Danh mục giá vật tư tiêu hao năm 2023 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục giá vật tư tiêu hao năm 2023 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục giá vật tư tiêu hao năm 2023 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục giá vật tư tiêu hao năm 2023 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục giá vật tư tiêu hao năm 2023 - Bệnh viện Hùng Vương
Danh mục giá vật tư tiêu hao năm 2023 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục giá vật tư tiêu hao năm 2023

STT Tên thông thường Tên thương mại Đơn vị Đơn giá
(có VAT)
Hãng SX Nước SX
1 Cồn 96o Cồn 96° Lít                 29,500 Lê Gia  Việt Nam 
2 Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%) Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%) Lít                 37,000 Lê Gia  Việt Nam 
3 Sáp Parafin tinh khiết Sáp Parafin để cố định mẫu/ Parafin Type 6 Kg               375,000 Richard - Allan Scientific LLC  Mỹ 
4 Anti A VOXSERA Anti-A Lọ 10 ml                 80,000 Voxtur  Ấn Độ 
5 Anti AB VOXSERA Anti-AB Lọ 10 ml                 90,000 Voxtur  Ấn Độ 
6 Anti B VOXSERA Anti B Lọ 10 ml                 80,000 Voxtur  Ấn Độ 
7 Anti D VOXSERA Anti-D (IgG/IgM) Lọ 10 ml               145,000 Voxtur  Ấn Độ 
8 Gel siêu âm Gel siêu âm Can 5L                 94,500 Công ty CP Merufa  Việt nam 
9 Keo dán lam 118ml Chất gắn tiêu bản Mounting Medium Chai 118ml               742,500 Richard - Allan Scientific LLC  Mỹ 
10 BA (Thạch máu) Thạch máu (BA 90mm) Đĩa                 16,500 Nam Khoa  Việt Nam 
11 Chrom Agar Strep B MELAB Chromogenic Strepto B Đĩa                 47,500 Công ty cổ phần công nghệ Lavitec  Việt Nam 
12 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90) Chromagar 90mm Đĩa                 20,800 Nam Khoa  Việt Nam 
13 MC (Mac conkey) Mac Conkey Agar (MC 90mm) Đĩa                 12,915 Nam Khoa  Việt Nam 
14 Môi trường Todd Broth MELAB Todd Hewitt Broth Ống                 21,000 Công ty cổ phần công nghệ Lavitec  Việt Nam 
15 Môi trường CBA 90mm Columbia Agar (CBA 90mm) Đĩa                 12,900 Nam Khoa  Việt Nam 
16 Môi trường chuyên chở Stuart Amies Tube                   7,100 Nam Khoa  Việt Nam 
17 Môi trường SAB Sabouraud Dextrose Agar (SAB - 90mm) Đĩa                 12,915 Nam Khoa  Việt Nam 
18 Mueller Hinton Agar MHA 90 Mueller Hinton Agar (MHA 90mm) Đĩa                 12,915 Nam Khoa  Việt Nam 
19 Orange G-6 Chất nhuộm tế bào OG-6 Chai 473ml               777,000 Richard - Allan Scientific LLC  Mỹ 
20 Que thử thai Beta-HCG hCG Pregnancy Rapid Test Test                   2,175 Trueline/ Medicon  Việt Nam 
21 Que thử đường huyết sử dụng theo máy (bao gồm que + kim lấy máu, dòng máy sử dụng trong cơ sở y tế và có khoảng đo HCT tối thiểu 20-60% - chấp nhận mẫu cho cả máu mao mạch và máu tĩnh mạch) BO QUE VERIO + KIM ULTRASOFT 100 Bộ                   9,690 - Que: Lifescan Scotland Ltd., Anh
- Kim: Asahi Polyslider Company, Limited, Nhật Bản
 - Que: Anh
- Kim: Nhật bản 
22 Dengue IgG/IgM Rapid Test Onsite Dengue IgG/IgM Combo Rapid Test Test                 37,800 CTK Biotech, Inc  Hoa Kỳ 
23 Dengue Ns1 Ag Rapid Test Dengue Ns1 Ag Rapid Test Test                 42,300 Trueline/ Medicon  Việt Nam 
24 Formalin đệm trung tính 10% Chất cố định tiêu bản Formalin, pha loãng trung tính 10% Lít               132,000 Richard - Allan Scientific LLC  Mỹ 
25 Test nhanh HIV phát hiện đồng thời kháng nguyên - kháng thể Alere HIV Combo (Determine TM HIV Early Detect) test                 47,250 Alere Medical Co., Ltd  (Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd)  Nhật Bản 
26 Test nhanh kháng nguyên Covid Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2
Chủng loại: SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test Kit (Immunochromatography)
Mã sản phẩm: LX-401301
Test                 15,000 Labnovation Technologies,Inc.  Trung Quốc 
27 Test nhanh kháng thể lao IgG/IgM OnSite TB IgG/IgM Combo Rapid Test Test                 23,100 CTK Biotech, Inc  Hoa Kỳ 
28 Vôi Soda Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê (Ventisorb Pink to White) Kg                 94,500 Flexicare Medical Limited  Anh 
29 Alinity c Vancomycin reagent kit Alinity c Vancomycin Reagent Kit Pack: 200 test          10,810,800 Microgenics Corporation  Mỹ 
30 Alinity c TDM Multiconstituent Calibrator Kit Alinity c TDM Multiconstituent Calibrator Kit Hộp/ 6 x 3 mL            6,621,615 Microgenics Corporation  Mỹ 
31 Alinity c Urine/CFS Protein Calibrator Kit Alinity c Urine/CSF Protein Calibrator Kit Hộp/ 5 chai x 3 mL            2,503,855 Fisher Diagnostics  Mỹ 
32 Alinity i Rubella IgM Reagent Kit ALINITY i Rubella IgM Reagent Kit Hộp 2 x 100 test          19,681,200 Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo)  Ireland 
33 Alinity i Rubella IgG Reagent Kit ALINITY i Rubella IgG Reagent Kit Hộp 2 x 100 test          10,714,200 Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo)  Ireland 
34 Hóa chất xét nghiệm gen trên máy giải trình tự gene NextSeq 550Dx High Output Reagent Kit v2.5 (75 cycles) IVD 75 cycles/bộ          65,969,000 Illumina  Singapore 
35 Hóa chất xét nghiệm trên máy giải trình tự gen cho xét nghiệm sàng lọc không xâm lấn VeriSeq NIPT Sample Prep Kit (48 samples) Bộ/ 48 test        210,531,000 Illumina  Mỹ 
36 RESERPINE1MLX2 (Chất chuẩn Reserpin) Reserpine 1mlx2
(Chất chuẩn Reserpin)
Ống 1ml          47,700,000 Shimadzu  Nhật 
37 TQ-PEG+PPG+Raffinose (dung dịch để hiệu chỉnh máy) TQ-PEG+PPG+Raffinose
(Dung dịch để hiệu chỉnh máy)
Ống 200ml          37,000,000 Shimadzu  Nhật 
38 Elec FSH CS II 03032680122 Elec FSH CS II Hộp/4x1ml            1,223,775 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
39 Nacl 9% DIL, Cobas C 04489357190 Nacl 9% DIL, Cobas C Hộp/50ml               239,860 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
40 CFAS HBA1C 04528417190 CFAS HBA1C Hộp/3x2ml            4,802,093 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
41 Acid wash 2x1,8l 04880307190 Acid wash 2x1.8l Hộp/1x1.8L            3,344,985 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
42 AMH PC 07957211190, PreciControl AMH Plus Hộp/ 4x2 ml            6,252,790 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
43 AMH CS 07957203190, CalSet AMH Plus Hộp/ 4x1 ml            6,252,790 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
44 Toxo IgM Elecsys E2G 300 07028024190 Toxo IgM Elecsys E2G 300 Hộp/ 300 test          22,027,950 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
45 PRECICTRL TOXO IGM ELEC 04618866190 PRECICTRL TOXO IGM ELEC Hộp/16 x 0.67 ml            1,713,285 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
46 Toxo IgG Elecsys E2G 300 07028008190 Toxo IgG Elecsys E2G 300 Hộp/300 test          16,153,800 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
47 PRECICRTL TOXO IGG ELEC 04618823190 PreciControl Toxo IgG Hộp/16 x 1.0 ml            1,631,700 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
48 CMV IgM Elecsys E2G 300 07027133190 CMV IgM Elecsys E2G 300 Hộp/300 test          22,027,950 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
49 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGM 04784626190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGM Hộp/16 x 1.0 ml            2,802,445 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
50 CMV IgG Elecsys E2G 300 07027117190 CMV IgG Elecsys E2G 300 Hộp/300 test          14,685,300 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
51 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGG 04784600190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGG Hộp
16 x 1 ml
           2,668,995 Roche Diagnostics GmbH  Đức 
52 Herpes simplex Virus 1+2 (HSV) IgG Herpes simplex Virus 1+2 (HSV) IgG Hộp 96 test            6,899,904 NovaTec Immundiagnostica GmbH  Đức 
53 Herpes simplex Virus 1+2 (HSV) IgM Herpes simplex Virus 1+2 (HSV) IgM Hộp 96 test            5,445,300 NovaTec Immundiagnostica GmbH  Đức 
54 Normal Hb A2 Control 4778 NORMAL Hb A2 CONTROL (5) Hộp/5 x 1.6 ml            6,153,000 Sebia  Pháp 
55 Pathological Hb A2 Control 4779 PATHOLOGICAL Hb A2 CONTROL Hộp/1 x 1.6 ml            3,874,500 Sebia  Pháp 
56 STA - C.K. Prest 5 6 x 5 ml 00597 STA - C.K. Prest 5 6 x 5 ml Hộp/6 x 5 ml            4,950,000 Diagnostica Stago S.A.S  Pháp 
57 Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào ung thư cổ tử cung, âm đạo (gồm chổi lấy mẫu; dung dịch bảo quản mẫu, dịch ly giải mẫu, dịch kết nang tế bào và ống ly tâm) Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-PREP® Special Cytology Processing Kit Bộ               190,000 LGM International Inc.,  Hoa Kỳ 
58 Coagulation (ngoại kiểm ĐM) RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu) Hộp/6 x 1 ml            6,655,000 Randox  Anh 
59 CTNK Giang Mai RIQAS Serology (Syphilis)
Programme  (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Giang Mai)
Hộp/ 6 x 1 ml            6,842,000 Randox  Anh 
60 CTNK Huyết học RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học) Hộp/3 x 2 ml            3,852,000 Randox  Anh 
61 CTNK Miễn Dịch Immunoassay Programme RIQAS Monthly Immunoassay
Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Miễn Dịch)
Hộp/6 x 5 ml          12,416,000 Randox  Anh 
62 CTNK Niệu RIQAS Urinalysis
(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Niệu)
Hộp/3 x 12 ml            8,365,000 Randox  Anh 
63 CTNK Sinh Hóa General Clinical Chemistry Program RIQAS Monthly  General
Clinical Chemistry Programme
(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sinh Hóa)
Hộp/6 x 5 ml            7,500,000 Randox  Anh 
64 CTNK Tiền sản RIQAS Maternal Screening
Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sàng Lọc Trước Sinh)
Hộp/6 x 1 ml          10,329,000 Randox  Anh 
65 CTNK TORCH RIQAS Serology  (TORCH)
Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas ToRCH)
Hộp/12 x 1 ml          18,084,000 Randox  Anh 
66 Ngoại kiểm HbA1c RIQAS Glycated Haemoglobi
(HbA1c) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas HbA1c)
Hộp/6 x 0.5 ml            6,655,000 Randox  Anh 
67 Control nước tiểu Urinalysis level 1 Urinalysis Control - Level 1 (Urnal Control 1) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1) 12 x 12 ml            5,310,000 Randox  Anh 
68 Control nước tiểu Urinalysis level 2 Urinalysis Control - Level 2 (Urnal Control 2) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2) 12 x 12 ml            5,310,000 Randox  Anh 
69 Maternal control 1 Maternal Control - Level 1 (Maternal Control 1)  (Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1) 3 x 1 ml            2,050,000 Randox  Anh 
70 Maternal control 2 Maternal Control - Level 2 (Maternal Control 2) (Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 2) 3 x 1 ml            2,050,000 Randox  Anh 
71 PB max PB-MAX™ Karyotyping Medium (12557013) 100ml/chai            1,950,000 Life Technologies  Mỹ 
72 DNA blood mini kit GeneJet Whole Blood Genomic DNA Purification Mini Kit 250 preps Kit/250 test          13,105,000 Thermo Fisher Scientific  Lithuani 
73 Môi trường cấy ối AmnioMAX™-II Complete Medium (11269016) 100ml/chai            3,170,000 Life Technologies  Mỹ 
74 Thalassemia Detection Kit BIMEDCHIP® Thalassemia Detection Kit Test            1,750,000 Bimedtech  Việt Nam 
75 Collagenase Collagenase Chai 3 ml            5,949,000 Gynemed  Đức 
76 Continuous Single Culture Complete with HSA Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản - Continuous Single Culture®–NX Complete (CSCM-NXC) Kit            5,030,000 Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI")  Hoa Kỳ 
77 Embryo Glue Embryo Glue Lọ 10 ml            7,700,000 Vitrolife  Thụy điển 
78 G IVF PLUS G IVF PLUS Lọ 60 ml            3,400,000 Vitrolife  Thụy điển 
79 G-1 version 3 Plus G-1 version 3 Plus Lọ 30 ml            3,000,000 Vitrolife  Thụy điển 
80 G-2 version 3 Plus G-2 version 3 Plus Lọ 30 ml            3,200,000 Vitrolife  Thụy điển 
81 G-MOPS G-MOPS Kit 125 ml            2,550,300 Vitrolife  Thụy điển 
82 G-MOPS Plus G-MOPS Plus Kit 125 ml            3,900,000 Vitrolife  Thụy điển 
83 Hyaluronydase solution Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản - Hyaluronidase Solution Kit            3,750,000 Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI")  Hoa Kỳ 
84 Isolate Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản-ISolate® Concentrate Chai            7,875,000 Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI")  Hoa Kỳ 
85 m-HTF Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản-Modified HTF Medium HEPES with Gentamicin Chai            1,900,000 Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI")  Hoa Kỳ 
86 Môi trường đông phôi Cryotech Vitrification kit hoặc tương đương Môi trường đông phôi 101 Kit            4,840,000 Reprolife Inc.  Nhật Bản 
87 Môi trường rã phôi Cryotech Warming kit 205 hoặc tương đương Môi trường rã phôi 205 Kit            5,700,000 Reprolife Inc.  Nhật Bản 
88 Môi trường đông phôi vitrification media Môi trường đông phôi vitrification media Kit/ 4 lọ            5,150,500 Kitazato  Nhật 
89 Môi trường rã phôi vitrification thawing Môi trường rã phôi vitrification thawing Kit/ 4 lọ            5,150,500 Kitazato  Nhật 
90 Multipurpose Handling Medium Complete (MHM) with Gentamicin Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản-Multipurpose Handling Medium®- Complete (MHM®-C) with Gentamicin Chai            3,080,000 Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI")  Hoa Kỳ 
91 Oil for Embryo Culture Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản - Oil For Embryo Culture Chai            1,670,000 Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI")  Hoa Kỳ 
92 Pentoxifylline Pentoxifylline Kit 0,5ml x 5            3,848,000 Kitazato  Nhật 
93 Polyvinylpyrrolidone (PVP) Solution Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản - 10% PVP Solution With HAS Kit            4,300,000 Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI")  Hoa Kỳ 
94 Sperm Freeze Sperm Freeze Kit/ 5x20ml            2,300,000 Fertipro  Bỉ 
95 Sperm washing medium with HSA Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản-Sperm Washing Medium with HAS Kit            2,400,000 Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI")  Hoa Kỳ 
96 Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ PUREHAND 4 Chai/
50ml
                21,000 LOLLIPOP  Việt Nam 
97 Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật THA 4 Can 5L               699,500 Công ty TNHH Sản xuất Đầu tư Thương mại Tân Hương  Việt Nam 
98 Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật ALFASEPT CLEANSER 4 Chai 500ml có cần gạt                 73,500 Công ty cổ phần công nghệ Lavitec  Việt Nam 
99 Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy GP-Hand Wash Chai                 58,200 Công ty CP Hóa Dược Việt Nam  Việt Nam 
100 Dung dịch bôi trơn dụng cụ, Chất hoạt động bề mặt không ion, Isopropanol và các thành phần khác ANIOS RHW (5L) Can 5L            2,860,000 Laboratoires Anios  Pháp 
101 Dung dịch khử khuẩn dùng trong tủ ấm an toàn cho phôi , Hiệu ứng vi sinh được kích hoạt trong 30 giây sau khi khử trùng, Không màu, trong suốt
-Không cồn, VOC, phenol, Ammonium
Dung dịch khử khuẩn dùng trong tủ ấm an toàn cho phôi - Embryo Safe Incubator Disinfectant Chai            2,400,000 IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS  Thổ Nhĩ Kỳ 
102 Dung dịch khử khuẩn lau sàn an toàn cho phôi - Embryo Safe Floor Disinfectant-  Axit hypochlorpus (HOCl)
-Không màu, trong suốt
-Không cồn, VOC, phenol, Ammonium
-Hiệu ứng vi sinh được kích hoạt trong 30 giây sau khi khử trùng
Dung dịch khử khuẩn lau sàn an toàn cho phôi - Embryo Safe Floor Disinfectant Bình          11,000,000 IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS  Thổ Nhĩ Kỳ 
103 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao: 2% Glutaraldehyde,  pH=6
Dung dịch pha sẵn không cần hoạt hóa. pH = 6. Diệt khuẩn theo tiêu chuẩn EN 14561, diệt nấm theo tiêu chuẩn EN 14562, diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 +A1 và diệt Mycobacteria theo tiêu chuẩn EN 14563 trong 10 phút. Tái sử dụng trong 30 ngày (kèm test thử để kiểm tra hiệu quả dung dịch).
STERANIOS 2% (5L) Can 5L               380,000 Laboratoires Anios  Pháp 
104 Dung dịch phun sương khử khuẩn
Hoạt chất: Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag 0,005 % (w/w).
Sanosil S010 Can 5L/ Thùng 4 Can            1,890,000 Công ty cổ phần công nghệ Lavitec  Việt Nam 
105 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh  chứa 45g Ethanol, 18g 1-Propanol, có chất bảo vệ (allatoine,bisabolol), và dưỡng da (panthenol) có cần xịt SOFTA-MAN 500ML VN Chai 500ml               129,465 B. Braun Medical AG  Thụy Sĩ 
106 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh  chứa 45g Ethanol, 18g 1-Propanol, có chất bảo vệ (allatoine,bisabolol), và dưỡng da (panthenol) SOFTA-MAN 1000ML Chai 1 lít               270,554 B. Braun Medical AG  Thụy Sĩ 
107 Dung dịch sát trùng da nhanh, chứa 1% kl/kl povidone iodine, 50% kl/kl isopropyl alcohol, dạng chai xịt 250ml BRAUNODERM 250ML Chai 250ml                 97,889 B. Braun Medical AG  Thụy Sĩ 
108 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase  + chất hoạt động bề mặt
Có thể sử dụng cho máy rửa khử khuẩn. Hiệu quả tẩy rửa được chứng minh qua các test ATPmetry, EN 15883.
Đạt tiêu chuẩn ISO 11930. Nồng độ sử dụng:  ≤0,5%, pH = 8
ANIOSYME SYNERGY 5
(5L)
Can 5L            1,925,000 Laboratoires Anios  Pháp 
109 Dung dịch tẩy rửa khử khuẩn bề mặt diện tích nhỏ bao gồm tương thích cho màn hình cảm ứng- bình xịt
- Didecyldimethylammonium chloride  ≤1%. Ethanol ≤ 8%.  Isopropanol ≤ 15%
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế CaviCide1 Chai 700-750ml               280,000 Metrex  Mỹ 
110 Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme dụng cụ: 14% N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate. Hỗn hợp 3 enzym: protease, lipase và amylase, chất hoạt động bề mặt
Diệt khuẩn (bao gồm các dòng đa kháng MRSA, ESBL, VRE) tiêu chuẩn châu Âu EN 14561 trong 5 phút. Diệt virus HIV-1, HBV, HCV, HSV, Vacinia theo tiêu chuẩn châu Âu EN 14476 trong 5 phút. Nồng độ sử dụng ≤ 0,5%.
ANIOSYME X3 (5L) Can 5L            2,400,000 Laboratoires Anios  Pháp 
111 Dung dịch xịt tạo bọt, không cần pha loãng hoạt tính enzyme - Polyethylene glycol mono(nonyl phenyl) ether: 1- 5%, Nước và các thành phần khác: 85-95%, Dùng để làm sạch trước bằng cách phá vỡ máu, mô, chất nhầy và dịch cơ thể khác giàu protein từ các dụng cụ
pH trung tính bảo vệ chống ăn mòn tiên tiến và an toàn cho cao su, nhựa, thép không gỉ, thép carbon và kim loại mềm.
Dung dịch xịt tạo bọt hoạt tính enzyme Empower Foam chai 710 ml               279,000 Metrex  Mỹ 
112 Gel sát khuẩn tay nhanh: 70 % Ethanol+ 1,74% Propanol-2-ol (mg/g)
Không màu, Không mùi. Đạt tiêu chuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa theo yêu cầu của WHO: EN 12791. Diệt virus HIV, Rotavirus, H1N1, virus gây bệnh tay chân miệng, SARS trong 30 giây
ANIOSGEL 85 NPC (500ML) Chai 500ml               126,000 Laboratoires Anios  Pháp 
113 Khăn lau khử khuẩn nhanh
Thời gian diệt khuẩn ≤ 1 phút
Khăn lau làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế CaviWipes1 miếng                   1,750 Rockline Industries  Mỹ 
114 Khăn lau làm sạch và khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dùng 1 lần, phù hợp sử dụng cho lau đầu nguồn oxy MEGASEPT WIPE Gói 100 cái               134,400 Công ty cổ phần công nghệ Lavitec  Việt Nam 
115 Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh Khí AirMAC Bình            3,000,000 Công ty Cổ phần Công nghệ Plasma Việt Nam  Việt Nam 
116 Air way 2 Ống khí quản đè lưỡi Airway Cái                   3,720 Ningbo Luke  Trung Quốc 
117 Ambu bag người lớn Bóng bóp giúp thở Ambu Bag Hsiner, PVC sử dụng 1 lần, có van peep người lớn Bộ               312,900 Hsiner  Đài Loan 
118 Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái
Vải không dệt 5 lớp SMMMS chống thấm nước
Mỗi áo gồm 2 khăn thấm 30x40cm
Áo phẫu thuật tiệt trùng các size Cái                 28,875 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
119 Băng cố định kim luồn bằng phim trong có rãnh xẻ, có gạc vô trùng, 6cm x 7cm Băng phim dính y tế trong suốt 3M™ TEGADERM™, 1623W, 6 CM X 7 CM Miếng                   8,500 3M Deutschland GmbH  Đức 
120 Băng dán cố định kim luồn có gạc có rãnh xẻ 5,3cm-6cm x 7cm-8cm tiệt trùng từng miếng NON-WOVEN WOUND DRESSING PAD 6x8cm (BĂNG KEO CÓ GẠC VÔ TRÙNG) H/50miếng Miếng                   1,460 JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd  Trung Quốc 
121 Băng dán vết thương có gạc 250x90-100mm tiệt trùng từng miếng Urgosterile 250mm x 100mm Miếng                 11,530 Zhende Medical Co.,Ltd  Trung Quốc 
122 Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng
dệt polyester có các lỗ nhỏ, keo acrylic ít dị ứng
Băng gạc vô trùng 5cm x 7cm Miếng                   1,680 Rays  Ý 
123 Băng dính 10cm x 10m NON-WOVEN FIX TAPE 10cmx10m (BĂNG KEO CUỘN CO GIÃN) H/1cuộn Cuộn                 44,025 JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd  Trung Quốc 
124 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes STERRAD 100S Cassette Băng            1,852,263 ASP Global Manufacturing GmbH  Thụy sĩ 
125 Băng keo cá nhân 1,8-2cm x 6cm
Phủ keo Acrylic 140mg không chứa latex, độ dính 520g/12mm ± 30g an toàn cho mọi loại da
Băng keo cá nhân vải ACE BAND-F 19mm x 60mm Miếng                      380 Công ty TNHH Young Chemical Vina  Việt Nam 
126 Băng keo cuộn co dãn 10cm x 4,5m
keo Zinc oxide không dùng dung môi, lực dính 2-9 N/cm, co giãn ≥ 90%
Urgocrepe 10cm x 4.5m Cuộn               145,000 Urgo Healthcare Products  Thái Lan 
127 Băng keo lụa 2,5cm x 5m
Vải lụa Taffeta keo Zinc oxide , trọng lượng của khối phủ 50-60 g/m2, lực dính 1,8-5,5 N/cm
Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) Cuộn                 19,500 Urgo Healthcare Products  Thái Lan 
128 Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm - Film Polyurethane: 2 - 15%. Keo Acrylate: 3 - 30% Băng phim dính y tế trong suốt 3m™ tegaderm™, 1626w, 10 cm x 12 cm Miếng                 15,000 3M Company  Mỹ 
129 Bao cần nội soi Bao camera nội soi Cái                   6,300 Công ty TNHH TM&TBYT Nhật Minh  Việt Nam 
130 Bao cao su Bao cao su Cái                      570 Công ty CP Merufa  Việt nam 
131 Bao cao su Ultrasound Probe Cover Probe Cover - PC05 Cái                 55,000 Karex Industries Sdn. Bhd  Malaysia 
132 Bao tóc tiệt trùng từng cái Nón/ bao tóc Cái                      693 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
133 Bình chứa dịch theo máy Encor Bình chứa dịch theo máy Encor Cái               500,000 C.R.Bard,Inc  Mỹ 
134 Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ          18,500,000 Exact Industries, Inc.  Mỹ 
135 Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ          27,665,000 Exact Industries, Inc.  Mỹ 
136 Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường tích hợp DPT dùng để theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn liên tục có đầu nối vuông tương thích cáp nối với monitor 5 thông số Dụng cụ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Meritrans DTXPlus Bộ               349,650 Merit Medical Singapore Pte, Ltd  Singapore 
137 Bộ dây truyền dịch an toàn tránh ánh sáng màu cam, truyền thuốc và hóa chất - Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động
Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
Bộ dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất(INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT. LL, 180CM) Cái                 30,450 Công ty TNHH B. Braun Việt Nam  Việt Nam 
138 Bộ gây tê ngoài màng cứng
Bơm tiêm giảm kháng lực giúp xác định khoang màng cứng dễ dàng và chính xác.
Catheter hai lớp chất liệu: polyamid và polyurethan, thiết kế đầu catheter thuôn nhỏ dần, có 6 lỗ thoát thuốc và  đường cản quang ngầm.
Đầu nối catheter dạng nắp bật.
Bộ gây tê ngoài màng cứng PERIFIX ONE 451 FILTER SET Cái               251,600 B. Braun Melsungen AG  Đức 
139 Bộ gây tê ngoài màng cứng Bộ gây tê ngoài màng cứng PERIFIX 401 FILTER SET WITH LOR,G18 Cái               220,500 B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.  Malaysia 
140 Bộ hút đàm kín số 6-8 Bộ hút đàm kín Bộ               157,500 Reborn  Trung Quốc 
141 Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch , Bao gồm:
1 x Khăn trải bàn dụng cụ L: 140cm x 200cm
1 x Khăn trải bàn mayo 2 lớp: 120cm x 140cm
1 x Khăn sanh mổ: 180-200cm x 320-340cm:
Có túi chứa dịch lỏng 270o ở vùng phẫu trường
10 x Khăn thấm: 30cm x 40cm
2 x Khăn em bé : 90cm x 120cm
1 x  Khăn em bé : 98cm x 120cm chất liệu vải bán thấm 60-65 gsm
1 x Áo phẫu thuật L có gia cố thân: 130(dài) x 150(rộng)
2 x Áo phẫu thuật M có gia cố thân : 120(dài) x 140( rộng)
2 x Kẹp rốn
2 x  Băng keo OP: 9-10cm x 50cm
Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch và màng phẫu thuật toàn bộ phẫu trường Bộ               487,200 Viên Phát  Việt Nam 
142 Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch , Bao gồm:
1 x Khăn trải bàn dụng cụ L: 140cm x 200cm
1 x Khăn trải bàn mayo 2 lớp: 120cm x 140cm
1 x Khăn sanh mổ (siêu thấm dày) F: 180cm x 320cm:
Có túi chứa dịch lỏng 270o ở vùng phẫu trường
10 x Khăn thấm: 30cm x 40cm
2 x Khăn em bé : 90cm x 120cm
1 x  Khăn em bé : 98cm x 120cm
1 x Áo phẫu thuật L có gia cố thân: 130(dài) x 150(rộng)
2 x Áo phẫu thuật M có gia cố thân : 120(dài) x 140( rộng)
2 x Kẹp rốn
2 x Băng keo OP: 9cm x 50cm
Bộ khăn sinh mổ Bộ               390,000 Stevimed  Việt Nam 
143 Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng bao gồm:
1 x Khăn trải dụng cụ S : 120 x 140cm
1 x Khăn trải bàn dụng cụ: 140 x 150 cm
1 x Khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng A: 200x 300
Vải SMMMS 40-45gsm, chống thấm đạt tiêu chuẩn AAMI mức 3, khăn có lỗ hình vuông 20 x 20 cm, được gia cố vùng thấm hút đặc biệt
- Có màng phẫu thuật chất liệu PU
2 x Khăn đa dụng: 80cm x 80cm
8 x Khăn thấm: 30cm x 40cm
2 x Băng keo OP 4.5 x 50 cm
1 x Áo phẫu thuật L có gia cố thân: 130(dài) x 150(rộng)
2 x Áo phẫu thuật M có gia cố thân : 120(dài) x 140( rộng)
Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng (PA-PS-03G) Bộ               357,000 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
144 Bộ khăn sanh thường, bao gồm:
1 x Khăn có lỗ: 75cm x 115cm: chất liệu vải bán thấm
4 x Khăn đa dụng: 50cm x 60cm: chất liệu vải bán thấm
1 x Khăn trải dưới mông có túi chứa dịch: 80cm x 80cm đo được lượng máu sau sanh chính xác nhất.
2 x Bao phủ chi (vải SMS chống tĩnh điện) 30cm x 90cm
2 x Khăn em bé L: 60cm x 90cm
1 x Khăn đa dụng: 90cm x 100cm chất liệu vải không dệt SMMMS, chống thấm nước
1 x Khăn đa dụng 50x53cm chất liệu vải SMMMS 
Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi A Bộ               183,750 Viên Phát  Việt Nam 
145 Bộ khăn sanh thường, bao gồm:
1 x Khăn có lỗ: 75cm x 115cm: chất liệu vải bán thấm
4 x Khăn đa dụng: 50cm x 60cm: chất liệu vải bán thấm
1 x Khăn trải dưới mông có túi chứa dịch: 80cm x 80cm đo được lượng máu sau sanh chính xác nhất.
2 x Bao phủ chi (vải SMS chống tĩnh điện) 30cm x 90cm
2 x Khăn em bé L: 60cm x 90cm
1 x Khăn đa dụng: 90cm x 100cm chất liệu vải không dệt SMMMS, chống thấm nước
1 x Khăn đa dụng 50x53cm chất liệu vải SMMMS
Bộ khăn sanh thường Bộ               128,100 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
146 Bộ khăn tiểu phẫu, bao gồm: Khăn có lỗ với màng phẫu thuật, khăn đa dụng, 2  khăn thấm, 1 áo phẫu thuật L, 2 bao chi, 2 băng keo OP Bộ khăn tiểu phẫu phụ khoa Bộ               136,500 Viên Phát  Việt Nam 
147 Bộ phẫu thuật nội soi với 1 bó gạc và 3 áo phẩu thuật, bao gồm
1 x Khăn trải dụng cụ S: 120cm x 140cm
1 x Khăn trải bàn dụng cụ 140 x 150 cm
1 x Khăn nội soi : 200 x 320cm
Vải SMMMS chống thấm đạt tiêu chuẩn AAMI mức 3, khăn có lỗ hình vuông 20 x 20 cm
Có băng keo y tế (có mối gỡ sẵn) xung quanh lỗ
2 x Bao phủ chi: 80 x 100
2 x Khăn đa dụng: 80cmx 80cm
8 x Khăn thấm: 30 x 40CM
1 x Áo phẫu thuật L có gia cố thân: 130(dài) x 150(rộng)
2 x Áo phẫu thuật M có gia cố thân : 120(dài) x 140( rộng)
1 x Túi trải dưới mông B 80x120cm
- Chất liệu từ màng plastic trong, được gia cố lớp vải spunlace thấm trắng
- Túi có co nối, thanh tựa trên miệng túi để cố định
2 x Băng keo OP 4.5-5 x 50 cm
Bộ khăn phẫu thuật nội soi với bó gạc và 3 áo phẫu thuật (PA-PS-09B) Bộ               332,850 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
148 Bơm tiêm 1cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc,kim các cỡ,  VIKIMCO Cái                      560 Công ty Cổ phần Dược Phẩm  Cửu Long  Việt Nam 
149 Bơm tiêm 1cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc,kim các cỡ,  VIKIMCO Cái                      560 Công ty Cổ phần Dược Phẩm  Cửu Long  Việt Nam 
150 Bơm tiêm 3cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO Cái                      570 Công ty Cổ phần Dược Phẩm  Cửu Long  Việt Nam 
151 Bơm tiêm 5cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml Cái                      669 MPV  Việt Nam 
152 Bơm tiêm 5cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml Cái                      613 MPV  Việt Nam 
153 Bơm tiêm 10cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml Cái                      969 MPV  Việt Nam 
154 Bơm tiêm 10cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO Cái                      875 Công ty Cổ phần Dược Phẩm  Cửu Long  Việt Nam 
155 Bơm tiêm 20cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml Cái                   1,750 MPV  Việt Nam 
156 Bơm tiêm 20cc + kim tiêm
Chất liệu nhựa PP dùng trong y tế, không có chất DEHP
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO Cái                   1,450 Công ty Cổ phần Dược Phẩm  Cửu Long  Việt Nam 
157 Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun- Có đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
Vật liệu polypropylene
Không có kim tiêm kèm theo
TERUMO Syringe (50ml) Cái                 10,000 Kofu Factory of Terumo Corporation  Nhật Bản 
158 Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện B.Braun, Bơm tiêm không kim, đầu khóa/xoắn (Luer Lock Tip). Thân bơm tiêm làm bằng chất liệu Polypropylen (PP) trong suốt, vạch chia thể tích rõ ràng (1.0cc). Đệm pitong bằng chất liệu Thermoplastic Elastomer, không Latex, gioăng kép giúp kín khí, giảm nguy cơ rò rỉ thuốc.  TERUMO Syringe (50ml) Cái                 10,000 Kofu Factory of Terumo Corporation  Nhật Bản 
159 Bóng dẫn lưu vết thương 150cc tiệt trùng từng cái Bình dẫn lưu vết thương Cái                 94,500 Ningbo Luke  Trung Quốc 
160 Bông gòn 3cm x 3cm Bông y tế cắt miếng 3cmx3cm - 500g Gói                 78,200 Bạch tuyết  Việt Nam 
161 Bông gòn viên 2cm - 4cm Bông viên y tế 500g Gói 500gr                 73,500 Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành  Việt Nam 
162 Giấy kiểm tra chương trình Bowie Dick máy hấp Bowie - Dick test Card Miếng                 19,000 BMAcare  Việt Nam 
163 Cassette gắn vào bình chứa dịch theo máy Encor Cassette gắn vào bình chứa dịch theo máy Encor Cái            1,990,000 Infus Medical (ThaiLan).Co,Ltd  Thái Lan 
164 Cassette nhựa có nắp , lỗ vuông nhỏ hoặc lỗ dạng khe Cassette nhựa có nắp (Khuôn đúc mẫu mô) Cái                   3,740 Richard - Allan Scientific LLC  Trung Quốc 
165 Catherter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 7F dài 15cm, bao gồm: Catheter  polyurethane cản quang dài 15cm hoặc 20cm theo phương pháp Seldinger. Thiết kế đầu típ màu xanh Flex Tip thon nhọn dễ chèn.
Kim Y dẫn đường (18G x 7cm) có van một chiều ngăn ngừa nguy cơ rò rỉ máu và tắc mạch trong khi chèn, chịu áp lực cao.
Guidewire nitinol chống gãy gập 60cm x 0.035''
Dao mổ, bơm tiêm 5cc, cây nong mạch , khóa heparin
Tốc độ dòng: 7Fx15cm (xa:64ml/phút, gần: 33ml/phút; trung tâm: 33ml/phút). 7F x 20cm (xa:52ml/phút, gần: 26ml/phút; trung tâm: 24ml/phút)
Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng CentraLine 7F dài 15cm hoặc 20cm có kim Y có van khóa 1 chiều Bộ               629,790 Biometrix  Israel 
166 Catheter tĩnh mạch rốn các số 2.5-5 Umbilical Catheter Cái                 85,000 Vygon Portugal  Bồ Đào Nha 
167 Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh 1FR, 2FR, bao gồm: 01 catheter chất liệu polyurethane dài 30cm, cỡ 2Fr(24G), 01 kim đâm da cỡ 20G dạng kim bóp
Catheter dùng để truyền thuốc, truyền dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh dưới 1kg.
Đóng gói: 01 catheter chất liệu PUR: cỡ 1Fr, dài 20 cm, 01 kim dẫn đường cỡ 24G hoặc 01 kim luồn cỡ 24G 
NUTRILINE/
PREMICATH
Cái            1,800,000 VYGON Gmbh & Co.KG  Đức 
168 Chăn ủ ấm theo máy Bair Hugger Chăn làm ấm 3m™ bair hugger™, 62200, nhiều vị trí thân trên 3m™ bair hugger™, 62200, nhiều vị trí thân trên Cái               185,000 3M Company  Mỹ 
169 Chỉ chromic catgut 1 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan Chỉ tiêu sinh học đơn sợi Catgut Chromic số 1 dài 75cm, Demophorius Tép                 20,500 Demophorius Limited  Síp 
170 Chỉ Chromic catgut 1-40mm 1/2c kim tròn , dài sợi chỉ 75cm Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 40mm Tép                 22,778 Peters Surgical India  Ấn Độ 
171 Chỉ chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan Chỉ tiêu sinh học đơn sợi Catgut Chromic số 2/0 dài 75cm, Demophorius Tép                 22,000 Demophorius Limited  Síp 
172 Chỉ Silk không tan 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm Tép                 11,823 Peters Surgical India  Ấn Độ 
173 Chỉ Gluconate 4/0- 22mm 1/2c-taper 70cm-đơn sợi-tan MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22, RCP Tép                 88,500 B.Braun Surgical S.A  Tây Ban Nha 
174 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm. OPTILENE 2/0 (3) 75CM HR26 CV  RCP Tép                 72,975 B.Braun Surgical S.A  Tây Ban Nha 
175 Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm Chỉ phẫu thuật Sterilon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm Tép                 11,130 Peters Surgical India  Ấn Độ 
176 Chỉ Nylon số 1, kim tam giác 40mm, 3/8C Chỉ phẫu thuật Sterilon 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm Tép                 13,670 Peters Surgical India  Ấn Độ 
177 Chỉ plain catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm Chỉ phẫu thuật Catgut Plain 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm Tép                 16,674 Peters Surgical India  Ấn Độ 
178 Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglactine 910 Plus có kháng khuẩn (APGLA) số 1 dài 90cm, Demophorius Tép                 49,000 Demophorius Limited  Síp 
179 Chỉ Polyglycolic 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh NOVOSYN QUI UNDY 2/0, 90CM HRC37S Tép                 82,635 B.Braun Surgical S.A  Tây Ban Nha 
180 Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh Chỉ Teksyn Rapid PGA  (Polyglycolic Acid) số 2/0, dài 90 cm, kim tròn, dài 37 mm,  TAR30HR37L90 tép                 38,850 CPT  Việt Nam 
181 Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP MONOMAX VIOLET 1, 90CM HR40S Tép               150,150 B.Braun Surgical S.A  Tây Ban Nha 
182 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm. Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 2/0 Tép                 36,250 Orion Sutures (India) Pvt Ltd  Ấn Độ 
183 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic +  14% Caprolacton + 14% trimethylene) màu tím số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C HR40s phủ silicone, đóng gói 02 lớp DDP MONOSYN VIOLET 1, 90CM HR40S, RCP Tép               148,995 B.Braun Surgical S.A  Tây Ban Nha 
184 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic +  14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 0, chỉ dài 70cm, kim tròn  1/2 vòng tròn HR 30mm MONOSYN VIOLET 0 (3,5) 70CM HR30 (M) RCP Tép               106,600 B.Braun Surgical S.A  Tây Ban Nha 
185 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic +  14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 22mm. MONOSYN VIOLET 3/0 (2) 70CM HR22 (M) RCP Tép                 90,100 B.Braun Surgical S.A  Tây Ban Nha 
186 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn HR26s phủ silicone. Đóng gói vô trùng 02 lớp, RacePack (RCP). MONOSYN VIOLET 2/0 (3) 70CM HR26S (M)RCP Tép                 96,936 B.Braun Surgical S.A  Tây Ban Nha 
187 Chỉ tiêu nhanh đa sợi  polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) số 3/0, kim tròn, dài 26 mm,  GAR20A26 Tép                 52,500 CPT  Việt Nam 
188 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 1 Tép                 36,200 Orion Sutures (India) Pvt Ltd  Ấn Độ 
189 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm Chỉ phẫu thuật Optime 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm Tép                 66,675 Peters Surgical  Pháp 
190 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, dài 90 cm, kim tròn trocar, dài 37 mm,  GT20P37L90 tép                 57,750 CPT  Việt Nam 
191 Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra Cái                 74,800 Kai Industries Co.,Ltd. (Richard - Allan Scientific LLC)  Nhật 
192 Dao mổ số 10 Dao mổ số 10 Cái                   1,890 LUXSUTURES  Luxembourg 
193 Dao mổ số 11 Dao mổ số 11 Cái                   1,890 LUXSUTURES  Luxembourg 
194 Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh, chất liệu polypropylene tinh khiết với chứng nhận FDA Hoa Kỳ; Không chứa DNAase, RNAase, DNA người, Pyrogene, chất ức chế PCR, nội độc tố và độc tố tế bào. Không chứa kim loại nặng. Trên các típ có những vạch chia độ. Đầu col vàng không lọc 200ul tương thích Micropipette 8 kênh, chất liệu polypropylene tinh khiết với chứng nhận IVD, CE, PCR Cái                      190 Sarstedt  Đức 
195 Đầu cone đen 300µl, dùng cho máy Etimax 3000 TIPS 300ul Cái                   4,860 Stratec Biomedical AG  Đức 
196 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl Đầu côn có lọc tiệt trùng 10µl thích hợp với hầu hết các loại Micropipette Cái                   1,590 Sarstedt  Đức 
197 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl Đầu côn có lọc tiệt trùng 100µl thích hợp với hầu hết các loại Micropipette Cái                   1,590 Sarstedt  Đức 
198 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl Đầu cone QSP có màng lọc 1000µl Cái                   1,650 Thermo Fisher Scientific Inc.,  Hoa Kỳ 
199 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 20 µl Đầu côn có lọc 20µl tiệt trùng thích hợp với hầu hết các loại Micropipette Cái                   1,590 Sarstedt  Đức 
200 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl Đầu côn có lọc 200µl tiệt trùng thích hợp với hầu hết các loại Micropipette Cái                   1,590 Sarstedt  Đức 
201 Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10 - chiều dài 40-45 cm Dây cho ăn TOPCARE (feeding) 05Fr ~ 12Fr Cái                   3,150 Ningbo Greatcare  Trung Quốc 
202 Dây dẫn đường mềm Titan phủ Hydrophilic, đầu thẳng, cở 0.035", dài 150 cm Dây dẫn đường, phủ Hydrophilic đầu thẳng, cỡ 0,035", dài 150cm Cái               800,000 Marflow AG  Thụy Sỹ 
203 Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14 Dây hút dịch ECO Sợi                   2,250 MPV  Việt Nam 
204 Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng Dây thở cho máy trợ thở Bộ                 49,350 Reborn  Trung Quốc 
205 Dây nhựa dày 8mm Dây hút dịch cuộn 8mm Mét                   3,080 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
206 Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm, Trong suốt, chống xoắn.
Thể tích mồi dịch 1ml
Đường kính trong: 0.9 mm. Đường kính ngoài: 1.9mm
Tốc độ 0.9-1ml/m : áp lực 2 bar
Đầu nối Luer Lock, có khóa dừng
Chất liệu PVC, Không có chất phụ gia DEHP 
Dây nối bơm tiêm điện 140cm/0.9ml Sợi                   6,195 Perfect  Việt Nam 
207 Dây oxy 2 nhánh người lớn Dây thở oxy MPV Sợi                   4,750 MPV  Việt Nam 
208 Dây oxy 2 nhánh sơ sinh Dây oxy 2 nhánh sơ sinh (XS), 210cm Sợi                   9,450 Ningbo Shengyurui  Trung Quốc 
209 Dây truyền dịch 20 giọt Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần kim thường Sợi                   4,550 MPV  Việt Nam 
210 Dây truyền dịch an toàn, có chức năng tự động đuổi khí và tự động khóa dịch, đầu khóa Luer lock Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm (INTRAFIX SAFESET) Sợi                 19,060 Công ty TNHH B. Braun Việt Nam  Việt Nam 
211 Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực (INTRAFIX PRIMELINE) Sợi                 11,340 Công ty TNHH B. Braun Việt Nam  Việt Nam 
212 Dây truyền máu TERUFUSION Blood Adminstration Set Sợi                 21,000 Kofu Factory of Terumo Corporation  Nhật Bản 
213 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Cái                      315 Lạc Việt  Việt Nam 
214 Điện cực tim người lớn Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36 Cái                   1,680 Ceracarta  Ý 
215 Dụng cụ dẫn lưu dịch màng phổi Trocar drain 625.10 Trocar drain for pleurage drainage of newborn Cái               275,000 SIPA  Pháp 
216 Gạc cầu sản khoa 40cm x 40 cm có dây Gạc cầu sản khoa Ø40mm tiệt trùng (có dây) Viên                   1,900 Bông Bạch Tuyết  Việt Nam 
217 Gạc mét 0.8m Gạc hút y tế khổ 0,8m Mét                   3,444 Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành  Việt Nam 
218 Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp không tiệt trùng - gói 100 miếng hoặc gói 9+1 miếng/ gói Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp không tiệt trùng Miếng                      480 Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco  Việt Nam 
219 Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp cản quang, không tiệt trùng (Quy cách gói 100 miếng) Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp cản quang, không tiệt trùng Miếng                      572 Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành  Việt Nam 
220 Gạc miếng 7cm x 17cm 8 lớp không tiệt trùng Gạc phẫu thuật 7cm x 17cm x 8 lớp không tiệt trùng Miếng                      895 Bông Bạch Tuyết  Việt Nam 
221 Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm 4 lớp có cản quang, không tiệt trùng Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm, 4 lớp, cản quang, không tiệt trùng Miếng                   4,200 Mem-co  Việt nam 
222 Găng sản khoa đã tiệt trùng Găng sản khoa đã tiệt trùng Đôi                 12,075 CTY TNHH SX TM NAM TÍN  Việt Nam 
223 Găng tay khám bệnh size S-M Găng tay khám Latex có bột hiệu I-Med Đôi                      729 Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd  Thái Lan 
224 Găng tay khám bệnh size S-M Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang Đôi                      729 Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd  Thái Lan 
225 Găng tay khám bệnh size S-M không bột Găng tay cao su y tế không bột Sri Trang Đôi                   1,024 Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd  Thái Lan 
226 Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5 Găng tay y tế phẫu thuật không bột, tiệt trùng Đôi                   7,400 TG Medical SDN.BHD.  Malaysia 
227 Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5-8) Găng phẫu thuật tiệt trùng các số Đôi                   3,129 CTY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC  Việt Nam 
228 Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5-8) Găng phẫu thuật tiệt trùng các số Đôi                   3,129 CTY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC  Việt Nam 
229 Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m, đường kính trong lõi: 1,5-1,6 cm Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m, lõi tròn bằng nhựa cứng Cuộn                 16,500 Ceracarta  Ý 
230 Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 sheets Giấy in Monitor sản khoa HP M1911A 150x100x150 Xấp                 33,000 Ceracarta  Ý 
231 Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng Bông tẩm cồn Miếng                      190 Bông Bạch Tuyết  Việt Nam 
232 Keo dán da sinh học công thức 2-Octyl cyanoacrylate. Keo dán da DERMABOND ống 0,5ml Ống               173,901 Ethicon, LLC  Mỹ 
233 Kẹp rốn tiệt trùng từng cái Kẹp rốn Cái                      892 Nhựa Y Tế Sài Gòn  Việt Nam 
234 Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc Khẩu trang y tế FAMI MED thun đeo tai 3 lớp Cái                      395 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
235 Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng Cái                      625 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đỉnh Hưng Phát  Việt Nam 
236 Khóa ba ngã có dây nối 25cm Khóa ba ngã có dây dẫn MPV Cái                   4,350 MPV  Việt Nam 
237 Khóa ba ngã không dây Khóa ba ngã ( DISCOFIX 3-WAY STOPCOCK BLUE LL) Cái                   9,910 B. Braun Medical AG  Thụy Sỹ 
238 Khuyên cấy 1ul Que cấy nhựa tiệt trùng xanh 1μl Que                      750 Biologix Plastics (Changzhou) Co.,Ltd  Trung Quốc 
239 Kim chọc dò tủy sống có cánh cầm tiện lợi, các số 18, 20, 22, 25, 27G - Đầu kim Quinke 3,
Chuôi kim trong suốt, có phản quang
Kim chọc tủy sống có cánh cầm khi chọc và bơm thuốc các cỡ Cái                 19,530 Tae-chang  Hàn Quốc 
240 Kim dây dịnh vị khối u vú Chesbrough Kim dây định vị khối u vú Cái            2,250,000 Bard Reynosa S.A. de C.V  Mexico 
241 Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2 - chuôi kim trong suốt có cản quang, giúp phát hiện có dịch não tủy chảy ra nếu có 4505905-10 SPINOCAN G25 X 3 1/2" Cái                 23,390 B.Braun  Nhật 
242 Kim luồn chích động mạch 20G 80mm, 22G 80mm Dụng cụ ống thông động mạch quay các cỡ Cái               315,000 Merit Medical Singapore Pte, Ltd  Singapore 
243 Kim luồn có đầu an toàn kim loại có cửa chích thuốc 18-20G
Cathether nhựa có 4 đường cản quang ngầm, vật liệu FEP-Teflon.
Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM
VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM
VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM)
Cái                 15,620 B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.  Malaysia 
244 Kim luồn không cửa chích thuốc có đầu an toàn kim loại 24G
Cathether nhựa có 4 đường cản quang ngầm., vật liệu FEP-Teflon.
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc 
(INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP)
Cái                 14,980 B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.  Malaysia 
245 Kim sinh thiết đầu bằng, đường kính 20 µm ± 0,2 µm,  sử dụng để loại bỏ blastomeres và tế bào trophectoderm từ phôi để chuẩn bị cho PGD, đề xuất dùng trong sinh thiết ngoại bì lá nuôi (trophectoderm-TE) Kim lấy mẫu sinh thiết -Blastomere Biopsy Pipette Cái               380,000 Sunlight Medical, Inc.  Hoa Kỳ 
246 Kim sinh thiết tự động Bard Magnum 14g*10cm, độ sâu thâm nhập 15mm hoặc 22mm có thể điều chỉnh. Kim sinh thiết lõi tự động Bard Magnum,đường kính 14G,chiều dài 10cm. Cái               720,000 Bard Reynosa S.A. de C.V/
CareFusion D.R.203 Ltd
 Mexico/ Cộng Hòa Dominica 
247 Kim sinh thiết chân không Encor 7G/10G/12G, tích hợp với máy Encor Enspire, có đường truyền thuốc tê và chế độ rửa mẫu Kim sinh thiết chân không Encor Probe Cái            8,500,000 Infus Medical (ThaiLan).Co,Ltd/
AUSA Medical Device Pvt,Ltd
 Thái Lan/ Ấn Độ 
248 Kim sinh thiết lõi tự động Max-Core sử dụng 1 lần Achieve Programmable Automatic Biopsy System Cái            1,080,000 Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V.  Mexico 
249 Kim tiêm các số 18G x 1 1/2 Kim tiêm 18G Cái                      243 Anhui Easyway Medical Supplies  Trung Quốc 
250 Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm Superfrost Plus Side/ Lam kính mài 2 đầu Cái                 18,040 New Erie
Scientific LLC
 Mỹ 
251 Laminaria with button 5mm Laminaria 5mm Large with button Cái               332,850 Medgyn  Mỹ 
252 Lọ chứa nước tiểu 55-60ml Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn Lọ                   1,015 Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ  Việt Nam 
253 Lọc khuẩn người lớn Lọc vi khuẩn Cái                 12,500 Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd  Trung Quốc 
254 Lọc khuẩn sơ sinh Fill lọc dùng cho máy thở Cái                 29,379 Pharma Systems  Thụy Điển 
255 Mảnh ghép điều trị sa bàng quang kích thước 7cm x 4cm
Chất liệu Poly Vinylidene Flouride (PVDF), Lỗ hiệu quả: 68-70%, Phản ứng bề mặt: 1.9 m2/m2, Độ bền tối ưu: 58-60 N/cm
Dynamesh-PR4 7cm x 4cm Cái          15,788,000 FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH  Đức 
256 Mảnh ghép điều trị sa bàng quang kích thước 9cm x 6cm
Chất liệu Poly Vinylidene Flouride (PVDF), Lỗ hiệu quả: 68-70%, Phản ứng bề mặt: 1.9 m2/m2, Độ bền tối ưu: 58-60 N/cm
Dynamesh-PR4 9cm x 6cm Cái          15,988,000 FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH  Đức 
257 Mảnh ghép điều trị sa trực tràng kích thước 10cm x 6cm
Chất liệu Poly Vinylidene Flouride (PVDF), Lỗ hiệu quả: 68-70% , Phản ứng bề mặt: 1.9 m2/m2, Độ bền tối ưu : 58-60 N/cm
Dynamesh-PR2 10cm x 6cm Cái          14,981,200 FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH  Đức 
258 Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5
Chất liệu: PVC không chứa latex, đầu ống được bo lại (hình mũi trâu); có chia vạch, trên thân có vạch gần bóng giúp định vị điểm dừng an toàn
Nội khí quản TopCare, có bóng oval, số 3.0 ~ 7.0 Cái                 19,320 Wellead Medical  Trung Quốc 
259 Ống đặt nội khí quản không bóng chèn 2-2,5-3-3.5-4,0 Nội khí quản TopCare không bóng, số 2.0 ~ 6.0 Cái                 19,320 Wellead Medical  Trung Quốc 
260 Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6 Ống hút điều kinh MPV Cái                   2,850 MPV  Việt Nam 
261 Ống ly tâm 0,2 ml 8-tube/strip Ống ly tâm 0.2 ml 8-tube/strip 120 strip/hộp            1,050,000 Yong yue  Trung Quốc 
262 Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp Ống nghiệm lấy máu K2 EDTA MPV nắp cao su Ống                      990 MPV  Việt Nam 
263 Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp trắng, mous thấp Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp trắng, mous thấp Ống                      800 Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ  Việt Nam 
264 Ống thông niệu quản có lỗ các số Ống thông niệu quản có lỗ các số Cái               180,000 Marflow AG  Thụy Sỹ 
265 Phim chụp X quang KTS 25*30cm Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 25x30CM (10x12IN) Tấm                 35,000 Carestream Health, Inc.  USA 
266 Que gòn đựng trong ống nghiệm tiệt trùng từng cái Tăm bông y tế Ø3mm tiệt trùng Que                      733 Bạch tuyết  Việt Nam 
267 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Que chỉ thị hóa học STERRAD Que                   2,038 Indilab, Inc.  Mỹ 
268 Săng mổ 50x50cm không lỗ Khăn phẫu thuật (50x50 cm) Cái                   1,785 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
269 Săng mổ 50x50cm có lỗ Khăn phẫu thuật có lỗ (50x50 lỗ 8 cm) Cái                   1,890 Thời
Thanh Bình
 Việt Nam 
270 Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn Cái               430,000 Masimo/ Mỹ  Mexico; Mỹ 
271 Sonde thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 14, thành phần cao su thiên nhiên , mềm dẻo không kích ứng Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) ComforSoft mã hóa màu, các số Sợi                   5,229 Symphon  Đài Loan 
272 Sonde thông tiểu lưu  2 nhánh  - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30, thành phần cao su thiên nhiên, mềm dẻo không kích ứng Ống thông tiểu phủ silicone 2 nhánh các số Sợi                 12,600 Hospital & Homcare  Trung Quốc 
273 Sonde thông tiểu lưu  2 nhánh - sonde Foley số 14 , thành phần cao su thiên nhiên, thành phần cao su thiên nhiên, mềm dẻo không kích ứng Ống thông tiểu phủ silicone 2 nhánh số 14 Sợi                 10,290 Hospital & Homcare  Trung Quốc 
274 Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml Ống thông tiểu TOPCARE 2 nhánh số 6, 8, 10, có que dẫn, bóng 3 ~ 5ml Sợi                 23,100 Wellead Medical  Trung Quốc 
275 Steam indicator tape băng keo chỉ thị nhiệt - Chỉ thị hóa học kiểm soát tiếp xúc, kích thước 25mm x50 m Băng keo chỉ thị hấp ướt 25mmx 50m Cuộn                 52,500 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd  Trung Quốc 
276 Tăm bông 1 đầu gòn tiệt trùng đường kính 5mm dài 15cm (Gói/5 que) Tăm bông y tế Ø5mm tiệt trùng Que                      211 Bạch tuyết  Việt Nam 
277 Tube 15ml đáy nhọn Tube 15ml đáy nhọn Cái                   2,500 Yong yue  Trung Quốc 
278 Tube công thức máu EDTA K3 0,5 ml Ống nghiệm EDTA K3 HTM 0.5 ml nắp bật (Nhi) màu trắng, mous thấp Ống                   1,125 Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ  Việt Nam 
279 Tube nhựa 5ml có nắp không tiệt trùng Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn Ống                      365 Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ  Việt Nam 
280 Tube tách huyết thanh nắp đỏ có hạt nhựa Serum 2ml Ống nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ Ống                      700 Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ  Việt Nam 
281 Tube thử đường huyết Chimigly 1ml Ống nghiệm Chimigly HTM 1ml nắp xám, mous thấp Ống                      775 Công ty CP VTYT Hồng Thiện Mỹ  Việt Nam 
282 Túi chứa nước tiểu  2000ml, Van xả thoát đáy chữ T có quai treo Túi đựng nước tiểu ECO Cái                   5,790 MPV  Việt Nam 
283 Túi ép dẹp 100mm x 200m Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp  100mmx200m Cuộn               251,500 Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd  Trung Quốc 
284 Túi ép dẹp 150mm x 200m Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp  150mmx200m Cuộn               403,500 Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd  Trung Quốc 
285 Túi ép dẹp 200mm x 200m Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp  200mmx200m Cuộn               498,500 Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd  Trung Quốc 
286 Túi ép dẹp 250mm x 200m Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp  250mmx200m Cuộn               630,000 Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd  Trung Quốc 
287 Túi ép dẹp 300mm x 200m Túi ép tiệt trùng cuộn dẹp  300mmx200m Cuộn               785,000 Tianchang City Guomao Plastic Industry Co.,Ltd  Trung Quốc 
288 Vật liệu cầm máu 10cm x 20cm Gạc cầm máu Sidacel 10x20cm (SIDACEL hemostatic spronges 10x20cm) Miếng               283,500 Sida pharm  Hy Lạp 
289 Cassettes trữ phôi 140mm Cassette ngắn 140mm Cái                 75,000 Labotect Labor-Technik-Gottingen GmbH  Slovakia 
290 Bơm tiêm 1cc + kim 26G x 1/2 dành cho thụ tinh ống nghiệm BD Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim an toàn 1ml kim 26G x 1/2 BD Cái                   2,436 Becton, Dickinson Medical (S) Pte Ltd  Singapore 
291 Catheter IUI Smooze long Catheter IUI Smooze long - GYNETIC Cái               135,000 GYNETIC  Bỉ 
292 Cryotube 1,8-2ml 2.0ml Cryotube Cái                   2,500 New World  Trung Quốc 
293 Đĩa cấy 4 giếng - sử dụng cho IVF - tiệt trùng Đĩa nuôi cấy 4 giếng Cái                 45,000 Nun A/S (Thermo Fisher Scientific)  Đan Mạch 
294 Đĩa petri 35mm xử lý bề mặt có MEA test Đĩa petri 35mm Cái                 10,000 Nun A/S (Thermo Fisher Scientific)  Đan Mạch 
295 Đĩa petri 60mm sử dụng cho IVF có MEA test Đĩa petri 60mm Cái                 10,200 Nun A/S (Thermo Fisher Scientific)  Đan Mạch 
296 Dụng cụ chứa phôi Cryotec Cây (Cọng) Cryotec Cái               499,000 Reprolife Inc.  Nhật Bản 
297 Frydman 2 nòng 4.5 Frydman soft with guide Cái               611,116 Prodimed  Pháp 
298 Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series Cái               300,000 Vitrolife  Thụy điển 
299 Hũ chứa tinh trùng tiệt trùng từng cái Lọ chứa tinh trùng 150ml Cái                   5,200 Deltalab  Tây Ban Nha 
300 Injection Micropipet (ICSI) kiểu V series Kim đưa tinh trùng vào trứng- ICSI Injection Pipette Cái               380,000 Sunlight Medical, Inc.  Hoa Kỳ 
301 Kim chọc hút tay Aiguille de ovocytaire Oocyte Collection Needle 30cm G17 Cái               320,000 Prodimed  Pháp 
302 Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G Wallace 17G Oocyte Recovery Set (Mã hàng hóa: ONS1733) Cái               904,000 Cooper Medical, SRL  Costa Rica 
303 Kim holding giữ phôi sinh thiết (đường kính ngoài 120-130 µm, đường kính trong 25-30 µm) Kim Holding - Holding Pipette Cái               330,000 Sunlight Medical, Inc.  Hoa Kỳ 
304 Ống hút dịch lòng tử cung pipell de cornier Dụng cụ thu mẫu mô học tế bào cổ tử cung Cái               120,000 Prince Medical SAS  Pháp 
305 Pipet pasteur thủy tinh 150mm tiệt trùng từng cái Pipet Pasteur 150mm tiệt trùng Cái                   7,500 Poulten & Graf GmbH  Anh 
306 Pipette 10ml tiệt trùng từng cái Pipette 10ml tiệt trùng từng cái (serological pipette 10ml) Cái                   5,700 Sarstedt  Đức 
307 Pipette 2ml tiệt trùng từng cái Pipette 2ml tiệt trùng từng cái (serological pipette 2ml) Cái                   3,600 Sarstedt  Đức 
308 Pipette 3ml tiệt trùng từng cái MDL Pipette Pasteur plastic 3ml Cái                   1,650 MDL  Việt Nam 
309 Thảm dậm chân dính bụi-Sticky mats Thảm dậm chân dính bụi Sticky mats Cái               600,000 Guangzhou Hehong Biotech Co., Ltd  Trung Quốc 
310 Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng từng cái Ống bảo quản mẫu 14ml Cái                   7,400 Corning Incorporated  Mexico 
311 Tube 5ml đáy tròn tiệt trùng từng cái Ống bảo quản mẫu 5ml Cái                   6,000 Corning Incorporated  Mexico 

KT. Trưởng Khoa

Phó Trưởng Khoa

(Đã ký)

DS. Nguyễn Huy Trung 

Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác