TỔNG HỢP KẾT QUẢ VÀ DANH SÁCH HỘI VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC XÃ HỘI NĂM 2011
(từ 01/11/2010 đến 01/11/2011) |
|||||
Stt |
Họ và Tên |
Chức danh |
Khoa phòng |
Tổng cộng |
|
|
Số người khám |
|
người |
11,407 |
|
|
Trị giá thuốc+kỹ thuật |
|
ngàn đồng |
1,522,190 |
|
|
Số phần quà |
|
phần |
5,232 |
|
|
Trị giá |
|
ngàn đồng |
714,579 |
|
|
Chi phí nhân công |
|
ngàn đồng |
266,350 |
|
|
Chi phí tổ chức |
|
ngàn đồng |
339,391 |
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ CHUNG |
|
ngàn đồng |
2,842,510 |
|
|
|
|
Số chuyến |
30 |
|
|
|
|
Ngày |
40 |
|
|
|
|
Lượt hội viên |
803 |
|
|
|
|
Ngày công |
1166 |
|
|
|
|
|
Lần đi |
Ngày công |
150 |
Đinh Thị Mỹ Phượng |
Nữ hộ sinh |
Hậu sản |
1 |
1 |
151 |
Trần Mai Bích Phượng |
Nữ hộ sinh |
Hậu sản |
2 |
6 |
152 |
Trần Thị Mỹ Phượng |
Bác sĩ |
Hậu sản Hậu phẫu |
1 |
1 |
153 |
Trần Thiện Vĩnh Quân |
Bác sĩ |
Tổ chức Cán bộ |
1 |
5 |
154 |
Nguyễn Đăng Quang |
Bác sĩ |
Kế hoạch Gia đình |
1 |
5 |
155 |
Nguyễn Văn Quảng |
Kỹ thuật viên |
Xét nghiệm |
1 |
3 |
156 |
Nguyễn Thị Trúc Quyên |
Kỹ thuật viên |
Di truyền |
1 |
1 |
157 |
Đặng Lệ Quyên |
Nữ hộ sinh |
Khám B |
4 |
4 |
158 |
Huỳnh Thụy Thảo Quyên |
Bác sĩ |
Khám B |
3 |
3 Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|