STT | HỌC VÀ TÊN | NĂM SINH | KHOA | SỐ LƯỢNG MÁU (ĐƠN VỊ: ML) |
Tổng 4 đợt/ cá nhân | GHI CHÚ | |||
ĐỢT 1 | ĐỢT 2 | ĐỢT 3 | ĐỢT 4 | ||||||
1. BẢO VỆ LONG HẢI | |||||||||
1 | ĐẶNG QUỐC HƯNG | 1981 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
2 | HỒ NGỌC LUYỆN | 1973 | BV LONG HẢI | 450 | 450 | 450 | 450 | 1800 | |
3 | LÂM THỊ MỸ NHUNG | 1982 | BV LONG HẢI | 250 | 250 | 500 | |||
4 | LÊ MINH NHƠN | 1984 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 700 | |||
5 | LÊ THỊ THẢO TRANG | 1977 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 1975 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 700 | |||
7 | NGUYỄN SÔNG MAO | 1994 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 700 | |||
8 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 1985 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
9 | PHAN THÀNH TÂY | 2000 | BV LONG HẢI | 250 | 350 | 600 | |||
10 | PHAN THỊ DUYÊN ANH | 1982 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
11 | TRẦN NGỌC SƠN | 1993 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | ||||
12 | TRẦN THÀNH TRUNG | 1991 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | ||||
13 | TRẦN VĂN THIỆU | 1971 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
14 | TRƯƠNG CÔNG TRÚC | 1974 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | ||||
15 | TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH | 1976 | BV LONG HẢI | 250 | 350 | 600 | |||
16 | VŨ NGỌC LINH | 1988 | BV LONG HẢI | 350 | 350 | 700 | |||
2. KHOA CẤP CỨU HỒI SỨC TÍCH CỰC CHỐNG ĐỘC | |||||||||
17 | CAO THỊ HIÊN | 1986 | CẤP CỨU | 250 | 250 | ||||
18 | CHÂU KHIẾT TRANG | 1990 | CẤP CỨU | 250 | 250 | ||||
19 | HUỲNH KIM THẢO | 1968 | CẤP CỨU | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
20 | LÊ VĂN SƠN | 1998 | CẤP CỨU | 350 | 350 | ||||
21 | NGUYỄN ĐẶNG KIM NGÂN | 1992 | CẤP CỨU | 350 | 350 | ||||
22 | NGUYỄN HOÀNG LINH | 1981 | CẤP CỨU | 250 | 250 | ||||
23 | NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN | 1991 | CẤP CỨU | 250 | 350 | 250 | 250 | 1100 | |
24 | NGUYỄN QUẾ HƯƠNG | 1984 | CẤP CỨU | 250 | 250 | ||||
25 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | 1988 | CẤP CỨU | 350 | 350 | 700 | |||
26 | NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN | 1977 | CẤP CỨU | 350 | 350 | ||||
27 | NGUYỄN THỊ NGỌC THUẬN | 1979 | CẤP CỨU | 350 | 350 | ||||
28 | PHẠM THỊ KIM HÀ | CẤP CỨU | 350 | 350 | |||||
29 | QUÁCH KIM PHỤNG | 1994 | CẤP CỨU | 250 | 350 | 600 | |||
30 | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | 1993 | CẤP CỨU | 250 | 250 | ||||
31 | TRẦN THỊ HÀ UYÊN | 1990 | CẤP CỨU | 250 | 250 | 500 | |||
32 | VÕ NGUYỄN KIM TUYÊN | 1977 | CẤP CỨU | 250 | 250 | ||||
33 | VŨ HƯƠNG HUYỀN | 1988 | CẤP CỨU | 250 | 250 | ||||
3. KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||||||
34 | CHÂU THỊ PHƯƠNG OANH | 1985 | CĐHA | 250 | 350 | 350 | 950 | ||
35 | ĐẶNG NGỌC DƯƠNG | 1989 | CĐHA | 250 | 350 | 600 | |||
36 | ĐINH CAO VÂN | 1975 | CĐHA | 350 | 350 | 700 | |||
37 | HUỲNH NGỌC PHÁT | 1993 | CĐHA | 350 | 350 | ||||
38 | LÊ THỊ NGỌC YẾN | 1993 | CĐHA | 250 | 250 | ||||
39 | NGUYỄN ĐÌNH VŨ | 1982 | CĐHA | 250 | 250 | ||||
40 | NGUYỄN HOÀI PHONG | 1995 | CĐHA | 350 | 350 | 700 | |||
41 | NGUYỄN THỊ ÁNH KIM | 1993 | CĐHA | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
42 | TRẦN THỊ NGỌC TRANG | 1974 | CĐHA | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
43 | VĂN QUÍ ANH | 1980 | CĐHA | 250 | 250 | ||||
44 | VÕ THỊ MỘNG ĐIỆP | 1979 | CĐHA | 250 | 250 | 500 | |||
4. PHÒNG CHỈ ĐẠO TUYẾN | |||||||||
45 | PHAN MINH TRƯỜNG | 1988 | CHỈ ĐẠO TUYẾN | 350 | 350 | 700 | |||
5.PHÒNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||||||||
46 | BÙI ANH KHOA | 1977 | CNTT | 350 | 350 | ||||
47 | LÊ TRẦN XUÂN HIỆP | 1990 | CNTT | 350 | 350 | ||||
48 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 1995 | CNTT | 350 | 350 | 700 | |||
49 | TRẦN HOÀI ÂN | 1985 | CNTT | 350 | 350 | 700 | |||
6. PHÒNG CÔNG TÁC XÃ HỘI | |||||||||
50 | BÙI THỊ DIỄM TRANG | 1987 | CTXH | 350 | 350 | ||||
51 | ĐỖ THỊ BÍCH VẨN | 1988 | CTXH | 350 | 350 | 700 | |||
52 | ĐOÀN THỊ NHƯ NỮ | 1984 | CTXH | 250 | 250 | ||||
53 | HUỲNH PHÚC NHÂN | 1992 | CTXH | 350 | 350 | ||||
54 | HUỲNH THỊ THÙY AN | 1994 | CTXH | 250 | 250 | 500 | |||
55 | NGÔ THỊ TUYẾT NGÂN | 1998 | CTXH | 250 | 250 | ||||
56 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 1990 | CTXH | 450 | 450 | ||||
57 | NGUYỄN NGỌC MINH THẢO | 1987 | CTXH | 350 | 350 | ||||
58 | NGUYỄN THỊ ANH KHOA | 1992 | CTXH | 350 | 350 | ||||
59 | NGUYỄN THỊ GIA HÂN | 1998 | CTXH | 350 | 350 | ||||
60 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 1991 | CTXH | 350 | 350 | 700 | |||
61 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 1997 | CTXH | 250 | 250 | ||||
62 | PHẠM QUỐC HÙNG | 1965 | CTXH | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
63 | PHẠM THỊ BÍCH TRÂM | 1979 | CTXH | 250 | 350 | 350 | 950 | ||
64 | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | 1993 | CTXH | 350 | 350 | 700 | |||
65 | TRỊNH LÊ PHƯỢNG THI | 1990 | CTXH | 250 | 250 | ||||
66 | VĂN THỊ QUỲNH NHƯ | 1996 | CTXH | 250 | 250 | ||||
7. KHOA DI TRUYỀN Y HỌC | |||||||||
67 | ĐẶNG LÊ DUNG NGHI | 1972 | DI TRUYỀN | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
68 | ĐOÀN TRẦN THIỆN THANH | 1986 | DI TRUYỀN | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
69 | HOÀNG THỊ NGỌC ANH | 1997 | DI TRUYỀN | 250 | 350 | 350 | 350 | 1300 | |
70 | LÊ NGUYỄN NGỌC DUYÊN | 1985 | DI TRUYỀN | 350 | 350 | ||||
71 | LÊ QUANG TÍN | 1988 | DI TRUYỀN | 450 | 350 | 450 | 450 | 1700 | |
72 | NGUYỄN BẢO CHUÂN | 1986 | DI TRUYỀN | 450 | 350 | 350 | 1150 | ||
73 | PHẠM MINH PHƯƠNG | 1994 | DI TRUYỀN | 350 | 350 | ||||
74 | PHẠM THỊ VÂN ANH | 1986 | DI TRUYỀN | 350 | 350 | 700 | |||
75 | PHẠM VĂN QUANG | 1994 | DI TRUYỀN | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
76 | THI NGUYỄN HẢI NGỌC | 1997 | DI TRUYỀN | 350 | 350 | ||||
8. PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG | |||||||||
77 | ĐÀM THỊ PHƯƠNG ĐÔNG | 1995 | ĐIỀU DƯỠNG | 350 | 250 | 600 | |||
78 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG QUỲNH | 1986 | ĐIỀU DƯỠNG | 250 | 250 | ||||
79 | PHAN TRƯƠNG YÊN NHIÊN | 1990 | ĐIỀU DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
9. KHOA DINH DƯỠNG TIẾT CHẾ | |||||||||
80 | ĐẶNG THỊ THANH TUYẾT | 2001 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
81 | HUỲNH THỊ MINH TRANG | 1999 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
82 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 1997 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | 700 | |||
83 | NGUYỄN HẢI UYÊN | 2002 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | 700 | |||
84 | NGUYỄN HỮU CHÍ THÀNH | 1996 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
85 | NGUYỄN MINH TRIẾT | 2000 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
86 | NGUYỄN PHAN MINH KHA | 1999 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
87 | PHẠM THỊ THU TÂM | 1992 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
88 | TRƯƠNG KHÁNH HÀ | 2000 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
89 | TRƯƠNG THÀNH TRỌNG | 1981 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
90 | VŨ THỊ AN KHÁNH | 1974 | DINH DƯỠNG | 350 | 350 | ||||
10. KHOA DƯỢC | |||||||||
91 | BÙI KIM HOÀNG | 1996 | DƯỢC | 350 | 350 | ||||
92 | ĐẶNG TŨNG CƯỜNG | 1998 | DƯỢC | 350 | 350 | 700 | |||
93 | NGUYỄN KHÁNH GIA BẢO | 1997 | DƯỢC | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
94 | NGUYỄN TRẦN VÂN ANH | 1997 | DƯỢC | 350 | 350 | ||||
95 | THÁI ĐỨC CHÍNH | 1995 | DƯỢC | 350 | 350 | 700 | |||
11. KHOA GIẢI PHẪU BỆNH LÝ | |||||||||
96 | BÙI THẾ LONG | 1982 | GPBL | 250 | 350 | 350 | 950 | ||
97 | ĐỖ TRỌNG CHÍNH | 1963 | GPBL | 350 | 450 | 450 | 450 | 1700 | |
98 | HUỲNH CẨM THÚY | 1986 | GPBL | 350 | 350 | ||||
99 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 1990 | GPBL | 350 | 350 | 700 | |||
100 | PHAN THỊ BÌNH | 1977 | GPBL | 350 | 350 | 700 | |||
12. KHOA HẬU PHẪU | |||||||||
101 | HỒ ĐĂNG GIÀU | 1996 | HẬU PHẪU | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
102 | LẠI VŨ BẢO KIM | 1988 | HẬU PHẪU | 350 | 350 | ||||
103 | LÊ HẢI YẾN | 1973 | HẬU PHẪU | 350 | 350 | ||||
104 | NGÔ THỊ YẾN LINH | 1990 | HẬU PHẪU | 350 | 350 | ||||
105 | NGUYỄN HƯƠNG QUYÊN | 1995 | HẬU PHẪU | 350 | 350 | 700 | |||
106 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 1987 | HẬU PHẪU | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
107 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 1998 | HẬU PHẪU | 250 | 350 | 600 | |||
108 | TRẦN THỊ NGỌC XUYÊN | 1989 | HẬU PHẪU | 350 | 350 | ||||
109 | VƯƠNG TRỌNG HIẾU | 1974 | HẬU PHẪU | 350 | 350 | 700 | |||
13. KHOA HẬU SẢN A | |||||||||
110 | HUỲNH THỊ TUYẾT LAN | 1968 | HẬU SẢN A | 350 | 350 | 700 | |||
111 | NGUYỄN CÔNG DANH | 1997 | HẬU SẢN A | 350 | 350 | ||||
112 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 1993 | HẬU SẢN A | 350 | 350 | ||||
113 | NGUYỄN THỊ LẬP PHƯƠNG | 1997 | HẬU SẢN A | 250 | 250 | ||||
114 | PHẠM HOÀNG XUÂN DUY | 1995 | HẬU SẢN A | 350 | 350 | ||||
115 | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | 1983 | HẬU SẢN A | 250 | 250 | ||||
116 | VÕ THỊ KIM DUNG | 1983 | HẬU SẢN A | 350 | 350 | 700 | |||
117 | VƯƠNG CÔNG DANH | HẬU SẢN A | 350 | 350 | |||||
14. KHOA HẬU SẢN B | |||||||||
118 | ĐÀO DUY QUANG | 1986 | HẬU SẢN B | 350 | 350 | ||||
119 | HOÀNG THỊ NHẠN | 1993 | HẬU SẢN B | 350 | 350 | ||||
120 | HUỲNH THỊ THUÝ VÂN | 1988 | HẬU SẢN B | 350 | 350 | ||||
121 | TRẦN BẢO NGHĨA | 1963 | HẬU SẢN B | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
15. PHÒNG HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ | |||||||||
122 | BÙI VĂN CƯỜNG | 1992 | HCQT | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
123 | ĐỖ THỊ MỸ HỒNG | 1965 | HCQT | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
124 | HOÀNG VĂN HƯNG | 1981 | HCQT | 450 | 350 | 350 | 350 | 1500 | |
125 | HUỲNH MỸ CHI | 1982 | HCQT | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
126 | HUỲNH NGỌC ÁNH QUỲNH | 1992 | HCQT | 250 | 250 | ||||
127 | LÊ NGUYỄN THÚY NGA | 1991 | HCQT | 250 | 350 | 350 | 950 | ||
128 | LÊ THỊ BÍCH THỦY | 1987 | HCQT | 250 | 250 | ||||
129 | NGUYỄN ANH VŨ | 1972 | HCQT | 350 | 450 | 800 | |||
130 | NGUYỄN HỒNG ĐỨC | 1996 | HCQT | 350 | 250 | 350 | 350 | 1300 | |
131 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 1983 | HCQT | 350 | 350 | 700 | |||
132 | NGUYỄN TẤN AN | 1981 | HCQT | 350 | 350 | 700 | |||
133 | NGUYỄN THANH TÙNG | 1992 | HCQT | 350 | 350 | ||||
134 | PHẠM THU HIỀN | 2001 | HCQT | 250 | 250 | ||||
135 | TRẦN ANH TUẤN | 1993 | HCQT | 350 | 450 | 350 | 350 | 1500 | |
136 | TRẦN CÔNG ĐỨC | 1984 | HCQT | 350 | 350 | 700 | |||
137 | TRỊNH XUÂN TÌNH | 1989 | HCQT | 350 | 350 | ||||
138 | VÕ QUANG TUYẾN | 1985 | HCQT | 350 | 350 | 700 | |||
16. KHOA HIẾM MUỘN | |||||||||
139 | BÙI THỊ MỸ LINH | 1978 | HIẾM MUỘN | 250 | 250 | ||||
140 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 1991 | HIẾM MUỘN | 250 | 250 | 500 | |||
141 | LÊ NGUYỄN TRỌNG HIỀN | 1983 | HIẾM MUỘN | 350 | 350 | ||||
142 | NGUYỄN ÁNH NGỌC | 1992 | HIẾM MUỘN | 250 | 250 | ||||
143 | NGUYỄN THỊ VI PHƯƠNG | 1986 | HIẾM MUỘN | 250 | 250 | ||||
144 | TĂNG KIM HOÀNG VĂN | 1987 | HIẾM MUỘN | 350 | 350 | ||||
145 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG LINH | 1992 | HIẾM MUỘN | 250 | 250 | ||||
146 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 1988 | HIẾM MUỘN | 250 | 250 | ||||
147 | TRẦN VÂN ANH THƯ | 1995 | HIẾM MUỘN | 250 | 250 | 500 | |||
17. KHOA KHÁM BỆNH A | |||||||||
148 | ĐÀM NGỌC NHẤT HẠNH | 1995 | KHÁM A | 350 | 350 | 700 | |||
149 | HOÀNG THỊ KIM LƯU | 1970 | KHÁM A | 350 | 350 | ||||
150 | HUỲNH THỊ HỒNG THƠM | 1994 | KHÁM A | 250 | 250 | ||||
151 | LÝ THỊ NGỌC XUYẾN | 1992 | KHÁM A | 250 | 250 | ||||
152 | NGUYỄN NGỌC THOẠI | 1985 | KHÁM A | 350 | 350 | ||||
153 | NGUYỄN NGUYỄN THÚY | 1983 | KHÁM A | 250 | 250 | ||||
18. KHOA KHÁM BỆNH B | |||||||||
154 | BÙI THỊ CHÍ | 1980 | KHÁM B | 250 | 350 | 600 | |||
155 | BÙI THỊ KIM TUYỀN | 1983 | KHÁM B | 250 | 250 | ||||
156 | BÙI THỊ THANH TUYỀN | 1993 | KHÁM B | 350 | 350 | 700 | |||
157 | ĐỖ THỊ TUYẾT NGA | 1980 | KHÁM B | 250 | 250 | ||||
158 | LÊ THỊ NGỌC LAN | 1986 | KHÁM B | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
159 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | 1984 | KHÁM B | 250 | 250 | ||||
160 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 1984 | KHÁM B | 250 | 350 | 600 | |||
161 | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | 1986 | KHÁM B | 250 | 250 | ||||
162 | PHẠM BẢO TRÂN | 1983 | KHÁM B | 250 | 250 | ||||
163 | PHẠM THỊ LAN ANH | 1986 | KHÁM B | 250 | 250 | ||||
164 | TRẦN THỊ QUYỀN NƯƠNG | 1989 | KHÁM B | 250 | 250 | ||||
19. KHOA KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH | |||||||||
165 | BÙI THỊ THUỲ DƯƠNG | 1994 | KHHGĐ | 350 | 350 | ||||
166 | HÀ HUỲNH KIM YẾN | 1984 | KHHGĐ | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
167 | PHẠM THỊ KIM CƯƠNG | 1974 | KHHGĐ | 350 | 350 | ||||
168 | PHAN THỊ TUYẾT LÊ | 1996 | KHHGĐ | 350 | 350 | ||||
20. PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP | |||||||||
169 | HUỲNH THỊ KIM THU | 1980 | KHTH | 250 | 250 | 500 | |||
170 | NGÔ TRẦN MINH THIỆN | 1985 | KHTH | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
171 | NGUYỄN TRẦN ANH HUY | 1992 | KHTH | 450 | 450 | 450 | 450 | 1800 | |
172 | PHẠM DIỆU LINH | 1996 | KHTH | 350 | 350 | ||||
21. KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN | |||||||||
173 | LẠI THANH TUYỀN | 1996 | KSNK | 350 | 350 | ||||
174 | NGUYỄN MINH TÂN | 1995 | KSNK | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
175 | NGUYỄN THỊ KIM NGÀ | 1996 | KSNK | 250 | 250 | ||||
176 | THỊ NGỌC TRÂM | 1998 | KSNK | 350 | 350 | ||||
177 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | KSNK | 350 | 350 | |||||
178 | TRƯƠNG ĐỨC HUY | 1996 | KSNK | 350 | 350 | ||||
22. KHOA NHŨ | |||||||||
179 | DƯƠNG MINH THƯ | NHŨ | 350 | 350 | |||||
23. KHOA PHỤ NỘI - NỘI TIẾT | |||||||||
180 | CHÂU MỸ PHỤNG | 1995 | NỘI TIẾT | 250 | 250 | ||||
181 | ĐINH THỊ MỸ PHƯỢNG | 1979 | NỘI TIẾT | 350 | 350 | 700 | |||
182 | LÊ THỊ KIỀU TRANG | 1990 | NỘI TIẾT | 250 | 250 | ||||
183 | NGUYỄN THỊ KIM SANG | 1984 | NỘI TIẾT | 250 | 350 | 350 | 950 | ||
184 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 1996 | NỘI TIẾT | 350 | 350 | 700 | |||
185 | TRẦN THỊ PHÚ TÀI | 1987 | NỘI TIẾT | 350 | 350 | ||||
186 | TRẦN THỊ TÁM | 1975 | NỘI TIẾT | 350 | 350 | ||||
187 | VÕ THỊ ÁNH NGỌC | 1991 | NỘI TIẾT | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
24. CÔNG TY PAN SERVICES | |||||||||
188 | DIỆP TÚY NGA | 1967 | PAN | 250 | 250 | ||||
189 | HỒ LINH VƯƠNG | 2000 | PAN | 350 | 350 | ||||
190 | HUỲNH THỊ BÍCH MỸ | 1986 | PAN | 250 | 250 | ||||
191 | HUỲNH THỊ KIM HOÀNG | 1967 | PAN | 350 | 350 | ||||
192 | LẠI THỊ BÍCH TUYỀN | 1977 | PAN | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
193 | LÂM THỊ MỸ NHUNG | 1982 | PAN | 250 | 250 | ||||
194 | LÊ THỊ KIM CÚC | 1973 | PAN | 350 | 350 | 700 | |||
195 | LÊ THỊ LAN | 1965 | PAN | 250 | 250 | 500 | |||
196 | LƯU THỊ KIM HÀ | 1988 | PAN | 250 | 250 | 250 | 750 | ||
197 | NGUYỄN KIM DUNG | 1968 | PAN | 250 | 350 | 600 | |||
198 | NGUYỄN THỊ DUNG | 2002 | PAN | 350 | 350 | ||||
199 | NGUYỄN THỊ HOA | 1981 | PAN | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
200 | NGUYỄN THỊ HOA | 1955 | PAN | 350 | 350 | ||||
201 | NGUYỄN THỊ HOÀI TRINH | 1967 | PAN | 250 | 250 | 500 | |||
202 | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | 1970 | PAN | 350 | 350 | ||||
203 | NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH | 1969 | PAN | 250 | 250 | 350 | 850 | ||
204 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 1990 | PAN | 250 | 250 | ||||
205 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 1962 | PAN | 250 | 250 | ||||
206 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 1979 | PAN | 350 | 350 | ||||
207 | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | 1971 | PAN | 350 | 350 | ||||
208 | PHẠM THỊ ÂN | 1967 | PAN | 250 | 250 | 350 | 350 | 1200 | |
209 | PHẠM VY MAI HƯƠNG | 1982 | PAN | 250 | 250 | ||||
210 | THẠCH THỊ MINH PHƯỢNG | PAN | 350 | 350 | |||||
211 | TRẦN THỊ KIM CHUNG | 1973 | PAN | 350 | 350 | 700 | |||
212 | TRẦN THỊ KIM THU | 1970 | PAN | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
213 | TRẦN THỊ MỸ TRINH | 1980 | PAN | 250 | 250 | ||||
214 | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | 1989 | PAN | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
215 | TRẦN THỊ THANH HOA | 1978 | PAN | 350 | 350 | ||||
216 | TRẦN THỊ TRÚC LINH | 1981 | PAN | 350 | 350 | 700 | |||
217 | TRÌNH NGỌC TUYẾT | 1984 | PAN | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
218 | TRƯƠNG THÚY HIẾN | 1971 | PAN | 250 | 250 | ||||
25. KHOA PHỤ NGOẠI UNG BƯỚU | |||||||||
219 | NGUYỄN MINH HIỀN | 1997 | PNUB | 350 | 350 | ||||
220 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 1985 | PNUB | 350 | 350 | ||||
221 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 1979 | PNUB | 250 | 250 | 500 | |||
222 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 1988 | PNUB | 250 | 350 | 600 | |||
223 | TRẦN THỊ THẾ LAN | PNUB | 350 | 350 | |||||
26. KHOA PHẪU THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC | |||||||||
224 | ĐẶNG THỊ THU THẢO | 1995 | PT-GMHS | 250 | 250 | ||||
225 | ĐINH PHƯỚC DIỄN | 1995 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
226 | HÀ THỊ NGỌC DIỄM | 1989 | PT-GMHS | 350 | 350 | 700 | |||
227 | HOÀNG NGUYỄN KIỀU OANH | PT-GMHS | 250 | 250 | |||||
228 | LÊ THỊ KIM HÂN | PT-GMHS | 350 | 350 | |||||
229 | LÊ THỊ NGỌC LOAN | 1988 | PT-GMHS | 350 | 350 | 700 | |||
230 | NGUYỄN BẢO ANH | 1988 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
231 | NGUYỄN CHÂU HÀ HUY | 1997 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
232 | NGUYỄN NGỌC THÙY VI | 1983 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
233 | NGUYỄN THỊ BÉ DUM | PT-GMHS | 350 | 350 | |||||
234 | NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN | 1995 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
235 | NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG | 1987 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
236 | PHẠM DIỆU LINH | 1996 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
237 | PHẠM NGỌC HƯƠNG | 1997 | PT-GMHS | 350 | 350 | 700 | |||
238 | PHẠM THỊ NGỌC PHƯỢNG | 1985 | PT-GMHS | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
239 | PHẠM VĂN NHUNG | 1969 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
240 | PHAN THỊ THANH CÚC | 1981 | PT-GMHS | 250 | 350 | 600 | |||
241 | PHAN VƯƠNG THẢO MY | 1995 | PT-GMHS | 250 | 250 | 500 | |||
242 | TRÂN LÊ MAI THI | 1994 | PT-GMHS | 250 | 250 | ||||
243 | TRẦN MINH THƯ | 1997 | PT-GMHS | 350 | 350 | 700 | |||
244 | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | 1989 | PT-GMHS | 250 | 250 | ||||
245 | TRƯƠNG HỒ HỒNG PHƯỚC | 1975 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
246 | VÕ KIM CHÂU | PT-GMHS | 350 | 350 | |||||
247 | VŨ NGUYỄN THANH VY | 1995 | PT-GMHS | 350 | 350 | ||||
27. PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG | |||||||||
248 | HUỲNH NGỌC PHƯỚC | 1994 | QLCL | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
249 | NGUYỄN THÀNH DANH | 1994 | QLCL | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
28. KHOA SẢN BỆNH | |||||||||
250 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 1994 | SẢN BỆNH | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
251 | ĐỖ THỊ THU THẢO | 1996 | SẢN BỆNH | 250 | 350 | 600 | |||
252 | HOÀNG KIM OANH | 1993 | SẢN BỆNH | 250 | 350 | 600 | |||
253 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 1990 | SẢN BỆNH | 350 | 350 | ||||
254 | NGUYỄN ĐOÀN GIA BẢO | 1997 | SẢN BỆNH | 350 | 350 | ||||
255 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 1996 | SẢN BỆNH | 250 | 250 | 500 | |||
256 | NGUYỄN THU HUỆ | 1995 | SẢN BỆNH | 350 | 350 | ||||
257 | PHẠM THỊ THẢO PHƯƠNG | 1989 | SẢN BỆNH | 350 | 350 | ||||
258 | PHẠM THỊ THU THẢO | 1996 | SẢN BỆNH | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
259 | PHAN THỊ ANH | 1996 | SẢN BỆNH | 250 | 250 | ||||
260 | TRẦN QUÝ XUÂN | 1995 | SẢN BỆNH | 350 | 350 | ||||
261 | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | 1997 | SẢN BỆNH | 350 | 350 | 700 | |||
262 | TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN | 1996 | SẢN BỆNH | 250 | 250 | ||||
29. KHOA SANH | |||||||||
263 | BÙI NGỌC XUÂN | 1986 | SANH | 350 | 350 | 700 | |||
264 | BÙI THỊ NGỌC VÂN | 1977 | SANH | 350 | 350 | ||||
265 | CAO THỊ NGỌC BÍCH | 1986 | SANH | 350 | 350 | 700 | |||
266 | CAO THỊ THÚY BÌNH | 1987 | SANH | 250 | 250 | ||||
267 | CHÂU ÁI NGỌC | SANH | 250 | 250 | |||||
268 | ĐOÀN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH | 1995 | SANH | 250 | 250 | 500 | |||
269 | ĐỒNG TUYẾT HẰNG | 1976 | SANH | 350 | 350 | 700 | |||
270 | HÀ NGUYỄN ÁI THƯ | 1985 | SANH | 250 | 250 | ||||
271 | HỒ THANH THOẢN | 1994 | SANH | 350 | 350 | 700 | |||
272 | HOÀNG THỊ HUỆ | 1977 | SANH | 250 | 250 | 350 | 850 | ||
273 | HUỲNH LÊ BẢO TRÂN | SANH | 250 | 350 | 600 | ||||
274 | LÂM KHÁNH LINH | 1994 | SANH | 350 | 350 | 700 | |||
275 | LÂM NGUYÊN THẢO NGUYÊN | 1991 | SANH | 350 | 350 | ||||
276 | LÊ THỊ MỸ TÚ | SANH | 250 | 350 | 600 | ||||
277 | LÊ TRẦN NHẬT QUANG | 1995 | SANH | 350 | 350 | 700 | |||
278 | LÝ THANH TRANG | 1979 | SANH | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
279 | LÝ THỊ ÁNH | 1986 | SANH | 350 | 350 | ||||
280 | NGUYỄN HỒNG KHÁNH DUY | 1985 | SANH | 450 | 450 | 900 | |||
281 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG LAN | 1983 | SANH | 350 | 350 | ||||
282 | NGUYỄN THỊ HÀ | 1994 | SANH | 250 | 250 | ||||
283 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | SANH | 350 | 350 | |||||
284 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 1986 | SANH | 350 | 350 | ||||
285 | NGUYỄN THỊ LỰU | SANH | 350 | 350 | |||||
286 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 1994 | SANH | 350 | 350 | ||||
287 | NGUYỄN THỊ THANH NHI | 1998 | SANH | 250 | 250 | 500 | |||
288 | NGUYỄN THỊ THÚY QUYỀN | 1999 | SANH | 250 | 250 | ||||
289 | NGUYỄN TRIỆU THANH ĐAN | 1981 | SANH | 350 | 350 | 700 | |||
290 | NGUYỄN TRƯƠNG BẢO LONG | SANH | 350 | 350 | |||||
291 | PHẠM THỊ HẠNH NGUYÊN | 1998 | SANH | 350 | 350 | ||||
292 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 1982 | SANH | 350 | 350 | ||||
293 | PHẠM THỊ XUÂN DUNG | 1989 | SANH | 350 | 350 | 450 | 1150 | ||
294 | PHẠM THỊ Ý YÊN | SANH | 250 | 250 | |||||
295 | PHẠM THU THẢO | 1989 | SANH | 350 | 350 | ||||
296 | PHẠM VŨ PHƯƠNG | 1992 | SANH | 350 | 350 | ||||
297 | TĂNG THỊ THANH VÂN | SANH | 350 | 350 | |||||
298 | VÕ THỊ THU THẢO | 1994 | SANH | 250 | 250 | ||||
30. KHOA SƠ SINH | |||||||||
299 | LẠI ĐỨC HỒNG THY | 1996 | SƠ SINH | 250 | 250 | ||||
300 | LÊ THANH XUÂN | 1986 | SƠ SINH | 250 | 250 | 250 | 250 | 1000 | |
301 | NGUYỄN MINH QUÂN | 1995 | SƠ SINH | 350 | 350 | ||||
302 | NGUYỄN THỊ DƯƠNG NHI | 1995 | SƠ SINH | 350 | 350 | ||||
303 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 1994 | SƠ SINH | 250 | 250 | ||||
304 | NGUYỄN THỊ MINH LIÊN | 1979 | SƠ SINH | 350 | 250 | 350 | 950 | ||
305 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 1993 | SƠ SINH | 350 | 350 | 700 | |||
306 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 1982 | SƠ SINH | 350 | 350 | 700 | |||
307 | PHẠM THANH TÂM | 1983 | SƠ SINH | 350 | 350 | 700 | |||
308 | PHẠM THỊ KIM CƯƠNG | 1983 | SƠ SINH | 250 | 250 | 250 | 750 | ||
309 | QUÁCH MỸ DUNG | 1993 | SƠ SINH | 250 | 250 | ||||
310 | TRẦN LÊ THANH MAI | 1995 | SƠ SINH | 350 | 350 | ||||
311 | TRẦN THỊ THUÝ HƯƠNG | 1992 | SƠ SINH | 250 | 250 | ||||
312 | TRỊNH THỊ NGUYỆT | 1983 | SƠ SINH | 250 | 250 | ||||
313 | TRƯƠNG ANH ĐÀO | 1980 | SƠ SINH | 350 | 350 | ||||
314 | VÕ THANH TRÚC | 1972 | SƠ SINH | 250 | 350 | 600 | |||
31. PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ | |||||||||
315 | PHAN QUỐC VIỆT | 1988 | TCCB | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
316 | TẠ KHẮC HUY | 1996 | TCCB | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
32. PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN | |||||||||
317 | ĐỖ THỊ THU HÀ | 1988 | TCKT | 350 | 350 | ||||
318 | DƯƠNG TỪ KHÔI NGUYÊN | 1990 | TCKT | 350 | 450 | 800 | |||
319 | HOÀNG NGỌC BÍCH | 1966 | TCKT | 350 | 350 | ||||
320 | HOÀNG NGỌC HUYỀN TRANG | 1990 | TCKT | 350 | 350 | 700 | |||
321 | HUỲNH NGỌC HIẾU | 1982 | TCKT | 350 | 350 | 700 | |||
322 | HUỲNH NGỌC THỦY | 1986 | TCKT | 350 | 250 | 350 | 350 | 1300 | |
323 | HUỲNH THẾ CƯỜNG | 1981 | TCKT | 350 | 350 | 700 | |||
324 | LẠI THỊ HỒNG LÝ | 1976 | TCKT | 350 | 350 | 700 | |||
325 | LÊ THÀNH LỘC | 1985 | TCKT | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
326 | NGUYỄN HẠNH MINH TRÚC | 1982 | TCKT | 350 | 350 | 350 | 350 | 1400 | |
327 | NGUYỄN HỒNG PHẨM | 1986 | TCKT | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
328 | NGUYỄN THÁI QUỐC VŨ | 1972 | TCKT | 350 | 350 | 700 | |||
329 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 1982 | TCKT | 350 | 350 | ||||
330 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | 1999 | TCKT | 350 | 350 | ||||
331 | TÔ THỊ MINH THU | 1985 | TCKT | 250 | 250 | ||||
332 | VÕ THÀNH HUY | 1986 | TCKT | 350 | 350 | 350 | 1050 | ||
333 | VŨ NGỌC XUÂN THU | 1952 | TCKT | 350 | 350 | 700 | |||
33. TÌNH NGUYỆN VIÊN | |||||||||
334 | ÂU DƯƠNG PHƯƠNG | 1996 | TNV | 450 | 450 | 900 | 0377739512 | ||
335 | ÂU KHÁNH PHƯƠNG NAM | 1985 | VIETCOMBANK | 250 | 250 | ||||
336 | BỒ THỊ NGỌC HUYÊN | 1996 | TNV | 350 | 350 | 0983081618 | |||
337 | BÙI HUY BÌNH | 1997 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
338 | BÙI QUÝ TRUNG | 1995 | TNV | 350 | 350 | ||||
339 | BÙI THANH NHÂN | 2002 | TNV | 450 | 450 | 0352386371 | |||
340 | BÙI THỊ HỒNG TRÂM | 1997 | VIETCOMBANK | 250 | 250 | ||||
341 | BÙI THỊ NGỌC HUYỀN | 1997 | TNV | 250 | 250 | 500 | 0986939472 | ||
342 | CAM MINH THÙY TRANG | 1989 | TT PHÁP Y | 350 | 350 | ||||
343 | CAO THỊ TUYẾT NHUNG | 1993 | TNV | 250 | 250 | 500 | 0982485482 | ||
344 | CHU NGUYỄN ĐÌNH MẪN | 1987 | TT PHÁP Y | 450 | 450 | ||||
345 | ĐẶNG QUỲNH GIAO | 1996 | VIETCOMBANK | 250 | 250 | ||||
346 | ĐINH VĂN ĐAM | 1986 | TNV | 350 | 350 | 399417388 | |||
347 | ĐỖ HOÀNG NGUYÊN | 1997 | TNV | 350 | 350 | 0902878141 | |||
348 | ĐỖ THỊ MỸ HẰNG | 1973 | ( HỒNG) | 250 | 250 | ||||
349 | ĐỖ THỊ MỸ NGỌC | 1977 | TNV | 350 | 350 | 700 | |||
350 | ĐỖ TRUNG TÀI | 2002 | TNV | 350 | 350 | 373977920 | |||
351 | ĐỖ TRUNG TUYỂN | 1999 | TNV | 350 | 350 | 342350065 | |||
352 | ĐOÀN QUỐC HỮU | 2000 | TNV | 350 | 350 | 0967583134 | |||
353 | ĐOÀN TUẤN THANH | 1986 | TNV | 350 | 350 | 0937034943 | |||
354 | DƯƠNG HOÀNG NHẬT QUANG | 1995 | TNV | 350 | 350 | 0908081530 | |||
355 | DƯƠNG NGUYỄN THÙY TRANG | 2000 | TNV | 350 | 350 | 700 | 0762472020 | ||
356 | DƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN | 1997 | TNV | 250 | 250 | 0964452042 | |||
357 | GIANG GIA KIỆT | TNV | 350 | 350 | 0868518163 | ||||
358 | HÀ NGỌC ANH | 2002 | TNV | 350 | 350 | 0985883675 | |||
359 | HÀ THĂNG TIẾN | 1986 | TT PHÁP Y | 350 | 350 | ||||
360 | HỒ VĂN VÂN | 1992 | TNV | 350 | 350 | 0972187533 | |||
361 | HOÀNG NGỌC SƠN HẢI | 1997 | TNV | 350 | 350 | 0947547696 | |||
362 | HỒNG MAI ANH | 1994 | TNV | 450 | 450 | 450 | 1350 | 0949587087 | |
363 | HỒNG NGỌC VIỄN ĐÔNG | 1991 | TNV | 450 | 450 | 0932208326 | |||
364 | HỨA MINH QUANG | 1994 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
365 | HUỲNH ĐẶNG TIỂU LONG | 2000 | TNV | 350 | 350 | 0946661895 | |||
366 | HUỲNH NHẬT TÚ | 1995 | TT PHÁP Y | 250 | 250 | ||||
367 | HUỲNH PHAN NGỌC TÂM | 1988 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
368 | HUỲNH QUỐC CƯỜNG | TNV | 350 | 350 | 0914812881 | ||||
369 | HUỲNH THỊ THANH NGUYỆT | 1996 | TNV | 250 | 250 | 0945541208 | |||
370 | HUỲNH XUÂN PHƯỚC | 1996 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
371 | KHƯU THỊ NGỌC TRINH | 1995 | TNV | 350 | 350 | 0326236917 | |||
372 | KSOR H'ĐỎ | 1993 | TNV | 250 | 250 | 0977000986 | |||
373 | LÊ ĐÀO HOÀNG ANH | 2000 | TNV | 250 | 250 | 0906717860 | |||
374 | LÊ HUY | 1977 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
375 | LÊ HUỲNH HẢI DIỆU | 2000 | VIETCOMBANK | 250 | 250 | ||||
376 | LÊ KHẢ DU | 1992 | TT PHÁP Y | 350 | 350 | ||||
377 | LÊ NHẬT QUANG | 1996 | TNV | 250 | 250 | 0398065699 | |||
378 | LÊ QUỐC CƯỜNG | 1990 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
379 | LÊ VŨ THỤC HIỀN | 1996 | TNV | 250 | 350 | 600 | 0703141096 | ||
380 | LỤC BẢO NGỌC | 1999 | TNV | 250 | 250 | 0916876045 | |||
381 | LƯƠNG ANH VŨ | 1989 | VIETCOMBANK | 450 | 450 | ||||
382 | LƯU THỊ KIM SƠN | 1984 | TNV | 250 | 250 | 0768696056 | |||
383 | LÝ KIM BÍCH | TNV | 350 | 350 | 0969677899 | ||||
384 | LÝ NGỌC HẢI ĐĂNG | TNV | 350 | 350 | 0854247832 | ||||
385 | MẠCH ÁI LỘC | 1997 | TNV | 250 | 250 | 0938875328 | |||
386 | MAI THANH TÂM | 1981 | TNV | 350 | 350 | 0867577736 | |||
387 | NGÔ KIM NGÂN | 2000 | TNV | 250 | 250 | 0785060628 | |||
388 | NGÔ MINH TUẤN | 1993 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
389 | NGÔ THỊ NGỌC TUYỀN | 2003 | TNV | 250 | 250 | 500 | 0703691282 | ||
390 | NGÔ TRỌNG TÍN | TNV | 350 | 350 | 700 | 0368137040 | |||
391 | NGUYỄN BẢO TRÂN | 1995 | TNV | 250 | 250 | 0934663044 | |||
392 | NGUYỄN ĐÀO LÊ NHẬT LINH | 1997 | TNV | 350 | 350 | 0369016092 | |||
393 | NGUYỄN DŨNG | 1971 | TNV | 450 | 450 | 0903932993 | |||
394 | NGUYỄN DUY THÔNG | 1987 | ( HỒNG) | 450 | 450 | 450 | 1350 | ||
395 | NGUYỄN HOÀNG HỮU NHÃ | 1998 | TNV | 350 | 350 | 0962466117 | |||
396 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | TT PHÁP Y | 350 | 350 | |||||
397 | NGUYỄN KHÃ THI | TNV | 350 | 350 | 0367415999 | ||||
398 | NGUYỄN MINH TÂM | 1994 | TNV | 450 | 450 | 399576775 | |||
399 | NGUYỄN MINH THUẬN | 1996 | TNV | 350 | 350 | 0949012021 | |||
400 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THANH | 1999 | TNV | 350 | 350 | 0342420803 | |||
401 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 1985 | TNV | 350 | 350 | ||||
402 | NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH | 1976 | VIETCOMBANK | 250 | 250 | ||||
403 | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | 1981 | TNV | 350 | 350 | 0903455879 | |||
404 | NGUYỄN THỊ LIỄU | 1994 | TNV | 250 | 250 | 0392240206 | |||
405 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 1997 | VIETCOMBANK | 250 | 250 | ||||
406 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | 2002 | TNV | 350 | 350 | 0908796392 | |||
407 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 1993 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
408 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | 1995 | TNV | 350 | 350 | ||||
409 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 2000 | TNV | 250 | 250 | 0917615800 | |||
410 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 1998 | TNV | 350 | 350 | 0375850460 | |||
411 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 1997 | TNV | 250 | 250 | 500 | 0932888699 | ||
412 | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | 1996 | VIETCOMBANK | 250 | 250 | ||||
413 | NGUYỄN THỊ TRÂM ANH | 1992 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
414 | NGUYỄN THỤY HOÀNG TRANG | 1985 | ( HỒNG) | 350 | 450 | 800 | |||
415 | NGUYỄN TRINH XUÂN UYÊN | 1985 | TNV | 350 | 350 | 0908607356 | |||
416 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | TNV | 350 | 350 | 0798668108 | ||||
417 | NGUYỄN VĂN TRÍ | 1995 | TNV | 350 | 350 | 350 | 1050 | 0763999951 | |
418 | NGUYỄN XUÂN QUỲNH ANH | 1992 | TNV | 350 | 350 | 700 | 0927770706 | ||
419 | NÔNG VĂN NGỌC | 1997 | TNV | 350 | 350 | 700 | 0329805942 | ||
420 | PHẠM CHÂU THANH TRÚC | TNV | 250 | 250 | 0523139052 | ||||
421 | PHẠM HỒNG NGỌC | 1996 | TNV | 350 | 350 | 0762797984 | |||
422 | PHẠM THẾ NGỰ | 1997 | TNV | 350 | 350 | 0856562377 | |||
423 | PHẠM THỊ THẢO VY | 1997 | TNV | 350 | 350 | 0358897417 | |||
424 | PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG | 1997 | TNV | 350 | 350 | 700 | 0375850460 | ||
425 | PHẠM THUÝ HUỲNH | 2002 | TNV | 350 | 350 | 0388242825 | |||
426 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 1996 | TNV | 350 | 350 | 0969476826 | |||
427 | PHAN HẠ QUỲNH HÂN | 2000 | TNV | 250 | 250 | 0939502096 | |||
428 | PHAN THỊ MỸ LY | 1996 | VIETCOMBANK | 250 | 250 | ||||
429 | QUÁCH HỮU DƯƠNG | 1995 | TNV | 250 | 250 | 0703150378 | |||
430 | TẠ MAI ANH | 1995 | TNV | 350 | 350 | 700 | 0356518780 | ||
431 | THÁI THỊ THU THẢO | 1998 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
432 | TÔN NỮ KHÁNH LINH | 2002 | TNV | 250 | 250 | 093489311 | |||
433 | TRẦN ANH KHOA | 1991 | TNV | 450 | 450 | 093757608 | |||
434 | TRẦN CAO SANG | 1992 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
435 | TRẦN KHƯƠNG DUY | 1990 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
436 | TRẦN KIM HOÀNG | 1994 | TNV | 350 | 350 | 0778929890 | |||
437 | TRẦN QUỐC DUY | 1993 | TNV | 350 | 350 | 0906948256 | |||
438 | TRẦN QUÝ XUÂN | TNV | 350 | 350 | 0795055007 | ||||
439 | TRẦN THANH THUẬN | 1992 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
440 | TRẦN THỊ ANH THƯ | 1986 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
441 | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | 1993 | TNV | 250 | 250 | ||||
442 | TRẦN THỊ HOÀI | 1984 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
443 | TRẦN THỊ LỆ THUÝ | 1974 | TNV | 350 | 350 | 0918733550 | |||
444 | TRẦN THỊ NGỌC BÍCH | 1993 | TNV | 350 | 350 | 0969810807 | |||
445 | TRẦN THỊ THUÝ HẰNG | 1993 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
446 | TRẦN TRUNG ĐỨC | 1997 | TNV | 350 | 350 | ||||
447 | TRƯƠNG BÍCH PHƯƠNG | 1994 | TNV | 350 | 350 | ||||
448 | TRƯƠNG ĐĂNG PHÚC | TNV | 350 | 350 | 0762678007 | ||||
449 | TRƯƠNG HẢI LONG | 1997 | TNV | 350 | 350 | 700 | 0377595885 | ||
450 | TRƯƠNG KIM NGÂN | TNV | 350 | 350 | |||||
451 | TRƯƠNG THANH NHÂN | 1995 | TNV | 350 | 350 | 350 | 1050 | 0968345285 | |
452 | TƯỞNG THỊ THU THẮM | 1993 | TNV | 350 | 350 | 0367496908 | |||
453 | VÕ ĐỨC AN | 1996 | TNV | 350 | 350 | 0362702569 | |||
454 | VÕ ĐỨC TRÍ | 1996 | VIETCOMBANK | 350 | 350 | ||||
455 | VÕ LÊ HỒNG NHẬT | 1998 | TNV | 250 | 250 | 0909926864 | |||
456 | VÕ PHẠM DUY HIỂN | 1996 | TNV | 350 | 350 | 0944824749 | |||
457 | VÕ THỊ THÚY ÁI | 1997 | TNV | 250 | 250 | 0329473201 | |||
458 | VÕ TRÂN CHÂU | 1996 | TNV | 350 | 350 | 0772164482 | |||
459 | VƯƠNG GIA BẢO | 1996 | TNV | 350 | 350 | 0765230982 | |||
34. PHÒNG VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | |||||||||
460 | LÊ VĂN CHUNG | 1996 | VTTTB | 350 | 350 | ||||
35. KHOA XÉT NGHIỆM | |||||||||
461 | HỒ NGỌC DIỆP | 1993 | XÉT NGHIỆM | 350 | 350 | ||||
462 | HỨA THỊ MỸ HUYỀN | 1987 | XÉT NGHIỆM | 250 | 250 | ||||
463 | LÊ DUY LONG | 1989 | XÉT NGHIỆM | 350 | 350 | ||||
464 | LÊ THỊ THUÝ VÂN | 1979 | XÉT NGHIỆM | 350 | 350 | ||||
465 | NGÔ THU HIỀN | XÉT NGHIỆM | 350 | 350 | 700 | ||||
466 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 1995 | XÉT NGHIỆM | 250 | 350 | 600 | |||
467 | NGUYỄN THỊ HOÀNG MINH | 1984 | XÉT NGHIỆM | 250 | 250 | ||||
468 | NGUYỄN THỊ MINH CHI | 1976 | XÉT NGHIỆM | 350 | 250 | 600 | |||
469 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | 1979 | XÉT NGHIỆM | 250 | 250 | ||||
470 | NGUYỄN TRỌNG THẮNG | XÉT NGHIỆM | 350 | 350 | |||||
471 | PHẠM NGUYÊN HUÂN | 1995 | XÉT NGHIỆM | 350 | 350 | ||||
472 | PHAN NGỌC THỦY | XÉT NGHIỆM | 250 | 350 | 600 | ||||
473 | PHAN THỊ TRIÊM | 1973 | XÉT NGHIỆM | 350 | 350 | ||||
474 | TRẦN THỊ MỘNG HẰNG | 1986 | XÉT NGHIỆM | 350 | 350 | 700 | |||
TỔNG | 69800 | 33800 | 70850 | 72700 |
ĐỢT 1 | ĐỢT 2 | ĐỢT 3 | ĐỢT 4 | |||||
LƯỢT | ĐƠN VỊ MÁU |
LƯỢT | ĐƠN VỊ MÁU |
LƯỢT | ĐƠN VỊ MÁU |
LƯỢT | ĐƠN VỊ MÁU |
|
250 | 96 | 96 | 19 | 19 | 46 | 46 | 21 | 21 |
350 | 118 | 177 | 74 | 111 | 158 | 237 | 176 | 264 |
450 | 10 | 20 | 7 | 14 | 9 | 18 | 13 | 26 |
TỔNG | 224 | 293 | 100 | 144 | 213 | 301 | 210 | 311 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Giới thiệu khoa Hậu sản A (09-11-2022)
- Giới thiệu khoa Dược (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Di truyền Y học (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Chẩn đoán hình ảnh (26-12-2024)
- Thông báo mời chào giá cung cấp vật tư nhựa các loại cho Bệnh viện Hùng Vương (24-12-2024)