GIÁ VẬT TƯ TIÊU HAO NĂM 2022
STT | Tên thông thường | Tên thương mại | Đơn vị | Đơn giá (có VAT) |
Hãng SX | Nước SX |
1 | Air way 2 | Air way 2 | Cái | 3,696 | Greetmed | Trung Quốc |
2 | Ambu bag người lớn | Ampu giúp thở (bóp bóng) size người lớn | Bộ | 168,000 | Xiamen Winner | Trung Quốc |
3 | Ambu bag sơ sinh bóng 250ml | Ambu bag sơ sinh | Bộ | 173,250 | Greetmed | Trung Quốc |
4 | Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái | Áo phẫu thuật basic L | Cái | 35,595 | Viên Phát | Việt Nam |
5 | Băng cố định kim luồn bằng phim trong có rãnh xẻ , có gạc vô trùng, 6cm x 7cm | 1623W Băng phim trong Tegaderm vô trùng | Miếng | 8,700 | 3M | Đức |
6 | Băng dán cố định kim luồn có gạc có rãnh xẽ 5.3cm-6cm x 7cm-8cm tiệt trùng từng miếng | NON-WOVEN WOUND DRESSING PAD 6x8cm (BĂNG KEO CÓ GẠC VÔ TRÙNG) | Miếng | 1,525 | JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd | Trung Quốc |
7 | Băng dán vết thương có gạc 200mm x 90mm tiệt trùng từng miếng | Băng dán vết thương có gạc SOGIDRESSING 200mm x 90mm | Miếng | 5,250 | Tronjen Technology Inc. | Đài Loan |
8 | Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm tiệt trùng từng miếng | Băng dán vết thương có gạc SOGIDRESSING 250mm x 90mm | Miếng | 6,825 | Tronjen Technology Inc. | Đài Loan |
9 | Băng dính 10cm x 10m | NON-WOVEN FIX TAPE 10cmx10m (BĂNG KEO CUỘN CO GIÃN) | Cuộn | 45,860 | JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd | Trung Quốc |
10 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes | Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn/ STERRAD 100S Cassette | Băng | 1,852,263 | ASP Global Manufacturing GmbH | Thụy Sĩ |
11 | Băng keo cá nhân 1.8-2cm x 6cm | 626-100V Băng keo cá nhân y tế | Miếng | 420 | 3M | Thái Lan |
12 | Băng keo lụa 2,5cm*5m | Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) | Cuộn | 18,400 | Urgo Healthcare Products Co., Ltd. | Thái Lan |
13 | Băng khâu hở eo cổ tử cung bằng Polyester dài 45-50cm, dày 5mm, 2 kim tròn đầu tù 1/2C | PREMICRON GREEN 5, 75CM HRC48 | Tép | 190,260 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
14 | Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm | 1626W Băng phim trong Tegaderm vô trùng | Miếng | 13,400 | 3M | Mỹ |
15 | Bao cần nội soi | Bao camera nội soi | Cái | 6,510 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
16 | Bao cao su | Bao cao su Condoom | Cái | 567 | An Phú | Việt Nam |
17 | Bao cao su Ultrasound Probe Cover | Probe Cover - PC05 | Cái | 55,000 | Karex Industries Sdn. Bhd | Malaysia |
18 | Bao tóc tiệt trùng từng cái | Bao tóc tiệt trùng - xếp | Cái | 735 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
19 | Bình gas EO lớn | Bình gas EO lớn | 8-170 | Bình | 384,000 | 3M | Mỹ |
20 | Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ | 17,930,000 | Exact Industries, Inc. | Mỹ |
21 | Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ | 27,665,000 | Exact Industries, Inc. | Mỹ |
22 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường BD | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường Artline | Bộ | 356,790 | Biometrix | Israel |
23 | Bộ gây tê ngoài màng cứng 45 catheter bằng Polyamid và Polyurethane | PERIFIX ONE 451 FILTER SET | Bộ | 264,600 | B.Braun | Đức |
24 | Bộ hút đàm kín số 6-8 | Bộ hút đàm kín 72 giờ | Bộ | 147,000 | Shaoxing Reborn | Trung Quốc |
25 | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch và màng phẫu thuật toàn bộ phẫu trường | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch và màng phẫu thuật toàn bộ phẫu trường | Bộ | 498,750 | Viên Phát | Việt Nam |
26 | Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng với 3 bó gạc và 3 áo phẩu thuật | Bộ khăn phẩu thuật phụ khoa ổ bụng A với 3 bó gạc và 3 áo phẩu thuật basic gia cố thân | Bộ | 456,750 | Viên Phát | Việt Nam |
27 | Bộ khăn sanh thường | Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi A | Bộ | 196,350 | Viên Phát | Việt Nam |
28 | Bộ phẫu thuật nội soi với 1 bó gạc và 3 áo phẩu thuật | Bộ khăn phẩu thuật nội soi với 1 bó gạc và 3 áo phẩu thuật basic gia cố thân | Bộ | 351,750 | Viên Phát | Việt Nam |
29 | Bơm tiêm 10cc + kim tiêm | BƠM TIÊM MPV 10ml | Cái | 960 | MPV | Việt Nam |
30 | Bơm tiêm 10cc + kim tiêm | BƠM TIÊM ECO 10ml | Cái | 835 | MPV | Việt Nam |
31 | Bơm tiêm 1cc + kim tiêm | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc,kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 572 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam |
32 | Bơm tiêm 1cc + kim tiêm | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc,kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 572 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam |
33 | Bơm tiêm 20cc + kim tiêm | Bơm tiêm 20cc + kim tiêm | Cái | 1,932 | Perfect | Việt Nam |
34 | Bơm tiêm 3cc + kim tiêm | BƠM TIÊM ECO 3ml | Cái | 573 | MPV | Việt Nam |
35 | Bơm tiêm 3cc + kim tiêm | BƠM TIÊM ECO 3ml | Cái | 573 | MPV | Việt Nam |
36 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun | OMNIFIX 50 ML LUER LOCK | Cái | 14,427 | B.Braun | Thụy Sỹ |
37 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun | TERUMO Syringe (50ml) | Cái | 10,000 | Kofu Factory of Terumo Corporation |
Nhật Bản |
38 | Bơm tiêm 5cc + kim tiêm | BƠM TIÊM MPV 5ml | Cái | 660 | MPV | Việt Nam |
39 | Bơm tiêm 5cc + kim tiêm | BƠM TIÊM ECO 5ml | Cái | 573 | MPV | Việt Nam |
40 | Bông gòn 3cm x 3cm | BONG HUT (3x3cm) 500g | Gói 1/2kg | 74,498 | Bạch Tuyết | Việt Nam |
41 | Bông gòn viên 2cm - 4cm | BONG Y TE Ø20 500g | Gói 1/2kg | 74,550 | Bạch Tuyết | Việt Nam |
42 | Bowie Dick Internal Steam Indicator Sheet | Giấy kiểm tra chương trình Bowie Dick máy hấp | Miếng | 19,000 | Getinge/ SteriTec | Mỹ |
43 | Cassettes trữ phôi 140mm | Cassette 140mm | Cái | 75,000 | Labotect Labor-Technik-Gottingen GmbH | Đức/ Slovakia |
44 | Cassettes trữ phôi 280mm | Cassettes trữ phôi 280mm | Cái | 75,000 | MTG/Vitrolife | Đức |
45 | Catheter IUI Smooze long - GYNETIC | Intra-Uterine Insemination Cannula #4225 Smooze Long | Cái | 158,000 | Gynetics | Bỉ |
46 | Catheter tĩnh mạch rốn các số 2.5-5 | Catheter tĩnh mạch rốn các số 2.5-5 | Cái | 85,000 | Vygon Portugal | Bồ Đào Nha |
47 | Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh 1FR, 2FR | Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh 1Fr, 2Fr | Cái | 1,800,000 | VYGON Gmbh & Co.KG | Đức |
48 | Chăn ủ ấm theo máy Bair Hugger | 62200 Chăn ủ ấm bệnh nhân | Cái | 168,000 | 3M | Mỹ |
49 | Chỉ chromic catgut 1 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan | Chỉ tan tự nhiên đơn sợi Catgut Chromic 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 22,778 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
50 | Chỉ Chromic catgut 1-40mm 1/2c kim tròn , dài sợi chỉ 75cm | Chromic Catgut 5(1)75cm 1/2HR40 |
Tép | 18,300 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế | Việt Nam |
51 | Chỉ chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26 mm, C30A26 | tép | 23,520 | CPT | Việt Nam |
52 | Chỉ Gluconate 4/0- 22mm 1/2c-taper 70cm-đơn sợi-tan | MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22, RCP | Tép | 78,855 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
53 | Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm | Nylon (2/0)75cm 3/8 DS24 |
Tép | 11,900 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế | Việt Nam |
54 | Chỉ Nylon số 1, kim tam giác 40mm, 3/8C | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Sterilon (Nylon) 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm | Tép | 13,670 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
55 | Chỉ plain catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm | Chỉ tan tự nhiên Catgut Plain 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 16,674 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
56 | Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn -1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C | Chỉ tan đa sợi AssuCryl Lactin (Polyglactin 910) số 1, dài 90cm. kim tròn 40mm, 1/2c. | Tép | 50,600 | Assut Medical Sarl | Thụy Sỹ |
57 | Chỉ Polyglycolic 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh | NOVOSYN QUI UNDY 2/0, 90CM HRC37S | Tép | 77,595 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
58 | Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh | Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi I-Col Fast 2/0 dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C 37mm | Tép | 40,390 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
59 | Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP | MONOMAX VIOLET 1, 90CM HR40S | Tép | 138,600 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
60 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) màu tím số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C HR40s phủ silicone, đóng gói 02 lớp DDP | MONOSYN VIOLET 1, 90CM HR40S, RCP | Tép | 128,205 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
61 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn HR26s phủ silicone. Đóng gói vô trùng 02 lớp, RacePack (RCP). | MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26S, RCP | Tép | 89,985 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
62 | Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) 3/0, kim tròn 26 mm, GAR20A26 | Tép | 54,600 | CPT | Việt Nam |
63 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm | Chỉ tan tổng hợp đa sợi ALCALACTINE số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2c dài 40mm. | Tép | 44,000 | Katsan | Thổ Nhĩ Kỳ |
64 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GT40A40L90 | Tép | 50,400 | CPT | Việt Nam |
65 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm | NOVOSYN VIOLET 1, 90CM HR40s | Tép | 70,812 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
66 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 3/0, dài 90 cm, kim tròn trocar 37 mm, GT20P37L90 | tép | 57,750 | CPT | Việt Nam |
67 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 dài 70-75 cm - kim tròn 1/2 dài 26-30mm | Chỉ tan tổng hợp đa sợi ALCALACTINE số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm. | Tép | 42,000 | Katsan | Thổ Nhĩ Kỳ |
68 | Chỉ tự nhiên không tan 2/0 cột cầm máu | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi Sterisil (Silk) 2/0 dài 150cm, không kim | Tép | 7,487 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
69 | Cryotube 1.8-2ml | Cryotube 1.8 ml, có MEA test | Cái | 7,500 | Thermo Fisher Scientific | Trung Quốc |
70 | Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý | Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra | Cái | 74,800 | Kai Industries Co.,Ltd. (Richard - Allan Scientific LLC) | Nhật |
71 | Dao mổ số 10 | Lưỡi dao mổ số 10 | Cái | 750 | Ribbel | Ấn Độ |
72 | Dao mổ số 11 | Lưỡi dao mổ số 11 | Cái | 750 | Ribbel | Ấn Độ |
73 | Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropippet 8 kênh | 200µl Universal Grad tip | Cái | 200 | Accumax | Ấn Độ |
74 | Đầu cone đen Etimax 300µl | TIPS 300 ul | Cái | 5,060 | Stratec Biomedical AG | Đức |
75 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl | 10µl Universal Grad tip, Sterile, Filter | Cái | 1,750 | Accumax | Ấn Độ |
76 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl | 100µl Universal Grad tip, Sterile, Filter | Cái | 1,750 | Accumax | Ấn Độ |
77 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl | 1000µl Universal Grad tip, Sterile, Filter | Cái | 1,860 | Accumax | Ấn Độ |
78 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 20 µl | 20µl Universal Grad tip, Sterile, Filter | Cái | 1,750 | Accumax | Ấn Độ |
79 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl | 200µl Universal Grad tip, Sterile, Filter | Cái | 1,750 | Accumax | Ấn Độ |
80 | Dây cho ăn có nắp 5-8-10 | Dây cho ăn số 6, 8 | Cái | 2,415 | Suzhou Yudu | Trung Quốc |
81 | Dây hút dịch cuộn 10mm | Dây hút dịch cuộn 10mm x 40m | Mét | 3,960 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
82 | Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14 | Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14 | Sợi | 1,638 | Greetmed | Trung Quốc |
83 | Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng | Dây thở 2 nhánh, loại co rút, cho người lớn | Bộ | 57,225 | Shaoxing Reborn | Trung Quốc |
84 | Dây nhựa dày 8mm | Dây hút dịch cuộn 8mm x 40m | Mét | 3,080 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
85 | Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm | EXTENSION LINE, TYPE: MINIMUM VOLUME, 140CM | Sợi | 12,915 | B.Braun | Việt Nam |
86 | Dây nối truyền dịch 15cm dùng cho bơm tiêm điện | EXTENSION LINE, TYPE: MINIMUM VOLUME, 15CM | Cái | 11,928 | B.Braun | Việt Nam |
87 | Dây oxy 2 nhánh người lớn | DÂY THỞ OXY ECO người lớn | Bộ | 4,150 | MPV | Việt Nam |
88 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh (XS), 210cm | Sợi | 8,190 | Ningbo Shengyurui | Trung Quốc |
89 | Dây Silicon 6 x 12 mm dày 3mm | Dây Silicon 6 x 12 mm dày 3mm | Mét | 137,500 | Gima | Tây Ban Nha |
90 | Dây truyền dịch 20 giọt | Bộ dây truyền dịch 20 giọt | Sợi | 6,090 | Perfect | Việt Nam |
91 | Dây truyền dịch an toàn, có chức năng tự động đuổi khí và tự động khóa dịch, đầu khóa Luer lock | INTRAFIX SAFESET LL, 180 CM TYPE I.S. | Sợi | 18,900 | B.Braun | Việt Nam |
92 | Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm | INTRAFIX PRIMELINE LL, 180 CM TYPE I.S. | Sợi | 11,130 | B.Braun | Việt Nam |
93 | Dây truyền máu | TERUFUSION Blood Adminstration Set | Sợi | 21,000 | Kofu Factory of Terumo Corporation |
Nhật Bản |
94 | Đĩa cấy 4 giếng - sử dụng cho IVF - tiệt trùng | Đĩa cấy 4 giếng, sử dụng cho IVF, tiệt trùng | Cái | 44,000 | NUNC/Thermo Fisher Scientific | Đan Mạch |
95 | Đĩa petri 35mm xử lý bề mặt có MEA test | Đĩa cấy 35mm, có MEA test | Cái | 10,000 | NUNC/Thermo Fisher Scientific | Đan Mạch |
96 | Đĩa petri 60mm sử dụng cho IVF có MEA test | Đĩa petri 60mm có MEA test | Cái | 10,200 | NUNC/Thermo Fisher Scientific | Đan Mạch |
97 | Điện cực tim người lớn | Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36 | Cái | 1,491 | Ceracarta | Ý |
98 | Dụng cụ chứa phôi Cryotec | Cọng trữ phôi Cryotec | Cái | 485,000 | REPROLIFE INC., | Nhật Bản |
99 | Dụng cụ dẫn lưu dịch màng phổi Trocar drain 625.10 | Dụng cụ dẫn lưu dịch màng phổi Trocar drain 625.10 | Cái | 275,000 | SIPA | Pháp |
100 | Dụng cụ đánh dấu phẫu thuật | Dụng cụ đánh dấu phẫu thuật | Cái | 84,000 | Sklar | Mỹ |
101 | Frydman 2 nòng 4.5 | Frydman soft with guide - 1307000 | Cái | 611,116 | Laboratoire CCD | Pháp |
102 | Gạc mét 0.8m | Gạc y tế khổ 0,8m | Mét | 3,465 | Bông Bạch Tuyết | Việt Nam |
103 | Gạc miếng 10*10cm 8 lớp không tiệt trùng - gói 100 miếng hoặc gói 9+1 miếng/ gói | Gạc Phẫu thuật 10 x 10cm x 8 lớp, KVT (Danameco, VN) | Miếng | 484 | Danameco | Việt Nam |
104 | Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp cản quang, không tiệt trùng (Quy cách gói 100 miếng) | Gạc phẫu thuật 10x10cm x 8 lớp có cản quang | Miếng | 575 | Bông Bạch Tuyết | Việt Nam |
105 | Gạc miếng 7cm x 17cm 8 lớp không tiệt trùng | Gạc phẫu thuật 7x17cm x 8 lớp | Miếng | 924 | Bông Bạch Tuyết | Việt Nam |
106 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 10 x 30cm 4 lớp cản quang | Gạc phẫu thuật ổ bụng 10 x 30cm 4 lớp cản quang | Miếng | 2,415 | Bông Bạch Tuyết | Việt Nam |
107 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm 4 lớp có cản quang, không tiệt trùng | Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 20 x 80cm x 4 lớp, CQKVT | Miếng | 4,158 | Danameco | Việt Nam |
108 | Găng sản khoa đã tiệt trùng | GANG Y TE SAN TT | Đôi | 13,524 | Nam Tín | Việt Nam |
109 | Găng tay khám bệnh size S-M | Găng tay khám Sglove size S-M | Đôi | 1,550 | Sritrang | Thái Lan |
110 | Găng tay khám bệnh size S-M không bột | Găng tay khám cao su không bột Dermagrip các size XS, S, M, L | Đôi | 3,150 | WRP | Malaysia |
111 | Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5 | Găng tay y tế phẫu thuật tiệt trùng | Đôi | 7,400 | TG Medical SDN. BHD. | Malaysia |
112 | Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5-8) | Găng tiệt trùng TOPGLOVE dài min. 280mm | Đôi | 6,195 | Topglove | Mã Lai |
113 | Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5-8) | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5-8) | Đôi | 4,200 | Công ty CP MERUFA | Việt Nam |
114 | Giấy in cho máy Steri-Vac-1217 | 1217 Giấy in nhiệt | Cuộn | 475,000 | 3M | Phần Lan |
115 | Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m | Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m | Cuộn | 15,400 | Telepaper | Mã Lai |
116 | Giấy in dùng cho máy hấp Getinge. Kích thước 57mm x 45mm | Giấy in dùng cho máy hấp Getinge. | Cuộn | 77,000 | Getinge | Thụy Điển |
117 | Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 sheets | Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard/Phillip HP M1911A (150 x 100mm x 150 sheets) | Xấp | 30,800 | Telepaper | Mã Lai |
118 | Giấy siêu âm | Giấy siêu âm trắng đen SM110S | Cuộn | 115,500 | Telepaper | Mã Lai |
119 | Giấy siêu âm | Giấy siêu âm trắng đen UPP110S | Cuộn | 147,400 | Sony | Nhật |
120 | Gòn tẩm cồn 6cm x6cm tiệt trùng từng miếng | Gạc tẩm cồn 5x6cm | Miếng | 198 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
121 | Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series | Holding Micropipet | Cái | 300,000 | Vitrolife | Thụy điển |
122 | Hũ chứa tinh trùng tiệt trùng từng cái | Lọ chứa tinh trùng 150ml | Cái | 5,200 | Deltalab | Tây Ban Nha |
123 | Injection Micropipet (ICSI) kiểu V series | Injection Micropipet | Cái | 340,000 | Vitrolife | Thụy điển |
124 | Keo dán da sinh học công thức 2-Octyl cyanoacrylate. | Keo dán da DERMABOND ống 0,5ml | Ống | 173,901 | Ethicon, LLC | Mỹ |
125 | Kẹp rốn tiệt trùng từng cái | KẸP RỐN MPV | Cái | 1,200 | MPV | Việt Nam |
126 | Khăn 50x50cm không lỗ | săng mổ 50x50cm TT, VKD | Cái | 2,205 | Bạch Tuyết | Việt Nam |
127 | Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc | Khẩu trang y tế VĐ 3 lớp | Cái | 430 | Công ty TNHH SX TBYT Vinh Đức | Việt Nam |
128 | Khẩu trang y tế 2 lớp thun đeo tai | Khẩu trang y tế Medi - pro thun đeo tai 2 lớp | Cái | 420 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
129 | Khóa 3 ngã có dây 100cm | Khóa 3 ngã 100cm | Cái | 4,900 | Huaian | Trung quốc |
130 | Khóa ba ngã có dây nối 25cm | Khóa ba ngã 25cm | Cái | 3,750 | Huaian | Trung quốc |
131 | Khóa ba ngã không dây | DISCOFIX C-3 BLUE/ DISCOFIX 3-WAY STOPCOCK BLUE LL |
Cái | 10,374 | B.Braun | Thụy Sỹ |
132 | Khóa ba ngã không dây | Khóa ba ngã không dây | Cái | 3,255 | Disposafe | Ấn Độ |
133 | Kim chọc hút tay Aiguille de ovocytaire | Kim chọc hút trứng tay | Cái | 330,000 | Reproline | Đức |
134 | Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G | Kim chọc hút trứng đơn 17G | Cái | 650,000 | Reproline | Đức |
135 | Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2 - chuôi kim trong suốt có cản quang, giúp phát hiện có dịch não tủy chảy ra nếu có | SPINOCAN G25 X 3 1/2 | Cây | 22,612 | B.Braun | Nhật |
136 | Kim holding giữ phôi sinh thiết (đường kính ngoài 120-130 µm, đường kính trong 25-30 µm) | Kim Holding giữ phôi sinh thiết | Cái | 305,000 | Sunlight Medical | Mỹ |
137 | Kim lấy máu Lancet | Kim lancet dùng tay | Cái | 160 | Greetmed | Trung Quốc |
138 | Kim luồn chích động mạch 20G 80mm , 22G 80mm | Ống thông động mạch | Cái | 278,775 | Prodimed | Pháp |
139 | Kim luồn có đầu an toàn kim loại có cửa chích thuốc 18-20G | VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM-AP |
Cái | 15,453 | B.Braun | Malaysia |
140 | Kim luồn không cửa chích thuốc có đầu an toàn kim loại 24G | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM | Cái | 14,650 | B.Braun | Malaysia |
141 | Kim sinh thiết Bard Magnum 14g* 10cm : 20 | Kim sinh thiết lõi tự động tích hợp với súng Magnum | Cái | 720,000 | Needle Specialty Products /Bard Peripheral Vascular, Inc |
Mỹ |
142 | Kim sinh thiết chân không Encor 7G/10G/12G | Kim sinh thiết vú chân không Encor Probe | Cái | 8,500,000 | Infus Medical (Thailand).Co,Ltd | Thailand |
143 | Kim sinh thiết lõi tự động Max-Core sử dụng 1 lần | Kim sinh thiết lõi tự động - Maxcore | Cái | 1,180,000 | Bard Peripheral Vascular, Inc/Bard Reynosa S.A. de C.V |
Mỹ/ Mexico |
144 | Kim tiêm 26G x1/2 | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần, kim 26G x1/2", VIKIMCO | Cái | 285 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam |
145 | Kim tiêm các số 18G x 1 1/2 | Kim rút thuốc 18G | Cây | 236 | Anhui Easyway | Trung Quốc |
146 | Kim tiêm các số 20G-23G-25G x 1 1/2 | KIM TIÊM MPV | Cái | 254 | MPV | Việt Nam |
147 | Lame kính nhám | Lam kính 7105,Lam nhám | Miếng | 250 | Greetmed | Trung Quốc |
148 | Lame kính trơn | Lam kính 7102,Lam trơn | Miếng | 234 | Greetmed | Trung Quốc |
149 | Lamelle 22mm x 22mm (Hộp/100 miếng) | Cover Glass (Thickness No. 1), size: 22 x 22 mm | Miếng | 450 | Waldemar Knittel Glasbearbeitungs GmbH | Đức |
150 | Laminaria with button 5mm | Laminaria 5mm Large with button | Cái | 332,850 | Medgyn | Mỹ |
151 | Lọ chứa nước tiểu 55-60ml | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Lọ | 1,029 | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
152 | Lọc khuẩn người lớn | Lọc khuẩn 1 chức năng | Cái | 13,650 | Shaoxing Reborn | Trung Quốc |
153 | Lọc khuẩn sơ sinh | Lọc khuẩn Bact Trap Mini Port có cổng đo CO2 cho sơ sinh 7055 | Cái | 29,820 | Pharma Systems |
Thụy Điển |
154 | Mapleson C | Dây cho máy gây mê có van xả + Bóng 2 lít người lớn (Mapleson C) | Bộ | 288,750 | Flexicare Medical Limited | Anh |
155 | Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5 | Mặt nạ giúp thở, gây mê | Cái | 31,500 | Create Biotech | Đài Loan |
156 | Mask thở oxy có túi | Mask thở oxy có túi | Cái | 13,650 | Zibo Eastmed | Trung Quốc |
157 | Nút vặn kim luồn | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng tiêm thuốc USTOPPER™ | Cái | 880 | USM Healthcare | Việt Nam |
158 | Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5 | Nội khí quản TopCare, có bóng oval, số 3.0 ~ 7.5 | Cái | 18,900 | Well Lead (Ningbo Greatcare) | Trung Quốc |
159 | Ống đặt nội khí quản không bóng chèn 2-2,5-3-3.5-4,0 | ORAL/NASAL ENDO. TUBE 2.5 -> 4.0 NO-CUFF | Cái | 8,155 | Ningbo Foyomed Medical Intruments Co., LTD | Trung Quốc |
160 | Ống hút dịch lòng tử cung pipell de cornier | Pipelle - 1103000 | Cái | 121,800 | Laboratoire CCD | Pháp |
161 | Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6 | Ống hút điều kinh tiệt trùng các số 4,5,6 | Cái | 2,310 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
162 | Ống ly tâm 0,2 ml 8-tube/strip | 0.2ml PCR 8-strip Tube with Snap Flat cap | 120 strip/ hộp | 2,200,000 | Extragene | Đài Loan |
163 | Ống nghiệm citrate 3,8% HTM 2ml nắp cao su xanh lá, mous thấp | Ống nghiệm Natri Citrate nắp cao su 3.8% | Ống | 1,005 | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | Việt Nam |
164 | Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp | Ống nghiệm lấy máu URI/ URS-20750102 | Ống | 1,035 | Wembley | Việt Nam |
165 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp trắng, mous thấp | Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp trắng, mous thấp | Ống | 798 | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
166 | Ống thông niệu quản có lỗ các số | Ống thông niệu quản có lỗ các số. | Cái | 220,000 | Marflow AG |
Thụy Sỹ |
167 | Ống thông niệu quản double J chuẩn hai đầu mở | Ống thông niệu quản double J chuẩn hai đầu mở. | Cái | 320,000 | Marflow AG |
Thụy Sỹ |
168 | Phim chụp X quang KTS 25*30cm | Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 25x30cm | Tấm | 37,800 | Carestream | Mỹ |
169 | Phim chụp Xquang Nhũ 20*25cm | Phim X-ray khô DI-HL 20x25 (150SH/A) | Tấm | 17,325 | Fujifilm | Nhật Bản |
170 | Pipet pasteur thủy tinh 150mm tiệt trùng từng cái | Pipet pasteur thủy tinh 150mm tiệt trùng | Cái | 7,500 | Poulten & Graf | Anh/ Đức |
171 | Pipette 10ml tiệt trùng từng cái | Pipette 10ml tiệt trùng từng cái | Cái | 6,530 | Corning | Mỹ |
172 | Pipette 2ml tiệt trùng từng cái | Pipette 2ml tiệt trùng từng cái | Cái | 4,000 | Corning | Mỹ |
173 | Pipette 3ml tiệt trùng từng cái | MDL Pipette Pasteur plastic 3ml, sterile | Cái | 1,760 | MDL | Việt Nam |
174 | Que test chỉ thị hóa học 1251 | Que test chỉ thị hóa học 1251 - EO | Que | 2,800 | 3M | Mỹ |
175 | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip | PLASMA INDICATOR STRIP | Que | 3,790 | BMAcare | Việt Nam |
176 | Săng mổ 50x50cm có lỗ | săng mổ 50x50cm TT, có lỗ VKD | Cái | 2,310 | Bạch Tuyết | Việt Nam |
177 | Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn | Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn | Cái | 400,000 | Masimo/ Mỹ | Mỹ/Mexico |
178 | Sonde thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 14 | Thông tiểu 1 nhánh số 14 | Sợi | 7,203 | Greetmed | Trung Quốc |
179 | Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30 | Ống thông tiểu TOPCARE 2 nhánh số 12/30 -> 30/30 | Sợi | 18,480 | Well Lead (Ningbo Greatcare) | Trung Quốc |
180 | Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley số 14 | Thông Foley 2 nhánh số 14 | Cái | 8,295 | Greetmed | Trung Quốc |
181 | Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml | Sonde foley 2 nhánh phủ silicon, bóng 3ml-5ml, các số 6CH, 8CH Idealcare | Sợi | 23,079 | Ideal Healthcare |
Malaysia |
182 | Steam indicator tape băng keo chỉ thị nhiệt- Chỉ thị hóa học kiểm soát tiếp xúc | Băng chỉ thị nhiệt 19mmx50m | Cuộn | 68,000 | CROSS PROTECTION (M) SDN BHD | MALAYSIA |
183 | Tăm bông 1 đầu gòn tiệt trùng đường kính 5mm dài 15cm (Gói/5 que) | Tăm bông y tế phi 5mm tiệt trùng | Cái | 210 | Bông Bạch Tuyết | Việt Nam |
184 | Tấm điện cực trung tính dùng cho máy đốt điện loại dùng một lần | Tấm dán điện cực trung tính, loại 2 mảnh, cho người lớn | Cái | 19,950 | Bio Protech | Hàn Quốc |
185 | Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước 1243A | Test hóa học 1243A - 3 thông số | Miếng | 3,600 | 3M | Mỹ |
186 | Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 3h bằng hơi nước 1292 | 1292 Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 3h | Ống | 76,700 | 3M | Mỹ |
187 | Test vi sinh 4hr - EO | 1294 Test vi sinh 4hr - EO | Ống | 94,000 | 3M | Mỹ |
188 | Thảm dậm chân dính bụi-Sticky mats | Thảm dậm chân dính bụi-Sticky mats | Tấm | 600,000 | Minvitro - Guangzhou Hehong Biotech | Trung Quốc |
189 | Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng từng cái | Tube 14ml đáy tròn, tiệt trùng từng cái | cái | 5,480 | Greiner Bio One - Đức | Châu Âu |
190 | Tube 15ml đáy nhọn | Centrifuge tube 15ml, Gamma | Cái | 3,360 | MIDA | Việt Nam |
191 | Tube 5ml đáy tròn tiệt trùng từng cái | Tube 5ml đáy tròn, tiệt trùng từng cái | cái | 4,350 | Greiner Bio One - Đức | Châu Âu |
192 | Tube công thức máu EDTA K3 0.5 ml | Ống nghiệm EDTA K3 HTM 0.5 ml nắp bật (Nhi) màu trắng, mous thấp | Ống | 1,029 | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
193 | Tube nhựa 5ml có nắp không tiệt trùng | Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn | Ống | 336 | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
194 | Tube tách huyết thanh nắp đỏ có hạt nhựa Serum 2ml | Ống nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ | Ống | 735 | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
195 | Tube thử đường huyết Chimie 1ml | Ống nghiệm Chimigly HTM 1ml nắp xám, mous thấp | Ống | 798 | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
196 | Túi chứa nước tiểu có dây treo 2000ml | TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU ECO | Cái | 4,550 | MPV | Việt Nam |
197 | Túi ép dẹp 100mm x 200m | Túi hấp tiệt trùng 100mm x 200m | Cuộn | 265,000 | CROSS PROTECTION (M) SDN BHD | MALAYSIA |
198 | Túi ép dẹp 150mm x 200m | Túi hấp tiệt trùng 150mm x 200m | Cuộn | 425,000 | CROSS PROTECTION (M) SDN BHD | MALAYSIA |
199 | Túi ép dẹp 200mm x 200m | Túi hấp tiệt trùng 200mm x 200m | Cuộn | 515,000 | CROSS PROTECTION (M) SDN BHD | MALAYSIA |
200 | Túi ép dẹp 250mm x 200m | Túi hấp tiệt trùng 250mm x 200m | Cuộn | 660,000 | CROSS PROTECTION (M) SDN BHD | MALAYSIA |
201 | Túi ép dẹp 300mm x 200m | Túi hấp tiệt trùng 300mm x 200m | Cuộn | 810,000 | CROSS PROTECTION (M) SDN BHD | MALAYSIA |
202 | Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mmx70m | Cuộn | 1,490,000 | CROSS PROTECTION (M) SDN BHD | MALAYSIA |
203 | Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mmx70m | Cuộn | 3,090,000 | CROSS PROTECTION (M) SDN BHD | MALAYSIA |
204 | Vật liệu cầm máu 10cm*20cm | Gạc cầm máu 10x20cm | Miếng | 273,000 | Sidapharm | Hy Lạp |
205 | Vật liệu cầm máu 50mm x 70mm x 10mm | Xốp cầm máu Gelita spon 8x5x1cm (SP) | Miếng | 73,500 | GELITA Medical GmbH | Đức |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Khám đặt hẹn - Khám chuyên gia (07-11-2022)
- Đăng ký trực tiếp theo số thứ tự tại bệnh viện (07-11-2022)
- Hành trình kỳ diệu: Từ giấc mơ đến hồi sinh trẻ sinh non 26 tuần tại Bệnh viện Hùng Vương (10-01-2025)
- Điều trị ngoại trú thai bám vết mổ cũ (10-01-2025)
- Tật đầu nhỏ (10-01-2025)