Danh sách tham gia hiến máu năm 2009
(10/05/2012 16:36)
TỔNG HỢP DANH SÁCH THAM GIA HIẾN MÁU NHÂN ĐẠO NĂM 2009 | |||||||||
Số | Họ và tên | Chức danh | Sinh | Khoa phòng | Ngày thamgia - Số lượng máu hiến | ||||
tt | người tham gia | quan hệ | năm | nơi làm việc | 06-01 | 10-05 | 08-08 | 24-09 | HMDB |
1 | Từ Minh Tuấn | Người nhà | 1987 | 166 Lê Quang Định BTh | 350ml | 350ml | |||
2 | Đỗ Trọng Huỳnh | 1975 | 19 Thành Công Tân Phú | 250ml | |||||
3 | Quan Vũ Ngọc Liên | Sinh viên | 1991 | 36 Đỗ Quang Đẩu Q1 | 250ml | ||||
4 | Nguyễn Chí Thanh | 1988 | 41 Dạ Nam P2 Q8 | 250ml | |||||
5 | Lê Thị Kim Oanh | Người nhà | 1970 | 7 Xóm Củi P10 Q5 | 250ml | ||||
6 | Thái Chí Bảo | 1972 | 75/16 KP6 Tân Thới Nhất | 250ml | |||||
7 | Hồ Thu Thủy | Nhân viên | 1976 | Abbott | 250ml | ||||
8 | Võ Thị Bích Thủy | Nhân viên | 1973 | Abbott | 250ml | ||||
9 | Dương Hoàng Anh | Bác sĩ | 1980 | Cấp cứu Tổng hợp | 250ml | 250ml | 250ml | 250ml | |
10 | Lương Bạch Lan | Phó khoa | 1968 | Cấp cứu Tổng hợp | 250ml | ||||
11 | Đỗ Thị Mỹ Khanh | Bác sĩ | 1982 | Cấp cứu Tổng hợp | 250ml | ||||
12 | Ngô Trung Nam | Bác sĩ | 1982 | Chẩn đoán hình ảnh | 350ml | ||||
13 | Nguyễn Đình Vũ | Bác sĩ | 1982 | Chẩn đoán hình ảnh | 250ml | ||||
14 | Nguyễn Thị Thu Tuyết | Bác sĩ | 1975 | Chẩn đoán hình ảnh | 250ml | 250ml | |||
15 | Trần Bảo Nghĩa | Bác sĩ | 1963 | Chẩn đoán hình ảnh | 250ml | ||||
16 | Nguyễn Văn Giang | Bác sĩ | 1980 | Chỉ đạo tuyến | 250ml | 250ml | 250ml | ||
17 | Vũ Thị Phương Thảo | Cử nhân | 1982 | Chỉ đạo tuyến | 250ml | ||||
18 | Nguyễn Thụy Hoàng Trang | Người nhà | 1985 | Con Đỗ Thị Mỹ Hồng | 350ml | ||||
19 | Nguyễn Khắc Huy | Cty Đạm Phú Xuân | 250ml | ||||||
20 | Phan Chí Hùng | Cty Xây lắp 2 | 250ml | ||||||
21 | Trần Thị Quyền Nương | Sinh viên | ĐH Y Phạm Ngọc Thạch | 250ml | |||||
22 | Lữ Thị Trúc Mai | Trưởng phòng | 1965 | Điều dưỡng | 250ml | ||||
23 | Lê Thị Biết | Nhân viên | 1971 | Dinh dưỡng | 250ml | ||||
24 | Lê Xuân Mộng Như Huyền | Nhân viên | 1969 | Dinh dưỡng | 250ml | ||||
25 | Nguyễn Thị Diệu Trang | Nhân viên | 1967 | Dinh dưỡng | 250ml | ||||
26 | Vũ Thị An Khánh | Nhân viên | 1974 | Dinh dưỡng | 250ml | 250ml | |||
27 | Dương Ngọc Phú | Bác sĩ | 1982 | Giải phẫu bệnh | 250ml | ||||
28 | Nguyễn Hữu Tài | Bác sĩ | 1980 | Giải phẫu bệnh | 350ml | ||||
29 | Trần Minh Lương | Bác sĩ | 1979 | Giải phẫu bệnh | 250ml | ||||
30 | Nguyễn Huy Phương | Cử nhân | 1964 | Giải phẫu bệnh | 250ml | ||||
31 | Lê Vũ Ngọc Duyên | Cử nhân | 1985 | Giải phẫu bệnh | 250ml | ||||
32 | Cao Kim Hùng | Nhân viên | 1978 | Hành chính Quản trị | 350ml | ||||
33 | Diệp Tấn Hiệp | Lái xe | 1961 | Hành chính Quản trị | 250ml | ||||
34 | Đỗ Thị Mỹ Hồng | Nhân viên | 1965 | Hành chính Quản trị | 350ml | 350ml | 350ml | ||
35 | Hoàng Văn Hưng | Lái xe |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|