TỔNG HỢP HỖ TRỢ ĐỐI TƯỢNG NGHÈO THÁNG 03/2011 (4) |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Ngày |
Số |
Họ tên và địa chỉ người nhận hỗ trợ |
Tiền |
Hàng và số lượng hàng |
Trị giá hàng |
Tổng trị giá |
|
|
|
|
|
|
|
|
530 |
|
|
Trần Thị Bích Vân, 1974, D6/9A ấp 4, Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
531 |
|
|
Lưu Thị Yến Nhi, 1987, 64/1A, KP6, Trương Phước Phan, Tân Hòa Đông Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
532 |
|
|
Hoàng Thị Trương, 1986, kế nhà C15/1 tổ 14 ấp 3, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
533 |
|
|
Từ Thúy Hạnh, 1987, 633/1 Bến Ba Đình, phường 9, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
534 |
|
|
Nguyễn Thị Hoài Thu, 1984, 159/9/1B Nguyễn Xúy, Tân Quý, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
535 |
|
|
Hồ Thị Hoàng Oanh, 1986, 12/8 đường D 9, Tân Thạnh, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
536 |
|
|
Đỗ Thị Bính, 1975, C 16/14C , KP4, Tân Túc, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
537 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Tú, 1991, 263 khu 3 ấp Long Bình, Long Hiệp, Bến Lức, LA |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
538 |
|
|
Nguyễn Thị Bé Hằng, 1983, 9/22 đường Mai Khôi, p7, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
539 |
|
|
Lã Thị Sáu, 1986, 127 đường Nguyễn Duy, p9, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
540 |
|
|
Võ Thị Ngọc Yến, 1990, 53/33 Võ Văn Vân, ấp 6 ,Vĩnh Lộc B, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
541 |
|
|
Lê Thị Hồng Nhân, 1981, G 4/5B đường Lô 2, ấp 7, Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
542 |
|
|
Phạm Thị Thuường, 1990, 300/2 đường Phan Văn Khỏe, p5, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
543 |
|
|
Nguyễn Thị Thùy An, 1990, 214/B15A, Nguyễn Trãi, Nguyễn Cư Trinh, quận I |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
544 |
|
|
Phan Thị Bông, 1972, 517/111E Bến Bình Đông, p13, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
545 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh, 1988, G 26 đường D 14B, Tây Thạnh, quận Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
546 |
|
|
Phạm Thị Hương, 1983, 292 đường Tân Sơn Nhì, Tân Sơn Nhì, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
547 |
|
|
Nguyễn Thị Trà Mi, 1983, 65/59 đường số 8, Linh Xuân , Thủ Đức |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
548 |
|
|
Triệu Thị Kim Phương, 1980, 29 đường Hưng Phú, p10, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
549 |
|
|
Trần Nguyễn Vân Phương, 1978, 230/31 đường Bình Thới, p10, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
550 |
|
|
Nguyễn Thị Hiền, 1985, 137/3A/59 đường Cao Xuân Dục, p12, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
551 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Ánh, 1984, Khu Dân Cư Tân Đức, đường 25 A 1 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
552 |
|
|
Bùi Thị Ngọc Sương, 1988, 539/27, Cách Mạng Tháng 8, p15, quận 10 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
553 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Châu, 1977, 198/6 đường Xóm Chiếu, p14, quận 4 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
554 |
|
|
Đào Thụy Hồng Vân, 10/6E ấp Mỹ Hòa 1, Trung Chánh, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
555 |
|
|
Vòng Ngọc Vân, 1987, 26/90AE , Công Chúa Ngọc Hân, p13, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
556 |
|
|
Lê Thị Thu, 1977, 39 Lê Sao, Phú Thạnh, quận Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
557 |
|
|
Lê Thị Ánh Nguyệt, 1987, 6A, Trần Hưng Đạo, TT Cần Đước , Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
558 |
|
|
Lê Thị Ngọc Giàu, 24t, 354/B Thế Mỹ, Trường Bình, Cần Giuộc, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
559 |
|
|
Lê Thị Diễm Trinh, 1970, 76/31 đường Xóm Đất, p11, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
560 |
|
|
Trương Thị Hiền, 1987, 59/1 Đô Đốc Long, Tân Quý, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
561 |
|
|
Đặng Thị Ngọc Liễu, 1984, 121 Bờ Bao, Tân Thắng, Sơn Kỳ, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
562 |
|
|
Đào Thị Thu Nhài, 1973, 239/8 Nguyễn Văn Rành, p7, thị xã Tân An, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
563 |
|
|
Trần Thị Thanh Danh, ,1984, 168/25/17F Lê Thị Bạch Các, p11, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
564 |
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Luynh, 1978, 195/15/11 Điện Biện Phú, p15, quận Bình Thạnh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
565 |
|
|
Thạch Tố Uyên, 1987, 336/43/3 Nguyễn Va9n Luông, p12, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
566 |
|
|
Võ Thị Thúy An, 1992, 20/11 đường số 3, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
567 |
|
|
Phạm Thị Ngọc Mỹ, 1975, 26/20B Đinh Tiên Hoàng, p1, Bình Thạnh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
568 |
|
|
Trần Thị Điệp, 1982, 36/32G ấp 1 , Bình Hưng, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
569 |
|
|
Trần Thị Mi ,1987, 7 Nguyễn Triệu Lực, Tân Tạo, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
570 |
|
|
Lê Thị Ngọc Diễm, 1980, T85/12/6 Nguyễn Phúc Chu, p15, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
571 |
|
|
Bùi Thị Hương Hoa, 1987, 177/4 Lũy Bán Bích, Hiệp Tân, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
572 |
|
|
Lềnh Thị Thu, 1975, 266 đường Lê Quang Sung, p6, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
573 |
|
|
Nguyễn Hồng Tuyên, 1993, 14 lô C ,32 đường 6, K. Dân Cư An Lạc ,Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
574 |
|
|
Cao Thị Vân, 1975, 31/6 đường Lương Văn Can, p5, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
575 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Loan 1990, B9/37A ấp 2 xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
576 |
|
|
Lê Kim Phượng, 1970,, 16/9 đường Nguyễn Xí, Tân Quý, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
577 |
|
|
Võ Thị Thị, 1989, 80/60 đường số 12, Bình Hưng Hòa, Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
578 |
|
|
La Thị Trúc, 1982, 90 đường Lò Siêu, p16 quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
579 |
|
|
Trần Lê Ngọc Thảo, 1986, 6/5 Hương lộ 14, p20, Q.Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
580 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh An, 1982, 11/11 Đình Phong Phú ,Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
581 |
|
|
Lê Thị Hoàng Oanh, 1988, 276 Trần Thủ Độ, Phú Thạnh, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
582 |
|
|
Huỳnh Thanh Tuyền, 1980, 151/5 đường Hàn Hải Nguyên, p2, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
583 |
|
|
Phạm Ngọc Thanh Tâm, 1983, 27/25/50 đường 46, p5, quận 4 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
584 |
|
|
Huỳnh Thị Trúc Linh,1986, 166/5 đường Trần Văn Dư, p13, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
585 |
|
|
Phạm Trường Mai Thụy, 1990, 206A Lương Như Học, p11, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
586 |
|
|
Trần Thị Kim Ngân, 1984, D2/22, Bà Hom, KP4, Bình Trị Đông, Bình Tâ n |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
587 |
|
|
Lê Thị Thanh Phương, 1982, 18/28D Trần Văn Thành, p8, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
588 |
|
|
Tạ Thị Bích Hạnh, 1984, 7 đường 106 ,Tăng Nhơn Phú A, quận 9 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
589 |
|
|
Phan Thị Thảo Giang, 1981, 16/3B ấp 4, Xuân Thới Sơn, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
590 |
|
|
Trịnh Thị Ngọc Diệp, 1979, 65/4 KP2, Xa Lộ Hà Nội ,Phước Long B, quận 9 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
591 |
|
|
Ngô Thị Mỹ Hạnh, 1982, 155/38 đường số 12, Bình Hưng Hòa , Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
592 |
|
|
Nguyễn Thị Lan Hương, 1974, 165/37 Phan Văn Hai, p5, quận Tân Bình |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
593 |
|
|
Vương Thị Chín, 1982, 7/89M, KP1, Trung Mỹ Tây, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
594 |
|
|
Dương Thị Màu, 1981, F3/35 Tỉnh Lộ 10, Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
595 |
|
|
Huỳnh Thị Tuyết Hằng, 1977, 148/74 Nguyễn Lâm, p8, quận Bình Thạnh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
596 |
|
|
Võ Thị Hoài, 1987, 100/5 đường Tân Khai , p4, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
597 |
|
|
Nguyễn Thị Khánh Ly, 1978, 340 lôT, c/c Ngô Gia Tự, p2, quận 10 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
598 |
|
|
Lê Hoài Hương, 1980, 23 đường 4C, An Lạc A, quận Bình Tân |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
599 |
|
|
Trần Thị Mỹ Dung, 1989, 79/2 KP Phong Thanh , Cần Thạnh, Cần Giờ |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
600 |
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Lữ, 1979, 304/36/17/1D, Tân Kỳ, Tân Quý, Sơn Kỳ ,Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
601 |
|
|
Lý Thị Vân, 1983, 42/1A ấp 4, Xuân Thới Thương, Hốc Môn |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
602 |
|
|
Nguyễn Thị Diễm My, 1991, 132 ấp 1 Long Thới ,quận Nhà Bè |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
603 |
|
|
Ngô Thị Mai Lan, 1982, 100/8 Đỗ Đức Dục, Phú Thọ Hòa ,Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
604 |
|
|
Huỳnh Thị Diễm Hồng, 1991, 218 ấp 1 xã Long Định, Cần Đước Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
605 |
|
|
Phạm Thị Kim Phương, 1990, 210 tổ 2 ấp Trung, Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
606 |
|
|
Trần Thị Kim Ngân, 1973, 79 đường Đỗ Ngọc Thạch, p15, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
607 |
|
|
Lê Thị Phát, 1990, 104/8 ấp 3 Long Định, Cần Đước, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
608 |
|
|
Cao Thị Thúy, 1990, ấp Bình Tiền 3, Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
609 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh ,1981,29/164 đường Lãnh Binh Thăng, p12, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
610 |
|
|
Lưu Tiết Thanh, 1977, 336A đường Hùng Vương, p15, quận 5 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
611 |
|
|
Đoàn My Thùy Liên, 1982, C30 A c/xá Phú Lâm B, p13, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
612 |
|
|
Lâm Thị Hoàng Oanh, 1988, 130 đường Ngô Quyền, p5, quận 10 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
613 |
|
|
Nguyễn Thái Huyền Chi, 1984, 28/1D Trường Chinh, Tân Thới I, quận 12 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
614 |
|
|
Trần Thị Trúc Giang, 1990, 415/1 Tân Hòa, Tân Hương, Châu Thành, Tiền Gaing |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
615 |
|
|
Hồ Thị Son, 1981, D3/521 ấp 1 Bình Lợi, quận Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
616 |
|
|
Phạm Thị Ngọc Thảo, 1992, 21F đường Đinh Tiên Hòang, p16, quận 6 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
617 |
|
|
Vòng Tài Múi, 1985, 168/10 đường Lạc Long Quân, p3, quận 11 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
618 |
|
|
Trần Hoàng Kim Anh, 1985, 103A/4 ,KP4, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
619 |
|
|
Lê Thị Tuyết Mai ,1970 , 399/55 đường Liên Tỉnh 5, p5 ,quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
620 |
|
|
Trần Thị Trà My, 1988, 803 đường Âu Cơ, Tân Thành, Tân Phú |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
621 |
|
|
Phan Thị Kim Loan, 1986, 1434G Phạm Thế Hiển, p5, quận 8 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
622 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Vân, 34D Long Thanh, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
623 |
|
|
Trần Trúc Ly, 1986, D21/558 Trịnh Quang Nghi, Phong Phú, Bình Chánh |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
215,000 |
624 |
|
|
Nguyễn Ngọc Lan Chi, 1975, 223 Lô V, c/c Ngô Gia Tự, p2, quận 10 |
|
01 hộp sữa Similac 400gr |
215,000 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|