TỔNG HỢP HỖ TRỢ ĐỐI TƯỢNG NGHÈO THÁNG 11/2010 |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Ngày |
Số |
Họ tên và địa chỉ người nhận hỗ trợ |
Tiền |
Hàng và số lượng hàng |
Trị giá hàng |
Tổng trị giá |
|
|
|
|
12,530,000 |
|
116,462,000 |
128,992,000 |
1 |
05-11 |
5 |
Lê Thị Mỹ Ngọc, 19t, 231 Trà Quý, Châu Thành Sóc Trăng |
500,000 |
|
|
500,000 |
2 |
Từ |
|
Nguyễn Thị Hồng Loan,26t, 451B/52 Phạm Thế Hiển, P3, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
3 |
02-11 |
|
Bùi Thị Minh Trí, 36t, 15/5 ấp 3 Tân Quí Tây, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
4 |
đến |
|
Lê Thị Bích Ly, 23t, 495S Cách Mạng Tháng 8, P13, Quận 10 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
5 |
06-11 |
|
Ngô Thị Băng Trang, 36t, 815/4/7/21 Hương Lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
6 |
|
|
Tô Thị Mộng Hoàng, 39t, 127/27/10 Lê Thúc Hoạch,Phú Thọ Hòa, Phú Trung |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
7 |
|
|
Lý Kim Cương, 27t, 04-07 Khu Dân Cư Conic, Quận Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
8 |
|
|
Nguyễn Ngọc Bích,41t, 48 ấp 5, Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
9 |
|
|
Đoàn Thị Gái Em, 26t, 344/3 KP Giầy Ao, Cần Thạnh ,Cần Giờ |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
10 |
|
|
Diệp Tuyết Ánh, 32t, xã Phú Hòa Đông, Củ Chi |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
11 |
|
|
Trịnh Thị Mộng Điệp, 36t, 173/14/137 Khuông Việt, Phú Trung, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
12 |
|
|
Võ Ngọc Hân, 19t, Bầu Sen, Đức Lập Hạ, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
13 |
|
|
Trần Kim Phụng, 24t, 215/9 Cao Văn Lầu,P2, Q. 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
14 |
|
|
Trần Thị Lệ Nga, 19t, ấp 6 An Thạnh, Bến Lức, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
15 |
|
|
Võ Đoàn Vương Toàn Hương, 30t, 6F Lê Quốc Trinh, Phú Thọ Hòa, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
16 |
|
|
Nguyễn Thị Phương, 29t, 27/17 Đỗ Công Trừng, Tân Quý, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
17 |
|
|
Hứa Lệ Huê, 34t, 115/31 Phạm Đình Hổ, P6, Q6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
18 |
|
|
Đặng Thị Thu Nguyên, 26t, 9/4C ấp 1, Xuân Thới Thượng, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
19 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọt, 45t, ấp 1 Long Khê, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
20 |
02-11 |
|
Lê Thị Nam Định, 396/1C Hàm Tử ,P5, Quận 5 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
21 |
đến |
|
Lê Thị Kiều Ngân, D5/6/3 ấp 1, Nình Lợi, B,.Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
22 |
06-11 |
|
Nguyễn Thị Huệ, 194/49/23 Phan Anh, Tân Thới Hòa, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
23 |
|
|
Nguyễn Thị Bích Tuyền, 100/5B ấp 2, Hiệp Phước, Nhà Bè |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
24 |
|
|
Lưu Cẩm Linh, 29 tuổi, 163/19 Lý Nam Đế, P7, Q11 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
25 |
|
|
Lê Thị Diệu, 1995, 210/6 Trịnh Đình Trọng, Phú Trung, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
26 |
|
|
Phạm Thị Việt Hà, 34/2 Nguyễn Duy Dương, P8, Quận 5 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
27 |
|
|
Trần Thị Thu Loan, 1988, 145 Tỉnh Lộ 10, Tân Tạo A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
28 |
|
|
Đỗ Thị Là, 1982, 96 Hồ Bá Kiện, P15, Quận 10 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
29 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, 1987, 43/21X Võ Văn Văn, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
30 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Thanh, 1986, 146 tổ 6 Long Cang, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
31 |
|
|
Đoàn Thị Hiệp, 1984, A6/179 ấp 1 Đa Phước ,Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
32 |
|
|
Nguyễn Thị Ngoan, 35, 37/10 Nhất Chi Mai, P13, Quận Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
33 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm, 1987, 1B2 đường Hùng Vương, Phú Cường, Bình Phước |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
34 |
|
|
Đặng Thị Phương Thảo, 28t, 38/10/5 Quang Trung, P11, Q.Gò Vấp |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
35 |
|
|
Nguyễn Thị Huỳnh Trang, 27t, 48/24 Hoàng Lệ Kha, P9, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
36 |
|
|
Huỳnh Mỹ Mỹ, 1976, 163/1 Lê Thị Bạch Cát, P11, Quận 11 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
37 |
|
|
Châu Thị Lệ Thu, 1972, 356/12 Ba Đình ,P10, Q8 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
38 |
|
|
Nguyễn Thị Giới, 33t, 302 đường 41, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
39 |
|
|
Đào Thị Liên, 1985, D14/402 ấp 4 Đa Phước, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
40 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh, 22t, 79/34A10/1 Tân Hòa Đông, P14, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
41 |
|
|
Lê Thị Liễu, 29A, ấp Hồng Rạng, Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
42 |
|
|
Phạm Thanh Quyền, E 20/11 ấp 5 Vĩnh Lộc B, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
43 |
|
|
Trần Thị Đương, 1984, KP1 Tân Túc, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
44 |
|
|
Lê Thị Bình, 1990, ấp 4 Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
45 |
|
|
Trần Thị Nga, 20t, ấp 4 Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
46 |
|
|
Bùi Thị Cẩm Huyền, 44 Nguyễn Trọng Trí LA, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
47 |
|
|
Phan Thị Mỹ Tiên, 69/3 Tân Mỹ, KP4, Tân Thuận Tây ,Quận 7 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
48 |
|
|
Trần Thị Hà, 58N đường số 5, Tân Tạo A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
49 |
|
|
Thạch Thị Thanh Thảo, 54/54/15 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Quận 1 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
50 |
|
|
Nguyễn Thị Hạnh, E8/212 Quốc Lộ 50, Phong Phú, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
51 |
|
|
Phạm Thị Thùy Trang, ấp 2 An Phú Tây, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
52 |
|
|
Võ Thị Kim Hồng, 1981, 113 đường số 9, P4, Q8 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
53 |
|
|
Bùi Thị Xuân ,1987, ấp 1, huyện Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
54 |
|
|
Phạm Thị Cúc, 1975, 752/38/1A Lạc Long Quân ,P9,Q. Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
55 |
|
|
Lê Thị Huyền, 103/7 ấp Tây Lân, Bà Điểm, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
56 |
|
|
Lê Thị Ánh Nhan, 1980, ấp 5, Tân Thạnh Đông, Củ Chi |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
57 |
|
|
Trần Thị Minh, 1990, 135/42 Lê Trọng Tấn, KP1, Bình Hưng Hòa, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
58 |
|
|
Cao Ngọc Yến, 28t, 255/17 Quốc Lộ 1, KP1, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
59 |
|
|
Đặng Thị Hồng Tươi, 28t, ấp 4A, Bình Mỹ, Củ Chi |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
60 |
|
|
Trần Thảo Ly, 23t, 87/134 Phong Phú, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
61 |
|
|
Phan Thị Cẩm Hồng , 32 t, Bầu Sen, Đức Lập Hạ, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
62 |
|
|
Nguyễn Thiện Thanh, 33t, 158/3 KP2, Thới An, Q12 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
63 |
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương, 28t, 505A/1 Hâu Giang ,P11, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
64 |
|
|
Trần Thanh Tuyền 26t, ấp Chợ, xã Phước Thạnh, Củ Chi |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
65 |
|
|
Mai Thanh Thủy,1/14 KP Bình Minh, Dĩ An, Bình Dương |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
66 |
|
|
Trần Lê Ngọc Trân,1982, 51/20/12 Cống Lở, P15, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
67 |
|
|
Lê Ngọc Thanh Nguyệt, 1986, 995/118A/6 Hồng Bàng , P12, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
68 |
|
|
Nguyễn Thị Tân, 1984, G7/6 Kênh C, xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
69 |
|
|
Đặng Trang Nhã, 27 tuổi, 79/11B Trần Văn Đang, P9, Quận 3 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
70 |
|
|
Hà Thị Hồng Nghiêm, 1986 ấp 2 Phước Vân, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
71 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Minh, 1976, 161A/2 Lạc Long Quân, P3, Quận 11 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
72 |
|
|
Võ Minh Tam, 1985, 126 Tâp Đoàn 6B, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
73 |
|
|
Huỳnh Thị Tuyết Mai, 1978, 44/2 Đình Hòa, P132, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
74 |
|
|
Trần Thị Ngọc Giàu, 1987, ấp Nam Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
75 |
|
|
Võ Thị Thanh Phong, 1984, 243 Tân Thới Nhất, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
76 |
|
|
Hồ Thị Hà, 1978, 26/3E tổ 93, Quang Trung, P8, Q.Gò Vấp |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
77 |
|
|
Dương Kim Hoàng, 1988, 129/9 Lê Văn Quới, Q.Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
78 |
|
|
Lê Thị Kim Phương, 1978, 606/4 Hồ Ngọc Lãnh, Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
79 |
|
|
Bùi Thị Luyến, 31t, 127/20 Hoàng Hoa Thám, F13, Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
80 |
|
|
Võ Thị Minh Trang ,1974, ấp 4 Tân Lân Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
81 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa, 53A Đường 1, 02 tổ 6 ,KP1,Tăng Nhơn Phú B, Quận 9 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
82 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Cúc, 1982, phòng sanh B |
|
02 hộp sữa đặc, 01 gói bánh |
38,000 |
38,000 |
83 |
|
|
Trần Thị Kim Nương, phòng khám B |
|
05 hộp sữa đặc, 01 gói bánh |
72,000 |
72,000 |
84 |
08-11 |
8 |
Viếng đám ma mẹ ruột Lê Thị Mai (CNK) |
200,000 |
|
|
200,000 |
85 |
08-11 |
9 |
Lê Kim Xuyến, 1967, 25/3 Nam Thới , Thới Tam Thôn, Hốc Môn |
254,000 |
|
|
254,000 |
86 |
10-11 |
10 |
Nguyễn Thị Tươi, 47 khóm 2 ,thị xã Trà Vinh |
500,000 |
|
|
500,000 |
87 |
10-11 |
|
Nguyễn Thúy Đào,E7/199 Quốc Lộ 50,ấp 5, Phong Phú ,Bình Chánh |
|
2 hộp sữa Enfalac 400gr |
300,000 |
300,000 |
88 |
12-11 |
11 |
Nguyễn Như Thủy, 1984, ấp Phú Lợi, Tân Phú Trung, Củ Chi |
473,000 |
|
|
473,000 |
89 |
12-11 |
12 |
Hổ trợ 05 b/n mổ từ thiện (tiền ăn) danh sách đính kèm |
3,500,000 |
|
|
3,500,000 |
90 |
|
|
Trần Kim Hoa,1986, 35 ấp 4 Long Hòa, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
91 |
|
|
Võ Thị Thúy Diễm,1990, 7/2 ấp 2 Phú xuân, Nhà Bè |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
92 |
|
|
Lê Thị Thanh Thảo, 1984,227A Lê Quang Sung, P6,Quận 6 |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
93 |
|
|
Nguyễn Ngọc Tuyết Dung, 1991, 277 Lạc Long Quân, P10, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
94 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|