TỔNG HỢP DANH SÁCH CÁC KHOA, PHÒNG ỦNG HỘ THIÊN TAI, BÃO LỤT NĂM 2009 CHO HỘI CHỮ THẬP ĐỎ | |||||||
Số | Khoa | Ủng hộ | Ủng hộ | Ủng hộ | Tổng | ||
tt | phòng | đợt 1 - bão số 1 | đợt 2 - bão số 9 | đợt 3 - bão số 11 | cộng | ||
10,000,000 | 24,814,000 | Hàng | 28,880,000 | Hàng | 63,694,000 | ||
1 | Cấp cứu nhận bệnh | x | 980,000 | 980,000 | |||
2 | Chẩn đoán hình ảnh | x | 640,000 | 640,000 | |||
3 | Chỉ đạo tuyến | 500,000 | 320,000 | 820,000 | |||
4 | Chống nhiễm khuẩn | 300,000 | 400,000 | 700,000 | |||
5 | Dinh dưỡng | 376,000 | 376,000 | ||||
6 | Dược | 2,177,000 | 1,640,000 | x | 3,817,000 | ||
7 | Giải phẫu bệnh | 300,000 | 6,650,000 | 6,950,000 | |||
8 | Hành chính Quản trị | 760,000 | x | 1,240,000 | 2,000,000 | ||
9 | Hậu phẫu | 300,000 | x | 370,000 | 670,000 | ||
10 | Hậu sản | 100,000 | 1,000,000 | 1,100,000 | |||
11 | Hậu sản hậu phẫu | 2,600,000 | x | 2,610,000 | x | 5,210,000 | |
12 | Hiếm muộn | 300,000 | x | 300,000 | |||
13 | Kế hoạch Gia đình | 560,000 | 790,000 | 1,350,000 | |||
14 | Y vụ + Điều dưỡng | 1,280,000 | 1,050,000 | 2,330,000 | |||
15 | Khám bệnh A | 1,050,000 | x | 1,050,000 | |||
16 | Khám bệnh B | 3,000,000 | x | 2,390,000 | x | 5,390,000 | |
17 | Nhi | x | 1,000,000 | x | 1,000,000 | ||
18 | Phẫu thuật Gây mê | 4,000,000 | 1,480,000 | x | 5,480,000 | ||
19 | Phụ ngoại | 500,000 | 500,000 | ||||
20 | Phụ nội | 500,000 | 500,000 | ||||
21 | Sản bệnh | 560,000 | 400,000 | 960,000 | |||
22 | Sanh A | 2,420,000 | 2,420,000 | ||||
23 | Sanh B | 1,351,000 | 1,800,000 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
|