Căn cứ Kế hoạch số 2948/KH-SYT ngày 21/4/2023 của Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh về việc thực hiện đấu thầu tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023-2024.
Bệnh viện kính mời các đơn vị tham gia báo giá để làm cơ sở tham khảo xây dựng giá dự toán cho gói thầu. Nội dung chào giá về việc Mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương mở rộng năm 2023-2024 như sau:
STT |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, hàm lượng |
Dạng |
Dạng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
Nhóm TCKT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Aluminum phosphat |
20% (12,38g) |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 1 |
2 |
Aluminum phosphat |
20% (12,38g) |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
3 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
2,5g + 0,5g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 1 |
4 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
2,5g + 0,5g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
5 |
Berberin hydroclorid |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
6 |
Guaiazulen + Dimethicon |
4mg + 300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
7 |
Guaiazulen + Dimethicon |
4mg + 3g |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 1 |
8 |
Guaiazulen + Dimethicon |
4mg + 3g |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
9 |
Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxyd |
400mg + 400mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
10 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
400mg + 400mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
11 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon |
200mg + 200mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
12 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon |
800mg + 400mg + 80mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
13 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon |
800mg + 800mg + 100mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
14 |
Magnesi hydroxyd + nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd) + Simethicon |
800mg + 400mg + 80mg |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
15 |
Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd |
500mg + 250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
16 |
Esomeprazol |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
17 |
Esomeprazol |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
18 |
Esomeprazol |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
19 |
Esomeprazol |
40mg |
Viên nang |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
20 |
Esomeprazol |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
21 |
Omeprazol |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
22 |
Omeprazol |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
23 |
Omeprazol |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
24 |
Sucralfat |
1g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 1 |
25 |
Sucralfat |
1g |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 1 |
26 |
Sucralfat |
1g |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 2 |
27 |
Sucralfat |
1g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
28 |
Sucralfat |
1g |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
29 |
Domperidon |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
30 |
Domperidon |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
31 |
Domperidon |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
32 |
Domperidon |
1mg/ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 30ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 2 |
33 |
Domperidon |
1mg/ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 25ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
34 |
Domperidon |
1mg/ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 30ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
35 |
Domperidon |
1mg/ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 55ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
36 |
Domperidon |
1mg/ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 60ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
37 |
Alverin (citrat) + Simethicon |
60mg + 300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
38 |
Alverin (citrat) + Simethicon |
60mg + 300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
39 |
Alverin (citrat) + Simethicon |
60mg + 300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
40 |
Alverin (citrat) + Simethicon |
60mg + 80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
41 |
Alverin (citrat) + Simethicon |
60mg + 80mg |
Viên nang |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
42 |
Drotaverin clohydrat |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
43 |
Drotaverin clohydrat |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
44 |
Drotaverin clohydrat |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
45 |
Drotaverin clohydrat |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
46 |
Drotaverin clohydrat |
40mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
47 |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
48 |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
49 |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
50 |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
51 |
Mebeverin hydroclorid |
135mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
52 |
Mebeverin hydroclorid |
135mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
53 |
Mebeverin hydroclorid |
135mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
54 |
Mebeverin hydroclorid |
200mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
55 |
Mebeverin hydroclorid |
200mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
56 |
Metoclopramid |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
57 |
Metoclopramid |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
58 |
Metoclopramid |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
59 |
Simethicon |
40mg/ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 30 ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 1 |
60 |
Simethicon |
40mg/ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 15ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
61 |
Simethicon |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
62 |
Trimebutin maleat |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
63 |
Trimebutin maleat |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
64 |
Trimebutin maleat |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
65 |
Trimebutin maleat |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
66 |
Trimebutin maleat |
200mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
67 |
Trimebutin maleat |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
68 |
Trimebutin maleat |
200mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
69 |
Glycerol |
1,8ml |
Thuốc thụt hậu môn/trực tràng |
Ống/tuýp 2,5ml |
Đặt |
Ống/tuýp |
NHÓM 1 |
70 |
Macrogol |
10g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 1 |
71 |
Macrogol |
10g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
72 |
Sorbitol |
5g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
73 |
Dioctahedral smectit |
3g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 1 |
74 |
Dioctahedral smectit |
3g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 2 |
75 |
Dioctahedral smectit |
3g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
76 |
Dioctahedral smectit |
3g/20ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 2 |
77 |
Dioctahedral smectit |
3g/20ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
78 |
Lactobacillus acidophilus |
>=10^9 CFU |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
79 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
80 |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
81 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Detemir) |
100IU/ml |
Thuốc tiêm |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
82 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
100IU/ml |
Thuốc tiêm |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
83 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
100IU/ml |
Thuốc tiêm |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 5 |
84 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
85 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
300U/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bơm tiêm/bút tiêm 1,5ml |
Tiêm |
Bơm tiêm/Bút tiêm |
NHÓM 1 |
86 |
Insulin analog trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
87 |
Insulin analog trộn, hỗn hợp (Degludec và Aspart) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
88 |
Insulin người trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bơm tiêm/bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bơm tiêm/Bút tiêm |
NHÓM 1 |
89 |
Insulin người trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
90 |
Insulin người trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
91 |
Insulin người trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bơm tiêm/bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bơm tiêm/Bút tiêm |
NHÓM 5 |
92 |
Insulin người trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 5 |
93 |
Insulin người trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 3ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 5 |
94 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
95 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
96 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 5ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
97 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 2 |
98 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 5 |
99 |
Insulin tác dụng trung bình, trung gian |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
100 |
Insulin tác dụng trung bình, trung gian |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
101 |
Insulin tác dụng trung bình, trung gian |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 3ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
102 |
Insulin trộn (50/50) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
103 |
Insulin trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
104 |
Insulin trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
105 |
Insulin trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 3ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
106 |
Insulin trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 2 |
107 |
Insulin trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 2 |
108 |
Insulin trộn (70/30) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 5 |
109 |
Insulin trộn (75/25) |
100UI/ml |
Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền |
Bút tiêm 3ml |
Tiêm |
Bút Tiêm |
NHÓM 1 |
110 |
Metformin hydroclorid |
750mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
111 |
Metformin hydroclorid |
750mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
112 |
Metformin hydroclorid |
750mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
113 |
Gliclazid |
60mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
114 |
Gliclazid |
60mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
115 |
Gliclazid |
60mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
116 |
Gliclazid |
60mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
117 |
Glimepirid |
2mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
118 |
Glimepirid |
2mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
119 |
Glimepirid |
2mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
120 |
Glimepirid |
2mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
121 |
Glimepirid |
3mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
122 |
Glimepirid |
3mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
123 |
Glimepirid |
3mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
124 |
Glimepirid |
4mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
125 |
Glimepirid |
4mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
126 |
Glimepirid |
4mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
127 |
Glimepirid |
4mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
128 |
Glipizid |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
129 |
Glipizid |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
130 |
Glipizide |
5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
131 |
Vitamin PP |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
132 |
Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat |
431,68mg + 11,65mg + 5mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/Gói 10ml |
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
133 |
Vitamin A |
5.000UI |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
134 |
Vitamin B1 |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
135 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
100mg + 100mg + 150mcg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
136 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
100mg + 100mg + 150mcg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
137 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
100mg + 200mg + 200mcg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
138 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
100mg + 200mg + 200mcg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
139 |
Vitamin B6 |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
140 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat |
10mg + 940mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
141 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat |
10mg + 940mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
142 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat |
5mg + 470mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
143 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat |
5mg + 470mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
144 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat |
5mg + 470mg |
Viên nang |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
145 |
Vitamin C |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
146 |
Vitamin C |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
147 |
Vitamin PP |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
148 |
Calci Carbonat |
1.250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
149 |
Calci Carbonat |
1.250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
150 |
Calci Carbonat |
625mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
151 |
Calci carbonat + Calci gluconolactat |
150mg + 1.470mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
152 |
Calci carbonat + Calci gluconolactat |
150mg + 1.470mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
153 |
Calci carbonat + Calci gluconolactat |
150mg + 1.470mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
154 |
Calci carbonat + Calci gluconolactat |
300mg + 2.940mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
155 |
Calci carbonat + Calci gluconolactat |
300mg + 2.940mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
156 |
Tricalcium phosphat |
1.650mg (600mg Calci) |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
157 |
Kali clorid |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
158 |
Kali clorid |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
159 |
Kali clorid |
600mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
160 |
Kali clorid |
600mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
161 |
Kali clorid |
600mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
162 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
163 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Gói/ống |
NHÓM 4 |
164 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
165 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm/5ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 100ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
166 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm/5ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 30ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
167 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm/5ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/Lọ 50ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
168 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm/5ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ 80ml |
Uống |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
169 |
Kẽm Gluconat |
Kẽm 10mg (dưới dạng muối gluconat 70mg) |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
170 |
Kẽm sulfat |
10mg Kẽm |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
171 |
Kẽm sulfat |
10mg Kẽm/5ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói 10ml |
Uống |
Ống/ Gói |
NHÓM 4 |
172 |
Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin |
14mg + 300mg + 300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
173 |
Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin |
14mg + 300mg + 300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
174 |
Tranexamic acid |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
175 |
Tranexamic acid |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
176 |
Tranexamic acid |
500mg |
Viên bao tan ở ruột |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
177 |
Tranexamic acid |
500mg |
Viên nang |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
178 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
179 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 2 |
180 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
181 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic |
100mg Fe + 0,35mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
182 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic |
100mg Fe + 0,35mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
183 |
Glucose |
5% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 1000ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
184 |
Glucose |
5% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
185 |
Glucose |
5% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
186 |
Glucose |
5% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 2 |
187 |
Glucose |
5% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 100ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
188 |
Glucose |
5% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
189 |
Glucose |
5% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
190 |
Glucose |
10% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
191 |
Glucose |
10% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 100ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
192 |
Glucose |
10% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
193 |
Glucose |
10% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
194 |
Glucose |
30% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
195 |
Glucose |
30% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
196 |
Glucose |
30% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 5ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
197 |
Glucose |
30% |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai 250ml, nắp bật cao su |
Tiêm |
Túi/chai |
NHÓM 4 |
198 |
Glucose (dùng pha chế thuốc ung thư) |
5% |
Thuốc tiêm truyền |
250ml dung dịch trong dung tích 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
199 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi 100ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi |
NHÓM 1 |
200 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
201 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 2 |
202 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ 1000ml |
Tiêm |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
203 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
204 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
205 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi 100ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi |
NHÓM 4 |
206 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
100ml dung dịch trong dung tích 190ml, nắp 2 cổng |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/gói |
NHÓM 4 |
207 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
500ml dung dịch trong dung tích 700ml, nắp 2 cổng |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/gói |
NHÓM 4 |
208 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
100ml dung dịch trong dung tích 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
209 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 1000ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
210 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 1000ml, nắp bật cao su |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
211 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
212 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
213 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml, nắp bật cao su |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
214 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Túi 500ml |
Tiêm |
Túi |
NHÓM 4 |
215 |
Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
250ml dung dịch trong dung tích 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
216 |
Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
250ml dung dịch trong dung tích 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
217 |
Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở) |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Túi/chai 1000ml |
Tiêm |
Túi/chai |
NHÓM 1 |
218 |
Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở) |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Túi/chai 500ml |
Tiêm |
Túi/chai |
NHÓM 1 |
219 |
Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở) |
0,9% |
Thuốc tiêm truyền |
Túi/chai 500ml |
Tiêm |
Túi/chai |
NHÓM 5 |
220 |
Natri clorid + Dextrose/Glucose |
0,9% + 5% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
221 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
222 |
Calci clorid |
10% |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 10ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
223 |
Calci clorid |
10% |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 5ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
224 |
Magnesi sulfat |
15% |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
225 |
Magnesi sulfat |
15% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 5ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
226 |
Magnesi sulfat |
15% |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 10ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
227 |
Ringer acetat |
|
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
228 |
Ringer acetat |
|
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
229 |
Ringer lactat |
|
Thuốc tiêm truyền |
Chai/Lọ 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
230 |
Ringer lactat |
|
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/gói 500ml, 1 cổng |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/gói |
NHÓM 4 |
231 |
Alpha chymotrypsin |
21 microkatal |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
232 |
Alpha chymotrypsin |
21 microkatal |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
233 |
Alpha chymotrypsin |
42 microkatal |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
234 |
Alpha chymotrypsin |
42 microkatal |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
235 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
10mg/10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 10ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
236 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
1mg/1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
237 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
1mg/1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
238 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
4mg/4ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền (không chất bảo quản) |
Chai/lọ/túi/ống 4ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
239 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
4mg/4ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 4ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
240 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
4mg/4ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền (không chất bảo quản) |
Chai/lọ/túi/ống 4ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
241 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
4mg/4ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 4ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
242 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
0,3mg |
Viên đặt dưới lưỡi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
243 |
Trimetazidin dihydroclorid |
35mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
244 |
Trimetazidin dihydroclorid |
35mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
245 |
Trimetazidin dihydroclorid |
35mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
246 |
Trimetazidin dihydroclorid |
35mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
247 |
Hydroclorothiazid |
25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
248 |
Indapamid |
1,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
249 |
Indapamid |
1,5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
250 |
Indapamid |
1,5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
251 |
Indapamid |
2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
252 |
Indapamid |
2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
253 |
Indapamid |
2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
254 |
Spironolacton + Furosemid |
50mg + 20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
255 |
Spironolacton + Furosemid |
50mg + 20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
256 |
Diosmin |
600mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
257 |
Diosmin |
600mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
258 |
Diosmin |
600mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
259 |
Diosmin + Hesperidin |
450mg + 50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
260 |
Diosmin + Hesperidin |
450mg + 50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
261 |
Diosmin + Hesperidin |
450mg + 50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
262 |
Propranolol hydroclorid |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
263 |
Bisoprolol fumarat |
2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
264 |
Bisoprolol fumarat |
2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
265 |
Bisoprolol fumarat |
2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
266 |
Bisoprolol fumarat |
2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
267 |
Bisoprolol fumarat |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
268 |
Bisoprolol fumarat |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
269 |
Bisoprolol fumarat |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
270 |
Bisoprolol fumarat |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
271 |
Metoprolol succinat |
50mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 5 |
272 |
Metoprolol tartrat |
25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
273 |
Metoprolol tartrat |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
274 |
Metoprolol tartrat |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
275 |
Metoprolol tartrat |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
276 |
Felodipin |
5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
277 |
Felodipin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
278 |
Felodipin |
5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
279 |
Felodipin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
280 |
Felodipin |
5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
281 |
Felodipin |
5mg |
viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
282 |
Felodipin |
5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
283 |
Imidapril hydroclorid |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
284 |
Imidapril hydroclorid |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
285 |
Imidapril hydroclorid |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
286 |
Imidapril hydroclorid |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
287 |
Imidapril hydroclorid |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
288 |
Lisinopril |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
289 |
Lisinopril |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
290 |
Lisinopril |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
291 |
Lisinopril |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
292 |
Lisinopril |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
293 |
Lisinopril |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
294 |
Lisinopril |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
295 |
Lisinopril |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
296 |
Lisinopril + Hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
297 |
Lisinopril + Hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
298 |
Lisinopril + Hydroclorothiazid |
20mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
299 |
Lisinopril + Hydroclorothiazid |
20mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
300 |
Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin |
4mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
301 |
Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin |
4mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
302 |
Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin |
4mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
303 |
Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin |
4mg |
Viên hoà tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
304 |
Perindopril arginine + Amlodipin |
10mg + 5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
305 |
Perindopril arginine + Amlodipin |
3,5mg + 2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
306 |
Perindopril arginine + Amlodipin |
5mg + 10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
307 |
Perindopril arginine + Amlodipin |
5mg + 5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
308 |
Perindopril arginine + Amlodipin |
7mg + 5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
309 |
Perindopril arginine + Indapamid |
10mg + 2,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
310 |
Perindopril arginine + Indapamid |
5mg + 1,25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
311 |
Perindopril arginine + Indapamid |
5mg + 1,25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
312 |
Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin |
10 mg + 2.5mg + 5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
313 |
Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin |
10mg + 2,5mg + 10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
314 |
Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin |
5 mg + 1,25mg + 10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
315 |
Phenobarbital |
100mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 5 |
316 |
Amlodipin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
317 |
Amlodipin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
318 |
Amlodipin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
319 |
Amlodipin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
320 |
Amlodipin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
321 |
Amlodipin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
322 |
Irbesartan |
150mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
323 |
Irbesartan |
150mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
324 |
Irbesartan |
150mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
325 |
Irbesartan |
150mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
326 |
Irbesartan |
300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
327 |
Irbesartan |
300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
328 |
Irbesartan |
300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
329 |
Irbesartan |
300mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
330 |
Losartan |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
331 |
Losartan |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
332 |
Losartan |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
333 |
Losartan |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
334 |
Losartan |
25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
335 |
Losartan |
25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
336 |
Losartan |
25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
337 |
Losartan |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
338 |
Losartan |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
339 |
Telmisartan |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
340 |
Telmisartan |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
341 |
Telmisartan |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
342 |
Telmisartan |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
343 |
Telmisartan |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
344 |
Telmisartan |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
345 |
Telmisartan |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
346 |
Valsartan |
160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
347 |
Valsartan |
160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
348 |
Valsartan |
160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
349 |
Valsartan |
160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
350 |
Valsartan |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
351 |
Valsartan |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
352 |
Valsartan |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
353 |
Valsartan |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
354 |
Valsartan |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
355 |
Valsartan |
80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
356 |
Valsartan |
80mg |
Viên nang |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
357 |
Amlodipin + Atorvastatin |
5mg + 10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
358 |
Amlodipin + Atorvastatin |
5mg + 10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
359 |
Amlodipin + Atorvastatin |
5mg + 10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
360 |
Amlodipin + Atorvastatin |
5mg + 10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
361 |
Amlodipin + Indapamid |
10mg + 1,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
362 |
Amlodipin + Indapamid |
10mg + 1,5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
363 |
Amlodipin + Indapamid |
5mg + 1,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
364 |
Amlodipin + Indapamid |
5mg + 1,5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
365 |
Amlodipin + Losartan |
5mg + 100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
366 |
Amlodipin + Losartan |
5mg + 100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 5 |
367 |
Amlodipin + Losartan |
5mg + 50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
368 |
Amlodipin + Losartan |
5mg + 50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
369 |
Amlodipin + Losartan |
5mg + 50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 5 |
370 |
Amlodipin + Telmisartan |
5mg + 40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
371 |
Amlodipin + Telmisartan |
5mg+80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
372 |
Amlodipin + Valsartan |
10mg + 160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
373 |
Amlodipin + Valsartan |
10mg + 160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
374 |
Amlodipin + Valsartan |
5mg + 80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
375 |
Amlodipin + Valsartan |
5mg + 80mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
376 |
Irbesartan + Hydroclorothiazid |
150mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
377 |
Irbesartan + Hydroclorothiazid |
150mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
378 |
Irbesartan + Hydroclorothiazid |
150mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
379 |
Irbesartan + Hydroclorothiazid |
150mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
380 |
Irbesartan + Hydroclorothiazid |
300mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
381 |
Irbesartan + Hydroclorothiazid |
300mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
382 |
Irbesartan + Hydroclorothiazid |
300mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
383 |
Losartan + Hydroclorothiazid |
100mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
384 |
Losartan + Hydroclorothiazid |
50mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
385 |
Losartan + Hydroclorothiazid |
50mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
386 |
Losartan + Hydroclorothiazid |
50mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
387 |
Losartan + Hydroclorothiazid |
50mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
388 |
Telmisartan + Hydroclorothiazid |
40mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
389 |
Telmisartan + Hydroclorothiazid |
40mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
390 |
Telmisartan + Hydroclorothiazid |
40mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
391 |
Telmisartan + Hydroclorothiazid |
40mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
392 |
Telmisartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
393 |
Telmisartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
394 |
Telmisartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
395 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
80mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
396 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
80mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
397 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
80mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
398 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
160mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
399 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
160mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
400 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
160mg + 25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
401 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
402 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
403 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
404 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
405 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
80mg + 12,5mg |
Viên hoà tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
406 |
Atorvastatin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
407 |
Atorvastatin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
408 |
Atorvastatin |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
409 |
Atorvastatin |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
410 |
Atorvastatin |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
411 |
Rosuvastatin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
412 |
Rosuvastatin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
413 |
Rosuvastatin |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
414 |
Rosuvastatin |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
415 |
Rosuvastatin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
416 |
Rosuvastatin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
417 |
Rosuvastatin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
418 |
Rosuvastatin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
419 |
Simvastatin |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
420 |
Simvastatin |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
421 |
Simvastatin |
40mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
422 |
Fenofibrat |
145mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
423 |
Fenofibrat |
145mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
424 |
Fenofibrat |
145mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
425 |
Fenofibrat |
145mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 5 |
426 |
Fenofibrat |
160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
427 |
Fenofibrat |
160mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
428 |
Fenofibrat |
160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
429 |
Fenofibrat |
160mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
430 |
Fenofibrat |
160mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
431 |
Fenofibrat |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
432 |
Fenofibrat |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
433 |
Fenofibrat |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
434 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 1000ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
435 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 500ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
436 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc dùng ngoài (vô khuẩn) |
Chai/lọ 1000ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
437 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc dùng ngoài (vô khuẩn) |
Chai/lọ 500ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
438 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc dùng ngoài (vô trùng dùng để rửa vết thương) |
Chai/lọ/túi 2000ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ/túi |
NHÓM 4 |
439 |
Griseofulvin |
5% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 10g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
440 |
Griseofulvin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
441 |
Betamethason dipropionat + Clotrimazol |
6,4mg + 100mg |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 10g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
442 |
Fluocinolon acetonid |
0,025% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 15g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 2 |
443 |
Fluocinolon acetonid |
0,025% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 15g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 5 |
444 |
Salicylic acid + Betamethason dipropionat |
3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason) |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 10g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
445 |
Salicylic acid + Betamethason dipropionat |
3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason) |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 15g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
446 |
Salicylic acid + Betamethason dipropionat |
3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason) |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 20g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
447 |
Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) |
2% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 10g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 1 |
448 |
Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) |
2% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 15g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 1 |
449 |
Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) |
2% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 10g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
450 |
Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) |
2% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 15g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
451 |
Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) |
2% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 5g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
452 |
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) |
5g |
Thuốc dùng ngoài |
|
Dùng Ngoài |
Gói |
NHÓM 4 |
453 |
Nước oxy già |
3% |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 1 Lít |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
454 |
Nước oxy già |
3% |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 60ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
455 |
Nystatin |
25.000UI |
Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng |
|
Đánh tưa lưỡi |
Gói |
NHÓM 4 |
456 |
Sulfadiazin bạc |
1% |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 200g |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
457 |
Sulfadiazin bạc |
1% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 20g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
458 |
Sulfadiazin bạc |
1% |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 250g |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 5 |
459 |
Sulfadiazin bạc |
1% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 20g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 5 |
460 |
Clotrimazol |
100mg |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 1 |
461 |
Clotrimazol |
100mg |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 4 |
462 |
Clotrimazol |
500mg |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 4 |
463 |
Clotrimazol |
0,5mg/ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 100ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
464 |
Đồng sulfat |
250mg/100ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 250ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
465 |
Đồng sulfat |
250mg/100ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ 90ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
466 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 1 |
467 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 2 |
468 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 4 |
469 |
Miconazol nitrat |
1200mg |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 2 |
470 |
Nystatin + Neomycin + Polymycin B |
100.000UI + 35.000UI + 35.000UI |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 1 |
471 |
Nystatin + Neomycin + Polymycin B |
100.000UI + 35.000UI + 35.000UI |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 4 |
472 |
Nystatin + Neomycin + Polymycin B |
100.000UI + 35.000UI + 35.000UI |
Viên đặt âm đạo |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 5 |
473 |
Dexamethason |
0,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
474 |
Methyl prednisolon |
125mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 1 |
475 |
Methyl prednisolon |
125mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 2 |
476 |
Methyl prednisolon |
125mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
477 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
500 mg + 62,5mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
478 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
500 mg + 62,5mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
479 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
500mg + 62,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
480 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
500mg + 62,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
481 |
Sultamicillin |
750mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
482 |
Sultamicillin |
750mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
483 |
Cefaclor |
125mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 3 |
484 |
Cefaclor |
125mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
485 |
Cefaclor |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
486 |
Cefaclor |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
487 |
Cefaclor |
250mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
488 |
Cefaclor |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
489 |
Cefaclor |
375mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
490 |
Cefaclor |
375mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
491 |
Cefaclor |
375mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
492 |
Cefaclor |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
493 |
Cefaclor |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
494 |
Cefaclor |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
495 |
Cefaclor |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
496 |
Cefadroxil |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
497 |
Cefadroxil |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
498 |
Cefadroxil |
500mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
499 |
Cefalexin |
1g |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
500 |
Cefalexin |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
501 |
Cefalexin |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
502 |
Cefalexin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
503 |
Cefalexin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
504 |
Cefalexin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
505 |
Cefalexin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
506 |
Cefuroxim |
125mg |
Thuốc bột/cốm |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 1 |
507 |
Cefuroxim |
125mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 3 |
508 |
Cefuroxim |
125mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
509 |
Cefuroxim |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
510 |
Cefuroxim |
250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
511 |
Cefuroxim |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
512 |
Cefuroxim |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
513 |
Erythromycin |
250mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 1 |
514 |
Erythromycin |
250mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
515 |
Erythromycin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
516 |
Spiramycin |
1,5MUI |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
517 |
Spiramycin |
3MUI |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
518 |
Spiramycin |
3MUI |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
519 |
Spiramycin |
3MUI |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
520 |
Spiramycin |
3MUI |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
521 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
522 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
523 |
Nalidixic acid |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
524 |
Ofloxacin |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
525 |
Ofloxacin |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
526 |
Ofloxacin |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
527 |
Oxacilin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
528 |
Oxacilin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
529 |
Spiramycin + Metronidazol |
0,75MUI + 125mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
530 |
Spiramycin + Metronidazol |
0,75MUI + 125mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
531 |
Spiramycin + Metronidazol |
0,75MUI + 125mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
532 |
Spiramycin + Metronidazol |
1,5MUI + 250mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
533 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
1.500UI |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
534 |
Ketoprofen |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
535 |
Ketoprofen |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
536 |
Loxoprofen |
60mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
537 |
Loxoprofen natri |
60mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
538 |
Loxoprofen natri |
60mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
539 |
Loxoprofen natri |
60mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
540 |
Meloxicam |
7,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
541 |
Meloxicam |
7,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
542 |
Mephenesin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
543 |
Tenoxicam |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
544 |
Tenoxicam |
20mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
545 |
Tenoxicam |
20mg |
Viên nang |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
546 |
Capsaicin |
0,05% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 20g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
547 |
Capsaicin |
0,05% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 10g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
548 |
Diclofenac |
1% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 30g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 5 |
549 |
Diclofenac |
1g/100g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 18,5g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 4 |
550 |
Diclofenac natri |
1g/100g |
Thuốc xịt ngoài da |
Chai/lọ 60ml |
Dùng Ngoài |
Chai/lọ |
NHÓM 5 |
551 |
Ketoprofen |
2,5% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 30g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 1 |
552 |
Ketoprofen |
2,5% |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp 50g |
Dùng Ngoài |
Tuýp |
NHÓM 1 |
553 |
Eperison hydroclorid |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
554 |
Eperison hydroclorid |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
555 |
Thiocolchicosid |
8mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
556 |
Thiocolchicosid |
8mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
557 |
Tolperison hydroclorid |
150mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
558 |
Tolperison hydroclorid |
150mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
559 |
Tolperison hydroclorid |
150mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
560 |
Tolperison hydroclorid |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
561 |
Tolperison hydroclorid |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
562 |
Colchicin |
1mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
563 |
Colchicin |
1mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
564 |
Colchicin |
1mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
565 |
Atropin sulfat |
0,25mg/1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
566 |
Atropin sulfat |
1mg/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 10ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
567 |
Atropin sulfat |
1mg/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
568 |
Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) |
(20mg + 10mcg)/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1,8ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
569 |
Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) |
(20mg + 10mcg)/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1,8ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
570 |
Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) bitartrat |
36mg + 0,0324mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1,8ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
571 |
Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) bitartrat |
36mg + 0,0324mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi 1,8ml |
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 5 |
572 |
Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
573 |
Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
574 |
Ibuprofen |
200mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
575 |
Ibuprofen |
400mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
|
Uống |
Gói |
NHÓM 4 |
576 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
150mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 1 |
577 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
150mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 4 |
578 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
300mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 1 |
579 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
300mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 4 |
580 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
80mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 1 |
581 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
80mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
|
Đặt |
Viên |
NHÓM 4 |
582 |
Paracetamol + Tramadol hydroclorid |
325mg + 37,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
583 |
Paracetamol + Tramadol hydroclorid |
325mg + 37,5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
584 |
Paracetamol + Tramadol hydroclorid |
325mg + 37,5mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
585 |
Perindopril arginine + Amlodipin |
10mg + 10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
586 |
Phenobarbital |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
587 |
Levodopa + Benserazid |
200mg + 50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
588 |
Levodopa + Carbidopa |
250mg +25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
589 |
Levodopa + Carbidopa |
250mg +25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 5 |
590 |
Diazepam |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
591 |
Diazepam |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 2 |
592 |
Diazepam |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
593 |
Diazepam |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
594 |
Diazepam |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
595 |
Rotundin |
30mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
596 |
Rotundin |
30mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
597 |
Rotundin |
60mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
598 |
Piracetam |
1200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
599 |
Piracetam |
1200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
600 |
Piracetam |
400mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
601 |
Piracetam |
400mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
602 |
Piracetam |
400mg |
Viên nang |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
603 |
Piracetam |
400mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
604 |
Piracetam |
400mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
605 |
Piracetam |
800mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
606 |
Piracetam |
800mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
607 |
Piracetam |
800mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
608 |
Piracetam |
800mg |
Viên nang |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
609 |
Vinpocetin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
610 |
Vinpocetin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
611 |
Vinpocetin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
612 |
Cinnarizin |
25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
613 |
Cinnarizin |
25mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
614 |
Acetyl leucin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
615 |
Acetyl leucin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
616 |
Acetyl leucin |
500mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
617 |
Flunarizin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
618 |
Flunarizin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
619 |
Flunarizin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
620 |
Flunarizin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
621 |
Flunarizin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
622 |
Flunarizin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
623 |
Naphazolin |
0,05% |
Thuốc nhỏ mũi |
Chai/Lọ 15ml |
Nhỏ Mũi |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
624 |
Naphazolin |
0,05% |
Thuốc nhỏ mũi |
Chai/lọ/ống 10ml |
Nhỏ Mũi |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
625 |
Budesonid |
64mcg/liều |
Thuốc xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ xịt 120 liều |
Nhỏ Mũi |
Bình/chai/lọ |
NHÓM 1 |
626 |
Budesonid |
64mcg/liều |
Thuốc xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ xịt 120 liều |
Nhỏ Mũi |
Bình/chai/lọ |
NHÓM 4 |
627 |
Budesonid |
0,5mg/2ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống/nang 2ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống/nang |
NHÓM 1 |
628 |
Budesonid |
0,5mg/2ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống/nang 2ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống/nang |
NHÓM 2 |
629 |
Budesonid |
0,5mg/2ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống/nang 2ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống/nang |
NHÓM 4 |
630 |
Salbutamol (sulfat) |
100mcg/liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/Chai/Lọ xịt 120 liều |
Hô Hấp |
Bình/chai/lọ |
NHÓM 1 |
631 |
Salbutamol (sulfat) |
100mcg/liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/Chai/Lọ xịt 200 liều |
Hô Hấp |
Bình/chai/lọ |
NHÓM 1 |
632 |
Salbutamol (sulfat) |
100mcg/liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/Chai/Lọ xịt 200 liều |
Hô Hấp |
Bình/chai/lọ |
NHÓM 2 |
633 |
Salbutamol (sulfat) |
2,5mg/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 1 |
634 |
Salbutamol (sulfat) |
2,5mg/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
635 |
Salbutamol (sulfat) |
2,5mg/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 5 |
636 |
Salbutamol (sulfat) |
5mg/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 1 |
637 |
Salbutamol (sulfat) |
5mg/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
638 |
Salbutamol (sulfat) |
2mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Gói/ống |
NHÓM 4 |
639 |
Salbutamol + Ipratropium bromid |
(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 1 |
640 |
Salbutamol + Ipratropium bromid |
(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 2 |
641 |
Salbutamol + Ipratropium bromid |
(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
642 |
Salbutamol + Ipratropium bromid |
(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống 2,5ml |
Hô Hấp |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 5 |
643 |
Theophylin |
100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
644 |
Theophylin |
100mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
645 |
Ambroxol hydroclorid |
30mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
646 |
Ambroxol hydroclorid |
30mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
647 |
Ambroxol hydroclorid |
30mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
648 |
Ambroxol hydroclorid |
30mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
649 |
Eprazinon dihydroclorid |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
650 |
Eprazinon dihydroclorid |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
651 |
N-acetylcystein |
200mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
652 |
N-acetylcystein |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
653 |
N-acetylcystein |
200mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
654 |
N-acetylcystein |
200mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
655 |
N-acetylcystein |
200mg |
Viên sủi |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
656 |
Codein + Terpin hydrat |
10mg + 100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
657 |
Codein + Terpin hydrat |
15mg + 100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
658 |
Codein + Terpin hydrat |
5mg + 100mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
659 |
Dextromethorphan HBr |
15mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
660 |
Alimemazin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
661 |
Alimemazin |
2,5mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
|
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
662 |
Alimemazin |
2,5mg/5ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói 5ml |
Uống |
Ống/gói |
NHÓM 4 |
663 |
Alimemazin |
5mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
664 |
Cetirizin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 1 |
665 |
Cetirizin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
666 |
Cetirizin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 3 |
667 |
Cetirizin |
10mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
668 |
Chlorpheniramin maleat |
4mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
669 |
Chlorpheniramin maleat |
4mg |
Viên hòa tan nhanh |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
670 |
Dexchlorpheniramin maleat |
2mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
671 |
Dimenhydrinat |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 2 |
672 |
Dimenhydrinat |
50mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
673 |
Diphenhydramin hydroclorid |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
674 |
Cloramphenicol |
0,4% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 10ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
675 |
Cloramphenicol |
0,4% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
676 |
Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat |
5,5mg + 25mg |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
677 |
Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason |
35.000IU + 60.000IU + 10mg |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 10ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
678 |
Neomycin sulfat |
0,5% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
679 |
Tetracyclin (hydroclorid) |
1% |
Thuốc tra mắt |
Tuýp 5g |
Nhỏ Mắt |
Tuýp |
NHÓM 4 |
680 |
Tobramycin |
0,3% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 1 |
681 |
Tobramycin |
0,3% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 2 |
682 |
Tobramycin |
0,3% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
683 |
Tobramycin + Dexamethason |
0,3% + 0,1 % |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 7ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
684 |
Tobramycin + Dexamethason |
0,3% + 0,1% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 1 |
685 |
Tobramycin + Dexamethason |
0,3% + 0,1% |
Thuốc tra mắt |
Tuýp 3,5g |
Nhỏ Mắt |
Tuýp |
NHÓM 1 |
686 |
Tobramycin + Dexamethason |
0,3% + 0,1% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 2 |
687 |
Tobramycin + Dexamethason |
0,3% + 0,1% |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống 5ml |
Nhỏ Mắt |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
688 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc nhỏ mắt, Thuốc nhỏ mũi |
Chai/lọ/ống 10ml |
Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 4 |
689 |
Natri clorid |
0,9% |
Thuốc nhỏ mắt, Thuốc nhỏ mũi |
Chai/lọ/ống 10ml |
Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi |
Chai/lọ/ống |
NHÓM 5 |
690 |
Ciprofloxacin |
0,3% |
Thuốc nhỏ tai |
Chai/lọ 5ml |
Nhỏ Tai |
Chai/lọ |
NHÓM 4 |
691 |
Naloxon hydroclorid |
0,4mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 1 |
692 |
Naloxon hydroclorid |
0,4mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 4 |
693 |
Naloxon hydroclorid |
0,4mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
|
Tiêm |
Lọ/ống/chai/túi |
NHÓM 5 |
694 |
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) |
1,4% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 250ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
695 |
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) |
1,4% |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống 500ml |
Tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
NHÓM 4 |
696 |
Than hoạt |
150mg |
Viên |
|
Uống |
Viên |
NHÓM 4 |
Lưu ý:
- Các đơn vị báo giá theo mẫu đính kèm.
- Giá báo giá phải bao gồm tất cả các chi phí như thuế, chi phí vận chuyển.
- Thời gian nhận báo giá: Kể từ ngày phát hành thông báo đến hết ngày 27/5/2023.
- Nơi nhận báo giá: Phòng đấu thầu - Khoa Dược - Bệnh viện Hùng Vương, tòa nhà Trạng Nguyên, 128 Hồng Bàng, P.12, Q.5, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028 3855 5141.
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Công ty./.
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
DS. Huỳnh Thị Ngọc Hạnh
Download biên bản tổng hợp kết quả báo giá
Bài viết khác
- Giới thiệu khoa Hậu sản A (09-11-2022)
- Giới thiệu khoa Dược (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Di truyền Y học (26-12-2024)
- Giới thiệu khoa Chẩn đoán hình ảnh (26-12-2024)
- Thông báo mời chào giá cung cấp vật tư nhựa các loại cho Bệnh viện Hùng Vương (24-12-2024)