DANH SÁCH THAM GIA HIẾN MÁU TÌNH NGUYỆN TẠI BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG |
|||||||||||
Mã số thẻ hiến máu quốc gia |
|
Họ và Tên người Hiến máu |
Ngày tháng năm sinh |
Nơi làm việc |
Nhóm máu |
Hiến tại HHTM |
Tổng số lần hiến |
Riêng năm 2013 |
|||
000992592 |
Nv |
Phan Thị |
Ân |
15/08/67 |
PanPacific |
O |
7 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000787661 |
BS |
Trịnh Tuyết |
Anh |
24/12/80 |
Tổ chức Cán bộ |
B |
9 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000703096 |
BS |
Dương Hoàng |
Anh |
30/10/80 |
Cấp cứu Tổng hợp |
A |
3 |
23 |
04/02/13 |
11/07/13 |
|
000804964 |
ĐD |
Nguyễn Bảo |
Anh |
10/03/87 |
Phẫu thuật Gây mê |
O |
1 |
13 |
04/02/13 |
27/06/13 |
|
000967257 |
NV |
Thái Gia |
Anh |
27/12/64 |
PanPacific |
O |
7 |
04/02/13 |
|||
000969709 |
NHS |
Trần Ngọc |
Ánh |
14/06/70 |
Sanh B |
A |
9 |
27/06/13 |
|||
001006804 |
NV |
Lê Thị |
Bạc |
23/12/62 |
PanPacific |
A |
7 |
04/02/13 |
|||
001006801 |
NV |
Cao Thị Ngọc |
Bích |
10/10/86 |
Chẩn đoán hình ảnh |
AB |
7 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001142610 |
NV |
Phạm Thị Ngọc |
Bích |
06/12/85 |
PanPacific |
O |
1 |
04/02/13 |
|||
000736843 |
BS |
Lê Huy |
Bình |
23/11/80 |
Kế hoạch gia đình |
B |
6 |
27/06/13 |
|||
000779273 |
NV |
Trần Đức |
Cảnh |
14/10/84 |
Long Hải |
O |
16 |
07/02/13 |
|||
000969728 |
NV |
Đỗ Trọng |
Chính |
11/08/63 |
Chống nhiễm khuẩn |
B |
1 |
13 |
04/02/13 |
11/07/13 |
|
000736817 |
NHS |
Phạm Thị Kim |
Cương |
17/11/83 |
Nhi |
O |
9 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000967255 |
NV |
Nguyễn Văn |
Cường |
05/11/83 |
PanPacific |
B |
7 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001142653 |
NV |
Thạch Thị Thi |
Đa |
20/09/94 |
Căntin |
A |
1 |
04/02/13 |
|||
000804973 |
NHS |
Trần Trang |
Đài |
23/04/87 |
Khám bệnh B |
A |
12 |
04/02/13 |
|||
001142663 |
NV |
Nguyên Thị Trang |
Đài |
18/08/94 |
PK Thanh Thủy |
A |
2 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001006837 |
NHS |
Nguyễn Triệu Thanh |
Đan |
16/04/81 |
Sanh A |
B |
4 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000900042 |
CN |
Lê Hữu |
Danh |
09/02/81 |
Công nghệ thông tin |
O |
5 |
04/02/13 |
|||
001020699 |
BS |
Võ Thanh |
Danh |
10/03/85 |
A |
1 |
3 |
04/02/13 |
11/07/13 |
||
000967262 |
NV |
Nguyễn Hoàng |
Danh |
17/12/80 |
PanPacific |
O |
4 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000889407 |
NHS |
Nguyễn Anh |
Đào |
27/11/63 |
Nhi |
B |
1 |
14 |
04/02/13 |
27/06/13 |
|
000522910 |
HS |
Lê Dương Trúc |
Đào |
09/10/83 |
Sanh A |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
001142686 |
NV |
Lê Văn |
Đầy |
17/11/67 |
Long Hải |
O |
2 |
04/02/13 |
|||
000967165 |
NHS |
Lê Thị Hồng |
Diễm |
05/04/78 |
Hậu sản Hậu phẫu |
O |
3 |
27/06/13 |
|||
001166926 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điệp |
11/09/62 |
A |
1 |
27/06/13 |
|||||
001043253 |
NV |
Trần Thị Hoàng |
Diệu |
14/03/75 |
PanPacific |
B |
6 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000949522 |
NV |
Nguyễn Tấn |
Dủ |
17/08/86 |
Long Hải |
A |
2 |
27/06/13 |
|||
000858822 |
NV |
Phạm Thị Phương |
Dung |
21/04/76 |
PanPacific |
O |
1 |
16 |
04/02/13 |
||
000504690 |
NV |
Thi Thị Hồng |
Dung |
27/08/71 |
PanPacific |
A |
6 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001101244 |
HS |
Huỳnh Thị Mỹ |
Dung |
21/10/90 |
Nhi |
O |
2 |
27/06/13 |
|||
001142680 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
01/07/83 |
B |
1 |
04/02/13 |
|||||
001101244 |
HS |
Huỳnh Thị Mỹ |
Dung |
21/10/90 |
Nhi |
O |
2 |
27/06/13 |
|||
001117346 |
NV |
Nguyễn Anh |
Dũng |
03/10/75 |
Long Hải |
A |
3 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000791394 |
NV |
Lê Thụy Thùy |
Dương |
16/04/76 |
PanPacific |
A |
16 |
04/02/13 |
|||
001166975 |
Nguyễn Long |
Duyên |
26/11/77 |
A |
1 |
27/06/13 |
|||||
000815241 |
BS |
Nguyễn Văn |
Giang |
1980 |
Chỉ đạo tuyến |
O |
14 |
04/02/13 |
|||
001101214 |
HS |
Phan Thị Thu |
Hà |
23/07/87 |
Hậu sản Hậu phẫu |
O |
3 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001020681 |
Lê Thị Mười |
Hai |
17/11/79 |
(NHS Hạnh-CĐHA) |
B |
5 |
04/02/13 |
||||
000967193 |
NHS |
Phan Ngọc |
Hân |
29/05/88 |
Sanh A |
B |
1 |
10 |
04/02/13 |
27/06/13 |
|
000996255 |
NHS |
Trần Thị Trường |
Hận |
02/03/92 |
Sanh B |
O |
2 |
04/02/13 |
|||
001043242 |
Lê Thúy |
Hằng |
16/02/86 |
(NHS Hạnh-CĐHA) |
A |
4 |
04/02/13 |
||||
001142665 |
NV |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
14/05/87 |
Chống nhiễm khuẩn |
O |
1 |
04/02/13 |
|||
000983135 |
NV |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
19/02/87 |
Chống nhiễm khuẩn |
B |
7 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000967253 |
NHS |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
21/12/59 |
Chẩn đoán hình ảnh |
B |
10 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001142540 |
Trịnh Thị |
Hạnh |
08/10/82 |
O |
1 |
04/02/13 |
|||||
001117315 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
03/02/80 |
[Mai-KSNK] |
B |
2 |
27/06/13 |
||||
000967167 |
NHS |
Nguyễn Ngọc |
Hậu |
07/07/80 |
Hậu sản Hậu phẫu |
A |
2 |
04/02/13 |
|||
001142617 |
NV |
La Trung |
Hậu |
18/09/90 |
PanPacific |
B |
1 |
04/02/13 |
|||
000967221 |
NV |
Vũ Thị |
Hiền |
21/09/82 |
Long Hải |
O |
9 |
06/01/13 |
27/06/13 |
||
001020700 |
Nguyễn Thúy |
Hiền |
16/03/74 |
(NHS Hương-S.B) |
O |
5 |
04/02/13 |
||||
000918301 |
BS |
Vương Trọng |
Hiếu |
12/01/74 |
Hậu phẫu |
B |
1 |
11 |
04/02/13 |
||
00917560 |
NHS |
Hồng |
Hiếu |
14/02/79 |
Sanh A |
A |
4 |
04/02/13 |
|||
001101222 |
HS |
Trần Thảo |
Hiếu |
19/01/87 |
Nhi |
O |
2 |
27/06/13 |
|||
001020698 |
NV |
Lê Thị Thanh |
Hoa |
10/09/64 |
PanPacific |
B |
6 |
04/02/13 |
|||
000787654 |
NV |
Nguyễn Thị Kim |
Hòa |
26/06/69 |
Kế hoạch gia đình |
O |
4 |
04/02/13 |
|||
001166901 |
NV |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
23/08/68 |
PanPacific |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
001006806 |
NV |
Đặng Thị Kim |
Hoàng |
1967 |
PanPacific |
A |
3 |
04/02/13 |
|||
000774625 |
NV |
Đỗ Thị Mỹ |
Hồng |
27/06/65 |
Hành chính Quản trị |
B |
1 |
25 |
|
|
|
000917564 |
NV |
Phạm Thị Vân |
Hồng |
13/05/71 |
PanPacific |
O |
6 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000835099 |
NHS |
Đỗ Tường Ngọc |
Hồng |
04/02/13 |
Nhi |
O |
4 |
04/02/13 |
|||
000992561 |
NHS |
Phùng Tuyết |
Hồng |
11/11/73 |
A |
8 |
04/02/13 |
27/06/13 |
|||
001132490 |
Đặng Bảo |
Huân |
13/12/88 |
A |
3 |
08/05/13 |
27/06/13 |
||||
000787666 |
NHS |
Hoàng Thị |
Huệ |
25/07/77 |
Sanh B |
B |
1 |
11 |
04/02/13 |
||
000835105 |
NHS |
Nguyễn Thị |
Huệ |
17/05/81 |
Hậu phẫu |
AB |
1 |
6 |
11/07/13 |
||
001166904 |
Nv |
Trương Thị |
Huệ |
02/03/87 |
PanPacific |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
000004673 |
BS |
Phạm Quốc |
Hùng |
04/04/65 |
Hậu sản Hậu phẫu |
O |
3 |
56 |
04/02/13 |
01/06/13 |
11/07/13 |
001101221 |
Lê Việt |
Hùng |
08/09/92 |
(Hạnh-CĐHA) |
A |
2 |
04/02/13 |
||||
000917548 |
NV |
Vũ Văn |
Hùng |
22/04/58 |
Hành chính Quản trị |
O |
12 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000736773 |
NHS |
Nguyễn Quế |
Hương |
10/01/84 |
Sanh B |
A |
|
23 |
04/02/13 |
27/06/13 |
|
000787649 |
NHS |
Ô Đình Thiên |
Hương |
05/09/70 |
Hậu sản |
O |
10 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000824299 |
NHS |
Phạm Thị Minh |
Hương |
06/05/76 |
Kế hoạch gia đình |
O |
6 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001142670 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
07/11/93 |
(Hạnh-CĐHA) |
B |
1 |
04/02/13 |
||||
001142532 |
KTV |
Hồ Thị Mộng |
Huyền |
10/11/62 |
Xét nghiệm |
B |
1 |
04/02/13 |
|||
000969360 |
NHS |
Huỳnh Thị Thu |
Huyền |
24/11/90 |
Sanh A |
A |
2 |
27/06/13 |
|||
001166918 |
Mạch Nguyễn Phương |
Khanh |
13/01/93 |
[HS Ngọc Thành] |
O |
1 |
27/06/13 |
||||
000815217 |
NHS |
Vũ Thị An |
Khánh |
22/11/74 |
Dinh dưỡng |
A |
13 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000990558 |
ĐD |
Nguyễn Duy |
Khánh |
04/04/88 |
Chống nhiễm khuẩn |
O |
3 |
04/02/13 |
|||
000992557 |
NV |
Đặng Thị |
Kim |
25/07/58 |
PanPacific |
O |
9 |
27/06/13 |
|||
000992594 |
NV |
Lê Thị |
Lan |
30/04/65 |
PanPacific |
O |
5 |
27/06/13 |
|||
000846115 |
NHS |
Trần Thị Thúy |
Lan |
02/08/83 |
Phụ Ngoại Ung bướu |
O |
6 |
04/02/13 |
|||
000707667 |
BS |
Nguyễn Phạm Hương |
Lan |
21/06/83 |
Sản bệnh |
B |
|
20 |
04/02/13 |
27/06/13 |
|
000787645 |
HS |
Huỳnh Thị Tuyết |
Lan |
02/11/68 |
Hậu sản |
A |
4 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000501914 |
NV |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
1965 |
PanPacific |
O |
3 |
04/02/13 |
|||
001142548 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Lan |
06/09/92 |
O |
1 |
04/02/13 |
|||||
001077527 |
NHS |
Nguyễn Thị Thanh |
Lang |
19/09/86 |
Sanh A |
O |
4 |
27/06/13 |
|||
001166947 |
NV |
Nguyễn Thị |
Lệ |
07/03/82 |
PanPacific |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
000815230 |
NHS |
Nguyễn Thị Minh |
Liên |
12/02/79 |
Nhi |
B |
8 |
04/02/13 |
|||
000745512 |
NHS |
Tất |
Liên |
1984 |
Hậu phẫu |
A |
6 |
27/06/13 |
|||
815226 |
NHS |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
05/12/77 |
Khám bệnh B |
O |
9 |
04/02/13 |
|||
001056395 |
NV |
Võ Thị |
Liên |
29/01/65 |
PanPacific |
O |
4 |
04/02/13 |
|||
000967639 |
NV |
Phạm Thị |
Liên |
24/05/67 |
PanPacific |
O |
2 |
27/06/13 |
|||
001166924 |
NHS |
Bùi Thị Mỹ |
Linh |
28/01/78 |
Sanh B |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
000803641 |
NHS |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
15/08/81 |
Cấp cứu Tổng hợp |
O |
5 |
27/06/13 |
|||
001020701 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
Linh |
25/09/91 |
(Lưu-KB.A) |
A |
4 |
04/02/13 |
||||
001166924 |
HS |
Bùi Thị Mỹ |
Linh |
28/01/78 |
Sanh B |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
001166941 |
NV |
Đào Thị Mỹ |
Linh |
25/12/88 |
PK Thanh Thủy |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
001166978 |
NV |
Nguyễn Duy |
Linh |
15/03/86 |
A |
1 |
27/06/13 |
||||
001142683 |
NHS |
Mai Hồng |
Loan |
04/01/91 |
Hậu sản |
B |
1 |
04/02/13 |
|||
000971393 |
NV |
Nguyễn Thị Châu |
Loan |
05/01/89 |
PK Thanh Thủy |
B |
5 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001166968 |
ĐD |
Quách Thị Thu |
Loan |
18/11/78 |
Dinh dưỡng |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
000902944 |
KTV |
Lê Thành |
Lộc |
29/09/85 |
Tài chính Kế toán |
AB |
10 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000871459 |
CN |
Bùi Hoàng Thanh |
Long |
16/10/88 |
Di truyền |
B |
2 |
04/02/13 |
|||
000889403 |
NHS |
Hoàng Thị Kim |
Lưu |
08/06/70 |
Khám bệnh A |
B |
9 |
04/02/13 |
|||
000967135 |
NV |
Trần Thị Thanh |
Mai |
18/03/61 |
Chống nhiễm khuẩn |
O |
8 |
27/06/13 |
|||
001117332 |
NV |
Nguyễn Thị |
Mai |
08/03/89 |
PK Thanh Thủy |
AB |
3 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000787663 |
NHS |
Tô Thị Lý |
MớI |
01/04/61 |
Tổ chức Cán bộ |
O |
2 |
23 |
04/02/13 |
11/07/13 |
|
001166920 |
NV |
Phan Thị |
Mỹ |
12/01/67 |
PanPacific |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
001056401 |
NV |
Diệp Thúy |
Nga |
16/05/67 |
PanPacific |
A |
4 |
27/06/13 |
|||
001142599 |
NHS |
Ngô Thị Hằng |
Nga |
23/03/86 |
Hậu sản Hậu phẫu |
A |
2 |
27/06/13 |
|||
CN |
Vũ |
Ngân |
Chỉ đạo tuyến |
1 |
11/07/13 |
||||||
001166912 |
HS |
Trần Thị Thu |
Ngân |
26/04/92 |
Nhi |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
000774629 |
CN |
Đặng Lê Dung |
Nghi |
04/08/72 |
Di truyền |
B |
1 |
20 |
04/02/13 |
|
|
000803634 |
BS |
Trần Bảo |
Nghĩa |
24/02/08 |
Chẩn đoán hình ảnh |
O |
17 |
04/02/13 |
|||
000859678 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
08/08/81 |
O |
2 |
04/02/13 |
|||||
000001590 |
KTV |
Nguyễn Uy |
Nghiêm |
1976 |
TCKT |
AB |
10 |
04/02/13 |
|||
001101235 |
HS |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
09/03/91 |
Hậu phẫu |
A |
2 |
04/02/13 |
|||
000992558 |
NV |
Nguyễn Thị |
Ngưng |
30/08/69 |
PanPacific |
O |
5 |
04/02/13 |
|||
001166909 |
HS |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Nguyên |
19/12/91 |
Cấp cứu Tổng hợp |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
001166940 |
HS |
Lâm Nguyễn Thảo |
Nguyên |
19/12/91 |
Sanh B |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
001056418 |
NV |
Phạm Thị Thanh |
Nguyệt |
05/11/61 |
PanPacific |
B |
6 |
27/06/13 |
|||
000992580 |
Nguyễn Thu |
Nguyệt |
12/12/73 |
(Hạnh-CĐHA) |
A |
7 |
04/02/13 |
||||
001166928 |
NV |
Nguyễn Thu |
Nguyệt |
12/12/75 |
PanPacific |
A |
1 |
27/06/13 |
|||
001142539 |
NHS |
Phan Trương Yên |
Nhiên |
21/10/90 |
Sanh A |
O |
2 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001166919 |
NV |
Sơn Thị |
Nhiên |
05/08/86 |
PanPacific |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
000787659 |
NHS |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
23/11/84 |
Sanh A |
B |
1 |
12 |
27/06/13 |
||
000787657 |
NHS |
Võ Hồng |
Nhung |
20/12/83 |
Hậu sản Hậu phẫu |
O |
3 |
04/02/13 |
|||
001166965 |
HS |
Lê Thị Huyền |
Nhung |
29/07/82 |
Sanh B |
A |
1 |
27/06/13 |
|||
001062501 |
NV |
Lâm Thị Mỹ |
Nhung |
20/03/82 |
Long Hải |
B |
2 |
27/06/13 |
|||
001117348 |
NV |
Đặng Thị Tuyết |
Nhung |
27/09/77 |
PanPacific |
B |
2 |
27/06/13 |
|||
000894808 |
NHS |
Trần Thị Quyền |
Nương |
01/06/89 |
Khám bệnh B |
B |
2 |
12 |
04/02/13 |
27/06/13 |
|
000997485 |
NV |
Phạm Thị Kim |
Oanh |
04/08/65 |
PanPacific |
O |
2 |
04/02/13 |
|||
000992582 |
KTV |
Nguyễn Hồng |
Phẩm |
17/9/86 |
Tài chính Kế toán |
B |
6 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000517885 |
NV |
Phạm Thị Minh |
Phấn |
14/08/69 |
PanPacific |
O |
13 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000858676 |
KS |
Bùi Ngọc |
Phương |
20/06/58 |
Cty Phương |
B |
9 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000787643 |
BS |
Lê Thị Lan |
Phương |
12/02/63 |
Sanh A |
O |
8 |
04/02/13 |
|||
000969722 |
BS |
Mai Thị |
Phương |
20/12/85 |
Hậu sản |
O |
2 |
04/02/13 |
|||
000958461 |
NV |
Bùi Thị Thu |
Phương |
26/05/89 |
PK Thanh Thủy |
O |
5 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000968330 |
Nguyễn Kim |
Phương |
02/06/77 |
B |
2 |
04/02/13 |
|||||
001166939 |
NV |
Nguyễn Hồng |
Phương |
15/03/87 |
PK Thanh Thủy |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
000927257 |
HS |
Phạm Thị Thảo |
Phương |
14/10/89 |
Sanh B |
O |
2 |
27/06/13 |
|||
000889406 |
NHS |
Đinh Thị Mỹ |
Phượng |
20/06/79 |
Hậu Sản |
O |
2 |
11 |
11/07/13 |
||
001142583 |
NV |
Trương Thị Kim |
Phượng |
09/07/77 |
PanPacific |
O |
1 |
04/02/13 |
|||
001166930 |
HS |
Nguyễn Bích |
Phượng |
02/05/88 |
Sanh B |
A |
1 |
27/06/13 |
|||
001166942 |
HS |
Phạm Thị Mỹ |
Phượng |
12/04/89 |
Sanh A |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
001006810 |
ĐD |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
05/10/89 |
PK Thanh Thủy |
B |
8 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001166938 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
03/11/88 |
B |
1 |
27/06/13 |
|||||
000967176 |
NV |
Đặng Thị |
Quyên |
30/11/75 |
PanPacific |
O |
4 |
04/02/13 |
|||
000882484 |
NHS |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quỳnh |
07/11/88 |
Sanh B |
B |
14 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001142672 |
NHS |
Nguyễn Vũ Phương |
Quỳnh |
11/11/86 |
Cấp cứu Tổng hợp |
AB |
1 |
04/02/13 |
|||
001063407 |
DS |
Trần Hoàng |
Sơn |
19/05/91 |
Dược |
B |
2 |
27/06/13 |
|||
001104655 |
BS |
Nguyễn thị Thu |
Sương |
04/06/77 |
Khám bệnh |
O |
3 |
04/02/13 |
|||
001117335 |
NHS |
Phạm Ngọc |
Sương |
15/02/61 |
Kế hoạch gia đình |
B |
2 |
04/02/13 |
|||
001142731 |
NV |
Trần Thị Mỹ |
Tài |
26/08/81 |
PanPacific |
O |
1 |
04/02/13 |
|||
001166925 |
HS |
Trần Thị Phú |
Tài |
28/04/87 |
Hậu phẫu |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
001117325 |
HS |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
18/11/82 |
Nhi |
A |
2 |
27/06/13 |
|||
000925556 |
BS |
Nguyễn Thành |
Tâm |
30/09/85 |
Phụ Ngoại Ung bướu |
B |
5 |
04/02/13 |
|||
0011117325 |
NV |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
18/11/82 |
Hậu sản |
A |
2 |
27/06/13 |
|||
001166935 |
NV |
Trần Anh |
Tâm |
03/10/93 |
PanPacific |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
765886 |
BS |
Tăng Quang |
Thái |
08/05/86 |
Hiếm muộn |
A |
1 |
13 |
11/07/13 |
||
001101230 |
HS |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
24/02/83 |
Hậu sản |
A |
3 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000967190 |
NV |
Huỳnh Quốc |
Thắng |
08/09/85 |
PK Thanh Thủy |
O |
5 |
04/02/13 |
|||
001056415 |
NHS |
Phạm Thị Kiều |
Thanh |
29/11/82 |
Kế hoạch gia đình |
O |
3 |
04/02/13 |
|||
NV |
Quách Minh |
Thành |
Chống nhiễm khuẩn |
1 |
2 |
11/07/13 |
|||||
000804299 |
CN |
Vũ Thị Phương |
Thảo |
11/01/82 |
Chỉ đạo tuyến |
O |
2 |
13 |
04/02/13 |
11/07/13 |
|
000787651 |
BS |
Hoàng Thị Thanh |
Thảo |
11/11/1975 |
Sanh A |
B |
1 |
12 |
04/02/13 |
11/07/13 |
|
001056402 |
NHS |
Huỳnh Kim |
Thảo |
02/01/68 |
Cấp cứu Tổng hợp |
B |
4 |
04/02/13 |
|||
000917566 |
NV |
Huỳnh Thị |
Thi |
11/10/81 |
PanPacific |
O |
1 |
11 |
27/06/13 |
||
001006838 |
HS |
Lê Thị Mỹ Thoa |
Thoa |
26/07/82 |
Hậu sản Hậu phẫu |
A |
2 |
27/06/13 |
|||
000862151 |
BS |
Nguyễn Ngọc |
Thoại |
11/08/85 |
Sanh B |
O |
10 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000859123 |
CA |
Nguyễn Duy |
Thông |
23/10/87 |
[Mỹ Hồng-HCQT] |
B |
8 |
13/01/13 |
27/06/13 |
||
001006819 |
NHS |
Nguyễn Thị |
Thuận |
22/03/69 |
Khám bệnh A |
B |
2 |
04/02/13 |
|||
000835102 |
NHS |
Vũ Thị |
Thuý |
05/09/77 |
Khám bệnh B |
AB |
1 |
7 |
27/06/13 |
||
000900037 |
CV |
Hồ Thu |
Thuỷ |
03/01/75 |
Tổ chức Cán bộ |
O |
1 |
3 |
11/07/13 |
||
001077528 |
Trần Thị |
Thúy |
11/11/89 |
O |
2 |
04/02/13 |
|||||
001166979 |
KTV |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
20/07/82 |
Tài chính Kế toán |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
000003509 |
BS |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
03/01/1974 |
Hậu sản |
O |
8 |
04/02/13 |
|||
000993571 |
NV |
Trần Thị Thu |
Thủy |
08/04/67 |
PanPacific |
B |
7 |
04/02/13 |
|||
000992560 |
ĐD |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
30/04/78 |
PK Thanh Thủy |
O |
6 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001077478 |
NV |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
21/03/64 |
PanPacific |
B |
5 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001142542 |
NV |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
24/12/61 |
PanPacific |
B |
1 |
04/02/13 |
|||
001142614 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
07/09/85 |
O |
1 |
04/02/13 |
|||||
001006808 |
ĐD |
Nguyễn Thị Bảo |
Thy |
24/02/88 |
PK Thanh Thủy |
A |
8 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001166922 |
BS |
Bùi Thị Thủy |
Tiên |
20/05/70 |
Nhi |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
001117232 |
NHS |
Phạm Hoàng Minh |
Trâm |
06/06/90 |
Hậu sản Hậu phẫu |
A |
3 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000824234 |
NHS |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
Trang |
1984 |
Hậu sản Hậu phẫu |
O |
1 |
8 |
27/06/13 |
||
000774632 |
NV |
Trần Thị Ngọc |
Trang |
10/01/74 |
Chẩn đoán hình ảnh |
B |
18 |
27/06/13 |
|||
000905349 |
Trần Thị Hoa |
Trang |
20/04/89 |
B |
6 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||||
000907104 |
Lê Thị Thảo |
Trang |
04/02/77 |
B |
6 |
06/01/13 |
27/06/13 |
||||
000788677 |
NHS |
Trương Thị Bích |
Trang |
07/05/87 |
Phụ Nội Nội tiết |
O |
3 |
27/06/13 |
|||
NV |
Lê Thị Thảo |
Trang |
04/02/77 |
Long Hải |
B |
6 |
06/01/13 |
27/06/13 |
|||
001006833 |
Trần Thu |
Trang |
21/01/92 |
(NHS Đài-K.B) |
A |
5 |
04/02/13 |
||||
001142684 |
NV |
Liêu Thị Thanh |
Trang |
22/04/92 |
PanPacific |
B |
1 |
04/02/13 |
|||
001142581 |
Hồ Thị Thùy |
Trang |
15/11/83 |
B |
1 |
04/02/13 |
|||||
000967144 |
BS |
Nguyễn Bảo |
Trị |
19/10/85 |
Cấp cứu Tổng hợp |
B |
8 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000904654 |
NHS |
Phan Thị Kiều |
Trinh |
22/08/89 |
Sanh B |
O |
4 |
27/06/13 |
|||
000003509 |
NHS |
Đoàn Thị Xuân |
Trinh |
24/01/88 |
Hậu sản |
O |
1 |
04/02/13 |
|||
001117304 |
NV |
Bùi Thị Mỹ |
Trinh |
03/08/90 |
PK Thanh Thủy |
O |
3 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001166933 |
HS |
Trương Thị Tố |
Trinh |
20/12/91 |
Sanh A |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
001166927 |
HS |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trinh |
13/09/63 |
Sanh A |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
001142608 |
Vũ Quang |
Trịnh |
25/01/79 |
A |
1 |
04/02/13 |
|||||
000403713 |
ĐD |
Trương Thành |
Trọng |
1981 |
Dinh dưỡng |
B |
5 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001142615 |
NV |
Lê Văn |
Trọng |
10/10/90 |
PanPacific |
O |
1 |
04/02/13 |
|||
000815236 |
NHS |
Võ Thị Thanh |
Trúc |
18/01/72 |
Nhi |
O |
4 |
04/02/13 |
|||
000858872 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Trúc |
10/11/80 |
O |
3 |
04/02/13 |
|||||
001166967 |
HS |
Phạm Nguyễn Hoàng |
Trúc |
03/12/88 |
Sanh A |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
000969721 |
CN |
Nguyễn Đức |
Trung |
16/03/60 |
Kế hoạch tổng hợp |
O |
6 |
27/06/13 |
|||
001142611 |
Ngô Liên |
Trung |
27/12/82 |
O |
1 |
04/02/13 |
|||||
000860075 |
Từ Minh |
Tuấn |
29/05/87 |
(NHS Đài-K.B) |
O |
11 |
04/02/13 |
||||
001166982 |
Trần Văn |
Tùng |
07/09/85 |
[Tú-Sanh A] |
A |
1 |
27/06/13 |
||||
001142678 |
BS |
Võ Nguyễn Kim |
Tuyên |
23/06/77 |
Khám bệnh A |
A |
1 |
04/02/13 |
|||
000967200 |
NHS |
Nguyễn thị Kim |
Tuyến |
25/12/88 |
Cấp cứu Tổng hợp |
O |
2 |
04/02/13 |
|||
000917562 |
BS |
Nguyễn Thị Thu |
Tuyết |
23/08/75 |
Chẩn đoán hình ảnh |
O |
1 |
5 |
27/06/13 |
||
001142674 |
NHS |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
10/07/68 |
Phụ ngoại Ung bướu |
A |
1 |
04/02/13 |
|||
001166970 |
HS |
Huỳnh Thị Xuân |
Uyên |
01/07/86 |
Sanh A |
O |
1 |
27/06/13 |
|||
000992584 |
NHS |
Nguyễn Bích |
Vân |
08/09/85 |
Sanh B |
A |
6 |
27/06/13 |
|||
001006839 |
NV |
Nguyễn Thị Tuyết |
Vân |
20/11/71 |
PanPacific |
O |
8 |
04/02/13 |
|||
001056431 |
NHS |
Phùng Thị Thanh |
Vân |
17/04/73 |
Chẩn đoán hình ảnh |
A |
4 |
04/02/13 |
|||
000875830 |
NV |
Phạm Thị Thu |
Vân |
21/06/75 |
PanPacific |
B |
8 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
000852771 |
HS |
Huỳnh Thị Thúy |
Vân |
24/04/88 |
Hậu sản Hậu phẫu |
A |
5 |
27/06/13 |
|||
001166923 |
NV |
Trương Thị Hương |
Vang |
10/03/85 |
PK Thanh Thủy |
A |
1 |
27/06/13 |
|||
000803636 |
LX |
Nguyễn Anh |
Vũ |
13/04/72 |
Hành chính Quản trị |
O |
1 |
13 |
11/07/13 |
||
001166970 |
Nv |
Phạm Thị Ngọc |
Vũ |
12/12/86 |
PanPacific |
B |
1 |
27/06/13 |
|||
001132226 |
Lê Hoàng |
Vũ |
19/10/87 |
O |
3 |
08/05/13 |
27/09/13 |
||||
001166899 |
NV |
Nguyễn Thị Trường |
Xuân |
08/11/90 |
TT NCUD CSSKSS |
A |
1 |
27/06/13 |
|||
000842136 |
BS |
Hà Huỳnh Kim |
Yến |
15/11/84 |
Sanh B |
A |
9 |
04/02/13 |
27/06/13 |
||
001077526 |
NV |
Lê Kim |
Yến |
28/01/81 |
PanPacific |
A |
4 |
04/02/13 |
27/06/13 |
Bài viết khác
- Giới thiệu khoa Hậu sản A (09-11-2022)
- Giới thiệu khoa Dược (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Di truyền Y học (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Chẩn đoán hình ảnh (26-12-2024)
- Thông báo mời chào giá cung cấp vật tư nhựa các loại cho Bệnh viện Hùng Vương (24-12-2024)