TỔNG HỢP SỐ LIỆU HOẠT ĐỘNG TỪ 01/11/2010 ĐẾN 31/5/2011 6 tháng đầu năm 2011 |
|||||
S tt |
Nội dung chỉ tiêu đăng ký thực hiện và thực hiện |
Đơn vị |
Tổng số thực hiện |
Trong thành phố |
Tại các tỉnh |
TỔNG TRỊ GIÁ |
VND |
2,676,767,000 |
638,078,500 |
2,038,688,500 |
|
TỔNG SỐ ĐỐI TƯỢNG TÁC ĐỘNG |
|
11,018 |
1,023 |
9,995 |
|
A.CÔNG TÁC TỔ CHỨC |
|
|
|
|
|
1 |
Số tổ Hội |
% |
25 |
|
|
2 |
Số nhân viên tham gia Hội |
% |
885 |
|
|
3 |
Số hội viên được cấp Thẻ |
% |
885 |
|
|
4 |
Số hội viên mới |
người |
0 |
|
|
5 |
Chăm lo cho hội viên khó khăn |
lượt |
46 |
|
|
|
|
VND |
13,416,000 |
|
|
B.CÔNG TÁC TUYÊN TRUYỀN |
|
|
|
|
|
1 |
Tập huấn công tác Hội |
lớp |
0 |
0 |
|
2 |
Truyền thông cộng đồng |
buổi |
0 |
0 |
|
|
|
người |
0 |
0 |
|
C.CÔNG TÁC KIỂM TRA |
|
|
|
|
|
1 |
Kiểm tra tài chính Hội |
lần |
2 |
2 |
|
2 |
Kiểm tra Điều lệ Hội |
lần |
2 |
2 |
|
D.CÔNG TÁC NHÂN ĐẠO XÃ HỘI |
VND |
2,469,961,000 |
507,895,000 |
1,962,066,000 |
|
|
|
người |
10,564 |
722 |
9,842 |
I |
Chương trình cây mùa Xuân |
suất |
285 |
85 |
200 |
|
|
VND |
72,800,000 |
12,000,000 |
60,800,000 |
II |
Chăm lo, giúp đỡ NNCĐ da cam |
VND |
0 |
0 |
0 |
|
|
người |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chương trình "Khát vọng sống" |
VND |
0 |
0 |
0 |
2 |
Đi bộ nhân ngày 10/8 |
người |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chăm lo, giúp đỡ nạn nhân CĐDC |
người |
0 |
0 |
0 |
|
|
VND |
0 |