TỔNG HỢP HỖ TRỢ ĐỐI TƯỢNG NGHÈO THÁNG 12/2010 |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Ngày |
Số |
Họ tên và địa chỉ người nhận hỗ trợ |
Tiền |
Hàng và số lượng hàng |
Trị giá hàng |
Tổng trị giá |
|
|
|
|
3,718,000 |
|
126,818,000 |
130,536,000 |
1 |
01-12 |
28 |
Nguyễn Thị Kha Sel, 1978, E1/4 c/xá Phú Lâm B, P13, Quận 6 |
267,000 |
|
|
267,000 |
2 |
06-12 |
29 |
Nguyễn Ngọc Loan, 1972, ấp Mỹ Trinh B, Hậu Mỹ Trinh, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
|
|
100,000 |
3 |
06-12 |
31 |
Hoàng Thị Phương Mai, 1962, 219/74 Mai Xuân Thưởng, P6, Q6 |
260,000 |
|
|
260,000 |
4 |
10-12 |
33 |
Nguyễn Thị Loan, 1983, Sùng Chính, Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang |
400,000 |
|
|
400,000 |
5 |
16-12 |
35 |
Phạm Thị Kim Loan, 27 tuổi, ấp Bào Dài, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An |
500,000 |
|
|
500,000 |
6 |
Từ |
|
Nguyễn Thị Chính, 33t, 486A , đường Hậu Giang, P12, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
7 |
|
|
Nguyễn Thị Hạnh ,32t , 2741 B, Phạm Thế Hiển, P7, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
8 |
01-12 |
|
Trần Thị Mai , 38t, 94 đường Lê Hồng Phong, P2, Quận 5 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
9 |
|
|
Trần Thị Kim Thoa, 1987, 77 đường Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
10 |
|
|
Mã Tú Thanh, 1987, 121A/19 đường Hậu Giang, P5, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
11 |
|
|
Thi Mỹ Trân, 1991, 247/82/6A, đường Lạc Long Quân, P3, Quận 11 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
12 |
|
|
Đỗ Tuyết Châu, 1983, 59/659 Nguyễn Oanh, P17, Quận Gò Vấp |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
13 |
|
|
Dương A Múi. 1969, 66 Quách Đình Bảo, Phú Thạnh, Q. Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
14 |
đến |
|
Nguyễn Thanh Quyên ,1981,50/90 Bến Phú Định, P16, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
15 |
|
|
Đặng Thị Bích Hà, 1986, 141/13 Lạc Long Quân, P9, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
16 |
|
|
Phùng Kim Huỳnh, 1086, 965 đường Tạ Quang Bửu, P6, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
17 |
|
|
Nguyễn Thị Thúy, 1986, 82/5D Xuân Thới Đông 3, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
18 |
|
|
Võ Thị Ái Vy, 1986, ấp 5 Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
19 |
|
|
Nguyễn Thị Huệ, 1994, 17/2 KP5, Tân Thới Nhất, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
20 |
|
|
Đinh Thị Kim Hương, 1984, ấp 6 Mỹ Yên, Bến Lức, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
21 |
|
|
Nguyễn Thị Thùy Trang, 1984, 146 An Bình, P5, Q5 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
22 |
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Phúc, 1988, 321 D Thoại Ngọc Hầu, Hiệp Tân, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
23 |
|
|
Bùi Thị Anh, 1978, 807/54 Trường Chinh, Tây Thạnh, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
24 |
|
|
Hồ Thị Ngọc Phượng, 1976, 228/62/1 Hàn Hải Nugye6n, P9, Quận 11 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
25 |
|
|
Huỳnh Thị Tuyết Nhung, 1988, 172 Nguyễn Phúc Chu, P15, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
26 |
|
|
Đặng Thị Đằng, 1987, B2/38 ấp 2 xã Đa Phước, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
27 |
|
|
Nguyễn Thị Tự, 1981, 4G/9/15,KP3, Đông Hưng Thuận, Q12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
28 |
|
|
Trần Thị Hồng Ngọc, 1981, 56 Thạnh Trung, Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
29 |
|
|
Trần Thị Kim Ngân, 1989,144/17/3 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
30 |
|
|
Trần Quang Nghĩa, 1984, Hòa Thuận,Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
31 |
|
|
Hồ Thị Kim Phúc, 1982, 143 ấp Rạch Đào, Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
32 |
|
|
Nguyễn Ngọc Điệp, 1969, 192 Nghĩa Phát, P6, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
33 |
|
|
Tất Ngọc Linh, 1972, 51/5 ấp Chiến Lược,Bình Trị Đông, Tân Phú |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
34 |
|
|
Nguyễn Thị Duyên, 1981, 290/70/23 KP2, Hiệp Thành, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
35 |
|
|
Nguyễn Thị Thìn, 1976,134/193/15/2, Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
36 |
|
|
Hồ Thị Phương Thùy, 1975, 115/53 Trần Đình Xu, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
37 |
|
|
Hà Thị Thu Hằng, 1970,46/2 Trung Lang, P12, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
38 |
|
|
Ngô Thị Thùy Trang, 1969, ấp 3 Phạm Văn Hai, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
39 |
31-12 |
|
Nguyễn Thúy Tuyền, 31t, 200 Lương Như Học, P11, Quận 5 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
40 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Hồng, 1982, 335/5 Hùng Vương, P12, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
41 |
|
|
Trương Thị Hằng, 1987, 76/17 Phùng Tá Chu, An Lạc A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
42 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Liên, 1971, 201/1 Vĩnh Viễn, P4, Quận 10 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
43 |
|
|
Mai Thị Ngọc Hà, 1986, 52 Phan Văn Hớn, Tân Thới Nhất, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
44 |
|
|
Nguyễn Anh Trâm, 1982, 451/57/55 ấp 6, Đông Thạnh, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
45 |
|
|
Đặng Thị Tình, 1983, 38/69 KP3,Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
46 |
|
|
Trần Thị Minh Nghĩa, 1982, 70 đường 42, KP8, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
47 |
|
|
Huỳnh Thị Lan , 1986, ấp Thanh Ba, Mỹ Lộc, Cần Giuộc, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
48 |
|
|
Mai Thị Mỹ Dung, 1989, Bình Tả 2, Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
49 |
|
|
Trương Mỹ Phụng, 1985, 24/22/7 Trương Phước Phan, Bình Trị Đông, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
50 |
|
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, 1984, 612/1 Minhy Phụng, P9, Quận 11 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
51 |
|
|
Lê Thị Túy, 1982, 144-146 đường TL19, KP 3C Thạnh Lộc, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
52 |
|
|
Trần Thị Bích Ngân, 1983, 8/4B ,KP4, Hiệp Thành , Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
53 |
|
|
Nguyễn Thị Út Mười, 1984, 251/7 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
54 |
|
|
Lâm Thị Si Na, 1985, B12/5 Trần Đại Nghĩa, Tân Kiên Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
55 |
|
|
Nguyễn Thị Lưu, 1985, 772/7/6 Đoàn Văn Bơ, P16, Quận 4 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
56 |
|
|
Thái Thị Cẩm Tú, 25t, 170B, KP2, Thanh Xuân, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
57 |
|
|
Võ Thị Kim Loan, 1984, 30/16 Đình An Tài, P7, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
58 |
|
|
Lê Thị Kim Nguyệt, 27t, 107/2 Quang Vinh, Cần Giờ, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
59 |
|
|
Phan Thị Ngọc Bích, 1990, 219 ấp Tân Long, Thanh Phú, Bến Lức, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
60 |
|
|
Trần Kim Diệp, 1995, 746 đường Nguyễn Duy, P12, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
61 |
|
|
Huỳnh Thị Gái, 1983, ấp Đông Trung, xã Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
62 |
|
|
Đặng Thị Anh Đào, 1989, 16F/P1 đường 3/2, P14, Q 10 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
63 |
|
|
Nguyễn Thị Thuúy Hằng, 1982, ấp 4B, Tân Trạch, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
64 |
|
|
Tăng Yến Phụng, 1973, 6/12 Lê Văn Quới, Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
65 |
|
|
Huỳnh Thị Ngọc Hà, 1981, 5 Ô1, khóm 3, TT Cần Giuộc ,Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
66 |
|
|
Thạch Thị Tiền, 1992, 449/4/3/12 Kinh Dương Vương, P12, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
67 |
|
|
Thủy Thị Thu Đông, 1983, 441/7C đường Lê Văn Quới Bình Trị Đông A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
68 |
|
|
Ngô Thị Loan, 1980, 479/9/9 Hương Lộ 2, KP4, Bình Trị Đông, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
69 |
|
|
Lê Hồng Thuận, 1982, F13/3/A 3 Liên ấp 5/6 Vĩnh Lộc A, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
70 |
|
|
Huỳnh Thị Tuyết Phương, 1993, 279/2G Tân Hòa Đông, Bình Trị Đông, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
71 |
|
|
Hồ Thị Mãi, 1973, 602/10 đường Phạm Văn Hai, P5, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
72 |
|
|
Huỳnh Thị Lời, 1984, 187 Trần Thanh Mai, KP3, Tân Tạo A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
73 |
|
|
Trần Thị Hồng Gấm, 1972, 161 ấp 3, Tân An, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
74 |
|
|
Trần Thị Mỹ Hằng, 1983, 343 ấp 4 Phước Đông, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
75 |
|
|
Bùi Thị Kim Hương, 1985, 108/2 đường 01 Tân Thới Nhất, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
76 |
|
|
Bùi Thị Thoa, 1985, 532/3 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
77 |
|
|
Phạm Ngọc Hiền, 1990, 10/8 ấp 4, Tân Thuận Tây, Nhà Bè |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
78 |
|
|
Nguyễn Kim Phụng, 1976, 932 Nguyễn Trãi, P14, Quận 5 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
79 |
|
|
Lưu Thanh Thủy, 1982, 16/7 KP2, Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
80 |
|
|
Lê Thị Thu Hằng ,1983, N37/83A đường Hậu Giang, P12, Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
81 |
|
|
Trương Thị Kim Loan, 1971, 38/7, KP18, Bình Trị Đông, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
82 |
|
|
Huỳnh Kim Thành, 1985, 27 ấp 4, Long Khê, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
83 |
|
|
Đặng Thị Ngọc Liễu, 1991, Mỹ Lệ, ấp Chợ Trạm, Cần Đước, Long An |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
84 |
|
|
Nguyễn Thị Nở, 1992, 98/30 đường Nguyễn Duy, P14, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
85 |
|
|
Trần Thị Chúc, 1977, 421/1C Phạm Văn Hai, P3, Q. Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
86 |
|
|
Phan Hồng Châu, 1979, 355 đường Ụ Cây, P10, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
87 |
|
|
Mai Thị Giang, 1979, 355 đường Ụ Cây, P10, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
88 |
|
|
Võ Thị Thu Vân, 1984, 628, Nguyễn Ảnh Thủ, Tân Thới Hiệp , Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
89 |
|
|
Phó Thị Mới, 1976, L97/25 c/xá Phú Lâm A, P12 Quận 6 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
90 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo, 1979, 7/20 đường Tân Trang, P9, Q.Tân Bình |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
91 |
|
|
Võ Kim Liên, 1983, 32/53/84 Ông Ích Khiêm, P14, Quận 11 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
92 |
|
|
Vũ Thùy Mai Tuyết Loan, 1982, 2266 Phạm Thế Hiển, P6, Quận 8 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
93 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc, 1995, 74 KP2, An Lạc A, Q.Bình Tân |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
94 |
|
|
Phùng Thị Thúy, 1986, 9/8B Trần Xuân Soạn, Tân Thuận Tây, Quận 7 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
95 |
|
|
Lê Kim Vy, 1983, tổ 9, KP2, phường Thới An, Quận 12 |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
96 |
|
|
Lê Thị Cẩm Tú, 1985, 281/3B đường Bùi Hữu Nghĩa, P1, Q.Bình Thạnh |
|
1 hộp sữa Similac 900gr |
404,000 |
404,000 |
97 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|