Thông báo và kết quả mời chào giá mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023 - 2024 - Bệnh viện Hùng Vương

Thông báo và kết quả mời chào giá mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023 - 2024 - Bệnh viện Hùng Vương

Thông báo và kết quả mời chào giá mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023 - 2024 - Bệnh viện Hùng Vương

Thông báo và kết quả mời chào giá mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023 - 2024 - Bệnh viện Hùng Vương

Thông báo và kết quả mời chào giá mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023 - 2024 - Bệnh viện Hùng Vương
Thông báo và kết quả mời chào giá mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023 - 2024 - Bệnh viện Hùng Vương

Thông báo và kết quả mời chào giá mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023 - 2024

Căn cứ Kế hoạch số 2948/KH-SYT ngày 21/4/2023 của Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh về việc thực hiện đấu thầu tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023-2024.

Bệnh viện kính mời các đơn vị tham gia báo giá để làm cơ sở tham khảo xây dựng giá dự toán cho gói thầu. Nội dung chào giá về việc Mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023-2024 như sau:

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Dạng
bào chế

Dạng
trình bày

Đường dùng

Đơn vị tính

Nhóm TCKT

1

Aluminum phosphat

20% (12,38g)

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 1

2

Aluminum phosphat

20% (12,38g)

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

3

Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

2,5g + 0,5g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 1

4

Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

2,5g + 0,5g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

5

Berberin hydroclorid

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

6

Guaiazulen + Dimethicon

4mg + 300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

7

Guaiazulen + Dimethicon

4mg + 3g

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 1

8

Guaiazulen + Dimethicon

4mg + 3g

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

9

Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxyd

400mg + 400mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

10

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

400mg + 400mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

11

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

200mg + 200mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

12

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

800mg + 400mg + 80mg

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

13

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

800mg + 800mg + 100mg

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

14

Magnesi hydroxyd + nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd)  + Simethicon

800mg + 400mg + 80mg

Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

15

Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd

500mg + 250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

16

Esomeprazol

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

17

Esomeprazol

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

18

Esomeprazol

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

19

Esomeprazol

40mg

Viên nang

 

Uống

Viên

NHÓM 3

20

Esomeprazol

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

21

Omeprazol

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

22

Omeprazol

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

23

Omeprazol

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

24

Sucralfat

1g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 1

25

Sucralfat

1g

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 1

26

Sucralfat

1g

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 2

27

Sucralfat

1g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

28

Sucralfat

1g

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

29

Domperidon

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

30

Domperidon

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

31

Domperidon

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

32

Domperidon

1mg/ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 30ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 2

33

Domperidon

1mg/ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 25ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

34

Domperidon

1mg/ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 30ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

35

Domperidon

1mg/ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 55ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

36

Domperidon

1mg/ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 60ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

37

Alverin (citrat) + Simethicon

60mg + 300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

38

Alverin (citrat) + Simethicon

60mg + 300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

39

Alverin (citrat) + Simethicon

60mg + 300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

40

Alverin (citrat) + Simethicon

60mg + 80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

41

Alverin (citrat) + Simethicon

60mg + 80mg

Viên nang

 

Uống

Viên

NHÓM 4

42

Drotaverin clohydrat

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

43

Drotaverin clohydrat

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

44

Drotaverin clohydrat

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

45

Drotaverin clohydrat

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

46

Drotaverin clohydrat

40mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

47

Drotaverin clohydrat

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

48

Drotaverin clohydrat

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

49

Drotaverin clohydrat

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

50

Drotaverin clohydrat

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

51

Mebeverin hydroclorid

135mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

52

Mebeverin hydroclorid

135mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

53

Mebeverin hydroclorid

135mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

54

Mebeverin hydroclorid

200mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

55

Mebeverin hydroclorid

200mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 3

56

Metoclopramid

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

57

Metoclopramid

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

58

Metoclopramid

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

59

Simethicon

40mg/ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 30 ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 1

60

Simethicon

40mg/ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 15ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

61

Simethicon

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

62

Trimebutin maleat

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

63

Trimebutin maleat

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

64

Trimebutin maleat

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

65

Trimebutin maleat

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

66

Trimebutin maleat

200mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 2

67

Trimebutin maleat

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

68

Trimebutin maleat

200mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

69

Glycerol

1,8ml

Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

Ống/tuýp 2,5ml

Đặt

Ống/tuýp

NHÓM 1

70

Macrogol

10g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 1

71

Macrogol

10g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

72

Sorbitol

5g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

73

Dioctahedral smectit

3g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 1

74

Dioctahedral smectit

3g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 2

75

Dioctahedral smectit

3g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

76

Dioctahedral smectit

3g/20ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 2

77

Dioctahedral smectit

3g/20ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

78

Lactobacillus acidophilus

>=10^9 CFU

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

79

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

80

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

81

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Detemir)

100IU/ml

Thuốc tiêm

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

82

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

100IU/ml

Thuốc tiêm

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

83

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

100IU/ml

Thuốc tiêm

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 5

84

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

85

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

300U/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bơm tiêm/bút tiêm 1,5ml

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm

NHÓM 1

86

Insulin analog trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

87

Insulin analog trộn, hỗn hợp (Degludec và Aspart)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

88

Insulin người trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bơm tiêm/bút tiêm 3ml

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm

NHÓM 1

89

Insulin người trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

90

Insulin người trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

91

Insulin người trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bơm tiêm/bút tiêm 3ml

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm

NHÓM 5

92

Insulin người trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 5

93

Insulin người trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 3ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 5

94

Insulin tác dụng nhanh, ngắn

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

95

Insulin tác dụng nhanh, ngắn

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

96

Insulin tác dụng nhanh, ngắn

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 5ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

97

Insulin tác dụng nhanh, ngắn

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 2

98

Insulin tác dụng nhanh, ngắn

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 5

99

Insulin tác dụng trung bình, trung gian

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

100

Insulin tác dụng trung bình, trung gian

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

101

Insulin tác dụng trung bình, trung gian

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 3ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

102

Insulin trộn (50/50)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

103

Insulin trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

104

Insulin trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

105

Insulin trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 3ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

106

Insulin trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 2

107

Insulin trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 2

108

Insulin trộn (70/30)

100UI/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 5

109

Insulin trộn (75/25)

100UI/ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

Bút tiêm 3ml

Tiêm

Bút Tiêm

NHÓM 1

110

Metformin hydroclorid

750mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

111

Metformin hydroclorid

750mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 2

112

Metformin hydroclorid

750mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 3

113

Gliclazid

60mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

114

Gliclazid

60mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 2

115

Gliclazid

60mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 3

116

Gliclazid

60mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 4

117

Glimepirid

2mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

118

Glimepirid

2mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

119

Glimepirid

2mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

120

Glimepirid

2mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

121

Glimepirid

3mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

122

Glimepirid

3mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

123

Glimepirid

3mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

124

Glimepirid

4mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

125

Glimepirid

4mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

126

Glimepirid

4mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

127

Glimepirid

4mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

128

Glipizid

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

129

Glipizid

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

130

Glipizide

5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 4

131

Vitamin PP

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

132

Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat

431,68mg + 11,65mg + 5mg

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói 10ml

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

133

Vitamin A

5.000UI

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

134

Vitamin B1

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

135

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg + 100mg + 150mcg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

136

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg + 100mg + 150mcg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

137

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg + 200mg + 200mcg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

138

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg + 200mg + 200mcg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

139

Vitamin B6

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

140

Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

10mg + 940mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

141

Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

10mg + 940mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 4

142

Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

5mg + 470mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

143

Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

5mg + 470mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

144

Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

5mg + 470mg

Viên nang

 

Uống

Viên

NHÓM 4

145

Vitamin C

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

146

Vitamin C

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

147

Vitamin PP

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

148

Calci Carbonat

1.250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

149

Calci Carbonat

1.250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

150

Calci Carbonat

625mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

151

Calci carbonat + Calci gluconolactat

150mg + 1.470mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

152

Calci carbonat + Calci gluconolactat

150mg + 1.470mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

153

Calci carbonat + Calci gluconolactat

150mg + 1.470mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 4

154

Calci carbonat + Calci gluconolactat

300mg + 2.940mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 2

155

Calci carbonat + Calci gluconolactat

300mg + 2.940mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 4

156

Tricalcium phosphat

1.650mg (600mg Calci)

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

157

Kali clorid

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

158

Kali clorid

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

159

Kali clorid

600mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

160

Kali clorid

600mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 3

161

Kali clorid

600mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 4

162

Kẽm gluconat

10mg Kẽm

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

163

Kẽm gluconat

10mg Kẽm

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Gói/ống

NHÓM 4

164

Kẽm gluconat

10mg Kẽm

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

165

Kẽm gluconat

10mg Kẽm/5ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 100ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

166

Kẽm gluconat

10mg Kẽm/5ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 30ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

167

Kẽm gluconat

10mg Kẽm/5ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ 50ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

168

Kẽm gluconat

10mg Kẽm/5ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/lọ 80ml

Uống

Chai/lọ

NHÓM 4

169

Kẽm Gluconat

Kẽm 10mg (dưới dạng muối gluconat 70mg)

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

170

Kẽm sulfat

10mg Kẽm

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

171

Kẽm sulfat

10mg Kẽm/5ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/gói 10ml

Uống

Ống/ Gói

NHÓM 4

172

Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin

14mg + 300mg + 300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

173

Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin

14mg + 300mg + 300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

174

Tranexamic acid

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

175

Tranexamic acid

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

176

Tranexamic acid

500mg

Viên bao tan ở ruột

 

Uống

Viên

NHÓM 4

177

Tranexamic acid

500mg

Viên nang

 

Uống

Viên

NHÓM 4

178

Phytomenadion (vitamin K1)

10mg/1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

179

Phytomenadion (vitamin K1)

10mg/1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 2

180

Phytomenadion (vitamin K1)

10mg/1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

181

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic

100mg Fe + 0,35mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

182

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic

100mg Fe + 0,35mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

183

Glucose

5%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 1000ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

184

Glucose

5%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 250ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

185

Glucose

5%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

186

Glucose

5%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 2

187

Glucose

5%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 100ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

188

Glucose

5%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 250ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

189

Glucose

5%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

190

Glucose

10%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

191

Glucose

10%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 100ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

192

Glucose

10%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 250ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

193

Glucose

10%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

194

Glucose

30%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 250ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

195

Glucose

30%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

196

Glucose

30%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 5ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

197

Glucose

30%

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai 250ml, nắp bật cao su

Tiêm

Túi/chai

NHÓM 4

198

Glucose (dùng pha chế thuốc ung thư)

5%

Thuốc tiêm truyền

250ml dung dịch trong dung tích 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

199

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi 100ml

Tiêm

Chai/lọ/túi

NHÓM 1

200

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 250ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

201

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 2

202

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ 1000ml

Tiêm

Chai/lọ

NHÓM 4

203

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ 250ml

Tiêm

Chai/lọ

NHÓM 4

204

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ 500ml

Tiêm

Chai/lọ

NHÓM 4

205

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi 100ml

Tiêm

Chai/lọ/túi

NHÓM 4

206

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

100ml dung dịch trong dung tích 190ml, nắp 2 cổng

Tiêm

Chai/lọ/túi/gói

NHÓM 4

207

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

500ml dung dịch trong dung tích 700ml, nắp 2 cổng

Tiêm

Chai/lọ/túi/gói

NHÓM 4

208

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

100ml dung dịch trong dung tích 250ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

209

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 1000ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

210

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 1000ml, nắp bật cao su

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

211

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 250ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

212

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

213

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml, nắp bật cao su

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

214

Natri clorid

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Túi 500ml

Tiêm

Túi

NHÓM 4

215

Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu)

0,9%

Thuốc tiêm truyền

250ml dung dịch trong dung tích 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

216

Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu)

0,9%

Thuốc tiêm truyền

250ml dung dịch trong dung tích 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

217

Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở)

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Túi/chai 1000ml

Tiêm

Túi/chai

NHÓM 1

218

Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở)

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Túi/chai 500ml

Tiêm

Túi/chai

NHÓM 1

219

Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở)

0,9%

Thuốc tiêm truyền

Túi/chai 500ml

Tiêm

Túi/chai

NHÓM 5

220

Natri clorid + Dextrose/Glucose

0,9% + 5%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

221

Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

222

Calci clorid

10%

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 10ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

223

Calci clorid

10%

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 5ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

224

Magnesi sulfat

15%

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

225

Magnesi sulfat

15%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 5ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

226

Magnesi sulfat

15%

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 10ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

227

Ringer acetat

 

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

228

Ringer acetat

 

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

229

Ringer lactat

 

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ 500ml

Tiêm

Chai/lọ

NHÓM 4

230

Ringer lactat

 

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/gói 500ml, 1 cổng

Tiêm

Chai/lọ/túi/gói

NHÓM 4

231

Alpha chymotrypsin

21 microkatal

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

232

Alpha chymotrypsin

21 microkatal

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

233

Alpha chymotrypsin

42 microkatal

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

234

Alpha chymotrypsin

42 microkatal

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

235

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

10mg/10ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 10ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

236

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

1mg/1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

237

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

1mg/1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

238

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

4mg/4ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền (không chất bảo quản)

Chai/lọ/túi/ống 4ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

239

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

4mg/4ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 4ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

240

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

4mg/4ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền (không chất bảo quản)

Chai/lọ/túi/ống 4ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

241

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

4mg/4ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 4ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

242

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

0,3mg

Viên đặt dưới lưỡi

 

Uống

Viên

NHÓM 4

243

Trimetazidin dihydroclorid

35mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

244

Trimetazidin dihydroclorid

35mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 2

245

Trimetazidin dihydroclorid

35mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 3

246

Trimetazidin dihydroclorid

35mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 4

247

Hydroclorothiazid

25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

248

Indapamid

1,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

249

Indapamid

1,5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

250

Indapamid

1,5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 3

251

Indapamid

2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

252

Indapamid

2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

253

Indapamid

2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

254

Spironolacton + Furosemid

50mg + 20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

255

Spironolacton + Furosemid

50mg + 20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

256

Diosmin

600mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

257

Diosmin

600mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

258

Diosmin

600mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

259

Diosmin + Hesperidin

450mg + 50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

260

Diosmin + Hesperidin

450mg + 50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

261

Diosmin + Hesperidin

450mg + 50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

262

Propranolol hydroclorid

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

263

Bisoprolol fumarat

2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

264

Bisoprolol fumarat

2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

265

Bisoprolol fumarat

2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

266

Bisoprolol fumarat

2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

267

Bisoprolol fumarat

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

268

Bisoprolol fumarat

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

269

Bisoprolol fumarat

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

270

Bisoprolol fumarat

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

271

Metoprolol succinat

50mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 5

272

Metoprolol tartrat

25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

273

Metoprolol tartrat

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

274

Metoprolol tartrat

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

275

Metoprolol tartrat

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

276

Felodipin

5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

277

Felodipin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

278

Felodipin

5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 2

279

Felodipin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

280

Felodipin

5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 3

281

Felodipin

5mg

viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

282

Felodipin

5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 4

283

Imidapril hydroclorid

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

284

Imidapril hydroclorid

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

285

Imidapril hydroclorid

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

286

Imidapril hydroclorid

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

287

Imidapril hydroclorid

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

288

Lisinopril

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

289

Lisinopril

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

290

Lisinopril

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

291

Lisinopril

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

292

Lisinopril

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

293

Lisinopril

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

294

Lisinopril

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

295

Lisinopril

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

296

Lisinopril + Hydroclorothiazid

10mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

297

Lisinopril + Hydroclorothiazid

10mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

298

Lisinopril + Hydroclorothiazid

20mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

299

Lisinopril + Hydroclorothiazid

20mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

300

Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin

4mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

301

Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin

4mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

302

Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin

4mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

303

Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin

4mg

Viên hoà tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

304

Perindopril arginine + Amlodipin

10mg + 5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

305

Perindopril arginine + Amlodipin

3,5mg + 2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

306

Perindopril arginine + Amlodipin

5mg + 10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

307

Perindopril arginine + Amlodipin

5mg + 5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

308

Perindopril arginine + Amlodipin

7mg + 5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

309

Perindopril arginine + Indapamid

10mg + 2,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

310

Perindopril arginine + Indapamid

5mg + 1,25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

311

Perindopril arginine + Indapamid

5mg + 1,25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

312

Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin

10 mg + 2.5mg + 5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

313

Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin

10mg + 2,5mg + 10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

314

Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin

5 mg + 1,25mg + 10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

315

Phenobarbital

100mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 5

316

Amlodipin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

317

Amlodipin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

318

Amlodipin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

319

Amlodipin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

320

Amlodipin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

321

Amlodipin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

322

Irbesartan

150mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

323

Irbesartan

150mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

324

Irbesartan

150mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 4

325

Irbesartan

150mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

326

Irbesartan

300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

327

Irbesartan

300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

328

Irbesartan

300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

329

Irbesartan

300mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

330

Losartan

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

331

Losartan

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

332

Losartan

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

333

Losartan

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

334

Losartan

25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

335

Losartan

25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

336

Losartan

25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

337

Losartan

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

338

Losartan

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

339

Telmisartan

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

340

Telmisartan

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

341

Telmisartan

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

342

Telmisartan

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

343

Telmisartan

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

344

Telmisartan

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

345

Telmisartan

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

346

Valsartan

160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

347

Valsartan

160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

348

Valsartan

160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

349

Valsartan

160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

350

Valsartan

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

351

Valsartan

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

352

Valsartan

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

353

Valsartan

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

354

Valsartan

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

355

Valsartan

80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

356

Valsartan

80mg

Viên nang

 

Uống

Viên

NHÓM 4

357

Amlodipin + Atorvastatin

5mg + 10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

358

Amlodipin + Atorvastatin

5mg + 10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

359

Amlodipin + Atorvastatin

5mg + 10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

360

Amlodipin + Atorvastatin

5mg + 10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

361

Amlodipin + Indapamid

10mg + 1,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

362

Amlodipin + Indapamid

10mg + 1,5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

363

Amlodipin + Indapamid

5mg + 1,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

364

Amlodipin + Indapamid

5mg + 1,5mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

365

Amlodipin + Losartan

5mg + 100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

366

Amlodipin + Losartan

5mg + 100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 5

367

Amlodipin + Losartan

5mg + 50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

368

Amlodipin + Losartan

5mg + 50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

369

Amlodipin + Losartan

5mg + 50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 5

370

Amlodipin + Telmisartan

5mg + 40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

371

Amlodipin + Telmisartan

5mg+80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

372

Amlodipin + Valsartan

10mg + 160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

373

Amlodipin + Valsartan

10mg + 160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

374

Amlodipin + Valsartan

5mg + 80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

375

Amlodipin + Valsartan

5mg + 80mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

376

Irbesartan + Hydroclorothiazid

150mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

377

Irbesartan + Hydroclorothiazid

150mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

378

Irbesartan + Hydroclorothiazid

150mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

379

Irbesartan + Hydroclorothiazid

150mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

380

Irbesartan + Hydroclorothiazid

300mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

381

Irbesartan + Hydroclorothiazid

300mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

382

Irbesartan + Hydroclorothiazid

300mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

383

Losartan + Hydroclorothiazid

100mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

384

Losartan + Hydroclorothiazid

50mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

385

Losartan + Hydroclorothiazid

50mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

386

Losartan + Hydroclorothiazid

50mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

387

Losartan + Hydroclorothiazid

50mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

388

Telmisartan + Hydroclorothiazid

40mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

389

Telmisartan + Hydroclorothiazid

40mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

390

Telmisartan + Hydroclorothiazid

40mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

391

Telmisartan + Hydroclorothiazid

40mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

392

Telmisartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

393

Telmisartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

394

Telmisartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

395

Telmisartan + hydroclorothiazid

80mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

396

Telmisartan + hydroclorothiazid

80mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

397

Telmisartan + hydroclorothiazid

80mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

398

Valsartan + Hydroclorothiazid

160mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

399

Valsartan + Hydroclorothiazid

160mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

400

Valsartan + Hydroclorothiazid

160mg + 25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

401

Valsartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

402

Valsartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

403

Valsartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

404

Valsartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

405

Valsartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Viên hoà tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

406

Atorvastatin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

407

Atorvastatin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

408

Atorvastatin

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

409

Atorvastatin

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

410

Atorvastatin

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

411

Rosuvastatin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

412

Rosuvastatin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

413

Rosuvastatin

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

414

Rosuvastatin

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

415

Rosuvastatin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

416

Rosuvastatin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

417

Rosuvastatin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

418

Rosuvastatin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

419

Simvastatin

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

420

Simvastatin

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

421

Simvastatin

40mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

422

Fenofibrat

145mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

423

Fenofibrat

145mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

424

Fenofibrat

145mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

425

Fenofibrat

145mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 5

426

Fenofibrat

160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

427

Fenofibrat

160mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

428

Fenofibrat

160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

429

Fenofibrat

160mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 2

430

Fenofibrat

160mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

431

Fenofibrat

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

432

Fenofibrat

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

433

Fenofibrat

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

434

Natri clorid

0,9%

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 1000ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

435

Natri clorid

0,9%

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 500ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

436

Natri clorid

0,9%

Thuốc dùng ngoài (vô khuẩn)

Chai/lọ 1000ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

437

Natri clorid

0,9%

Thuốc dùng ngoài (vô khuẩn)

Chai/lọ 500ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

438

Natri clorid

0,9%

Thuốc dùng ngoài (vô trùng dùng để rửa vết thương)

Chai/lọ/túi 2000ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ/túi

NHÓM 4

439

Griseofulvin

5%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 10g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

440

Griseofulvin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

441

Betamethason dipropionat + Clotrimazol

6,4mg + 100mg

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 10g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

442

Fluocinolon acetonid

0,025%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 15g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 2

443

Fluocinolon acetonid

0,025%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 15g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 5

444

Salicylic acid + Betamethason dipropionat

3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason)

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 10g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

445

Salicylic acid + Betamethason dipropionat

3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason)

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 15g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

446

Salicylic acid + Betamethason dipropionat

3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason)

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 20g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

447

Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat)

2%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 10g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 1

448

Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat)

2%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 15g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 1

449

Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat)

2%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 10g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

450

Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat)

2%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 15g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

451

Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat)

2%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 5g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

452

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

5g

Thuốc dùng ngoài

 

Dùng Ngoài

Gói

NHÓM 4

453

Nước oxy già

3%

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 1 Lít

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

454

Nước oxy già

3%

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 60ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

455

Nystatin

25.000UI

Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng

 

Đánh tưa lưỡi

Gói

NHÓM 4

456

Sulfadiazin bạc

1%

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 200g

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

457

Sulfadiazin bạc

1%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 20g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

458

Sulfadiazin bạc

1%

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 250g

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 5

459

Sulfadiazin bạc

1%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 20g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 5

460

Clotrimazol

100mg

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 1

461

Clotrimazol

100mg

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 4

462

Clotrimazol

500mg

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 4

463

Clotrimazol

0,5mg/ml

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 100ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

464

Đồng sulfat

250mg/100ml

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 250ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

465

Đồng sulfat

250mg/100ml

Thuốc dùng ngoài

Chai/lọ 90ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 4

466

Metronidazol + Neomycin + Nystatin

500mg + 65.000UI + 100.000UI

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 1

467

Metronidazol + Neomycin + Nystatin

500mg + 65.000UI + 100.000UI

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 2

468

Metronidazol + Neomycin + Nystatin

500mg + 65.000UI + 100.000UI

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 4

469

Miconazol nitrat

1200mg

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 2

470

Nystatin + Neomycin + Polymycin B

100.000UI + 35.000UI + 35.000UI

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 1

471

Nystatin + Neomycin + Polymycin B

100.000UI + 35.000UI + 35.000UI

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 4

472

Nystatin + Neomycin + Polymycin B

100.000UI + 35.000UI + 35.000UI

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

NHÓM 5

473

Dexamethason

0,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

474

Methyl prednisolon

125mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 1

475

Methyl prednisolon

125mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 2

476

Methyl prednisolon

125mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

477

Amoxicilin + Acid clavulanic

500 mg + 62,5mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 2

478

Amoxicilin + Acid clavulanic

500 mg + 62,5mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

479

Amoxicilin + Acid clavulanic

500mg + 62,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

480

Amoxicilin + Acid clavulanic

500mg + 62,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

481

Sultamicillin

750mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

482

Sultamicillin

750mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

483

Cefaclor

125mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 3

484

Cefaclor

125mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

485

Cefaclor

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

486

Cefaclor

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

487

Cefaclor

250mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

488

Cefaclor

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

489

Cefaclor

375mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 3

490

Cefaclor

375mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

491

Cefaclor

375mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

492

Cefaclor

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

493

Cefaclor

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

494

Cefaclor

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

495

Cefaclor

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

496

Cefadroxil

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

497

Cefadroxil

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

498

Cefadroxil

500mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

499

Cefalexin

1g

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

500

Cefalexin

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

501

Cefalexin

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

502

Cefalexin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

503

Cefalexin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

504

Cefalexin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

505

Cefalexin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

506

Cefuroxim

125mg

Thuốc bột/cốm

 

Uống

Gói

NHÓM 1

507

Cefuroxim

125mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 3

508

Cefuroxim

125mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

509

Cefuroxim

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

510

Cefuroxim

250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

511

Cefuroxim

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

512

Cefuroxim

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

513

Erythromycin

250mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 1

514

Erythromycin

250mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

515

Erythromycin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

516

Spiramycin

1,5MUI

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

517

Spiramycin

3MUI

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

518

Spiramycin

3MUI

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

519

Spiramycin

3MUI

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

520

Spiramycin

3MUI

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

521

Ciprofloxacin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

522

Ciprofloxacin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

523

Nalidixic acid

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

524

Ofloxacin

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

525

Ofloxacin

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

526

Ofloxacin

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

527

Oxacilin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

528

Oxacilin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

529

Spiramycin + Metronidazol

0,75MUI + 125mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

530

Spiramycin + Metronidazol

0,75MUI + 125mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

531

Spiramycin + Metronidazol

0,75MUI + 125mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

532

Spiramycin + Metronidazol

1,5MUI + 250mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

533

Huyết thanh kháng uốn ván

1.500UI

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

534

Ketoprofen

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

535

Ketoprofen

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

536

Loxoprofen

60mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

537

Loxoprofen natri

60mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

538

Loxoprofen natri

60mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

539

Loxoprofen natri

60mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

540

Meloxicam

7,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

541

Meloxicam

7,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

542

Mephenesin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

543

Tenoxicam

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

544

Tenoxicam

20mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

545

Tenoxicam

20mg

Viên nang

 

Uống

Viên

NHÓM 4

546

Capsaicin

0,05%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 20g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

547

Capsaicin

0,05%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 10g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

548

Diclofenac

1%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 30g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 5

549

Diclofenac

1g/100g

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 18,5g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 4

550

Diclofenac natri

1g/100g

Thuốc xịt ngoài da

Chai/lọ 60ml

Dùng Ngoài

Chai/lọ

NHÓM 5

551

Ketoprofen

2,5%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 30g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 1

552

Ketoprofen

2,5%

Thuốc dùng ngoài

Tuýp 50g

Dùng Ngoài

Tuýp

NHÓM 1

553

Eperison hydroclorid

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

554

Eperison hydroclorid

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

555

Thiocolchicosid

8mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

556

Thiocolchicosid

8mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

557

Tolperison hydroclorid

150mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

558

Tolperison hydroclorid

150mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

559

Tolperison hydroclorid

150mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

560

Tolperison hydroclorid

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

561

Tolperison hydroclorid

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

562

Colchicin

1mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

563

Colchicin

1mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

564

Colchicin

1mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

565

Atropin sulfat

0,25mg/1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

566

Atropin sulfat

1mg/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 10ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

567

Atropin sulfat

1mg/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

568

Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin)

(20mg + 10mcg)/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1,8ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

569

Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin)

(20mg + 10mcg)/ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1,8ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

570

Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) bitartrat

36mg + 0,0324mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1,8ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

571

Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) bitartrat

36mg + 0,0324mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

Lọ/ống/chai/túi 1,8ml

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 5

572

Morphin hydroclorid hoặc  Morphin sulfat

10mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

573

Morphin hydroclorid hoặc  Morphin sulfat

10mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

574

Ibuprofen

200mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

575

Ibuprofen

400mg

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

NHÓM 4

576

Paracetamol (Acetaminophen)

150mg

Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Viên

NHÓM 1

577

Paracetamol (Acetaminophen)

150mg

Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Viên

NHÓM 4

578

Paracetamol (Acetaminophen)

300mg

Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Viên

NHÓM 1

579

Paracetamol (Acetaminophen)

300mg

Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Viên

NHÓM 4

580

Paracetamol (Acetaminophen)

80mg

Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Viên

NHÓM 1

581

Paracetamol (Acetaminophen)

80mg

Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Viên

NHÓM 4

582

Paracetamol + Tramadol hydroclorid

325mg + 37,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

583

Paracetamol + Tramadol hydroclorid

325mg + 37,5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

584

Paracetamol + Tramadol hydroclorid

325mg + 37,5mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 4

585

Perindopril arginine + Amlodipin

10mg + 10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

586

Phenobarbital

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

587

Levodopa + Benserazid

200mg + 50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

588

Levodopa + Carbidopa

250mg +25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

589

Levodopa + Carbidopa

250mg +25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 5

590

Diazepam

10mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

591

Diazepam

10mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 2

592

Diazepam

10mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

593

Diazepam

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

594

Diazepam

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

595

Rotundin

30mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

596

Rotundin

30mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

597

Rotundin

60mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

598

Piracetam

1200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

599

Piracetam

1200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

600

Piracetam

400mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

601

Piracetam

400mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

602

Piracetam

400mg

Viên nang

 

Uống

Viên

NHÓM 2

603

Piracetam

400mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

604

Piracetam

400mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

605

Piracetam

800mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

606

Piracetam

800mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

607

Piracetam

800mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

608

Piracetam

800mg

Viên nang

 

Uống

Viên

NHÓM 4

609

Vinpocetin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

610

Vinpocetin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

611

Vinpocetin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

612

Cinnarizin

25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

613

Cinnarizin

25mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

614

Acetyl leucin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

615

Acetyl leucin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

616

Acetyl leucin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

617

Flunarizin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

618

Flunarizin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

619

Flunarizin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

620

Flunarizin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

621

Flunarizin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

622

Flunarizin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

623

Naphazolin

0,05%

Thuốc nhỏ mũi

Chai/Lọ 15ml

Nhỏ Mũi

Chai/lọ

NHÓM 4

624

Naphazolin

0,05%

Thuốc nhỏ mũi

Chai/lọ/ống 10ml

Nhỏ Mũi

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

625

Budesonid

64mcg/liều

Thuốc xịt mũi

Bình/Chai/Lọ xịt 120 liều

Nhỏ Mũi

Bình/chai/lọ

NHÓM 1

626

Budesonid

64mcg/liều

Thuốc xịt mũi

Bình/Chai/Lọ xịt 120 liều

Nhỏ Mũi

Bình/chai/lọ

NHÓM 4

627

Budesonid

0,5mg/2ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống/nang 2ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống/nang

NHÓM 1

628

Budesonid

0,5mg/2ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống/nang 2ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống/nang

NHÓM 2

629

Budesonid

0,5mg/2ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống/nang 2ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống/nang

NHÓM 4

630

Salbutamol (sulfat)

100mcg/liều

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Bình/Chai/Lọ xịt 120 liều

Hô Hấp

Bình/chai/lọ

NHÓM 1

631

Salbutamol (sulfat)

100mcg/liều

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Bình/Chai/Lọ xịt 200 liều

Hô Hấp

Bình/chai/lọ

NHÓM 1

632

Salbutamol (sulfat)

100mcg/liều

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Bình/Chai/Lọ xịt 200 liều

Hô Hấp

Bình/chai/lọ

NHÓM 2

633

Salbutamol (sulfat)

2,5mg/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 1

634

Salbutamol (sulfat)

2,5mg/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

635

Salbutamol (sulfat)

2,5mg/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 5

636

Salbutamol (sulfat)

5mg/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 1

637

Salbutamol (sulfat)

5mg/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

638

Salbutamol (sulfat)

2mg

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Gói/ống

NHÓM 4

639

Salbutamol + Ipratropium bromid

(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 1

640

Salbutamol + Ipratropium bromid

(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 2

641

Salbutamol + Ipratropium bromid

(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

642

Salbutamol + Ipratropium bromid

(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

Chai/lọ/ống 2,5ml

Hô Hấp

Chai/lọ/ống

NHÓM 5

643

Theophylin

100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

644

Theophylin

100mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

NHÓM 1

645

Ambroxol hydroclorid

30mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

646

Ambroxol hydroclorid

30mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

647

Ambroxol hydroclorid

30mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 2

648

Ambroxol hydroclorid

30mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

649

Eprazinon dihydroclorid

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

650

Eprazinon dihydroclorid

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

651

N-acetylcystein

200mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 1

652

N-acetylcystein

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

653

N-acetylcystein

200mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 2

654

N-acetylcystein

200mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

655

N-acetylcystein

200mg

Viên sủi

 

Uống

Viên

NHÓM 4

656

Codein + Terpin hydrat

10mg + 100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

657

Codein + Terpin hydrat

15mg + 100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

658

Codein + Terpin hydrat

5mg + 100mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

659

Dextromethorphan HBr

15mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

660

Alimemazin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

661

Alimemazin

2,5mg

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

662

Alimemazin

2,5mg/5ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/gói 5ml

Uống

Ống/gói

NHÓM 4

663

Alimemazin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

664

Cetirizin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 1

665

Cetirizin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

666

Cetirizin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 3

667

Cetirizin

10mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

668

Chlorpheniramin  maleat

4mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

669

Chlorpheniramin maleat

4mg

Viên hòa tan nhanh

 

Uống

Viên

NHÓM 4

670

Dexchlorpheniramin maleat

2mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

671

Dimenhydrinat

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 2

672

Dimenhydrinat

50mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

673

Diphenhydramin hydroclorid

10mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

674

Cloramphenicol

0,4%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 10ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

675

Cloramphenicol

0,4%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

676

Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat

5,5mg + 25mg

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

677

Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason

35.000IU + 60.000IU + 10mg

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 10ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

678

Neomycin sulfat

0,5%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

679

Tetracyclin (hydroclorid)

1%

Thuốc tra mắt

Tuýp 5g

Nhỏ Mắt

Tuýp

NHÓM 4

680

Tobramycin

0,3%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 1

681

Tobramycin

0,3%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 2

682

Tobramycin

0,3%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

683

Tobramycin + Dexamethason

0,3% + 0,1 %

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 7ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

684

Tobramycin + Dexamethason

0,3% + 0,1%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 1

685

Tobramycin + Dexamethason

0,3% + 0,1%

Thuốc tra mắt

Tuýp 3,5g

Nhỏ Mắt

Tuýp

NHÓM 1

686

Tobramycin + Dexamethason

0,3% + 0,1%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 2

687

Tobramycin + Dexamethason

0,3% + 0,1%

Thuốc nhỏ mắt

Chai/lọ/ống 5ml

Nhỏ Mắt

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

688

Natri clorid

0,9%

Thuốc nhỏ mắt, Thuốc nhỏ mũi

Chai/lọ/ống 10ml

Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi

Chai/lọ/ống

NHÓM 4

689

Natri clorid

0,9%

Thuốc nhỏ mắt, Thuốc nhỏ mũi

Chai/lọ/ống 10ml

Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi

Chai/lọ/ống

NHÓM 5

690

Ciprofloxacin

0,3%

Thuốc nhỏ tai

Chai/lọ 5ml

Nhỏ Tai

Chai/lọ

NHÓM 4

691

Naloxon hydroclorid

0,4mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 1

692

Naloxon hydroclorid

0,4mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 4

693

Naloxon hydroclorid

0,4mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

NHÓM 5

694

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

1,4%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 250ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

695

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

1,4%

Thuốc tiêm truyền

Chai/lọ/túi/ống 500ml

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

NHÓM 4

696

Than hoạt

150mg

Viên

 

Uống

Viên

NHÓM 4

 

Lưu ý:

- Các đơn vị báo giá theo mẫu đính kèm.

- Giá báo giá phải bao gồm tất cả các chi phí như thuế, chi phí vận chuyển.

- Thời gian nhận báo giá: Kể từ ngày phát hành thông báo đến hết ngày 27/5/2023.

- Nơi nhận báo giá: Phòng đấu thầu - Khoa Dược - Bệnh viện Hùng Vương, tòa nhà Trạng Nguyên, 128 Hồng Bàng, P.12, Q.5, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028 3855 5141.

Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Công ty./.

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

(Đã ký)

DS. Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

Download biên bản tổng hợp kết quả báo giá

Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác