STT | Tên thông thường | Tên thương mại | Đơn vị | Đơn giá (có VAT) |
Hãng SX | Nước SX |
1 | Cồn 96o | Cồn 96° | Lít | 29,500 | Lê Gia | Việt Nam |
2 | Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%) | Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%) | Lít | 37,000 | Lê Gia | Việt Nam |
3 | Sáp Parafin tinh khiết | Sáp Parafin để cố định mẫu/ Parafin Type 6 | Kg | 375,000 | Richard - Allan Scientific LLC | Mỹ |
4 | Anti A | VOXSERA Anti-A | Lọ 10 ml | 80,000 | Voxtur | Ấn Độ |
5 | Anti AB | VOXSERA Anti-AB | Lọ 10 ml | 90,000 | Voxtur | Ấn Độ |
6 | Anti B | VOXSERA Anti B | Lọ 10 ml | 80,000 | Voxtur | Ấn Độ |
7 | Anti D | VOXSERA Anti-D (IgG/IgM) | Lọ 10 ml | 145,000 | Voxtur | Ấn Độ |
8 | Gel siêu âm | Gel siêu âm | Can 5L | 94,500 | Công ty CP Merufa | Việt nam |
9 | Keo dán lam 118ml | Chất gắn tiêu bản Mounting Medium | Chai 118ml | 742,500 | Richard - Allan Scientific LLC | Mỹ |
10 | BA (Thạch máu) | Thạch máu (BA 90mm) | Đĩa | 16,500 | Nam Khoa | Việt Nam |
11 | Chrom Agar Strep B | MELAB Chromogenic Strepto B | Đĩa | 47,500 | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | Việt Nam |
12 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90) | Chromagar 90mm | Đĩa | 20,800 | Nam Khoa | Việt Nam |
13 | MC (Mac conkey) | Mac Conkey Agar (MC 90mm) | Đĩa | 12,915 | Nam Khoa | Việt Nam |
14 | Môi trường Todd Broth | MELAB Todd Hewitt Broth | Ống | 21,000 | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | Việt Nam |
15 | Môi trường CBA 90mm | Columbia Agar (CBA 90mm) | Đĩa | 12,900 | Nam Khoa | Việt Nam |
16 | Môi trường chuyên chở | Stuart Amies | Tube | 7,100 | Nam Khoa | Việt Nam |
17 | Môi trường SAB | Sabouraud Dextrose Agar (SAB - 90mm) | Đĩa | 12,915 | Nam Khoa | Việt Nam |
18 | Mueller Hinton Agar MHA 90 | Mueller Hinton Agar (MHA 90mm) | Đĩa | 12,915 | Nam Khoa | Việt Nam |
19 | Orange G-6 | Chất nhuộm tế bào OG-6 | Chai 473ml | 777,000 | Richard - Allan Scientific LLC | Mỹ |
20 | Que thử thai Beta-HCG | hCG Pregnancy Rapid Test | Test | 2,175 | Trueline/ Medicon | Việt Nam |
21 | Que thử đường huyết sử dụng theo máy (bao gồm que + kim lấy máu, dòng máy sử dụng trong cơ sở y tế và có khoảng đo HCT tối thiểu 20-60% - chấp nhận mẫu cho cả máu mao mạch và máu tĩnh mạch) | BO QUE VERIO + KIM ULTRASOFT 100 | Bộ | 9,690 | - Que: Lifescan Scotland Ltd., Anh - Kim: Asahi Polyslider Company, Limited, Nhật Bản |
- Que: Anh - Kim: Nhật bản |
22 | Dengue IgG/IgM Rapid Test | Onsite Dengue IgG/IgM Combo Rapid Test | Test | 37,800 | CTK Biotech, Inc | Hoa Kỳ |
23 | Dengue Ns1 Ag Rapid Test | Dengue Ns1 Ag Rapid Test | Test | 42,300 | Trueline/ Medicon | Việt Nam |
24 | Formalin đệm trung tính 10% | Chất cố định tiêu bản Formalin, pha loãng trung tính 10% | Lít | 132,000 | Richard - Allan Scientific LLC | Mỹ |
25 | Test nhanh HIV phát hiện đồng thời kháng nguyên - kháng thể | Alere HIV Combo (Determine TM HIV Early Detect) | test | 47,250 | Alere Medical Co., Ltd (Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd) | Nhật Bản |
26 | Test nhanh kháng nguyên Covid | Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 Chủng loại: SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test Kit (Immunochromatography) Mã sản phẩm: LX-401301 |
Test | 15,000 | Labnovation Technologies,Inc. | Trung Quốc |
27 | Test nhanh kháng thể lao IgG/IgM | OnSite TB IgG/IgM Combo Rapid Test | Test | 23,100 | CTK Biotech, Inc | Hoa Kỳ |
28 | Vôi Soda | Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê (Ventisorb Pink to White) | Kg | 94,500 | Flexicare Medical Limited | Anh |
29 | Alinity c Vancomycin reagent kit | Alinity c Vancomycin Reagent Kit | Pack: 200 test | 10,810,800 | Microgenics Corporation | Mỹ |
30 | Alinity c TDM Multiconstituent Calibrator Kit | Alinity c TDM Multiconstituent Calibrator Kit | Hộp/ 6 x 3 mL | 6,621,615 | Microgenics Corporation | Mỹ |
31 | Alinity c Urine/CFS Protein Calibrator Kit | Alinity c Urine/CSF Protein Calibrator Kit | Hộp/ 5 chai x 3 mL | 2,503,855 | Fisher Diagnostics | Mỹ |
32 | Alinity i Rubella IgM Reagent Kit | ALINITY i Rubella IgM Reagent Kit | Hộp 2 x 100 test | 19,681,200 | Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo) | Ireland |
33 | Alinity i Rubella IgG Reagent Kit | ALINITY i Rubella IgG Reagent Kit | Hộp 2 x 100 test | 10,714,200 | Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo) | Ireland |
34 | Hóa chất xét nghiệm gen trên máy giải trình tự gene | NextSeq 550Dx High Output Reagent Kit v2.5 (75 cycles) IVD | 75 cycles/bộ | 65,969,000 | Illumina | Singapore |
35 | Hóa chất xét nghiệm trên máy giải trình tự gen cho xét nghiệm sàng lọc không xâm lấn | VeriSeq NIPT Sample Prep Kit (48 samples) | Bộ/ 48 test | 210,531,000 | Illumina | Mỹ |
36 | RESERPINE1MLX2 (Chất chuẩn Reserpin) | Reserpine 1mlx2 (Chất chuẩn Reserpin) |
Ống 1ml | 47,700,000 | Shimadzu | Nhật |
37 | TQ-PEG+PPG+Raffinose (dung dịch để hiệu chỉnh máy) | TQ-PEG+PPG+Raffinose (Dung dịch để hiệu chỉnh máy) |
Ống 200ml | 37,000,000 | Shimadzu | Nhật |
38 | Elec FSH CS II | 03032680122 Elec FSH CS II | Hộp/4x1ml | 1,223,775 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
39 | Nacl 9% DIL, Cobas C | 04489357190 Nacl 9% DIL, Cobas C | Hộp/50ml | 239,860 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
40 | CFAS HBA1C | 04528417190 CFAS HBA1C | Hộp/3x2ml | 4,802,093 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
41 | Acid wash 2x1,8l | 04880307190 Acid wash 2x1.8l | Hộp/1x1.8L | 3,344,985 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
42 | AMH PC | 07957211190, PreciControl AMH Plus | Hộp/ 4x2 ml | 6,252,790 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
43 | AMH CS | 07957203190, CalSet AMH Plus | Hộp/ 4x1 ml | 6,252,790 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
44 | Toxo IgM Elecsys E2G 300 | 07028024190 Toxo IgM Elecsys E2G 300 | Hộp/ 300 test | 22,027,950 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
45 | PRECICTRL TOXO IGM ELEC | 04618866190 PRECICTRL TOXO IGM ELEC | Hộp/16 x 0.67 ml | 1,713,285 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
46 | Toxo IgG Elecsys E2G 300 | 07028008190 Toxo IgG Elecsys E2G 300 | Hộp/300 test | 16,153,800 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
47 | PRECICRTL TOXO IGG ELEC | 04618823190 PreciControl Toxo IgG | Hộp/16 x 1.0 ml | 1,631,700 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
48 | CMV IgM Elecsys E2G 300 | 07027133190 CMV IgM Elecsys E2G 300 | Hộp/300 test | 22,027,950 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
49 | ELECSYS PRECICONTROL CMV IGM | 04784626190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGM | Hộp/16 x 1.0 ml | 2,802,445 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
50 | CMV IgG Elecsys E2G 300 | 07027117190 CMV IgG Elecsys E2G 300 | Hộp/300 test | 14,685,300 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
51 | ELECSYS PRECICONTROL CMV IGG | 04784600190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGG | Hộp 16 x 1 ml |
2,668,995 | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
52 | Herpes simplex Virus 1+2 (HSV) IgG | Herpes simplex Virus 1+2 (HSV) IgG | Hộp 96 test | 6,899,904 | NovaTec Immundiagnostica GmbH | Đức |
53 | Herpes simplex Virus 1+2 (HSV) IgM | Herpes simplex Virus 1+2 (HSV) IgM | Hộp 96 test | 5,445,300 | NovaTec Immundiagnostica GmbH | Đức |
54 | Normal Hb A2 Control | 4778 NORMAL Hb A2 CONTROL (5) | Hộp/5 x 1.6 ml | 6,153,000 | Sebia | Pháp |
55 | Pathological Hb A2 Control | 4779 PATHOLOGICAL Hb A2 CONTROL | Hộp/1 x 1.6 ml | 3,874,500 | Sebia | Pháp |
56 | STA - C.K. Prest 5 6 x 5 ml | 00597 STA - C.K. Prest 5 6 x 5 ml | Hộp/6 x 5 ml | 4,950,000 | Diagnostica Stago S.A.S | Pháp |
57 | Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào ung thư cổ tử cung, âm đạo (gồm chổi lấy mẫu; dung dịch bảo quản mẫu, dịch ly giải mẫu, dịch kết nang tế bào và ống ly tâm) | Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-PREP® Special Cytology Processing Kit | Bộ | 190,000 | LGM International Inc., | Hoa Kỳ |
58 | Coagulation (ngoại kiểm ĐM) | RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu) | Hộp/6 x 1 ml | 6,655,000 | Randox | Anh |
59 | CTNK Giang Mai | RIQAS Serology (Syphilis) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Giang Mai) |
Hộp/ 6 x 1 ml | 6,842,000 | Randox | Anh |
60 | CTNK Huyết học | RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học) | Hộp/3 x 2 ml | 3,852,000 | Randox | Anh |
61 | CTNK Miễn Dịch Immunoassay Programme | RIQAS Monthly Immunoassay Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Miễn Dịch) |
Hộp/6 x 5 ml | 12,416,000 | Randox | Anh |
62 | CTNK Niệu | RIQAS Urinalysis (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Niệu) |
Hộp/3 x 12 ml | 8,365,000 | Randox | Anh |
63 | CTNK Sinh Hóa General Clinical Chemistry Program | RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sinh Hóa) |
Hộp/6 x 5 ml | 7,500,000 | Randox | Anh |
64 | CTNK Tiền sản | RIQAS Maternal Screening Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sàng Lọc Trước Sinh) |
Hộp/6 x 1 ml | 10,329,000 | Randox | Anh |
65 | CTNK TORCH | RIQAS Serology (TORCH) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas ToRCH) |
Hộp/12 x 1 ml | 18,084,000 | Randox | Anh |
66 | Ngoại kiểm HbA1c | RIQAS Glycated Haemoglobi (HbA1c) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas HbA1c) |
Hộp/6 x 0.5 ml | 6,655,000 | Randox | Anh |
67 | Control nước tiểu Urinalysis level 1 | Urinalysis Control - Level 1 (Urnal Control 1) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1) | 12 x 12 ml | 5,310,000 | Randox | Anh |
68 | Control nước tiểu Urinalysis level 2 | Urinalysis Control - Level 2 (Urnal Control 2) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2) | 12 x 12 ml | 5,310,000 | Randox | Anh |
69 | Maternal control 1 | Maternal Control - Level 1 (Maternal Control 1) (Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1) | 3 x 1 ml | 2,050,000 | Randox | Anh |
70 | Maternal control 2 | Maternal Control - Level 2 (Maternal Control 2) (Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 2) | 3 x 1 ml | 2,050,000 | Randox | Anh |
71 | PB max | PB-MAX™ Karyotyping Medium (12557013) | 100ml/chai | 1,950,000 | Life Technologies | Mỹ |
72 | DNA blood mini kit | GeneJet Whole Blood Genomic DNA Purification Mini Kit 250 preps | Kit/250 test | 13,105,000 | Thermo Fisher Scientific | Lithuani |
73 | Môi trường cấy ối | AmnioMAX™-II Complete Medium (11269016) | 100ml/chai | 3,170,000 | Life Technologies | Mỹ |
74 | Thalassemia Detection Kit | BIMEDCHIP® Thalassemia Detection Kit | Test | 1,750,000 | Bimedtech | Việt Nam |
75 | Collagenase | Collagenase | Chai 3 ml | 5,949,000 | Gynemed | Đức |
76 | Continuous Single Culture Complete with HSA | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản - Continuous Single Culture®–NX Complete (CSCM-NXC) | Kit | 5,030,000 | Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | Hoa Kỳ |
77 | Embryo Glue | Embryo Glue | Lọ 10 ml | 7,700,000 | Vitrolife | Thụy điển |
78 | G IVF PLUS | G IVF PLUS | Lọ 60 ml | 3,400,000 | Vitrolife | Thụy điển |
79 | G-1 version 3 Plus | G-1 version 3 Plus | Lọ 30 ml | 3,000,000 | Vitrolife | Thụy điển |
80 | G-2 version 3 Plus | G-2 version 3 Plus | Lọ 30 ml | 3,200,000 | Vitrolife | Thụy điển |
81 | G-MOPS | G-MOPS | Kit 125 ml | 2,550,300 | Vitrolife | Thụy điển |
82 | G-MOPS Plus | G-MOPS Plus | Kit 125 ml | 3,900,000 | Vitrolife | Thụy điển |
83 | Hyaluronydase solution | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản - Hyaluronidase Solution | Kit | 3,750,000 | Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | Hoa Kỳ |
84 | Isolate | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản-ISolate® Concentrate | Chai | 7,875,000 | Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | Hoa Kỳ |
85 | m-HTF | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản-Modified HTF Medium HEPES with Gentamicin | Chai | 1,900,000 | Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | Hoa Kỳ |
86 | Môi trường đông phôi Cryotech Vitrification kit hoặc tương đương | Môi trường đông phôi 101 | Kit | 4,840,000 | Reprolife Inc. | Nhật Bản |
87 | Môi trường rã phôi Cryotech Warming kit 205 hoặc tương đương | Môi trường rã phôi 205 | Kit | 5,700,000 | Reprolife Inc. | Nhật Bản |
88 | Môi trường đông phôi vitrification media | Môi trường đông phôi vitrification media | Kit/ 4 lọ | 5,150,500 | Kitazato | Nhật |
89 | Môi trường rã phôi vitrification thawing | Môi trường rã phôi vitrification thawing | Kit/ 4 lọ | 5,150,500 | Kitazato | Nhật |
90 | Multipurpose Handling Medium Complete (MHM) with Gentamicin | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản-Multipurpose Handling Medium®- Complete (MHM®-C) with Gentamicin | Chai | 3,080,000 | Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | Hoa Kỳ |
91 | Oil for Embryo Culture | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản - Oil For Embryo Culture | Chai | 1,670,000 | Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | Hoa Kỳ |
92 | Pentoxifylline | Pentoxifylline | Kit 0,5ml x 5 | 3,848,000 | Kitazato | Nhật |
93 | Polyvinylpyrrolidone (PVP) Solution | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản - 10% PVP Solution With HAS | Kit | 4,300,000 | Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | Hoa Kỳ |
94 | Sperm Freeze | Sperm Freeze | Kit/ 5x20ml | 2,300,000 | Fertipro | Bỉ |
95 | Sperm washing medium with HSA | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản-Sperm Washing Medium with HAS | Kit | 2,400,000 | Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | Hoa Kỳ |
96 | Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ | PUREHAND 4 | Chai/ 50ml |
21,000 | LOLLIPOP | Việt Nam |
97 | Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật | Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật THA 4 | Can 5L | 699,500 | Công ty TNHH Sản xuất Đầu tư Thương mại Tân Hương | Việt Nam |
98 | Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật | ALFASEPT CLEANSER 4 | Chai 500ml có cần gạt | 73,500 | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | Việt Nam |
99 | Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy | GP-Hand Wash | Chai | 58,200 | Công ty CP Hóa Dược Việt Nam | Việt Nam |
100 | Dung dịch bôi trơn dụng cụ, Chất hoạt động bề mặt không ion, Isopropanol và các thành phần khác | ANIOS RHW (5L) | Can 5L | 2,860,000 | Laboratoires Anios | Pháp |
101 | Dung dịch khử khuẩn dùng trong tủ ấm an toàn cho phôi , Hiệu ứng vi sinh được kích hoạt trong 30 giây sau khi khử trùng, Không màu, trong suốt -Không cồn, VOC, phenol, Ammonium |
Dung dịch khử khuẩn dùng trong tủ ấm an toàn cho phôi - Embryo Safe Incubator Disinfectant | Chai | 2,400,000 | IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS | Thổ Nhĩ Kỳ |
102 | Dung dịch khử khuẩn lau sàn an toàn cho phôi - Embryo Safe Floor Disinfectant- Axit hypochlorpus (HOCl) -Không màu, trong suốt -Không cồn, VOC, phenol, Ammonium -Hiệu ứng vi sinh được kích hoạt trong 30 giây sau khi khử trùng |
Dung dịch khử khuẩn lau sàn an toàn cho phôi - Embryo Safe Floor Disinfectant | Bình | 11,000,000 | IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS | Thổ Nhĩ Kỳ |
103 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao: 2% Glutaraldehyde, pH=6 Dung dịch pha sẵn không cần hoạt hóa. pH = 6. Diệt khuẩn theo tiêu chuẩn EN 14561, diệt nấm theo tiêu chuẩn EN 14562, diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 +A1 và diệt Mycobacteria theo tiêu chuẩn EN 14563 trong 10 phút. Tái sử dụng trong 30 ngày (kèm test thử để kiểm tra hiệu quả dung dịch). |
STERANIOS 2% (5L) | Can 5L | 380,000 | Laboratoires Anios | Pháp |
104 | Dung dịch phun sương khử khuẩn Hoạt chất: Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag 0,005 % (w/w). |
Sanosil S010 | Can 5L/ Thùng 4 Can | 1,890,000 | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | Việt Nam |
105 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh chứa 45g Ethanol, 18g 1-Propanol, có chất bảo vệ (allatoine,bisabolol), và dưỡng da (panthenol) có cần xịt | SOFTA-MAN 500ML VN | Chai 500ml | 129,465 | B. Braun Medical AG | Thụy Sĩ |
106 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh chứa 45g Ethanol, 18g 1-Propanol, có chất bảo vệ (allatoine,bisabolol), và dưỡng da (panthenol) | SOFTA-MAN 1000ML | Chai 1 lít | 270,554 | B. Braun Medical AG | Thụy Sĩ |
107 | Dung dịch sát trùng da nhanh, chứa 1% kl/kl povidone iodine, 50% kl/kl isopropyl alcohol, dạng chai xịt 250ml | BRAUNODERM 250ML | Chai 250ml | 97,889 | B. Braun Medical AG | Thụy Sĩ |
108 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt Có thể sử dụng cho máy rửa khử khuẩn. Hiệu quả tẩy rửa được chứng minh qua các test ATPmetry, EN 15883. Đạt tiêu chuẩn ISO 11930. Nồng độ sử dụng: ≤0,5%, pH = 8 |
ANIOSYME SYNERGY 5 (5L) |
Can 5L | 1,925,000 | Laboratoires Anios | Pháp |
109 | Dung dịch tẩy rửa khử khuẩn bề mặt diện tích nhỏ bao gồm tương thích cho màn hình cảm ứng- bình xịt - Didecyldimethylammonium chloride ≤1%. Ethanol ≤ 8%. Isopropanol ≤ 15% |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế CaviCide1 | Chai 700-750ml | 280,000 | Metrex | Mỹ |
110 | Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme dụng cụ: 14% N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate. Hỗn hợp 3 enzym: protease, lipase và amylase, chất hoạt động bề mặt Diệt khuẩn (bao gồm các dòng đa kháng MRSA, ESBL, VRE) tiêu chuẩn châu Âu EN 14561 trong 5 phút. Diệt virus HIV-1, HBV, HCV, HSV, Vacinia theo tiêu chuẩn châu Âu EN 14476 trong 5 phút. Nồng độ sử dụng ≤ 0,5%. |
ANIOSYME X3 (5L) | Can 5L | 2,400,000 | Laboratoires Anios | Pháp |
111 | Dung dịch xịt tạo bọt, không cần pha loãng hoạt tính enzyme - Polyethylene glycol mono(nonyl phenyl) ether: 1- 5%, Nước và các thành phần khác: 85-95%, Dùng để làm sạch trước bằng cách phá vỡ máu, mô, chất nhầy và dịch cơ thể khác giàu protein từ các dụng cụ pH trung tính bảo vệ chống ăn mòn tiên tiến và an toàn cho cao su, nhựa, thép không gỉ, thép carbon và kim loại mềm. |
Dung dịch xịt tạo bọt hoạt tính enzyme Empower Foam | chai 710 ml | 279,000 | Metrex | Mỹ |
112 | Gel sát khuẩn tay nhanh: 70 % Ethanol+ 1,74% Propanol-2-ol (mg/g) Không màu, Không mùi. Đạt tiêu chuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa theo yêu cầu của WHO: EN 12791. Diệt virus HIV, Rotavirus, H1N1, virus gây bệnh tay chân miệng, SARS trong 30 giây |
ANIOSGEL 85 NPC (500ML) | Chai 500ml | 126,000 | Laboratoires Anios | Pháp |
113 | Khăn lau khử khuẩn nhanh Thời gian diệt khuẩn ≤ 1 phút |
Khăn lau làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế CaviWipes1 | miếng | 1,750 | Rockline Industries | Mỹ |
114 | Khăn lau làm sạch và khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dùng 1 lần, phù hợp sử dụng cho lau đầu nguồn oxy | MEGASEPT WIPE | Gói 100 cái | 134,400 | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | Việt Nam |
115 | Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh | Khí AirMAC | Bình | 3,000,000 | Công ty Cổ phần Công nghệ Plasma Việt Nam | Việt Nam |
116 | Air way 2 | Ống khí quản đè lưỡi Airway | Cái | 3,720 | Ningbo Luke | Trung Quốc |
117 | Ambu bag người lớn | Bóng bóp giúp thở Ambu Bag Hsiner, PVC sử dụng 1 lần, có van peep người lớn | Bộ | 312,900 | Hsiner | Đài Loan |
118 | Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái Vải không dệt 5 lớp SMMMS chống thấm nước Mỗi áo gồm 2 khăn thấm 30x40cm |
Áo phẫu thuật tiệt trùng các size | Cái | 28,875 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
119 | Băng cố định kim luồn bằng phim trong có rãnh xẻ, có gạc vô trùng, 6cm x 7cm | Băng phim dính y tế trong suốt 3M™ TEGADERM™, 1623W, 6 CM X 7 CM | Miếng | 8,500 | 3M Deutschland GmbH | Đức |
120 | Băng dán cố định kim luồn có gạc có rãnh xẻ 5,3cm-6cm x 7cm-8cm tiệt trùng từng miếng | NON-WOVEN WOUND DRESSING PAD 6x8cm (BĂNG KEO CÓ GẠC VÔ TRÙNG) H/50miếng | Miếng | 1,460 | JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd | Trung Quốc |
121 | Băng dán vết thương có gạc 250x90-100mm tiệt trùng từng miếng | Urgosterile 250mm x 100mm | Miếng | 11,530 | Zhende Medical Co.,Ltd | Trung Quốc |
122 | Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng dệt polyester có các lỗ nhỏ, keo acrylic ít dị ứng |
Băng gạc vô trùng 5cm x 7cm | Miếng | 1,680 | Rays | Ý |
123 | Băng dính 10cm x 10m | NON-WOVEN FIX TAPE 10cmx10m (BĂNG KEO CUỘN CO GIÃN) H/1cuộn | Cuộn | 44,025 | JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd | Trung Quốc |
124 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes | STERRAD 100S Cassette | Băng | 1,852,263 | ASP Global Manufacturing GmbH | Thụy sĩ |
125 | Băng keo cá nhân 1,8-2cm x 6cm Phủ keo Acrylic 140mg không chứa latex, độ dính 520g/12mm ± 30g an toàn cho mọi loại da |
Băng keo cá nhân vải ACE BAND-F 19mm x 60mm | Miếng | 380 | Công ty TNHH Young Chemical Vina | Việt Nam |
126 | Băng keo cuộn co dãn 10cm x 4,5m keo Zinc oxide không dùng dung môi, lực dính 2-9 N/cm, co giãn ≥ 90% |
Urgocrepe 10cm x 4.5m | Cuộn | 145,000 | Urgo Healthcare Products | Thái Lan |
127 | Băng keo lụa 2,5cm x 5m Vải lụa Taffeta keo Zinc oxide , trọng lượng của khối phủ 50-60 g/m2, lực dính 1,8-5,5 N/cm |
Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) | Cuộn | 19,500 | Urgo Healthcare Products | Thái Lan |
128 | Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm - Film Polyurethane: 2 - 15%. Keo Acrylate: 3 - 30% | Băng phim dính y tế trong suốt 3m™ tegaderm™, 1626w, 10 cm x 12 cm | Miếng | 15,000 | 3M Company | Mỹ |
129 | Bao cần nội soi | Bao camera nội soi | Cái | 6,300 | Công ty TNHH TM&TBYT Nhật Minh | Việt Nam |
130 | Bao cao su | Bao cao su | Cái | 570 | Công ty CP Merufa | Việt nam |
131 | Bao cao su Ultrasound Probe Cover | Probe Cover - PC05 | Cái | 55,000 | Karex Industries Sdn. Bhd | Malaysia |
132 | Bao tóc tiệt trùng từng cái | Nón/ bao tóc | Cái | 693 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
133 | Bình chứa dịch theo máy Encor | Bình chứa dịch theo máy Encor | Cái | 500,000 | C.R.Bard,Inc | Mỹ |
134 | Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ | 18,500,000 | Exact Industries, Inc. | Mỹ |
135 | Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ | 27,665,000 | Exact Industries, Inc. | Mỹ |
136 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường tích hợp DPT dùng để theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn liên tục có đầu nối vuông tương thích cáp nối với monitor 5 thông số | Dụng cụ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Meritrans DTXPlus | Bộ | 349,650 | Merit Medical Singapore Pte, Ltd | Singapore |
137 | Bộ dây truyền dịch an toàn tránh ánh sáng màu cam, truyền thuốc và hóa chất - Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm |
Bộ dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất(INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT. LL, 180CM) | Cái | 30,450 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Việt Nam |
138 | Bộ gây tê ngoài màng cứng Bơm tiêm giảm kháng lực giúp xác định khoang màng cứng dễ dàng và chính xác. Catheter hai lớp chất liệu: polyamid và polyurethan, thiết kế đầu catheter thuôn nhỏ dần, có 6 lỗ thoát thuốc và đường cản quang ngầm. Đầu nối catheter dạng nắp bật. |
Bộ gây tê ngoài màng cứng PERIFIX ONE 451 FILTER SET | Cái | 251,600 | B. Braun Melsungen AG | Đức |
139 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | Bộ gây tê ngoài màng cứng PERIFIX 401 FILTER SET WITH LOR,G18 | Cái | 220,500 | B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | Malaysia |
140 | Bộ hút đàm kín số 6-8 | Bộ hút đàm kín | Bộ | 157,500 | Reborn | Trung Quốc |
141 | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch , Bao gồm: 1 x Khăn trải bàn dụng cụ L: 140cm x 200cm 1 x Khăn trải bàn mayo 2 lớp: 120cm x 140cm 1 x Khăn sanh mổ: 180-200cm x 320-340cm: Có túi chứa dịch lỏng 270o ở vùng phẫu trường 10 x Khăn thấm: 30cm x 40cm 2 x Khăn em bé : 90cm x 120cm 1 x Khăn em bé : 98cm x 120cm chất liệu vải bán thấm 60-65 gsm 1 x Áo phẫu thuật L có gia cố thân: 130(dài) x 150(rộng) 2 x Áo phẫu thuật M có gia cố thân : 120(dài) x 140( rộng) 2 x Kẹp rốn 2 x Băng keo OP: 9-10cm x 50cm |
Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch và màng phẫu thuật toàn bộ phẫu trường | Bộ | 487,200 | Viên Phát | Việt Nam |
142 | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch , Bao gồm: 1 x Khăn trải bàn dụng cụ L: 140cm x 200cm 1 x Khăn trải bàn mayo 2 lớp: 120cm x 140cm 1 x Khăn sanh mổ (siêu thấm dày) F: 180cm x 320cm: Có túi chứa dịch lỏng 270o ở vùng phẫu trường 10 x Khăn thấm: 30cm x 40cm 2 x Khăn em bé : 90cm x 120cm 1 x Khăn em bé : 98cm x 120cm 1 x Áo phẫu thuật L có gia cố thân: 130(dài) x 150(rộng) 2 x Áo phẫu thuật M có gia cố thân : 120(dài) x 140( rộng) 2 x Kẹp rốn 2 x Băng keo OP: 9cm x 50cm |
Bộ khăn sinh mổ | Bộ | 390,000 | Stevimed | Việt Nam |
143 | Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng bao gồm: 1 x Khăn trải dụng cụ S : 120 x 140cm 1 x Khăn trải bàn dụng cụ: 140 x 150 cm 1 x Khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng A: 200x 300 Vải SMMMS 40-45gsm, chống thấm đạt tiêu chuẩn AAMI mức 3, khăn có lỗ hình vuông 20 x 20 cm, được gia cố vùng thấm hút đặc biệt - Có màng phẫu thuật chất liệu PU 2 x Khăn đa dụng: 80cm x 80cm 8 x Khăn thấm: 30cm x 40cm 2 x Băng keo OP 4.5 x 50 cm 1 x Áo phẫu thuật L có gia cố thân: 130(dài) x 150(rộng) 2 x Áo phẫu thuật M có gia cố thân : 120(dài) x 140( rộng) |
Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng (PA-PS-03G) | Bộ | 357,000 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
144 | Bộ khăn sanh thường, bao gồm: 1 x Khăn có lỗ: 75cm x 115cm: chất liệu vải bán thấm 4 x Khăn đa dụng: 50cm x 60cm: chất liệu vải bán thấm 1 x Khăn trải dưới mông có túi chứa dịch: 80cm x 80cm đo được lượng máu sau sanh chính xác nhất. 2 x Bao phủ chi (vải SMS chống tĩnh điện) 30cm x 90cm 2 x Khăn em bé L: 60cm x 90cm 1 x Khăn đa dụng: 90cm x 100cm chất liệu vải không dệt SMMMS, chống thấm nước 1 x Khăn đa dụng 50x53cm chất liệu vải SMMMS |
Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi A | Bộ | 183,750 | Viên Phát | Việt Nam |
145 | Bộ khăn sanh thường, bao gồm: 1 x Khăn có lỗ: 75cm x 115cm: chất liệu vải bán thấm 4 x Khăn đa dụng: 50cm x 60cm: chất liệu vải bán thấm 1 x Khăn trải dưới mông có túi chứa dịch: 80cm x 80cm đo được lượng máu sau sanh chính xác nhất. 2 x Bao phủ chi (vải SMS chống tĩnh điện) 30cm x 90cm 2 x Khăn em bé L: 60cm x 90cm 1 x Khăn đa dụng: 90cm x 100cm chất liệu vải không dệt SMMMS, chống thấm nước 1 x Khăn đa dụng 50x53cm chất liệu vải SMMMS |
Bộ khăn sanh thường | Bộ | 128,100 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
146 | Bộ khăn tiểu phẫu, bao gồm: Khăn có lỗ với màng phẫu thuật, khăn đa dụng, 2 khăn thấm, 1 áo phẫu thuật L, 2 bao chi, 2 băng keo OP | Bộ khăn tiểu phẫu phụ khoa | Bộ | 136,500 | Viên Phát | Việt Nam |
147 | Bộ phẫu thuật nội soi với 1 bó gạc và 3 áo phẩu thuật, bao gồm 1 x Khăn trải dụng cụ S: 120cm x 140cm 1 x Khăn trải bàn dụng cụ 140 x 150 cm 1 x Khăn nội soi : 200 x 320cm Vải SMMMS chống thấm đạt tiêu chuẩn AAMI mức 3, khăn có lỗ hình vuông 20 x 20 cm Có băng keo y tế (có mối gỡ sẵn) xung quanh lỗ 2 x Bao phủ chi: 80 x 100 2 x Khăn đa dụng: 80cmx 80cm 8 x Khăn thấm: 30 x 40CM 1 x Áo phẫu thuật L có gia cố thân: 130(dài) x 150(rộng) 2 x Áo phẫu thuật M có gia cố thân : 120(dài) x 140( rộng) 1 x Túi trải dưới mông B 80x120cm - Chất liệu từ màng plastic trong, được gia cố lớp vải spunlace thấm trắng - Túi có co nối, thanh tựa trên miệng túi để cố định 2 x Băng keo OP 4.5-5 x 50 cm |
Bộ khăn phẫu thuật nội soi với bó gạc và 3 áo phẫu thuật (PA-PS-09B) | Bộ | 332,850 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
148 | Bơm tiêm 1cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc,kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 560 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam |
149 | Bơm tiêm 1cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc,kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 560 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam |
150 | Bơm tiêm 3cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 570 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam |
151 | Bơm tiêm 5cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml | Cái | 669 | MPV | Việt Nam |
152 | Bơm tiêm 5cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml | Cái | 613 | MPV | Việt Nam |
153 | Bơm tiêm 10cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml | Cái | 969 | MPV | Việt Nam |
154 | Bơm tiêm 10cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 875 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam |
155 | Bơm tiêm 20cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml | Cái | 1,750 | MPV | Việt Nam |
156 | Bơm tiêm 20cc + kim tiêm Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 1,450 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam |
157 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun- Có đầu khóa vặn xoắn Luer Lock Vật liệu polypropylene Không có kim tiêm kèm theo |
TERUMO Syringe (50ml) | Cái | 10,000 | Kofu Factory of Terumo Corporation | Nhật Bản |
158 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun, Bơm tiêm không kim, đầu khóa/xoắn (Luer Lock Tip). Thân bơm tiêm làm bằng chất liệu Polypropylen (PP) trong suốt, vạch chia thể tích rõ ràng (1.0cc). Đệm pitong bằng chất liệu Thermoplastic Elastomer, không Latex, gioăng kép giúp kín khí, giảm nguy cơ rò rỉ thuốc. | TERUMO Syringe (50ml) | Cái | 10,000 | Kofu Factory of Terumo Corporation | Nhật Bản |
159 | Bóng dẫn lưu vết thương 150cc tiệt trùng từng cái | Bình dẫn lưu vết thương | Cái | 94,500 | Ningbo Luke | Trung Quốc |
160 | Bông gòn 3cm x 3cm | Bông y tế cắt miếng 3cmx3cm - 500g | Gói | 78,200 | Bạch tuyết | Việt Nam |
161 | Bông gòn viên 2cm - 4cm | Bông viên y tế 500g | Gói 500gr | 73,500 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành | Việt Nam |
162 | Giấy kiểm tra chương trình Bowie Dick máy hấp | Bowie - Dick test Card | Miếng | 19,000 | BMAcare | Việt Nam |
163 | Cassette gắn vào bình chứa dịch theo máy Encor | Cassette gắn vào bình chứa dịch theo máy Encor | Cái | 1,990,000 | Infus Medical (ThaiLan).Co,Ltd | Thái Lan |
164 | Cassette nhựa có nắp , lỗ vuông nhỏ hoặc lỗ dạng khe | Cassette nhựa có nắp (Khuôn đúc mẫu mô) | Cái | 3,740 | Richard - Allan Scientific LLC | Trung Quốc |
165 | Catherter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 7F dài 15cm, bao gồm: Catheter polyurethane cản quang dài 15cm hoặc 20cm theo phương pháp Seldinger. Thiết kế đầu típ màu xanh Flex Tip thon nhọn dễ chèn. Kim Y dẫn đường (18G x 7cm) có van một chiều ngăn ngừa nguy cơ rò rỉ máu và tắc mạch trong khi chèn, chịu áp lực cao. Guidewire nitinol chống gãy gập 60cm x 0.035'' Dao mổ, bơm tiêm 5cc, cây nong mạch , khóa heparin Tốc độ dòng: 7Fx15cm (xa:64ml/phút, gần: 33ml/phút; trung tâm: 33ml/phút). 7F x 20cm (xa:52ml/phút, gần: 26ml/phút; trung tâm: 24ml/phút) |
Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng CentraLine 7F dài 15cm hoặc 20cm có kim Y có van khóa 1 chiều | Bộ | 629,790 | Biometrix | Israel |
166 | Catheter tĩnh mạch rốn các số 2.5-5 | Umbilical Catheter | Cái | 85,000 | Vygon Portugal | Bồ Đào Nha |
167 | Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh 1FR, 2FR, bao gồm: 01 catheter chất liệu polyurethane dài 30cm, cỡ 2Fr(24G), 01 kim đâm da cỡ 20G dạng kim bóp Catheter dùng để truyền thuốc, truyền dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh dưới 1kg. Đóng gói: 01 catheter chất liệu PUR: cỡ 1Fr, dài 20 cm, 01 kim dẫn đường cỡ 24G hoặc 01 kim luồn cỡ 24G |
NUTRILINE/ PREMICATH |
Cái | 1,800,000 | VYGON Gmbh & Co.KG | Đức |
168 | Chăn ủ ấm theo máy Bair Hugger | Chăn làm ấm 3m™ bair hugger™, 62200, nhiều vị trí thân trên 3m™ bair hugger™, 62200, nhiều vị trí thân trên | Cái | 185,000 | 3M Company | Mỹ |
169 | Chỉ chromic catgut 1 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan | Chỉ tiêu sinh học đơn sợi Catgut Chromic số 1 dài 75cm, Demophorius | Tép | 20,500 | Demophorius Limited | Síp |
170 | Chỉ Chromic catgut 1-40mm 1/2c kim tròn , dài sợi chỉ 75cm | Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 40mm | Tép | 22,778 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
171 | Chỉ chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan | Chỉ tiêu sinh học đơn sợi Catgut Chromic số 2/0 dài 75cm, Demophorius | Tép | 22,000 | Demophorius Limited | Síp |
172 | Chỉ Silk không tan 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 11,823 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
173 | Chỉ Gluconate 4/0- 22mm 1/2c-taper 70cm-đơn sợi-tan | MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22, RCP | Tép | 88,500 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
174 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm. | OPTILENE 2/0 (3) 75CM HR26 CV RCP | Tép | 72,975 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
175 | Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm | Chỉ phẫu thuật Sterilon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm | Tép | 11,130 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
176 | Chỉ Nylon số 1, kim tam giác 40mm, 3/8C | Chỉ phẫu thuật Sterilon 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm | Tép | 13,670 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
177 | Chỉ plain catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm | Chỉ phẫu thuật Catgut Plain 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 16,674 | Peters Surgical India | Ấn Độ |
178 | Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglactine 910 Plus có kháng khuẩn (APGLA) số 1 dài 90cm, Demophorius | Tép | 49,000 | Demophorius Limited | Síp |
179 | Chỉ Polyglycolic 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh | NOVOSYN QUI UNDY 2/0, 90CM HRC37S | Tép | 82,635 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
180 | Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh | Chỉ Teksyn Rapid PGA (Polyglycolic Acid) số 2/0, dài 90 cm, kim tròn, dài 37 mm, TAR30HR37L90 | tép | 38,850 | CPT | Việt Nam |
181 | Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP | MONOMAX VIOLET 1, 90CM HR40S | Tép | 150,150 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
182 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm. | Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 2/0 | Tép | 36,250 | Orion Sutures (India) Pvt Ltd | Ấn Độ |
183 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) màu tím số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C HR40s phủ silicone, đóng gói 02 lớp DDP | MONOSYN VIOLET 1, 90CM HR40S, RCP | Tép | 148,995 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
184 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm | MONOSYN VIOLET 0 (3,5) 70CM HR30 (M) RCP | Tép | 106,600 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
185 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 22mm. | MONOSYN VIOLET 3/0 (2) 70CM HR22 (M) RCP | Tép | 90,100 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
186 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn HR26s phủ silicone. Đóng gói vô trùng 02 lớp, RacePack (RCP). | MONOSYN VIOLET 2/0 (3) 70CM HR26S (M)RCP | Tép | 96,936 | B.Braun Surgical S.A | Tây Ban Nha |
187 | Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) số 3/0, kim tròn, dài 26 mm, GAR20A26 | Tép | 52,500 | CPT | Việt Nam |
188 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm | Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 1 | Tép | 36,200 | Orion Sutures (India) Pvt Ltd | Ấn Độ |
189 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm | Chỉ phẫu thuật Optime 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm | Tép | 66,675 | Peters Surgical | Pháp |
190 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, dài 90 cm, kim tròn trocar, dài 37 mm, GT20P37L90 | tép | 57,750 | CPT | Việt Nam |
191 | Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý | Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra | Cái | 74,800 | Kai Industries Co.,Ltd. (Richard - Allan Scientific LLC) | Nhật |
192 | Dao mổ số 10 | Dao mổ số 10 | Cái | 1,890 | LUXSUTURES | Luxembourg |
193 | Dao mổ số 11 | Dao mổ số 11 | Cái | 1,890 | LUXSUTURES | Luxembourg |
194 | Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh, chất liệu polypropylene tinh khiết với chứng nhận FDA Hoa Kỳ; Không chứa DNAase, RNAase, DNA người, Pyrogene, chất ức chế PCR, nội độc tố và độc tố tế bào. Không chứa kim loại nặng. Trên các típ có những vạch chia độ. | Đầu col vàng không lọc 200ul tương thích Micropipette 8 kênh, chất liệu polypropylene tinh khiết với chứng nhận IVD, CE, PCR | Cái | 190 | Sarstedt | Đức |
195 | Đầu cone đen 300µl, dùng cho máy Etimax 3000 | TIPS 300ul | Cái | 4,860 | Stratec Biomedical AG | Đức |
196 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl | Đầu côn có lọc tiệt trùng 10µl thích hợp với hầu hết các loại Micropipette | Cái | 1,590 | Sarstedt | Đức |
197 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl | Đầu côn có lọc tiệt trùng 100µl thích hợp với hầu hết các loại Micropipette | Cái | 1,590 | Sarstedt | Đức |
198 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl | Đầu cone QSP có màng lọc 1000µl | Cái | 1,650 | Thermo Fisher Scientific Inc., | Hoa Kỳ |
199 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 20 µl | Đầu côn có lọc 20µl tiệt trùng thích hợp với hầu hết các loại Micropipette | Cái | 1,590 | Sarstedt | Đức |
200 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl | Đầu côn có lọc 200µl tiệt trùng thích hợp với hầu hết các loại Micropipette | Cái | 1,590 | Sarstedt | Đức |
201 | Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10 - chiều dài 40-45 cm | Dây cho ăn TOPCARE (feeding) 05Fr ~ 12Fr | Cái | 3,150 | Ningbo Greatcare | Trung Quốc |
202 | Dây dẫn đường mềm Titan phủ Hydrophilic, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150 cm | Dây dẫn đường, phủ Hydrophilic đầu thẳng, cỡ 0,035", dài 150cm | Cái | 800,000 | Marflow AG | Thụy Sỹ |
203 | Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14 | Dây hút dịch ECO | Sợi | 2,250 | MPV | Việt Nam |
204 | Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng | Dây thở cho máy trợ thở | Bộ | 49,350 | Reborn | Trung Quốc |
205 | Dây nhựa dày 8mm | Dây hút dịch cuộn 8mm | Mét | 3,080 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
206 | Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm, Trong suốt, chống xoắn. Thể tích mồi dịch 1ml Đường kính trong: 0.9 mm. Đường kính ngoài: 1.9mm Tốc độ 0.9-1ml/m : áp lực 2 bar Đầu nối Luer Lock, có khóa dừng Chất liệu PVC, Không có chất phụ gia DEHP |
Dây nối bơm tiêm điện 140cm/0.9ml | Sợi | 6,195 | Perfect | Việt Nam |
207 | Dây oxy 2 nhánh người lớn | Dây thở oxy MPV | Sợi | 4,750 | MPV | Việt Nam |
208 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh (XS), 210cm | Sợi | 9,450 | Ningbo Shengyurui | Trung Quốc |
209 | Dây truyền dịch 20 giọt | Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần kim thường | Sợi | 4,550 | MPV | Việt Nam |
210 | Dây truyền dịch an toàn, có chức năng tự động đuổi khí và tự động khóa dịch, đầu khóa Luer lock | Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm (INTRAFIX SAFESET) | Sợi | 19,060 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Việt Nam |
211 | Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm | Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực (INTRAFIX PRIMELINE) | Sợi | 11,340 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Việt Nam |
212 | Dây truyền máu | TERUFUSION Blood Adminstration Set | Sợi | 21,000 | Kofu Factory of Terumo Corporation | Nhật Bản |
213 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | Cái | 315 | Lạc Việt | Việt Nam |
214 | Điện cực tim người lớn | Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36 | Cái | 1,680 | Ceracarta | Ý |
215 | Dụng cụ dẫn lưu dịch màng phổi Trocar drain 625.10 | Trocar drain for pleurage drainage of newborn | Cái | 275,000 | SIPA | Pháp |
216 | Gạc cầu sản khoa 40cm x 40 cm có dây | Gạc cầu sản khoa Ø40mm tiệt trùng (có dây) | Viên | 1,900 | Bông Bạch Tuyết | Việt Nam |
217 | Gạc mét 0.8m | Gạc hút y tế khổ 0,8m | Mét | 3,444 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành | Việt Nam |
218 | Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp không tiệt trùng - gói 100 miếng hoặc gói 9+1 miếng/ gói | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp không tiệt trùng | Miếng | 480 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco | Việt Nam |
219 | Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp cản quang, không tiệt trùng (Quy cách gói 100 miếng) | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp cản quang, không tiệt trùng | Miếng | 572 | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành | Việt Nam |
220 | Gạc miếng 7cm x 17cm 8 lớp không tiệt trùng | Gạc phẫu thuật 7cm x 17cm x 8 lớp không tiệt trùng | Miếng | 895 | Bông Bạch Tuyết | Việt Nam |
221 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm 4 lớp có cản quang, không tiệt trùng | Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm, 4 lớp, cản quang, không tiệt trùng | Miếng | 4,200 | Mem-co | Việt nam |
222 | Găng sản khoa đã tiệt trùng | Găng sản khoa đã tiệt trùng | Đôi | 12,075 | CTY TNHH SX TM NAM TÍN | Việt Nam |
223 | Găng tay khám bệnh size S-M | Găng tay khám Latex có bột hiệu I-Med | Đôi | 729 | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd | Thái Lan |
224 | Găng tay khám bệnh size S-M | Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang | Đôi | 729 | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd | Thái Lan |
225 | Găng tay khám bệnh size S-M không bột | Găng tay cao su y tế không bột Sri Trang | Đôi | 1,024 | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd | Thái Lan |
226 | Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5 | Găng tay y tế phẫu thuật không bột, tiệt trùng | Đôi | 7,400 | TG Medical SDN.BHD. | Malaysia |
227 | Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5-8) | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số | Đôi | 3,129 | CTY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC | Việt Nam |
228 | Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5-8) | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số | Đôi | 3,129 | CTY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC | Việt Nam |
229 | Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m, đường kính trong lõi: 1,5-1,6 cm | Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m, lõi tròn bằng nhựa cứng | Cuộn | 16,500 | Ceracarta | Ý |
230 | Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 sheets | Giấy in Monitor sản khoa HP M1911A 150x100x150 | Xấp | 33,000 | Ceracarta | Ý |
231 | Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng | Bông tẩm cồn | Miếng | 190 | Bông Bạch Tuyết | Việt Nam |
232 | Keo dán da sinh học công thức 2-Octyl cyanoacrylate. | Keo dán da DERMABOND ống 0,5ml | Ống | 173,901 | Ethicon, LLC | Mỹ |
233 | Kẹp rốn tiệt trùng từng cái | Kẹp rốn | Cái | 892 | Nhựa Y Tế Sài Gòn | Việt Nam |
234 | Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc | Khẩu trang y tế FAMI MED thun đeo tai 3 lớp | Cái | 395 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
235 | Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng | Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng | Cái | 625 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đỉnh Hưng Phát | Việt Nam |
236 | Khóa ba ngã có dây nối 25cm | Khóa ba ngã có dây dẫn MPV | Cái | 4,350 | MPV | Việt Nam |
237 | Khóa ba ngã không dây | Khóa ba ngã ( DISCOFIX 3-WAY STOPCOCK BLUE LL) | Cái | 9,910 | B. Braun Medical AG | Thụy Sỹ |
238 | Khuyên cấy 1ul | Que cấy nhựa tiệt trùng xanh 1μl | Que | 750 | Biologix Plastics (Changzhou) Co.,Ltd | Trung Quốc |
239 | Kim chọc dò tủy sống có cánh cầm tiện lợi, các số 18, 20, 22, 25, 27G - Đầu kim Quinke 3, Chuôi kim trong suốt, có phản quang |
Kim chọc tủy sống có cánh cầm khi chọc và bơm thuốc các cỡ | Cái | 19,530 | Tae-chang | Hàn Quốc |
240 | Kim dây dịnh vị khối u vú Chesbrough | Kim dây định vị khối u vú | Cái | 2,250,000 | Bard Reynosa S.A. de C.V | Mexico |
241 | Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2 - chuôi kim trong suốt có cản quang, giúp phát hiện có dịch não tủy chảy ra nếu có | 4505905-10 SPINOCAN G25 X 3 1/2" | Cái | 23,390 | B.Braun | Nhật |
242 | Kim luồn chích động mạch 20G 80mm, 22G 80mm | Dụng cụ ống thông động mạch quay các cỡ | Cái | 315,000 | Merit Medical Singapore Pte, Ltd | Singapore |
243 | Kim luồn có đầu an toàn kim loại có cửa chích thuốc 18-20G Cathether nhựa có 4 đường cản quang ngầm, vật liệu FEP-Teflon. |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM) |
Cái | 15,620 | B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | Malaysia |
244 | Kim luồn không cửa chích thuốc có đầu an toàn kim loại 24G Cathether nhựa có 4 đường cản quang ngầm., vật liệu FEP-Teflon. |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc (INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP) |
Cái | 14,980 | B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | Malaysia |
245 | Kim sinh thiết đầu bằng, đường kính 20 µm ± 0,2 µm, sử dụng để loại bỏ blastomeres và tế bào trophectoderm từ phôi để chuẩn bị cho PGD, đề xuất dùng trong sinh thiết ngoại bì lá nuôi (trophectoderm-TE) | Kim lấy mẫu sinh thiết -Blastomere Biopsy Pipette | Cái | 380,000 | Sunlight Medical, Inc. | Hoa Kỳ |
246 | Kim sinh thiết tự động Bard Magnum 14g*10cm, độ sâu thâm nhập 15mm hoặc 22mm có thể điều chỉnh. | Kim sinh thiết lõi tự động Bard Magnum,đường kính 14G,chiều dài 10cm. | Cái | 720,000 | Bard Reynosa S.A. de C.V/ CareFusion D.R.203 Ltd |
Mexico/ Cộng Hòa Dominica |
247 | Kim sinh thiết chân không Encor 7G/10G/12G, tích hợp với máy Encor Enspire, có đường truyền thuốc tê và chế độ rửa mẫu | Kim sinh thiết chân không Encor Probe | Cái | 8,500,000 | Infus Medical (ThaiLan).Co,Ltd/ AUSA Medical Device Pvt,Ltd |
Thái Lan/ Ấn Độ |
248 | Kim sinh thiết lõi tự động Max-Core sử dụng 1 lần | Achieve Programmable Automatic Biopsy System | Cái | 1,080,000 | Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V. | Mexico |
249 | Kim tiêm các số 18G x 1 1/2 | Kim tiêm 18G | Cái | 243 | Anhui Easyway Medical Supplies | Trung Quốc |
250 | Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm | Superfrost Plus Side/ Lam kính mài 2 đầu | Cái | 18,040 | New Erie Scientific LLC |
Mỹ |
251 | Laminaria with button 5mm | Laminaria 5mm Large with button | Cái | 332,850 | Medgyn | Mỹ |
252 | Lọ chứa nước tiểu 55-60ml | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Lọ | 1,015 | Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
253 | Lọc khuẩn người lớn | Lọc vi khuẩn | Cái | 12,500 | Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd | Trung Quốc |
254 | Lọc khuẩn sơ sinh | Fill lọc dùng cho máy thở | Cái | 29,379 | Pharma Systems | Thụy Điển |
255 | Mảnh ghép điều trị sa bàng quang kích thước 7cm x 4cm Chất liệu Poly Vinylidene Flouride (PVDF), Lỗ hiệu quả: 68-70%, Phản ứng bề mặt: 1.9 m2/m2, Độ bền tối ưu: 58-60 N/cm |
Dynamesh-PR4 7cm x 4cm | Cái | 15,788,000 | FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH | Đức |
256 | Mảnh ghép điều trị sa bàng quang kích thước 9cm x 6cm Chất liệu Poly Vinylidene Flouride (PVDF), Lỗ hiệu quả: 68-70%, Phản ứng bề mặt: 1.9 m2/m2, Độ bền tối ưu: 58-60 N/cm |
Dynamesh-PR4 9cm x 6cm | Cái | 15,988,000 | FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH | Đức |
257 | Mảnh ghép điều trị sa trực tràng kích thước 10cm x 6cm Chất liệu Poly Vinylidene Flouride (PVDF), Lỗ hiệu quả: 68-70% , Phản ứng bề mặt: 1.9 m2/m2, Độ bền tối ưu : 58-60 N/cm |
Dynamesh-PR2 10cm x 6cm | Cái | 14,981,200 | FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH | Đức |
258 | Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5 Chất liệu: PVC không chứa latex, đầu ống được bo lại (hình mũi trâu); có chia vạch, trên thân có vạch gần bóng giúp định vị điểm dừng an toàn |
Nội khí quản TopCare, có bóng oval, số 3.0 ~ 7.0 | Cái | 19,320 | Wellead Medical | Trung Quốc |
259 | Ống đặt nội khí quản không bóng chèn 2-2,5-3-3.5-4,0 | Nội khí quản TopCare không bóng, số 2.0 ~ 6.0 | Cái | 19,320 | Wellead Medical | Trung Quốc |
260 | Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6 | Ống hút điều kinh MPV | Cái | 2,850 | MPV | Việt Nam |
261 | Ống ly tâm 0,2 ml 8-tube/strip | Ống ly tâm 0.2 ml 8-tube/strip | 120 strip/hộp | 1,050,000 | Yong yue | Trung Quốc |
262 | Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp | Ống nghiệm lấy máu K2 EDTA MPV nắp cao su | Ống | 990 | MPV | Việt Nam |
263 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp trắng, mous thấp | Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp trắng, mous thấp | Ống | 800 | Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
264 | Ống thông niệu quản có lỗ các số | Ống thông niệu quản có lỗ các số | Cái | 180,000 | Marflow AG | Thụy Sỹ |
265 | Phim chụp X quang KTS 25*30cm | Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 25x30CM (10x12IN) | Tấm | 35,000 | Carestream Health, Inc. | USA |
266 | Que gòn đựng trong ống nghiệm tiệt trùng từng cái | Tăm bông y tế Ø3mm tiệt trùng | Que | 733 | Bạch tuyết | Việt Nam |
267 | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip | Que chỉ thị hóa học STERRAD | Que | 2,038 | Indilab, Inc. | Mỹ |
268 | Săng mổ 50x50cm không lỗ | Khăn phẫu thuật (50x50 cm) | Cái | 1,785 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
269 | Săng mổ 50x50cm có lỗ | Khăn phẫu thuật có lỗ (50x50 lỗ 8 cm) | Cái | 1,890 | Thời Thanh Bình |
Việt Nam |
270 | Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn | Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn | Cái | 430,000 | Masimo/ Mỹ | Mexico; Mỹ |
271 | Sonde thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 14, thành phần cao su thiên nhiên , mềm dẻo không kích ứng | Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) ComforSoft mã hóa màu, các số | Sợi | 5,229 | Symphon | Đài Loan |
272 | Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30, thành phần cao su thiên nhiên, mềm dẻo không kích ứng | Ống thông tiểu phủ silicone 2 nhánh các số | Sợi | 12,600 | Hospital & Homcare | Trung Quốc |
273 | Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley số 14 , thành phần cao su thiên nhiên, thành phần cao su thiên nhiên, mềm dẻo không kích ứng | Ống thông tiểu phủ silicone 2 nhánh số 14 | Sợi | 10,290 | Hospital & Homcare | Trung Quốc |
274 | Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml | Ống thông tiểu TOPCARE 2 nhánh số 6, 8, 10, có que dẫn, bóng 3 ~ 5ml | Sợi | 23,100 | Wellead Medical | Trung Quốc |
275 | Steam indicator tape băng keo chỉ thị nhiệt - Chỉ thị hóa học kiểm soát tiếp xúc, kích thước 25mm x50 m | Băng keo chỉ thị hấp ướt 25mmx 50m | Cuộn | 52,500 | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd | Trung Quốc |
276 | Tăm bông 1 đầu gòn tiệt trùng đường kính 5mm dài 15cm (Gói/5 que) | Tăm bông y tế Ø5mm tiệt trùng | Que | 211 | Bạch tuyết | Việt Nam |
277 | Tube 15ml đáy nhọn | Tube 15ml đáy nhọn | Cái | 2,500 | Yong yue | Trung Quốc |
278 | Tube công thức máu EDTA K3 0,5 ml | Ống nghiệm EDTA K3 HTM 0.5 ml nắp bật (Nhi) màu trắng, mous thấp | Ống | 1,125 | Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
279 | Tube nhựa 5ml có nắp không tiệt trùng | Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn | Ống | 365 | Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
280 | Tube tách huyết thanh nắp đỏ có hạt nhựa Serum 2ml | Ống nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ | Ống | 700 | Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
281 | Tube thử đường huyết Chimigly 1ml | Ống nghiệm Chimigly HTM 1ml nắp xám, mous thấp | Ống | 775 | Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam |
282 | Túi chứa nước tiểu 2000ml, Van xả thoát đáy chữ T có quai treo | Túi đựng nước tiểu ECO | Cái | 5,790 | MPV | Việt Nam |
283 | Túi ép dẹp 100mm x 200m | Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp 100mmx200m | Cuộn | 251,500 | Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd | Trung Quốc |
284 | Túi ép dẹp 150mm x 200m | Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp 150mmx200m | Cuộn | 403,500 | Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd | Trung Quốc |
285 | Túi ép dẹp 200mm x 200m | Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp 200mmx200m | Cuộn | 498,500 | Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd | Trung Quốc |
286 | Túi ép dẹp 250mm x 200m | Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp 250mmx200m | Cuộn | 630,000 | Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd | Trung Quốc |
287 | Túi ép dẹp 300mm x 200m | Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp 300mmx200m | Cuộn | 785,000 | Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd | Trung Quốc |
288 | Vật liệu cầm máu 10cm x 20cm | Gạc cầm máu Sidacel 10x20cm (SIDACEL hemostatic spronges 10x20cm) | Miếng | 283,500 | Sida pharm | Hy Lạp |
289 | Cassettes trữ phôi 140mm | Cassette ngắn 140mm | Cái | 75,000 | Labotect Labor-Technik-Gottingen GmbH | Slovakia |
290 | Bơm tiêm 1cc + kim 26G x 1/2 dành cho thụ tinh ống nghiệm BD | Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim an toàn 1ml kim 26G x 1/2 BD | Cái | 2,436 | Becton, Dickinson Medical (S) Pte Ltd | Singapore |
291 | Catheter IUI Smooze long | Catheter IUI Smooze long - GYNETIC | Cái | 135,000 | GYNETIC | Bỉ |
292 | Cryotube 1,8-2ml | 2.0ml Cryotube | Cái | 2,500 | New World | Trung Quốc |
293 | Đĩa cấy 4 giếng - sử dụng cho IVF - tiệt trùng | Đĩa nuôi cấy 4 giếng | Cái | 45,000 | Nun A/S (Thermo Fisher Scientific) | Đan Mạch |
294 | Đĩa petri 35mm xử lý bề mặt có MEA test | Đĩa petri 35mm | Cái | 10,000 | Nun A/S (Thermo Fisher Scientific) | Đan Mạch |
295 | Đĩa petri 60mm sử dụng cho IVF có MEA test | Đĩa petri 60mm | Cái | 10,200 | Nun A/S (Thermo Fisher Scientific) | Đan Mạch |
296 | Dụng cụ chứa phôi Cryotec | Cây (Cọng) Cryotec | Cái | 499,000 | Reprolife Inc. | Nhật Bản |
297 | Frydman 2 nòng 4.5 | Frydman soft with guide | Cái | 611,116 | Prodimed | Pháp |
298 | Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series | Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series | Cái | 300,000 | Vitrolife | Thụy điển |
299 | Hũ chứa tinh trùng tiệt trùng từng cái | Lọ chứa tinh trùng 150ml | Cái | 5,200 | Deltalab | Tây Ban Nha |
300 | Injection Micropipet (ICSI) kiểu V series | Kim đưa tinh trùng vào trứng- ICSI Injection Pipette | Cái | 380,000 | Sunlight Medical, Inc. | Hoa Kỳ |
301 | Kim chọc hút tay Aiguille de ovocytaire | Oocyte Collection Needle 30cm G17 | Cái | 320,000 | Prodimed | Pháp |
302 | Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G | Wallace 17G Oocyte Recovery Set (Mã hàng hóa: ONS1733) | Cái | 904,000 | Cooper Medical, SRL | Costa Rica |
303 | Kim holding giữ phôi sinh thiết (đường kính ngoài 120-130 µm, đường kính trong 25-30 µm) | Kim Holding - Holding Pipette | Cái | 330,000 | Sunlight Medical, Inc. | Hoa Kỳ |
304 | Ống hút dịch lòng tử cung pipell de cornier | Dụng cụ thu mẫu mô học tế bào cổ tử cung | Cái | 120,000 | Prince Medical SAS | Pháp |
305 | Pipet pasteur thủy tinh 150mm tiệt trùng từng cái | Pipet Pasteur 150mm tiệt trùng | Cái | 7,500 | Poulten & Graf GmbH | Anh |
306 | Pipette 10ml tiệt trùng từng cái | Pipette 10ml tiệt trùng từng cái (serological pipette 10ml) | Cái | 5,700 | Sarstedt | Đức |
307 | Pipette 2ml tiệt trùng từng cái | Pipette 2ml tiệt trùng từng cái (serological pipette 2ml) | Cái | 3,600 | Sarstedt | Đức |
308 | Pipette 3ml tiệt trùng từng cái | MDL Pipette Pasteur plastic 3ml | Cái | 1,650 | MDL | Việt Nam |
309 | Thảm dậm chân dính bụi-Sticky mats | Thảm dậm chân dính bụi Sticky mats | Cái | 600,000 | Guangzhou Hehong Biotech Co., Ltd | Trung Quốc |
310 | Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng từng cái | Ống bảo quản mẫu 14ml | Cái | 7,400 | Corning Incorporated | Mexico |
311 | Tube 5ml đáy tròn tiệt trùng từng cái | Ống bảo quản mẫu 5ml | Cái | 6,000 | Corning Incorporated | Mexico |
KT. Trưởng Khoa
Phó Trưởng Khoa
(Đã ký)
DS. Nguyễn Huy Trung
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Khám đặt hẹn - Khám chuyên gia (07-11-2022)
- Đăng ký trực tiếp theo số thứ tự tại bệnh viện (07-11-2022)
- Hành trình kỳ diệu: Từ giấc mơ đến hồi sinh trẻ sinh non 26 tuần tại Bệnh viện Hùng Vương (10-01-2025)
- Điều trị ngoại trú thai bám vết mổ cũ (10-01-2025)
- Tật đầu nhỏ (10-01-2025)