Kết quả các mặt hoạt động theo khoa, phòng năm 2014 - Bệnh viện Hùng Vương

Kết quả các mặt hoạt động theo khoa, phòng năm 2014 - Bệnh viện Hùng Vương

Kết quả các mặt hoạt động theo khoa, phòng năm 2014 - Bệnh viện Hùng Vương

Kết quả các mặt hoạt động theo khoa, phòng năm 2014 - Bệnh viện Hùng Vương

Kết quả các mặt hoạt động theo khoa, phòng năm 2014 - Bệnh viện Hùng Vương
Kết quả các mặt hoạt động theo khoa, phòng năm 2014 - Bệnh viện Hùng Vương

Kết quả các mặt hoạt động theo khoa, phòng năm 2014

Kết quả các mặt hoạt động theo khoa, phòng năm 2014
(23/10/2014 21:28)

KẾT QUẢ CÁC MẶT HOẠT ĐỘNG TỪNG KHOA, PHÒNG

VÀ THEO BÌNH QUÂN HỘI VIÊN

Số

 TT

Khoa Phòng

Hội

 viên

  Hiến máu

Khám bệnh

Ủng hộ

TS

 lần

Bình

 quân

TS

lần

Bình

quân

1.000đ

Bình

 quân

1

Cấp cứu Nhận bệnh

26

6

23.08

13

50.00

4,020

155

2

Chẩn đoán Hình ảnh

38

14

36.84

47

123.68

4,090

108

3

Chống Nhiễm Khuẩn

28

10

35.71

9

32.14

2,970

106

4

Công nghệ Thông tin

12

2

16.67

2

16.67

3,590

299

5

Dinh dưỡng

19

9

47.37

21

110.53

4,240

223

6

Dược

32

3

9.38

6

18.75

6,850

214

7

Giải phẫu bệnh lý

32

4

12.5

10

31.25

12,300

384

8

Hành chính Quản trị

50

13

26.00

27

54.00

6,070

121

9

Hậu phẩu (S3)

61

10

16.39

12

19.67

3,030

50

10

Hậu sản

31

16

51.61

30

96.77

22,980

741

11

Hậu sản B

25

12

48.00

58

232.00

19,360

774

12

Hiếm muộn

24

9

37.50

12

50.00

3,000

125

13

Kế hoạch Gia đình

36

2

5.56

8

22.22

2,620

73

14

Kế hoạch Tổng hợp + Điều dưỡng

16

3

18.75

9

56.25

1,140

71

15

Khám  bệnh A

71

2

2.82

68

95.77

9,750

137

16

Khám bệnh B

40

7

17.50

26

65.00

1,710

43

17

Long Hải

11

32

290.91

2

18.18

950

86

18

Pan Pacific

55

77

140.00

0

0.00

700

13

19

Phẫu thuật Gây mê

95

7

7.37

48

50.53

17,300

182

20

Phụ Ngoại Ung bướu

27

2

7.41

5

18.52

665

25

21

Phụ nội Nội tiết

23

1

4.35

18

78.26

1,910

83

22

Sản Bệnh

48

4

8.33

14

29.17

1,245

26

23

Sanh A

77

19

24.68

42

54.55

16,750

218

24

Sanh B

61

13

21.31

6

9.84

7,520

123

25

Sơ sinh

77

10

12.99

17

22.08

5,550

72

26

Tài chính Kế toán

32

6

18.75

4

12.50

3,130

98

27

Tổ chức Cán bộ + Chỉ đạo tuyến

15

6

40.00

28

186.67

28,960

1,931

28

Xét Nghiệm

39

9

23.08

58

148.72

9,700

249

Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác