TỔNG HỢP HỖ TRỢ ĐỐI TƯỢNG NGHÈO THÁNG 03/2011 (2) |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Ngày |
Số |
Họ tên và địa chỉ người nhận hỗ trợ |
Tiền |
Hàng và số lượng hàng |
Trị giá hàng |
Tổng trị giá |
|
|
|
|
|
|
|
|
170 |
|
|
Nguyễn Thị Gái, 1976, 226/33 đường Nguyễn Biểu, p2, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
171 |
|
|
Trần Thị Nha Trang, 26t,32 ấp 9 Lương Hòa, Bến Lức ,Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
172 |
|
|
Trần Thị Hòa, 1973, 79/18/19 Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
173 |
|
|
Phạm Thị Thanh Thúy, 1975, 10/82 đường T70, Phan Huy Ích, p12, quận Gò Vấp |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
174 |
|
|
Trần Hồng Châu, 1971,34/6 Thới Đông, Tân Hiệp, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
175 |
|
|
Nguyễn Thị Lệ Uyên, 24t, 54/5đường Duy Tân, p8, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
176 |
|
|
Ngô Thị Kim Cương, 23t, 10 ấp Dơi Lầu, An Thới Đông , Cần Giờ |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
177 |
|
|
Trần Thị Ngọc Diễm, 29t, 28/5 ấp Trung Đông, Thới Tam Thôn, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
178 |
|
|
Lê Thị Thu Vân, 32t, 71 Ngũ Tiến Cầu Nhỏ, Mỹ Lệ ,Cần Đước |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
179 |
|
|
Nguyễn Ngọc Dung, 30t, 88/2/30 Phan Sào Nam, P11, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
180 |
|
|
Võ Thị Quỳnh Như, 24t, 2/17 Hàm Nghi, p. Bến Nghé, quận I |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
181 |
|
|
Lâm Hồng Trân, 24t, 104 đường Nguyễn Kim, p6, quận 10 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
182 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Loan, 25t, 229/20/10, KP5, Bình Hưng hòa B, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
183 |
|
|
Trần Thị Bé, 32t, 239/64/22 đường Bà Hom, p3, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
184 |
|
|
Tôn Thị Mỹ Hạnh, 1987, 60 đường Phạm Hữu Chí, p12, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
185 |
|
|
Vương Phúc Huỳnh Như, 1984, 40/24B Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
186 |
|
|
Lê Thị Tuyết Nhung, 34t, 16/10A, đường Tân Hóa, p1, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
187 |
|
|
Trần Thị Diễm Xuân, 38t, 235 Quách Đình Bảo, Phú Thạnh, quận Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
188 |
|
|
Nguyễn Thị Minh Thủy, 1977, 18/63 Trần Quang Diệu, p 14, quận 3 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
189 |
|
|
Trần Đặng Tường Vy, 1979, 164 Trường Sa, P 17, quận Bình Thạnh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
190 |
|
|
Trương Mỹ Hoa, 33t, 201 Lô B, c/c Lò Gốm, p 11, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
191 |
|
|
Trương Thị Vàng, 27t, 678/107 Nguyễn Ảnh Thủ, Hiệp Thành, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
192 |
|
|
Vũ Ngọc Nhã Trúc, 26t, 1067G Khuông Việt, Phú Trung, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
193 |
|
|
Thiều Thị Ngọc Uyên, 26t, 43K Hồ Văn Huê, P 9, quận Phú Nhuận |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
194 |
|
|
Vũ Thị Hương Giang, 21t, 32 tổ 1 Phú Thuận, Phú Mỹ Hưng, Củ Chi |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
195 |
|
|
Hồ Thị Nhung, 25t, 59/1c, KP7, Tân Thớ Nhất, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
196 |
|
|
Trần Thị Liễu Hạnh, 25t, 719 Huỳnh Tấn Phát, p. Phú Thuận, quận 7 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
197 |
|
|
Nguyễn Kim Tro, 28t, 100/2B Đỗ Xuân Hợp, KP1, p 2, quận 9 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
198 |
|
|
Trần Thị Phương Trang, 1977, 100 An Dương Vương, p 10, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
199 |
|
|
Nguyễn Thị Thúy Liễu, 25t, A 6/27 ấp 1 Bình Chánh, quận Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
200 |
|
|
Văn Thị Thúy Hồng, 27t, 179 Phùng Văn Cung, p 4, quận Phú Nhuận |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
201 |
|
|
Nguyễn Thị Phượng 29t, 156/52, KP4 , Tân Chánh Hiệp , quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
202 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, 23t, 66/3A Tây Lân, Bà Điểm, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
203 |
|
|
Phạm Thị Tân, 40t, D5 đường 5, Mỹ Hòa 2, Xuân Thới Đông, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
204 |
|
|
Nguyễn Thu Hiền, 30t, 679/11 Nguyễn Kiệm, p 3, quận Gò Vấp |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
205 |
|
|
Phạm Thị Thu Thủy, 36t, 95/8 Cách Mạng, Tân Thành, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
206 |
|
|
Ngô Thị Nữ , 35t, 26/1 đường Bửu Đình, p 5, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
207 |
|
|
Trần Lệ Phi, 29t, 9 đường Phú Định, p 16, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
208 |
|
|
Bùi Thị Lệ Thắm, 1985, F 1/62 tổ 1 ấp 6, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
209 |
|
|
Lê Hồng Nghi, 1986, 29 Thoại Ngọc Hầu, Hòa Thạnh, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
210 |
|
|
Phạm Thị Cẩm Duyên, 28t, 10A, Chu Văn An, p 12, quận Bình Thạnh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
211 |
|
|
Nguyễn Kiều Hồng Ngọc, 1984, 35/4 Hoàng Văn Hợp, An Lạc A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
212 |
|
|
Huỳnh Thị Thu Thơm, 59/24/41 Chu Thiên, Hiệp Tân, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
213 |
|
|
Trương Bảo Muội, 32t, 130/4 ấp 4, Bình Đức, Bến Lức, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
214 |
|
|
Trần Thị Soa, 22t, 56 đường 85, phường Tân Quy, quận 7 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
215 |
|
|
Trần Thị Thùy An, 1982, 258/27 Dương Bá Trạc, p2, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
216 |
|
|
Dương Thị Cẩm Hồng , 1983, 2/38 ấp Đình, Tân Xuân, Hốc môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
217 |
|
|
Sỹ Phi In, 1970, 9B đường Lạc Long Quân, p 5, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
218 |
|
|
Nguyễn Thị Ánh Minh, 1984, 17/4d ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
219 |
|
|
Lê Sơn Thanh Dung, 1989, 72 đường 12, p 11 , quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
220 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng 26t, B8/18 đường 18B, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
221 |
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Vân, 1981, 18 đường Lý Chiêu Hoàng, p10, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
222 |
|
|
Đoàn Thị May, 1977, 69/17/13 đường số 3, KP2, Bình Hưng Hòa, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
223 |
|
|
Nguyễn Thị Ánh Hồng, 1988, 001 ấp 4 Long Hậu, Cần Giuộc, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
224 |
|
|
Nguyễn Trung Ý, 1989, 94/2 Bến Bãi Sậy, p 1, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
225 |
|
|
Bành Thị Cẩm Hằng, 1979, 21/1 ấp 3 Xuân Thới Thượng, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
226 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Ngân, 1990, 175A ấp Tam Bang, Phú Cường ,Định Quán ,ĐN |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
227 |
|
|
Võ Thị Phượng Dung, 1984, 24/4 đường Học Lạc, p 14, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
228 |
|
|
Phan Thị Diều, 28t, 320/304/1 Cách Mạng Tháng 8, p5, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
229 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Khanh, 41t, 1157, tỉnh lộ 10, KP9, Tân Tạo, quận Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
230 |
|
|
Đỗ Thị Phương, 1983, 4305/1/7 Nguyễn Cửu Phú, KP4, Tân Tạo A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
231 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Trang, 1983, R23/39 c/xá Phú Lâm A, p12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
232 |
|
|
Trần Thị Phương Châu, 1985, 61/45 đường số 1, p10, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
233 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc, 1985, 116/2 đường tân Hòa Đông, p14, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
234 |
|
|
Phạm Ngọc Lan, 1976, 600/2 tổ 20, KP2, Tô Ký, Tân Chánh Hiệp, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
235 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, 1980, 246/64/33 đường Hòa Hưng, p13, quận 10 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
236 |
|
|
Huỳnh Thanh Tuyền, 1988, 228 ấp 1, Long Định, Cần Đước, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
237 |
|
|
Quách Thị Lệ, 1983, 24A ấp Trạm Bơm, Tân Phú Trung, Củ Chi |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
238 |
|
|
Vy Thị Hồng Loan, 1981, 1E Lạc Long Quân, P5, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
239 |
|
|
Nguyễn Thị Phương Thường, 1985, 275, ấp Long Bình, Long Hiệp, Bến Lức, LA |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
240 |
|
|
Nguyễn Thị Mai, 1989, B9/4 ấp Vĩnh Lộc, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
241 |
|
|
Hoàng Thị Hiền ,1985, 51/3 ấp Mỹ Huề, Trung Chánh, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
242 |
|
|
Đỗ Thị Bích Hạnh, 1987, 171M/A Hà Trương, Trung Mỹ Tây, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
243 |
|
|
Nguyễn Thị Ánh Loan, 1988, 52/4B, KP6, TT Nhà Bè, huyện Nha Bè |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
244 |
|
|
Huỳnh Thị Hồng Thủy, 1976, 449/99/19 Trường Chinh, p 14, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
245 |
|
|
Lưu Mỹ Lệ, 1983, 166/20/2 đường Phạm Phú Thứ, P 4, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
246 |
|
|
Thái Thị Cẩm Giang, 1990, 101/37 Bùi Minh Trực, p 5, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
247 |
|
|
Dương Thị Thúy An, 1987, 61 đường Bửu Đình, p5, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
248 |
|
|
Trần Thị Huyền Trang, 1990, F6/5G ấp 6, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
249 |
|
|
Nguyễn Ngọc Thúy, 1978, 81 đường Nguyễn Thị Nhỏ, P9, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
250 |
|
|
Lê Thị Kim Anh, 1979, 71 đường Lê Đình Cẩn, Tân Tạo, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
251 |
|
|
Mai Thị Ngọc Lan, 27t, D8/47 ấp 4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
252 |
|
|
Phan Thị Kim Loan, 1980, 123 đường Khánh Hội, P3, quận 1 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
253 |
|
|
Trần Thị Khiếm, 1974, 349 đường Hàn Hải Nguyên, p2 ,quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
254 |
|
|
Hoàng Lê Vân Anh, 1992, 73/37 Ni Sư Huỳnh Liên, p10, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
255 |
|
|
Võ Thị Thanh Phương, 1982, B12/10 ấp 2, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
256 |
|
|
Nguyễn Thị Hoa, 26t, 372 đường số 3, Bình Hưng Hòa, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
257 |
|
|
Dương Thanh Nguyệt, 36t, 12 Thống Chế Sĩ, Cần Giuộc, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
258 |
|
|
Nguyễn Thị Thùy Mộng Phương, 32t, 224 ấp Chánh Hộ, Tân Mỹ, Đức Hòa, LA |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
259 |
|
|
Lê Thị Kim Dung, 1979, 62 đường Đình An Tân, p7, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
260 |
|
|
Nguyễn Thị Diệu, 1990, 402.22D đường Hậu Giang, p12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
261 |
|
|
Phạm Thị Kim Chi, 1990, 129 An Dương Vương, p10, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
262 |
|
|
Võ Thị Cẩm Vân, 1983, 182 Phước Bình, t/xã Phước Long, Bình Phước |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
263 |
|
|
Đỗ Thị Bạch Nhan, 1980, 142/C13 Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
264 |
|
|
Lê Thị Kim Cúc, 18, 34/7 ấp Long Thới, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
265 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|