STT | MÃ | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ THU PHÍ | GIÁ BHYT | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ NƯỚC NGOÀI |
1 | TSCH1 | 3 lần tập + Khám đánh giá sau tập | gói | - | - | 800,000 | 960,000 |
2 | TSCH2 | 6 lần tập + khám đánh giá sau tập | gói | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
3 | XNHS | A / G | lần | 35,000 | - | 35,000 | 42,000 |
4 | DITR 5 | Alpha Thalassemie | lần | - | - | 1,300,000 | 1,560,000 |
5 | DITR 7 | Alpha Thalassemie + Beta Thalassemie | lần | - | - | 2,400,000 | 2,880,000 |
6 | VT084 | Áo , nón, tã, băng rốn, vớ tay chân. | cái | 70,000 | - | 70,000 | 84,000 |
7 | AHPV | Aptima HPV | lần | - | - | 770,000 | 924,000 |
8 | ATT01 | Attest 1292 - 3 giờ | ống | 46,552 | - | 46,552 | 55,862 |
9 | DITR 9 | AZF mở rộng | lần | - | - | 1,600,000 | 1,920,000 |
10 | DITR 8 | AZF realtime | lần | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
11 | XQBC02 | Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương chân (2 tư thế) | lần | 36,000 | - | 36,000 | 43,200 |
12 | BAN009 | Bảng theo dõi đường huyết | tờ | 5,000 | - | 5,000 | 6,000 |
13 | BAO012 | Bao phòng 2 giường (200.000 đ/ngày)(PT Loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 400,000 | 480,000 |
14 | KN012 | Bé sinh đủ tháng, bị bỏ rơi có người xin nuôi (Nằm < 3 tuần) | ngày | 10,000 | - | 10,000 | 12,000 |
15 | KN009 | Bé thở Oxy qua masque, qua hood | lần | 18,000 | - | 18,000 | 21,600 |
16 | DITR 6 | Beta Thalassemie | lần | - | - | 1,300,000 | 1,560,000 |
17 | MOI57 | Bó bột đùi cẳng bàn chân/ 1 chân cho bé | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
18 | GM022 | Bộ dụng cụ gạn tách [1/2 bộ, 120ml] | bộ | 1,360,000 | - | - | 1,360,000 |
19 | GM024 | Bộ dụng cụ gạn tách [1/6 bộ, 40ml] | bộ | 453,333 | - | - | 453,333 |
20 | GM020 | Bộ dụng cụ gạn tách [250 ml] | bộ | 2,720,000 | - | - | 2,720,000 |
21 | KN027 | Bó êm cẳng chân | ngày | 9,000 | 9,000 | 8,000 | 9,600 |
22 | KN026 | Bó êm cẳng tay | ngày | 8,000 | 8,000 | 7,000 | 8,400 |
23 | KN028 | Bó êm đùi | ngày | 13,000 | 13,000 | 12,000 | 14,400 |
24 | GM026 | Bộ kít tách bạch cầu, tách tiểu cầu, tách huyết tương các loại, các cỡ [Bộ kít lọc bạch cầu từ điều chế tiểu cầu pool/1 bộ] | bộ | 798,000 | - | 798,000 | 798,000 |
25 | DITR10 | Bob prenatal | lần | - | - | 4,500,000 | 5,400,000 |
26 | TP050 | Bóc Kyste Bartholin | Lần | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
27 | TT070 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1,274,000 | 1,274,000 | 1,237,000 | 1,484,400 |
28 | BNUT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | lần | 2,721,000 | 2,721,000 | 2,586,000 | 3,103,200 |
29 | PT068 | Bóc nhân xơ tử cung dính khó (mời bs thường trú xác nhận) | lần | 3,600,000 | - | 3,600,000 | 4,320,000 |
30 | TT021 | Bóc nhân xơ vú | lần | 984,000 | 984,000 | 1,400,000 | 1,680,000 |
31 | TT0064 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | lần | 198,000 | 198,000 | 900,000 | 1,080,000 |
32 | TT0065 | Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | lần | 203,000 | 203,000 | 323,000 | 387,600 |
33 | TT201 | Bơm rửa màng phổi | lần | 216,000 | 216,000 | 203,000 | 243,600 |
34 | TT171 | Bơm surfactant thay thế qua nội khí quản | lần | - | 203,000 | 203,000 | 243,600 |
35 | TT172 | Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh | lần | - | - | 203,000 | 243,600 |
36 | VS032 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | lần | 1,014,000 | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
37 | TT184 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | lần | 216,000 | 216,000 | 203,000 | 243,600 |
38 | TT0066 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | lần | 585,000 | 585,000 | 585,000 | 702,000 |
39 | TT0067 | Các hình thức cứu | lần | - | - | 50,000 | 60,000 |
40 | THO009 | Cai máy thở | ngày | - | 533,000 | 533,000 | 639,600 |
41 | THO010 | Cai máy thở bằng chế độ thở thông minh | ngày | - | 533,000 | 533,000 | 639,600 |
42 | THO011 | Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường | ngày | - | 533,000 | 533,000 | 639,600 |
43 | THO012 | Cai thở máy bằng phương thức PSV < hoặc = 8 giờ | ngày | - | 533,000 | 533,000 | 639,600 |
44 | THO013 | Cai thở máy bằng phương thức SiMV < hoặc = 8 giờ | ngày | - | 533,000 | 533,000 | 639,600 |
45 | PT295 | Cắm niệu quản bàng quang[hội chẩn] | lần | 2,851,000 | 2,851,000 | - | 3,421,200 |
46 | CAN001 | Cặn Addis | lần | 43,100 | 43,100 | 50,000 | 60,000 |
47 | TT173 | Cấp cứu ngừng thở | lần | - | 458,000 | 458,000 | 549,600 |
48 | TT174 | Cấp cứu ngừng tim | lần | - | 458,000 | 458,000 | 549,600 |
49 | TT175 | Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động (bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) | lần | - | 458,000 | 458,000 | 549,600 |
50 | TT040 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | lần | 479,000 | 479,000 | 1,149,000 | 1,378,800 |
51 | TT102 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 479,000 | 479,000 | - | 574,800 |
52 | TT177 | Cấp cứu tụt huyết áp | lần | - | 458,000 | 458,000 | 549,600 |
53 | CAH | Cắt âm hộ + Vét hạch bẹn hai bên | lần | 3,726,000 | 3,726,000 | 3,675,000 | 4,410,000 |
54 | PT184 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | lần | 2,747,000 | 2,747,000 | 3,000,000 | 3,600,000 |
55 | MOI78 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | lần | 1,242,000 | 1,242,000 | 1,211,000 | 1,453,200 |
56 | PUT | Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung từ 2 tạng trở lên | lần | 5,000,000 | - | 5,000,000 | 6,000,000 |
57 | MOI75 | Cắt bỏ tinh hoàn | lần | 2,321,000 | 2,321,000 | 2,301,000 | 2,761,200 |
58 | MOI69 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | lần | 2,321,000 | 2,321,000 | 2,301,000 | 2,761,200 |
59 | PT202 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | lần | 4,670,000 | 4,670,000 | 4,614,000 | 5,536,800 |
60 | TN028 | Cắt chỉ ( BN ngoại trú ) | Lần | 45,000 | 32,900 | 45,000 | 54,000 |
61 | CACH | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | lần | 117,000 | 117,000 | 120,000 | 144,000 |
62 | CTCBP | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | lần | 4,109,000 | 4,109,000 | 4,058,000 | 4,869,600 |
63 | CTC02 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | lần | 5,550,000 | 5,550,000 | 5,499,000 | 6,598,800 |
64 | CTC01 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | lần | 4,109,000 | 4,109,000 | 4,058,000 | 4,869,600 |
65 | PT084 | Cắt cụt cổ tử cung | lần | 2,747,000 | 2,747,000 | 2,715,000 | 3,258,000 |
66 | PT234 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
67 | PT236 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
68 | PT235 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
69 | PT230 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
70 | PT232 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
71 | PT231 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
72 | PT224 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[hội chẩn] | lần | 4,629,000 | 4,629,000 | 4,573,000 | 5,487,600 |
73 | PT223 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[hội chẩn] | lần | 4,629,000 | 4,629,000 | 4,573,000 | 5,487,600 |
74 | PT225 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[hội chẩn] | lần | 4,629,000 | 4,629,000 | 4,573,000 | 5,487,600 |
75 | PT241 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
76 | PT245 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,282,000 | 5,138,400 |
77 | PT242 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
78 | PT244 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,282,000 | 5,138,400 |
79 | PT243 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,282,000 | 5,138,400 |
80 | MOI79 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | 1,242,000 | 1,242,000 | 1,211,000 | 1,453,200 |
81 | TP051 | Cắt khối thịt dư ở bẹn | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
82 | TT281 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
83 | PT233 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,414,000 | 5,296,800 |
84 | PT193 | Cắt nang thừng tinh hai bên | lần | 2,754,000 | 2,754,000 | 2,536,000 | 3,043,200 |
85 | PT192 | Cắt nang thừng tinh một bên | lần | 1,784,000 | 1,784,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
86 | PT226 | Cắt nhiều đoạn ruột non[hội chẩn] | lần | 4,629,000 | 4,629,000 | 4,573,000 | 5,487,600 |
87 | PTNQ | Cắt nối niệu quản | lần | 3,600,000 | - | 3,600,000 | 4,320,000 |
88 | PT291 | Cắt nối niệu quản[hội chẩn] | lần | 3,044,000 | 3,044,000 | - | 3,652,800 |
89 | PT300 | Cắt ruột non hình chêm[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | - | 4,294,800 |
90 | PT122 | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | 2,561,000 | 2,561,000 | 2,531,000 | 3,037,200 |
91 | CRTH | Cắt ruột thừa qua nội soi | lần | 2,564,000 | 2,564,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
92 | PT237 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,282,000 | 5,138,400 |
93 | PT239 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,282,000 | 5,138,400 |
94 | PT238 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[hội chẩn] | lần | 4,470,000 | 4,470,000 | 4,282,000 | 5,138,400 |
95 | CTCP | Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
96 | TP052 | Cắt túi thừa âm hộ | lần | 200,000 | - | 450,000 | 540,000 |
97 | SK005 | Cắt túi thừa vú | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
98 | CTVU | Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,000,000 | 4,800,000 |
99 | PT406 | Cắt u bàng quang đường trên | lần | 5,434,000 | 5,434,000 | - | - |
100 | PT190 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | lần | 5,914,000 | 5,914,000 | 5,742,000 | 6,890,400 |
101 | CUBT | Cắt u buồng trứng kèm triệt sản | lần | - | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
102 | PT058 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | lần | 4,670,000 | 4,670,000 | 4,614,000 | 5,536,800 |
103 | PT072 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | lần | 4,670,000 | 4,670,000 | 4,482,000 | 5,378,400 |
104 | MOI82 | Cắt u mạc treo ruột | lần | 4,670,000 | 4,670,000 | 4,614,000 | 5,536,800 |
105 | PTUBT | Cắt u nang buồng trứng thường | lần | - | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
106 | CAT007 | Cắt u nang thừng tinh | lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
107 | UNAVU | Cắt u nang vú hay u vú lành | lần | 1,751,000 | 1,751,000 | 2,753,000 | 3,303,600 |
108 | PT050 | Cắt u sau phúc mạc | lần | 5,712,000 | 5,712,000 | 5,629,000 | 6,754,800 |
109 | CATU | Cắt u sau phúc mạc tái phát | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
110 | CAT006 | Cắt u thành âm đạo | lần | 2,048,000 | 2,048,000 | 2,200,000 | 2,640,000 |
111 | PT039 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | lần | 6,111,000 | 6,111,000 | 6,028,000 | 7,233,600 |
112 | CUTT | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
113 | CUVL | Cắt u vú lành tính | lần | 2,862,000 | 2,862,000 | 4,886,000 | 5,863,200 |
114 | CUV | Cắt u vú nhỏ | lần | 1,600,000 | 150,000 | 1,600,000 | 1,920,000 |
115 | PT194 | Cắt u xơ cổ tử cung | lần | 1,935,000 | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
116 | PT212 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | lần | 6,130,000 | 6,130,000 | 6,047,000 | 7,256,400 |
117 | PT214 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | lần | 2,862,000 | 2,862,000 | 2,830,000 | 3,396,000 |
118 | TT095 | Cắt và khâu tầng sinh môn | lần | 300,000 | - | 600,000 | 720,000 |
119 | CAVU | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | lần | 4,803,000 | 4,803,000 | 8,644,000 | 10,372,800 |
120 | ĐTSMG | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | lần | 682,000 | 682,000 | 600,000 | 720,000 |
121 | TT066 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | lần | 260,000 | 200,000 | 260,000 | 312,000 |
122 | TT058 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | lần | 368,000 | 200,000 | 368,000 | 441,600 |
123 | TN007 | Cấy que ngừa thai | lần | 100,000 | - | 100,000 | 120,000 |
124 | GPB018 | Cell bloc (khối tế bào) | lần | 234,000 | 234,000 | 250,000 | 300,000 |
125 | XN227 | Ceton [Máu] | lần | - | - | 30,000 | 36,000 |
126 | CA001 | Chấm acid Tricloracetic 80% | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
127 | HM03 | Châm cứu ( Hiếm muộn) | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
128 | KB027 | Chăm sóc bé | ngày | 10,000 | - | 30,000 | 36,000 |
129 | KB051 | Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
130 | KB052 | Chăm sóc Catheter động mạch (Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú) | lần | - | 20,000 | 20,000 | 24,000 |
131 | KB053 | Chăm sóc Catheter tĩnh mạch (Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú) | lần | - | 20,000 | 20,000 | 24,000 |
132 | SPA17 | Chăm sóc da 2 - Cấy chỉ kim cương | lần | - | - | 375,000 | - |
133 | KB054 | Chăm sóc ống nội khí quản (1 lần) | lần | - | 10,000 | 10,000 | 12,000 |
134 | KB028 | Chăm sóc sản phụ | lần | 15,000 | - | 15,000 | 18,000 |
135 | GPB024 | Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật | lần | 140,000 | - | 140,000 | 168,000 |
136 | TC008 | Cháo thịt | phần | 20,000 | - | 20,000 | 20,000 |
137 | KB083 | Chi mời bác sĩ chuyên gia hội chẩn | ca | - | - | 500,000 | 600,000 |
138 | KB086 | Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa | lần | - | - | 1,000,000 | - |
139 | KB091 | Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa (gói 12-24 tháng) | lần | - | - | 2,000,000 | - |
140 | KB089 | Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa (Liều 1) | lần | - | - | 454,181 | - |
141 | KB090 | Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa (Liều 2,3) | lần | - | - | 545,819 | - |
142 | KB085 | Chi phí chăm sóc, hỗ trợ trong thời gian điều trị và cách ly (K1) | ngày | - | - | 150,000 | 180,000 |
143 | VC001 | Chi phí chuyển phôi và nhận phôi về | lần | - | - | 717,000 | 717,000 |
144 | KHO011 | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách 120ml (Chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | đơn vị | 643,500 | 643,500 | - | 643,500 |
145 | GM019 | Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách 250ml [Chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách] [Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường] | bộ | 1,183,000 | 1,183,000 | - | 1,183,000 |
146 | KH0013 | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách 40ml [Chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách] [Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường] | đơn vị | 197,166 | - | - | 197,166 |
147 | CHI027 | Chi phí mời BS ngoài hội chẩn trên 1 giờ đến mổ | người | 200,000 | - | 200,000 | 240,000 |
148 | CPNT | Chi phí phục vụ nội trú | ngày | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
149 | GM028 | Chi phí rửa 01 khối hồng cầu | lần | 565,000 | - | 565,000 | 565,000 |
150 | CPK | Chi phí thăm khám bác sĩ - hộ sinh | ngày | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
151 | GM027 | Chi phí vận chuyển / 01 đơn vị máu (chế phẩm máu) | đơn vị | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 |
152 | XN242 | Chi phí xét nghiệm SARS-CoV 2 Realtime PCR [Gửi mẫu] | lần | 616,200 | - | 616,200 | - |
153 | CHI042 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 807,000 | 807,000 | 1,600,000 | 1,920,000 |
154 | TN029 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831,000 | 831,000 | 900,000 | 1,080,000 |
155 | TP006 | Chích áp xe tuyến Bartholin [Rạch kyste tuyến Bartholin] | lần | 831,000 | 831,000 | 1,200,000 | 1,440,000 |
156 | CHIAPX | Chích áp xe vú | lần | 219,000 | 219,000 | 874,000 | 1,048,800 |
157 | TT056 | Chích apxe tuyến vú (Phòng khám ) | lần | 219,000 | 219,000 | 450,000 | 540,000 |
158 | CRMT | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | lần | 790,000 | 753,000 | 800,000 | 960,000 |
159 | CH01 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | lần | 105,000 | - | 120,000 | 144,000 |
160 | KN005 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [Quang trị liệu chăn-tại khoa sơ sinh] | ngày | - | - | 320,000 | 384,000 |
161 | KN023 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [Quang trị liệu đơn-tại khoa sơ sinh] | ngày | - | - | 100,000 | 120,000 |
162 | KN007 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [Quang trị liệu kép-tại khoa sơ sinh] | ngày | - | - | 220,000 | 264,000 |
163 | KN006 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [Quang trị liệu led-tại khoa sơ sinh] | ngày | - | - | 300,000 | 360,000 |
164 | ROI | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [Tại khoa lâm sàng] | ngày | - | - | 300,000 | 360,000 |
165 | XN172 | Chlamydia Real-time PCR | lần | 734,000 | 734,000 | 720,000 | 864,000 |
166 | CDLD | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | lần | 880,000 | 880,000 | 900,000 | 1,080,000 |
167 | TT064 | Chọc dịch màng bụng | lần | 137,000 | 137,000 | 400,000 | 480,000 |
168 | TT205 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | lần | 107,000 | 107,000 | 200,000 | 240,000 |
169 | HMCD | Chọc dịch ổ bụng quá kích buồng trứng qua siêu âm | ca | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
170 | TT020 | Chọc dịch tuỷ sống | lần | 107,000 | 107,000 | 900,000 | 1,080,000 |
171 | TT103 | Chọc dò dịch màng phổi | lần | 137,000 | 137,000 | 150,000 | 180,000 |
172 | CDSS | Chọc dò màng bụng sơ sinh | lần | 404,000 | 404,000 | - | 484,800 |
173 | TT0071 | Chọc dò nước màng não tủy | lần | 450,000 | - | 450,000 | 540,000 |
174 | TT112 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | lần | 137,000 | 137,000 | - | 164,400 |
175 | TT065 | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280,000 | 280,000 | 900,000 | 1,080,000 |
176 | TT207 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | lần | 107,000 | 107,000 | 100,000 | 120,000 |
177 | TT0072 | Chọc hút apxe vú | lần | 200,000 | - | 200,000 | 240,000 |
178 | TT178 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | lần | 104,000 | - | 104,000 | 124,800 |
179 | TT0070 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | lần | 137,000 | 137,000 | 400,000 | 480,000 |
180 | TTMPSS | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | lần | 143,000 | 143,000 | 136,000 | 163,200 |
181 | MOI212 | chọc hút kim nhỏ các hạch | lần | 258,000 | 258,000 | 238,000 | 285,600 |
182 | GPB015 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | lần | 258,000 | 258,000 | 240,000 | 288,000 |
183 | TT106 | Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú | lần | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 138,000 |
184 | TP016 | Chọc hút nang qua siêu âm | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
185 | MOI111 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | lần | 177,000 | 177,000 | - | 212,400 |
186 | TT210 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | lần | 431,000 | 431,000 | 500,000 | 600,000 |
187 | TT032 | Chọc hút noãn | lần | 7,094,000 | - | 12,000,000 | 14,400,000 |
188 | TT237 | Chọc hút noãn lần 2 | lần | 7,094,000 | - | 8,000,000 | 9,600,000 |
189 | TT218 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 152,000 | 145,000 | 145,000 | 174,000 |
190 | TT219 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 152,000 | 145,000 | 145,000 | 174,000 |
191 | TT217 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 152,000 | 145,000 | 145,000 | 174,000 |
192 | TT273 | Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng [PESA - Kỹ thuật cao] | lần | - | - | 7,000,000 | 8,400,000 |
193 | VS041 | Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng [PESA] | lần | 2,553,000 | - | 4,000,000 | 4,800,000 |
194 | TT111 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | lần | 137,000 | 137,000 | - | 164,400 |
195 | TT109 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | lần | 143,000 | 143,000 | - | 171,600 |
196 | CHOCN | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | lần | 2,192,000 | 2,192,000 | 2,155,000 | 2,586,000 |
197 | TT033 | Chọc ối | lần | 681,000 | - | 681,000 | 817,200 |
198 | TT104 | Chọc ối điều trị đa ối | lần | 722,000 | 722,000 | - | 866,400 |
199 | TT105 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 722,000 | 722,000 | - | 866,400 |
200 | TT035 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | lần | 722,000 | 722,000 | 900,000 | 1,080,000 |
201 | CHTD | Chọc thăm dò màng phổi | lần | 137,000 | 137,000 | 400,000 | 480,000 |
202 | CTD | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 169,000 | 169,000 | 200,000 | 240,000 |
203 | TT180 | Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | lần | 640,000 | 640,000 | 640,000 | 768,000 |
204 | TT181 | Chọc tĩnh mạch cảnh trong | lần | 640,000 | 640,000 | 640,000 | 768,000 |
205 | TT182 | Chọc tĩnh mạch đùi | lần | 640,000 | 640,000 | 640,000 | 768,000 |
206 | TT183 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | lần | 640,000 | 640,000 | 640,000 | 768,000 |
207 | GPB021 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh | lần | 520,000 | - | 520,000 | 624,000 |
208 | GPB020 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng | lần | 400,000 | - | 400,000 | 480,000 |
209 | GPB023 | Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1u) | lần | 140,000 | - | 140,000 | 168,000 |
210 | GPB022 | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/tổn thương sâu | lần | 210,000 | - | 210,000 | 252,000 |
211 | KB056 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | lần | - | 41,100 | 41,100 | 49,320 |
212 | XQ017 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | lần | 206,000 | 206,000 | 206,000 | 247,200 |
213 | XQ043 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) [CSYT khác] | lần | 2,440,000 | - | - | - |
214 | XQ044 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang [CSYT khác] | lần | 3,600,000 | - | - | - |
215 | XQ028 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng | lần | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,573,200 |
216 | XQ035 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản | lần | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,656,800 |
217 | XQ033 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) | lần | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,656,800 |
218 | XQ032 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) | lần | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,573,200 |
219 | XQ026 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ -chậu | lần | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,656,800 |
220 | XQ040 | Chụp cộng hưởng từ não-mạch não có tiêm chất tương phản | lần | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,656,800 |
221 | XQ039 | Chụp cộng hưởng từ não-mạch não không tiêm chất tương phản | lần | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,573,200 |
222 | XQ031 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú | lần | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,798,000 |
223 | XQ027 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan- mật, tụy, lách, thận, dạ dày, tá tràng..) | lần | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,573,200 |
224 | XQ034 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi | lần | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,573,200 |
225 | XQ029 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú | lần | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,311,000 | 1,573,200 |
226 | XQ037 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản | lần | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,656,800 |
227 | XQ038 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) | lần | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,656,800 |
228 | XQ036 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu..) | lần | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,656,800 |
229 | XQ030 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn | lần | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,656,800 |
230 | XQ019 | Chụp cột sống nghiêng | lần | 50,200 | - | 47,000 | 56,400 |
231 | XQ004 | Chụp cột sống thẳng | lần | 50,200 | - | 47,000 | 56,400 |
232 | XQ006 | Chụp khung chậu - Kích quang chậu | lần | 65,400 | 65,400 | 100,000 | 120,000 |
233 | XQ041 | Chụp nhũ ảnh 3D (1 bên) | lần | - | - | 1,125,000 | 1,350,000 |
234 | XQ018 | Chụp nhũ ảnh bằng máy kỹ thuật số (1 bên) | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
235 | TT216 | Chụp nhũ ảnh KT số định vị kim và chụp bệnh phẩm | lần | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
236 | GAL001 | Chụp ống dẫn sữa cản quang một bên [Galatography 1 bên] | Lần | - | - | 400,000 | 480,000 |
237 | CHU001 | Chụp X- quang vú định vị kim dây ( chưa bao gồm kim định vị) | lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | 463,200 |
238 | XQ020 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | 65,400 | 65,400 | 100,000 | 120,000 |
239 | XQ023 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nhi] | lần | 65,400 | 65,400 | 100,000 | 120,000 |
240 | XQU005 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | lần | 69,200 | 66,000 | 66,000 | 79,200 |
241 | XQU024 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | lần | 69,200 | 66,000 | 66,000 | 79,200 |
242 | XQU012 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | lần | 69,200 | 66,000 | 66,000 | 79,200 |
243 | XQU014 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | lần | 69,200 | 66,000 | 66,000 | 79,200 |
244 | XQ045 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | 56,200 | 56,200 | 160,000 | 192,000 |
245 | XQU003 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | 65,400 | 65,400 | 100,000 | 120,000 |
246 | XQ001 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | 65,400 | 65,400 | 100,000 | 120,000 |
247 | XQ014 | Chụp Xquang ngực thẳng (Nhi) | lần | 65,400 | 65,400 | 100,000 | 120,000 |
248 | XQKTS | Chụp XQuang nhũ ảnh kỹ thuật số hai bên | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
249 | XQU002 | Chụp Xquang tại giường | lần | 65,400 | 65,400 | 160,000 | 192,000 |
250 | XQ042 | Chụp Xquang tìm vòng có thước đo [2 tư thế] | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
251 | XQ007 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng (HSG) | lần | 371,000 | 371,000 | 470,000 | 564,000 |
252 | XQ025 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | 65,400 | 65,400 | 100,000 | 120,000 |
253 | XQ016 | Chụp xương xọ ( Vòm xọ ) / nghiêng | lần | 27,000 | - | 27,000 | 32,400 |
254 | THU077 | Chuyển phôi rã đông ( FET ) | lần | - | - | 6,000,000 | 7,200,000 |
255 | CPHOI | Chuyển phôi theo yêu cầu | lần | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
256 | VS045 | Chuyển phôi tươi | lần | - | - | 3,500,000 | 4,200,000 |
257 | THI002 | Clearprep pap | lần | 520,000 | - | 520,000 | 624,000 |
258 | XN287 | CMV IgG miễn dịch tự động | lần | 113,000 | 113,000 | 170,000 | 204,000 |
259 | XN288 | CMV IgM miễn dịch tự động | lần | 130,000 | 130,000 | 170,000 | 204,000 |
260 | XN175 | CMV Real-time PCR | lần | 734,000 | 734,000 | 750,000 | 900,000 |
261 | DITR 1 | CMV/EBV/HHV6 (mỗi loại) | lần | - | - | 750,000 | 840,000 |
262 | TC023 | Combo tiền ăn sáng - trưa - chiều (áp dụng từ 11/05/2020) | lần | 150,000 | - | 150,000 | - |
263 | TC027 | Combo tiền ăn sáng - trưa - chiều (phòng VIP) | lần | 180,000 | - | 180,000 | - |
264 | TC034 | Combo tiền ăn sáng - trưa - chiều người nuôi bệnh | lần | - | - | 150,000 | - |
265 | TN031 | Công chích | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
266 | TD001 | Công chích ( BN ở ngoài vào) | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
267 | TN016 | Công chích (cấp cứu) | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
268 | CNHI | Công chích vacxin nhi | lần | - | - | 30,000 | 36,000 |
269 | CNHI1 | Công chích vacxin nhi (chủ nhật) | lần | - | - | 40,000 | 48,000 |
270 | TN020 | Công chọc dò | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
271 | CON004 | Công đặt sonde Rectal | lần | 10,000 | - | 10,000 | 12,000 |
272 | TN038 | Công hỏa táng xác | lần | 2,075,000 | - | 2,075,000 | 2,490,000 |
273 | CON005 | Công hội chẩn liên viện | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 240,000 |
274 | KB061 | Công khám (Tầm soát tiền sản giật) | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
275 | KB033 | Công khám BHYT ( NGOẠI TRÚ ) | Lần | - | 38,700 | - | - |
276 | NHI001 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi | lần | 689,000 | 689,000 | 710,000 | 852,000 |
277 | DTR001 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào Nhau | lần | - | - | 2,600,000 | 3,120,000 |
278 | KARYO | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào Ối | lần | 1,193,000 | 1,193,000 | 2,600,000 | 3,120,000 |
279 | TN018 | Công truyền dịch (BN o ngoai vào cấp cứu) - đạm | lần | 50,000 | - | 150,000 | 180,000 |
280 | TN017 | Công truyền dịch (thường) | lần | 50,000 | - | 100,000 | 120,000 |
281 | TN019 | Công Truyền máu | lần | 100,000 | - | 150,000 | 180,000 |
282 | XN249 | CPK² [CSYT khác] | lần | 60,000 | - | - | - |
283 | XN250 | CPK-MB [CSYT khác] | lần | 60,000 | - | - | - |
284 | GP006 | Cytobrush | lần | 70,000 | - | 70,000 | 84,000 |
285 | TT215 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca[hội chẩn] | lần | 979,000 | 932,000 | 932,000 | 1,118,400 |
286 | PT288 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu[hội chẩn] | lần | 1,751,000 | 1,751,000 | 1,731,000 | 2,077,200 |
287 | TT044 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835,000 | 835,000 | 798,000 | 957,600 |
288 | TT213 | Dẫn lưu đài bể thận qua da[hội chẩn] | lần | 917,000 | 904,000 | 904,000 | 1,084,800 |
289 | TT059 | Dẫn lưu dịch màng bụng | lần | 137,000 | 137,000 | 450,000 | 540,000 |
290 | TT110 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | lần | - | 368,000 | - | - |
291 | TT0073 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | lần | 596,000 | 596,000 | 583,000 | 699,600 |
292 | DLNT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | lần | 1,751,000 | 1,751,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
293 | TT214 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[hội chẩn] | lần | 917,000 | 904,000 | 904,000 | 1,084,800 |
294 | DAT001 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | lần | 1,367,000 | 1,367,000 | 1,354,000 | 1,624,800 |
295 | TT203 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | lần | 653,000 | 653,000 | 640,000 | 768,000 |
296 | TTĐCTH | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | lần | 653,000 | 653,000 | - | 783,600 |
297 | TT046 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | lần | 1,126,000 | 1,126,000 | 1,113,000 | 1,335,600 |
298 | DMGH | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | lần | 6,045,000 | 6,045,000 | 5,994,000 | 7,192,800 |
299 | TT152 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | lần | - | 713,000 | - | - |
300 | NKQ | Đặt nội khí quản | lần | 555,000 | - | 555,000 | 666,000 |
301 | TT128 | Đặt nội khí quản 2 nòng | lần | 568,000 | 568,000 | - | 681,600 |
302 | TT055 | Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + Thở máy | lần | 675,000 | 543,000 | 675,000 | 810,000 |
303 | TT117 | Đặt nội khí quản khó ngược dòng | lần | - | 830,000 | - | - |
304 | TT118 | Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). | lần | 543,000 | - | 543,000 | 651,600 |
305 | TT119 | Đặt nội khí quản mò qua mũi | lần | 543,000 | - | 543,000 | 651,600 |
306 | TT120 | Đặt nội khí quản qua mũi | lần | - | 368,000 | - | - |
307 | TT121 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | lần | - | 368,000 | - | - |
308 | TT0077 | Đặt ống JJ dưới huỳnh quang trong hẹp niệu quản | lần | 1,050,000 | - | 1,400,000 | 1,680,000 |
309 | TT0074 | Đặt ống JJ không qua huỳnh quang | lần | 450,000 | - | 450,000 | 540,000 |
310 | TT0075 | Đặt ống nội khí quản | lần | 568,000 | 568,000 | 564,000 | 676,800 |
311 | TT127 | Đặt ống nội khí quản (Nhi) | lần | 568,000 | 568,000 | 564,000 | 676,800 |
312 | KN002 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90,100 | 90,100 | 88,700 | 106,440 |
313 | TT126 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | lần | 90,100 | 90,100 | 88,700 | 106,440 |
314 | TT125 | Đặt ống thông dạ dày (Nhi) | lần | 90,100 | 90,100 | 88,700 | 106,440 |
315 | TT122 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | lần | 1,126,000 | 1,126,000 | 1,122,000 | 1,346,400 |
316 | TT123 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | lần | 373,000 | 373,000 | 369,000 | 442,800 |
317 | TT138 | Đặt ống thông hậu môn | lần | 82,100 | 82,100 | 34,000 | 40,800 |
318 | TT211 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[hội chẩn] | lần | 917,000 | 917,000 | 917,000 | 1,100,400 |
319 | TT212 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[hội chẩn] | lần | 1,751,000 | 1,751,000 | 1,751,000 | 2,101,200 |
320 | TT0076 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | lần | 653,000 | 653,000 | 640,000 | 768,000 |
321 | TT130 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | lần | 653,000 | 653,000 | 640,000 | 768,000 |
322 | DAT002 | Đặt prothese cố định sàn chậu vào mõm nhô xương cụt | lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
323 | TT136 | Đặt sonde hậu môn | lần | 82,100 | 82,100 | 78,000 | 93,600 |
324 | TT140 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | lần | 82,100 | 82,100 | 78,000 | 93,600 |
325 | TT0078 | Đặt sonde lòng tử cung | lần | 50,000 | - | 50,000 | 60,000 |
326 | TT005 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | lần | 222,000 | - | 222,000 | 266,400 |
327 | ĐVDV | Đặt và tháo dụng cụ tử cung theo yêu cầu | lần | - | - | 600,000 | 720,000 |
328 | DAY001 | Dạy làm mẹ trước sanh | lần | 10,000 | - | 10,000 | 12,000 |
329 | TT049 | Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch | lần | 500,000 | - | 500,000 | 600,000 |
330 | XN182 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | 130,000 | 130,000 | 200,000 | 240,000 |
331 | XN029 | Dịch não tủy (sinh hóa, tế bào, Pandy) | lần | 8,500 | 8,500 | 100,000 | 120,000 |
332 | CRCH | Dịch vụ cắt rốn + chụp hình ( người nhà) | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
333 | GOI | Dịch vụ gội đầu | lần | - | - | 50,000 | 60,000 |
334 | TT228 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
335 | TT224 | Điện châm điều trị bại não | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
336 | TT231 | Điện châm điều trị bí đái | lần | 67,300 | 67,300 | 75,800 | 90,960 |
337 | TT230 | Điện châm điều trị đái dầm | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
338 | TT235 | Điện châm điều trị đau lưng | lần | 74,300 | - | 75,800 | 90,960 |
339 | TT234 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
340 | TT222 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
341 | TT221 | Điện châm điều trị liệt chi trên | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
342 | TT226 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | lần | 67,300 | 67,300 | 75,800 | 90,960 |
343 | TT223 | Điện châm điều trị liệt nửa người | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
344 | TT233 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
345 | TT225 | Điện châm điều trị mất ngủ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
346 | TT227 | Điện châm điều trị nôn nấc | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
347 | TT232 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
348 | TT229 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 | 90,960 |
349 | DIE006 | Điện di huyết sắc tố | lần | 358,000 | 358,000 | 375,000 | 450,000 |
350 | XN189 | Điện giải đồ (Na,K,Cl) [Máu] | lần | 29,000 | 29,000 | 150,000 | 180,000 |
351 | DT001 | Điện tâm đồ (ECG) | lần | 32,800 | 32,800 | 80,000 | 96,000 |
352 | MOI112 | Điện tim thường | lần | 32,800 | 32,800 | - | 39,360 |
353 | ĐX01 | Điện xung | lần | 25,000 | 25,000 | 50,000 | 60,000 |
354 | KB069 | Điều chỉnh thông tin hành chính | lần | - | - | 50,000 | 60,000 |
355 | TT248 | Điều trị bàn chân khoèo tư thế trật - bán trật khớp háng, các biến dạng bàn tay, bàn chân, vẹo cổ, gãy xương đòn | lần | - | - | 180,000 | 216,000 |
356 | DIE004 | Điều trị chữa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm | lần | 350,000 | - | 350,000 | 420,000 |
357 | MOI70 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | lần | 1,965,000 | 1,965,000 | 1,793,000 | 2,151,600 |
358 | MOI56 | Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học. | lần | 335,000 | 335,000 | 328,000 | 393,600 |
359 | ĐTTS | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
360 | SC002 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | 159,000 | 159,000 | 200,000 | 240,000 |
361 | TT250 | Điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay, Điều trị liệt thần kinh số VII ngoại biên (bại não chậm phát triển) | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
362 | TT249 | Điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay, Điều trị liệt thần kinh số VII ngoại biên (liệt tay - liệt mặt) | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
363 | TT272 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma [> 15cm - Liệu trình- Chưa bao gồm máy phát tia] | lần | - | - | 1,300,000 | 1,560,000 |
364 | TT271 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma [> 15cm- Chưa bao gồm máy phát tia] | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
365 | TT270 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma [≤ 15cm - Liệu trình- Chưa bao gồm máy phát tia] | lần | - | - | 850,000 | 1,020,000 |
366 | TT269 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma [≤ 15cm- Chưa bao gồm máy phát tia] | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
367 | VDTK | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | lần | 257,000 | 257,000 | 300,000 | 360,000 |
368 | TC030 | Dinh dưỡng bổ sung tăng tiết sữa | ngày | - | - | 100,000 | 120,000 |
369 | XN215 | Định lượng 17 - OHP | lần | - | - | 114,000 | 136,800 |
370 | XN002 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
371 | XN001 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | lần | 91,600 | 91,600 | 160,000 | 192,000 |
372 | XN004 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
373 | XN148 | Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu] | lần | - | - | 820,000 | 984,000 |
374 | XN006 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | lần | 86,200 | 86,200 | 120,000 | 144,000 |
375 | XN146 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | lần | 21,500 | - | 21,500 | 25,800 |
376 | XN008 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
377 | XN121 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
378 | XN219 | Định lượng BTD | lần | - | - | 83,000 | 99,600 |
379 | XN283 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15 - 3) [Máu] | lần | 150,000 | 150,000 | 165,000 | 198,000 |
380 | XN012 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | lần | 139,000 | 139,000 | 200,000 | 240,000 |
381 | XN188 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | lần | 16,100 | 16,100 | 60,000 | 72,000 |
382 | MOI160 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | 12,900 | 12,900 | 50,000 | 60,000 |
383 | XN286 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | lần | 86,200 | 86,200 | 120,000 | 144,000 |
384 | XN026 | Định lượng cholesterol toàn phần (Máu) | lần | 26,900 | 26,900 | 40,000 | 48,000 |
385 | MOI178 | Định lượng Creatinin [Dịch] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
386 | XN025 | Định lượng Creatinin [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
387 | CRE001 | Định lượng Creatinin [Niệu] | Lần | 16,100 | 16,100 | 50,000 | 60,000 |
388 | XN022 | Định lượng CRP | lần | 53,800 | 53,800 | 100,000 | 120,000 |
389 | XN163 | Định lượng D-Dimer | lần | 253,000 | 253,000 | 300,000 | 360,000 |
390 | XN037 | Định lượng Estradiol [Máu] | lần | 80,800 | 80,800 | 140,000 | 168,000 |
391 | FER001 | Định lượng Ferritin [Máu] | lần | 80,800 | 80,800 | 120,000 | 144,000 |
392 | XN039 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | lần | 102,000 | 102,000 | 120,000 | 144,000 |
393 | XN040 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | lần | 80,800 | 80,800 | 220,000 | 264,000 |
394 | XN127 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | lần | 64,600 | 64,600 | 120,000 | 144,000 |
395 | G6PDM | Định lượng G6PD (PP miễn dịch huỳnh quang - Perkin Elmer ) | lần | 80,800 | 80,800 | 80,800 | 96,960 |
396 | XN041 | Định lượng Globulin [máu] | lần | 21,500 | - | - | 25,800 |
397 | MOI179 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | lần | 12,900 | 12,900 | 35,000 | 42,000 |
398 | MOI171 | Định lượng Glucose [Dịch] | lần | 12,900 | 12,900 | 35,000 | 42,000 |
399 | XN035 | Định lượng Glucose [Máu] , [bất kỳ] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
400 | DUO001 | Định lượng Glucose máu (lúc đói) | lần | 21,500 | 21,500 | 30,000 | 36,000 |
401 | DUO002 | Định lượng Glucose máu (sau ăn 2 giờ) | lần | 21,500 | 21,500 | 30,000 | 36,000 |
402 | HBA001 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | 101,000 | 101,000 | 120,000 | 144,000 |
403 | XN047 | Định lượng HDL - C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26,900 | 26,900 | 40,000 | 48,000 |
404 | XN169 | Định lượng HE 4 | lần | 300,000 | - | 340,000 | 408,000 |
405 | XN218 | Định lượng IRT | lần | - | - | 107,000 | 128,400 |
406 | XN061 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26,900 | 26,900 | 40,000 | 48,000 |
407 | XN060 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | lần | 80,800 | 80,800 | 170,000 | 204,000 |
408 | ION001 | Định lượng Mg [Máu] | lần | 32,300 | 32,300 | 55,000 | 66,000 |
409 | XN217 | Định lượng Phenylalanine | lần | - | - | 72,000 | 86,400 |
410 | PRO001 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | lần | 398,000 | 398,000 | 430,000 | 516,000 |
411 | XN081 | Định lượng Progesteron [Máu] | lần | 80,800 | 80,800 | 120,000 | 144,000 |
412 | XN082 | Định lượng Prolactin [Máu] | lần | 75,400 | 75,400 | 150,000 | 180,000 |
413 | XN149 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
414 | XN085 | Định lượng Protein (Niệu 24h) | lần | 13,900 | 13,900 | 100,000 | 120,000 |
415 | XN228 | Định lượng Protein (niệu) [bất kỳ] | lần | 13,900 | 13,900 | 100,000 | 120,000 |
416 | MOI173 | Định lượng Protein [Dịch] | lần | 10,700 | 10,700 | 35,000 | 42,000 |
417 | XN083 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
418 | XN116 | Định lượng Testosterol [Máu] | lần | 93,700 | 93,700 | 180,000 | 216,000 |
419 | XN216 | Định lượng TGAL | lần | - | - | 138,000 | 165,600 |
420 | ĐLTRY | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26,900 | 26,900 | 40,000 | 48,000 |
421 | XN108 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | lần | 59,200 | 59,200 | 120,000 | 144,000 |
422 | TSHN | Định lượng TSH nhi ( PP miễn dịch huỳnh quang - Perkin Elmer ) | lần | - | - | 70,000 | 84,000 |
423 | MOI182 | Định lượng Urê (dịch) | lần | 21,500 | 21,500 | 21,200 | 25,440 |
424 | URE001 | Định lượng Urê (niệu) | lần | 16,100 | - | 22,000 | 26,400 |
425 | XN109 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 | 35,000 | 42,000 |
426 | XN280 | Định lượng Vancomycin (đáy) [Máu] | lần | 521,000 | 521,000 | 600,000 | 720,000 |
427 | XN279 | Định lượng Vancomycin (đỉnh) [Máu] | lần | 521,000 | 521,000 | 600,000 | 720,000 |
428 | XN171 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) | lần | 731,000 | 731,000 | 740,000 | 888,000 |
429 | XN247 | Định lượng yếu tố kháng Xa [CSYT khác] | lần | 250,000 | - | - | - |
430 | XN200 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) - Tầm soát tiền sản giật | lần | 731,000 | 731,000 | 800,000 | 960,000 |
431 | XN157 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 39,100 | 39,100 | 50,000 | 60,000 |
432 | DIN005 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 23,100 | 23,100 | - | 27,720 |
433 | XN10010 | Định nhóm máu hệ ABO, RH(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 86,600 | 86,600 | 110,000 | 132,000 |
434 | MOI131 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 31,100 | 31,100 | 50,000 | 60,000 |
435 | MOI09 | Định nhóm máu tại giường | lần | 39,100 | 39,100 | 38,000 | 45,600 |
436 | MOI153 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | lần | 23,100 | 23,100 | 20,100 | 24,120 |
437 | XN158 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Khi truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu) | lần | 23,100 | 23,100 | 22,400 | 26,880 |
438 | XN160 | Định nhóm máu tại giường trước truyền máu (Khi truyền chế phẩm huyết tương, khối tiểu cầu) | lần | 20,700 | 20,700 | 20,100 | 24,120 |
439 | TT236 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | lần | 948,000 | 948,000 | 907,000 | 1,088,400 |
440 | XN007 | Đo Bilirubin qua da [Nhi] | lần | - | - | 40,000 | 48,000 |
441 | TT042 | Đỡ đẻ ngôi ngược | lần | 1,002,000 | 1,002,000 | 2,050,000 | 2,460,000 |
442 | TT0094 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1,227,000 | 1,227,000 | 4,484,000 | 5,380,800 |
443 | XN090 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 | 30,000 | 36,000 |
444 | SGO001 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 21,500 | 30,000 | 36,000 |
445 | DOG6 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | lần | 80,800 | 80,800 | 160,000 | 192,000 |
446 | XN274 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) | lần | 26,900 | 26,900 | 37,000 | 44,400 |
447 | DT002 | Đo huyết áp động mạch xâm lấn | lần | 294,000 | - | 294,000 | 352,800 |
448 | DO001 | Đo mật độ xương bằng phương pháp Dexa [2 vị trí] | lần | 141,000 | 141,000 | 200,000 | 240,000 |
449 | KT001 | Đo NST ( Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring ) | lần | 55,000 | 55,000 | 180,000 | 216,000 |
450 | SANT | Đo nước tiểu tồn lưu bằng siêu âm | lần | 50,000 | - | 50,000 | 60,000 |
451 | TT252 | Đo SPO2 trẻ sơ sinh | lần | - | - | 70,000 | 84,000 |
452 | NHI007 | Đo thính lực [Nhi - lần 2] | lần | - | - | 120,000 | 144,000 |
453 | DOTL | Đo thính lực [Nhi] | lần | 120,000 | - | 150,000 | 180,000 |
454 | KT003 | Đo tim thai bằng Doppler | lần | 35,000 | - | 35,000 | 42,000 |
455 | TT013 | Đóng hậu môn nhân tạo | lần | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,105,000 | 4,926,000 |
456 | PT301 | Đóng mở thông ruột non[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | - | 4,294,800 |
457 | PT051 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | lần | 4,113,000 | 4,113,000 | 4,062,000 | 4,874,400 |
458 | PT247 | Đóng rò trực tràng – bàng quang[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | 3,530,000 | 4,236,000 |
459 | XN212 | Đông thêm một cọng rạ straw trữ đông tinh trùng số lượng rất ít | lần | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
460 | VS046 | Đông tinh trùng ( 1 lần đông) | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
461 | VS040 | Đông tinh trùng ( Lấy từ người khác ) | lần | - | - | 600,000 | 720,000 |
462 | XN214 | Đông tinh trùng bình thường | lần | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
463 | XN211 | Đông tinh trùng số lượng rất ít | lần | - | - | 5,000,000 | 6,000,000 |
464 | DOUB01 | Double test | lần | - | - | 420,000 | 504,000 |
465 | DOUB02 | Double test tầm soát tiền sản giật cơ bản | lần | - | - | 420,000 | 504,000 |
466 | PT294 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[hội chẩn] | lần | 2,664,000 | 2,664,000 | 2,563,000 | 3,075,600 |
467 | XN202 | Đường huyết đói (75 gram) | lần | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 192,000 |
468 | XN190 | Đường máu mao mạch [Bất kỳ] | lần | 15,200 | 15,200 | 24,000 | 28,800 |
469 | XN191 | Đường máu mao mạch [Lúc đói] | lần | 15,200 | 15,200 | 24,000 | 28,800 |
470 | DUO004 | Đường máu mao mạch [Sau ăn 2 giờ] | lần | 15,200 | 15,200 | 24,000 | 28,800 |
471 | XN177 | EBV Real-time PCR | lần | 734,000 | 734,000 | 750,000 | 900,000 |
472 | FIS003 | FISH chẩn đoán hội chứng De George | lần | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
473 | FIS001 | FISH chẩn đoán NST 13, 18, 21, XY (Chẩn đoán trước sinh) | lần | 3,329,000 | 3,329,000 | - | 3,994,800 |
474 | FIS002 | FISH SRY | lần | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
475 | SAN007 | Forceps | lần | 952,000 | 952,000 | 4,140,000 | 4,968,000 |
476 | DITR 3 | GBS | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
477 | PHO023 | Ghế bố bệnh nhân nằm hành lang | ngày | 203,600 | 203,600 | 65,000 | 78,000 |
478 | PHO022 | Ghế bố bệnh nhân nằm trong phòng | ngày | 203,600 | 203,600 | 80,000 | 96,000 |
479 | LUU002 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 1 | năm | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
480 | LUU016 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 10 | năm | - | - | 6,500,000 | 7,800,000 |
481 | LUU018 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 11 | năm | - | - | 7,000,000 | 8,400,000 |
482 | LUU019 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 12 | năm | - | - | 7,500,000 | 9,000,000 |
483 | LUU020 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 13 | năm | - | - | 8,000,000 | 9,600,000 |
484 | LUU021 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 14 | năm | - | - | 8,500,000 | 10,200,000 |
485 | LUU022 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 15 | năm | - | - | 9,000,000 | 10,800,000 |
486 | LUU023 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 16 | năm | - | - | 9,500,000 | 11,400,000 |
487 | LUU024 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 17 | năm | - | - | 10,000,000 | 12,000,000 |
488 | LUU025 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 18 | năm | - | - | 10,500,000 | 12,600,000 |
489 | LUU007 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 2 | năm | - | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
490 | LUU008 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 3 | năm | - | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
491 | LUU009 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 4 | năm | - | - | 3,500,000 | 4,200,000 |
492 | LUU011 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 5 | năm | - | - | 4,000,000 | 4,800,000 |
493 | LUU012 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 6 | năm | - | - | 4,500,000 | 5,400,000 |
494 | LUU013 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 7 | năm | - | - | 5,000,000 | 6,000,000 |
495 | LUU014 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 8 | năm | - | - | 5,500,000 | 6,600,000 |
496 | LUU015 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm ) top 9 | năm | - | - | 6,000,000 | 7,200,000 |
497 | LUU005 | Gia hạn lưu trữ phôi/ noãn (1 năm) top tiếp theo | năm | - | - | 500,000 | 600,000 |
498 | LUU006 | Gia hạn lưu trữ tinh trùng ( 1 năm ) | lần | - | - | 2,400,000 | 2,880,000 |
499 | LUU017 | Gia hạn lưu trữ tinh trùng (3 tháng) | lần | - | - | 800,000 | 960,000 |
500 | TRU01 | Gia hạn trữ mô tinh hoàn | ca | - | - | 1,200,000 | 1,440,000 |
501 | TT0080 | Giác hút | lần | 952,000 | 952,000 | 4,140,000 | 4,968,000 |
502 | GĐSK | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | lần | 649,000 | 649,000 | 800,000 | 960,000 |
503 | TT039 | Giảm thiểu phôi | lần | 2,139,000 | 2,139,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
504 | G05 | Giường 1 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 1,000,000 | 1,200,000 |
505 | G05L1 | Giường 1 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 1,000,000 | 1,200,000 |
506 | G05L2 | Giường 1 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 1,000,000 | 1,200,000 |
507 | G05L3 | Giường 1 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 1,000,000 | 1,200,000 |
508 | G05DB | Giường 1 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 1,000,000 | 1,200,000 |
509 | PHKML2 | Giường 1,2 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 1,200,000 | 1,440,000 |
510 | PH2G1 | Giường 1,2 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 1,200,000 | 1,440,000 |
511 | G33L1 | Giường 1,2 triệu (PT loại 1) [Bao phòng - K.SB] | ngày | 276,500 | 276,500 | 1,200,000 | 1,440,000 |
512 | PH2G2 | Giường 1,2 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 1,200,000 | 1,440,000 |
513 | G33L2 | Giường 1,2 triệu (PT loại 2) [Bao phòng - K.SB] | ngày | 241,700 | 241,700 | 1,200,000 | 1,440,000 |
514 | PH2G3 | Giường 1,2 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 1,200,000 | 1,440,000 |
515 | G33L3 | Giường 1,2 triệu (PT loại 3) [Bao phòng - K.SB] | ngày | 216,500 | 216,500 | 1,200,000 | 1,440,000 |
516 | PH2G | Giường 1,2 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 1,200,000 | 1,440,000 |
517 | G33DB | Giường 1,2 triệu (PT loại đặc biệt) [Bao phòng - K.SB] | ngày | 303,800 | 303,800 | 1,200,000 | 1,440,000 |
518 | G33 | Giường 1,2 triệu [Bao phòng - K.SB] | ngày | 203,600 | 203,600 | 1,200,000 | 1,440,000 |
519 | G19L1 | Giường 1,3 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 1,300,000 | 1,560,000 |
520 | G19L2 | Giường 1,3 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 1,300,000 | 1,560,000 |
521 | G19L3 | Giường 1,3 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 1,300,000 | 1,560,000 |
522 | G19DB | Giường 1,3 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 1,300,000 | 1,560,000 |
523 | G04 | Giường 1,5 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 1,500,000 | 1,800,000 |
524 | G04L1 | Giường 1,5 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 1,500,000 | 1,800,000 |
525 | G04L2 | Giường 1,5 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 1,500,000 | 1,800,000 |
526 | G04L3 | Giường 1,5 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 1,500,000 | 1,800,000 |
527 | G04DB | Giường 1,5 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 1,500,000 | 1,800,000 |
528 | G20 | Giường 1,7 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 1,700,000 | 2,040,000 |
529 | G20L1 | Giường 1,7 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 1,700,000 | 2,040,000 |
530 | G20L2 | Giường 1,7 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 1,700,000 | 2,040,000 |
531 | G20L3 | Giường 1,7 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 1,700,000 | 2,040,000 |
532 | G20DB | Giường 1,7 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 1,700,000 | 2,040,000 |
533 | G19 | Giường 1.3 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 1,300,000 | 1,560,000 |
534 | G16 | Giường 130 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 130,000 | 156,000 |
535 | G16L1 | Giường 130 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 130,000 | 156,000 |
536 | G16L2 | Giường 130 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 130,000 | 156,000 |
537 | G16L3 | Giường 130 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 130,000 | 156,000 |
538 | G16DB | Giường 130 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 130,000 | 156,000 |
539 | G15 | Giường 150 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 150,000 | 180,000 |
540 | G15L1 | Giường 150 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 150,000 | 180,000 |
541 | G15L2 | Giường 150 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 150,000 | 180,000 |
542 | G15L3 | Giường 150 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 150,000 | 180,000 |
543 | G15DB | Giường 150 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 150,000 | 180,000 |
544 | G18 | Giường 180 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 180,000 | 216,000 |
545 | G18L2 | Giường 180 ngàn ( PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 180,000 | 216,000 |
546 | G18L1 | Giường 180 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 180,000 | 216,000 |
547 | G18L3 | Giường 180 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 180,000 | 216,000 |
548 | G18ĐB | Giường 180 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 180,000 | 216,000 |
549 | G03 | Giường 2 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 2,000,000 | 2,400,000 |
550 | G03L1 | Giường 2 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 2,000,000 | 2,400,000 |
551 | G03L2 | Giường 2 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 2,000,000 | 2,400,000 |
552 | G03L3 | Giường 2 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 2,000,000 | 2,400,000 |
553 | G03DB | Giường 2 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 2,000,000 | 2,400,000 |
554 | G02 | Giường 2,5 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 2,500,000 | 3,000,000 |
555 | G02L1 | Giường 2,5 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 2,500,000 | 3,000,000 |
556 | G02L2 | Giường 2,5 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 2,500,000 | 3,000,000 |
557 | G02L3 | Giường 2,5 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 2,500,000 | 3,000,000 |
558 | G02DB | Giường 2,5 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 2,500,000 | 3,000,000 |
559 | G14 | Giường 200 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 200,000 | 240,000 |
560 | G14L1 | Giường 200 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 200,000 | 240,000 |
561 | G14L2 | Giường 200 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 200,000 | 240,000 |
562 | G14L3 | Giường 200 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 200,000 | 240,000 |
563 | G14DB | Giường 200 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 200,000 | 240,000 |
564 | G13 | Giường 250 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 250,000 | 300,000 |
565 | G13L1 | Giường 250 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 250,000 | 300,000 |
566 | G13L2 | Giường 250 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 250,000 | 300,000 |
567 | G13L3 | Giường 250 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 250,000 | 300,000 |
568 | G13DB | Giường 250 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 250,000 | 300,000 |
569 | G01 | Giường 3 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 3,000,000 | 3,600,000 |
570 | G01L1 | Giường 3 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 3,000,000 | 3,600,000 |
571 | G01L2 | Giường 3 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 3,000,000 | 3,600,000 |
572 | G01L3 | Giường 3 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 3,000,000 | 3,600,000 |
573 | G01DB | Giường 3 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 3,000,000 | 3,600,000 |
574 | G22 | Giường 3,3 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 3,300,000 | 3,960,000 |
575 | G22L1 | Giường 3,3 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 3,300,000 | 3,960,000 |
576 | G22L2 | Giường 3,3 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 3,300,000 | 3,960,000 |
577 | G22L3 | Giường 3,3 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 3,300,000 | 3,960,000 |
578 | G22DB | Giường 3,3 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 3,300,000 | 3,960,000 |
579 | G21 | Giường 3,5 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 3,500,000 | 4,200,000 |
580 | G21L1 | Giường 3,5 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 3,500,000 | 4,200,000 |
581 | G21L2 | Giường 3,5 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 3,500,000 | 4,200,000 |
582 | G21L3 | Giường 3,5 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 3,500,000 | 4,200,000 |
583 | G21DB | Giường 3,5 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 3,500,000 | 4,200,000 |
584 | G25 | Giường 3,7 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 3,700,000 | 4,440,000 |
585 | G25L1 | Giường 3,7 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 3,700,000 | 4,440,000 |
586 | G25L2 | Giường 3,7 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 3,700,000 | 4,440,000 |
587 | G25L3 | Giường 3,7 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 3,700,000 | 4,440,000 |
588 | G25DB | Giường 3,7 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 3,700,000 | 4,440,000 |
589 | G24 | Giường 3,8 triệu | ngày | 203,600 | 203,600 | 3,800,000 | 4,560,000 |
590 | G24L1 | Giường 3,8 triệu (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 3,800,000 | 4,560,000 |
591 | G24L2 | Giường 3,8 triệu (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 3,800,000 | 4,560,000 |
592 | G24L3 | Giường 3,8 triệu (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 3,800,000 | 4,560,000 |
593 | G24DB | Giường 3,8 triệu (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 3,800,000 | 4,560,000 |
594 | G12 | Giường 300 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 300,000 | 360,000 |
595 | G12L1 | Giường 300 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 300,000 | 360,000 |
596 | G12L2 | Giường 300 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 300,000 | 360,000 |
597 | G12L3 | Giường 300 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 300,000 | 360,000 |
598 | G12DB | Giường 300 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 300,000 | 360,000 |
599 | G11 | Giường 350 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 350,000 | 420,000 |
600 | G11L1 | Giường 350 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 350,000 | 420,000 |
601 | G11L3 | Giường 350 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 350,000 | 420,000 |
602 | G11DB | Giường 350 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 350,000 | 420,000 |
603 | G11L2 | Giường 350 ngàn (PTloại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 350,000 | 420,000 |
604 | G10 | Giường 400 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 400,000 | 480,000 |
605 | G10L1 | Giường 400 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 400,000 | 480,000 |
606 | G10L2 | Giường 400 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 400,000 | 480,000 |
607 | G10L3 | Giường 400 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 400,000 | 480,000 |
608 | G10DB | Giường 400 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 400,000 | 480,000 |
609 | G09 | Giường 450 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 450,000 | 540,000 |
610 | G09L1 | Giường 450 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 450,000 | 540,000 |
611 | G09L2 | Giường 450 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 450,000 | 540,000 |
612 | G09L3 | Giường 450 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 450,000 | 540,000 |
613 | G09DB | Giường 450 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 450,000 | 540,000 |
614 | G08 | Giường 500 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 500,000 | 600,000 |
615 | G08L1 | Giường 500 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 500,000 | 600,000 |
616 | G08L2 | Giường 500 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 500,000 | 600,000 |
617 | G08L3 | Giường 500 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 500,000 | 600,000 |
618 | G08DB | Giường 500 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 500,000 | 600,000 |
619 | G07 | Giường 600 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 600,000 | 720,000 |
620 | G30 | Giường 600 ngàn (phòng 3 giường trở xuống) | ngày | - | - | 600,000 | 720,000 |
621 | G07L1 | Giường 600 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 600,000 | 720,000 |
622 | G07L2 | Giường 600 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 600,000 | 720,000 |
623 | G07L3 | Giường 600 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 600,000 | 720,000 |
624 | G07DB | Giường 600 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 600,000 | 720,000 |
625 | G28 | Giường 700 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 700,000 | 840,000 |
626 | G28L1 | Giường 700 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 700,000 | 840,000 |
627 | G28L2 | Giường 700 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 700,000 | 840,000 |
628 | G28L3 | Giường 700 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 700,000 | 840,000 |
629 | G28DB | Giường 700 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 700,000 | 840,000 |
630 | G26 | Giường 750 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 750,000 | 900,000 |
631 | G26L1 | Giường 750 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 750,000 | 900,000 |
632 | G26L2 | Giường 750 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 750,000 | 900,000 |
633 | G26L3 | Giường 750 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 750,000 | 900,000 |
634 | G26DB | Giường 750 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 750,000 | 900,000 |
635 | G06 | Giường 800 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 800,000 | 960,000 |
636 | G06L1 | Giường 800 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 800,000 | 960,000 |
637 | G06L2 | Giường 800 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 800,000 | 960,000 |
638 | G06L3 | Giường 800 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 800,000 | 960,000 |
639 | G06DB | Giường 800 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 800,000 | 960,000 |
640 | G27 | Giường 850 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 850,000 | 1,020,000 |
641 | G27L1 | Giường 850 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 850,000 | 1,020,000 |
642 | G27L2 | Giường 850 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 850,000 | 1,020,000 |
643 | G27L3 | Giường 850 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 850,000 | 1,020,000 |
644 | G27DB | Giường 850 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 850,000 | 1,020,000 |
645 | G29 | Giường 950 ngàn | ngày | 203,600 | 203,600 | 950,000 | 1,140,000 |
646 | G29L1 | Giường 950 ngàn (PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 950,000 | 1,140,000 |
647 | G29L2 | Giường 950 ngàn (PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 950,000 | 1,140,000 |
648 | G29L3 | Giường 950 ngàn (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 950,000 | 1,140,000 |
649 | G29DB | Giường 950 ngàn (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 950,000 | 1,140,000 |
650 | G32 | Giường bệnh nội khoa | ngày | 203,600 | 203,600 | - | - |
651 | G13UT | Giường chuyên khoa điều trị UT | ngày | 226,500 | 226,500 | 250,000 | 300,000 |
652 | G31 | Giường điều trị nội khoa [Covid] | ngày | 226,500 | - | - | - |
653 | KN033 | Giường Kangaroo 250 ngàn | ngày | - | - | 250,000 | 300,000 |
654 | KN020 | Giường Kangaroo 300 ngàn | ngày | - | - | 300,000 | 360,000 |
655 | KN031 | Giường Kangaroo 400 ngàn | ngày | - | - | 400,000 | 480,000 |
656 | KN032 | Giường Kangaroo 500 ngàn | ngày | - | - | 500,000 | 600,000 |
657 | PHO033 | Giường kê thêm | ngày | 203,600 | 203,600 | - | 244,320 |
658 | G17 | Giường kê thêm | ngày | 203,600 | 203,600 | 160,000 | 192,000 |
659 | GIU013 | Giường kê thêm (PT Loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | - | 331,800 |
660 | GIU007 | Giường kê thêm (PT Loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | - | 290,040 |
661 | GIU005 | Giường kê thêm (PT Loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | - | 259,800 |
662 | G17L3 | Giường kê thêm (PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 160,000 | 192,000 |
663 | G17DB | Giường kê thêm (PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | 160,000 | 192,000 |
664 | PDV007 | Giường phòng sanh | ngày | 203,600 | 203,600 | 203,600 | 244,320 |
665 | MOI81 | Gỡ dính sau mổ lại | lần | 2,498,000 | 2,498,000 | 2,474,000 | 2,968,800 |
666 | TT251 | Gói gây tê giảm đau sản khoa | lần | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
667 | GOITMK1 | GÓI KHÁM NÂNG CAO SÀNG LỌC VÀ PHÁT HIỆN SỚM RỐI LOẠN TMK-MK | gói | - | - | 4,010,000 | - |
668 | GOITMK | GÓI KHÁM TỐI THIỂU SÀNG LỌC VÀ PHÁT HIỆN SỚM RỐI LOẠN TMK-MK | gói | - | - | 2,350,000 | - |
669 | GOISTV | Gói Sinh thiết vú - hút chân không | gói | - | - | 12,741,160 | - |
670 | TT239 | Hạ thân nhiệt chỉ huy (Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) | lần | - | 2,212,000 | 2,212,000 | 2,654,400 |
671 | CON002 | Hào châm | lần | 65,300 | 65,300 | 81,800 | 98,160 |
672 | MOI188 | HBeAg miễn dịch bán tự động | lần | 95,500 | 95,500 | 150,000 | 180,000 |
673 | XN045 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 95,500 | 95,500 | 150,000 | 180,000 |
674 | XN048 | HbF (Aptest) | lần | 6,000 | - | 20,000 | 24,000 |
675 | XN044 | HBsAg miễn dịch tự động | lần | 74,700 | 74,700 | 100,000 | 120,000 |
676 | DITR 4 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | lần | 664,000 | 664,000 | 700,000 | 840,000 |
677 | ANT003 | HCV Ab miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 119,000 | 160,000 | 192,000 |
678 | DTR002 | HHV6 Real-time PCR | lần | - | - | 750,000 | 900,000 |
679 | XN276 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | lần | 130,000 | 130,000 | 150,000 | 180,000 |
680 | XN230 | HIV Ag/Ab test nhanh | lần | 98,200 | - | 150,000 | 180,000 |
681 | XN174 | HIV khẳng định | lần | 175,000 | 175,000 | 250,000 | 300,000 |
682 | HOH001 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | lần | 559,000 | 559,000 | - | 670,800 |
683 | TT134 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | lần | 559,000 | 559,000 | - | 670,800 |
684 | PTM01 | Hỗ trợ phôi nở | lần | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
685 | MASS02 | Hỗ trợ tạo sữa sau sanh | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
686 | MASS04 | Hỗ trợ tạo sữa sau sanh [Chưa bao gồm thực phẩm và cốm lợi sữa] | lần | - | - | 400,000 | 480,000 |
687 | HCK01 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia) | ca | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 240,000 |
688 | HCXQ | Hội chẩn đọc kết quả nhũ ảnh kỹ thuật số | lần | - | - | 138,000 | 165,600 |
689 | HOI001 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | lần | 459,000 | 459,000 | 430,000 | 516,000 |
690 | TT0081 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | lần | 700,000 | 290,000 | 700,000 | 840,000 |
691 | GM014 | Hồng cầu lắng điều chế từ máu TP 350ml | đơn vị | 465,000 | 465,000 | 465,000 | 465,000 |
692 | MOI199 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | 38,200 | 38,200 | 36,800 | 44,160 |
693 | HOST | HOS test | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
694 | XN113 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | lần | 1,064,000 | 1,064,000 | 660,000 | 792,000 |
695 | CHA009 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | lần | 154,000 | 154,000 | 250,000 | 300,000 |
696 | CHA008 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | lần | 154,000 | 154,000 | 250,000 | 300,000 |
697 | XN176 | HSV Real-time PCR | lần | 734,000 | 734,000 | 720,000 | 864,000 |
698 | HUTC | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | lần | 204,000 | 204,000 | 200,000 | 240,000 |
699 | HCK | Hút chân không khối u vú | lần | - | - | 3,561,000 | 4,273,200 |
700 | HCK1 | Hút chân không u thứ 2 | lần | - | - | 1,780,500 | 2,136,600 |
701 | HCK2 | Hút chân không u thứ 3 | lần | - | - | 890,250 | 1,068,300 |
702 | TN042 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | lần | 317,000 | 317,000 | 295,000 | 354,000 |
703 | TN041 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | lần | 317,000 | 317,000 | 295,000 | 354,000 |
704 | TN040 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | lần | 11,100 | 11,100 | 10,000 | 12,000 |
705 | TN025 | Hút đờmqua ống nội khí phế quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | lần | 11,100 | 11,100 | 10,000 | 12,000 |
706 | TRSAN | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | lần | 2,860,000 | 2,860,000 | 2,821,000 | 3,385,200 |
707 | TT208 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | lần | 4,963,000 | 4,963,000 | 5,000,000 | 6,000,000 |
708 | TP030 | Hút thai dưới 12 tuần | lần | 644,000 | 644,000 | 644,000 | 772,800 |
709 | HTSA | Hút thai dưới siêu âm | lần | 456,000 | 456,000 | 800,000 | 960,000 |
710 | DTBL | Hủy thai (Chích thuốc) | lần | 700,000 | - | 700,000 | 840,000 |
711 | HUTH | Hủy thai (Fetocide) | lần | - | - | 700,000 | 840,000 |
712 | TT038 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | lần | 2,741,000 | 2,741,000 | 2,717,000 | 3,260,400 |
713 | XN051 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | lần | 69,300 | 69,300 | 130,000 | 156,000 |
714 | HTH | Huyết thống ( ối, máu, nhau ) | lần | 6,000,000 | - | 6,000,000 | 7,200,000 |
715 | GM007 | Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần | đơn vị | 209,000 | 209,000 | 209,000 | 209,000 |
716 | GM008 | Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần | đơn vị | 228,000 | 228,000 | 228,000 | 228,000 |
717 | GM016 | Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần | đơn vị | 248,000 | 248,000 | 248,000 | 248,000 |
718 | HUY004 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml | đơn vị | 157,000 | 157,000 | - | 157,000 |
719 | GM004 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml | đơn vị | 181,000 | 181,000 | - | 181,000 |
720 | HUY005 | Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml | đơn vị | 285,000 | 285,000 | - | - |
721 | HTTDL | Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml | đơn vị | 349,000 | 349,000 | 349,000 | 349,000 |
722 | HUY002 | Huyết tương tươi đông lạnh 30 ml | đơn vị | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 |
723 | HUY003 | Huyết tương tươi đông lạnh 50 ml | đơn vị | 93,000 | 93,000 | 93,000 | 93,000 |
724 | ICS007 | ICSI xin trứng - tiền công giai đoạn 1 | lần | - | - | 10,000,000 | 12,000,000 |
725 | HMIM | IMSI | ca | - | - | 2,200,000 | 2,640,000 |
726 | THU005 | IVF - tiền công giai đoạn 1 | lần | - | - | 7,100,000 | 8,520,000 |
727 | IVF | IVF theo yêu cầu | lần | - | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
728 | KB036 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | ngày | 26,000 | 26,000 | 50,000 | 60,000 |
729 | MOI36 | Khám - Đánh giá, xây dựng chương trình vật lý trị liệu | lần | - | - | 130,000 | 156,000 |
730 | KHA002 | Khám cấp cứu | lần | - | 38,700 | 150,000 | 180,000 |
731 | KHA022 | Khám chọc dò | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
732 | KB008 | Khám hiếm muộn | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
733 | KB009 | Khám hiếm muộn (Chương trình 15 năm) | lần | - | - | 75,000 | 90,000 |
734 | KANGRO | Khám Kangaroo (tái khám) | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
735 | KB001 | Khám kế hoạch | Lần | - | 38,700 | 150,000 | 180,000 |
736 | KB071 | Khám kế hoạch [Chuyên gia- Thứ 7,chủ nhật] | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
737 | KB063 | Khám kế hoạch [Chuyên gia] | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
738 | KB010 | Khám KHGĐ + tiền sổ | lần | - | - | 155,000 | 185,000 |
739 | KB080 | Khám KHGĐ + Tiền sổ + Photo chứng từ | lần | - | - | 156,000 | 186,000 |
740 | KB082 | Khám KHGĐ và photocopy CMND + Giấy tở | lần | - | - | 151,000 | 181,000 |
741 | KB057 | Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc | lần | - | - | 250,000 | 300,000 |
742 | KB018 | Khám nhi | Lần | 38,700 | - | 120,000 | 144,000 |
743 | TN014 | Khám nhi ( Bác sĩ sản nội trú ) | lần | 5,000 | - | 5,000 | 6,000 |
744 | KHA010 | Khám nhi + tiền sổ nhi | lần | 43,700 | - | 125,000 | 149,000 |
745 | NTRU | Khám nhi dịch vụ nội trú (BS Nhi) | lần | - | - | 80,000 | 96,000 |
746 | KNHI | Khám nhi thứ 7, chủ nhật | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
747 | KNHI1 | Khám nhi thứ 7, chủ nhật + sổ | lần | - | - | 155,000 | 185,000 |
748 | KB022 | Khám nhũ | lần | - | 38,700 | 200,000 | 240,000 |
749 | KB092 | Khám Nhũ [ Khám từ lần 2 trở đi ] | lần | - | - | 80,000 | - |
750 | KB072 | Khám nhũ [Chuyên gia- Thứ 7, chủ nhật] | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
751 | KHA008 | Khám nhũ [Chuyên gia] | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
752 | KHA011 | Khám nhũ + tiền sổ (HSBA ngoại trú) | lần | - | - | 205,000 | 245,000 |
753 | KB087 | Khám niệu sàn chậu | lần | - | 38,700 | 150,000 | 180,000 |
754 | KB088 | Khám niệu sàn chậu [Chuyên gia] | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
755 | NK001 | Khám nội khoa | lần | 38,700 | 38,700 | 150,000 | 180,000 |
756 | NK003 | Khám nội khoa [Không theo quy trình thường quy] | lần | - | - | 180,000 | 216,000 |
757 | NK002 | Khám nội khoa lần 2 | lần | - | 11,610 | - | - |
758 | KB003 | Khám phụ khoa | lần | 80,000 | 38,700 | 150,000 | 180,000 |
759 | KHA015 | Khám phụ khoa - Ngoại viện | lần | - | - | 80,000 | 96,000 |
760 | KB073 | Khám phụ khoa [Chuyên gia- Thứ 7, chủ nhật] | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
761 | KHA009 | Khám phụ khoa [Chuyên gia] | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
762 | KB011 | Khám phụ khoa + tiền sổ (HSBA ngoại trú) | lần | 85,000 | - | 155,000 | 185,000 |
763 | KB075 | Khám răng | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
764 | KHA006 | Khám sàng lọc điếc sơ sinh | lần | - | - | 240,000 | 288,000 |
765 | KB002 | Khám thai | Lần | 80,000 | 38,700 | 150,000 | 180,000 |
766 | KB074 | Khám thai [Chuyên gia- Thứ 7, chủ nhật] | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
767 | KHA020 | Khám thai [Chuyên gia] | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
768 | KTS | Khám thai + sổ (HSBA ngoại trú) | lần | 85,000 | - | 155,000 | 185,000 |
769 | KB025 | Khám thai vô sinh | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
770 | KB062 | Khám Tiền Mãn Kinh, Mãn Kinh [Chuyên gia] | lần | - | - | 400,000 | 480,000 |
771 | KHSCH | Khám tư vấn bệnh lý phụ niệu | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
772 | CCT1 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không xét nghiệm, X-quang) | lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 120,000 |
773 | KB070 | Khám, tư vấn dinh dưỡng | lần | - | - | 120,000 | 144,000 |
774 | XN165 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | lần | 244,000 | 244,000 | 237,000 | 284,400 |
775 | BQ01 | Khâu bàng quang | lần | 1,000,000 | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
776 | KHA017 | Khâu lại vết da phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | lần | 1,600,000 | - | 1,600,000 | 1,920,000 |
777 | PT229 | Khâu lỗ thủng đại tràng[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | 3,530,000 | 4,236,000 |
778 | PT222 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | 3,530,000 | 4,236,000 |
779 | PT201 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | 3,530,000 | 4,236,000 |
780 | PT0010 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung , âm đạo | lần | 1,564,000 | 1,564,000 | 1,525,000 | 1,830,000 |
781 | TT034 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1,898,000 | 1,898,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
782 | PT091 | Khâu tử cung do nạo thủng | lần | 2,782,000 | 2,782,000 | 2,750,000 | 3,300,000 |
783 | PT328 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | lần | 257,000 | 257,000 | 1,500,000 | 1,800,000 |
784 | KHA016 | Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo | lần | 3,600,000 | 3,531,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
785 | PT206 | Khâu vết thương thành bụng | lần | 1,965,000 | 1,965,000 | 1,914,000 | 2,296,800 |
786 | PT096 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 549,000 | 549,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
787 | TT204 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | lần | 20,400 | 20,400 | 20,000 | 24,000 |
788 | TT198 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | lần | 20,400 | 20,400 | 20,000 | 24,000 |
789 | TT199 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | lần | 20,400 | 20,400 | 20,000 | 24,000 |
790 | PT087 | Khoét chóp cổ tử cung | lần | 2,747,000 | 2,747,000 | 2,715,000 | 3,258,000 |
791 | KH0014 | Khối hồng cầu rửa thể tích 250ml | đơn vị | 1,002,222 | - | 1,002,222 | 1,002,222 |
792 | KH0015 | Khối hồng cầu rửa thể tích 350ml | đơn vị | 1,095,000 | - | 1,095,000 | 1,095,000 |
793 | KHO012 | Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần [Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường] | đơn vị | 282,000 | 282,000 | - | 282,000 |
794 | KHO004 | Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần [Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường] | đơn vị | 406,000 | 406,000 | 406,000 | 406,000 |
795 | HON001 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | đơn vị | 871,000 | 871,000 | - | 871,000 |
796 | KHO006 | Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần | đơn vị | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 |
797 | GM018 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần | đơn vị | 984,000 | 984,000 | - | 984,000 |
798 | GM015 | Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần | đơn vị | 1,077,000 | 1,077,000 | 1,077,000 | 1,077,000 |
799 | KHO005 | Khối hồng cầu từ 50ml máu toàn phần | đơn vị | 163,000 | 163,000 | 163,000 | 163,000 |
800 | TT240 | Khởi phát chuyển dạ bằng foley bóng đôi cải tiến | lần | - | - | 1,045,000 | 1,254,000 |
801 | TT241 | Khởi phát chuyển dạ bằng foley bóng đơn | lần | - | - | 1,006,000 | 1,207,200 |
802 | TT242 | Khởi phát chuyển dạ bằng Laminaire | lần | - | - | 1,228,000 | 1,473,600 |
803 | TT243 | Khởi phát chuyển dạ bằng Propess | lần | - | - | 1,812,000 | 2,174,400 |
804 | KTC 1 | Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) | đơn vị | 141,000 | 141,000 | - | 141,000 |
805 | KHO002 | Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) | đơn vị | 293,000 | 293,000 | - | 293,000 |
806 | GM009 | Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) | đơn vị | 450,000 | 450,000 | - | 450,000 |
807 | KHO001 | Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) | đơn vị | 564,000 | 564,000 | - | 564,000 |
808 | GM025 | Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2000 ml máu toàn phần) chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu. (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NATvà chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | đơn vị | 1,074,000 | 1,074,000 | - | 1,074,000 |
809 | KN035 | KMC không liên tục | ngày | - | - | 50,000 | 60,000 |
810 | KOF001 | KOFO"S | lần | 350,000 | - | 350,000 | 420,000 |
811 | TP026 | Kovax | lần | 350,000 | - | 350,000 | 420,000 |
812 | TT0079 | Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng | lần | - | 830,000 | 830,000 | 996,000 |
813 | TT246 | Kỹ thuật Laser trong điều trị bệnh lý sàn chậu | lần | - | - | 6,623,000 | 7,947,600 |
814 | MOK001 | Làm hậu môn nhân tạo | lần | 2,514,000 | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
815 | PT240 | Làm hậu môn nhân tạo[hội chẩn] | lần | 2,514,000 | 2,514,000 | 2,494,000 | 2,992,800 |
816 | PT088 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | lần | 1,482,000 | 1,482,000 | 3,000,000 | 3,600,000 |
817 | PT090 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | 2,612,000 | 2,612,000 | 2,524,000 | 3,028,800 |
818 | TN022 | Làm thuốc âm đạo | lần | 10,000 | - | 20,000 | 24,000 |
819 | LTHUOC | làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | lần | 85,600 | 85,600 | 100,000 | 120,000 |
820 | VMSS | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | lần | 406,000 | 406,000 | 393,000 | 471,600 |
821 | TT247 | Laser Ebrium Yag trong hỗ trợ điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức | lần | - | - | 7,000,000 | 8,400,000 |
822 | GPB016 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | lần | 349,000 | 322,000 | 322,000 | 386,400 |
823 | TT274 | Lấy cao răng | lần | - | - | 360,000 | 432,000 |
824 | DIVAT | Lấy dị vật âm đạo | lần | 573,000 | 573,000 | 541,000 | 649,200 |
825 | PT092 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | 2,860,000 | 2,860,000 | 3,000,000 | 3,600,000 |
826 | PT069 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | 2,248,000 | 2,248,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
827 | PTTN | Lấy khối máu tụ thành nang | lần | 3,600,000 | - | 3,600,000 | 4,320,000 |
828 | TT167 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | lần | 174,000 | - | 174,000 | 208,800 |
829 | LMTU | Lấy máu tụ tầng sinh môn | lần | 1,600,000 | - | 1,600,000 | 1,920,000 |
830 | VS007 | LH-FSH-PROLACTIN-EST-TESTOS | LẦN | 411,500 | 411,500 | 860,000 | 1,032,000 |
831 | VS031 | Lọ | Lần | 10,000 | - | 10,000 | 12,000 |
832 | VS015 | Lọc rửa tinh trùng | lần | 938,000 | - | 1,100,000 | 1,320,000 |
833 | TN027 | Lớp chuẩn bị làm mẹ trước sanh | lần | 10,000 | - | 10,000 | 12,000 |
834 | LUU003 | Lưu trữ phôi > 2straw | tháng | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
835 | LUU004 | Lưu trữ phôi tính theo tháng | tháng | - | - | 100,000 | 120,000 |
836 | LUU0010 | Lưu trữ tinh trùng | ca | - | - | 500,000 | 600,000 |
837 | SPA18 | Massage chân dành cho thai phụ | lần | - | - | 70,000 | - |
838 | KB040 | Mát xa em bé | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
839 | XN067 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 23,100 | 23,100 | 35,000 | 42,000 |
840 | MAU008 | Máu toàn phần 100 ml | đơn vị | 380,800 | 380,800 | 380,800 | 380,800 |
841 | GM002 | Máu toàn phần 150 ml | đơn vị | 553,200 | 553,200 | 553,200 | 553,200 |
842 | MTP | Máu toàn phần 200 ml | đơn vị | 686,600 | 686,600 | 686,600 | 686,600 |
843 | GM001 | Máu toàn phần 250 ml | đơn vị | 874,000 | 874,000 | - | 874,000 |
844 | MAU002 | Máu toàn phần 350 ml | đơn vị | 994,000 | 994,000 | - | 994,000 |
845 | MAU003 | Máu toàn phần 450 ml | đơn vị | 1,085,000 | 1,085,000 | 1,085,000 | 1,085,000 |
846 | BO002 | Max-prep Pap | lần | - | - | 520,000 | 624,000 |
847 | MAY001 | May cầm máu (Kiểm tra tử cung) | lần | 1,000,000 | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
848 | MAY004 | May thẩm mỹ (Thành sau)- ngoài cuộc sanh [Gây tê] | lần | - | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
849 | MAY003 | May thẩm mỹ (Thành trước + thành sau) - Ngoài cuộc sanh | lần | - | - | 5,000,000 | 6,000,000 |
850 | MAY002 | May thẩm mỹ (Thành trước) - Ngoài cuộc sanh | lần | - | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
851 | TP013 | May thẩm mỹ TSM theo yêu cầu (Trong cuộc sanh) | lần | - | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
852 | MLPA | MLPA tầm soát 21 microdeletion ( ối, máu,nhau ) | lần | 1,200,000 | - | 1,200,000 | 1,440,000 |
853 | PTBN | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | lần | 3,406,000 | 3,406,000 | 3,369,000 | 4,042,800 |
854 | MBTD | Mở bụng thăm dò | lần | 2,000,000 | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
855 | MKQ | Mở khí quản (nhi) | lần | 719,000 | 719,000 | 565,000 | 678,000 |
856 | TT045 | Mở khí quản cấp cứu | lần | 719,000 | 719,000 | 1,050,000 | 1,260,000 |
857 | PT205 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | lần | 1,965,000 | 1,965,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
858 | MOT002 | Mở thông bàng quang | lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,600,000 | 1,920,000 |
859 | TBQ | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | lần | 220,000 | 220,000 | 300,000 | 360,000 |
860 | TT124 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | 373,000 | 373,000 | - | 447,600 |
861 | PT063 | Mở thông vòi trứng hai bên | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
862 | PT128 | Mổ xén góc tử cung do thai sừng | lần | 2,500,000 | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
863 | KN013 | Nằm > 3 tuần ( Đối với con bỏ rơi) | ngày | 68,000 | - | 68,000 | 81,600 |
864 | TT0085 | Nắn bó, chỉnh hình chân khoèo | lần | 910,000 | 910,000 | 910,000 | 1,092,000 |
865 | TT0086 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | lần | 644,000 | 644,000 | 871,000 | 1,045,200 |
866 | TT131 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) | lần | 274,000 | 274,000 | - | - |
867 | PT032 | Nang buồng trứng xuất huyết khâu cầm máu | lần | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
868 | TP017 | Nạo buồng tử cung chẩn đoán | lần | 204,000 | 204,000 | 500,000 | 600,000 |
869 | TP033 | Nạo dưới siêu âm | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
870 | PT047 | Nạo hạch chậu | lần | - | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
871 | TP019 | Nạo hút thai trứng | lần | 772,000 | 772,000 | 716,000 | 859,200 |
872 | TT0087 | Nạo sẩy thai | Lần | 350,000 | - | 350,000 | 420,000 |
873 | TT096 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 344,000 | 344,000 | 900,000 | 1,080,000 |
874 | KB043 | Nẹp chân ( Khoèo loại 1,2,3 )- Nhi | cái | 7,000 | - | 30,000 | 36,000 |
875 | KB044 | Nẹp chân ( Khoèo loại 1,2,3 )- Nhi | cặp | 30,000 | - | 30,000 | 36,000 |
876 | KB042 | Nẹp chân ( vẹo gót loại 1,2,3 ) - Nhi | cái | 7,000 | - | 30,000 | 36,000 |
877 | KB041 | Nẹp chân (vẹo gót loại 1,2,3 ) - Nhi | cặp | 30,000 | - | 30,000 | 36,000 |
878 | NEP001 | Nẹp cổ - bàn tay | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
879 | NGB | Ngày giường bệnh hút chân không u vú | 1/2 ngày | 203,600 | 203,600 | 132,550 | 159,060 |
880 | XN1009 | Nghiệm pháp coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 80,800 | 80,800 | 100,000 | 120,000 |
881 | XN153 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 80,800 | 80,800 | 100,000 | 120,000 |
882 | XN162 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | lần | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 192,000 |
883 | TT220 | Nhĩ châm | lần | 72,300 | 81,800 | 81,800 | 98,160 |
884 | TT278 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
885 | TT279 | Nhổ chân răng vĩnh viễn [Khó độ 1] | lần | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
886 | TT280 | Nhổ chân răng vĩnh viễn [Khó độ 2] | lần | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
887 | TT276 | Nhổ răng vĩnh viễn | lần | - | - | 600,000 | 720,000 |
888 | TT277 | Nhổ răng vĩnh viễn [Khó] | lần | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
889 | TT275 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
890 | GPB013 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
891 | MOI213 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | lần | 196,000 | 196,000 | 189,000 | 226,800 |
892 | GPB019 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | lần | 159,000 | 159,000 | 147,000 | 176,400 |
893 | TEB001 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [Pap smear] | Lần | 349,000 | 349,000 | 360,000 | 432,000 |
894 | TEB002 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [Tuyến vú] | lần | 349,000 | - | 260,000 | 312,000 |
895 | PT062 | Nối hai tử cung (Strassmann) | lần | 3,600,000 | 3,531,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
896 | PT290 | Nối niệu quản - đài thận[hội chẩn] | lần | 3,044,000 | 3,044,000 | - | 3,652,800 |
897 | PTN001 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | lần | 2,173,000 | 2,173,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
898 | SOI001 | Nội soi bàng quang | lần | 525,000 | 525,000 | 500,000 | 600,000 |
899 | TT200 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | lần | 893,000 | 893,000 | 900,000 | 1,080,000 |
900 | PT118 | Nội soi buồng TC và ổ bụng chẩn đoán | lần | 3,000,000 | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
901 | NSBTCN | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | lần | 4,394,000 | 4,394,000 | 4,362,000 | 5,234,400 |
902 | NSBTCST | Nội soi buồng tử cung + Sinh thiết buồng tử cung | lần | 4,394,000 | 4,394,000 | 4,285,000 | 5,142,000 |
903 | NSBTC | Nội soi buồng tử cung can thiệp | lần | 4,394,000 | 4,394,000 | 4,285,000 | 5,142,000 |
904 | PT027 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | lần | 1,456,000 | 1,456,000 | 3,000,000 | 3,600,000 |
905 | PT195 | Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | lần | 2,061,000 | - | 2,061,000 | 2,473,200 |
906 | PT102 | Nội soi cắt tử cung | lần | 5,914,000 | 5,914,000 | 5,863,000 | 7,035,600 |
907 | PT113 | Nội soi chích đốt nang cơ năng bình thường, xẻ buồng trứng đa nang | lần | - | - | 3,500,000 | 4,200,000 |
908 | PT104 | Nội soi gỡ dính, bơm kích thích 02 vòi trứng | lần | 3,500,000 | - | 3,500,000 | 4,200,000 |
909 | MOI218 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | lần | 1,456,000 | 1,456,000 | 1,439,000 | 1,726,800 |
910 | PT109 | Nội soi lạc nội mạc tử cung | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
911 | PT286 | Nội soi nong niệu quản hẹp[hội chẩn] | lần | 917,000 | 917,000 | 904,000 | 1,084,800 |
912 | NSOB | Nội soi ổ bụng | lần | 825,000 | 825,000 | 1,000,000 | 1,200,000 |
913 | NSUX | Nội soi ổ bụng cắt nhân xơ tử cung có cuống | lần | 3,600,000 | - | 3,600,000 | 4,320,000 |
914 | PT186 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | lần | 1,456,000 | 1,456,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
915 | NSOI | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | lần | 937,000 | 937,000 | 1,000,000 | 1,200,000 |
916 | NSSA | Nội soi siêu âm chẩn đoán | lần | 1,152,000 | 1,152,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
917 | NOS | Nội soi thông vòi trứng | lần | 2,700,000 | 2,700,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
918 | NSMN | Nội soi treo mõm cắt vào mõm nhô | lần | 3,000,000 | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
919 | PT227 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[hội chẩn] | lần | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,237,000 | 5,084,400 |
920 | PT228 | Nối tắt ruột non - ruột non[hội chẩn] | lần | 4,293,000 | 4,293,000 | 4,237,000 | 5,084,400 |
921 | TT031 | Nội xoay thai | lần | 1,406,000 | 1,406,000 | 1,400,000 | 1,680,000 |
922 | NCTC1 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | lần | 580,000 | 580,000 | 562,000 | 674,400 |
923 | NCTC | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | lần | 281,000 | 281,000 | 300,000 | 360,000 |
924 | NUO003 | Nước tiểu 13 thông số | lần | 45,000 | - | 100,000 | 120,000 |
925 | HM02 | Nuôi phôi blastocyst (Ngày 5) | lần | - | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
926 | NMCM | Nút mạch cầm máu trong sản khoa ( chưa bao gồm vật tư chuyên dụng ) | lần | 8,996,000 | 8,996,000 | 8,996,000 | 10,795,200 |
927 | ONC001 | Ôn châm | lần | 65,300 | 65,300 | 81,800 | 98,160 |
928 | DTR004 | Parvo B19 Real-time PCR | lần | - | - | 750,000 | 900,000 |
929 | TTPT | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | lần | 1,152,000 | 1,152,000 | 1,500,000 | 1,800,000 |
930 | TK001 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | lần | 183,000 | 183,000 | 500,000 | 600,000 |
931 | TT141 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [Đến hết 56 ngày vô kinh] | lần | 302,000 | 302,000 | 950,000 | 1,140,000 |
932 | PHA012 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [Thai lưu đến hết 63 ngày vô kinh] | lần | 302,000 | 302,000 | 4,000,000 | 4,800,000 |
933 | PHA003 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [từ 57 ngày đến hết 63 ngày vô kinh] | lần | 302,000 | 302,000 | 1,400,000 | 1,688,000 |
934 | PHA004 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | lần | 545,000 | 545,000 | 1,000,000 | 1,200,000 |
935 | TTPT01 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần [từ 64 ngày đến hết 84 ngày vô kinh] | lần | 302,000 | 302,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
936 | TP014 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | lần | 543,000 | - | 600,000 | 720,000 |
937 | TTPT02 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 384,000 | 384,000 | 500,000 | 600,000 |
938 | TT132 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | lần | 587,000 | 587,000 | 600,000 | 720,000 |
939 | TTPT04 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | lần | 1,040,000 | 1,040,000 | 1,500,000 | 1,800,000 |
940 | TTPT07 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Trên 8 tuần đến hết 12 tuần- Gây mê] | lần | 396,000 | 396,000 | 1,500,000 | 1,800,000 |
941 | TTPT09 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Trên 8 tuần đến hết 12 tuần- Gây tê] | lần | 396,000 | 396,000 | 1,200,000 | 1,440,000 |
942 | TTPT05 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Từ 6 tuần đến hết 8 tuần- Gây mê] | lần | 396,000 | 396,000 | 1,000,000 | 1,200,000 |
943 | TTPT08 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Từ 6 tuần đến hết 8 tuần- Gây tê] | lần | 396,000 | 396,000 | 950,000 | 1,140,000 |
944 | XN080 | Phản ứng chéo hồng cầu lắng | lần | 40,000 | - | 40,000 | 48,000 |
945 | PHA002 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người ( KT Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) | lần | 74,800 | 74,800 | 72,600 | 87,120 |
946 | XN154 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối 22oC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 68,000 | 68,000 | 66,000 | 79,200 |
947 | XN155 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 28,800 | 28,800 | 28,000 | 33,600 |
948 | MOI172 | Phản ứng Pandy [dịch] | lần | 8,500 | 8,500 | 45,000 | 54,000 |
949 | XN088 | Phản ứng Rivalta [dịch] | lần | 8,500 | 8,500 | 40,000 | 48,000 |
950 | XN192 | Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) | lần | 1,064,000 | 1,064,000 | 1,050,000 | 1,260,000 |
951 | XN164 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | lần | 244,000 | 244,000 | 237,000 | 284,400 |
952 | PTBT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | lần | 4,838,000 | 4,838,000 | 4,795,000 | 5,754,000 |
953 | PTLNM | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | lần | 2,677,000 | 2,677,000 | 2,645,000 | 3,174,000 |
954 | PT035 | Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo,tầng sinh môn | lần | 1,373,000 | 1,373,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
955 | PTC AV | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | lần | 2,619,000 | 2,619,000 | 2,587,000 | 3,104,400 |
956 | PT327 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | lần | 2,862,000 | 2,862,000 | 2,753,000 | 3,303,600 |
957 | PT200 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | lần | 2,498,000 | 2,498,000 | 2,416,000 | 2,899,200 |
958 | PTCL | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | lần | 4,585,000 | 4,585,000 | 4,554,000 | 5,464,800 |
959 | PT211 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | lần | 2,248,000 | 2,248,000 | 2,218,000 | 2,661,600 |
960 | PT204 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | lần | 4,616,000 | 4,616,000 | 4,547,000 | 5,456,400 |
961 | PT089 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | lần | 2,862,000 | 2,862,000 | 2,830,000 | 3,396,000 |
962 | PHA011 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | lần | 3,668,000 | 3,668,000 | 3,616,000 | 4,339,200 |
963 | MOI92 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | lần | 3,668,000 | 3,668,000 | 3,616,000 | 4,339,200 |
964 | PT097 | Phẫu thuật cắt Polip cổ tử cung | lần | 1,935,000 | 1,935,000 | 3,833,000 | 4,599,600 |
965 | PTCTH | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | lần | 2,729,000 | 2,729,000 | 2,697,000 | 3,236,400 |
966 | PT346 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (gây mê) | lần | 3,736,000 | 3,736,000 | 8,805,000 | 10,566,000 |
967 | PT353 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (gây tê) | lần | 3,736,000 | 3,736,000 | 8,307,000 | 9,968,400 |
968 | CTCNS | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | lần | 5,910,000 | 5,910,000 | 5,855,000 | 7,026,000 |
969 | PT038 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | lần | 9,564,000 | 9,564,000 | 9,453,000 | 11,343,600 |
970 | PHA008 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | lần | 7,397,000 | 7,397,000 | 7,314,000 | 8,776,800 |
971 | PT042 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | lần | 6,130,000 | 6,130,000 | 6,130,000 | 7,356,000 |
972 | PT127 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | lần | 2,660,000 | 2,660,000 | 2,628,000 | 3,153,600 |
973 | PTTSM | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | lần | 3,710,000 | 3,710,000 | 3,659,000 | 4,390,800 |
974 | PT052 | Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật | lần | 3,600,000 | 3,531,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
975 | PT344 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (gây mê) | lần | 2,944,000 | 2,944,000 | 6,960,000 | 8,352,000 |
976 | PT351 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (gây tê) | lần | 2,944,000 | 2,944,000 | 6,415,000 | 7,698,000 |
977 | PT345 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (gây mê) | lần | 3,766,000 | 3,766,000 | 7,244,000 | 8,692,800 |
978 | PT352 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (gây tê) | lần | 3,766,000 | 3,766,000 | 6,850,000 | 8,220,000 |
979 | PT070 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (gây mê) | lần | 3,725,000 | 3,725,000 | 7,030,000 | 8,436,000 |
980 | PTCROS | Phẫu thuật Crossen | lần | 4,012,000 | 4,012,000 | 3,961,000 | 4,753,200 |
981 | PT296 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức[hội chẩn] | lần | 1,965,000 | 1,965,000 | - | 2,358,000 |
982 | PT203 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | lần | 2,832,000 | 2,832,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
983 | PTVMSS | Phẩu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng | lần | 1,723,000 | - | 1,723,000 | 2,067,600 |
984 | PT209 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | lần | 1,898,000 | 1,898,000 | 1,872,000 | 2,246,400 |
985 | PT249 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | 3,530,000 | 4,236,000 |
986 | PT248 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | 3,530,000 | 4,236,000 |
987 | PT250 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | 3,530,000 | 4,236,000 |
988 | PT251 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung[hội chẩn] | lần | 3,579,000 | 3,579,000 | 3,414,000 | 4,096,800 |
989 | PT049 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
990 | PTG001 | Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele) | lần | - | - | 6,000,000 | 7,200,000 |
991 | PT360 | Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele) [Kỹ thuật cao - Ngoài giờ] | lần | - | - | 10,500,000 | 12,600,000 |
992 | PT359 | Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele) [Kỹ thuật cao] | lần | - | - | 9,000,000 | 10,800,000 |
993 | PT210 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | lần | 2,612,000 | 2,612,000 | 2,586,000 | 3,103,200 |
994 | PTVTK | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | lần | 3,322,000 | 3,322,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
995 | PT123 | Phẫu thuật Labhart | lần | 2,783,000 | 2,783,000 | 2,751,000 | 3,301,200 |
996 | PT078 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | lần | 2,844,000 | 2,844,000 | 2,812,000 | 3,374,400 |
997 | PTLTCM | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | lần | 4,202,000 | 4,202,000 | 4,159,000 | 4,990,800 |
998 | TT011 | Phẫu thuật lấy thai lần 2 | lần | 2,945,000 | 2,945,000 | 6,889,000 | 8,266,800 |
999 | PT334 | Phẫu thuật lấy thai lần 2 nhau bong non | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 7,120,000 | 8,544,000 |
1000 | PT335 | Phẫu thuật lấy thai lần 2 nhau cài răng lược | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 7,913,000 | 9,495,600 |
1001 | PT333 | Phẫu thuật lấy thai lần 2 nhau tiền đạo | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 7,120,000 | 8,544,000 |
1002 | PT339 | Phẫu thuật lấy thai lần 2 trên bệnh nhân mắc bệnh lý nội khoa | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 7,002,000 | 8,402,400 |
1003 | PT337 | Phẫu thuật lấy thai lần 3 nhau bong non | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 7,695,000 | 9,234,000 |
1004 | PT338 | Phẫu thuật lấy thai lần 3 nhau cài răng lược | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 8,254,000 | 9,904,800 |
1005 | PT336 | Phẫu thuật lấy thai lần 3 nhau tiền đạo | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 7,695,000 | 9,234,000 |
1006 | PT340 | Phẫu thuật lấy thai lần 3 trên bệnh nhân mắc bệnh lý nội khoa | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 7,348,000 | 8,817,600 |
1007 | TT012 | Phẫu thuật lấy thai lần 3 trở lên | lần | 2,945,000 | 2,945,000 | 6,892,000 | 8,270,400 |
1008 | PT330 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây mê) | lần | 2,332,000 | 2,332,000 | 5,753,000 | 6,903,600 |
1009 | PT347 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê) | lần | 2,332,000 | 2,332,000 | 5,753,000 | 6,903,600 |
1010 | PT331 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu nhau bong non | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 6,711,000 | 8,053,200 |
1011 | PT332 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu nhau cài răng lược | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 7,057,000 | 8,468,400 |
1012 | PT061 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu nhau tiền đạo | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 6,711,000 | 8,053,200 |
1013 | PT059 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu trên bệnh nhân mắc bệnh lý nội khoa | lần | 4,307,000 | 4,307,000 | 6,538,000 | 7,845,600 |
1014 | PTLTHIV | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | lần | 5,929,000 | 5,929,000 | 5,860,000 | 7,032,000 |
1015 | PT VMC | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | lần | 4,027,000 | 4,027,000 | 3,984,000 | 4,780,800 |
1016 | PTRCRL | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | lần | 7,919,000 | 7,919,000 | 7,836,000 | 9,403,200 |
1017 | PT357 | Phẫu thuật lấy tinh trùng [TESE - Kỹ thuật cao - Ngoài giờ] | lần | - | - | 10,500,000 | 12,600,000 |
1018 | PT356 | Phẫu thuật lấy tinh trùng [TESE - Kỹ thuật cao] | lần | - | - | 9,000,000 | 10,800,000 |
1019 | MOI98 | Phẫu thuật lấy tinh trùng [TESE] | lần | - | - | 5,000,000 | 6,000,000 |
1020 | PT358 | Phẫu thuật lấy tinh trùng với kính hiển vi phóng đại [Micro -TESE- Kỹ thuật cao-Ngoài giờ] | lần | - | - | 20,500,000 | 24,600,000 |
1021 | PT329 | Phẫu thuật lấy tinh trùng với kính hiển vi phóng đại [Micro-TESE] | lần | - | - | 15,000,000 | 18,000,000 |
1022 | PT355 | Phẫu thuật lấy tinh trùng với kính hiển vi phóng đại [Micro-TESE-Kỹ thuật cao] | lần | - | - | 19,000,000 | 22,800,000 |
1023 | PT065 | Phẫu thuật Lefort | lần | 2,783,000 | 2,783,000 | 2,751,000 | 3,301,200 |
1024 | PT297 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì[hội chẩn] | lần | 4,151,000 | 4,151,000 | - | 4,981,200 |
1025 | TT015 | Phẫu thuật Manchester | lần | 3,681,000 | 3,681,000 | 3,509,000 | 4,210,800 |
1026 | PT343 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây mê) | lần | 3,355,000 | 3,355,000 | 7,729,000 | 9,274,800 |
1027 | PT350 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây tê) | lần | 3,355,000 | 3,355,000 | 7,280,000 | 8,736,000 |
1028 | PTCGTC | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | lần | 3,507,000 | 3,507,000 | 3,456,000 | 4,147,200 |
1029 | TP009 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | lần | 3,876,000 | 3,876,000 | 3,825,000 | 4,590,000 |
1030 | PT341 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (gây mê) | lần | 3,876,000 | 3,876,000 | 8,346,000 | 10,015,200 |
1031 | PT348 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (gây tê) | lần | 3,876,000 | 3,876,000 | 7,668,000 | 9,201,600 |
1032 | PT216 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | lần | 3,876,000 | 3,876,000 | 3,825,000 | 4,590,000 |
1033 | PTVHC | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | lần | 6,145,000 | 6,145,000 | 6,062,000 | 7,274,400 |
1034 | PT342 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây mê) | lần | 2,944,000 | 2,944,000 | 7,501,000 | 9,001,200 |
1035 | PT349 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) | lần | 2,944,000 | 2,944,000 | 6,956,000 | 8,347,200 |
1036 | PT213 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | 2,944,000 | 2,944,000 | 2,912,000 | 3,494,400 |
1037 | PTNVT | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | lần | 4,750,000 | 4,750,000 | 4,699,000 | 5,638,800 |
1038 | PTTD | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | lần | 2,782,000 | 2,782,000 | 2,782,000 | 3,338,400 |
1039 | PTMB | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | lần | 4,289,000 | 4,289,000 | 4,238,000 | 5,085,600 |
1040 | PTNS1 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | lần | - | - | 7,000,000 | 8,400,000 |
1041 | PT218 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 7,000,000 | 8,400,000 |
1042 | PT101 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6,116,000 | 6,116,000 | 6,065,000 | 7,278,000 |
1043 | PTN S | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | lần | 5,558,000 | 5,558,000 | 5,507,000 | 6,608,400 |
1044 | PT115 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | lần | 5,558,000 | 5,558,000 | 5,507,000 | 6,608,400 |
1045 | PT207 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | lần | 5,558,000 | 5,558,000 | 5,386,000 | 6,463,200 |
1046 | PT208 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | lần | 5,558,000 | 5,558,000 | 5,507,000 | 6,608,400 |
1047 | NSTDTC | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | lần | 5,558,000 | 5,558,000 | 5,507,000 | 6,608,400 |
1048 | PT285 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ[hội chẩn] | lần | 4,316,000 | 4,316,000 | 4,261,000 | 5,113,200 |
1049 | PT265 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1050 | PT266 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,261,000 | 3,913,200 |
1051 | PT262 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,130,000 | 3,756,000 |
1052 | PT261 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,072,000 | 4,886,400 |
1053 | PT258 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,130,000 | 3,756,000 |
1054 | PT260 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,261,000 | 3,913,200 |
1055 | PT259 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1056 | PT257 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,072,000 | 4,886,400 |
1057 | PT263 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,072,000 | 4,886,400 |
1058 | PT264 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,130,000 | 3,756,000 |
1059 | PT269 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,072,000 | 4,886,400 |
1060 | PT273 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1061 | PT274 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,130,000 | 3,756,000 |
1062 | PT254 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1063 | PT255 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,072,000 | 4,886,400 |
1064 | PT217 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | lần | 6,116,000 | 6,116,000 | 6,065,000 | 7,278,000 |
1065 | PT326 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | lần | 5,914,000 | 5,914,000 | 5,742,000 | 6,890,400 |
1066 | PT312 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa[hội chẩn] | lần | 2,167,000 | 2,167,000 | - | 2,600,400 |
1067 | PT256 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,072,000 | 4,886,400 |
1068 | PT283 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[hội chẩn] | lần | 3,680,000 | 3,680,000 | 3,634,000 | 4,360,800 |
1069 | PT103 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 9,478,000 | 11,373,600 |
1070 | PT400 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Hỗ trợ 3D] | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 12,500,000 | 15,000,000 |
1071 | PT310 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [hội chẩn] | lần | 1,965,000 | 1,965,000 | - | 2,358,000 |
1072 | PT311 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng[hội chẩn] | lần | 1,965,000 | 1,965,000 | - | 2,358,000 |
1073 | PT268 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,130,000 | 3,756,000 |
1074 | PT267 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1075 | PT275 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,072,000 | 4,886,400 |
1076 | PT276 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,261,000 | 3,913,200 |
1077 | PT280 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,261,000 | 3,913,200 |
1078 | PT277 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1079 | PT278 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,130,000 | 3,756,000 |
1080 | PT279 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[hội chẩn] | lần | 3,316,000 | 3,316,000 | 3,261,000 | 3,913,200 |
1081 | PT220 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | lần | 5,914,000 | 5,914,000 | 5,863,000 | 7,035,600 |
1082 | PT219 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | lần | 5,914,000 | 5,914,000 | 11,619,000 | 13,942,800 |
1083 | PT401 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Hỗ trợ 3D] | lần | 5,914,000 | 5,914,000 | 14,700,000 | 17,640,000 |
1084 | PTNS | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn chừa 2 buồng trứng | lần | - | - | 7,000,000 | 8,400,000 |
1085 | PTNSCTC | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | lần | 7,923,000 | 7,923,000 | 7,840,000 | 9,408,000 |
1086 | PT315 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng[hội chẩn] | lần | 2,561,000 | 2,561,000 | - | 3,073,200 |
1087 | PT309 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | - | 5,089,200 |
1088 | NSBTPP | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,020,000 | 6,024,000 |
1089 | PT282 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1090 | PT281 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[hội chẩn] | lần | 3,680,000 | 3,680,000 | 3,634,000 | 4,360,800 |
1091 | NSBTTS | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,020,000 | 6,024,000 |
1092 | UBTX | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,020,000 | 6,024,000 |
1093 | NSBTTC | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,020,000 | 6,024,000 |
1094 | NSBT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,020,000 | 6,024,000 |
1095 | PT284 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc[hội chẩn] | lần | 4,316,000 | 4,316,000 | 4,261,000 | 5,113,200 |
1096 | PTNSBT | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | lần | 8,063,000 | 8,063,000 | 8,063,000 | 9,675,600 |
1097 | PT313 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng[hội chẩn] | lần | 2,167,000 | 2,167,000 | - | 2,600,400 |
1098 | PTNSVS | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | lần | 6,023,000 | 6,023,000 | 5,972,000 | 7,166,400 |
1099 | PT272 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1100 | PT188 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | lần | 2,448,000 | 2,448,000 | 2,262,000 | 2,714,400 |
1101 | PTNSLT | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | lần | 5,089,000 | 5,089,000 | 4,917,000 | 5,900,400 |
1102 | PT324 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo[hội chẩn] | lần | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,061,000 | 2,473,200 |
1103 | PT317 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[hội chẩn] | lần | 3,241,000 | 3,241,000 | - | 3,889,200 |
1104 | PT316 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng[hội chẩn] | lần | 2,561,000 | 2,561,000 | - | 3,073,200 |
1105 | PT252 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1106 | PT302 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[hội chẩn] | lần | 2,664,000 | 2,664,000 | - | 3,196,800 |
1107 | PT321 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[hội chẩn] | lần | 3,241,000 | 3,241,000 | - | 3,889,200 |
1108 | PT320 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng[hội chẩn] | lần | 2,561,000 | 2,561,000 | - | 3,073,200 |
1109 | PT318 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[hội chẩn] | lần | 3,241,000 | 3,241,000 | - | 3,889,200 |
1110 | PT325 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng[hội chẩn] | lần | 2,561,000 | 2,561,000 | - | 3,073,200 |
1111 | PT304 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[hội chẫn] | lần | 2,561,000 | 2,561,000 | - | 3,073,200 |
1112 | PT303 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non[hội chẩn] | lần | 2,167,000 | 2,167,000 | - | 2,600,400 |
1113 | PT323 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[hội chẩn] | lần | 3,241,000 | 3,241,000 | - | 3,889,200 |
1114 | PT322 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng[hội chẩn] | lần | 2,561,000 | 2,561,000 | - | 3,073,200 |
1115 | PT319 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo[hội chẩn] | lần | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,061,000 | 2,473,200 |
1116 | PT306 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da[hội chẩn] | lần | 2,697,000 | 2,697,000 | - | 3,236,400 |
1117 | PT305 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da[hội chẩn] | lần | 2,697,000 | 2,697,000 | - | 3,236,400 |
1118 | PT307 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật[hội chẩn] | lần | 2,697,000 | 2,697,000 | 2,679,000 | 3,214,800 |
1119 | PT271 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1120 | PT270 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,072,000 | 4,886,400 |
1121 | PT253 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non[hội chẩn] | lần | 4,241,000 | 4,241,000 | 4,191,000 | 5,029,200 |
1122 | PTNS MTX | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | lần | 5,005,000 | 5,005,000 | 4,833,000 | 5,799,600 |
1123 | PTNSOB | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | lần | 4,963,000 | 4,963,000 | 4,791,000 | 5,749,200 |
1124 | PT031 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | lần | 5,528,000 | 5,352,000 | 5,352,000 | 6,422,400 |
1125 | PTSSD | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | lần | 9,153,000 | 9,153,000 | 8,981,000 | 10,777,200 |
1126 | PT187 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | lần | 1,456,000 | 1,456,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
1127 | PT199 | Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | lần | 3,531,000 | 3,531,000 | 3,531,000 | 4,237,200 |
1128 | NSTNCV | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 7,849,000 | 9,418,800 |
1129 | PT402 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [Hỗ trợ 3D] | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 10,500,000 | 12,600,000 |
1130 | NSTNTC | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 9,498,000 | 11,397,600 |
1131 | PT403 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Hỗ trợ 3D] | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 12,500,000 | 15,000,000 |
1132 | NSTNV | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,020,000 | 6,024,000 |
1133 | PT308 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[hội chẩn] | lần | 4,276,000 | 4,276,000 | - | 5,131,200 |
1134 | PTTBT | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | lần | 5,370,000 | 5,370,000 | 5,370,000 | 6,444,000 |
1135 | PT116 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | 4,744,000 | 4,744,000 | 4,692,000 | 5,630,400 |
1136 | PT221 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | 5,071,000 | 5,071,000 | 5,020,000 | 6,024,000 |
1137 | VETH | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | lần | 6,533,000 | 6,533,000 | 6,482,000 | 7,778,400 |
1138 | PT314 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa[hội chẩn] | lần | 2,167,000 | - | - | 2,600,400 |
1139 | PTNS VPP | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | lần | 6,575,000 | 6,575,000 | 6,294,000 | 7,552,800 |
1140 | MOI68 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | lần | 4,415,000 | 4,415,000 | 4,359,000 | 5,230,800 |
1141 | PT292 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo[hội chẩn] | lần | 4,415,000 | 4,415,000 | 4,359,000 | 5,230,800 |
1142 | PTSTT | Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | lần | 3,949,000 | 3,949,000 | 3,949,000 | 4,738,800 |
1143 | SATT | Phẫu thuật sa trực tràngđường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
1144 | PT086 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | lần | 4,083,000 | 4,083,000 | 4,040,000 | 4,848,000 |
1145 | PTST | Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,160,000 |
1146 | PT040 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | lần | 5,976,000 | 5,976,000 | 5,898,000 | 7,077,600 |
1147 | PTAD | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | lần | 3,610,000 | 3,610,000 | 3,500,000 | 4,200,000 |
1148 | PT041 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | lần | 4,660,000 | 4,660,000 | 4,582,000 | 5,498,400 |
1149 | PT036 | Phẫu thuật thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 3,766,000 | 3,766,000 | 3,715,000 | 4,458,000 |
1150 | PTTĐM | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | 4,867,000 | 4,867,000 | 4,834,000 | 5,800,800 |
1151 | THA002 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | 3,342,000 | 3,342,000 | 3,312,000 | 3,974,400 |
1152 | PT198 | Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | lần | 2,173,000 | - | 2,173,000 | 2,607,600 |
1153 | PTST1 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | lần | 5,385,000 | 5,385,000 | 12,353,000 | 14,823,600 |
1154 | MOI77 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | 1,242,000 | 1,242,000 | 1,211,000 | 1,453,200 |
1155 | PTTBQ | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | lần | 4,121,000 | 4,121,000 | 4,121,000 | 4,945,200 |
1156 | PT085 | Phẫu thuật treo tử cung | lần | 2,859,000 | 2,859,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
1157 | PT215 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | lần | 5,385,000 | 5,385,000 | 12,353,000 | 14,823,600 |
1158 | VET | Phẫu thuật vét hạch ổ trong ung thư | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,000,000 | 4,800,000 |
1159 | PHA010 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn | lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 3,600,000 | 4,320,000 |
1160 | PT073 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | lần | - | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
1161 | PTWTH | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | lần | 6,191,000 | 6,191,000 | 6,108,000 | 7,329,600 |
1162 | MOI76 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | lần | 2,321,000 | 2,321,000 | 2,254,000 | 2,704,800 |
1163 | GP010 | Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học | lần | 328,000 | - | 300,000 | 360,000 |
1164 | XN078 | Phết gèn | lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 12,000 |
1165 | PBS | Phí bổ sung khám Kế hoạch gia đình | lần | - | - | 70,000 | - |
1166 | CBL | Phí cấp lại biên lai viện phí | lần | 30,000 | - | 30,000 | 36,000 |
1167 | GHT | Phí gia hạn trễ lưu trữ phôi > 1 tháng | lần | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
1168 | PHI02 | Phí tham gia tour hành trình vượt cạn | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1169 | PHI03 | Phí tham gia tour hành trình vượt cạn ( người nhà) | lần | - | - | 50,000 | 60,000 |
1170 | PHI001 | Phí thu cho một chu kỳ theo dõi vô sinh | chu kỳ | 400,000 | - | 400,000 | 480,000 |
1171 | PBĐ01 | Phí trả kết quả xét nghiệm pap's | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
1172 | PHO009 | Phòng 4 giường ( không máy lạnh & nước nóng ) | ngày | 203,600 | 203,600 | - | - |
1173 | PHO307 | Phòng 4 giường ( không máy lạnh & nước nóng )(PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | - | - |
1174 | PHO159 | Phòng 4 giường ( không máy lạnh & nước nóng )(PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | - | - |
1175 | PHO085 | Phòng 4 giường ( không máy lạnh & nước nóng )(PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | - | - |
1176 | PHO233 | Phòng 4 giường ( không máy lạnh & nước nóng )(PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | - | - |
1177 | PHO020 | Phòng 5-6-8 Giường ( không máy lạnh & nước nóng) | ngày | 203,600 | 203,600 | - | - |
1178 | PHO312 | Phòng 5-6-8 Giường ( không máy lạnh & nước nóng)(PT loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | - | - |
1179 | PHO164 | Phòng 5-6-8 Giường ( không máy lạnh & nước nóng)(PT loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | - | - |
1180 | PHO090 | Phòng 5-6-8 Giường ( không máy lạnh & nước nóng)(PT loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | - | - |
1181 | PHO238 | Phòng 5-6-8 Giường ( không máy lạnh & nước nóng)(PT loại đặc biệt) | ngày | 303,800 | 303,800 | - | - |
1182 | PHO017 | Phòng cấp cứu hồi sức ( một ngày điều trị nội trú HSCC ) | Ngày | 427,000 | 427,000 | 150,000 | 180,000 |
1183 | PCVIP | Phòng chờ Vip | lần | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
1184 | PHOCK | Phòng chuyên khoa điều trị UT | ngày | 226,500 | 226,500 | 200,000 | 240,000 |
1185 | PHOCK1 | Phòng chuyên khoa điều trị UT( Giường kê thêm) | ngày | 226,500 | 226,500 | 160,000 | 192,000 |
1186 | PHOHS01 | Phòng hồi sức ( một ngày điều trị) | ngày | 427,000 | 427,000 | 335,000 | 402,000 |
1187 | PHO035 | Phòng hồi sức sau mổ | ngày | 427,000 | 427,000 | 427,000 | 512,400 |
1188 | PHO324 | Phòng hồi sức sau mổ (PT Loại 1) | ngày | 276,500 | 276,500 | 276,500 | 331,800 |
1189 | PHO176 | Phòng hồi sức sau mổ (PT Loại 2) | ngày | 241,700 | 241,700 | 241,700 | 290,040 |
1190 | PHO102 | Phòng hồi sức sau mổ (PT Loại 3) | ngày | 216,500 | 216,500 | 216,500 | 259,800 |
1191 | PHO250 | Phòng hồi sức sau mổ (PT Loại ĐB) | ngày | 303,800 | 303,800 | 303,800 | 364,560 |
1192 | KN021 | Phòng săn sóc tăng cường | ngày | 226,500 | 226,500 | 199,100 | 238,920 |
1193 | KN010 | Phòng săn sóc tích cực | ngày | 427,000 | 427,000 | 335,900 | 403,080 |
1194 | KN011 | Phòng săn sóc tiêu chuẩn 1 (Thiếu tháng ) | ngày | 226,500 | 226,500 | 199,100 | 238,920 |
1195 | KN022 | Phòng săn sóc tiêu chuẩn 2 ( đủ tháng ) | ngày | 226,500 | 226,500 | 199,100 | 238,920 |
1196 | PS001 | Phòng sanh gia đình | Lần | - | - | 1,000,000 | 1,200,000 |
1197 | PSVIP | Phòng sanh Vip | ngày | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
1198 | XN079 | Phosphataze kiềm (P.A) | lần | 21,500 | 21,500 | 22,000 | 26,400 |
1199 | KB081 | Photocopy chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ BHYT | tờ | - | - | 1,000 | 1,000 |
1200 | KB030 | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | lần | 11,000 | 11,000 | 10,000 | 12,000 |
1201 | XN252 | Pro B.N.P [CSYT khác] | lần | 400,000 | - | - | - |
1202 | QF | QF - PCR ( ối, máu, nhau) | lần | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
1203 | HMRĐ | Rã đông phôi / noãn | lần | - | - | 4,000,000 | 4,800,000 |
1204 | HMRĐ 1 | Rã đông tinh trùng | lần | 201,000 | - | - | 241,200 |
1205 | HM01 | Rã trứng ICSI + Chuyển phôi | lần | - | - | 10,000,000 | 12,000,000 |
1206 | SK004 | Rạch abces tuyến vú | lần | 450,000 | - | 450,000 | 540,000 |
1207 | TP018 | Rạch Kyste, abces bằng laser | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1208 | RUA | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | lần | 117,000 | 117,000 | 117,000 | 140,400 |
1209 | TT063 | Rửa bàng quang lấy máu cục | lần | 198,000 | 198,000 | 400,000 | 480,000 |
1210 | TN039 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 119,000 | 119,000 | 106,000 | 127,200 |
1211 | TN024 | Rửa dạ dày sơ sinh | lần | 119,000 | 119,000 | 106,000 | 127,200 |
1212 | XN087 | Rửa tinh trùng | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
1213 | TSCH3 | Rửa vòng nâng Pessary+ đặt lại | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1214 | CHA006 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 119,000 | 160,000 | 192,000 |
1215 | CHA005 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | lần | 143,000 | 143,000 | 160,000 | 192,000 |
1216 | MOI198 | Rubella virus Real-time PCR | lần | 734,000 | 734,000 | 800,000 | 960,000 |
1217 | PT405 | Rút đinh các loại | lần | 1,731,000 | - | - | - |
1218 | TT0090 | Rút ống JJ | lần | 320,000 | - | 320,000 | 384,000 |
1219 | TT153 | Rút ống nội khí quản | lần | - | 295,000 | 295,000 | 354,000 |
1220 | TN008 | Rút que ngừa thai | lần | 100,000 | - | 100,000 | 120,000 |
1221 | XN234 | Sàng lọc sơ sinh 55 bệnh bằng khối phổ - MSMS | lần | - | - | 880,000 | 1,056,000 |
1222 | SAN010 | Sanh thường B | lần | 706,000 | 706,000 | 3,313,000 | 3,975,600 |
1223 | SAN008 | Sanh thường N | lần | 706,000 | 706,000 | 2,764,000 | 3,316,800 |
1224 | SAO01 | Sao y giấy chứng sanh | lần | - | - | 10,000 | 12,000 |
1225 | VS026 | Save_1 | lần | 176,000 | 176,000 | 176,000 | 211,200 |
1226 | ONG001 | Save_2 | ống | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 60,000 |
1227 | VS030 | Save_3 | Lần | 370,000 | - | 370,000 | 444,000 |
1228 | VS029 | Save_4 | Lần | 240,000 | - | 240,000 | 288,000 |
1229 | VS023 | Save_6 | Ống | 150,000 | - | 150,000 | 180,000 |
1230 | VS020 | Save_7 | lần | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 66,000 |
1231 | XN089 | SGOT-SGPT | lần | 43,000 | 43,000 | 60,000 | 72,000 |
1232 | KHA003 | Siêu âm 1 chu kỳ ( Hiếm muộn ) | lần | - | - | 400,000 | 480,000 |
1233 | SM004 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
1234 | SADT02 | Siêu âm 3D/4D thai nhi (Đa thai) | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
1235 | SIE015 | Siêu âm 3D/4D thai nhi [Chuyên gia] | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
1236 | SADT03 | Siêu âm 3D/4D thai nhi [Đa thai - Chuyên gia] | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
1237 | SA030 | Siêu âm 4D + đo kênh cổ tử cung | lần | - | - | 545,000 | 654,000 |
1238 | SA035 | Siêu âm 4D + đo kênh cổ tử cung [Chuyên gia] | lần | - | - | 645,000 | 774,000 |
1239 | SA036 | Siêu âm 4D + đo kênh cổ tử cung [Đa thai - Chuyên gia] | lần | - | - | 745,000 | 894,000 |
1240 | SA031 | Siêu âm 4D + đo kênh cổ tử cung [Đa thai] | lần | - | - | 645,000 | 774,000 |
1241 | BOM004 | Siêu âm bơm nước lòng tử cung | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
1242 | SALTC | Siêu âm bơm nước lòng tử cung [chuyên gia] | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
1243 | SIE008 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh (Phụ) | lần | 43,900 | 43,900 | 176,000 | - |
1244 | SIEU11 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh (Sản) | lần | 43,900 | 43,900 | 176,000 | 211,200 |
1245 | SA037 | Siêu âm chi tiết (tiền sản dị tật) | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
1246 | SA038 | Siêu âm chi tiết (tiền sản dị tật) [Chuyên gia] | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
1247 | SA010 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | lần | 181,000 | 181,000 | 195,000 | 234,000 |
1248 | SIE014 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng [Chuyên gia] | lần | - | - | 295,000 | 354,000 |
1249 | SA029 | Siêu âm đo kênh cổ tử cung | lần | - | - | 195,000 | 234,000 |
1250 | SA005 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | lần | 222,000 | 222,000 | 219,000 | 262,800 |
1251 | SAT011 | Siêu âm Doppler thai nhi ( Thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung ) đa thai + Đo kênh cổ tử cung | lần | - | - | 475,000 | 570,000 |
1252 | SAT012 | Siêu âm Doppler thai nhi (Thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung ) + đo kênh cổ tử cung | lần | - | - | 395,000 | 474,000 |
1253 | SAT016 | Siêu âm Doppler thai nhi (Thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung ) + đo kênh cổ tử cung [Chuyên gia] | lần | - | - | 495,000 | 594,000 |
1254 | SAT017 | Siêu âm Doppler thai nhi (Thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung ) + đo kênh cổ tử cung [Đa thai - Chuyên gia] | lần | - | - | 575,000 | 690,000 |
1255 | SIE007 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | lần | 82,300 | 82,300 | 200,000 | 240,000 |
1256 | SIE017 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) - Tầm soát tiền sản giật | lần | - | - | 230,000 | 276,000 |
1257 | DOPTH | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [Chuyên gia] | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
1258 | DOPTH1 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [Đa thai - Chuyên gia] | lần | - | - | 380,000 | 456,000 |
1259 | SADT01 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [Đa thai] | lần | 82,300 | 82,300 | 280,000 | 336,000 |
1260 | SIE009 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo (hoặc trực tràng) | lần | 222,000 | 222,000 | 230,000 | 276,000 |
1261 | SA026 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo (hoặc trực tràng) [Chuyên gia] | lần | - | - | 330,000 | 396,000 |
1262 | SA024 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | lần | 82,300 | 82,300 | 200,000 | 240,000 |
1263 | SA025 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng [Chuyên gia] | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
1264 | MOI108 | Siêu âm Doppler tuyến vú | lần | 82,300 | 82,300 | - | 98,760 |
1265 | SM005 | Siêu âm hình thái học - Tam cá nguyệt thứ 1 | lần | - | - | 240,000 | 288,000 |
1266 | SIE016 | Siêu âm hình thái học - Tam cá nguyệt thứ 1 [Chuyên gia] | lần | - | - | 340,000 | 408,000 |
1267 | SIE019 | Siêu âm hình thái học - Tam cá nguyệt thứ 1 [Đa thai - chuyên gia] | lần | - | - | 420,000 | 504,000 |
1268 | SAHT | Siêu âm hình thái học - Tam cá nguyệt thứ 1 [Đa thai] | lần | - | - | 320,000 | 384,000 |
1269 | SA032 | Siêu âm hình thái học tam cá nguyệt thứ 1 (Hội chẩn) | lần | - | - | 220,000 | 264,000 |
1270 | SA020 | Siêu âm khớp háng (Nhi) | lần | - | - | 110,000 | 132,000 |
1271 | SA019 | Siêu âm não (Nhi) | lần | - | - | 110,000 | 132,000 |
1272 | SIE011 | Siêu âm nhũ + Khám nhũ - Ngoại viện | lần | - | - | 250,000 | 300,000 |
1273 | SIE005 | Siêu âm noãn ( 1 lần ) | lần | - | - | 176,000 | 211,200 |
1274 | SIE006 | Siêu âm noãn cho 1 chu kỳ | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
1275 | MOI01 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | lần | 43,900 | 43,900 | - | 52,680 |
1276 | SIE010 | Siêu âm phụ khoa - Ngoại viện | lần | - | - | 70,000 | 84,000 |
1277 | SA039 | Siêu âm Sofmarker | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
1278 | SA040 | Siêu âm Sofmarker [Chuyên gia] | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
1279 | SAS1 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [Đa thai -chuyên gia] | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
1280 | SADT | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [Đa thai] | lần | 43,900 | 43,900 | 250,000 | 300,000 |
1281 | ST016 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [đa thai] + đo kênh cổ tử cung | lần | - | - | 445,000 | 534,000 |
1282 | ST017 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) + đo kênh cổ tử cung [Đa thai - chuyên gia] | lần | - | - | 545,000 | 654,000 |
1283 | SA023 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | lần | 43,900 | 43,900 | 120,000 | 144,000 |
1284 | SIE018 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [Chuyên gia] | lần | - | - | 220,000 | 264,000 |
1285 | SAT015 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối + đo kênh cổ tử cung | lần | - | - | 315,000 | 378,000 |
1286 | SIE001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43,900 | 43,900 | 195,000 | 234,000 |
1287 | SIE012 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [Chuyên gia] | lần | - | - | 295,000 | 354,000 |
1288 | SAT013 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu + đo kênh cổ tử cung | lần | - | - | 390,000 | 468,000 |
1289 | SAT01 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | lần | 43,900 | 43,900 | 120,000 | 144,000 |
1290 | SIE013 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [Chuyên gia] | lần | - | - | 220,000 | 264,000 |
1291 | SAT014 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa + đo kênh cổ tử cung | lần | - | - | 315,000 | 378,000 |
1292 | SA004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | lần | 222,000 | 222,000 | 219,000 | 262,800 |
1293 | MOI302 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường[GMHS] | lần | 222,000 | 222,000 | - | 266,400 |
1294 | SA002 | Siêu âm tim sơ sinh | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
1295 | SA021 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | lần | 181,000 | 181,000 | 195,000 | 234,000 |
1296 | SA022 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Chuyên gia] | lần | - | - | 295,000 | 354,000 |
1297 | SA001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | lần | 43,900 | 43,900 | 195,000 | 234,000 |
1298 | SIE004 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng [Chuyên gia] | lần | - | - | 295,000 | 354,000 |
1299 | SA006 | Siêu âm tuyến vú hai bên | lần | 43,900 | 43,900 | 150,000 | 180,000 |
1300 | SIE003 | Siêu âm tuyến vú hai bên [Chuyên gia] | lần | - | - | 250,000 | 300,000 |
1301 | SA003 | Siêu âm Vô sinh | lần | - | - | 195,000 | 234,000 |
1302 | VS017 | SIM | Lần | 7,000 | 7,000 | 7,000 | 8,400 |
1303 | TT244 | Sinh thiết 01 phôi đầu tiên | lần | - | - | 6,000,000 | 7,200,000 |
1304 | TT245 | Sinh thiết 02 phôi | lần | - | - | 8,000,000 | 9,600,000 |
1305 | TT255 | Sinh thiết 03 phôi | lần | - | - | 10,000,000 | 12,000,000 |
1306 | TT256 | Sinh thiết 04 phôi | lần | - | - | 12,000,000 | 14,400,000 |
1307 | TT257 | Sinh thiết 05 phôi | lần | - | - | 14,000,000 | 16,800,000 |
1308 | TT258 | Sinh thiết 06 phôi | lần | - | - | 16,000,000 | 19,200,000 |
1309 | TT259 | Sinh thiết 07 phôi | lần | - | - | 18,000,000 | 21,600,000 |
1310 | TT260 | Sinh thiết 08 phôi | lần | - | - | 20,000,000 | 24,000,000 |
1311 | TT261 | Sinh thiết 09 phôi | lần | - | - | 22,000,000 | 26,400,000 |
1312 | TT262 | Sinh thiết 10 phôi | lần | - | - | 24,000,000 | 28,800,000 |
1313 | TT263 | Sinh thiết 11 phôi | lần | - | - | 26,000,000 | 31,200,000 |
1314 | TT264 | Sinh thiết 12 phôi | lần | - | - | 28,000,000 | 33,600,000 |
1315 | TT265 | Sinh thiết 13 phôi | lần | - | - | 30,000,000 | 36,000,000 |
1316 | TT266 | Sinh thiết 14 phôi | lần | - | - | 32,000,000 | 38,400,000 |
1317 | TT267 | Sinh thiết 15 phôi | lần | - | - | 34,000,000 | 40,800,000 |
1318 | SK013 | Sinh thiết buồng tử cung | lần | 300,000 | - | 400,000 | 480,000 |
1319 | SK012 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | lần | 382,000 | 382,000 | 900,000 | 1,080,000 |
1320 | SK006 | Sinh thiết định vị bằng kim xương dưới xquang | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
1321 | ST001 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính ( phổi, gan, vú, ap1xe, các tổn thương khác) | lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
1322 | TTST | Sinh thiết gai rau | lần | 1,149,000 | 1,149,000 | 1,200,000 | 1,440,000 |
1323 | TTSTV | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | lần | 2,207,000 | 2,207,000 | 2,143,000 | 2,571,600 |
1324 | HMSTP | Sinh thiết phôi chẩn đoán (ST phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS) cho 1 người bệnh) | ca | - | - | 9,000,000 | 10,800,000 |
1325 | SIN001 | Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh | lần | - | - | 3,500,000 | 4,200,000 |
1326 | XN213 | Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh ngoại viện + xử lý mẫu | lần | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
1327 | TT253 | Sinh thiết vú - hút chân không | lần | - | - | 12,721,000 | 15,265,200 |
1328 | SK010 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | lần | 828,000 | 828,000 | 1,583,000 | 1,899,600 |
1329 | TT254 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm [Sử dụng súng Maxcore] | lần | - | - | 1,800,000 | 2,160,000 |
1330 | VT071 | Sổ sức khoẻ bé | cuốn | - | - | 8,000 | 8,000 |
1331 | TT0069 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | lần | 989,000 | 989,000 | 968,000 | 1,161,600 |
1332 | TT0068 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | lần | 459,000 | 459,000 | 700,000 | 840,000 |
1333 | SOI004 | Soi có nhuộm tiêu bản - Ngoại viện | lần | - | - | 66,000 | 79,200 |
1334 | SC005 | Soi cổ tử cung | lần | 61,500 | 61,500 | 300,000 | 360,000 |
1335 | SOI003 | Soi cổ tử cung - Ngoại viện | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
1336 | SC008 | Soi cổ tử cung ( Chuyên gia) | lần | - | - | 400,000 | 480,000 |
1337 | TT197 | Soi đáy mắt cấp cứu | lần | 52,500 | 52,500 | 50,000 | 60,000 |
1338 | SOI | Soi ối | lần | 45,900 | 45,900 | 50,000 | 60,000 |
1339 | XN092 | Soi tươi tìm ký sinh trùng ( đường ruột, ngoài đường ruột) | lần | 41,700 | 41,700 | 60,000 | 72,000 |
1340 | PHI014 | Sử dụng tinh trùng hiến giới thiệu | lần | - | - | 6,000,000 | 7,200,000 |
1341 | PHI01 | Sử dụng tinh trùng hiến tự nguyện | lần | - | - | 7,500,000 | 9,000,000 |
1342 | TC009 | Sữa bột | ly | 12,000 | - | 12,000 | 12,000 |
1343 | KN034 | Sữa hiến tặng đã qua thanh trùng (1 ml) | ml | - | - | 1,200 | 1,200 |
1344 | KB039 | Tái cấp - chỉnh sửa giấy chứng sinh | lần | 50,000 | - | 50,000 | 60,000 |
1345 | KB048 | Tái cấp giấy xuất viện, giấy chứng nhận phẫu thuật | lần | 50,000 | - | 50,000 | 60,000 |
1346 | PT057 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 4,000,000 | 4,800,000 |
1347 | TN036 | Tắm bé | Lần | - | - | 30,000 | 36,000 |
1348 | TSTL | Tầm soát thính lực trẻ sơ sinh | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1349 | TSG001 | Tầm soát tiền sản giật cơ bản | lần | - | - | 380,000 | 456,000 |
1350 | TSG002 | Tầm soát tiền sản giật nâng cao | lần | - | - | 1,180,000 | 1,416,000 |
1351 | TSG003 | Tầm soát tiền sản giật ngoại viện | lần | - | - | 380,000 | 456,000 |
1352 | TUKN | Tạm ứng khám nhũ | lần | 1,000,000 | - | - | 1,200,000 |
1353 | TUKPK | Tạm ứng khám phụ khoa | lần | 1,400,000 | - | - | 1,680,000 |
1354 | TUKB2 | Tạm ứng khám thai 3 tháng cuối ( 25 tuần - 40 tuần) | lần | 800,000 | - | - | 960,000 |
1355 | TUKB | Tạm ứng khám thai 3 tháng đầu (= | lần | 1,300,000 | - | - | 1,560,000 |
1356 | TUKB1 | Tạm ứng khám thai 3 tháng giữa ( >13 tuần - 24 tuần ) | lần | 900,000 | - | - | 1,080,000 |
1357 | PT289 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes[hội chẩn] | lần | 3,044,000 | 3,044,000 | - | 3,652,800 |
1358 | PT293 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản[hội chẩn] | lần | 3,044,000 | 3,044,000 | 2,950,000 | 3,540,000 |
1359 | TSCH | Tập cơ sàn chậu có người hướng dẫn | lượt | - | - | 150,000 | 180,000 |
1360 | KB035 | Tập do cứng khớp | ngày | 41,500 | 41,500 | 16,000 | 19,200 |
1361 | KB037 | Tập do liệt ngoại biên | ngày | 24,300 | 24,300 | 10,000 | 12,000 |
1362 | KB038 | Tập do liệt thần kinh trung ương | ngày | 38,000 | 38,000 | 10,000 | 12,000 |
1363 | TKE001 | Tập Kegel | lần | 50,000 | - | 50,000 | 60,000 |
1364 | TM001 | Tập với máy tập Biofeedback | lượt | - | - | 200,000 | 240,000 |
1365 | SK003 | Tế bào chọc hút FNC | lần | 120,000 | - | 120,000 | 144,000 |
1366 | GPB014 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | lần | 159,000 | 159,000 | 350,000 | 420,000 |
1367 | XN180 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng lao (IgM/IgG) | lần | 80,000 | - | 120,000 | 144,000 |
1368 | PT299 | Tháo lồng ruột non[hội chẩn] | lần | 2,498,000 | 2,498,000 | - | 2,997,600 |
1369 | TT022 | Tháo vòng khó | lần | 675,000 | - | 675,000 | 810,000 |
1370 | PT298 | Tháo xoắn ruột non[hội chẩn] | lần | 2,498,000 | 2,498,000 | - | 2,997,600 |
1371 | MOI74 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | lần | 1,242,000 | 1,242,000 | 1,211,000 | 1,453,200 |
1372 | THA02 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | lần | 82,400 | 82,400 | - | 97,920 |
1373 | THA04 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | lần | 134,000 | - | - | 160,800 |
1374 | THA06 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | lần | 227,000 | - | - | 272,400 |
1375 | THA01 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.) | lần | 57,600 | 57,600 | 60,000 | 72,000 |
1376 | THA05 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | lần | 179,000 | - | - | 214,800 |
1377 | THA03 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | lần | 112,000 | - | - | 134,400 |
1378 | TT041 | Thay máu sơ sinh | lần | 587,000 | 587,000 | 1,050,000 | 1,260,000 |
1379 | TT129 | Thay ống nội khí quản | lần | - | 713,000 | - | - |
1380 | TT202 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | lần | 198,000 | 198,000 | 191,000 | 229,200 |
1381 | TT145 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | lần | - | 295,000 | - | - |
1382 | THI001 | ThinPrep - Pap test | lần | 564,000 | 564,000 | 580,000 | 696,000 |
1383 | THO017 | Thở máy (01 ngày điều trị) | ngày | 559,000 | - | - | - |
1384 | KN004 | Thở máy bằng xâm nhập | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1385 | TT133 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | lần | 559,000 | 559,000 | - | 670,800 |
1386 | XN065 | Thời gian máu đông | lần | 12,600 | 12,600 | 12,500 | 15,000 |
1387 | XN103 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | 63,500 | 63,500 | 100,000 | 120,000 |
1388 | XN096 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | 40,400 | 40,400 | 80,000 | 96,000 |
1389 | TN015 | Thông bàng quang | lần | 90,100 | 90,100 | 400,000 | 480,000 |
1390 | THĐ | Thông đái | lần | 90,100 | 90,100 | 85,400 | 102,480 |
1391 | TT186 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1392 | TT187 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1393 | TT185 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1394 | TT196 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1395 | TT188 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1396 | TT193 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1397 | TT192 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1398 | TT191 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1399 | TT190 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1400 | TT195 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1401 | TT194 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1402 | TT189 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 559,000 | 533,000 | 639,600 |
1403 | PT191 | Thông vòi tử cung qua nội soi | lần | 1,456,000 | 1,456,000 | 2,000,000 | 2,400,000 |
1404 | TT209 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | lần | 587,000 | 587,000 | 543,000 | 651,600 |
1405 | TTLEEP | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | lần | 1,127,000 | 1,127,000 | 1,078,000 | 1,293,600 |
1406 | MOI83 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | lần | 388,000 | 388,000 | 400,000 | 480,000 |
1407 | THU009 | Thu tiền bổ sung từ gây tê sang gây mê - Thai >12T ( Sang mê > 8 tuần ) | lần | 250,000 | - | 250,000 | 300,000 |
1408 | KHSK | Thu tiền xét nghiệm nhân viên thi biên chế | lần | 280,000 | - | - | 336,000 |
1409 | HMTG1 | Thụ tinh trong ống nghiệm IVM trọn gói | ca | - | - | 26,000,000 | 31,200,000 |
1410 | HMTG | Thụ tinh trong ống nghiệm trọn gói | ca | - | - | 20,000,000 | 24,000,000 |
1411 | TT047 | Thường qui đặt nội khí quản khó | lần | 910,000 | 910,000 | 910,000 | 1,092,000 |
1412 | TT137 | Thụt tháo | lần | 82,100 | 82,100 | 78,000 | 93,600 |
1413 | TT139 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | lần | 82,100 | 82,100 | 78,000 | 93,600 |
1414 | TT135 | Thụt tháo phân | lần | 82,100 | 82,100 | 78,000 | 93,600 |
1415 | TN021 | Thụt tháo phân (Nhi) | lần | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 93,600 |
1416 | MOI63 | Tiêm bắp thịt | lần | 11,400 | 11,400 | 20,000 | 24,000 |
1417 | MOI62 | Tiêm dưới da | lần | 11,400 | 11,400 | - | 13,680 |
1418 | THC | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | lần | 250,000 | 250,000 | 300,000 | 360,000 |
1419 | MOI64 | Tiêm tĩnh mạch | lần | 11,400 | 11,400 | - | 13,680 |
1420 | PHI016 | Tiêm tinh trùng non vào bào tương của noãn [ROSI] | lần | - | - | 18,000,000 | 21,600,000 |
1421 | ICSI 008 | Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI > 20 trứng) | lần | - | - | 13,000,000 | 15,600,000 |
1422 | VS016 | Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) | lần | - | - | 12,000,000 | 14,400,000 |
1423 | MOI61 | Tiêm trong da | lần | 11,400 | 11,400 | - | 13,680 |
1424 | TN001 | Tiêm VAT I | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
1425 | TN002 | Tiêm VAT II | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
1426 | TN003 | Tiêm VAT III | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
1427 | TN004 | Tiêm VAT IV | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
1428 | TN005 | Tiêm VAT V | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
1429 | TIEM | Tiêm( bắp/dưới da/tĩnh mạch) - ngoại trú | lần | 10,000 | 10,000 | 20,000 | 24,000 |
1430 | TC022 | Tiền ăn chiều (áp dụng từ 11/05/2020) | lần | 55,000 | - | 55,000 | - |
1431 | TC026 | Tiền ăn chiều (phòng VIP) | lần | 70,000 | - | 70,000 | - |
1432 | TC033 | Tiền ăn chiều người nuôi bệnh | lần | - | - | 55,000 | - |
1433 | TC020 | Tiền ăn sáng (áp dụng từ 11/05/2020) | lần | 40,000 | - | 40,000 | - |
1434 | TC024 | Tiền ăn sáng (phòng VIP) | lần | 40,000 | - | 40,000 | - |
1435 | TC031 | Tiền ăn sáng người nuôi bệnh | lần | - | - | 40,000 | - |
1436 | TC021 | Tiền ăn trưa (áp dụng từ 11/05/2020) | lần | 55,000 | - | 55,000 | - |
1437 | TC025 | Tiền ăn trưa (phòng VIP) | lần | 70,000 | - | 70,000 | - |
1438 | TC032 | Tiền ăn trưa người nuôi bệnh | lần | - | - | 55,000 | - |
1439 | SPA05 | Tiền cắt da chân | lần | - | - | 50,000 | - |
1440 | SPA04 | Tiền cắt da tay | lần | - | - | 50,000 | - |
1441 | SPA09 | Tiền chăm sóc da mặt căn bản | lần | - | - | 200,000 | - |
1442 | TC0016 | Tiền cháo + sữa ( K.Hiếm muộn) | phần | 50,000 | - | 50,000 | 50,000 |
1443 | SPA16 | Tiền chùi móng thường (tay hoặc chân) | bộ | - | - | 20,000 | - |
1444 | TIE008 | Tiền chuyển viện cho bệnh nhân | km | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
1445 | TCIS | Tiền công làm ICSI | lần | - | - | 1,900,000 | 2,280,000 |
1446 | TIE005 | Tiền điện thoại | phút | 3,000 | - | 3,000 | 3,600 |
1447 | SPA01 | Tiền gội đầu | lần | - | - | 70,000 | - |
1448 | SPA11 | Tiền hấp dầu ướt/ khô | lần | - | - | 200,000 | - |
1449 | YOGA03 | Tiền học lớp YOGA | buổi | - | - | 100,000 | 120,000 |
1450 | YOGA02 | Tiền học lớp Yoga thứ bảy - chủ nhật | buổi | - | - | 100,000 | 120,000 |
1451 | SPA03 | Tiền ngâm chân thảo dược & massage chân | lần | - | - | 100,000 | - |
1452 | SPA14 | Tiền ngâm chân, mài gót, chà gót chân | lần | - | - | 150,000 | - |
1453 | SPA13 | Tiền nhổ tóc bạc | giờ | - | - | 100,000 | - |
1454 | SPA12 | Tiền nhuộm (thuốc nhuộm của khách) | lần | - | - | 50,000 | - |
1455 | TIE002 | Tiền ống Sonde intra uterine avec mandrin | ống | - | - | 154,000 | 184,800 |
1456 | TIE009 | Tiền phiên dịch (Khám bệnh) | ca | - | - | 150,000 | 180,000 |
1457 | TIE010 | Tiền phiên dịch (Xét nghiệm cận lâm sàng hoặc chẩn đoán hình ảnh) | ca | - | - | 50,000 | 60,000 |
1458 | SPA02 | Tiền rửa mặt & đắp mặt nạ | lần | - | - | 50,000 | - |
1459 | SPA07 | Tiền sơn gel (1 màu) | lần | - | - | 120,000 | - |
1460 | SPA06 | Tiền sơn thường | lần | - | - | 80,000 | - |
1461 | KN014 | Tiền sữa cho bé đủ cân (1ml) | ml | 10,000 | - | 320 | 384 |
1462 | KN016 | Tiền sữa cho bé đủ cân (1ml) [tt] | ml | 10,000 | - | 320 | - |
1463 | KN017 | Tiền sữa cho bé thiếu cân (1ml) | ml | 15,000 | - | 400 | 480 |
1464 | KN019 | Tiền sữa cho bé thiếu cân (1ml) [tt] | ml | 15,000 | - | 400 | - |
1465 | TC019 | Tiền suất ăn test đường | suất | 25,000 | - | 25,000 | - |
1466 | TS001 | Tiền súp | phần | 15,000 | - | 15,000 | 15,000 |
1467 | SPA10 | Tiền tẩy chì thải độc tố | lần | - | - | 250,000 | - |
1468 | SPA15 | Tiền trang trí móng | móng | - | - | 10,000 | - |
1469 | SPA08 | Tiến xóa gel | lần | - | - | 30,000 | - |
1470 | GM010 | Tiểu cầu đậm đặc (dạng cup - sx trực tiếp từ người - Chiếc tách từ máy) | đơn vị | 495,000 | - | 495,000 | 495,000 |
1471 | KHA018 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 36,900 | 36,900 | 50,000 | 60,000 |
1472 | XQ021 | Tím vòng có thước đo ( chụp XQ )- nghiêng | lần | 50,200 | 50,200 | 150,000 | 180,000 |
1473 | XQ009 | Tìm vòng có thước đo (chụp XQ)- thẳng | lần | 50,200 | 50,200 | 150,000 | 180,000 |
1474 | VS024 | Tinh dịch đồ | Lần | 316,000 | 316,000 | 350,000 | 420,000 |
1475 | VS033 | TMS | lần | 200,000 | - | 200,000 | 240,000 |
1476 | KB050 | Tóm tắt bệnh án | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
1477 | XN076 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số] | lần | 27,400 | 27,400 | 50,000 | 60,000 |
1478 | XN139 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | lần | 46,200 | 46,200 | 120,000 | 144,000 |
1479 | TON001 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser [Nhi] | lần | 46,200 | 46,200 | 90,000 | 108,000 |
1480 | TOR | TORCH (Trọn bộ) | lần | - | - | 2,600,000 | 3,120,000 |
1481 | CHA004 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 119,000 | 170,000 | 204,000 |
1482 | CHA003 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 119,000 | 170,000 | 204,000 |
1483 | DTR003 | Toxoplasma Real-time PCR | lần | - | - | 750,000 | 900,000 |
1484 | MOI67 | Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | lần | 1,965,000 | 1,965,000 | 1,914,000 | 2,296,800 |
1485 | PTT001 | Treo mõm cắt vào mõm nhô | lần | 2,173,000 | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
1486 | TT017 | Treo tử cung vào dây chằng cùng gai | lần | - | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
1487 | TT018 | Treo tử cung vào mõm nhô | lần | 2,173,000 | - | 3,000,000 | 3,600,000 |
1488 | DTR005 | Treponema Palldium Real-time PCR | lần | - | - | 750,000 | 900,000 |
1489 | XN161 | Treponema Pallidum miễn dịch tự động | lần | 87,100 | 87,100 | 290,000 | 348,000 |
1490 | TL001 | Trích lục và cấp lại sổ tiêm ngừa (thời gian trích lục trước năm 2014) | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
1491 | TL002 | Trích lục và cấp lại sổ tiêm ngừa (thời gian trích lục từ 2014 trở về sau) | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1492 | TT036 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | lần | 543,000 | 543,000 | 543,000 | 651,600 |
1493 | TT037 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | 2,860,000 | 2,860,000 | 2,821,000 | 3,385,200 |
1494 | XN100 | Triple test | lần | - | - | 450,000 | 540,000 |
1495 | XN251 | Troponin - I HS [CSYT khác] | lần | 100,000 | - | - | - |
1496 | XN253 | Troponin -T [CSYT khác] | lần | 100,000 | - | - | - |
1497 | TRU031 | Trữ lạnh phôi, noãn (Phôi dư) | lần | - | - | 2,500,000 | 3,000,000 |
1498 | TRU001 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 1) | một năm | - | - | 4,500,000 | 5,400,000 |
1499 | TRU016 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 10 ) | một năm | - | - | 18,000,000 | 21,600,000 |
1500 | TRU020 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 11) | một năm | - | - | 19,500,000 | 23,400,000 |
1501 | TRU022 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 12) | một năm | - | - | 21,000,000 | 25,200,000 |
1502 | TRU023 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 13) | một năm | - | - | 22,500,000 | 27,000,000 |
1503 | TRU024 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 14) | một năm | - | - | 24,000,000 | 28,800,000 |
1504 | TRU025 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 15) | một năm | - | - | 25,500,000 | 30,600,000 |
1505 | TRU026 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 16) | một năm | - | - | 27,000,000 | 32,400,000 |
1506 | TRU027 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 17) | một năm | - | - | 28,500,000 | 34,200,000 |
1507 | TRU028 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 18) | một năm | - | - | 30,000,000 | 36,000,000 |
1508 | TRU029 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 19) | một năm | - | - | 31,500,000 | 37,800,000 |
1509 | TRU002 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 2) | một năm | - | - | 6,000,000 | 7,200,000 |
1510 | TRU030 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 20) | một năm | - | - | 33,000,000 | 39,600,000 |
1511 | TRU003 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 3) | một năm | - | - | 7,500,000 | 9,000,000 |
1512 | TRU004 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 4) | một năm | - | - | 9,000,000 | 10,800,000 |
1513 | TRU0010 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 5) | một năm | - | - | 10,500,000 | 12,600,000 |
1514 | TRU010 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 6) | một năm | - | - | 12,000,000 | 14,400,000 |
1515 | TRU011 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 7) | một năm | - | - | 13,500,000 | 16,200,000 |
1516 | TRU012 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 8) | một năm | - | - | 15,000,000 | 18,000,000 |
1517 | TRU015 | Trữ lạnh phôi, noãn (Straw thứ 9) | một năm | - | - | 16,500,000 | 19,800,000 |
1518 | TR02 | Trữ mô tinh hoàn | ca | - | - | 1,500,000 | 1,800,000 |
1519 | VS019 | Trữ phôi đông | lần | - | - | 1,850,000 | 2,220,000 |
1520 | MOI200 | Trứng giun, sán soi tươi | lần | - | - | 40,200 | 48,240 |
1521 | TT075 | Truyền hóa chất tĩnh mạch | lần | 155,000 | 155,000 | 153,000 | 183,600 |
1522 | TTM | Truyền tĩnh mạch (ngoại trú) | lần | 21,400 | 21,400 | 20,000 | 24,000 |
1523 | TUV003 | Tư vấn chủng vacxin ngừa HPV theo hẹn | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
1524 | TUV004 | Tư vấn di truyền | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
1525 | KB046 | Tư vấn HPV | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1526 | KB029 | Tư vấn KHGĐ - Thai sản | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1527 | TUV001 | Tư vấn phụ khoa | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1528 | TUV002 | Tư vấn sức khỏe sinh sản [Chuyên gia] | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
1529 | TUV006 | Tư vấn tâm lý chu sinh | lần | - | - | 250,000 | 300,000 |
1530 | TUV005 | Tư vấn tiêm chủng ngừa Rubella | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1531 | TSCH4 | Tư vần VLTL + hướng dẫn tập thể dục sau sinh tại phòng | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
1532 | TSCH5 | Tư vấn VLTL + hướng dẫn tập thể dục sau sinh tại phòng tập thể | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
1533 | VS025 | Tư vấn vô sinh | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
1534 | TUV008 | Tư vấn y khoa (mang thai hộ) | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
1535 | CHE002 | Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) | đơn vị | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 78,000 |
1536 | CHE001 | Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) | đơn vị | 644,000 | 644,000 | - | 638,000 |
1537 | CHE003 | Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) | đơn vị | 362,000 | 362,000 | - | 362,000 |
1538 | TT160 | Vận động trị liệu bàng quang | lần | - | 295,000 | - | - |
1539 | VAT008 | Vật dụng thiết yếu (Phụ khoa) | gói | 120,000 | - | 120,000 | - |
1540 | VAT009 | Vật dụng thiết yếu (Sản khoa) | gói | 189,000 | - | 189,000 | - |
1541 | KN025 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | ngày | 30,100 | 30,100 | 30,000 | 36,000 |
1542 | KN024 | Vật lý trị liệu hô hấp | lần | - | - | 220,000 | 264,000 |
1543 | KN030 | Vật lý trị liệu hô hấp (Nội trú) | lần | - | - | 50,000 | 60,000 |
1544 | XN196 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | lần | 196,000 | 196,000 | 210,000 | 252,000 |
1545 | XN236 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động [cấy sàng lọc GBS] | lần | 196,000 | - | 210,000 | 252,000 |
1546 | XN074 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 68,000 | 68,000 | 100,000 | 120,000 |
1547 | XN195 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | lần | 297,000 | 297,000 | 400,000 | 480,000 |
1548 | XN235 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [cấy sàng lọc GBS] | lần | 297,000 | - | 400,000 | 480,000 |
1549 | XN278 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Sữa thanh trùng] | lần | 238,000 | - | - | - |
1550 | XN277 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Sữa thô] | lần | 238,000 | - | - | - |
1551 | XN178 | Vi khuẩn Real-time PCR | lần | 734,000 | 734,000 | 734,000 | 880,800 |
1552 | PT045 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | lần | 6,855,000 | 6,855,000 | 6,727,000 | 8,072,400 |
1553 | KH048 | VLTL khớp háng | lần | - | - | 30,000 | 36,000 |
1554 | XN223 | Xét nghiệm BRCA | lần | - | - | 4,174,000 | 5,008,800 |
1555 | MOI123 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | lần | 159,000 | 159,000 | 147,000 | 176,400 |
1556 | XN224 | Xét nghiệm CARRIER | lần | - | - | 4,699,000 | 5,638,800 |
1557 | XN225 | Xét nghiệm CES | lần | - | - | 11,006,000 | 13,207,200 |
1558 | GP003 | Xét nghiệm Cyto ( tế bào) | lần | 106,000 | 106,000 | - | 127,200 |
1559 | XN232 | Xét nghiệm đếm tế bào trong dịch não tủy | lần | - | - | 45,000 | 54,000 |
1560 | XN194 | Xét nghiệm đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | lần | 592,000 | 592,000 | 584,000 | 700,800 |
1561 | XN122 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | lần | 15,200 | 15,200 | 23,500 | 28,200 |
1562 | GP011 | Xét nghiệm Endocyte | lần | 70,000 | - | 70,000 | 84,000 |
1563 | XN231 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp tự động) | lần | - | - | 42,000 | 50,400 |
1564 | XN184 | Xét nghiệm kháng thể bất thường (Khối hồng cầu thể tích 100 ml) | lần | 6,800 | - | 6,800 | 8,160 |
1565 | XN186 | Xét nghiệm kháng thể bất thường (Khối hồng cầu thể tích 150 ml) | lần | 10,200 | - | 10,200 | 12,240 |
1566 | XN183 | Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM | lần | 130,000 | 130,000 | 160,000 | 192,000 |
1567 | DOK001 | Xét nghiệm khí máu | lần | 215,000 | 215,000 | 212,000 | 254,400 |
1568 | GPB017 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | lần | 328,000 | 328,000 | 304,000 | 364,800 |
1569 | XN185 | Xét nghiệm NAT (Khối hồng cầu thể tích 100 ml) | lần | 84,000 | - | 84,000 | 100,800 |
1570 | XN187 | Xét nghiệm NAT (Khối hồng cầu thể tích 150 ml) | lần | 126,000 | - | 126,000 | 151,200 |
1571 | XN222 | Xét nghiệm NIPT | lần | - | - | 6,555,000 | 7,866,000 |
1572 | XN220 | Xét nghiệm PGT-A | lần | - | - | 8,015,000 | 9,618,000 |
1573 | XN221 | Xét nghiệm PGT-A + PGT-M | lần | - | - | 15,205,000 | 18,246,000 |
1574 | XN272 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh mẫu đơn | lần | 69,200 | 69,200 | - | - |
1575 | XN173 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu đơn] | lần | 488,000 | 488,000 | - | 530,520 |
1576 | XN243 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu đơn-BV MêKông gửi mẫu] | lần | 456,400 | - | - | - |
1577 | XN256 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu đơn-Ngoại viện] | lần | 501,800 | - | - | - |
1578 | XN254 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp - 10 mẫu] | lần | 90,000 | 90,000 | - | 124,200 |
1579 | XN240 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp - 2 mẫu] | lần | 216,400 | 216,400 | - | 278,280 |
1580 | XN241 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp - 3 mẫu] | lần | 170,500 | 170,500 | - | 223,200 |
1581 | XN239 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp - 4 mẫu] | lần | 147,600 | 147,600 | - | 195,720 |
1582 | XN238 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp - 5 mẫu] | lần | 133,800 | 133,800 | - | 179,160 |
1583 | XN244 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp-2 mẫu-BV MêKông gửi mẫu] | lần | 199,200 | - | - | - |
1584 | XN257 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp-2 mẫu-Ngoại viện] | lần | 223,300 | - | - | - |
1585 | XN245 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp-3 mẫu-BV MêKông gửi mẫu] | lần | 151,000 | - | - | - |
1586 | XN258 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp-3 mẫu-Ngoại viện] | lần | 175,100 | - | - | - |
1587 | XN246 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp-4 mẫu-BV MêKông gửi mẫu] | lần | 126,900 | - | - | - |
1588 | XN259 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp-4 mẫu-Ngoại viện] | lần | 151,000 | - | - | - |
1589 | XN255 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp-5 mẫu-BV MêKông gửi mẫu] | lần | 112,500 | - | - | - |
1590 | XN260 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [mẫu gộp-5 mẫu-Ngoại viện] | lần | 136,600 | - | - | - |
1591 | TT0091 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | lần | 533,000 | 533,000 | 493,000 | 591,600 |
1592 | GPB027 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
1593 | XN233 | Xét nghiệm tế bào học nhúng dịch tuyến vú | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
1594 | XN209 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại CK5] | lần | 436,000 | 436,000 | 900,000 | 1,080,000 |
1595 | XN205 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại ER] | lần | 436,000 | 436,000 | 685,000 | 822,000 |
1596 | XN207 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại HER2] | lần | 436,000 | 436,000 | 895,000 | 1,074,000 |
1597 | XN208 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại Ki67] | lần | 436,000 | 436,000 | 668,000 | 801,600 |
1598 | XN210 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại p63] | lần | 436,000 | 436,000 | 643,000 | 771,600 |
1599 | XN206 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại PR] | lần | 436,000 | 436,000 | 746,000 | 895,200 |
1600 | HMXP | Xin phôi ngân hàng | ca | - | - | 6,500,000 | 7,800,000 |
1601 | MASS03 | Xỏ lỗ tai tại bệnh viện | lần | - | - | 80,000 | 80,000 |
1602 | KB034 | Xoa bóp bấm huyệt | lần | 28,000 | - | 61,300 | 73,560 |
1603 | KB032 | Xoa bóp cục bộ bằng tay ( 60 phút ) | lần | 59,500 | 59,500 | 59,500 | 71,400 |
1604 | KB031 | Xoa bóp toàn thân ( 60 phút ) | lần | 87,000 | 87,000 | 87,000 | 104,400 |
1605 | SK011 | Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
1606 | TT0093 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, cổ tử cung, âm đạo. | lần | 388,000 | 388,000 | 400,000 | 480,000 |
1607 | TP007 | Xoắn Polype chân to | lần | - | - | 300,000 | 360,000 |
1608 | XHO | Xông hơi vật lý trị liệu | lần | - | - | 120,000 | 144,000 |
1609 | PHI015 | Xử lý mẫu tìm tinh trùng non [ROSI- không tính ICSI] | lần | - | - | 5,000,000 | 6,000,000 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Những điều cần biết về tầm soát sơ sinh ở Bệnh viện Hùng Vương (11-03-2025)
- Tầm soát sơ sinh: Tất tần tật những điều cha mẹ cần nắm rõ (11-03-2025)
- Tầm soát sơ sinh: Đầu tư nhỏ, lợi ích lớn cho tương lai của con (11-03-2025)
- Đón xem Radar Sản phụ khoa số 26: Tầm soát sơ sinh - việc làm nhỏ, kết quả to! (11-03-2025)
- Radar Sản Phụ Khoa: Một năm đồng hành cùng sức khỏe phụ nữ (11-03-2025)