DANH SÁCH DANH MỤC KỸ THUẬT HIỆN ĐANG ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG
Danh mục kỹ thuật năm 2023
STT |
Chuyên khoa |
Mã TT 21 |
TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT |
Tuyến |
Phân Loại PT-TT |
Số quyết định |
|||
A |
B |
C |
D |
||||||
CHƯƠNG I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|||||||||
1 |
HSCC và CĐ |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
2 |
HSCC và CĐ |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
3 |
HSCC và CĐ |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
4 |
HSCC và CĐ |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
5 |
HSCC và CĐ |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
6 |
HSCC và CĐ |
8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
7 |
HSCC và CĐ |
9 |
Đặt catheter động mạch |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
8 |
HSCC và CĐ |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
9 |
HSCC và CĐ |
11 |
Chăm sóc catheter động mạch |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
10 |
HSCC và CĐ |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
11 |
HSCC và CĐ |
16 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
|
B |
|
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
12 |
HSCC và CĐ |
17 |
Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ |
|
B |
|
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
13 |
HSCC và CĐ |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
14 |
HSCC và CĐ |
19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
15 |
HSCC và CĐ |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
16 |
HSCC và CĐ |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
17 |
HSCC và CĐ |
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
18 |
HSCC và CĐ |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
19 |
HSCC và CĐ |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
20 |
HSCC và CĐ |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
21 |
HSCC và CĐ |
46 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
22 |
HSCC và CĐ |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
|
|
|
D |
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
23 |
HSCC và CĐ |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
24 |
HSCC và CĐ |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
25 |
HSCC và CĐ |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
26 |
HSCC và CĐ |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
27 |
HSCC và CĐ |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
28 |
HSCC và CĐ |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
29 |
HSCC và CĐ |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
30 |
HSCC và CĐ |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
31 |
HSCC và CĐ |
67 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
32 |
HSCC và CĐ |
68 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
33 |
HSCC và CĐ |
69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
34 |
HSCC và CĐ |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
|
|
C |
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
35 |
HSCC và CĐ |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
36 |
HSCC và CĐ |
77 |
Thay ống nội khí quản |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
37 |
HSCC và CĐ |
78 |
Rút ống nội khí quản |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
38 |
HSCC và CĐ |
83 |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ |
|
B |
|
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
39 |
HSCC và CĐ |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
40 |
HSCC và CĐ |
87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
41 |
HSCC và CĐ |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
42 |
HSCC và CĐ |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
43 |
HSCC và CĐ |
132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
44 |
HSCC và CĐ |
133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
45 |
HSCC và CĐ |
134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
46 |
HSCC và CĐ |
135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
47 |
HSCC và CĐ |
136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
48 |
HSCC và CĐ |
137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
49 |
HSCC và CĐ |
138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
50 |
HSCC và CĐ |
139 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
51 |
HSCC và CĐ |
142 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
A |
|
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
52 |
HSCC và CĐ |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
53 |
HSCC và CĐ |
145 |
Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
54 |
HSCC và CĐ |
146 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
55 |
HSCC và CĐ |
151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
56 |
HSCC và CĐ |
154 |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
57 |
HSCC và CĐ |
155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
58 |
HSCC và CĐ |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
|
|
|
D |
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
59 |
HSCC và CĐ |
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
60 |
HSCC và CĐ |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
61 |
HSCC và CĐ |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
62 |
HSCC và CĐ |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
63 |
HSCC và CĐ |
164 |
Thông bàng quang |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
64 |
HSCC và CĐ |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
65 |
HSCC và CĐ |
166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
66 |
HSCC và CĐ |
201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
67 |
HSCC và CĐ |
202 |
Chọc dịch tuỷ sống |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
68 |
HSCC và CĐ |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
69 |
HSCC và CĐ |
221 |
Thụt tháo |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
70 |
HSCC và CĐ |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
71 |
HSCC và CĐ |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
72 |
HSCC và CĐ |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
73 |
HSCC và CĐ |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
74 |
HSCC và CĐ |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
75 |
HSCC và CĐ |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
76 |
HSCC và CĐ |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
77 |
HSCC và CĐ |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
78 |
HSCC và CĐ |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
79 |
HSCC và CĐ |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
80 |
HSCC và CĐ |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
81 |
HSCC và CĐ |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
82 |
HSCC và CĐ |
255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
83 |
HSCC và CĐ |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
84 |
HSCC và CĐ |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
85 |
HSCC và CĐ |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
86 |
HSCC và CĐ |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
87 |
HSCC và CĐ |
280 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
88 |
HSCC và CĐ |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
89 |
HSCC và CĐ |
282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
90 |
HSCC và CĐ |
283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
91 |
HSCC và CĐ |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
92 |
HSCC và CĐ |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
93 |
HSCC và CĐ |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
CHƯƠNG II. NỘI KHOA |
|||||||||
94 |
NỘI KHOA |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
95 |
NỘI KHOA |
12 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
96 |
NỘI KHOA |
198 |
Đo niệu dòng đồ |
A |
|
|
|
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
97 |
NỘI KHOA |
218 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
98 |
NỘI KHOA |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
99 |
NỘI KHOA |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
100 |
NỘI KHOA |
339 |
Thụt tháo phân |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
101 |
NỘI KHOA |
343 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
B |
|
|
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
102 |
NỘI KHOA |
344 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
B |
|
|
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
103 |
NỘI KHOA |
347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
B |
|
|
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
CHƯƠNG III. NHI KHOA |
|||||||||
104 |
NHI KHOA |
9 |
Hạ thân nhiệt chủ động |
A |
|
|
|
T1 |
QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019 |
105 |
NHI KHOA |
19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
|
B |
|
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
106 |
NHI KHOA |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
107 |
NHI KHOA |
34 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
108 |
NHI KHOA |
36 |
Đo áp lực động mạch liên tục |
A |
B |
C |
|
T2 |
QĐ 247/QĐ-SYT ngày 02/03/2023 |
109 |
NHI KHOA |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
110 |
NHI KHOA |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
111 |
NHI KHOA |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
112 |
NHI KHOA |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
|
|
|
D |
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
113 |
NHI KHOA |
55 |
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
114 |
NHI KHOA |
58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
115 |
NHI KHOA |
75 |
Cai máy thở |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
116 |
NHI KHOA |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
117 |
NHI KHOA |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
118 |
NHI KHOA |
78 |
Mở khí quản |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
119 |
NHI KHOA |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
120 |
NHI KHOA |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
121 |
NHI KHOA |
81 |
Bơm rửa màng phổi |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
122 |
NHI KHOA |
82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
123 |
NHI KHOA |
83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
124 |
NHI KHOA |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
125 |
NHI KHOA |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
126 |
NHI KHOA |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
127 |
NHI KHOA |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
128 |
NHI KHOA |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
129 |
NHI KHOA |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
|
|
|
D |
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
130 |
NHI KHOA |
146 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
131 |
NHI KHOA |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
132 |
NHI KHOA |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
133 |
NHI KHOA |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
134 |
NHI KHOA |
174 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
135 |
NHI KHOA |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
136 |
NHI KHOA |
179 |
Thụt tháo phân |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
137 |
NHI KHOA |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
138 |
NHI KHOA |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
139 |
NHI KHOA |
182 |
Thay máu sơ sinh |
A |
|
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
140 |
NHI KHOA |
183 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy |
A |
|
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
141 |
NHI KHOA |
186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
A |
|
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
142 |
NHI KHOA |
189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
143 |
NHI KHOA |
190 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
144 |
NHI KHOA |
191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
145 |
NHI KHOA |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
146 |
NHI KHOA |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
147 |
NHI KHOA |
205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
148 |
NHI KHOA |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
149 |
NHI KHOA |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
150 |
KHI KHOA |
212 |
Định lượng chất độc bằng MS (sắc ký khối phổ) |
A |
|
|
|
|
QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021 |
151 |
NHI KHOA |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
152 |
NHI KHOA |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
153 |
NHI KHOA |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
154 |
NHI KHOA |
506 |
Điện châm điều trị bí đái |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
155 |
NHI KHOA |
514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
156 |
NHI KHOA |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
157 |
NHI KHOA |
779 |
Kỹ thuật di động khớp - Trượt khớp. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
158 |
NHI KHOA |
780 |
Kỹ thuật kéo giãn. |
|
|
C |
|
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
159 |
NHI KHOA |
786 |
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
160 |
NHI KHOA |
788 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị viêm não. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
161 |
NHI KHOA |
789 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
162 |
NHI KHOA |
790 |
Vật lý trị liêụ- PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
163 |
NHI KHOA |
792 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
164 |
NHI KHOA |
793 |
Khám - Đánh giá người bệnh PHCN, xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
165 |
NHI KHOA |
796 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
166 |
NHI KHOA |
797 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não thể co cứng. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
167 |
NHI KHOA |
798 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não múa vờn. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
168 |
NHI KHOA |
801 |
Đánh giá trẻ bại não. |
|
|
C |
|
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
169 |
NHI KHOA |
803 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN. |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
170 |
NHI KHOA |
811 |
Tập vận động có trợ giúp. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
171 |
NHI KHOA |
812 |
Vỗ rung lồng ngực. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
172 |
NHI KHOA |
813 |
Xoa bóp. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
173 |
NHI KHOA |
814 |
Tập ho. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
174 |
NHI KHOA |
815 |
Tập thở. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
175 |
NHI KHOA |
820 |
Tập vận động chủ động. |
|
|
|
D |
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
176 |
NHI KHOA |
822 |
Tập vận động thụ động. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
177 |
NHI KHOA |
823 |
Đo tầm vận động khớp. |
|
|
|
D |
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
178 |
NHI KHOA |
825 |
Thử cơ bằng tay. |
|
|
|
D |
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
179 |
NHI KHOA |
840 |
Vật lý trị liệu - PHCN gãy xương đòn. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
180 |
NHI KHOA |
881 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
181 |
NHI KHOA |
897 |
Tập kỹ thuật tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…). |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
182 |
NHI KHOA |
899 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
183 |
NHI KHOA |
905 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
184 |
NHI KHOA |
906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh. |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
185 |
NHI KHOA |
907 |
Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học. |
|
B |
|
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
186 |
NHI KHOA |
924 |
Bó bột bàn chân khoèo. |
A |
|
|
|
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
187 |
NHI KHOA |
945 |
Nẹp cổ - bàn tay. |
A |
|
|
|
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
188 |
NHI KHOA |
952 |
Giày chỉnh hình. |
A |
|
|
|
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
189 |
NHI KHOA |
967 |
Nẹp bàn - cổ chân AFO. |
|
B |
|
|
|
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
190 |
NHI KHOA |
986 |
Nẹp khớp gối |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
191 |
NHI KHOA |
988 |
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay |
|
|
|
D |
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
192 |
NHI KHOA |
2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
193 |
NHI KHOA |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
194 |
NHI KHOA |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
195 |
NHI KHOA |
2387 |
Tiêm trong da |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
196 |
NHI KHOA |
2388 |
Tiêm dưới da |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
197 |
NHI KHOA |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
198 |
NHI KHOA |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
199 |
NHI KHOA |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
200 |
NHI KHOA |
3321 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
|
B |
|
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
201 |
NHI KHOA |
3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
202 |
NHI KHOA |
3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
|
|
C |
|
P3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
203 |
NHI KHOA |
3594 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018 |
204 |
NHI KHOA |
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
205 |
NHI KHOA |
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016 |
CHƯƠNG VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|||||||||
206 |
YHCT |
2 |
Hào châm |
|
|
|
D |
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
207 |
YHCT |
4 |
Nhĩ châm |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
208 |
YHCT |
5 |
Điện châm |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
209 |
YHCT |
8 |
Ôn châm |
|
|
|
D |
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
CHƯƠNG IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|||||||||
210 |
GMHS |
2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
211 |
GMHS |
3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
212 |
GMHS |
4 |
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
213 |
GMHS |
5 |
Cai máy thở bằng chế độ thông minh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
214 |
GMHS |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
215 |
GMHS |
7 |
Cấp cứu ngừng thở |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
216 |
GMHS |
8 |
Cấp cứu ngừng tim |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
217 |
GMHS |
9 |
Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
218 |
GMHS |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
219 |
GMHS |
11 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
220 |
GMHS |
12 |
Chăm sóc catheter động mạch |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
221 |
GMHS |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
222 |
GMHS |
15 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
223 |
GMHS |
16 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
224 |
GMHS |
17 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
225 |
GMHS |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
226 |
GMHS |
19 |
Chọc tuỷ sống đường bên |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
227 |
GMHS |
20 |
Chọc tuỷ sống đường giữa |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
228 |
GMHS |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
229 |
GMHS |
22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
230 |
GMHS |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
231 |
GMHS |
31 |
Đặt Combitube |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
232 |
GMHS |
33 |
Đặt mát thanh quản Fastract |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
233 |
GMHS |
34 |
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
234 |
GMHS |
35 |
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
235 |
GMHS |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
236 |
GMHS |
38 |
Đặt nội khí quản khó ngược dòng |
|
|
C |
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
237 |
GMHS |
40 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
238 |
GMHS |
41 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
239 |
GMHS |
44 |
Đặt nội khí quản qua mũi |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
240 |
GMHS |
46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
241 |
GMHS |
59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
242 |
GMHS |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
243 |
GMHS |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
244 |
GMHS |
64 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
245 |
GMHS |
65 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
246 |
GMHS |
66 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
247 |
GMHS |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
248 |
GMHS |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
249 |
GMHS |
69 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
250 |
GMHS |
72 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
251 |
GMHS |
73 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
252 |
GMHS |
82 |
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng |
|
|
C |
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
253 |
GMHS |
85 |
Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
254 |
GMHS |
93 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
255 |
GMHS |
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
256 |
GMHS |
97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
257 |
GMHS |
100 |
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA |
|
B |
|
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
258 |
GMHS |
101 |
Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
259 |
GMHS |
102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
260 |
GMHS |
104 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện |
|
|
C |
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
261 |
GMHS |
105 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
262 |
GMHS |
106 |
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
263 |
GMHS |
108 |
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) |
A |
B |
|
|
|
QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021 |
264 |
GMHS |
109 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
265 |
GMHS |
111 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
266 |
GMHS |
112 |
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
267 |
GMHS |
116 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
268 |
GMHS |
117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
269 |
GMHS |
119 |
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
270 |
GMHS |
120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
271 |
GMHS |
121 |
Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
272 |
GMHS |
123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
|
|
C |
|
T2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
273 |
GMHS |
124 |
Xoay trở bệnh nhân thở máy |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
274 |
GMHS |
127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
275 |
GMHS |
133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
276 |
GMHS |
135 |
Mê tĩnh mạch theo TCI |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
277 |
GMHS |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
278 |
GMHS |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
279 |
GMHS |
146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
280 |
GMHS |
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
281 |
GMHS |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
282 |
GMHS |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
283 |
GMHS |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
284 |
GMHS |
151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
285 |
GMHS |
156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
286 |
GMHS |
158 |
Theo dõi dãn cơ bằng máy |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
287 |
GMHS |
159 |
Theo dõi độ mê bằng BIS |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
288 |
GMHS |
163 |
Theo dõi đường giấy tại chỗ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
289 |
GMHS |
165 |
Theo dõi EtCO2 |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
290 |
GMHS |
168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
291 |
GMHS |
169 |
Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
292 |
GMHS |
173 |
Theo dõi SpO2 |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
293 |
GMHS |
176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
294 |
GMHS |
180 |
Thở máy tần số cao hoặc tương đương |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
295 |
GMHS |
181 |
Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
296 |
GMHS |
182 |
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau |
|
|
C |
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
297 |
GMHS |
183 |
Thở oxy gọng kính |
|
|
C |
|
T3 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
298 |
GMHS |
192 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
|
|
C |
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
299 |
GMHS |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
300 |
GMHS |
195 |
Truyền dịch thường qui |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
301 |
GMHS |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
302 |
GMHS |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
303 |
GMHS |
198 |
Truyền máu khối lượng lớn |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
304 |
GMHS |
199 |
Truyền máu trong sốc |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
305 |
GMHS |
200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
|
|
C |
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
306 |
GMHS |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
307 |
GMHS |
202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
308 |
GMHS |
203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
|
|
C |
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
309 |
GMHS |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
310 |
GMHS |
205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
311 |
GMHS |
210 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
312 |
GMHS |
211 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
313 |
GMHS |
212 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
314 |
GMHS |
214 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
315 |
GMHS |
215 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
316 |
GMHS |
216 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
317 |
GMHS |
217 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
318 |
GMHS |
218 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
319 |
GMHS |
219 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
320 |
GMHS |
220 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
321 |
GMHS |
221 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
322 |
GMHS |
222 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
323 |
GMHS |
223 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
324 |
GMHS |
224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
325 |
GMHS |
225 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
326 |
GMHS |
226 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
327 |
GMHS |
227 |
Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
328 |
GMHS |
228 |
Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
329 |
GMHS |
229 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
330 |
GMHS |
230 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
331 |
GMHS |
231 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
332 |
GMHS |
239 |
Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
333 |
GMHS |
269 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
334 |
GMHS |
270 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
335 |
GMHS |
271 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
336 |
GMHS |
277 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
337 |
GMHS |
278 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
338 |
GMHS |
286 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
339 |
GMHS |
287 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
340 |
GMHS |
293 |
Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
341 |
GMHS |
307 |
Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
342 |
GMHS |
308 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
343 |
GMHS |
309 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
344 |
GMHS |
310 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
345 |
GMHS |
326 |
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
346 |
GMHS |
341 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
347 |
GMHS |
342 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
348 |
GMHS |
343 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
349 |
GMHS |
385 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
350 |
GMHS |
386 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
351 |
GMHS |
423 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
352 |
GMHS |
427 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
353 |
GMHS |
493 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
354 |
GMHS |
494 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
355 |
GMHS |
496 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
|
B |
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
356 |
GMHS |
497 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
357 |
GMHS |
498 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
358 |
GMHS |
499 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
359 |
GMHS |
500 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
|
|
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
360 |
GMHS |
501 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
361 |
GMHS |
502 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
362 |
GMHS |
503 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
363 |
GMHS |
525 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
364 |
GMHS |
653 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
365 |
GMHS |
667 |
Gây mê phẫu thuật có sốc |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
366 |
GMHS |
1187 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
367 |
GMHS |
1585 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
368 |
GMHS |
1587 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
369 |
GMHS |
1589 |
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
370 |
GMHS |
1607 |
Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
371 |
GMHS |
1608 |
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
372 |
GMHS |
1609 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
373 |
GMHS |
1611 |
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
374 |
GMHS |
1632 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
375 |
GMHS |
1633 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
376 |
GMHS |
1634 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
377 |
GMHS |
1635 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
378 |
GMHS |
1636 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
379 |
GMHS |
1637 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
380 |
GMHS |
1638 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
381 |
GMHS |
1639 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
382 |
GMHS |
1640 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
383 |
GMHS |
1641 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
384 |
GMHS |
1642 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
385 |
GMHS |
1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
386 |
GMHS |
1644 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
387 |
GMHS |
1645 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
388 |
GMHS |
1646 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
389 |
GMHS |
1647 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
390 |
GMHS |
1648 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
391 |
GMHS |
1649 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
392 |
GMHS |
1657 |
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
393 |
GMHS |
1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
394 |
GMHS |
1688 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
395 |
GMHS |
1695 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
396 |
GMHS |
1696 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
397 |
GMHS |
1727 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
398 |
GMHS |
1744 |
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
399 |
GMHS |
1759 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
400 |
GMHS |
1760 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
401 |
GMHS |
1761 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
402 |
GMHS |
1841 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
403 |
GMHS |
1911 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
404 |
GMHS |
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
405 |
GMHS |
1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
406 |
GMHS |
1915 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
407 |
GMHS |
1916 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
408 |
GMHS |
1917 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
409 |
GMHS |
1918 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
410 |
GMHS |
1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
411 |
GMHS |
1920 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
412 |
GMHS |
1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
413 |
GMHS |
1942 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
414 |
GMHS |
1943 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
415 |
GMHS |
1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
416 |
GMHS |
1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
417 |
GMHS |
2027 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
418 |
GMHS |
2071 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
419 |
GMHS |
2085 |
Hồi sức phẫu thuật có sốc |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
420 |
GMHS |
2246 |
Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
421 |
GMHS |
2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
422 |
GMHS |
2545 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
423 |
GMHS |
2546 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
424 |
GMHS |
2547 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
425 |
GMHS |
2548 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
426 |
GMHS |
2601 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
427 |
GMHS |
2603 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
428 |
GMHS |
2604 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
429 |
GMHS |
2605 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
430 |
GMHS |
2685 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
431 |
GMHS |
2764 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
432 |
GMHS |
2765 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
433 |
GMHS |
2766 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
434 |
GMHS |
2790 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
435 |
GMHS |
2812 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
436 |
GMHS |
2838 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
437 |
GMHS |
2846 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
438 |
GMHS |
2959 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
439 |
GMHS |
2960 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
440 |
GMHS |
3003 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
441 |
GMHS |
3004 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
442 |
GMHS |
3005 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
443 |
GMHS |
3006 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
444 |
GMHS |
3007 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
445 |
GMHS |
3025 |
Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
446 |
GMHS |
3026 |
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
447 |
GMHS |
3027 |
Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
448 |
GMHS |
3029 |
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
449 |
GMHS |
3046 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
450 |
GMHS |
3047 |
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
451 |
GMHS |
3048 |
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
452 |
GMHS |
3050 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
453 |
GMHS |
3051 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
454 |
GMHS |
3097 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
455 |
GMHS |
3098 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
456 |
GMHS |
3127 |
Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
457 |
GMHS |
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
458 |
GMHS |
3161 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
459 |
GMHS |
3162 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
460 |
GMHS |
3163 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
461 |
GMHS |
3205 |
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
462 |
GMHS |
3206 |
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
463 |
GMHS |
3243 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
464 |
GMHS |
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
465 |
GMHS |
3313 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
466 |
GMHS |
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
467 |
GMHS |
3315 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
468 |
GMHS |
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
469 |
GMHS |
3317 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
470 |
GMHS |
3318 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
471 |
GMHS |
3319 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
472 |
GMHS |
3320 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
473 |
GMHS |
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
474 |
GMHS |
3322 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
475 |
GMHS |
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
476 |
GMHS |
3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
477 |
GMHS |
3345 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
478 |
GMHS |
3383 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
479 |
GMHS |
3384 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
480 |
GMHS |
3402 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
481 |
GMHS |
3406 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
482 |
GMHS |
3419 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
483 |
GMHS |
3425 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
484 |
GMHS |
3426 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
485 |
GMHS |
3429 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
486 |
GMHS |
3443 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
487 |
GMHS |
3473 |
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
488 |
GMHS |
3593 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
489 |
GMHS |
3639 |
Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
490 |
GMHS |
3648 |
Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
491 |
GMHS |
3848 |
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
492 |
GMHS |
3864 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
493 |
GMHS |
3865 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
494 |
GMHS |
3866 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
495 |
GMHS |
3867 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
496 |
GMHS |
3868 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
497 |
GMHS |
3869 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
498 |
GMHS |
3870 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
499 |
GMHS |
3871 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
500 |
GMHS |
3872 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
501 |
GMHS |
3873 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
502 |
GMHS |
3874 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
503 |
GMHS |
3875 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
504 |
GMHS |
3876 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
505 |
GMHS |
3877 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
506 |
GMHS |
3878 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
507 |
GMHS |
3879 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
508 |
GMHS |
3883 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
509 |
GMHS |
3963 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
510 |
GMHS |
3964 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
511 |
GMHS |
3965 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
512 |
GMHS |
3966 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
513 |
GMHS |
4023 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
514 |
GMHS |
4103 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
515 |
GMHS |
4119 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
516 |
GMHS |
4122 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
517 |
GMHS |
4134 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
518 |
GMHS |
4135 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
519 |
GMHS |
4159 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
520 |
GMHS |
4182 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
521 |
GMHS |
4183 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
522 |
GMHS |
4184 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
523 |
GMHS |
4443 |
Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
524 |
GMHS |
4444 |
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
525 |
GMHS |
4445 |
Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
526 |
GMHS |
4447 |
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
527 |
GMHS |
4470 |
An thần nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
528 |
GMHS |
4471 |
An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
529 |
GMHS |
4472 |
An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
530 |
GMHS |
4473 |
An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
531 |
GMHS |
4474 |
An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
532 |
GMHS |
4490 |
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
533 |
GMHS |
4491 |
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
534 |
GMHS |
4496 |
An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
535 |
GMHS |
4498 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
536 |
GMHS |
4499 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
537 |
GMHS |
4500 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
538 |
GMHS |
4501 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
539 |
GMHS |
4502 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
540 |
GMHS |
4505 |
An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
541 |
GMHS |
4533 |
An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
542 |
GMHS |
4577 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
543 |
GMHS |
4585 |
An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
544 |
GMHS |
4594 |
An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
545 |
GMHS |
4699 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
546 |
GMHS |
4700 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
547 |
GMHS |
4743 |
An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
548 |
GMHS |
4745 |
An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
549 |
GMHS |
4746 |
An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
550 |
GMHS |
4769 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
551 |
GMHS |
4770 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
CHƯƠNG X. NGOẠI KHOA |
|||||||||
552 |
NGOẠI KHOA |
57 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
|
B |
|
|
TDB |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
553 |
NGOẠI KHOA |
340 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
A |
|
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
554 |
NGOẠI KHOA |
341 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
A |
|
|
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
555 |
NGOẠI KHOA |
346 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
|
B |
|
|
PDB |
QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016 |
556 |
NGOẠI KHOA |
351 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
557 |
NGOẠI KHOA |
353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
|
|
C |
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
558 |
NGOẠI KHOA |
356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
559 |
NGOẠI KHOA |
386 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
560 |
NGOẠI KHOA |
393 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
561 |
NGOẠI KHOA |
395 |
Cắt tinh mạc |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
562 |
NGOẠI KHOA |
396 |
Cắt mào tinh |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
563 |
NGOẠI KHOA |
397 |
Cắt thể Morgani xoắn |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
564 |
NGOẠI KHOA |
400 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
565 |
NGOẠI KHOA |
404 |
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
|
B |
|
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
566 |
NGOẠI KHOA |
406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
|
|
C |
|
P3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
567 |
NGOẠI KHOA |
407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
568 |
NGOẠI KHOA |
408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
|
|
C |
|
P3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
569 |
NGOẠI KHOA |
410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
|
|
C |
|
P3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
570 |
NGOẠI KHOA |
411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
|
|
|
D |
P3 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
571 |
NGOẠI KHOA |
413 |
Đặt tinh hoàn nhân tạo |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017 |
572 |
NGOẠI KHOA |
491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
|
|
C |
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
573 |
NGOẠI KHOA |
492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
|
|
C |
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
574 |
NGOẠI KHOA |
496 |
Cắt mạc nối lớn |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
575 |
NGOẠI KHOA |
497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
576 |
NGOẠI KHOA |
498 |
Cắt u mạc treo ruột |
|
|
C |
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
577 |
NGOẠI KHOA |
506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
|
|
|
D |
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
578 |
NGOẠI KHOA |
534 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
|
B |
|
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
579 |
NGOẠI KHOA |
569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
|
|
C |
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
580 |
NGOẠI KHOA |
571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
|
B |
|
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
581 |
NGOẠI KHOA |
572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
|
B |
|
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
582 |
NGOẠI KHOA |
698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
|
|
C |
|
P1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
583 |
NGOẠI KHOA |
699 |
Khâu vết thương thành bụng |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
584 |
NGOẠI KHOA |
1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
|
B |
|
|
T1 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
CHƯƠNG XI. BỎNG |
|||||||||
585 |
BỎNG |
173 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
A |
B |
C |
|
TT-III |
QĐ 56/QĐ-SYT |
CHƯƠNG XII. UNG BƯỚU |
|||||||||
586 |
UNG BƯỚU |
216 |
Cắt u sau phúc mạc |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
587 |
UNG BƯỚU |
217 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
|
B |
|
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
588 |
UNG BƯỚU |
218 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
589 |
UNG BƯỚU |
262 |
Cắt u nang thừng tinh |
|
|
C |
|
|
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
590 |
UNG BƯỚU |
263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
591 |
UNG BƯỚU |
264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
|
|
C |
|
P2 |
QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 |
592 |
UNG BƯỚU |
267 |
Cắt u vú lành tính |
A |
B |
C |
|
P2 |
QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019 |
593 |
UNG BƯỚU |
268 |
Bóc nhân xơ vú |
A |
B |
C |
|
T1 |
QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019 |
594 |
UNG BƯỚU |
270 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
A |
B |
|
|
P1 |
QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019 |
595 |
UNG BƯỚU |
271 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
A |
B |
|
|
P1 |
QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019 |
596 |
UNG BƯỚU |
272 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
A |
B |
|
|
P1 |
QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019 |
597 |
UNG BƯỚU |
276 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
A |
B |
|
|
P2 |
QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019 |