Chi hỗ trợ trong tháng 11/2010 (1)
180 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Thanh, 34t, 306 B Khu II, Thị Trấn Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
181 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Phấn, 23t, 330/52 Chiến Lược, Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
182 |
|
|
Nguyễn Ngọc Trí, 1983, 139/28 Năm Châu, P11,Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
183 |
|
|
Lê Thị Kim Loan, 1987, Phú Hòa Đông Củ Chi, |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
184 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Thủy, 24t,324 tổ 18, KP3, Tân Thới Hiệp ,Q.12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
185 |
|
|
Lê Thị Kim Ngọc, 25t, ấp 2B, Tân Ân, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
186 |
|
|
Nguyễn Thị Trung Nhân, 35t, 56/10 Tô Hiệu, Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
187 |
|
|
Nguyễn Quế Phương, 1984, 113/ 45A Hoài Thanh, P14, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
188 |
|
|
Trương Thị Thanh Trà,27t, 35/18A Đỗ Thừa Luông, Tân Quý, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
189 |
|
|
Đại Hồng Ngọc, 26t, 500/13 Nguyễn Chí Thanh, P7, Quận 10 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
190 |
|
|
Vũ Thị Huế, 1985, 65/460 Quang Trung, P12, Q.Gò Vấp |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
191 |
|
|
Huỳnh Thị Tám, 33t, 111 đường 47, Tân Tạo, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
192 |
|
|
Châu Thục Linh, 1969, 43 Lương Ngọc Quyến, P13, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
193 |
|
|
Lại Thị Ngọc Hạnh, 25t, 5/4 ấp 4, Tân Quí Tây, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
194 |
|
|
Thiều Thị Thanh, 1982, C5A/ 30N3 ấp Vĩnh Lộc, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
195 |
|
|
Đồng Thị Thu Tuyết, 1987,tổ 8 KP Quảng Phú, TT Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
196 |
|
|
Trần Thị Bích Phượng, 1991, 56/4B ấp Trung Mỹ Tây, Trung Chánh, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
197 |
|
|
Nguyễn Thiị Thu Hai, 1987, C12/4 ấp 3 Tân Túc, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
198 |
|
|
Vũ Nguyễn Minh Thùy, 1981, D502 c/c Phan Xích Long, P7, Q.Phú Nhuận |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
199 |
|
|
Võ Thị Phương Thảo, 1979, 38/2 Tân Lân Bà Điểm, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
200 |
|
|
Lê Thị Kim Yến, 30t, 154/11/4 Thái Phiên, P8, Q11 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
201 |
|
|
Hoàng Thùy Mỹ Ngọc, 1984, D16/20B ấp 4 Tân Kiên, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
202 |
|
|
Vũ Thị Liên, 1993 ,44 tổ 4 Đông Lân, Bà Điểm, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
203 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Loan, 1992, 20/32A Nguyễn Nhược Thị, P15, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
204 |
|
|
Phan Thị Cẩm Nhung, 1985,Hòa Đông Khánh, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
205 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng, 1982, ấp 4 Đức Hòa ,Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
206 |
|
|
Lê Thị Tuyết Nhung, 1978, Phước Toàn, Long Hiệp, Bến Lức ,Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
207 |
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Dung, 28t, 117 LÃnh Binh Thái, Cần Giuộc, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
208 |
|
|
Châu Bích Giang, 1978, 7A Hoàng Minh Đạo, P5, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
209 |
|
|
Lê Thị Hồng Cúc, 1984, ấp 3A, Phước Lợi, Bến Lức, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
210 |
|
|
Phùng Thị Thu Hằng, 1987, Nhà trọ Đế Vương, ấp 5, xã Mỹ Yên, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
211 |
|
|
Phan Thị Kim Cương, 1971, ấp 1B, Tah5nh Phú, Bến Lức, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
212 |
|
|
Võ Thị Thanh Thúy, 1988, 269 Lê Đình Cẩn, KP5 Tân Tạo, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
213 |
|
|
Châu Thị Lệ Thu, 1983, 240/153 Nguyễn Văn Luông, P11, Q6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
214 |
|
|
Văn Thị Thanh Thúy, 1983, 172/14 Tạ Uyên, P6, Q11 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
215 |
|
|
Trần Thị Mai Phương, 1990, 23/51/3 Tỉnh Lộ 10, Tân Tạo, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
216 |
|
|
Nguyễn Thị Hạnh, 1993, 100/218 HP1, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
217 |
|
|
Lê Thị Mơ, 26t, ấp Xóm Mới, Thạnh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
218 |
|
|
Phan Nguyễn Thanh Trúc, 1989, ấp 1, Phước Lợi, Bến Lức, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
384,000 |
384,000 |
219 |
Từ |
|
Trần Thị Hạnh Nhi, 1986, 10 Hoàng Đạo Thúy, P7, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
220 |
|
|
Lê Thị Ái Thảo, 31t, 132/29 Dương Văn Dương, Tân Quý, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
221 |
20/11 |
|
Trần Thị Tuyết Hạnh, 1988, 177/1/3 Lũy Bán Bích, Hiệp Tân, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
222 |
|
|
Trần Thị Hương, 32t, 66/65 Phan Sào Nam, P11, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
223 |
đến |
|
Dương Thị Xíu, 1988, ấp 8 Bình Mỹ, Củ Chi |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
224 |
|
|
Trương Thị Tô Đài, 1973, 210/6/6 Nguyễn Văn Luông, P11, Q6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
225 |
22/11 |
|
Hoàng Thị Ánh, 1979, 647/17/8 Lạc Long Quân, P10, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
226 |
|
|
Nguyễn Thị Mai Trâm ,1983, M39/45,c/x Phú Lâm A, P12, Q6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
227 |
|
|
Bùi Thị Thơm, 1974, 73/21/1 Lê Đình Cẩn, Tân Tạo, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
228 |
|
|
Huỳnh Thị Kim Ngọc, 1992, 352/6 Gò Dầu, Q.Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
229 |
|
|
Huỳnh Thị Ngọc Trang, 1970, 25 Trung Lang, P12, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
230 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Ly, 1982, 512A, c/c Gia Phú, Bình Long,Q.Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
231 |
|
|
Phạm Thị Thanh Xuân, 1976, 103 đường số 8, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
232 |
|
|
Mai Thị Hoan, 1982, 38/33 đường số 1, KP14, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
233 |
|
|
Hồ Thị Hương Huyền, 1983,30/20 ấp 3 Nhị Bình, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
234 |
|
|
Trần Thị Nga 1972, 198/9 Nguyễn Duy Dương, P3, Quận 10 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
235 |
22-11 |
20 |
Nguyễn Thị Thu Liễu,1977, 14 Hoài Thanh P14 Q8 |
484,000 |
|
|
484,000 |
236 |
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu, 1985,ấp 1B, Long Sơn, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
237 |
từ |
|
Hoàng Thị Đào Tiên, 1980, 88/1 đường 27, KP5, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
238 |
|
|
Đinh Thị Ánh Nguyệt, 1981, 19A bis, KP2A, Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Q12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
239 |
23-11 |
|
Trần Thị Như Quỳnh, 1983, 75/4A1,KP7, Tân Hưng Thuận, Q12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
240 |
|
|
Lợi Kim Mi, 29t, 108 đường Bùi Hữu Nghĩa, P7, Q5 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
241 |
đến |
|
Lâm Mộng Tuyền, 28t, 189/4 KP2 Tân Hưng, Phú Tân, Hưng Phú B, Quận 9 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
242 |
|
|
Nguyễn Thị Thúy, 29t, 252 Phạm Văn Bạch, P15, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
243 |
25-11 |
|
Đỗ Thị Mỹ Hạnh , 30t, 351/128 Lê Đại Hành, P11, Q11 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
244 |
|
|
Lê Thị Kim Anh, 20t, 301/12 KP Hội An, huyện Đất Đỏ, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
245 |
|
|
Nguyễn Thụy Mây Chuyên, 28t, K11, Mỹ Hòa 2, Xuân Thới Thượng, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
246 |
|
|
Đỗ Thị Loan, 1983, 328 KP2, Tân Chánh Hiệp, Q12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
247 |
|
|
Lê Ngọc Vân, 1972, 279/22A Bình Tiên, P8, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
248 |
|
|
Phạm Thị Lý, 1986, 31/H1 Nguyễn Ảnh Thủ, Thới Tam Thôn, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
249 |
|
|
Nguyễn Thị Thuận, 1984, 260/9/15 Lưu Hữu Phước, P15, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
250 |
|
|
Tiêu Kim Dung, 1971, 82 ấp 4 Phạm Văn Hai, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
251 |
|
|
Châu Thị Thanh Thảo, 1992, 75 Nguyễn Văn Tố, Tân Thành, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
252 |
|
|
Trần Thị Lê Như, 1984, 16A2/4 Hồ Văn Long, KP3, Tân TẠo, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
253 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Loan, 1979, 67/5 Mỹ Hòa, Tân Xuân, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
254 |
|
|
Trương Thị Kim Hoa, 1975, 269B đường Bãi Sậy, F4,Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
255 |
|
|
Phạm Thị Ngọc Diễm, 1989, 41/4 Trương Đình Hội, P16,Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
256 |
|
|
Trần Thị Hữu Phúc, 29t, 001 bis lô E, c/c Ngô Gia Tự, P3, Q10 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
257 |
|
|
Trần Thị Giàu, 1988, D1/434 ấp 4, Bình Lợi, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
258 |
|
|
Đào Thị Thọ, 1985, 137/50A Hồ Văn Long, KP1, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
259 |
|
|
Ông Thị Lê, 1990, 118 Lê Văn Qưới, KP17, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
260 |
|
|
Nguyễn Thị Viễn, 1980, F4/16G ấp 6 Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
261 |
|
|
Nguyễn Thị Diễm, 1979, A5/149G ấp 1 Tân Nhựt, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
262 |
|
|
Phan Thị Thu Thủy, 1987, 348, Thoại Ngọc Hầu, Phú Thạnh, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
263 |
|
|
Phan Hồng Cẩm, 1986, 150/120 Cao Lỗ, P4, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
264 |
|
|
Nguyễn Thị Thủy, 1992, đường 138, ấp Cây Dầu, P.Tân Phú, Q9 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
265 |
|
|
Nguyễn Thị Lam, 1974, 53/10 KP7, Tâ Thới Nhất, Q.12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
266 |
|
|
Nguyễn Thị Hiền, 29t, 302/31 Lê Đình Cẩn, Tân Tạo |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
267 |
|
|
Nguyễn Thị Liên, 1973, 2737/26/12 Phạm thế Hiển, P7, Q8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
268 |
|
|
Phạm Thị Thúy ,1985, 29/7 đường số 3, Bình Hưng Hòa, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
269 |
|
|
Trần Nguyễn Thanh Châu, 1980, 2/4/31/41 Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
270 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu, 1982, 162 ấp 1A Thanh Phú, Bến Lức, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
271 |
|
|
Trương Thị Ngọc Cẩm, 1985, 254/19B Nguyễn Văn Luông, P11,Q6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
272 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Ngát, 1983, 293/27 Tân Kỳ, Tân Quý, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
273 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Hoa, 1982, B6/202 E ấp 5 Phong Phú, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
274 |
|
|
Huỳnh Thị Thanh Thảo, 1984, ấp 2 Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
275 |
|
|
Trần Thị Phương Thảo, 1988, 20 Nguyễn Thị Triệu, tổ 3, KP2 ,TT Củ Chi |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
276 |
|
|
Bùi Thanh Vân ,26t, ấp Đông Nhì, xã Tân Chánh, Cần Đước Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
277 |
|
|
Trần Thị Ngọc Huỳnh, 1990, 4/8A ấp 3 Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
278 |
26-11 |
21 |
Đỗ Thị Thanh Hoa, 1992, thôn 8 Minh Hưng, Bù Đăng |
500,000 |
|
|
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|