SỐ LIỆU THAM GIA CÔNG TÁC XÃ HỘI
|
|||
Khoa/Phòng/Đơn
vị
|
Số
người
|
Số
lần
|
Số
ngày
|
CẤP CỨU TỔNG HỢP
|
7
|
9
|
11
|
Võ Thành Danh
|
2
|
2
|
|
Lương Ngọc Lan
|
1
|
1
|
|
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên
|
1
|
1
|
|
Huỳnh Thanh Thơ
|
1
|
1
|
|
Nguyễn Bảo Trị
|
2
|
2
|
|
Huỳnh Văn Tuyến
|
1
|
3
|
|
Nguyễn Thị Kim Viễn
|
|
1
|
1
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
13
|
74
|
106
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
2
|
2
|
|
Nguyễn Thị Hải Cơ
|
8
|
12
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
1
|
1
|
|
Nguyễn Thị Hiếu Hạnh
|
2
|
3
|
|
Nguyễn Thị Kim Hiền
|
3
|
4
|
|
Trần Thị Kim Hoa
|
5
|
10
|
|
Trần Thị Tuyết Nga
|
14
|
19
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
|
1
|
1
|
|
Trần Phạm Thanh Thảo
|
1
|
1
|
|
Hà Thị Kim Thơ
|
11
|
18
|
|
Trần Thị Ngọc Trang
|
24
|
33
|
|
Huỳnh Ngọc Phương Thủy
|
1
|
1
|
|
Trà Cẩm Tú
|
1
|
1
|
|
CHỈ ĐẠO TUYẾN
|
1
|
1
|
1
|
Quách Hoàng Ân
|
|
1
|
1
|
CÔNF NGHỆ THÔNG TIN
|
1
|
1
|
3
|
Trương Hồ Hồng Phước
|
1
|
3
|
|
DINH DƯỠNG
|
1
|
20
|
29
|
Trương Thành Trọng
|
|
20
|
29
|
DƯỢC
|
1
|
2
|
2
|
Trần Hoàng Sơn
|
2
|
2
|
|
GIẢI PHẪU BỆNH-DI TRUYỀN
|
4
|
23
|
32
|
Bùi Thế Long
|
1
|
1
|
|
Bùi Hoàng Thanh Long
|
11
|
19
|
|
Nguyễn Minh Lương
|
1
|
1
|
|
Đặng Lê Dung Nghi
|
|
10
|
11
|
HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ
|
3
|
8
|
17
|
Vũ Văn Hùng
|
2
|
5
|
|
Nguyễn Bá Phúc
|
2
|
5
|
|
Nguyễn Cao Tài
|
4
|
7
|
|
HẬU SẢN A
|
8
|
13
|
17
|
Trần Thị Kiều Chinh
|
3
|
3
|
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|