Lịch trực bác sĩ từ 25/7/2011 đến 31/7/2011 - Bệnh viện Hùng Vương

Lịch trực bác sĩ từ 25/7/2011 đến 31/7/2011 - Bệnh viện Hùng Vương

Lịch trực bác sĩ từ 25/7/2011 đến 31/7/2011 - Bệnh viện Hùng Vương

Lịch trực bác sĩ từ 25/7/2011 đến 31/7/2011 - Bệnh viện Hùng Vương

Lịch trực bác sĩ từ 25/7/2011 đến 31/7/2011 - Bệnh viện Hùng Vương
Lịch trực bác sĩ từ 25/7/2011 đến 31/7/2011 - Bệnh viện Hùng Vương

Lịch trực bác sĩ từ 25/7/2011 đến 31/7/2011

BẢNG TRỰC LÃNH ĐẠO, THƯỜNG TRÚ, BÁC SĨ, GMHS, NHI, KHU B

SIÊU ÂM, XÉT NGHIỆM, X-QUANG VÀ LÁI XE

Từ ngày 25/7/2011 - 31/7/2011

Ngày

Lãnh đạo thường trú

Bác sĩ trực ngày

Bác sĩ trực đêm

Nhi

GMHS       Khu A+B

NHS          (Y vụ)

Lái xe

T. Hai

Khoe

Viễn - Liêm - Cúc - Đức - Ân - Nam - N.Phương

Phát - Quang - Mai 2 - Thảo 6 - H. Anh - Lâm

Tiên

Tâm - Tuấn

Ngọc Ánh

Hiệp

25/7

Yến 4 - Gia - Bản - Châu 3

H. Lan - Tuyền - Hạnh - Lương - Trinh BM

Hùng

T. Ba

Luân

Nghiêm - M.Hạnh -Y. Nhi -Tâm 2 - S. Giang -Ngân

Viễn - Liêm - Cúc - Đức - Ân - Nam - N.Phương

Đào 1

Điện - Trang

Lan (PM)

Lễ

26/7

Hiếu - Phú - Trang 4 - Danh - Duy NT

Yến 4 - Gia - Bản - Châu 3

Tiên

T. Tư

P.Dung

Thúy - M.Linh - Q.Hùng - Vũ BM -Giang -X.TrangBM

Nghiêm - M.Hạnh -Y. Nhi -Tâm 2 - S. Giang -Ngân

Thu

T.Thảo-Thước

Trúc Mai

Hưng

27/7

Vân BM - Lan - T.Hằng - Thoại - Hà 3

Hiếu - Phú - Trang 4 - Danh - Duy NT

Đào 1

T.Năm

D. Tài

L.Phương - Nga 3 -M.Phượng - M.Hiền - N.Hùng

Thúy - M.Linh - Q.Hùng - Vũ BM -Giang -X.TrangBM

Đào 2

P. Thảo-Nguyên

Kiều Tú

28/7

Mi - Cường - Yến 6 - G.Hiếu - N.Linh NT - Thư

Vân BM - Lan - T.Hằng - Thoại - Hà 3

Thu

T. Sáu

Quân

A.Vân - Quang - Mai 2 - Thảo 6 - H. Anh - Lâm

L.Phương - Nga 3 -M.Phượng - M.Hiền - N.Hùng

Hảo

Sáu - Hà

Mỹ Linh

Lễ

29/7

H. Lan - Tuyền - Hạnh - Lương - Trinh BM

Mi - Cường - Yến 6 - G.Hiếu - N.Linh NT - Thư

Đào 2

T.Bảy

Trương

K. Anh - Khiêm - Châu 2 - Thảo 7 - Vân 3 - Bình

Lộc - Thắng - Trí - Trang 3 - Yến 1 - N.Hiền - An 

Thư

Điện - Trang

Bảo

Hưng

30/7

Yến 4 - Tài - N. Tâm - Hiền - Hà BM 

Nga 5 - Lựu - Thi NT - Duyên NT

Hảo

Tâm - Tuấn

Tuyết Hạnh

CN

B. Nga

Hiện - T. Hà - Nghĩa - Thủy 3 - Trang 2 - Yến 2

K. Anh -B. Lan - Huyền - Yến 3 - B. Châu - Quyên

Tân

Sáu - Thước

Laành

31/7

Phương - G.Châu - Thảo 9 - Công - Thủy 4

T. Sương - T.Phương - Trị - G.Hiếu - Thiện

Toản

Điện - Trang

Diệp(Dược)

 

 

 

 

 

 

 

 

*THƯỜNG TRÚ

 

 

Ngày 22 tháng 7 năm 2011

GMHS: BS. Tâm

 

 

TRƯỞNG PHÒNG KHTH

Nhi: BS Hiếu

 

 

 

 

 

 

X.Quang:KTV Ẩn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

* NAM KHOA

 

 

 

 

 

 

BS. Đ Khoa - ĐD. Hùng

Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác