TỔNG HỢP HỖ TRỢ ĐỐI TƯỢNG NGHÈO THÁNG 03/2011 (3) |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Ngày |
Số |
Họ tên và địa chỉ người nhận hỗ trợ |
Tiền |
Hàng và số lượng hàng |
Trị giá hàng |
Tổng trị giá |
|
|
|
|
|
|
|
|
349 |
|
|
Lê Thị Ngọc Tuyết, 1991, 25F1 Hoàng Sĩ Khải, p14, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
350 |
|
|
Đỗ Thị Kim Chi, 1979, 115/2H/14 đường Hoàng Sĩ Khải, p11, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
351 |
|
|
Trần Lê Thanh Giang, 1979, 579/43/1 Phạm Văn Chí, p7, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
352 |
|
|
Võ Thị Huỳnh Anh, 1988, 129/17 đường Nguyễn Trãi, p2, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
353 |
|
|
Cao Thị Cẩm Hạnh, 1979, 31/6 đường Lương Văn Can, p15, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
354 |
|
|
Huỳnh Thị Thùy Linh, 1985, 628/116, Hậu Giang, p12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
355 |
|
|
Vũ Thị Lan, 1974, 61/14/2 đường Đất Thánh, p6, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
356 |
|
|
Trịnh Thị Chung, 1992, 6/23 đường Chánh Hưng, p10, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
357 |
|
|
Nguyễn Thị Ánh Hường, 1987, 3/45 ấp Nhị Tân, Tân Thới Nhì ,Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
358 |
|
|
Nguyễn Thị Quý, 1973, 82 lầu 2 , Hùng Vương, p9, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
359 |
|
|
Võ Thị Tuyết Mai, 1984, 01 ấp 4 Long Định, Cần Đước, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
360 |
|
|
Trương Thị Nuôi, 1969, 231 ấp Bình Nam, Bình Hòa Trung, Mộc Hóa, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
361 |
|
|
Lê Nguyễn Phương Thảo, 1985, 45 Khu 1, khóm II, Tân Phú, Đồng Nai |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
362 |
|
|
Mai Thị Giữ, 1983, 38F9 Hương Lộ 80, ấp 6 Vĩnh Lộc B, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
363 |
|
|
Nguyễn Ngọc Bích, 1982, 215/32/9 đường Bông Sao, p5, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
364 |
|
|
Đặng Thị Hoa , 27t, 224/5 Bình Long, Phú Thạnh, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
365 |
|
|
Võ Thị Kim Ngân, 1992, 451/3 tỉnh lộ 8 ,ấp 3 Tân Thạnh Tây, Củ Chi |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
366 |
|
|
Phùng Lệ Bình, 1975, 253 đường Lò Siêu, p11, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
367 |
|
|
Trương Thị Lắm, 1979, 24 Đình Nghi Xuân, Bình Trị Đông, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
368 |
|
|
Lê Thị Quỳnh Nga, 1972, 648/91 Cách Mạng Tháng 8, p11, quận 3 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
369 |
|
|
Lê Thị Kim Oanh, 1985, 119/31 Lê Văn Khương ,tổ 3, KP1, Hiệp Thành, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
370 |
|
|
Bùi Thị Ngọc Anh, 1982, 34/3 ấp 4, An Thạnh, Bến Lức, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
371 |
|
|
Nguyễn Thị Bích Phương, 1976, 318/39 Cách Mạng Tháng 8, p10, quận 3 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
372 |
|
|
Bùi Thị Hoa, 68/6 đường 14B, KP25, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
373 |
|
|
Ka Drêu, 1985, 121/1 Trần Thanh Mại, Tân Tạo, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
374 |
|
|
Nguyễn Hoàng Anh,1987, 137/4A Dương Công Tư, Xuân Thới Thượng, Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
375 |
|
|
Trương Thủy Tiên, 1968, A 5/5C tổ 25 ấp 1 ,Vĩnh Lộ A, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
376 |
|
|
Thái Thị Cẩm Nhung, 1990, 1169 KP1 ấp 5, Bình Hưng Hòa A, Bình Chánh |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
377 |
|
|
Bùi Thị Mỹ Trang, 1987, 5L7 đường Lê Ngung, Tân Tạo A, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
378 |
|
|
Vòng Dếnh Văn, 1989, 669/10 An Dương Vương, Bình Trị Dông, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
379 |
|
|
Huỳnh Thị Thu Hằng, 1985, 11/8 ấp Trung Đông, Thới Tam Thôn ,Hốc Môn |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
380 |
|
|
Dương Thị Lê, 1979, 827/24/10, Tỉnh Lộ 10, Bình Trị Đông B, Bình Tân |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
381 |
|
|
Trần Thị Trang Đài, 36t, 449 ấp Lộc Thạnh, xã Long Giang, Đức Hòa, Long An |
|
1 hộp sữa Enfalac 400gr |
150,000 |
150,000 |
382 |
|
|
Chung Mỹ Phụng, 1992, 344/83 ,KP2 Chiêm Lộc, Bình Trị Đông A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
383 |
|
|
Trương Thị Thúy An, 1990, B9/18 ấp 2 Hưng Long, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
384 |
|
|
Hồ Thị Kim Xon, 1986, 575/7, Tỉnh Lộ 10,Bình Trị Đông B, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
385 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Thúy, 1991, 47 ấp Tân Trạch, Cần Đước, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
386 |
|
|
Nguyễn Thị Huệ, 1983, 97/3, KP3, Quốc Lộ 1K, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
387 |
|
|
Nguyễn Thị Chuyền ,1988, 230/88 KP2, Tô Ký, Trung Mỹ Tây, Quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
388 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Nhi, 1984, 167 Đức Ngãi, Đức Lập Thượng, Đức Hòa, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
389 |
|
|
Quan Vay Kim, 1983, 23/79 Phạm Thế Hiển, p4, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
390 |
|
|
Phạm Thị Trúc, 1980, 455/2A KP Miễu Nhì, Cần Thạnh, Cần Giờ |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
391 |
|
|
Nguyễn Thị Liễu, 1976, 560/79 đường Lạc Long Quân, p3, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
392 |
|
|
Đoàn Thị Minh Phương , 1993, 13A hẻm 208 Bà Hom, p13, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
393 |
|
|
Nguyễn Thị Hooàng, 1977, 79 Hoàng văn Họp, KP1, An Lạc , Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
394 |
|
|
Lê Thị Tuyết Nhàn, 1983, 8/24 tổ 1, KP3, Tân Thới Hiệp, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
395 |
|
|
Phạm Thị Ngọc Lan, 1976, 63 Lê Thị Siêng, ấp Tiền, Tân Thông Hội, Củ Chi |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
396 |
|
|
Hoàng Thị Xuân Sang, 1982, 88 đường Đinh Điền , p2, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
397 |
|
|
Trần Kim Hiện, 1991, 49C Nguyễn Trọng Trí, An Lạc A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
398 |
|
|
Mai Thị Kiều Diễm, 1988, 214 KP1 Thị Trấn Đức Hòa, Đức Huệ, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
399 |
|
|
Nguyễn Thị Thúy, 1983, 18E3 Thới Hòa, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
400 |
|
|
Huỳnh Thị Cẩm Lệ, 1982, D6/15D ấp Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
401 |
|
|
Phan Thị Loan, 1982, 3 đường T21, Thạnh Xuân, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
402 |
|
|
Lê Thị Tuyết Hồng, 1977, 19/1/7 Kinh Dương Vương, p12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
403 |
|
|
Vương Thục Cầm, 1979, 65/ đường Phú Thọ, p1, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
404 |
|
|
Hà Lê Quỳnh Mai, 1983, 160/8D đường Mễ Cốc, p15, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
405 |
|
|
Võ Thị Kim Thoa, 1990, 529 ấp Đồng Tâm, Long Trạch, Cần Đước, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
406 |
|
|
Lu Mỹ Nữ, 1979, 115/21A đường Lò Siêu, p8, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
407 |
|
|
Nguyễn Thị Yến Nhi, 1976, 15A ấp Tây, Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
408 |
|
|
Trần Thị Thúy Hồng, 38t, 288/C4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P8, Quận 3 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
409 |
|
|
Võ Thị Bảy, 1978, 123/14/17 đường số 3, KP4, Bình Hưng Hòa, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
410 |
|
|
Võ Thị Kiều Tiên, 1979, 11 ấp 1, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
411 |
|
|
Dương Hồng Quế, 41t, 147 A đường Văn Thân, p8, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
412 |
|
|
Triệu Thị Bạch Cúc, 29t, 168/25/23 Lê Thị Bạch Cát, p11, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
413 |
|
|
Trần Thị Thanh Tuyền, 1977, 28/21 đường 16, Linh Chiểu, Thủ Đức |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
414 |
|
|
Vương Kiết Bình, 32t, 79/24 đường Âu Cơ, p14, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
415 |
|
|
Nguyễn Thị Út Anh, 1992, 67 Đình Nghi Xuân, Bình Trị Đông, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
416 |
|
|
Lâm Thị Kim Loan, 21t, 21 Quốc Lộ 1, phố Tập Đoàn 63, tân Tạo B, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
417 |
|
|
Phạm Thị Kim Hồng, 1976, 475/7B Hùng Vương, p12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
418 |
|
|
Nguyễn Thị Sương, 1980, 35/10 Bến Ba Đình, p8, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
419 |
|
|
Tạ Thụy Tường Vi, 29t, 124B Phú An, Phú Hòa Đông, Củ Chi |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
420 |
|
|
Nguyễn Thị Minh Thư, 1984, 423/34/11 Lạc Long Quân, p5, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
421 |
|
|
Lê Thiị Kim Phúc, 1984, 170 đường Hà Đắc, Trung Mỹ Tây, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
422 |
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung, 1989, 7/4 tổ 34, KP4, thị trấn Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
423 |
|
|
Hồ Cẩm Loan, 1977, 236/39 đường Thái Phiên, p8, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
424 |
|
|
Nguyễn Thị Quý, 1979, 120 đường Lê Lâm, Phú Thạnh, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
425 |
|
|
Dương Kim Mến, 1982, 20/24 Nguyễn Ngọc Nhựt, Tân Quý, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
426 |
|
|
Trần Thị Ánh Loan, 1986, 68/8 An Dương Vương, p16, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
427 |
|
|
Trần Thị Ngọc Hân, 1974, 260/15B Lưu Hữu Phước, p15, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
428 |
|
|
Nguyễn Ngọc Phương, 1979, 92 ấp Bầu Sim, Tân Thông Hội, Củ Chi |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
429 |
|
|
Trần Thị Phương Chi, 1984, 200B/7 ấp 2 An Phú Tây, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
430 |
|
|
Vầy Chánh Kíu, 1981, 46/1 ấp Đồng An, Bình Hòa Thuận An, Bình Dương |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
431 |
|
|
Trần Chí Xuân, 33t , 104 đường Phạm Đình Hổ, p2, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
432 |
|
|
Khưu Thị Thanh Tâm, 1975, 7/134/97/3 Liên Khu 5-6, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
433 |
|
|
Võ Thị Mộng Linh, 1984, 33/22/3Ađường 16, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
434 |
|
|
Trần Thị Tường, 1983, 266/108/5 đường Tôn Đản, p8,quận 4 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
435 |
|
|
Trình Thị Thanh Xuyên, 1988,. 622A Phạm Thế Hiển, p4, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
436 |
|
|
Lê Thị Bích Châu, 1986, 354 đường Nguyễn Văn Luông, p12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
437 |
|
|
Quang Nguyễn Thy, 1987, 218/21F đường Trần Hưng Đạo, p11, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
438 |
|
|
Nguyễn Minh Tâm, 1982, 82 đường Triệu Quang Phục, p10, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
439 |
|
|
Thiều Xuân Diệu, 26t, 88/2/41 đường Phan Sào Nam, p11, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
440 |
|
|
Lê Minh Thy, 1988, 34A đường Rạch Cát, p15, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
441 |
|
|
Tạ Thị Anh Thư, 1983, 23/17 đường Hồng Lạc, p10, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
442 |
|
|
Đặng Thị Ngọc Sanh, 1987, 170/9 Trưng Vương, Trung Chánh, Hốc Môn |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|