TỔNG HỢP DANH SÁCH THAM GIA HIẾN MÁU NĂM 2011 (2) |
||||||||
|
|
|
PHẪU THUẬT GÂY MÊ |
|
|
|
|
|
102 |
1 |
ĐD |
Nguyễn Bảo Anh |
350 |
250 |
|
|
|
103 |
2 |
ĐD |
Phan Thị Thanh Cúc |
|
|
|
350 |
|
104 |
3 |
|
Nguyễn Thị Loan |
250 |
|
|
|
|
105 |
4 |
Bs |
Nguyễn Lê Quỳnh Như |
250 |
|
|
|
|
106 |
5 |
ĐD |
Nguyễn Quốc Thái |
250 |
250 |
|
350 |
|
107 |
6 |
ĐD |
Trần Ngọc Thùy Trang |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ NỘI NỘI TIẾT |
|
|
|
|
|
108 |
1 |
NHs |
Đỗ Hồng Điệp |
|
|
|
350 |
|
109 |
2 |
Bs |
Nguyễn Phạm Hương Lan* |
|
250 |
|
|
|
110 |
3 |
NHs |
Trần Thị Tám |
|
250 |
|
|
|
|
|
|
PHỤ NGOẠI UNG BƯỚU |
|
|
|
|
|
111 |
1 |
Bs |
Nguyễn Phạm Hương Lan* |
|
|
|
|
350 |
112 |
2 |
NHs |
Trần Thị Kim Phượng |
|
|
|
250 |
|
113 |
3 |
Bs |
Ngô Trần Minh Thiện |
|
|
|
350 |
350 |
|
|
|
SẢN BỆNH |
|
|
|
|
|
114 |
1 |
Bs |
Nguyễn Thành Danh |
|
250 |
|
|
250 |
115 |
2 |
NHs |
Hoàng Lê Thanh Nhàn |
|
|
|
|
250 |
116 |
3 |
NHs |
Đào Thị Oanh |
|
|
|
|
250 |
|
|
|
SANH A |
|
|
|
|
|
117 |
1 |
NHs |
Nguyễn Triệu Thanh Đan |
250 |
250 |
|
|
|
118 |
2 |
Bs |
Ngô Thanh Hà |
|
|
|
250 |
|
119 |
3 |
NHs |
Phan Ngọc Hân |
250 |
250 |
|
350 |
350 |
120 |
4 |
|
Nguyễn Thị Hạnh |
|
250 |
|
|
|
121 |
5 |
NHs |
Hồng Hiếu |
250 |
|
|
250 |
|
122 |
6 |
NHs |
Lê Thị Ngọc Lan |
250 |
|
|
350 |
|
123 |
7 |
NHs |
Trần Thị Luyến |
250 |
250 |
|
|
|
124 |
8 |
NHs |
Ng Thị Hồng Nhung |
250 |
|
|
|
|
125 |
9 |
Bs |
Lê Thị Lan Phương |
250 |
|
|
350 |
|
126 |
10 |
Bs |
Nguyễn Thành Tâm |
250 |
|
|
|
|
127 |
11 |
Bs |
Hoàng Thị Thanh Thảo |
250 |
250 |
|
|
|
128 |
12 |
TKYK |
Lê Thị Mỹ Tú |
|
250 |
|
|
|
129 |
13 |
NHs |
Trần Thị Ngọc Trang |
|
250 |
|
350 |
|
130 |
14 |
NHs |
Thành Thị Như Trúc |
250 |
|
|
|
|
131 |
15 |
NHs |
Vũ Ngọc Vân |
|
250 |
|
|
|
|
|
|
SANH B |
|
|
|
|
|
132 |
1 |
NHs |
Trần Ngọc Ánh |
350 |
350 |
|
350 |
350 |
133 |
2 |
NHs |
Trương Thanh Hạnh |
250 |
|
|
350 |
|
134 |
3 |
NHs |
Lê Thị Minh Hoàng |
|
|
|
250 |
|
135 |
4 |
NHs |
Hoàng Thị Huệ |
250 |
250 |
|
250 |
|
136 |
5 |
NHs |
Hoàng Thị Kim Lưu* |
250 |
250 |
|
|
|
137 |
6 |
NHs |
Nguyễn Quế Hương |
250 |
250 |
|
250 |
250 |
138 |
7 |
NHs |
Cao Thị Kim Ngân |
|
|
|
250 |
|
139 |
8 |
NHs |
Nguyễn Thị Hoa Quỳnh |
|
250 |
|
250 |
|
140 |
9 |
NHs |
Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh |
350 |
350 |
|
|
350 |
141 |
10 |
Bs |
Nguyễn Ngọc Thoại |
|
|
|
250 |
250 |
142 |
11 |
TKYK |
Trần Thị Thùy |
250 |
|
|
|
|
143 |
12 |
NHs |
Đỗ Thị Hồng Thủy |
250 |
|
|
|
|
144 |
13 |
NHs |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
250 |
|
|
|
145 |
14 |
NHs |
Lý Thanh Trang |
250 |
350 |
|
350 |
350 |
146 |
15 |
NHs |
Phan Thị Kiều Trinh |
|
|
|
250 |
|
147 |
16 |
NHs |
Nguyễn Bích Vân |
250 |
250 |
|
250 |
|
148 |
17 |
Bs |
Hà Huỳnh Kim Yến |
250 |
250 |
250 |
250 |
|
|
|
|
TỔ CHỨC CÁN BỘ |
|
|
|
|
|
149 |
1 |
Bs |
Trịnh Tuyết Anh |
|
250 |
|
|
|
150 |
2 |
NHs |
Tô Thị Lý Mới |
250 |
250 |
|
|
350 |
151 |
3 |
CN |
Ngô Minh Nguyệt |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN |
|
|
|
|
|
152 |
1 |
|
Lê Thành Lộc |
|
250 |
|
350 |
|
153 |
2 |
|
Nguyễn Uy Nghiêm |
250 |
|
|
|
|
154 |
3 |
|
Nguyễn Hồng Phẩm |
|
250 |
|
|
350 |
155 |
4 |
|
Nguyễn Thị Hoài Trang |
250 |
|
|
|
|
156 |
5 |
CN |
Nguyễn Thái Quốc Vũ |
|
|
|
350 |
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
|
157 |
1 |
CN |
Châu Nguyễn Phương Thảo |
250 |
350 |
|
|
|
158 |
2 |
|
Dương Thị Thu Trúc |
|
250 |
|
|
|
|
|
|
LONG HẢI |
|
|
|
|
|
159 |
1 |
|
Trần Đức Cảnh |
450 |
|
|
450 |
350 |
160 |
2 |
|
Nguyễn Tấn Dư |
|
|
|
|
250 |
161 |
3 |
|
Trần Anh Vang |
350 |
|
|
450 |
|
162 |
4 |
|
Vũ Thị Hiền |
|
|
|
250 |
250 |
163 |
5 |
|
Trương Tấn Hiếu |
250 |
|
|
|
|
164 |
6 |
|
Lưu Huỳnh Khiêm |
450 |
450 |
|
450 |
|
165 |
7 |
|
Nguyễn Văn Tâm |
250 |
350 |
|
|
|
166 |
8 |
|
Nguyễn Tuấn Thanh |
|
|
|
|
350 |
|
|
|
PK THANH THỦY |
|
|
|
|
|
167 |
1 |
|
Tăng Thị Mỹ Hằng |
|
|
|
250 |
|
168 |
2 |
|
Cao Lê Minh Mẫn |
|
350 |
|
350 |
|
169 |
3 |
|
Nguyễn Hoàng Quân |
250 |
250 |
|
250 |
|
170 |
4 |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
250 |
250 |
|
250 |
|
171 |
5 |
|
Huỳnh Quốc Thắng |
250 |
350 |
|
|
450 |
172 |
6 |
|
Nguyễn Văn Thiên |
|
|
|
350 |
|
173 |
7 |
|
Nguyễn Thị Bảo Thy |
250 |
250 |
|
|
250 |
174 |
8 |
|
Trần Thị Hoa Trang |
|
|
|
|
250 |
175 |
9 |
|
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
|
|
|
|
250 |
Bài viết khác
- Giới thiệu khoa Hậu sản A (09-11-2022)
- Giới thiệu khoa Dược (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Di truyền Y học (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Chẩn đoán hình ảnh (26-12-2024)
- Thông báo mời chào giá cung cấp vật tư nhựa các loại cho Bệnh viện Hùng Vương (24-12-2024)