DANH SÁCH THAM GIA HIẾN MÁU TÌNH NGUYỆN NGÀY 01-6-2013 TẠI BỆNH VIỆN NHÂN ÁI TỈNH BÌNH PHƯỚC |
|||||||
Số tt |
Họ và Tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Lần thứ |
Nhóm máu |
Số lượng |
|
01 |
Lê Văn |
Bách |
1981 |
BV Nhân ái |
1 |
B |
350 |
02 |
Hoàng Văn |
Bằng |
1980 |
BV Nhân ái |
1 |
O |
350 |
03 |
Ngô Quốc |
Bảo |
1981 |
Đức Hạnh-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
B |
350 |
04 |
Nguyễn Ngọc |
Bửu |
1979 |
Cát Nhơn-Phù Cát-Bình Định |
4 |
A |
350 |
05 |
Ngô Ngọc |
Cẩn |
1988 |
Phú Nghĩa (?) |
3 |
O |
250 |
06 |
Nguyễn Thanh |
Cảnh |
1980 |
Bàu Năng-Duơng Minh Châu-Tây Ninh |
2 |
B |
350 |
07 |
Huỳnh Ngọc |
Dũng |
1976 |
Đức Hạnh-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
B |
350 |
08 |
Nguyễn Duy |
Dũng |
1987 |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1 |
O |
250 |
09 |
Bùi Thị Kim |
Duyên |
1991 |
Thái Bình |
1 |
O |
250 |
10 |
Hoàng Tiến |
Đạt |
1990 |
Trung tâm Chữa bệnh Đức Hạnh |
1 |
O |
350 |
11 |
Bùi Ngọc |
Đông |
1978 |
Bắc Giang |
1 |
B |
350 |
12 |
Đặng Văn |
Gần |
1982 |
Xuân Thới Sơn-Hóc Môn-TP.HCM |
10 |
O |
350 |
13 |
Lê Thị |
Hải |
1991 |
Thanh Hóa |
1 |
B |
250 |
14 |
Vũ Xuân |
Hải |
1977 |
Phú Văn-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
B |
350 |
15 |
Trần Thị |
Hằng |
1970 |
Đức Minh-Đăk Mil-Đăk Lăk |
1 |
O |
250 |
16 |
Lê Đức |
Hạnh |
1987 |
BV Nhân ái |
1 |
O |
350 |
17 |
Dương Thị |
Hến |
1984 |
Đức Hạnh-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
A |
350 |
18 |
Đào Thị |
Hiền |
1987 |
Phú Văn-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
A |
250 |
19 |
Vũ Văn |
Hiến |
1987 |
Đinh Tiến-Yên Định-Thanh Hóa |
1 |
O |
350 |
20 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
1988 |
Trung tâm Chữa bệnh Đức Hạnh |
1 |
B |
350 |
21 |
Nguyễn Văn |
Hinh |
1980 |
Khánh Trung-Yên Khánh-Ninh Bình |
1 |
B |
350 |
22 |
Dương Thị |
Hòa |
1990 |
Đức Hạnh-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
B |
250 |
23 |
Lê Hữu |
Hòa |
1991 |
Sông Bé (?) |
1 |
O |
350 |
24 |
Lê Văn |
Học |
1967 |
Tiến Thành-Đồng Xoài-Bình Phước |
3 |
O |
250 |
25 |
Lê Văn |
Hội |
1987 |
Phú Nghĩa-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
O |
350 |
26 |
Nguyễn Viết |
Hứa |
1991 |
Thái Bình |
1 |
B |
350 |
27 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
1984 |
Minh Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
2 |
B |
250 |
28 |
Nguyễn Văn |
Hướng |
1988 |
Trung tâm Giáo dục Lao động Phú Nghĩa |
2 |
O |
350 |
29 |
Phạm Quốc |
Hùng |
1965 |
BV Hùng Vương |
55 |
O |
350 |
30 |
Triệu Đức |
Hữu |
1982 |
Trung tâm Bảo trợ Phú Văn |
3 |
B |
350 |
31 |
Lê Quang |
Kha |
1980 |
Triệu Tùng-Triệu Phong-Thanh Hóa |
1 |
O |
350 |
32 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
1987 |
Gia Viễn-Ninh Bình |
1 |
O |
350 |
33 |
Nguyễn Văn |
Kiên |
1986 |
Tuyên Quang |
1 |
O |
350 |
34 |
Phan Ngọc |
Lâm |
1985 |
Đức Hạnh-Phước Long-Bình Phước |
4 |
O |
350 |
35 |
Đoàn Ngọc |
Lâu |
1987 |
Đồng Phú-Bình Phước |
1 |
B |
250 |
36 |
Nguyễn Thành |
Luân |
1989 |
Đức Hạnh-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
O |
350 |
37 |
Đoàn Ngọc |
Lâu |
1987 |
Đồng Phú-Bình Phước |
1 |
B |
250 |
38 |
Lê Thị |
Liên |
1987 |
Quảng Hòa-Quảng Xương-Thanh Hóa |
1 |
B |
250 |
39 |
Nguyễn Văn |
Lọc |
1988 |
Tĩnh Hải-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
1 |
O |
250 |
40 |
Trần Phúc |
Lợi |
1982 |
Phước Long-Bình Phước |
2 |
O |
350 |
41 |
Nguyễn Thành |
Long |
1956 |
Lê Văn Thọ-P.9-Gò Vấp |
1 |
O |
250 |
42 |
Nguyễn Hữu |
Lương |
1986 |
Phú Văn-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
O |
250 |
43 |
Trần Ngọc |
Nam |
1989 |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
1 |
B |
350 |
44 |
Bùi Văn |
Ngọc |
1966 |
Phú Văn-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
O |
350 |
45 |
Trần Văn |
Ngọc |
1988 |
Phú Nghĩa-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
AB |
250 |
46 |
Trần Đăng Công |
Nghĩa |
1965 |
Công đoàn ngành Y tế |
1 |
O |
350 |
47 |
Đặng Thị Ngọc |
Nguyên |
1985 |
Phan Rang-Ninh Thuận |
1 |
O |
250 |
48 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
1978 |
Phú Văn-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
B |
350 |
49 |
Trần Thị |
Nhàn |
1983 |
Phú Văn-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
O |
250 |
50 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhi |
1989 |
Phước Hữu-Ninh Phước-Ninh Thuận |
1 |
B |
250 |
51 |
Lê Thanh |
Phong |
1984 |
Đức Hạnh-Bù Gia Mập-Bình Phước |
2 |
B |
350 |
52 |
Nguyễn Ngọc |
Phú |
? |
Gio Mỹ-Gio Linh-Quảng Trị |
1 |
O |
350 |
53 |
Trương Quang |
Phúc |
1984 |
Phú Văn-Phước Long-Bình Phước |
1 |
AB |
350 |
54 |
Trần Đức |
Phương |
1986 |
Sông Thao-Phú Thọ |
1 |
O |
350 |
55 |
Võ Hồng |
Quân |
1978 |
Bình Định |
1 |
O |
350 |
56 |
Nguyễn Văn |
Sắc |
1977 |
BV Nhân ái |
1 |
B |
350 |
57 |
Phạm Đình |
Sĩ |
1981 |
Quỳnh Phụ-Thái Bình |
1 |
O |
350 |
58 |
Đặng Thị Kim |
Uyên |
1983 |
Phước Long-Bình Phước |
1 |
A |
250 |
59 |
Bùi Mạnh |
Vinh |
1989 |
Yên Lạc-Như Thanh-Thanh Hóa |
1 |
A |
350 |
60 |
Vương Quốc |
Vũ |
1985 |
Thác Mơ-Bù Gia Mập-Bình Phước |
2 |
O |
350 |
61 |
Trần Văn |
Vương |
1987 |
Bình Minh-Bình Long-Bình Phước |
2 |
O |
350 |
62 |
Đỗ Viết |
Tâm |
1983 |
Phú Riềng-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
B |
350 |
63 |
Nguyễn Đức |
Thái |
1983 |
Hải Dương |
1 |
B |
350 |
64 |
Nguyễn Thị |
Thành |
1984 |
Lê Văn Thọ-P.9-Gò Vấp |
1 |
A |
250 |
65 |
Trương Thị |
Thao |
1990 |
Quảng Trị |
1 |
O |
250 |
66 |
Nguyễn Thị Bình |
Thảo |
1985 |
Xuân Thới Sơn-Hóc Môn-TP.HCM |
1 |
A |
250 |
67 |
Trần Thị |
Thoa |
1985 |
? |
1 |
O |
350 |
68 |
Vũ Thị |
Thuận |
1988 |
Đăng Phương-ĐôngHưng-Thái Bình |
1 |
O |
250 |
69 |
Phạm Thị |
Thương |
1987 |
Phú Văn-Bù Gia Mập-Bình Phước |
1 |
B |
250 |
70 |
Cao Thị Thanh |
Thúy |
1972 |
Hộ Hải-Ninh Hải-Ninh Thuận |
1 |
B |
250 |
71 |
Nguyễn Thư |
Tình |
1977 |
Lương Phú-Giồng Trôm-Bến Tre |
2 |
O |
350 |
72 |
Nguyễn Đức |
Tôn |
1975 |
Tân Thành-Đồng Xoài-Bình Phước |
1 |
O |
350 |
73 |
Đặng Thị Việt |
Trinh |
1989 |
BV Nhân ái |
1 |
A |
250 |
74 |
Lưu Đình |
Trường |
1973 |
Long Hà-Phước Long-Bình Phước |
5 |
B |
350 |
75 |
Nguyễn Đình |
Trường |
1988 |
Trung tâm Bảo trợ Phú Văn |
1 |
AB |
250 |
76 |
Vũ Quốc |
Trung |
1976 |
Phước Long-Bình Phước |
4 |
O |
350 |
77 |
Nguyễn Văn |
Trung |
1990 |
Đức Viễn-Bù Đăng-Bình Phước |
1 |
B |
250 |
78 |
Ngô Anh |
Tuấn |
1991 |
Thác Mơ-Phước Long-Bình Phướ |
1 |
A |
350 |
Bài viết khác
- Giới thiệu khoa Hậu sản A (09-11-2022)
- Giới thiệu khoa Dược (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Di truyền Y học (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Chẩn đoán hình ảnh (26-12-2024)
- Thông báo mời chào giá cung cấp vật tư nhựa các loại cho Bệnh viện Hùng Vương (24-12-2024)