BẢNG TRỰC NHS, KTV VÀ HỘ LÝ TỪ 11/4/2011 đến 17/4/2011 |
||||||||||||||
Ngày |
NB-C.Cứu |
P.Sanh |
H.Phẫu |
S.Bệnh |
H.Sản |
P.Ngoại |
Khoa Sanh B |
K. Nhi |
Mổ - H. Sức |
X.Ngh |
Ph.Nội |
CNK |
V Tính |
KHGĐ |
U.Bướu |
Hậu phẫu - Hậu sản B |
Khu A + Khu B |
Dược |
|||||||||||
T.Hai |
Dung |
Trinh-Dung 1-N.Mai |
Cửu |
C.Vân |
Vi |
Mai Trúc Hương |
Hạnh - Thủy 1 - Trinh 1 |
Trang-Tư |
Phượng - Thắng |
Phương |
Điệp |
Tính |
Hưng |
KCương |
11/4 |
Nghiêm |
Nguyệt -Đức -Trúc 1 |
Yến |
Thu |
Hậu |
Trúc |
Giao 2 - Huê - Phượng 1 |
Vân-Hạnh |
Trình - Diễm - Mai |
Quyên |
Phương |
|
Tùng |
Châu |
|
Linh |
Quyên -C.Tú - Châu |
Trân |
Mỹ |
Nhiều |
Hương |
Hòa-Trinh 2-Tâm -Hương |
Hoàng-Tâm |
T.Loan-N.Loan-Oanh |
Di |
Trúc |
|
|
|
|
Thuận |
Đan 2 - Hà 2 |
Xuyên |
L.Thủy |
Thu |
K.Anh |
L2 Hậu - Thoa - Thu |
Phượng |
Hạnh - Xuân |
|
Nương |
|
|
|
|
Dung |
Ớt - Mai |
Thơm |
Duôn |
|
|
L3 Hiền - Trang 2 - Hòa |
Duyên-P.Hạnh |
B.Hạnh-Lắm-T.Trang-Thủy |
|
|
|
|
|
T.Ba |
P. Ly |
Trang 1 -Vân -Phương |
Dự |
Hồng |
M.Phượng |
Yến |
Hoa - Thắm - Như - Ngọc |
Đẹp - Thu |
Hùng-Toàn |
Nga |
Phượng |
Hiếu |
Phước |
B.Ngọc |
12/4 |
Uyên |
Lệ -K. Lan - Loan |
Loan |
Lan |
Trân |
Nga |
Bình - Phương 2 - Thanh |
N.Phúc-Thoa |
Đ.Trinh - Hiền - Vinh |
Hiền |
An |
|
Danh |
Hòa |
(Lẽ) |
D.Thảo |
Trang 2-Cúc-Nhung 2 |
Nga |
P.Nguyên |
Hương |
|