Danh sách tham gia hiến máu

Danh sách tham gia hiến máu

Danh sách tham gia hiến máu

Danh sách tham gia hiến máu

Danh sách tham gia hiến máu
Danh sách tham gia hiến máu

Danh sách tham gia hiến máu tình nguyện năm 2022

 

STT HỌC VÀ TÊN NĂM SINH KHOA SỐ LƯỢNG MÁU
(ĐƠN VỊ: ML)
Tổng 4 đợt/ cá nhân  GHI CHÚ
ĐỢT 1 ĐỢT 2 ĐỢT 3 ĐỢT 4
  1. BẢO VỆ LONG HẢI                
1 ĐẶNG QUỐC HƯNG 1981 BV LONG HẢI 350 350 350 350 1400  
2 HỒ NGỌC LUYỆN 1973 BV LONG HẢI 450 450 450 450 1800  
3 LÂM THỊ MỸ NHUNG 1982 BV LONG HẢI 250   250   500  
4 LÊ MINH NHƠN 1984 BV LONG HẢI   350   350 700  
5 LÊ THỊ THẢO TRANG 1977 BV LONG HẢI 350   350 350 1050  
6 NGUYỄN ANH DŨNG 1975 BV LONG HẢI 350   350   700  
7 NGUYỄN SÔNG MAO 1994 BV LONG HẢI 350     350 700  
8 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 1985 BV LONG HẢI 350 350 350   1050  
9 PHAN THÀNH TÂY 2000 BV LONG HẢI 250     350 600  
10 PHAN THỊ DUYÊN ANH 1982 BV LONG HẢI 350 350   350 1050  
11 TRẦN NGỌC SƠN 1993 BV LONG HẢI 350       350  
12 TRẦN THÀNH TRUNG 1991 BV LONG HẢI 350       350  
13 TRẦN VĂN THIỆU 1971 BV LONG HẢI 350 350 350 350 1400  
14 TRƯƠNG CÔNG TRÚC 1974 BV LONG HẢI   350     350  
15 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 1976 BV LONG HẢI 250   350   600  
16 VŨ NGỌC LINH 1988 BV LONG HẢI 350 350     700  
  2. KHOA CẤP CỨU HỒI SỨC TÍCH CỰC CHỐNG ĐỘC            
17 CAO THỊ HIÊN 1986 CẤP CỨU   250     250  
18 CHÂU KHIẾT TRANG 1990 CẤP CỨU 250       250  
19 HUỲNH KIM THẢO 1968 CẤP CỨU 350   350 350 1050  
20 LÊ VĂN SƠN 1998 CẤP CỨU 350       350  
21 NGUYỄN ĐẶNG KIM NGÂN 1992 CẤP CỨU   350     350  
22 NGUYỄN HOÀNG LINH 1981 CẤP CỨU 250       250  
23 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 1991 CẤP CỨU 250 350 250 250 1100  
24 NGUYỄN QUẾ HƯƠNG 1984 CẤP CỨU 250       250  
25 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 1988 CẤP CỨU   350   350 700  
26 NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN 1977 CẤP CỨU       350 350  
27 NGUYỄN THỊ NGỌC THUẬN 1979 CẤP CỨU       350 350  
28 PHẠM THỊ KIM HÀ   CẤP CỨU     350   350  
29 QUÁCH KIM PHỤNG 1994 CẤP CỨU 250     350 600  
30 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 1993 CẤP CỨU 250       250  
31 TRẦN THỊ HÀ UYÊN 1990 CẤP CỨU     250 250 500  
32 VÕ NGUYỄN KIM TUYÊN 1977 CẤP CỨU 250       250  
33 VŨ HƯƠNG HUYỀN 1988 CẤP CỨU 250       250  
  3. KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH            
34 CHÂU THỊ PHƯƠNG OANH 1985 CĐHA 250 350 350   950  
35 ĐẶNG NGỌC DƯƠNG 1989 CĐHA 250   350   600  
36 ĐINH CAO VÂN 1975 CĐHA   350   350 700  
37 HUỲNH NGỌC PHÁT 1993 CĐHA     350   350  
38 LÊ THỊ NGỌC YẾN 1993 CĐHA 250       250  
39 NGUYỄN ĐÌNH VŨ 1982 CĐHA 250       250  
40 NGUYỄN HOÀI PHONG 1995 CĐHA 350   350   700  
41 NGUYỄN THỊ ÁNH KIM 1993 CĐHA   350 350 350 1050  
42 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 1974 CĐHA 350 350 350 350 1400  
43 VĂN QUÍ ANH 1980 CĐHA   250     250  
44 VÕ THỊ MỘNG ĐIỆP 1979 CĐHA 250   250   500  
  4. PHÒNG CHỈ ĐẠO TUYẾN            
45 PHAN MINH TRƯỜNG 1988 CHỈ ĐẠO TUYẾN 350   350   700  
  5.PHÒNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN            
46 BÙI ANH KHOA 1977 CNTT       350 350  
47 LÊ TRẦN XUÂN HIỆP 1990 CNTT     350   350  
48 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 1995 CNTT     350 350 700  
49 TRẦN HOÀI ÂN 1985 CNTT     350 350 700  
  6. PHÒNG CÔNG TÁC XÃ HỘI            
50 BÙI THỊ DIỄM TRANG 1987 CTXH     350   350  
51 ĐỖ THỊ BÍCH VẨN 1988 CTXH     350 350 700  
52 ĐOÀN THỊ NHƯ NỮ 1984 CTXH 250       250  
53 HUỲNH PHÚC NHÂN 1992 CTXH       350 350  
54 HUỲNH THỊ THÙY AN 1994 CTXH 250   250   500  
55 NGÔ THỊ TUYẾT NGÂN 1998 CTXH     250   250  
56 NGUYỄN MẠNH DŨNG 1990 CTXH 450       450  
57 NGUYỄN NGỌC MINH THẢO 1987 CTXH     350   350  
58 NGUYỄN THỊ ANH KHOA 1992 CTXH       350 350  
59 NGUYỄN THỊ GIA HÂN 1998 CTXH       350 350  
60 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 1991 CTXH     350 350 700  
61 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 1997 CTXH 250       250  
62 PHẠM QUỐC HÙNG 1965 CTXH 350 350 350 350 1400  
63 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 1979 CTXH 250   350 350 950  
64 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 1993 CTXH 350     350 700  
65 TRỊNH LÊ PHƯỢNG THI 1990 CTXH 250       250  
66 VĂN THỊ QUỲNH NHƯ 1996 CTXH 250       250  
  7. KHOA DI TRUYỀN Y HỌC            
67 ĐẶNG LÊ DUNG NGHI 1972 DI TRUYỀN 350 350 350 350 1400  
68 ĐOÀN TRẦN THIỆN THANH 1986 DI TRUYỀN 350 350   350 1050  
69 HOÀNG THỊ NGỌC ANH 1997 DI TRUYỀN 250 350 350 350 1300  
70 LÊ NGUYỄN NGỌC DUYÊN 1985 DI TRUYỀN     350   350  
71 LÊ QUANG TÍN 1988 DI TRUYỀN 450 350 450 450 1700  
72 NGUYỄN BẢO CHUÂN 1986 DI TRUYỀN 450 350 350   1150  
73 PHẠM MINH PHƯƠNG 1994 DI TRUYỀN       350 350  
74 PHẠM THỊ VÂN ANH 1986 DI TRUYỀN 350 350     700  
75 PHẠM VĂN QUANG 1994 DI TRUYỀN 350 350 350   1050  
76 THI NGUYỄN HẢI NGỌC 1997 DI TRUYỀN       350 350  
  8. PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG            
77 ĐÀM THỊ PHƯƠNG ĐÔNG 1995 ĐIỀU DƯỠNG 350   250   600  
78 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG QUỲNH 1986 ĐIỀU DƯỠNG 250       250  
79 PHAN TRƯƠNG YÊN NHIÊN 1990 ĐIỀU DƯỠNG       350 350  
  9. KHOA DINH DƯỠNG TIẾT CHẾ            
80 ĐẶNG THỊ THANH TUYẾT 2001 DINH DƯỠNG 350       350  
81 HUỲNH THỊ MINH TRANG 1999 DINH DƯỠNG       350 350  
82 LÊ QUANG TRƯỜNG 1997 DINH DƯỠNG 350   350   700  
83 NGUYỄN HẢI UYÊN 2002 DINH DƯỠNG     350 350 700  
84 NGUYỄN HỮU CHÍ THÀNH 1996 DINH DƯỠNG       350 350  
85 NGUYỄN MINH TRIẾT 2000 DINH DƯỠNG 350       350  
86 NGUYỄN PHAN MINH KHA 1999 DINH DƯỠNG 350       350  
87 PHẠM THỊ THU TÂM 1992 DINH DƯỠNG       350 350  
88 TRƯƠNG KHÁNH HÀ 2000 DINH DƯỠNG       350 350  
89 TRƯƠNG THÀNH TRỌNG 1981 DINH DƯỠNG   350 350 350 1050  
90 VŨ THỊ AN KHÁNH 1974 DINH DƯỠNG       350 350  
  10. KHOA DƯỢC            
91 BÙI KIM HOÀNG 1996 DƯỢC       350 350  
92 ĐẶNG TŨNG CƯỜNG 1998 DƯỢC 350   350   700  
93 NGUYỄN KHÁNH GIA BẢO 1997 DƯỢC 350 350 350 350 1400  
94 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH 1997 DƯỢC 350       350  
95 THÁI ĐỨC CHÍNH 1995 DƯỢC 350   350   700  
  11. KHOA GIẢI PHẪU BỆNH LÝ            
96 BÙI THẾ LONG 1982 GPBL   250 350 350 950  
97 ĐỖ TRỌNG CHÍNH 1963 GPBL 350 450 450 450 1700  
98 HUỲNH CẨM THÚY 1986 GPBL     350   350  
99 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 1990 GPBL 350     350 700  
100 PHAN THỊ BÌNH 1977 GPBL     350 350 700  
  12. KHOA HẬU PHẪU            
101 HỒ ĐĂNG GIÀU 1996 HẬU PHẪU   350 350 350 1050  
102 LẠI VŨ BẢO KIM 1988 HẬU PHẪU       350 350  
103 LÊ HẢI YẾN 1973 HẬU PHẪU       350 350  
104 NGÔ THỊ YẾN LINH 1990 HẬU PHẪU 350       350  
105 NGUYỄN HƯƠNG QUYÊN 1995 HẬU PHẪU     350 350 700  
106 NGUYỄN THỊ KIM CHI 1987 HẬU PHẪU 350 350 350 350 1400  
107 NGUYỄN THỊ THANH NGA 1998 HẬU PHẪU 250   350   600  
108 TRẦN THỊ NGỌC XUYÊN 1989 HẬU PHẪU       350 350  
109 VƯƠNG TRỌNG HIẾU 1974 HẬU PHẪU 350   350   700  
  13. KHOA HẬU SẢN A            
110 HUỲNH THỊ TUYẾT LAN 1968 HẬU SẢN A 350     350 700  
111 NGUYỄN CÔNG DANH 1997 HẬU SẢN A     350   350  
112 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 1993 HẬU SẢN A 350       350  
113 NGUYỄN THỊ LẬP PHƯƠNG 1997 HẬU SẢN A 250       250  
114 PHẠM HOÀNG XUÂN DUY 1995 HẬU SẢN A     350   350  
115 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 1983 HẬU SẢN A 250       250  
116 VÕ THỊ KIM DUNG 1983 HẬU SẢN A 350     350 700  
117 VƯƠNG CÔNG DANH   HẬU SẢN A     350   350  
  14. KHOA HẬU SẢN B            
118 ĐÀO DUY QUANG 1986 HẬU SẢN B       350 350  
119 HOÀNG THỊ NHẠN 1993 HẬU SẢN B       350 350  
120 HUỲNH THỊ THUÝ VÂN 1988 HẬU SẢN B       350 350  
121 TRẦN BẢO NGHĨA 1963 HẬU SẢN B 350   350 350 1050  
  15. PHÒNG HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ            
122 BÙI VĂN CƯỜNG 1992 HCQT 350 350 350   1050  
123 ĐỖ THỊ MỸ HỒNG 1965 HCQT 350   350 350 1050  
124 HOÀNG VĂN HƯNG 1981 HCQT 450 350 350 350 1500  
125 HUỲNH MỸ CHI 1982 HCQT 350   350 350 1050  
126 HUỲNH NGỌC ÁNH QUỲNH 1992 HCQT 250       250  
127 LÊ NGUYỄN THÚY NGA 1991 HCQT 250 350 350   950  
128 LÊ THỊ BÍCH THỦY 1987 HCQT 250       250  
129 NGUYỄN ANH VŨ 1972 HCQT 350   450   800  
130 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 1996 HCQT 350 250 350 350 1300  
131 NGUYỄN HỒNG PHÚC 1983 HCQT   350   350 700  
132 NGUYỄN TẤN AN 1981 HCQT 350     350 700  
133 NGUYỄN THANH TÙNG 1992 HCQT 350       350  
134 PHẠM THU HIỀN 2001 HCQT 250       250  
135 TRẦN ANH TUẤN 1993 HCQT 350 450 350 350 1500  
136 TRẦN CÔNG ĐỨC 1984 HCQT 350 350     700  
137 TRỊNH XUÂN TÌNH 1989 HCQT     350   350  
138 VÕ QUANG TUYẾN 1985 HCQT   350   350 700  
  16. KHOA HIẾM MUỘN            
139 BÙI THỊ MỸ LINH 1978 HIẾM MUỘN 250       250  
140 ĐẶNG THỊ HUYỀN 1991 HIẾM MUỘN 250   250   500  
141 LÊ NGUYỄN TRỌNG HIỀN 1983 HIẾM MUỘN     350   350  
142 NGUYỄN ÁNH NGỌC 1992 HIẾM MUỘN 250       250  
143 NGUYỄN THỊ VI PHƯƠNG 1986 HIẾM MUỘN 250       250  
144 TĂNG KIM HOÀNG VĂN 1987 HIẾM MUỘN     350   350  
145 TRẦN NGUYỄN HOÀNG LINH 1992 HIẾM MUỘN 250       250  
146 TRẦN THỊ THANH THÚY 1988 HIẾM MUỘN 250       250  
147 TRẦN VÂN ANH THƯ 1995 HIẾM MUỘN 250   250   500  
  17. KHOA KHÁM BỆNH A            
148 ĐÀM NGỌC NHẤT HẠNH 1995 KHÁM A 350     350 700  
149 HOÀNG THỊ KIM LƯU 1970 KHÁM A 350       350  
150 HUỲNH THỊ HỒNG THƠM 1994 KHÁM A 250       250  
151 LÝ THỊ NGỌC XUYẾN 1992 KHÁM A 250       250  
152 NGUYỄN NGỌC THOẠI 1985 KHÁM A 350       350  
153 NGUYỄN NGUYỄN THÚY 1983 KHÁM A 250       250  
  18. KHOA KHÁM BỆNH B            
154 BÙI THỊ CHÍ 1980 KHÁM B 250     350 600  
155 BÙI THỊ KIM TUYỀN 1983 KHÁM B 250       250  
156 BÙI THỊ THANH TUYỀN 1993 KHÁM B 350     350 700  
157 ĐỖ THỊ TUYẾT NGA 1980 KHÁM B 250       250  
158 LÊ THỊ NGỌC LAN 1986 KHÁM B 350   350 350 1050  
159 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 1984 KHÁM B 250       250  
160 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 1984 KHÁM B 250     350 600  
161 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 1986 KHÁM B 250       250  
162 PHẠM BẢO TRÂN 1983 KHÁM B 250       250  
163 PHẠM THỊ LAN ANH 1986 KHÁM B 250       250  
164 TRẦN THỊ QUYỀN NƯƠNG 1989 KHÁM B 250       250  
  19. KHOA KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH            
165 BÙI THỊ THUỲ DƯƠNG 1994 KHHGĐ       350 350  
166 HÀ HUỲNH KIM YẾN 1984 KHHGĐ   350 350 350 1050  
167 PHẠM THỊ KIM CƯƠNG 1974 KHHGĐ       350 350  
168 PHAN THỊ TUYẾT LÊ 1996 KHHGĐ   350     350  
  20. PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP            
169 HUỲNH THỊ KIM THU 1980 KHTH 250   250   500  
170 NGÔ TRẦN MINH THIỆN 1985 KHTH 350   350 350 1050  
171 NGUYỄN TRẦN ANH HUY 1992 KHTH 450 450 450 450 1800  
172 PHẠM DIỆU LINH 1996 KHTH       350 350  
  21. KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN            
173 LẠI THANH TUYỀN 1996 KSNK 350       350  
174 NGUYỄN MINH TÂN 1995 KSNK 350   350 350 1050  
175 NGUYỄN THỊ KIM NGÀ 1996 KSNK     250   250  
176 THỊ NGỌC TRÂM 1998 KSNK       350 350  
177 TRẦN THỊ MỸ HẠNH   KSNK     350   350  
178 TRƯƠNG ĐỨC HUY 1996 KSNK 350       350  
  22. KHOA NHŨ            
179 DƯƠNG MINH THƯ   NHŨ     350   350  
  23. KHOA PHỤ NỘI - NỘI TIẾT            
180 CHÂU MỸ PHỤNG 1995 NỘI TIẾT     250   250  
181 ĐINH THỊ MỸ PHƯỢNG 1979 NỘI TIẾT   350   350 700  
182 LÊ THỊ KIỀU TRANG 1990 NỘI TIẾT 250       250  
183 NGUYỄN THỊ KIM SANG 1984 NỘI TIẾT 250 350   350 950  
184 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 1996 NỘI TIẾT 350     350 700  
185 TRẦN THỊ PHÚ TÀI 1987 NỘI TIẾT 350       350  
186 TRẦN THỊ TÁM 1975 NỘI TIẾT     350   350  
187 VÕ THỊ ÁNH NGỌC 1991 NỘI TIẾT 350 350 350 350 1400  
  24. CÔNG TY PAN SERVICES            
188 DIỆP TÚY NGA 1967 PAN     250   250  
189 HỒ LINH VƯƠNG 2000 PAN 350       350  
190 HUỲNH THỊ BÍCH MỸ 1986 PAN 250       250  
191 HUỲNH THỊ KIM HOÀNG 1967 PAN     350   350  
192 LẠI THỊ BÍCH TUYỀN 1977 PAN 350   350 350 1050  
193 LÂM THỊ MỸ NHUNG 1982 PAN       250 250  
194 LÊ THỊ KIM CÚC 1973 PAN   350   350 700  
195 LÊ THỊ LAN 1965 PAN 250   250   500  
196 LƯU THỊ KIM HÀ 1988 PAN 250 250 250   750  
197 NGUYỄN KIM DUNG 1968 PAN 250   350   600  
198 NGUYỄN THỊ DUNG 2002 PAN     350   350  
199 NGUYỄN THỊ HOA 1981 PAN   350 350 350 1050  
200 NGUYỄN THỊ HOA 1955 PAN       350 350  
201 NGUYỄN THỊ HOÀI TRINH 1967 PAN 250   250   500  
202 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 1970 PAN   350     350  
203 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 1969 PAN 250   250 350 850  
204 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 1990 PAN     250   250  
205 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 1962 PAN 250       250  
206 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 1979 PAN       350 350  
207 NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN 1971 PAN 350       350  
208 PHẠM THỊ ÂN 1967 PAN 250 250 350 350 1200  
209 PHẠM VY MAI HƯƠNG 1982 PAN     250   250  
210 THẠCH THỊ MINH PHƯỢNG   PAN     350   350  
211 TRẦN THỊ KIM CHUNG 1973 PAN 350     350 700  
212 TRẦN THỊ KIM THU 1970 PAN 350 350 350 350 1400  
213 TRẦN THỊ MỸ TRINH 1980 PAN 250       250  
214 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 1989 PAN   350 350 350 1050  
215 TRẦN THỊ THANH HOA 1978 PAN 350       350  
216 TRẦN THỊ TRÚC LINH 1981 PAN 350   350   700  
217 TRÌNH NGỌC TUYẾT 1984 PAN 350 350 350   1050  
218 TRƯƠNG THÚY HIẾN 1971 PAN 250       250  
  25. KHOA PHỤ NGOẠI UNG BƯỚU            
219 NGUYỄN MINH HIỀN 1997 PNUB       350 350  
220 NGUYỄN THÀNH TÂM 1985 PNUB     350   350  
221 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1979 PNUB 250   250   500  
222 NGUYỄN THỊ THU TRANG 1988 PNUB 250     350 600  
223 TRẦN THỊ THẾ LAN   PNUB     350   350  
  26. KHOA PHẪU THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC            
224 ĐẶNG THỊ THU THẢO 1995  PT-GMHS   250     250  
225 ĐINH PHƯỚC DIỄN 1995  PT-GMHS   350     350  
226 HÀ THỊ NGỌC DIỄM 1989 PT-GMHS     350 350 700  
227 HOÀNG NGUYỄN KIỀU OANH   PT-GMHS     250   250  
228 LÊ THỊ KIM HÂN   PT-GMHS     350   350  
229 LÊ THỊ NGỌC LOAN 1988 PT-GMHS 350   350   700  
230 NGUYỄN BẢO ANH 1988  PT-GMHS   350     350  
231 NGUYỄN CHÂU HÀ HUY 1997  PT-GMHS   350     350  
232 NGUYỄN NGỌC THÙY VI 1983  PT-GMHS   350     350  
233 NGUYỄN THỊ BÉ DUM   PT-GMHS     350   350  
234 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 1995 PT-GMHS       350 350  
235 NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG 1987 PT-GMHS 350       350  
236 PHẠM DIỆU LINH 1996  PT-GMHS   350     350  
237 PHẠM NGỌC HƯƠNG 1997 PT-GMHS   350   350 700  
238 PHẠM THỊ NGỌC PHƯỢNG 1985 PT-GMHS 350   350 350 1050  
239 PHẠM VĂN NHUNG 1969 PT-GMHS       350 350  
240 PHAN THỊ THANH CÚC 1981 PT-GMHS 250   350   600  
241 PHAN VƯƠNG THẢO MY 1995  PT-GMHS   250   250 500  
242 TRÂN LÊ MAI THI 1994 PT-GMHS 250       250  
243 TRẦN MINH THƯ 1997  PT-GMHS   350 350   700  
244 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 1989 PT-GMHS     250   250  
245 TRƯƠNG HỒ HỒNG PHƯỚC 1975 PT-GMHS       350 350  
246 VÕ KIM CHÂU   PT-GMHS     350   350  
247 VŨ NGUYỄN THANH VY 1995 PT-GMHS     350   350  
  27. PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG            
248 HUỲNH NGỌC PHƯỚC 1994 QLCL 350   350 350 1050  
249 NGUYỄN THÀNH DANH 1994 QLCL 350   350 350 1050  
  28. KHOA SẢN BỆNH            
250 ĐINH VĂN CƯỜNG 1994 SẢN BỆNH 350   350 350 1050  
251 ĐỖ THỊ THU THẢO 1996 SẢN BỆNH 250 350     600  
252 HOÀNG KIM OANH 1993 SẢN BỆNH 250   350   600  
253 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 1990 SẢN BỆNH   350     350  
254 NGUYỄN ĐOÀN GIA BẢO 1997 SẢN BỆNH 350       350  
255 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 1996 SẢN BỆNH 250   250   500  
256 NGUYỄN THU HUỆ 1995 SẢN BỆNH 350       350  
257 PHẠM THỊ THẢO PHƯƠNG 1989 SẢN BỆNH       350 350  
258 PHẠM THỊ THU THẢO 1996 SẢN BỆNH 350   350 350 1050  
259 PHAN THỊ ANH 1996 SẢN BỆNH 250       250  
260 TRẦN QUÝ XUÂN 1995 SẢN BỆNH 350       350  
261 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 1997 SẢN BỆNH     350 350 700  
262 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN 1996 SẢN BỆNH     250   250  
  29. KHOA SANH            
263 BÙI NGỌC XUÂN 1986 SANH   350 350   700  
264 BÙI THỊ NGỌC VÂN 1977 SANH 350       350  
265 CAO THỊ NGỌC BÍCH 1986 SANH 350   350   700  
266 CAO THỊ THÚY BÌNH 1987 SANH   250     250  
267 CHÂU ÁI NGỌC   SANH     250   250  
268 ĐOÀN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 1995 SANH 250   250   500  
269 ĐỒNG TUYẾT HẰNG 1976 SANH   350 350   700  
270 HÀ NGUYỄN ÁI THƯ 1985 SANH 250       250  
271 HỒ THANH THOẢN 1994 SANH 350   350   700  
272 HOÀNG THỊ HUỆ 1977 SANH 250   250 350 850  
273 HUỲNH LÊ BẢO TRÂN   SANH     250 350 600  
274 LÂM KHÁNH LINH 1994 SANH     350 350 700  
275 LÂM NGUYÊN THẢO NGUYÊN 1991 SANH     350   350  
276 LÊ THỊ MỸ TÚ   SANH     250 350 600  
277 LÊ TRẦN NHẬT QUANG 1995 SANH     350 350 700  
278 LÝ THANH TRANG 1979 SANH 350   350 350 1050  
279 LÝ THỊ ÁNH 1986 SANH     350   350  
280 NGUYỄN HỒNG KHÁNH DUY 1985 SANH   450   450 900  
281 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG LAN 1983 SANH     350   350  
282 NGUYỄN THỊ HÀ 1994 SANH     250   250  
283 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN   SANH     350   350  
284 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 1986 SANH 350       350  
285 NGUYỄN THỊ LỰU   SANH     350   350  
286 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 1994 SANH 350       350  
287 NGUYỄN THỊ THANH NHI 1998 SANH 250     250 500  
288 NGUYỄN THỊ THÚY QUYỀN 1999 SANH 250       250  
289 NGUYỄN TRIỆU THANH ĐAN 1981 SANH 350 350     700  
290 NGUYỄN TRƯƠNG BẢO LONG   SANH     350   350  
291 PHẠM THỊ HẠNH NGUYÊN 1998 SANH       350 350  
292 PHẠM THỊ THÙY TRANG 1982 SANH   350     350  
293 PHẠM THỊ XUÂN DUNG 1989 SANH 350   350 450 1150  
294 PHẠM THỊ Ý YÊN   SANH     250   250  
295 PHẠM THU THẢO 1989 SANH   350     350  
296 PHẠM VŨ PHƯƠNG 1992 SANH 350       350  
297 TĂNG THỊ THANH VÂN   SANH     350   350  
298 VÕ THỊ THU THẢO 1994 SANH 250       250  
  30. KHOA SƠ SINH            
299 LẠI ĐỨC HỒNG THY 1996 SƠ SINH   250     250  
300 LÊ THANH XUÂN 1986 SƠ SINH 250 250 250 250 1000  
301 NGUYỄN MINH QUÂN 1995 SƠ SINH 350       350  
302 NGUYỄN THỊ DƯƠNG NHI 1995 SƠ SINH   350     350  
303 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 1994 SƠ SINH 250       250  
304 NGUYỄN THỊ MINH LIÊN 1979 SƠ SINH 350 250   350 950  
305 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 1993 SƠ SINH 350     350 700  
306 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 1982 SƠ SINH 350     350 700  
307 PHẠM THANH TÂM 1983 SƠ SINH   350   350 700  
308 PHẠM THỊ KIM CƯƠNG 1983 SƠ SINH 250 250   250 750  
309 QUÁCH MỸ DUNG 1993 SƠ SINH       250 250  
310 TRẦN LÊ THANH MAI 1995 SƠ SINH       350 350  
311 TRẦN THỊ THUÝ HƯƠNG 1992 SƠ SINH       250 250  
312 TRỊNH THỊ NGUYỆT 1983 SƠ SINH 250       250  
313 TRƯƠNG ANH ĐÀO 1980 SƠ SINH   350     350  
314 VÕ THANH TRÚC 1972 SƠ SINH 250 350     600  
  31. PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ            
315 PHAN QUỐC VIỆT 1988 TCCB 350 350 350 350 1400  
316 TẠ KHẮC HUY 1996 TCCB 350 350 350 350 1400  
  32. PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN            
317 ĐỖ THỊ THU HÀ 1988 TCKT   350     350  
318 DƯƠNG TỪ KHÔI NGUYÊN 1990 TCKT 350     450 800  
319 HOÀNG NGỌC BÍCH 1966 TCKT       350 350  
320 HOÀNG NGỌC HUYỀN TRANG 1990 TCKT     350 350 700  
321 HUỲNH NGỌC HIẾU 1982 TCKT     350 350 700  
322 HUỲNH NGỌC THỦY 1986 TCKT 350 250 350 350 1300  
323 HUỲNH THẾ CƯỜNG 1981 TCKT     350 350 700  
324 LẠI THỊ HỒNG LÝ 1976 TCKT 350     350 700  
325 LÊ THÀNH LỘC 1985 TCKT 350   350 350 1050  
326 NGUYỄN HẠNH MINH TRÚC 1982 TCKT 350 350 350 350 1400  
327 NGUYỄN HỒNG PHẨM 1986 TCKT 350   350 350 1050  
328 NGUYỄN THÁI QUỐC VŨ 1972 TCKT 350   350   700  
329 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 1982 TCKT 350       350  
330 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 1999 TCKT     350   350  
331 TÔ THỊ MINH THU 1985 TCKT     250   250  
332 VÕ THÀNH HUY 1986 TCKT 350   350 350 1050  
333 VŨ NGỌC XUÂN THU 1952 TCKT     350 350 700  
  33. TÌNH NGUYỆN VIÊN            
334 ÂU DƯƠNG PHƯƠNG 1996 TNV 450   450   900 0377739512
335 ÂU KHÁNH PHƯƠNG NAM 1985 VIETCOMBANK       250 250  
336 BỒ THỊ NGỌC HUYÊN 1996 TNV       350 350 0983081618
337 BÙI HUY BÌNH 1997 VIETCOMBANK       350 350  
338 BÙI QUÝ TRUNG 1995 TNV     350   350  
339 BÙI THANH NHÂN 2002 TNV       450 450 0352386371
340 BÙI THỊ HỒNG TRÂM 1997 VIETCOMBANK       250 250  
341 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN 1997 TNV   250   250 500 0986939472
342 CAM MINH THÙY TRANG 1989 TT PHÁP Y     350   350  
343 CAO THỊ TUYẾT NHUNG 1993 TNV 250   250   500 0982485482
344 CHU NGUYỄN ĐÌNH MẪN 1987 TT PHÁP Y     450   450  
345 ĐẶNG QUỲNH GIAO 1996 VIETCOMBANK       250 250  
346 ĐINH VĂN ĐAM 1986 TNV 350       350 399417388
347 ĐỖ HOÀNG NGUYÊN 1997 TNV   350     350 0902878141
348 ĐỖ THỊ MỸ HẰNG 1973 ( HỒNG) 250       250  
349 ĐỖ THỊ MỸ NGỌC 1977 TNV     350 350 700  
350 ĐỖ TRUNG TÀI 2002 TNV 350       350 373977920
351 ĐỖ TRUNG TUYỂN 1999 TNV 350       350 342350065
352 ĐOÀN QUỐC HỮU 2000 TNV   350     350 0967583134
353 ĐOÀN TUẤN THANH 1986 TNV 350       350 0937034943
354 DƯƠNG HOÀNG NHẬT QUANG 1995 TNV       350 350 0908081530
355 DƯƠNG NGUYỄN THÙY TRANG 2000 TNV     350 350 700 0762472020
356 DƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN 1997 TNV   250     250 0964452042
357 GIANG GIA KIỆT   TNV     350   350 0868518163
358 HÀ NGỌC ANH 2002 TNV       350 350 0985883675
359 HÀ THĂNG TIẾN 1986 TT PHÁP Y     350   350  
360 HỒ VĂN VÂN 1992 TNV       350 350 0972187533
361 HOÀNG NGỌC SƠN HẢI 1997 TNV       350 350 0947547696
362 HỒNG MAI ANH 1994 TNV   450 450 450 1350 0949587087
363 HỒNG NGỌC VIỄN ĐÔNG 1991 TNV   450     450 0932208326
364 HỨA MINH QUANG 1994 VIETCOMBANK       350 350  
365 HUỲNH ĐẶNG TIỂU LONG 2000 TNV     350   350 0946661895
366 HUỲNH NHẬT TÚ 1995 TT PHÁP Y     250   250  
367 HUỲNH PHAN NGỌC TÂM 1988 VIETCOMBANK       350 350  
368 HUỲNH QUỐC CƯỜNG   TNV     350   350 0914812881
369 HUỲNH THỊ THANH NGUYỆT 1996 TNV   250     250 0945541208
370 HUỲNH XUÂN PHƯỚC 1996 VIETCOMBANK       350 350  
371 KHƯU THỊ NGỌC TRINH 1995 TNV     350   350 0326236917
372 KSOR H'ĐỎ 1993 TNV     250   250 0977000986
373 LÊ ĐÀO HOÀNG ANH 2000 TNV       250 250 0906717860
374 LÊ HUY 1977 VIETCOMBANK       350 350  
375 LÊ HUỲNH HẢI DIỆU 2000 VIETCOMBANK       250 250  
376 LÊ KHẢ DU 1992 TT PHÁP Y     350   350  
377 LÊ NHẬT QUANG 1996 TNV 250       250 0398065699
378 LÊ QUỐC CƯỜNG 1990 VIETCOMBANK       350 350  
379 LÊ VŨ THỤC HIỀN 1996 TNV 250 350     600 0703141096
380 LỤC BẢO NGỌC 1999 TNV 250       250 0916876045
381 LƯƠNG ANH VŨ 1989 VIETCOMBANK       450 450  
382 LƯU THỊ KIM SƠN 1984 TNV 250       250 0768696056
383 LÝ KIM BÍCH   TNV     350   350 0969677899
384 LÝ NGỌC HẢI ĐĂNG   TNV     350   350 0854247832
385 MẠCH ÁI LỘC 1997 TNV       250 250 0938875328
386 MAI THANH TÂM 1981 TNV       350 350 0867577736
387 NGÔ KIM NGÂN 2000 TNV 250       250 0785060628
388 NGÔ MINH TUẤN 1993 VIETCOMBANK       350 350  
389 NGÔ THỊ NGỌC TUYỀN 2003 TNV 250   250   500 0703691282
390 NGÔ TRỌNG TÍN   TNV 350   350   700 0368137040
391 NGUYỄN BẢO TRÂN 1995 TNV 250       250 0934663044
392 NGUYỄN ĐÀO LÊ NHẬT LINH 1997 TNV       350 350 0369016092
393 NGUYỄN DŨNG 1971 TNV 450       450 0903932993
394 NGUYỄN DUY THÔNG 1987 ( HỒNG) 450   450 450 1350  
395 NGUYỄN HOÀNG HỮU NHÃ 1998 TNV     350   350 0962466117
396 NGUYỄN HOÀNG PHÚC   TT PHÁP Y     350   350  
397 NGUYỄN KHÃ THI   TNV     350   350 0367415999
398 NGUYỄN MINH TÂM 1994 TNV 450       450 399576775
399 NGUYỄN MINH THUẬN 1996 TNV   350     350 0949012021
400 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THANH 1999 TNV     350   350 0342420803
401 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 1985 TNV     350   350  
402 NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH 1976 VIETCOMBANK       250 250  
403 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 1981 TNV 350       350 0903455879
404 NGUYỄN THỊ LIỄU 1994 TNV     250   250 0392240206
405 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 1997 VIETCOMBANK       250 250  
406 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 2002 TNV       350 350 0908796392
407 NGUYỄN THỊ THANH MAI 1993 VIETCOMBANK       350 350  
408 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 1995 TNV     350   350  
409 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 2000 TNV 250       250 0917615800
410 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 1998 TNV     350   350 0375850460
411 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 1997 TNV 250 250     500 0932888699
412 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 1996 VIETCOMBANK       250 250  
413 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 1992 VIETCOMBANK       350 350  
414 NGUYỄN THỤY HOÀNG TRANG 1985 ( HỒNG) 350     450 800  
415 NGUYỄN TRINH XUÂN UYÊN 1985 TNV       350 350 0908607356
416 NGUYỄN TRỌNG NHÂN   TNV     350   350 0798668108
417 NGUYỄN VĂN TRÍ 1995 TNV 350 350 350   1050 0763999951
418 NGUYỄN XUÂN QUỲNH ANH 1992 TNV     350 350 700 0927770706
419 NÔNG VĂN NGỌC 1997 TNV 350     350 700 0329805942
420 PHẠM CHÂU THANH TRÚC   TNV     250   250 0523139052
421 PHẠM HỒNG NGỌC 1996 TNV       350 350 0762797984
422 PHẠM THẾ NGỰ 1997 TNV       350 350 0856562377
423 PHẠM THỊ THẢO VY 1997 TNV       350 350 0358897417
424 PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG 1997 TNV     350 350 700 0375850460
425 PHẠM THUÝ HUỲNH 2002 TNV       350 350 0388242825
426 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 1996 TNV 350       350 0969476826
427 PHAN HẠ QUỲNH HÂN 2000 TNV 250       250 0939502096
428 PHAN THỊ MỸ LY 1996 VIETCOMBANK       250 250  
429 QUÁCH HỮU DƯƠNG 1995 TNV 250       250 0703150378
430 TẠ MAI ANH 1995 TNV     350 350 700 0356518780
431 THÁI THỊ THU THẢO 1998 VIETCOMBANK       350 350  
432 TÔN NỮ KHÁNH LINH 2002 TNV       250 250 093489311
433 TRẦN ANH KHOA 1991 TNV       450 450 093757608
434 TRẦN CAO SANG 1992 VIETCOMBANK       350 350  
435 TRẦN KHƯƠNG DUY 1990 VIETCOMBANK       350 350  
436 TRẦN KIM HOÀNG 1994 TNV   350     350 0778929890
437 TRẦN QUỐC DUY 1993 TNV 350       350 0906948256
438 TRẦN QUÝ XUÂN   TNV     350   350 0795055007
439 TRẦN THANH THUẬN 1992 VIETCOMBANK       350 350  
440 TRẦN THỊ ANH THƯ 1986 VIETCOMBANK       350 350  
441 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 1993 TNV     250   250  
442 TRẦN THỊ HOÀI 1984 VIETCOMBANK       350 350  
443 TRẦN THỊ LỆ THUÝ 1974 TNV       350 350 0918733550
444 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 1993 TNV 350       350 0969810807
445 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 1993 VIETCOMBANK       350 350  
446 TRẦN TRUNG ĐỨC 1997 TNV   350     350  
447 TRƯƠNG BÍCH PHƯƠNG 1994 TNV       350 350  
448 TRƯƠNG ĐĂNG PHÚC   TNV     350   350 0762678007
449 TRƯƠNG HẢI LONG 1997 TNV 350     350 700 0377595885
450 TRƯƠNG KIM NGÂN   TNV     350   350  
451 TRƯƠNG THANH NHÂN 1995 TNV 350 350 350   1050 0968345285
452 TƯỞNG THỊ THU THẮM 1993 TNV     350   350 0367496908
453 VÕ ĐỨC AN 1996 TNV       350 350 0362702569
454 VÕ ĐỨC TRÍ 1996 VIETCOMBANK       350 350  
455 VÕ LÊ HỒNG NHẬT 1998 TNV     250   250 0909926864
456 VÕ PHẠM DUY HIỂN 1996 TNV     350   350 0944824749
457 VÕ THỊ THÚY ÁI 1997 TNV 250       250 0329473201
458 VÕ TRÂN CHÂU 1996 TNV       350 350 0772164482
459 VƯƠNG GIA BẢO 1996 TNV     350   350 0765230982
  34. PHÒNG VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ            
460 LÊ VĂN CHUNG 1996 VTTTB       350 350  
  35. KHOA XÉT NGHIỆM            
461 HỒ NGỌC DIỆP 1993 XÉT NGHIỆM     350   350  
462 HỨA THỊ MỸ HUYỀN 1987 XÉT NGHIỆM     250   250  
463 LÊ DUY LONG 1989 XÉT NGHIỆM       350 350  
464 LÊ THỊ THUÝ VÂN 1979 XÉT NGHIỆM       350 350  
465 NGÔ THU HIỀN   XÉT NGHIỆM     350 350 700  
466 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 1995 XÉT NGHIỆM   250 350   600  
467 NGUYỄN THỊ HOÀNG MINH 1984 XÉT NGHIỆM     250   250  
468 NGUYỄN THỊ MINH CHI 1976 XÉT NGHIỆM 350   250   600  
469 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 1979 XÉT NGHIỆM     250   250  
470 NGUYỄN TRỌNG THẮNG   XÉT NGHIỆM     350   350  
471 PHẠM NGUYÊN HUÂN 1995 XÉT NGHIỆM 350       350  
472 PHAN NGỌC THỦY   XÉT NGHIỆM     250 350 600  
473 PHAN THỊ TRIÊM 1973 XÉT NGHIỆM       350 350  
474 TRẦN THỊ MỘNG HẰNG 1986 XÉT NGHIỆM   350 350   700  
TỔNG  69800 33800 70850 72700    

 

  ĐỢT 1 ĐỢT 2 ĐỢT 3 ĐỢT 4
LƯỢT ĐƠN VỊ
 MÁU
LƯỢT ĐƠN VỊ
 MÁU
LƯỢT ĐƠN VỊ
 MÁU
LƯỢT ĐƠN VỊ
 MÁU
250 96 96 19 19 46 46 21 21
350 118 177 74 111 158 237 176 264
450 10 20 7 14 9 18 13 26
TỔNG 224 293 100 144 213 301 210 311

 

Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác