Căn cứ vào nhu cầu sử dụng hóa chất và vật tư theo máy tại bệnh viện Hùng Vương,
Bệnh viện kính mời các đơn vị tham gia báo giá để làm cơ sở tham khảo xây dựng giá dự toán cho gói thầu. Nội dung chào giá về việc Mua Hóa chất – Vật tư theo máy tại Bệnh viện Hùng Vương như sau:
STT |
Tên hàng hóa |
Sử dụng trên máy |
Đơn vị tính |
Số lượng dự kiến mua sắm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bộ BigDye giải trình tự |
Máy giải trình tự 3500/3500XL |
Bộ |
5 |
2 |
Đĩa mẫu tương thích với hệ thống giải trình tự gen ABI 3130/3500 |
Máy giải trình tự 3500/3500XL |
Hộp |
15 |
3 |
AD -plate 0.3 ml |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp/ 50 cái |
6 |
4 |
cobas 4800 HPV Amplification / Detection 960 tests |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp/960 test |
18 |
5 |
cobas 4800 HPV Controls IVD |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp / 10 test |
18 |
6 |
cobas 4800 System Liquid Cytology Preparation 960 tests |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp 960 test |
18 |
7 |
cobas 4800 System Sample Preparation 960 tests |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp 960 test |
18 |
8 |
cobas 4800 System Wash Buffer 960 tests |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp 960 test |
18 |
9 |
Extraction plate 1.6 ml |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp/ 50 cái |
6 |
10 |
Reagent reservoirs 200ml |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp/ 100 cái |
3 |
11 |
Reagent reservoirs 50ml |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp/ 200 cái |
6 |
12 |
Roche Cell Collection Medium KIT |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp/ 250 lọ |
38 |
13 |
Roche sample collection brush |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp / 100 cái |
75 |
14 |
Tip CORE TIPS with Filter,1ml |
Hệ thống sinh học phân tử-xét nghiệm HPV Cobas 4800 |
Hộp/ 3840 cái |
45 |
15 |
Agencourt AMPure XP Kit - 5 mL |
Máy giải trình tự MISEQ |
5ml/lọ |
2 |
16 |
Kit chẩn đoán CNV |
Máy giải trình tự MISEQ |
sample |
730 |
17 |
Kit Giải trình tự exome 4500 gen |
Máy giải trình tự MISEQ |
sample |
730 |
18 |
Kit NIPT |
Máy giải trình tự MISEQ |
50 samples/hộp |
30 |
19 |
NextSeq 500/550 High Output Kit v2.5 (150 Cycles) |
Máy giải trình tự MISEQ |
1 flow cell - 150 cycles- 1 bộ |
9 |
20 |
NextSeq 500/550 Mid Output Kit v2.5 (150 Cycles) |
Máy giải trình tự MISEQ |
1 flow cell - 150 cycles- 1 bộ |
27 |
21 |
Veriseq PGS assay kit |
Máy giải trình tự MISEQ |
96 test/hộp |
4 |
22 |
Uri-Screen 11 |
Máy nước tiểu UriScreen 500 |
Hộp / 150 que |
450 |
23 |
Kit sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh/ kit Neo Mass AAAC |
Máy sàng lọc sơ sinh MSMS |
960 test/bộ |
8 |
24 |
Prenatal Bobs |
Máy sáng lọc trước sinh và sơ sinh Luminex 200 |
Test |
1.350 |
25 |
CMV/EBV/HHV6 Screen Real-TM |
Máy sinh học phân tử Sacycler - 96 |
test |
1.050 |
26 |
HBV Real-TM Quant Dx |
Máy sinh học phân tử Sacycler - 96 |
test |
1.728 |
27 |
Parvovirus B19 Real-TM |
Máy sinh học phân tử Sacycler - 96 |
test |
750 |
28 |
RTP Pathogen kit |
Máy sinh học phân tử Sacycler - 96 |
test |
1.500 |
29 |
Rubella Real-TM |
Máy sinh học phân tử Sacycler - 96 |
test |
750 |
30 |
Toxoplasma gondii Real-TM |
Máy sinh học phân tử Sacycler - 96 |
test |
750 |
31 |
Samag STD DNA extraction kit |
Máy tách chiết tự động Samag 12 |
test |
288 |
32 |
Samag Viral Nucleic Acids Extraction kit |
Máy tách chiết tự động Samag 12 |
test |
1.728 |
33 |
10X EZ PREP Solution |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Bình/ 2L |
2 |
34 |
10X SSC Solution, 2L |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Bình/ 2L |
2 |
35 |
Bluing Reagent |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 250 test |
5 |
36 |
Cell Conditioning Solution, CC1 |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Bình/ 2L |
2 |
37 |
CINtec p16 Histology (50) CE |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 50 test |
2 |
38 |
CONFIRM ANTI-ER (SP1) |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 50 test |
2 |
39 |
CONFIRM ANTI-KI-67 (30-9) RABBIT MONOCLO |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 50test |
2 |
40 |
CONFIRM ANTI-PR (1E2) |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 50 test |
2 |
41 |
Cytokeratin 5/6 (D5/16B4) |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 50test |
2 |
42 |
Hematoxylin II |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 250 test |
5 |
43 |
Kit Pack, EBAR |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 2500 test |
2 |
44 |
LCS |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Bình/ 2L |
3 |
45 |
Reaction Buffer Concentrate (10X) |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Bình/ 2L |
5 |
46 |
Ribbon, EBAR Printer |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Cuộn/ 8100 test |
2 |
47 |
ultra View Universal DAB Detection Kit |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Bộ/ 250 test |
5 |
48 |
Ventana anti-Her2/Neu (4B5) Rabbit Mono |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 50test |
2 |
49 |
VENTANA ANTI-P63 (4A4) |
Máy hóa mô miễn dịch Benchmark GK |
Hộp/ 100test |
2 |
50 |
Bộ kit nhuộm H&E - Dako Hematoxylin (CS700); Dako Eosin (CS701); Dako Bluing Buffer (CS702); Dako Mounting Medium 473mL (CS703); Dako Cover Glasses 1.000 pcs (CS704) |
Hệ thống nhuộm tiêu bản và dán lamen tự động - Dako Coverstainer |
Test |
37.500 |
51 |
Dako Cover Glasses |
Hệ thống nhuộm tiêu bản và dán lamen tự động - Dako Coverstainer |
Hộp 1000 cái |
9 |
52 |
Dako Mounting Medium |
Hệ thống nhuộm tiêu bản và dán lamen tự động - Dako Coverstainer |
Chai 473 ml |
5 |
53 |
Bộ xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung Thinprep |
Máy chiết tách tế bào T2000 |
Kít |
52.500 |
54 |
Bộ thuốc nhuộm tế bào theo kỹ thuật Thin prep pap test |
Máy nhuộm tiêu bản tự động |
Bộ |
8 |
55 |
Bộ xét nghiệm phết tế bào nhúng dịch tầm soát ung thư cổ tử cung có chổi lấy mẫu có màng bảo vệ |
Máy xét nghiệm Clearprep |
Bộ |
7.500 |
56 |
Bộ kít chạy máy Panther |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn - virus Panther |
Bộ kít |
3 |
57 |
Bộ kít xét nghiệm định tuýp HPV 16 18/45 APTIMA |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn - virus Panther |
Bộ kit 100 test |
2 |
58 |
Bộ kít xét nghiệm HPV APTIMA |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn - virus Panther |
Bộ kít 250 test |
23 |
59 |
Đầu côn Tecan Eppendorf (1000uL) |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn - virus Panther |
Hộp 960 cái |
15 |
60 |
Ống chuyển mẫu Aptima |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn - virus Panther |
gói/100 ống |
45 |
61 |
AFP Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300tests |
27 |
62 |
AFP G2 CS |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4x1 ml |
5 |
63 |
ALB |
Hệ thống sinh hóa |
hộp/ 300 test |
33 |
64 |
ALTL |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 500 test |
83 |
65 |
AMH Plus Elecsys E2G 100 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/100 tests |
75 |
66 |
Anti-HCV G2 Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 test |
60 |
67 |
Anti-HCV PC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/16 x 1,3 ml |
2 |
68 |
Archive rack 125 pos |
Hệ thống sinh hóa |
Cái |
30 |
69 |
AssayTip/AssayCup tray |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/3.780x2 cái |
98 |
70 |
ASTL |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/500 tests |
75 |
71 |
BIL-D |
Hệ thống sinh hóa |
hộp/ 350 test |
17 |
72 |
BIL-T Gen.3, 250T c/I |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp /250 tests |
57 |
73 |
C.f.a.s. PUC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/5 x 1 mL |
5 |
74 |
CA 125 G2 Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300tests |
33 |
75 |
CA 125 II G2 CS |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp |
5 |
76 |
CA 15-3 II CS ELEC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4x1 ml |
2 |
77 |
CEA CALSET GEN.2 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp |
3 |
78 |
CEA Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300tests |
6 |
79 |
CFAS LIPID |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 3x1 ml |
5 |
80 |
CFAS PROTEIN |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 5x1 ml |
5 |
81 |
CleanCell M 2x2 L |
Hệ thống sinh hóa |
Thùng/2x2 L |
570 |
82 |
CMV IgG PC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/16 x 1 ml |
2 |
83 |
CONTROL MULTI |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp 6x2 ml |
5 |
84 |
CREA |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 700 test |
51 |
85 |
CRP G4 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 250 test |
120 |
86 |
CHOL |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 400 test |
26 |
87 |
Diluent MultiAssay E2G |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/45,2 mL |
5 |
88 |
Diluent Universal E2G |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/45,2 mL |
33 |
89 |
EcoTergent, cobas c501/502, 12x59 ml |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 12x59 ml |
9 |
90 |
Elecsys BRAHMS PCT 300T e8 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300tests |
53 |
91 |
Elecsys CA 15-3 II |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
5 |
92 |
Elecsys HBsAg II 300T e8 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 test |
180 |
93 |
Estradiol G3 Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
27 |
94 |
Estradiol II calset |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp |
5 |
95 |
Ferritin CS |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 1 ml |
5 |
96 |
Ferritin Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300tests |
33 |
97 |
FSH Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
12 |
98 |
FT4 CS |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp 4x1 ml |
5 |
99 |
FT4 G3 Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300tests |
23 |
100 |
GLUC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 800 test |
135 |
101 |
HALOGEN LAMP |
Hệ thống sinh hóa |
Cái |
15 |
102 |
HBA1C |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 150 tests |
45 |
103 |
HBA1C HEMOLYZING |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 51 ml |
9 |
104 |
HBeAg Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 test |
9 |
105 |
HBeAg PC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/16 x 1,3 ml |
2 |
106 |
HBsAg G2 PC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/16 x 1,3ml |
18 |
107 |
HCG+beta CS |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 1 ml |
6 |
108 |
HCG+beta Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
225 |
109 |
HDL-C G4, 350 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/350 tests |
5 |
110 |
HE4 CALSET |
Hệ thống sinh hóa |
4x1 ml |
5 |
111 |
HE4 Elecsys E2G 100 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/100tests |
33 |
112 |
HE4 PC CONTROL |
Hệ thống sinh hóa |
4x1 ml |
12 |
113 |
HIV duo Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 test |
150 |
114 |
HIV PC G2 Elecsys |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/6x2ml |
18 |
115 |
ISE cleaning solution/ Sys Clean |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/5x100 ml |
2 |
116 |
LDL-C |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 200 test |
30 |
117 |
LH Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
18 |
118 |
LH G2 CS |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 1 ml |
5 |
119 |
Magie |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp 250 test |
15 |
120 |
NaOH-D |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 66 ml |
135 |
121 |
NaOH-D/Basic Wash |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 2x1,8 L |
45 |
122 |
NH3L |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 150 tests |
8 |
123 |
PLGF CALSET |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp 4x1 ml |
5 |
124 |
PLGF Elecsys E2G 100 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/100 tests |
105 |
125 |
Precicontrol Clinchem 1 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4x5ml |
15 |
126 |
Precicontrol Clinchem 2 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4x5ml |
23 |
127 |
PRECICONTROL HBA1C NORM |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 4x1 ml |
5 |
128 |
PRECICONTROL HBA1C PATH |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 4x1 ml |
5 |
129 |
PreciControl Tumor Marker |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 3 ml |
23 |
130 |
PreciControl Universal |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 3 ml |
45 |
131 |
Precinorm PUC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 3 mL |
8 |
132 |
Precipath PUC |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 3 mL |
8 |
133 |
PreClean II M G2 2x2L Elecsys E2G |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/2 x 2 L |
690 |
134 |
ProCell II M G2 2x2L Elecsys E2G |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/2 x 2 L |
390 |
135 |
Progesterone G3 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 1 ml |
5 |
136 |
Progesterone G3 Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
12 |
137 |
Prolactin G2 CS |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 1 ml |
5 |
138 |
Prolactin G2 Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
38 |
139 |
REACTION CELL COBAS C501 |
Hệ thống sinh hóa |
Thùng/24 pieces (3 sets) |
3 |
140 |
RPR Gen.2, 250T c501/502 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/250 test |
2 |
141 |
Sample Cleaner 1 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/12x20 ml |
15 |
142 |
Sample Cleaner 2 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/12x20 ml |
11 |
143 |
Sealing foil RSD-Recapper |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/9x500 cái |
23 |
144 |
sFLT1 Elecsys E2G 100 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/100 tests |
6 |
145 |
SMS, cobas c |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/50 ml |
27 |
146 |
Syphilis Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 test |
150 |
147 |
Syphilis PC |
Hệ thống sinh hóa |
4 x 2ml /Hộp |
15 |
148 |
Testosterone G2 CS |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 1 ml |
5 |
149 |
Testosterone G2 Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
9 |
150 |
Toxo IgG |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/16 x 1 ml |
2 |
151 |
Toxo IgM Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 test |
2 |
152 |
TP |
Hệ thống sinh hóa |
hộp/ 300 test |
45 |
153 |
TPUC 150T Cobas C, INT |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/150 test |
24 |
154 |
TSH CS V3 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/4 x 1,3 ml |
3 |
155 |
TSH Elecsys E2G 300 V2 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
38 |
156 |
TRIGL |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 250 test |
48 |
157 |
UA |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/ 400 test |
53 |
158 |
UREAL |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/500 tests |
68 |
159 |
Vitamin D total G2 Elecsys E2G 300 |
Hệ thống sinh hóa |
Hộp/300 tests |
2 |
160 |
AutoDELFIA Free hCGβ |
Máy Auto Delfia-Perkin Elmer |
Kit/96 test |
450 |
161 |
AutoDELFIA hAFP |
Máy Auto Delfia-Perkin Elmer |
Kit/96 test |
75 |
162 |
AutoDELFIA PAPP-A |
Máy Auto Delfia-Perkin Elmer |
Kit/96 test |
345 |
163 |
AutoDELFIA unconjugated Estriol(uE3) |
Máy Auto Delfia-Perkin Elmer |
Kit/96 test |
75 |
164 |
Giấy thấm máu gót chân sơ sinh |
Máy Auto Delfia-Perkin Elmer |
Gói/ 100 tờ |
210 |
165 |
ISETROL ELECTROLYTE CTRL L 1-3 |
Máy điện giải đồ E 9180 |
Bộ |
6 |
166 |
PAPER 91XX SERIES PRINTER (5/PKG) |
Máy điện giải đồ E 9180 |
Hộp/5 Rolls |
11 |
167 |
SNAPPAK, 9180 9181 |
Máy điện giải đồ E 9180 |
Bộ |
30 |
168 |
SODIUM ELECTRODE CONDITIONER (125 ML) |
Máy điện giải đồ E 9180 |
Hộp/ 125ML |
5 |
169 |
Tube set pump |
Máy điện giải đồ E 9180 |
Cái |
8 |
170 |
STA - Liatest D-Di Plus 6 x 6 ml |
Máy đông máu Stago |
Hộp/6 x 6 ml |
5 |
171 |
STA - Routine QC |
Máy đông máu Stago |
Hộp/12 x 2 x 2 ml |
12 |
172 |
STA CaCl2 0,025 M 24X15ml |
Máy đông máu Stago |
Hộp/24 x 15 ml |
11 |
173 |
STA Cephascreen 12x4ml |
Máy đông máu Stago |
Hộp/12 x 4 ml |
68 |
174 |
STA Cleaner Solution 6x2,5 l |
Máy đông máu Stago |
Thùng/6 x 2.500 ml |
53 |
175 |
STA Cuvette |
Máy đông máu Stago |
Thùng/6 x 1.000 |
21 |
176 |
STA Desorb U |
Máy đông máu Stago |
Hộp/24 x 15 ml |
113 |
177 |
STA Liquid Fib 12x4ml |
Máy đông máu Stago |
Hộp/12 x 4 ml |
68 |
178 |
Sta Neoptimal 5 |
Máy đông máu Stago |
Hộp/6 x 5 ml |
195 |
179 |
STA Owren -Koller 24 x15ml |
Máy đông máu Stago |
Hộp/24 x 15 ml |
18 |
180 |
ACL TOP Cuvette |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Cóng |
195.000 |
181 |
Critical care/HemosIL Cleaning Agent |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp/ 1 x 80 ml |
53 |
182 |
Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) trên máy phân tích đông máu |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp 5x1 mL+5x1 mL |
3 |
183 |
HemosIL APTT-SP (Liquid) |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp / 5x9 mL + 5x8 mL |
42 |
184 |
HemosIL Calibration Plasma |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp 10 x 1 ml |
5 |
185 |
HemosIL Cleaning Solution |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp/ 1 x 500 ml |
53 |
186 |
HemosIL Factor Diluent |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp/ 1 x 100 ml |
75 |
187 |
HemosIL Fibrinogen C |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp / 10x2ml |
113 |
188 |
HemosIL Low Abnormal Control Assayed |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp 10 x 1 ml |
12 |
189 |
HemosIL Normal Control Assayed |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp 10 x 1 ml |
12 |
190 |
HemosIL RecombiPlasTin 2G |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp / 5 x 20 mL + 5 x 20 mL |
36 |
191 |
HemosIL Rinse Solution |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp/ 1 x 4000 ml |
450 |
192 |
Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu |
Máy đông máu tự động ACL TOP 500 |
Hộp 3x4 mL+ 3x6 mL +2x1 mL |
15 |
193 |
Alinity h-series Autoclean Solution |
Máy huyết học Alinity h |
Hộp/ 4x1000mL |
11 |
194 |
Alinity h-series Control 29P |
Máy huyết học Alinity h |
Hộp/12x3ml |
20 |
195 |
Alinity h-series Diluent |
Máy huyết học Alinity h |
thùng / 9,6 L |
240 |
196 |
Alinity h-series HGB reagent |
Máy huyết học Alinity h |
thùng/4x0,975 L |
120 |
197 |
Alinity h-series Retic reagent |
Máy huyết học Alinity h |
Hộp 4x370mL |
2 |
198 |
Alinity h-series WBC Reagent |
Máy huyết học Alinity h |
thùng/4x0,975 L |
68 |
199 |
Alinity i HBsAg Qualitative II Calibrators |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 3 ml |
5 |
200 |
Alinity i HBsAg Qualitative II Controls |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 8 ml |
12 |
201 |
Alinity i HBsAg Qualitative II Reagent Kit |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 100 tests |
150 |
202 |
Alinity i HIV Ag/Ab Combo Calibrator |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 1 x 3 ml |
5 |
203 |
Alinity i HIV Ag/Ab Combo Controls |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 4 x 8 ml |
15 |
204 |
Alinity i HIV Ag/Ab Combo Reagent Kit |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 100 tests |
150 |
205 |
Alinity i Rubella IgG Calibrators |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 6 x 3 ml |
5 |
206 |
Alinity i Rubella IgG Controls |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 3 x 8 ml |
6 |
207 |
Alinity i Rubella IgG Reagent Kit |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 100 tests |
15 |
208 |
Alinity i Rubella IgM Calibrator |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 1 x 3 ml |
5 |
209 |
Alinity i Rubella IgM Controls |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 4 ml |
5 |
210 |
Alinity i Rubella IgM Reagent Kit |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 100 tests |
12 |
211 |
Alinity i Syphilis TP Calibrator |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 1 x 3 ml |
5 |
212 |
Alinity i Syphilis TP Controls |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 8 ml |
12 |
213 |
Alinity i Syphilis TP Reagent Kit |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 100 tests |
150 |
214 |
Alinity i-series Concentrated Wash Buffer |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 x 2 L |
120 |
215 |
Alinity i-series Probe Conditioning Solution |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 2 chai x 31,8 mL |
9 |
216 |
Alinity Pre-Trigger Solution |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 4 x 975 mL |
30 |
217 |
Alinity Trigger Solution |
Máy miễn dịch Alinity i |
Hộp 4 x 975 mL |
30 |
218 |
Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học |
Máy Huyết học DxH 690T Hematology |
Hộp/42ml |
18 |
219 |
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
Máy Huyết học DxH 690T Hematology |
Hộp/5L |
36 |
220 |
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
Máy Huyết học DxH 690T Hematology |
Hộp/10L |
60 |
221 |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Máy Huyết học DxH 690T Hematology |
Hộp/10L |
36 |
222 |
Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học |
Máy Huyết học DxH 690T Hematology |
hộp/ 1.950ml + 850ml |
60 |
223 |
Elite H580 Dil |
Máy huyết học Elite 580 |
Thùng 20 lít |
225 |
224 |
Elite H580 H Clean |
Máy huyết học Elite 580 |
Chai/ 50 mL |
38 |
225 |
Elite H580 H5 CON |
Máy huyết học Elite 580 |
Bộ/ 3 x 3ml |
30 |
226 |
Elite H580 Lyse 1 |
Máy huyết học Elite 580 |
Chai/ 500 mL |
60 |
227 |
Elite H580 Lyse 2 |
Máy huyết học Elite 580 |
Chai/ 500 mL |
60 |
228 |
Elite H580 Lyse 3 |
Máy huyết học Elite 580 |
Chai/ 1.000 mL |
150 |
229 |
BIOVUE ABO Rh/REVERSE CASSETTE |
Máy huyết học Ortho |
100 Cassette/hộp |
90 |
230 |
BIOVUE AHG IgG CASSETTE |
Máy huyết học Ortho |
100 Cassette/hộp |
6 |
231 |
DILUTION TRAY |
Máy huyết học Ortho |
16x180 pcs/hộp |
24 |
232 |
ORTHO BLISS (BIOVUE) |
Máy huyết học Ortho |
(30 ml) |
23 |
233 |
REVERSE DILUENT CASSETTE |
Máy huyết học Ortho |
100 Cassette/hộp |
9 |
234 |
Chlamydia trachomatis IgG- 96well |
Máy Miễn dịch tự động Etimax 3000 |
Hộp 96 test |
105 |
235 |
Chlamydia trachomatis IgM - 96 well |
Máy Miễn dịch tự động Etimax 3000 |
Hộp 96 test |
105 |
236 |
Herpes simplex IGG |
Máy Miễn dịch tự động Etimax 3000 |
Hộp 96 test |
2 |
237 |
Herpes simplex IGM |
Máy Miễn dịch tự động Etimax 3000 |
Hộp 96 test |
2 |
238 |
Plastic tubes 5ml, 75x12mm |
Máy Miễn dịch tự động Etimax 3000 |
Cái |
21.000 |
239 |
Bộ kit hồng cầu mẫu sàng lọc kháng thể bất thường |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp/ 3 lọ |
12 |
240 |
DG Gel ABO/Rh |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp 2x25 cards |
270 |
241 |
DG GEL CONFIRM |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp 2x25 cards |
375 |
242 |
DG GEL COOMBS |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp 2x25 cards |
45 |
243 |
DG Gel Neutral |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp 2x25 cards |
8 |
244 |
DG GEL SOL |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp/2 chai x 100ml |
315 |
245 |
Hồng cầu mẫu |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp/ 2 lọ x 10 ml |
12 |
246 |
WASH SOLUTION A |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp / 12 lọ 125ml |
33 |
247 |
WASH SOLUTION B |
Máy miễn dịch WADIANA 8 XT |
Hộp / 12 lọ 125ml |
65 |
248 |
Hb AFSC CONTROL |
Máy Minicap |
Hộp/1 x 0,5mL |
5 |
249 |
HYPERGAMMA CONTROL (5) |
Máy Minicap |
Hộp/5 x 1 ml |
2 |
250 |
MINICAP HEMOGLOBIN(E) |
Máy Minicap |
Hộp/2 x 250 ml |
60 |
251 |
MINICAP PROTEIN(E) 6 |
Máy Minicap |
Hộp/2 x 250 ml |
2 |
252 |
NORMAL CONTROL (5) |
Máy Minicap |
Hộp/5 x 1 ml |
2 |
253 |
Across Gel AHG (Coombs) |
Máy nhóm máu tự động Aigel 300 : Dia Pro / TNK |
Hộp/50 card |
15 |
254 |
Across Gel Forward & Reverse ABO with Dvı-/Dvı+ |
Máy nhóm máu tự động Aigel 300 : Dia Pro / TNK |
Hộp/50 card |
300 |
255 |
Across LISS ( Dung dịch Liss ) |
Máy nhóm máu tự động Aigel 300 : Dia Pro / TNK |
Chai 100ml |
120 |
256 |
Khay đựng mẫu |
Máy nhóm máu tự động Aigel 300 : Dia Pro / TNK |
Cái (96 test) |
30 |
257 |
Aerospray Gram Reagent A Safranine Concentrate |
Máy nhuộm Gram AEROSPRAY GRAM-7322 |
Chai 9 x 1032 test |
5 |
258 |
Aerospray Gram Reagent B |
Máy nhuộm Gram AEROSPRAY GRAM-7322 |
996 test/Chai |
33 |
259 |
Aerospray Gram Reagent C |
Máy nhuộm Gram AEROSPRAY GRAM-7322 |
1032 test/ Chai |
23 |
260 |
ABX CLEANER 1L |
Máy phân tích huyết học CBC/3 DIFF+CRP |
Chai 1L |
135 |
261 |
ABX LYSEBIO 0,4L |
Máy phân tích huyết học CBC/3 DIFF+CRP |
Chai 0,4L |
135 |
262 |
ABX MINIDIL LMG 10l |
Máy phân tích huyết học CBC/3 DIFF+CRP |
Thùng 10L |
180 |
263 |
ABX MINOCLAIR 0,5L |
Máy phân tích huyết học CBC/3 DIFF+CRP |
Bình 0,5L |
98 |
264 |
ABX Minotrol CRP 3 (2x2,5ml) |
Máy phân tích huyết học CBC/3 DIFF+CRP |
Hộp/2 ống x 2,5ml |
39 |
265 |
ABX Minotrol CRP 1 (2x2,5ml) |
Máy phân tích huyết học CBC/3 DIFF+CRP |
Hộp/2 ống x 2,5ml |
30 |
266 |
ABX Minotrol CRP 2 (2x2,5ml) |
Máy phân tích huyết học CBC/3 DIFF+CRP |
Hộp/2 ống x 2,5ml |
39 |
267 |
CRP Unit 50 |
Máy phân tích huyết học CBC/3 DIFF+CRP |
Hộp/40ml |
270 |
268 |
Dung dịch rửa Clinitek Novus Rinse Additive |
Máy phân tích nước tiểu tự động Clinitek Novus |
4x26ml / Hộp |
8 |
269 |
Hóa chất xét nghiệm Clinitek Novus pro 12 Urinalysis Cassette |
Máy phân tích nước tiểu tự động Clinitek Novus |
Hộp/450 test |
300 |
270 |
Ống nghiệm đựng mẫu nước tiểu |
Máy phân tích nước tiểu tự động Clinitek Novus |
Cái |
210.000 |
271 |
17α-OH |
Máy sàng lọc sơ sinh tự động GSP |
Kit/1152 test |
83 |
272 |
G6PD |
Máy sàng lọc sơ sinh tự động GSP |
Kit/1152 test |
83 |
273 |
TSH |
Máy sàng lọc sơ sinh tự động GSP |
Kit/1152 test |
83 |
274 |
Alinity c Glucose Reagent Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ 400 test |
90 |
275 |
Alinity c Urine/CSF Protein Reagent Kit |
Máy sinh hóa Alinity c |
Bộ 100 test |
30 |
276 |
Alinity c-series Acid Probe Wash |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp 10 x 68,4 ml; 10 x 44,6 ml |
6 |
277 |
Alinity c-series Acid Wash |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp 2 chai x 500 mL |
9 |
278 |
Alinity c-series Alkaline Wash |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp 2 chai x 500 mL |
11 |
279 |
Alinity c-series Detergent A |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp 10 chai x 68,4 mL + 10 chai x 44,6 mL |
8 |
280 |
Alinity c-series Detergent B |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp 10 chai x 68,4 mL + 10 chai x 44,6 mL |
6 |
281 |
Multichem U |
Máy sinh hóa Alinity c |
Hộp 12x5mL |
2 |
282 |
Bi-Level Quality |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
Hộp 2 x 10 ml |
9 |
283 |
CL- Electrode |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
Cái |
2 |
284 |
Daily Cleaning Solution Kit |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
1 lọ Rinse 90 mL + 6 lọ Pepsin |
9 |
285 |
Disposable Reference Electrode |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
Cái |
2 |
286 |
EasyLyte Na/K/Cl/Ca/Li |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
800 ml/hộp |
17 |
287 |
K+ Electrode |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
Cái |
2 |
288 |
NA+ Electrode |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
Cái |
2 |
289 |
Reference Electrode |
Máy xét nghiệm điện giải EasyLyte |
Cái |
2 |
290 |
Cobas U pack |
Máy nước tiểu U601 |
Hộp/400 strips |
165 |
291 |
Pack ISE 5000 |
Máy phân tích điện giải |
1 bình (gồm: Waste, Std A: 650 ml; Std B: 350 ml) |
6 |
292 |
Weekly Cleaning solution |
Máy phân tích điện giải |
1x30ml |
2 |
293 |
ISE Control |
Máy phân tích điện giải |
1x30ml |
2 |
294 |
ISE Calibration |
Máy phân tích điện giải |
1x30ml |
2 |
295 |
Na+ ELECTRODE |
Máy phân tích điện giải |
1 chiếc |
1 |
296 |
K+ ELECTRODE |
Máy phân tích điện giải |
1 chiếc |
1 |
297 |
Cl- ELECTRODE |
Máy phân tích điện giải |
1 chiếc |
1 |
298 |
pH ELECTRODE |
Máy phân tích điện giải |
1 chiếc |
1 |
299 |
Ca++ ELECTRODE |
Máy phân tích điện giải |
1 chiếc |
1 |
300 |
REFERENCE ELECTRODE |
Máy phân tích điện giải |
1 chiếc |
1 |
301 |
RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE LAC 750 TEST |
Máy khí máu |
Hộp 750 test |
6 |
302 |
RP500 MEASUREMENT CARTRIDGE LAC 400 TEST |
Máy khí máu |
Hộp 400 test |
10 |
303 |
AQC CARTRIDGE KIT |
Máy khí máu |
Hộp |
15 |
304 |
WASH/WASTE CARTRIDGE PKG (4) |
Máy khí máu |
Hộp |
10 |
Lưu ý:
- Các đơn vị báo giá theo mẫu đính kèm.
- Giá báo giá phải bao gồm tất cả các chi phí như thuế, chi phí vận chuyển, chi phí đặt máy nếu trúng thầu.
- Thời gian nhận báo giá: Kể từ ngày phát hành thông báo đến hết ngày 20/5/2023.
- Nơi nhận báo giá: Phòng đấu thầu - Khoa Dược - Bệnh viện Hùng Vương, tòa nhà Trạng Nguyên, 128 Hồng Bàng, P.12, Q.5, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028 3855 5141.
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Công ty./.
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
DS. Huỳnh Thị Ngọc Hạnh
- Dowload biên bản tổng hợp kết quả báo giá:
Bài viết khác
- Giới thiệu khoa Hậu sản A (09-11-2022)
- Giới thiệu khoa Dược (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Di truyền Y học (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Chẩn đoán hình ảnh (26-12-2024)
- Thông báo mời chào giá cung cấp vật tư nhựa các loại cho Bệnh viện Hùng Vương (24-12-2024)