Danh sách ủng hộ đồng bào Miền Trung bị thiệt hại do bão Doksuri (Bão số 10) | |||
STT | Khoa/Phòng | Họ và tên | Số tiền (đồng) |
1 | Công tác xã hội | Phạm Quốc Hùng | 20,000,000 Đồng |
2 | Phạm Đặng Thanh Tiền | 1,000,000 Đồng | |
3 | Trần Hữu Nhân | 200,000 Đồng | |
4 | Trần Ngọc Bảo | 100,000 Đồng | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Như | 100,000 Đồng | |
6 | Khoa khám bệnh A | Nguyễn Thanh Thủy | 2,000,000 Đồng |
7 | Nguyễn Vũ Mỹ Linh | 2,000,000 Đồng | |
8 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 2,000,000 Đồng | |
9 | (không có danh sách) | 2,000,000 Đồng | |
10 | Điều dưỡng | (không có danh sách) | 1,300,000 Đồng |
11 | Khoa hậu phẫu | (không có danh sách) | 1,800,000 Đồng |
12 | Đặng Lê Dung Hạnh | 2,000,000 Đồng | |
13 | Chẩn đoán hình ảnh | Lê Thị Quỳnh Hà | 200,000 Đồng |
14 | Nguyễn Đình Vũ | 50,000 Đồng | |
15 | Nguyễn Thị Thu Tuyết | 50,000 Đồng | |
16 | Trần Văn Luân | 100,000 Đồng | |
17 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 50,000 Đồng | |
18 | Trần Thị Mỹ Duyên | 50,000 Đồng | |
19 | Quách Thị Hồng | 50,000 Đồng | |
20 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 50,000 Đồng | |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 100,000 Đồng | |
22 | Chế Thị Trà Mi | 50,000 Đồng | |
23 | Giang Hoài Vân | 50,000 Đồng | |
24 | Lộ Mai Hải Uyên | 50,000 Đồng | |
25 | Nông Thị Thùy Dương | 50,000 Đồng | |
26 | Nguyễn Ngô Ngọc Lan | 50,000 Đồng | |
27 | Phạm Thị Thảo Phương | 50,000 Đồng | |
28 | Võ Thị Mộng Điệp | 200,000 Đồng | |
29 | Nguyễn Nữ Yến Nhi | 50,000 Đồng | |
30 | Phạm Võ Thùy Linh | 50,000 Đồng | |
31 | Nguyễn Ngọc Minh | 100,000 Đồng | |
32 | Lê Thị Xuân Hằng | 50,000 Đồng | |
33 | Trần Thị Hiền | 50,000 Đồng | |
34 | Huỳnh Ngọc Phát | 30,000 Đồng | |
35 | Đặng Ngọc Dương | 50,000 Đồng | |
36 | Trần Thị Kim Hoa | 50,000 Đồng | |
37 | Vương Ngọc Phương | 30,000 Đồng | |
38 | Trần Thị Thu Hà | 50,000 Đồng | |
39 | Trần Thị My | 50,000 Đồng | |
40 | Nguyễn Thị Hải Cơ | 50,000 Đồng | |
41 | Đinh Cao Vân | 100,000 Đồng | |
42 | Nguyễn Thị Kim Hiền | 50,000 Đồng | |
43 | Trần Phạm Thanh Thảo | 30,000 Đồng | |
44 | Trần Thị Ngọc Trang | 50,000 Đồng | |
45 | Nguyễn Lê Ngọc Chiêu Uyên | 100,000 Đồng | |
46 | Hà Thị Kim Thơ | 50,000 Đồng | |
47 | Nguyễn Thị Ánh Kim | 50,000 Đồng | |
48 | Nguyễn Thị Ý Như | 50,000 Đồng | |
49 | Văn Quí Anh | 50,000 Đồng | |
50 | Nguyễn Hoài Minh Trân | 50,000 Đồng | |
51 | Võ Thị Lan Hương | 50,000 Đồng | |
52 | Trần Thị Mộng Diễm | 50,000 Đồng | |
53 | Trần Thụy Bích Trâm | 30,000 Đồng | |
54 | Bùi Thị Kim Xuân | 50,000 Đồng | |
55 | Võ Thị Mộng Tuyền | 50,000 Đồng | |
56 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 30,000 Đồng | |
57 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 50,000 Đồng | |
58 | Huỳnh Thị Tuyết | 30,000 Đồng | |
59 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 50,000 Đồng | |
60 | Võ Thị Mộng Điệp | 1,000,000 Đồng | |
61 | Lê Thị Tuyết Nga | 50,000 Đồng | |
62 | Kế hoạch tổng hợp | Huỳnh Xuân Nghiêm | 1,000,000 Đồng |
63 | Phạm Thị Hải Châu | 200,000 Đồng | |
64 | Nguyễn Bảo Trị | 100,000 Đồng | |
65 | Nguyễn Lan Phương | 100,000 Đồng | |
66 | Ngô Trần Minh Thiện | 100,000 Đồng | |
67 | Trần Thị Tư | 100,000 Đồng | |
68 | Tống Thị Bạch Nga | 100,000 Đồng | |
69 | Lê Thị Ngọc Lan | 100,000 Đồng | |
70 | Lê Dương Trúc Đào | 50,000 Đồng | |
71 | Huỳnh Thị Ngọc Chuyên | 100,000 Đồng | |
72 | Vũ Thị Phương Thảo | 100,000 Đồng | |
73 | Nguyễn Đức Trung | 50,000 Đồng | |
74 | Nguyễn Thị Trang Đài | 500,000 Đồng | |
75 | Lâm Huyền Linh | 100,000 Đồng | |
76 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 50,000 Đồng | |
77 | Cao Thành Trung | 50,000 Đồng | |
78 | Hoàng Minh Tùng | 100,000 Đồng | |
79 | Nguyễn Thị Trang Đài | 1,500,000 Đồng | |
80 | Hoàng Thị Thùy Trang | 100,000 Đồng | |
81 | Chỉ đạo tuyến | Lê Kim Bá Liêm | 200,000 Đồng |
82 | Nguyễn Văn Giang | 200,000 Đồng | |
83 | Lê Huy Bình | 50,000 Đồng | |
84 | Nguyễn Thị Hồ Phương | 50,000 Đồng | |
85 | Tổ chức cán bộ | Hoàng Thị Diễm Tuyết | 500,000 Đồng |
86 | Hà Thị Hương | 50,000 Đồng | |
87 | Hồ Thị Thủy | 50,000 Đồng | |
88 | Phan Quốc Việt | 50,000 Đồng | |
89 | Ngô Minh Nguyệt | 50,000 Đồng | |
90 | Huỳnh Thị Thủy | 50,000 Đồng | |
91 | Nguyễn Nhật Tường Vy | 50,000 Đồng | |
92 | Bùi Thị Hoàng Yến | 50,000 Đồng | |
93 | Nguyễn Thái Thùy Lan | 700,000 Đồng | |
94 | Nguyễn Thị Ánh Vân | 50,000 Đồng | |
95 | Vật tư trang thiết bị y tế |
Lê Thị Trung Thủy | 200,000 Đồng |
96 | Trương Đức Thành | 100,000 Đồng | |
97 | Phạm Đào Minh Nguyệt | 200,000 Đồng | |
98 | Vũ Hùng | 200,000 Đồng | |
99 | Dương Thanh Sơn | 200,000 Đồng | |
100 | Nguyễn Lâm Tấn | 100,000 Đồng | |
101 | Ngô Nguyễn Hoàng Huy | 200,000 Đồng | |
102 | Xét Nghiệm | (không có danh sách) | 1,000,000 Đồng |
103 | Khoa sanh | Tua trực Ngọc Vân | 1,000,000 Đồng |
104 | Phan Thị Kiều Oanh | 300,000 Đồng | |
105 | Vũ Ngọc Vân | 1,000,000 Đồng | |
106 | Phùng Thị Thanh Vân | 500,000 Đồng | |
107 | (không có danh sách) | 1,150,000 Đồng | |
108 | Giải phẫu bệnh - Tế bào- Di truyền | Đặng Lê Dung Nghi | 600,000 Đồng |
109 | (không có danh sách) | 1,000,000 Đồng | |
110 | Công nghệ thông tin | (không có danh sách) | 310,000 Đồng |
111 | Sản bệnh | (không có danh sách) | 2,170,000 Đồng |
112 | Khám bệnh B | Võ Thị Mỹ Hạnh | 350,000 Đồng |
113 | Phạm Thị Ý Yên | 50,000 Đồng | |
114 | Hà Thị Hồng Cúc | 50,000 Đồng | |
115 | Dương Hoàng Anh | 50,000 Đồng | |
116 | Trần Thụy Minh Nguyệt | 50,000 Đồng | |
117 | Nguyễn Thị Lựu | 250,000 Đồng | |
118 | Võ Thị Tầm Xuân | 150,000 Đồng | |
119 | Bùi Thị Kim Tuyền | 50,000 Đồng | |
120 | Nguyễn Thị Tuyết | 250,000 Đồng | |
121 | Nguyễn Kim Ngân | 50,000 Đồng | |
122 | Phạm Ngọc Dạ Thảo | 50,000 Đồng | |
123 | Lê Hồng Thủy | 50,000 Đồng | |
124 | Phạm Thị Phượng | 50,000 Đồng | |
125 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 50,000 Đồng | |
126 | Phạm Thị Thu Trang | 50,000 Đồng | |
127 | Phạm Ngọc Phương | 50,000 Đồng | |
128 | Lâm Thị Hiệp | 50,000 Đồng | |
129 | Ngô Thị Minh Hồng | 50,000 Đồng | |
130 | Phạm Thị Liên | 50,000 Đồng | |
131 | Hà Nguyễn Ái Thư | 50,000 Đồng | |
132 | Nguyễn Ngân Hà | 50,000 Đồng | |
133 | Nguyễn Trương Điền | 50,000 Đồng | |
134 | Nguyễn Thị Thiên Thanh | 50,000 Đồng | |
135 | Đoàn Như Thủy | 50,000 Đồng | |
136 | Đặng Ngô Quế Anh | 50,000 Đồng | |
137 | Lê Thị Thảo | 50,000 Đồng | |
138 | Trần Thị Quyền Nương | 50,000 Đồng | |
139 | Bùi Thị Thanh Tuyền | 50,000 Đồng | |
140 | Võ Thị Kim Dung | 250,000 Đồng | |
141 | Mai Thanh Lan | 50,000 Đồng | |
142 | Hồ Thị Kim Phượng | 50,000 Đồng | |
143 | Võ Thị Kim Nương | 50,000 Đồng | |
144 | Cái Thị Kim Tiến | 50,000 Đồng | |
145 | Đỗ Thị Lệ Thu | 50,000 Đồng | |
146 | Ngô Thị Thanh Trúc | 50,000 Đồng | |
147 | Lê Thị Hoa | 50,000 Đồng | |
148 | Trần Trang Đài | 50,000 Đồng | |
149 | Trần Kim XuyA | 50,000 Đồng | |
150 | Nguyễn Ngọc Thùy Vi | 50,000 Đồng | |
151 | Đoàn Thanh Trúc | 50,000 Đồng | |
152 | Trần Thị Thùy | 150,000 Đồng | |
153 | Cao Thị Hương Giang | 50,000 Đồng | |
154 | Nguyễn Ngọc Tuyền | 50,000 Đồng | |
155 | Lê Thị Tuyết Linh | 50,000 Đồng | |
156 | PT-GMHS | (không có danh sách) | 2,770,000 Đồng |
157 | Kế hoạch gia đình | Nguyễn Tấn Phát | 50,000 Đồng |
158 | Lý Thanh Xuân | 50,000 Đồng | |
159 | Lệnh Tú Cường | 50,000 Đồng | |
160 | Dương Hoàng Anh | 50,000 Đồng | |
161 | Lê Quan Thịnh | 50,000 Đồng | |
162 | Trần Hồng Thắm | 50,000 Đồng | |
163 | Hướng Mỹ Lan | 50,000 Đồng | |
164 | Võ Thị Đẹp | 50,000 Đồng | |
165 | Hoàng Thị Tâm Hòa | 50,000 Đồng | |
166 | Huỳnh Ánh Vân | 50,000 Đồng | |
167 | Huỳnh Thị Mỹ Thiện | 50,000 Đồng | |
168 | Khương Thị Mỹ Giàu | 50,000 Đồng | |
169 | Dương Bội Ngọc | 50,000 Đồng | |
170 | Phạm Thủy Tiên | 50,000 Đồng | |
171 | Phạm Thu Nga | 50,000 Đồng | |
172 | Nguyễn Bình Phương Anh | 50,000 Đồng | |
173 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 50,000 Đồng | |
174 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 50,000 Đồng | |
175 | Võ Thụy Yến Vi | 50,000 Đồng | |
176 | Đoàn Thị Ngọc Nhung | 50,000 Đồng | |
177 | Nguyễn Phương Mai | 50,000 Đồng | |
178 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 50,000 Đồng | |
179 | Lê Thị Kim Kiều | 50,000 Đồng | |
180 | Hồ Thị Dạ Thảo | 50,000 Đồng | |
181 | Lê Xuân Trang | 50,000 Đồng | |
182 | Bùi Thị Thùy Dương | 50,000 Đồng | |
183 | Phạm Thị Kim Cương | 50,000 Đồng | |
184 | Phạm Thị Kiều Thanh | 50,000 Đồng | |
185 | Trần Thị Thu Hằng | 50,000 Đồng | |
186 | Mai Thị Cẩm Linh | 50,000 Đồng | |
187 | Trần Yến Loan | 50,000 Đồng | |
188 | Huỳnh Thị Hồng Hà | 50,000 Đồng | |
189 | Hành Chánh | (không có danh sách) | 1,500,000 Đồng |
190 | Tài vụ | (không có danh sách) | 900,000 Đồng |
191 | Nội tiết | (không có danh sách) | 1,360,000 Đồng |
192 | Dược | (không có danh sách) | 1,790,000 Đồng |
193 | Hậu sản B | (không có danh sách) | 1,260,000 Đồng |
194 | Phụ ngoại ung bướu | (không có danh sách) | 1,530,000 Đồng |
195 | Bác sĩ Huyền | 200,000 Đồng | |
196 | Quản lý chất lượng | (không có danh sách) | 300,000 Đồng |
197 | Kiểm soát nhiễm khuẩn |
Công đoàn khoa KSNK | 500,000 Đồng |
198 | Đinh Thị Kim Thư | 100,000 Đồng | |
199 | Ngô Thị Thanh Thắm | 100,000 Đồng | |
200 | Nguyễn Khánh Duy | 50,000 Đồng | |
201 | Nguyễn Quốc Thái | 100,000 Đồng | |
202 | Nguyễn Thị Kim Tuyết | 100,000 Đồng | |
203 | Nguyễn Thúy Nga | 200,000 Đồng | |
204 | Nguyễn Văn Huy | 200,000 Đồng | |
205 | Quách Hoàng Ân | 100,000 Đồng | |
206 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 100,000 Đồng | |
207 | Trần Thị Thúy Hằng | 500,000 Đồng | |
208 | Vũ Quyết Thắng | 50,000 Đồng | |
209 | Hậu sản A | Bs Thảo | 100,000 Đồng |
210 | Hs Thiên Hương | 100,000 Đồng | |
211 | Hs Minh Hương | 50,000 Đồng | |
212 | Hs Kim Phượng | 200,000 Đồng | |
213 | Hs Thắm | 100,000 Đồng | |
214 | Hs Tuyết Lan | 50,000 Đồng | |
215 | Bs Nương | 50,000 Đồng | |
216 | Hs Kim Mai | 50,000 Đồng | |
217 | Hs Hậu | 50,000 Đồng | |
218 | Hs Anh Phượng | 20,000 Đồng | |
219 | Hs Kiều Chinh | 50,000 Đồng | |
220 | ĐD Thu | 100,000 Đồng | |
221 | HL Hạnh | 30,000 Đồng | |
222 | Hs Thúy Vân | 50,000 Đồng | |
223 | HL Hồng | 50,000 Đồng | |
224 | HL Tươi | 20,000 Đồng | |
225 | không để tên | 70,000 Đồng | |
226 | Hs M.Dung | 50,000 Đồng | |
227 | Dinh Dưỡng | Huỳnh Ngọc Phương Thủy | 100,000 Đồng |
228 | Vương Ngọc Liên | 100,000 Đồng | |
229 | Vũ Thị An Khánh | 100,000 Đồng | |
230 | Trần Thị Bích Xuyên | 100,000 Đồng | |
231 | Trương Thành Trọng | 100,000 Đồng | |
232 | Vũ Thị Mùi | 50,000 Đồng | |
233 | Huỳnh Thị Thanh Nguyệt | 50,000 Đồng | |
234 | Trương Ngọc Như Quý | 50,000 Đồng | |
235 | Quách Thị Thu Loan | 50,000 Đồng | |
236 | Bùi Thị Diễm Phương | 50,000 Đồng | |
237 | Sơ Sinh | (Không có danh sách) | 4,800,000 Đồng |
238 | Hiến muộn | Lý Thái Lộc | 50,000 Đồng |
239 | Lê Nguyễn Trọng Hiếu | 100,000 Đồng | |
240 | Tăng Quang Thái | 100,000 Đồng | |
241 | Trần Thị Thanh Thúy | 200,000 Đồng | |
242 | Vũ Đình Tuân | 100,000 Đồng | |
243 | Lê Bích Phượng | 50,000 Đồng | |
244 | Nguyễn Thị Thu Ba | 100,000 Đồng | |
245 | Trần Thị Thái Kim Hoàng | 200,000 Đồng | |
246 | Nguyễn Thị Yến | 50,000 Đồng | |
247 | Bùi Thị Mỹ Linh | 200,000 Đồng | |
248 | Lê Thị Vân Trâm | 50,000 Đồng | |
249 | Tăng Kim Hoàng Văn | 200,000 Đồng | |
250 | Lâm Sơn Bích Trâm | 50,000 Đồng | |
251 | Mai Kim Châu | 50,000 Đồng | |
252 | Nguyễn Nữ Hải Long | 50,000 Đồng | |
253 | Trần Nguyễn Hoàng Linh | 50,000 Đồng | |
254 | Lê Phi Hùng | 100,000 Đồng | |
255 | Nguyễn Ánh Ngọc | 50,000 Đồng | |
256 | Võ Trọng Xuân Tuyến | 50,000 Đồng | |
257 | Trần Vân Anh Thư | 50,000 Đồng | |
258 | Lê Thị Đông | 50,000 Đồng | |
259 | Long Hải | Ngô Hoàng Ẩn | 50,000 Đồng |
260 | Chống Thế Tường | 50,000 Đồng | |
261 | Trần Anh Hùng | 50,000 Đồng | |
262 | Thạch Hoàng Phương | 50,000 Đồng | |
263 | Lê Minh Nhơn | 50,000 Đồng | |
264 | Đăng Quốc Hưng | 50,000 Đồng | |
265 | Lê Minh Trung Quân | 50,000 Đồng | |
266 | Nguyễn Thanh Bình | 50,000 Đồng | |
267 | Trượng Công Trúc | 50,000 Đồng | |
268 | Trịnh Ngọc Trường | 50,000 Đồng | |
269 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 50,000 Đồng | |
270 | Huỳnh Thanh Điền | 50,000 Đồng | |
271 | Đỗ Hữu Thuấn | 50,000 Đồng | |
272 | Hồ Ngọc Luyện | 50,000 Đồng | |
273 | Lâm Thị Mỹ Nhung | 50,000 Đồng | |
274 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 50,000 Đồng | |
275 | Lê Thị Thảo Trang | 50,000 Đồng | |
276 | Phan Thị Duyên Anh | 50,000 Đồng | |
277 | Võ Thành Tâm Lệ | 50,000 Đồng | |
278 | Lê Văn Đầy | 50,000 Đồng | |
279 | Nguyễn Anh Dũng | 50,000 Đồng | |
280 | Nguyễn Hoàng Minh Tùng | 50,000 Đồng | |
281 | Hoàng Ngọc Ánh | 50,000 Đồng | |
282 | Lưu Phong Vũ | 50,000 Đồng | |
283 | Trần Vĩnh Phát | 50,000 Đồng | |
284 | Nguyễn Ngọc Nhật | 50,000 Đồng | |
285 | Phan Thanh Phong | 50,000 Đồng | |
286 | Nguyễn Văn Đức | 50,000 Đồng | |
287 | Nguyễn Tấn Phong | 50,000 Đồng | |
288 | Nguyễn Tiến Long | 50,000 Đồng | |
289 | Pan Services | (Không có danh sách) | 650,000 Đồng |
290 | Khoa Cấp cứu- Hồi sức tích cực- Chống độc | (Không có danh sách) | 1,110,000 Đồng |
291 | Quận 1 | Quan Vủ Ngọc | 1,000,000 Đồng |
292 | Quận 1 | Quan Vũ Ngọc Liên | 1,000,000 Đồng |
293 | Bộ môn sản | Nguyễn Duy Tài | 5,000,000 Đồng |
Gia đình bà Mộng Khanh | 10,000,000 Đồng | ||
Tổng cộng | 99,210,000 Đồng |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Chương trình khám sức khỏe Tiền hôn nhân - Nâng cao chất lượng dân số để đất nước phồn vinh, gia đình hạnh phúc (20-12-2024)
- Bệnh viện Hùng Vương khám bệnh, cấp thuốc, tặng quà cho người dân và đối tuợng chính sách tại Xã Tân Lâm Huyện Di Linh (20-12-2024)
- Biên bản tổng hợp kết quả mời báo giá cung cấp tấm lót (18-12-2024)
- Biên bản tổng hợp kết quả mời báo giá Cung cấp mực in laser trắng đen sử dụng cho máy in Canon LBP 121DN (18-12-2024)
- Thông báo mời chào giá gói thầu Cung cấp dầu massage (18-12-2024)