Bảng giá xét nghiệm tại Khoa Hiếm muộn Bệnh viện Hùng Vương - Bệnh viện Hùng Vương

Bảng giá xét nghiệm tại Khoa Hiếm muộn Bệnh viện Hùng Vương - Bệnh viện Hùng Vương

Bảng giá xét nghiệm tại Khoa Hiếm muộn Bệnh viện Hùng Vương - Bệnh viện Hùng Vương

Bảng giá xét nghiệm tại Khoa Hiếm muộn Bệnh viện Hùng Vương - Bệnh viện Hùng Vương

Bảng giá xét nghiệm tại Khoa Hiếm muộn Bệnh viện Hùng Vương - Bệnh viện Hùng Vương
Bảng giá xét nghiệm tại Khoa Hiếm muộn Bệnh viện Hùng Vương - Bệnh viện Hùng Vương

Bảng giá xét nghiệm tại Khoa Hiếm muộn Bệnh viện Hùng Vương

STT

NỘI DUNG

ĐƠN VỊ TÍNH

SỐ TIẾN (VNĐ)

NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (VNĐ)

01.

02.

03.

04.

05.

06.

07.

 

 

 

 

08.

09.

 

 

10.

11.

12.

13.

14.

         

 

15.

 

16.

17.

18.

19.

20.

21.

22.

23.

24.

Khám hiếm muộn

Tư vấn vô sinh

Siêu âm phụ khoa (ngã ÂĐ)

Chọc nang BT qua siêu âm ngã ÂĐ

Bơm tinh trùng

Lọc rửa tinh trùng

Thụ tinh trong ống nghiệm trọn gói

- Chọc hút trứng

- Chọc hút trứng – trữ trứng

- ICSI

- ICSI > 20 trứng

Nuôi cấy phôi ngày 5

Thụ tinh trong ống nghiệm  IVM trọn gói

- Chọc hút trứng non IVM

- Chọc hút trứng non IVM – trữ trứng

Chuyển phôi tươi

Chuyển phôi trữ + rã đông phôi

Rã đông phôi/trứng

Hỗ trợ phôi thoát màng

Đông phôi/trứng ống thứ nhất

Mỗi ống tiếp theo (Tăng thêm 01 ống chi phí tăng thêm 1.200.000 đ)

Gia hạn phôi/trứng ống đầu tiên

Gia hạn phôi/trứng ống tiếp theo

Giảm thai

Xin phôi ngân hàng

Xin tinh trùng ngân hàng

Đông tinh trùng

Gia hạn tinh trùng

Rã đông tinh trùng

MESA/PESA

TESE/TESA

Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

 

 

1 năm

1 năm

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

1 năm

1 lần

1 lần

1 lần

1 lần

150.000

100.000

176.000

1.000.000

1.000.000

500.000

20.000.000

9.000.000

10.500.000

7.500.000

8.500.000

3.000.000

26.000.000

14.500.000

18.500.000

3.500.000

5.500.000

3.800.000

1.000.000

4.500.000

1.200.000

 

2.000.000

500.000

2.500.000

6.500.000

5.000.000

500.000

1.200.000

190.000

3.000.000

3.500.000

6.000.000

450.000

300.000

528.000

3.000.000

3.000.000

1.500.000

60.000.000

27.000.000

31.500.000

22.500.000

25.500.000

9.000.000

78.000.000

43.500.000

55.500.000

10.500.000

16.500.000

11.400.000

3.000.000

13.500.000

3.600.000

 

6.000.000

1.500.000

7.500.000

19.500.000

Không áp dụng

1.500.000

3.600.000

570.000

9.000.000

10.500.000

18.000.000

Ghi chú: Đối tượng là người Nước Ngoài phí dịch vụ gấp 3 lần so với người Việt Nam

Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác