Căn cứ vào nhu cầu sử dụng hóa chất và vật tư theo máy tại bệnh viện Hùng Vương,
Bệnh viện kính mời các đơn vị tham gia báo giá để làm cơ sở tham khảo xây dựng giá dự toán cho gói thầu. Nội dung chào giá về việc Mua Hóa chất – Vật tư theo máy tại Bệnh viện Hùng Vương như sau:
STT |
Tên hàng hóa |
Sử dụng trên máy |
Đơn vị tính |
Số lượng dự kiến mua sắm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bộ vật liệu nhựa ly trích cho máy tách chiết tự động |
Máy tách chiết tự động Extractor 96 NK96 |
Bộ 96 mẫu |
20 |
2 |
Bộ ly trích cho máy tách chiết tự động bằng từ tính (Hạt Magbead) |
Máy tách chiết tự động Extractor 96 NK96 |
Bộ/96 test |
180 |
3 |
Toxo IgG Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/300 test |
6 |
4 |
PRECICTRL TOXO IGM ELEC |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/16 x 0.67 ml |
2 |
5 |
CMV IgM Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/300 test |
6 |
6 |
CMV IgG Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/300 test |
6 |
7 |
ELECSYS PRECICONTROL CMV IGM |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/16 x 1.0 ml |
2 |
8 |
CFAS HBA1C |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/3x2ml |
1 |
9 |
Alinity c Vancomycin reagent kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Pack: 200 test |
10 |
10 |
Alinity c TDM Multiconstituent Calibrator Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp/ 6 x 3 mL |
1 |
11 |
Alinity c-series Maintenance Solutions |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp |
4 |
12 |
Acid wash 2x1,8l |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/1x1.8L |
1 |
13 |
DAPI Antifade ES (1000 microlit) |
FISH |
200 tests/hộp |
12 |
14 |
SRY Probe Kit |
FISH |
40 tests/hộp |
12 |
15 |
DiGeorge/VCFS TUPLE1 + 22q13.3 DeletionProbe Combination Kit |
FISH |
20 test/hộp |
12 |
16 |
Kit Prenatal Enumeration Probe Kit (Fish) |
FISH |
200 test/hộp |
12 |
17 |
Prenatal X,Y and 18 Enumeration Probe Kit |
FISH |
20 test/hộp |
5 |
18 |
Genejet whole blood genomic DNA purification mini kit |
Prenatal BoBs |
250 tests/hộp |
5 |
19 |
VENTANA ANTI-P63 (4A4) |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
2 |
20 |
P53 |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
1 |
21 |
WT1 |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
1 |
22 |
Calretinin |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
1 |
23 |
CK |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
1 |
24 |
CK7 |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
1 |
25 |
CK20 |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
1 |
26 |
Inhibin |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
1 |
27 |
Napsin A |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GX |
Hộp/ 50test |
1 |
28 |
Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào ung thư cổ tử cung, âm đạo (gồm chổi lấy mẫu; dung dịch bảo quản mẫu, dịch ly giải mẫu, dịch kết nang tế bào và ống ly tâm) |
Máy Liquiprep |
Bộ |
1000 |
29 |
CFAS HBA1C |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/ 3x2 ml |
3 |
30 |
CFAS 12X3ML |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/ 12x3 ml |
3 |
31 |
Multichem S Plus 1 Assayed |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp/12x5mL |
2 |
32 |
Multichem S Plus 2 Assayed |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp/12x5mL |
2 |
33 |
Multichem S Plus 3 Assayed |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp/12x5mL |
2 |
34 |
Alinity c Multiconstituent Calibrator Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp 2 x (3 x 2.9 ml) |
3 |
35 |
Alinity c-series Detergent A |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ chai x 68.4 mL, chai x 44.6 mL |
36 |
36 |
Alinity c-series Detergent B |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ chai x 68.4 mL, chai x 44.6 mL |
6 |
37 |
Alinity c-series Maintenance Solutions |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp 10 chai x 68.4 mL, 10 chai x 12 mL, 1 chai x 150 ml |
4 |
38 |
RANBUT (Hydroxybutyrate) 10x10ml |
Máy sinh hóa Alinity c |
Lọ/ 10 ML |
16 |
39 |
CLINICAL CHEMISTRY CALIBRATION SERUM LEVEL 3 |
Máy sinh hóa Alinity c |
Lọ/ 5 ml |
2 |
40 |
Hum Asy control 2 |
Máy sinh hóa Alinity c |
Lọ/ 5 ml |
3 |
41 |
Hum Asy control 3 |
Máy sinh hóa Alinity c |
Lọ/ 5 ml |
3 |
42 |
Clinitek Atlas Calibration Kit |
Máy phân tích nước tiểu tự động Clinitek Novus |
4x230ml / hộp |
3 |
43 |
BD Phoenix™ NMIC-203 |
Máy định danh kháng sinh đồ tự động - Phoenix M50 Instrument |
25 panel / hộp |
2 |
44 |
BD Phoenix spec calib kit |
Máy định danh kháng sinh đồ tự động - Phoenix M50 Instrument |
Bộ/ 4 chai |
2 |
45 |
Cobas u calibration strip |
Máy nước tiểu U601 |
Hộp/25 strips |
2 |
46 |
DILUTION TRAY |
Máy huyết học Ortho |
180 pcs/ hộp |
9 |
47 |
Ca++ Electrode |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
Cái |
2 |
48 |
Alinity c Vancomycin reagent kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Pack: 200 test |
6 |
49 |
Alinity c TDM Multiconstituent Calibrator Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp /6x3 ml |
2 |
50 |
04618866190 PRECICTRL TOXO IGM ELEC |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/16 x 0.67 ml |
2 |
51 |
07028008190 Toxo IgG Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/300 test |
6 |
52 |
07027133190 CMV IgM Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/300 test |
6 |
53 |
04784626190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGM |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/16 x 1.0 ml |
2 |
54 |
07027117190 CMV IgG Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/300 test |
6 |
55 |
Gelcard xét nghiệm nhóm máu trẻ sơ sinh và Coombs trực tiếp |
Máy Eflexis |
Hộp/ 2x25 cards |
6 |
56 |
COULTER DxH Retic Pack |
Máy huyết học DxH 900T Hematology |
1900mL+380mL |
2 |
57 |
Reaction Vessels |
Máy miễn dịch Alinity i |
Thùng/ 4000 cái |
72 |
58 |
PAPP-A Elecsys E2G 100 |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/100 tests |
36 |
59 |
PAPP-A CALSET |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/4 x 1 ml |
3 |
60 |
Free HCGbeta Elecsys E2G 100 |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/100 tests |
36 |
61 |
FREE hCG CALSET |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/4 x 1 ml |
3 |
62 |
Maternal Care Gen.2 PC Elecsys |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
6 x 3.0 mL |
9 |
63 |
sFLT1 CS Elecsys |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/4 x 1 m |
3 |
64 |
NACL 9% DIL, COBAS C |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
Hộp/ 50 ml |
6 |
65 |
Alinity i HBsAg Confirmatory V.1 Reagent Kit |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp/ 2 x 100 tests |
12 |
66 |
Alinity i HBsAg Confirmatory V.1 Calibrators |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp/ 2 x 3 ml |
2 |
67 |
Alinity i HBsAg Confirmatory V.1 Controls |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp/ 2 x 8 ml |
3 |
68 |
Xét nghiệm định danh vi khuẩn Gram âm GN |
Máy Vitek 2 |
Hộp/20 card |
36 |
69 |
Xét nghiệm định danh vi khuẩn Gram dương GP |
Máy Vitek 2 |
Hộp/20 card |
36 |
70 |
Xét nghiệm định danh vi nấm YST |
Máy Vitek 2 |
Hộp/20 card |
36 |
71 |
Xét nghiệm định danh Neisseria và Haemophilus NH |
Máy Vitek 2 |
Hộp/20 card |
9 |
72 |
Xét nghiệm kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm các loại AST-GN--/N--/EX--/XN-- |
Máy Vitek 2 |
Hộp/20 card |
36 |
73 |
Xét nghiệm kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương các loại AST-GP--/P--/ST-- |
Máy Vitek 2 |
Hộp/20 card |
36 |
74 |
Xét nghiệm kháng sinh đồ nấm AST-YS |
Máy Vitek 2 |
Hộp/20 card |
36 |
75 |
Nước muối Sodium Chloride 0.45% |
Máy Vitek 2 |
Thùng 14 gói x 1L |
2 |
76 |
Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm |
Máy Vitek 2 |
Thùng 2000 ống |
10 |
77 |
ACID WASH (2X1.8L) |
Hệ thống sinh hóa miễn dịch tự động Automation |
hộp/ 2x1.8 L |
1 |
78 |
Normal Hb A2 Control |
Máy Minicap |
Hộp/5 x 1.6 ml |
2 |
79 |
Alinity i Total β-hCG Reagent Kit |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp/ 2 x 100 tests |
90 |
80 |
Alinity i Total β-hCG Calibrators |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp/ 6 x 3 ml |
2 |
81 |
Alinity i Total β-hCG Controls |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp /3 x 8 ml |
6 |
82 |
Alinity I BRAHMS PCT 200T |
Máy miễn dịch Alinity i |
Bộ/ 200 tests |
90 |
83 |
Alinity I BRAHMS PCT CAL |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp /6 x 2 ml |
2 |
84 |
Alinity i B.R.A.H.M.S PCT Controls |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp/ 3 x 3 ml |
6 |
85 |
Alinity c Aspartate Aminotransferase AST |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/300 Test |
54 |
86 |
Alinity c Alanine Aminotransferase ALT |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ 300 Test |
54 |
87 |
Alinity c Urea Nitrogen Reagent Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ 400 test |
18 |
88 |
Alinity c Creatinine |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ 450 Test |
36 |
89 |
Alinity c Uric Acid Reagent Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ 160 test |
36 |
90 |
Alinity c Triglyceride |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ 350 Test |
5 |
91 |
Alinity c Cholesterol Reagent Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ 220 test |
6 |
92 |
Alinity c CRP Vario Reagent Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ/ 350 tests |
36 |
93 |
Alinity c CRP Vario Wide Range Calibrator Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp/ 6 x 2 ml |
2 |
94 |
BIO-FLASH Triggers |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 2 x 250 ml |
3 |
95 |
BIO-FLASH Cuvettes |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 1400 cuvette |
3 |
96 |
BIO-FLASH System Rinse |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/1 x 5000 ml |
6 |
97 |
BIO-FLASH System Cleaning Solution |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 6 lọ x 4 ml |
1 |
98 |
HemosIL AcuStar Multi-Ab Controls |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 3 x2 ml + 3x2 ml |
6 |
99 |
QUANTA Flash aCL IgA Reagents |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 1 cartridge +1x1ml+1x1ml |
9 |
100 |
QUANTA Flash β2GP1 IgA Reagents |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 1 cartridge +1x1ml+1x1ml |
9 |
101 |
QUANTA Flash aCL IgG Reagents |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 1 cartridge +1x1ml+1x1ml |
9 |
102 |
QUANTA Flash β2GP1 IgG Reagents |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 1 cartridge +1x1ml+1x1ml |
9 |
103 |
QUANTA Flash aCL IgM Reagents |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 1 cartridge +1x1ml+1x1ml |
9 |
104 |
QUANTA Flash β2GP1 IgM Reagents |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 1 cartridge +1x1ml+1x1ml |
9 |
105 |
QUANTA Flash dsDNA Calibrators |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 2x0.7ml+2x0.7ml |
2 |
106 |
QUANTA Flash dsDNA Controls |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/ 2x0.7ml+2x0.7ml |
6 |
107 |
QUANTA Flash dsDNA Reagents |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự dộng hoàn toàn Bio-flash |
Hộp/1 Cartridge |
9 |
Kể từ ngày phát hành thông báo 26/5/2023 đến hết 16 giờ 30 ngày 05/6/2023, bệnh viện nhận kết quả báo giá của các công ty sau, vui lòng xem biên bản tổng hợp kết quả mời báo giá tại link:
https://drive.google.com/file/d/1rvYR_M5KYuNMVdCl4uO_w6rr-ExqU2D6/view
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
DS. Huỳnh Thị Ngọc Hạnh
Bài viết khác
- Giới thiệu khoa Hậu sản A (09-11-2022)
- Giới thiệu khoa Dược (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Di truyền Y học (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Chẩn đoán hình ảnh (26-12-2024)
- Thông báo mời chào giá cung cấp vật tư nhựa các loại cho Bệnh viện Hùng Vương (24-12-2024)