
TỔNG HỢP DANH SÁCH THAM GIA HIẾN MÁU NĂM 2011 (3) |
||||||||
|
|
|
PAN PACIFIC |
|
|
|
|
|
176 |
1 |
|
Nguyễn Thị Mỹ A |
250 |
|
|
|
|
177 |
2 |
|
Thái Gia Anh |
250 |
250 |
|
|
250 |
178 |
3 |
|
Võ Thị Anh |
|
|
|
350 |
|
179 |
4 |
|
Phạm Thị Ân |
250 |
250 |
|
|
|
180 |
5 |
|
Lê Thị Bạc |
250 |
250 |
|
250 |
250 |
181 |
6 |
|
Lê Thị Kim Cúc |
250 |
250 |
|
|
|
182 |
7 |
|
Trần Thị Lệ Châu |
350 |
350 |
|
350 |
|
183 |
8 |
|
Nguyễn Thị Thanh Châu |
|
250 |
|
350 |
|
184 |
9 |
|
Nguyễn Văn Cường |
|
250 |
|
350 |
|
185 |
10 |
|
Trần Thị Hoàng Diêu |
|
|
|
250 |
250 |
186 |
11 |
|
Phạm Thị Phương Dung |
350 |
350 |
|
350 |
350 |
187 |
12 |
|
Nguyễn Thị Dung |
250 |
250 |
|
|
250 |
188 |
13 |
|
Thi Thị Hồng Dung |
250 |
250 |
|
|
250 |
189 |
14 |
|
Đinh Thị Ly Đa |
250 |
250 |
|
250 |
250 |
190 |
15 |
|
Nguyễn Thụy Phượng Giao |
|
|
|
|
250 |
191 |
16 |
|
Phạm Thị Gọn |
250 |
|
|
250 |
|
192 |
17 |
|
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
250 |
|
|
|
|
193 |
18 |
|
Bùi Thị Thái Hằng |
250 |
|
|
|
|
194 |
19 |
|
Huỳnh Thị Hầu |
250 |
250 |
|
250 |
|
195 |
20 |
|
Huỳnh Thị Hoa |
|
|
|
|
250 |
196 |
21 |
|
Lê Thị Thanh Hoa |
|
250 |
|
250 |
250 |
197 |
22 |
|
Đặng Thị Kim Hoàng |
250 |
|
|
|
|
198 |
23 |
|
Phạm Thị Vân Hồng |
|
250 |
|
250 |
|
199 |
24 |
|
Phùng Tuyết Hồng |
250 |
250 |
|
|
|
200 |
25 |
|
Quách Cẩm Hồng |
|
|
|
|
250 |
201 |
26 |
|
Trần Xuân Hồng |
250 |
|
|
|
|
202 |
27 |
|
Nguyễn Thị Huệ |
|
250 |
|
|
|
203 |
28 |
|
Đặng Thị Kim |
250 |
250 |
|
250 |
250 |
204 |
29 |
|
Trịnh Thị Xuân Kiều |
250 |
250 |
|
|
|
205 |
30 |
|
Huỳnh Văn Không |
250 |
250 |
|
350 |
|
206 |
31 |
|
Lê Thị Lan |
250 |
250 |
|
|
250 |
207 |
32 |
|
Võ Thị Lan |
|
250 |
|
|
|
208 |
33 |
|
Nguyễn Thị Kim Lệ |
250 |
250 |
|
250 |
|
209 |
34 |
|
Phạm Thị Hồng Liên |
250 |
250 |
|
|
|
210 |
35 |
|
Nguyễn Thị Thanh Liên |
250 |
250 |
|
350 |
350 |
211 |
36 |
|
Võ Thị Liên |
|
|
|
|
350 |
212 |
37 |
|
Lê Thị Hoàng Linh |
|
|
|
|
250 |
213 |
38 |
|
Nguyễn Thị Ái Loan |
250 |
|
|
|
|
214 |
39 |
|
Nguyễn Thị Lục |
250 |
|
|
|
|
215 |
40 |
|
Phan Thị Năm |
250 |
250 |
|
|
250 |
216 |
41 |
|
Diệp Thúy Nga |
|
250 |
|
|
250 |
217 |
42 |
|
Nguyễn Thị Hằng Nga |
250 |
|
|
|
|
218 |
43 |
|
Nguyễn Thị Ngưng |
250 |
250 |
|
|
250 |
219 |
44 |
|
Nguyễn Thu Nguyệt |
250 |
250 |
|
250 |
250 |
220 |
45 |
|
Phạm Thị Thanh Nguyệt |
|
|
|
|
250 |
221 |
46 |
|
Quách Thị Thanh Mai |
250 |
250 |
|
|
|
222 |
47 |
|
Nguyễn Thị Minh |
250 |
|
|
350 |
350 |
223 |
48 |
|
Phạm Thị Minh Phấn |
250 |
250 |
|
|
250 |
224 |
49 |
|
Lê Kim Phụng |
|
|
|
|
250 |
225 |
50 |
|
Trương Thị Kim Phượng |
|
250 |
|
|
|
226 |
51 |
|
Đặng Thị Quyên |
|
250 |
|
|
|
227 |
52 |
|
Nguyễn Thị Thanh Quyên |
|
250 |
|
|
|
228 |
53 |
|
Châu Thị Sao |
|
250 |
|
|
|
229 |
54 |
|
Trần Thị Tuyết Sương |
250 |
250 |
|
|
|
230 |
55 |
|
Nguyễn Thùy Thiên Thanh |
250 |
|
|
|
|
231 |
56 |
|
Nguyễn Thị Kim Thảo |
|
250 |
|
|
250 |
232 |
57 |
|
Huỳnh Thị Thi |
250 |
250 |
|
250 |
250 |
233 |
58 |
|
Đặng Thị Tho |
250 |
|
|
|
|
234 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
250 |
|
|
235 |
59 |
|
Trần Thị Thanh Thủy |
250 |
|
|
|
|
236 |
60 |
|
Trần Thị Thu Thủy |
250 |
250 |
|
350 |
350 |
237 |
61 |
|
Nguyễn Thị Tới |
|
250 |
|
250 |
|
238 |
62 |
|
Sơn Kim Trinh |
|
250 |
|
|
|
239 |
63 |
|
Nguyễn Thị Tuyết |
|
250 |
|
|
|
240 |
64 |
|
Trương Thị Ngọc Tuyết |
|
|
|
350 |
250 |
241 |
65 |
|
Lưu Thị Thu Vân |
|
250 |
|
|
|
242 |
66 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Vân |
250 |
250 |
|
250 |
250 |
243 |
67 |
|
Đỗ Thị Kim Yến |
|
250 |
|
|
|
244 |
68 |
|
Vương Thị Kim Yến |
250 |
250 |
|
350 |
|
Bài viết khác
- Thông báo chào giá gói thầu Mua vật tư lắp đặt máy lạnh cho khu Điều trị trong ngày lầu 1 Cát Tường (09-05-2025)
- Biên bản tổng hợp chào giá gói thầu Thiết kế và in ấn sách kháng sinh (09-05-2025)
- Thông báo yêu cầu báo giá máy làm ấm trẻ sơ sinh (29-04-2025)
- Phòng khám nha cho phụ nữ mang thai (16-10-2023)
- Thông báo mời chào giá cung cấp và lắp đặt cửa nhựa lõi thép cho phòng bác sĩ và phòng chăm sóc bé của Trung tâm Sàn chậu Bệnh viện Hùng Vương (07-05-2025)