DANH SÁCH CHA MẸ HỘI VIÊN LÃNH QUÀ NGÀY NGƯỜI CAO TUỔI NĂM 2011 (4) |
||||||
|
21.DƯỢC |
|
|
|
|
|
241 |
Lê Phương Thảo |
427 |
Võ Thanh Sưu |
1934 |
77 |
Cha chồng |
|
|
428 |
Ngô Kim Soàn |
1935 |
76 |
Mẹ chồng |
242 |
Hồ Thị Ngọc Bích |
429 |
Nguyễn Thị Nồng |
1934 |
77 |
Mẹ ruột |
|
|
430 |
Hồ Văn Vũ |
1936 |
75 |
Cha ruột |
243 |
Trà Thị Thúy Ngọc |
431 |
Trà Ngọc Y |
1938 |
73 |
Cha ruột |
244 |
Lê Thị Hồng Thúy |
432 |
Lê Văn Bê |
1939 |
72 |
Cha chồng |
|
|
433 |
Nguyễn Thị Dứt |
1939 |
72 |
Mẹ chồng |
245 |
Lê Thị Trung Thủy |
434 |
Lê Có |
1940 |
71 |
Cha ruột |
246 |
Nguyễn Long |
435 |
Nguyễn Văn Thu |
1934 |
77 |
Cha ruột |
|
|
436 |
Trịnh Hội Minh |
1936 |
75 |
Cha vợ |
|
|
437 |
Thái Thị Mỹ Nhan |
1938 |
73 |
Mẹ vợ |
247 |
Trần Thị Minh Hạnh |
438 |
Trần Đăng Thung |
1931 |
80 |
Cha ruột |
248 |
Lê Thị Cẩm Hồng |
439 |
Ngô Văn Cặn |
1934 |
77 |
Cha vợ |
|
22.PHẪU THUẬT GÂY MÊ |
|
|
|
|
|
249 |
Trần Trung Nam |
440 |
Nguyễn Thị Sáu |
1940 |
71 |
Mẹ vợ |
|
|
441 |
Trần Thị Thu |
1938 |
73 |
Mẹ ruột |
250 |
Trần Thị Thanh Hoa |
442 |
Quan Thị Sáu |
1921 |
90 |
Mẹ chồng |
251 |
Nguyễn Thị Tố Diễm |
443 |
Nguyễn Trường Sinh |
1940 |
71 |
Cha ruột |
252 |
Lê Thị Tuyết Ánh |
444 |
Lương Anh |
1934 |
77 |
|