TỔNG HỢP HỖ TRỢ ĐỐI TƯỢNG NGHÈO THÁNG 10/2010 |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Ngày |
Số |
Họ tên và địa chỉ người nhận hỗ trợ |
Tiền |
Hàng và số lượng hàng |
Trị giá hàng |
Tổng trị giá |
|
|
|
|
9,535,000 |
|
37,080,000 |
46,615,000 |
1 |
05-10 |
254 |
Đỗ Thị Thanh Hoa, 1992, ấp 8 Minh Hưng, Bù Đăng, Bình Phước |
300,000 |
|
|
300,000 |
2 |
06-10 |
257 |
Viếng đám ma chồng Giang (khoa D.Dưỡng ) |
200,000 |
|
|
200,000 |
3 |
07-10 |
258 |
Ngô Thị Khen, 1932, Long Thới, Chợ lách, Bến Tre |
500,000 |
|
|
500,000 |
4 |
08-10 |
260 |
Nguyễn T Diễm ,1987,19/19/1 Lý Đạo Thành,P16,Q8 |
3,000,000 |
|
|
3,000,000 |
5 |
08-10 |
261 |
Võ Thị Ly, Mỹ Phú Tây, Hưng Phúc, Phước Long , Bạc Liêu |
299,000 |
|
|
299,000 |
6 |
08-10 |
|
Nguyễn T Thanh Lan, 297/15 An Dương Vương, P16, Q11 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
7 |
08-10 |
|
Trần Mẫn Nhi, 409/38 Hòa Hảo, P5, Q10 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
8 |
08-10 |
262 |
Vòng hoa viếng đám tang ba NHS Ngân (Nội Tiết) |
140,000 |
|
|
140,000 |
9 |
12-10 |
263 |
Đặng Thị Cẩm,1985, Phụng Du, Hoài Hảo ,Hoài Nhơn, Bình Định |
541,000 |
|
|
541,000 |
10 |
12-10 |
264 |
Nguyễn Thị Loan, 1986, 71/11G Bình Thới,F11,Q11 |
1,000,000 |
|
|
1,000,000 |
11 |
13-10 |
|
Nguyễn Thị Mầu, 1989,94/2L ấp Dân Thắng 2, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
12 |
13-10 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh, 1989, ấp Lý Hòa Hiệp, xã Lý Nhơn,Cần Giờ |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
13 |
13-10 |
|
Trần Thị Hiếu,1984, 461 Hương Lộ 2, Bình Trị Đông, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
14 |
13-10 |
|
Nguyễn Thị Oanh, 1990, 224/110 đường số 8, khu phố 7, Bình Hưng Hòa , Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
15 |
13-10 |
|
Vũ Thị Phương Loan, 1987, 48/30 đường số 10, Bình Hưng Hòa, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
16 |
13-10 |
|
Nguyễn Thanh Ngân, 1992, 170/9 Tỉnh Lộ 10, KP 1, Tân Tạo, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
17 |
13-10 |
|
Trương Huệ Tâm,1985, 156/36/9 Đặng Nguyên Cẩn, P13, quận 6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
18 |
13-10 |
|
Lê Thị Trinh, 1976, 67 A Tân Thành ,Q.Tân Phú |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
19 |
13-10 |
|
Thái Thị Lan, 1975, ấp Bến Kè ,Thủy Đông, Thạnh Hóa, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
20 |
14-10 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền, 1984, 69/9 Dương Văn Dương, Tân Quý, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
21 |
14-10 |
|
Nguyễn Thị Kim Thoa, 1974, Ấp Rạch Đào, Mỹ Lệ, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
22 |
15-10 |
265 |
Nguyễn Như Thủy, 1984, ấp Phú Lợi,Tân Phú Trung,Củ Chi |
755,000 |
|
|
755,000 |
23 |
15-10 |
|
Nguyễn Thị Kim Tâm, 1986, 104 đường Tập Đoàn 6B, Tân Tạo A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
24 |
15-10 |
|
Danh Thị Tuyết Hạnh ,1992, 1246/2/5 Tỉnh Lộ 10, Quận Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
25 |
15-10 |
|
Võ Thị Bê, 1989, 623 Phạm Văn Bạch, P15, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
26 |
15-10 |
|
Vũ Thị Thu, 1982, 70B1 Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận , Q12 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
27 |
18-10 |
266 |
Nguyễn Thị Sinh, 1985, 12/45 ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hốc Môn |
683,000 |
|
|
683,000 |
28 |
18-10 |
|
Trần Thị Nguyệt Hương, 1989, ấp Long Khánh, Phước Hậu ,Cần Giuộc, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
29 |
18-10 |
|
Phùi Mỹ Lình , 1983, 311 Đại Lộ 3, Phước Bình, Quận 9 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
30 |
19-10 |
|
Bành Thị Ánh Nguyệt, 1982, 137/25/1A Tân Hòa Đông, P14, Q6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
31 |
19-10 |
269 |
Tiền điện thoại tháng 09/2010 |
187,000 |
|
|
187,000 |
32 |
19-10 |
|
Bùi Thị Mỹ Linh, 1978, B416 c/c Hà Kiều, F20, Q.Gò Vấp |
|
1 hộp sữa Enfalac 900gr |
300,000 |
300,000 |
33 |
19-10 |
|
Danh Thị Tuyết Hạnh ,1992, 1246/2/5 Tỉnh Lộ 10, Quận Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
34 |
20-10 |
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh, 224/21A Phạm Văn Chí, P4, Q6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
35 |
20-10 |
|
Phạm Thị Hồng Gấm, 1991, 363/7 Chiến Lược, Bình Trị Đông A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
36 |
21-10 |
|
Phan Thị Tình , 1988,ấp 1 Đức Hòa Đông, Đức Hòa ,Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
37 |
21-10 |
|
Đinh Thị Luyến, 1987, 35/2 Nghĩa Phát, P6, Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
38 |
21-10 |
|
Sơn Thị Bé Toan, 1989, 128/54 Trường Chinh, Tân Hưng Thuận, Q12 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
39 |
21-10 |
|
Nguyễn Thị Phi Hạnh, 1980, 81/11 KP2, Tân Thới Nhất, Q12 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
40 |
22-10 |
|
Mai Thị Thu Thảo, 25/12/42/4 Sơn Kỳ,Sơn Kỳ,T.Phú |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
41 |
22-10 |
|
Thị Huỳnh Thi, ấp Định Hòa,Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
42 |
22-10 |
|
Nguyễn Thị Thúy Diễm, 36/5 ,Trịnh Đình Thảo, Hòa Thạnh, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
43 |
22-10 |
|
Lê Thị Mỹ Linh, 995/92/7 Hồng Bàng, P12, Q6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
44 |
22-10 |
|
Lê Thị Thu Trang, 47/4 Thăng Long, P4, Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
45 |
22-10 |
|
Hà Thị Thanh Hoa, 364/59 Thoại Ngọc Hầu, Phú Thạnh, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
46 |
22-10 |
|
Phan Thị Như Phượng, Thạnh Phú Long, Châu Thành, Long An (01 Nguyễn Thông, Q3) |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
47 |
22-10 |
271 |
Danh Thị Tuyết Hạnh ,1992, 1246/2/5 Tỉnh Lộ 10, Quận Bình Tân |
165,000 |
|
|
165,000 |
48 |
26-10 |
|
Nguyễn Thị Thanh,A15/29 ấp 1, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
49 |
26-10 |
|
Đỗ Thị Bích Vẫn, A7/B1 ấp 1 Hưng Long, Bình Chánh |
|
2 hộp sữa Enfalac 400gr |
300,000 |
300,000 |
50 |
26-10 |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền,ấp Bầu Trai Hạ, Tân Phú, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
51 |
26-10 |
|
Trần Thị Huệ, C8/2 ấp 3 Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
52 |
26-10 |
273 |
Đỗ Thị Kim Yến, 1988, 161/1 30B Bến Bình Đông, P14, Q8 |
500,000 |
|
|
500,000 |
53 |
26-10 |
|
Nguyễn Thị Luyên, 59 ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
54 |
26-10 |
|
Bùi Thị Thu Thảo, A11/24 ấp 1 Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
55 |
26-10 |
|
Nìm Thị Trúc Phương, ấp Hữu Lộc ,Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
56 |
26-10 |
|
Trương Thị Xuân Mai, 27 Tân Trụ, P15, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
57 |
26-10 |
|
Nguyễn Thị Kim Hương, 20/6K ấp Đông Lân, Bà Điểm, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
58 |
26-10 |
274 |
Cao Ngọc Ái Nhi, 24 tuổi, 91/2B ấp Dân Thắng 2, Tân Thới Nhì, Hốc Môn |
765,000 |
|
|
765,000 |
59 |
27-10 |
275 |
Trần Mỹ Mỹ, |
500,000 |
|
|
500,000 |
60 |
27-10 |
|
Thi Tiên, 2/8A Âu Cơ,P9, Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
61 |
27-10 |
|
Nguyễn Thúy Loan, 98/8 Cống Lở, P15, Q.T.Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
62 |
28-10 |
|
Trần Thị Hương, ấp 2 xã Bình Hưng, Bình Chánh |
|
2 hộp sữa Enfalac 400gr |
300,000 |
300,000 |
63 |
28-10 |
|
Phạm Thị Ánh ,1975, ấp 1B xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
64 |
28-10 |
|
Danh Thị Tuyết Hạnh ,1992, 1246/2/5 Tỉnh Lộ 10, Quận Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
65 |
26-10 |
|
Nguyễn Ngọc Nhã Trúc, 294/6 Lê Hồng Phong, P4,Q5 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
66 |
26-10 |
|
Phan Thị Phương Nga,382/9 Phạm Thế Hiển, P3, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
67 |
27-10 |
|
Nguyễn Thị Thanh,1976 , A15/29 ấp 1, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
68 |
27-10 |
|
Lê Thị Kim Hoa, 1972, 61 Trần Văn Dự, P13, Q. Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
69 |
27-10 |
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân, 1978 , 2/5 ấp 3 Xuân Thới Sơn, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
70 |
28-10 |
|
Mai Thị Lan Phương, 1985, ấp Long Thới, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
71 |
28-10 |
|
Trần Thị Hương, ấp 2 xã Bình Hưng, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
72 |
28-10 |
|
Trần Quế Phương, 343/5 Hàn Hải Nguyên, P2, Q11 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
73 |
28-10 |
|
Đoàn Thị Trà My, 41 Ngô Gia Tự, P2, Quận 10 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
74 |
28-10 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Phương, Hồ Học Lãm,Q.Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
75 |
29-10 |
|
Đồng Tuyết Hằng, 12 Lê Cẩn, huyện Củ Chi |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
76 |
29-10 |
|
Trần Thị Nguyệt Ánh, 50/3/9 KP1 Phạm Đăng Giảng, Bình Hưng Hòa , |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
77 |
29-10 |
|
Nguyễn Thị Hoàng, ấp Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
78 |
29-10 |
|
Trần Thị Bích Tuyền, 111/7 KP1 , Tổ 6, Trường Chinh, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
79 |
29-10 |
|
Trần Thị Mỹ Hoa, 22/36 ấp 3 Tân Qúi Tây, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
80 |
29-10 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên, 23/8 Trung Lân, Bà Điểm, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
81 |
29-10 |
|
Trần Thị Ngọc, 41/5A , KP4, Đông Hưng Thuận, Q12 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
82 |
29-10 |
|
Trần Thị Phương, 1960A Lạc Long Quân, P10, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
83 |
29-10 |
|
Đồng Tuyết Hằng, 12 Lê Cẩn, huyện Củ Chi |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
84 |
29-10 |
|
Ngô Thị Thanh Thế, 549/3 Lò Gốm, P9, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
85 |
29-10 |
|
Phan Anh Thảo, 7A/43/1 Thành Thái, P14, Quận 10 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
86 |
29-10 |
|
Nguyễn Thị Hoa, 1971, 7/22 ấp 6, Đông Thạnh, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
87 |
29-10 |
|
Bùi Thị Bắc, 1972, 27 đường 17B, KP2 An Lạc, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
88 |
29-10 |
|
Nguyễn Thị Bích Liễu, 1989, ấp Vạn Phước ,Mỹ Lệ, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
89 |
29-10 |
|
Tô Mỹ Nga, 34 tuổi, 17 Chu Văn An, P1, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
90 |
29-10 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu, 1984, ấp 4 Lương Bình, Bến Lức, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
91 |
29-10 |
|
Huỳnh Thị Hồng Vẹn, 1979, 49/33 Bình Hưng Bình Chánh, Quốc Lộ 50 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
92 |
29-10 |
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến, 1977, ấp 6 Tân An, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
93 |
29-10 |
|
Trần Thị Xuân Mai, 1986, 143 đường số 2, KCN,Tân Tạo, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|