TỔNG HỢP HỖ TRỢ ĐỐI TƯỢNG NGHÈO THÁNG 03/2011 (1) |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Ngày |
Số |
Họ tên và địa chỉ người nhận hỗ trợ |
Tiền |
Hàng và số lượng hàng |
Trị giá hàng |
Tổng trị giá |
|
|
|
|
69,248,000 |
|
140,365,000 |
209,613,000 |
1 |
Từ |
|
Trần Thị Kim Phượng, 1981, 4/2 Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Quận 1 |
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
|
2 |
01-03 |
|
Hồ Thị Lý, 1985, quầy số 5 Trần Đình Xu, P.Cầu Kho, quận 1 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
3 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Loan, 1978, 336/45/12 Nguyễn Văn Luông, P12, Quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
4 |
đến |
|
Mai Thị Mỹ Xuân, 1983, 256/8/4 Lạc Long Quân, P8, Q.Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
5 |
|
|
Nguyễn Thị Phụng, 1970, 322/2/13 Lạc Long Quân, P8, Q.TÂn Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
6 |
|
|
Nguyễn Thị Phương Lan ,1989, 228 Lê Lâm, Phú Thạnh, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
7 |
03-03 |
|
Lê Thu Hằng, 1989, 236 đường Chợ Lớn, P11, Quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
8 |
|
|
Lê Thị Minh Hồng, 1972, 21/20/1 Lê Công Phép, KP6, An Lạc ,Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
9 |
|
|
Nguyễn Thị Huế, 1986, 439/62 KP1, Tân Thới Hiệp. P.Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
10 |
|
|
Nguyễn Thị Thương, 1985, 84A Phan Văn Hớn, tổ 49, KP3, Tân Thới Nhất, Q12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
11 |
|
|
Huỳnh Thị Khên, 1985, ấp Long Sơn, Cần Đước, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
12 |
|
|
Bùi Thanh Huyền, 1986, 337/16/3 Trần Thủ Độ, Phú Thạnh, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
16 |
04-03 |
84 |
Mua 100 chai dầu ăn tặng quà khám từ thiện |
3,436,000 |
|
|
3,436,000 |
19 |
09-03 |
87 |
Ngô Thị Thúy Loan, 1970, 163/24/84 Tô Hiến Thành, p13, quận 10 |
2,000,000 |
|
|
2,000,000 |
20 |
11-03 |
88 |
Hỗ trợ tiền xe đi khám từ thiện ở Hưng Điền B |
1,000,000 |
|
|
1,000,000 |
21 |
11-03 |
89 |
Mua 220 kg gạo tặng quà cho người nghèo ở Hưng Điền |
2,420,000 |
|
|
2,420,000 |
22 |
14-03 |
90 |
Chi phí đi khám bệnh ở Hưng Điền B |
1,000,000 |
|
|
1,000,000 |
23 |
14-03 |
91 |
Hỗ trợ xây nhà cho Nguyễn Văn cảnh ở Thanh Qưới, Long An |
20,000,000 |
|
|
20,000,000 |
24 |
14-03 |
92 |
Hỗ trợ 10 xuất cho người nghèo ở Hưng Điền B |
1,000,000 |
|
|
1,000,000 |
26 |
16-03 |
94 |
Lê Thị Cúc, 1970, 621/2, KP7, Bình Trị Đông, Bình Tân |
500,000 |
|
|
500,000 |
27 |
16-03 |
95 |
Hỗ Trợ nạn nhân bị đông đất, sóng thần ở Nhật |
10,000,000 |
|
|
10,000,000 |
28 |
16-03 |
96 |
Mua thuốc đi khám từ thiện ở quận 9 |
3,007,000 |
|
|
3,007,000 |
29 |
Từ |
|
Trịnh Kim Ly, 1983, 119B/44 đường Nguyễn Thị Tần, P2, Quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
30 |
|
|
Kha Thị Bé Thu, 1978, 79/30/28 đường Âu Cơ , P14, Q11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
31 |
|
|
Lê Thị Hồng Thúy, 1978, 17 Lầu 3 Nguyễn Duy Dương , P8, Q5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
32 |
|
|
Nguyễn Thị Hải Yến, 1983, 792/853 đường Ba Đình, P10, Q 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
33 |
|
|
Nguyễn Như Hà , 1971, 769/204 Phạm Thế Hiển, P4, Quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
34 |
|
|
Lê Diễm Phương, 1982, 33/4B Xuân Thới Đông 2, Xuân Thới Đông, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
35 |
|
|
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh, 148 đường Lê Đại Hành, P7, Q 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
36 |
|
|
Vũ Thị Hà, 1977, 156/20 đường Tô Hiến Thành, P15, Quận 10 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
37 |
4/3 |
|
Võ Thị Kim Dung, 1983, 5/36/25 Bến Mễ Cốc, P15, Quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
38 |
|
|
Nguyễn Thị Trinh, 1972, 154 Hương Lộ 2, ấp Xóm Đông, Tân Phú Trung, Củ Chi |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
39 |
|
|
Đinh Thị Mỹ Chi, 1983, 2457 đường Phạm Thế Hiển, P7, Quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
40 |
|
|
Nguyễn Thị Kiều Tiên, 1990, 35/6 Phan Văn Hớn, Tân Thới I, Quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
41 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Liễu, 1984, 68/14 Tên Lửa, An Lạc A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
42 |
|
|
Đinh Mỹ Khanh, 1992, 33/4 Nguyễn Ngọc Cung, P16, Quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
43 |
|
|
Trần Thị Cúc Hoa, 1986, 74/2/12 Nguyễn Thị Nhỏ, P9, Quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
44 |
|
|
Nguyễn Anh Kiều, 1995, 148/8 Trần Văn Quang, P10, Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
45 |
|
|
Phạm Thị Gái, 1982, 58 ấp Lộc A, Xã Lộc Giang, Đức Hòa, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
46 |
|
|
Phạm Thị Ngọc Yến, 1986, 287 ấp Thạnh Trung, Phước Vĩnh Dông, Cần Giuộc, LA |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
47 |
đến |
|
Huỳnh Lê Thị Quyển, 1982, 138HT 35 tổ 2, KP1, Hiệp Thành, Quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
48 |
|
|
Lê Thi Kim Cúc, 1985, 459 ấp Giồng Lớn, Mỹ Hạ Nam, Đức Hòa, LA |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
49 |
|
|
Lâm Thị Thoại, 1987, ấp Da Là, xã Kiến An, TT Bến Lức, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
50 |
|
|
Huỳnh Mộng Thắm, 1981, 226/20A đường số 8, KP3, Linh Xuân, Thủ Đức |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
51 |
|
|
Vũ Thị Loan, 1984, 66/14, đường số 2, KP3, Bình Hưng Hòa, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
52 |
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh, 1976, 40 Tống Văn Hân, P15, Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
53 |
|
|
Ngũ Hồng Minh Thu, 1982, 42/6 đường 702 Hồng Bàng ,P11, Quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
54 |
|
|
Huỳnh Thị Kim Phương, 1981, 28/63/2E Lương Văn Can, P15, Quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
55 |
|
|
Nguyễn Thị Tố Mai, 1979, 574/106 KP 14 hẻm Sinco, Bình Trị Đông B, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
56 |
|
|
Nguyễn Thị Hoài, 1980, 351 Đất Mới, Bình Trị Đông A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
57 |
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Nhật, 1989, 153/17 Nguyễn Tiểu La, Quận 10 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
58 |
|
|
Phạm Thị Thùy Châu, 1988, 6/6 ấp Hào Hiệp, Hiệp Hòa, Đức Hòa Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
59 |
|
|
Phạm Thị Ngọc Ly, 1983, 19 đường Tự Do, Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
60 |
|
|
Nguyễn Thị Đào, 1985, 28 đường 7, P17, Quận Gò Vấp |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
61 |
|
|
Tạ Thị Kim Luyến, 28/10/2 đường Chí Linh, P6, Quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
62 |
|
|
Đoàn Thanh Huyền, 1987, 321/30 Nguyễn Kim Cương, ấp 7, Tân Thạnh Đông, CC |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
63 |
|
|
Võ Thị Mỹ Trinh, 1983, 327 Long Hưng, Long Thượng, Cần Giuộc ,Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
64 |
|
|
Dương Sa ni, 1991, 83 đường Công Chúa Ngọc Hân, P12, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
65 |
|
|
Hà Thị Kim Anh, 1976, C2/37 ấp 3 Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
66 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền, 1986, 166/9 tổ 59, KP 5, Tân Thới Nhất, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
67 |
|
|
Hồ Thị Thiên Trang, 1972, 72 Lãnh Binh Thái, Cần Giuộc, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
68 |
|
|
Nguyễn Thị Thúy An, 1982, 221 đường Hoàng Diệu, P8, quận 4 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
69 |
|
|
Châu Cẩm Linh , 1993, 164/13 Trịnh Đình Trọng, Phú Trung, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
70 |
|
|
Lô Ngọc Bích Tuyền, 1989 ,958/35/32 Lạc Long Quân, P8, Quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
71 |
|
|
Nguyễn Thị Thảo Hương, 1986, 17 đường 5, Chu Văn An, p26, quận Bình Thạnh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
72 |
|
|
Đoàn Thị Thu Trang, 1982, 1414 ấp 4 Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
73 |
|
|
Lâm Mỹ Đào, 1982, 213D đường Minh Phụng, p9, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
74 |
|
|
Trần Ngọc Thu, 1982, R 85, c/xá Phú Lâm A, p12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
75 |
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, 1983, 29/5A Xuân Thới Đông, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
76 |
|
|
Châu Thị Hồng Thắm, 1984, 7/7 đường số 9, P5, quận Gò Vấp |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
77 |
|
|
Nguyễn Thị Huỳnh, 1967, B11/60 Hưng Long, Đoàn Nguyên Tuấn, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
78 |
|
|
Vũ Thị Thùy Trâm, 1987, B3/060 Nguyễn Huệ, Quang Trung, Thống Nhất, ĐN |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
79 |
|
|
Nguyễn Thị Dung, 1989, 385/31 Lê Văn Sỹ, P2, Q.Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
80 |
|
|
Nguyễn Thị Bé Hiền, 1988, 13/14/6 Lương Thế Vinh, Tân Thới Hòa, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
81 |
|
|
Vũ Thị Thu Hương, 1987, 411/161 KP4, Tân Chánh Hiệp, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
82 |
|
|
Trần Thị Thùy Dương, 1989, Khu 3 ấp Cẩm Tam, xã Tân Long Khánh, Đồng Nai |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
83 |
|
|
Trần Thị Bích Thủy, 1980, 22 đường số 1, Tân Tạo A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
84 |
|
|
Lâm Thị Phượng, 1990, 14/65 đường Chánh Hưng, P10, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
85 |
|
|
Mã Thị Hồng Vân, 1981, 46/50 đường Minh Phụng, p5, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
86 |
|
|
Đỗ Thị Vân, 1982, 102 đường Lê Đức Thọ, P6, quận Gò Vấp |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
87 |
|
|
Trương Thị Tươi, 1982, 154/23/14 Cống Lở, P15, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
88 |
|
|
Trương Hồng Điệp, 1983, 284B Phan Văn Khỏe, P5, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
89 |
|
|
Nguyễn Thị Duyên Ngọc, 1987, 263/1/2 Hoàng Văn Thụ, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
90 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Anh, 1991, F3/37 ấp 6 Vĩnh Lộc A, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
91 |
|
|
Phan Thị Lạc Sinh,1983, 7/2/17 đường số 12, p11, quận Gò Vấp |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
92 |
|
|
Ông Thị Hồng Nhi, 1981, L30 cư xa Phú Lâm, P12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
93 |
|
|
Võ Thị Minh An, 1980, 97/44 Phạm Phú Thứ, P11, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
94 |
|
|
Kiều Thị Ngọc Trinh, 1982, 1701 ấp 2 Phạm Hữu Lầu ,Nhà Bè |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
95 |
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Trinh, 1991, 052 ấp 1, xã An Thạnh, Bến Lức, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
96 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh, 1982,A15.A16.E 18 đường 6-12,Lê Minh Xuân, BC |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
97 |
|
|
Huỳnh Thị Lượm, 52/9B tổ 19 Đông Hưng Thuận, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
98 |
|
|
Ngô Thị Hồng Vân, 1985, 149/4/5 Lũy Bán Bích, Tân Phú, Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
99 |
|
|
Lâm Thị Thanh Thảo, 1989, 75/2 Độc Lập ,Tân Thành Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
100 |
|
|
Nguyễn Trúc, 1980, 72 ấp Rừng Dầu, Tân Mỹ, Đức Hòa, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
101 |
|
|
Phạm Phương Anh, 1985, 503 An Dương Vương ,P8, Quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
102 |
|
|
Hồ Thị Thanh, 1986, 134/6/8 Tỉnh Lộ 10, Tân Tạo, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|