Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương
Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật

DANH SÁCH DANH MỤC KỸ THUẬT HIỆN ĐANG ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG

Danh mục kỹ thuật năm 2022

STT Chuyên khoa
TT
TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT Tuyến Phân Loại  Số quyết định
A B C D
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC            
1 HSCC và CĐ 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
2 HSCC và CĐ 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
3 HSCC và CĐ 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
4 HSCC và CĐ 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
5 HSCC và CĐ 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
6 HSCC và CĐ 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
7 HSCC và CĐ 9 Đặt catheter động mạch   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
8 HSCC và CĐ 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
9 HSCC và CĐ 11 Chăm sóc catheter động mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
10 HSCC và CĐ 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
11 HSCC và CĐ 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
12 HSCC và CĐ 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
13 HSCC và CĐ 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
14 HSCC và CĐ 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
15 HSCC và CĐ 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
16 HSCC và CĐ 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
17 HSCC và CĐ 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
18 HSCC và CĐ 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
19 HSCC và CĐ 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
20 HSCC và CĐ 45 Dùng thuốc chống đông     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
21 HSCC và CĐ 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
22 HSCC và CĐ 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
23 HSCC và CĐ 54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
24 HSCC và CĐ 55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
25 HSCC và CĐ 56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
26 HSCC và CĐ 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
27 HSCC và CĐ 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
28 HSCC và CĐ 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
29 HSCC và CĐ 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
30 HSCC và CĐ 66 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
31 HSCC và CĐ 67 Đặt nội khí quản 2 nòng   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
32 HSCC và CĐ 68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
33 HSCC và CĐ 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
34 HSCC và CĐ 71 Mở khí quản cấp cứu     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
35 HSCC và CĐ 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
36 HSCC và CĐ 77 Thay ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
37 HSCC và CĐ 78 Rút ống nội khí quản     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
38 HSCC và CĐ 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
39 HSCC và CĐ 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
40 HSCC và CĐ 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
41 HSCC và CĐ 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
42 HSCC và CĐ 130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
43 HSCC và CĐ 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
44 HSCC và CĐ 133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
45 HSCC và CĐ 134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
46 HSCC và CĐ 135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
47 HSCC và CĐ 136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
48 HSCC và CĐ 137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
49 HSCC và CĐ 138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
50 HSCC và CĐ 139 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
51 HSCC và CĐ 142 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
52 HSCC và CĐ 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
53 HSCC và CĐ 145 Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
54 HSCC và CĐ 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
55 HSCC và CĐ 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
56 HSCC và CĐ 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
57 HSCC và CĐ 155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
58 HSCC và CĐ 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
59 HSCC và CĐ 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
60 HSCC và CĐ 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
61 HSCC và CĐ 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
62 HSCC và CĐ 163 Mở thông bàng quang trên xương mu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
63 HSCC và CĐ 164 Thông bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
64 HSCC và CĐ 165 Rửa bàng quang lấy máu cục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
65 HSCC và CĐ 166 Vận động trị liệu bàng quang     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
66 HSCC và CĐ 201 Soi đáy mắt cấp cứu     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
67 HSCC và CĐ 202 Chọc dịch tuỷ sống     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
68 HSCC và CĐ 216 Đặt ống thông dạ dày       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
69 HSCC và CĐ 221 Thụt tháo       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
70 HSCC và CĐ 223 Đặt ống thông hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
71 HSCC và CĐ 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
72 HSCC và CĐ 225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
73 HSCC và CĐ 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
74 HSCC và CĐ 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
75 HSCC và CĐ 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
76 HSCC và CĐ 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
77 HSCC và CĐ 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
78 HSCC và CĐ 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
79 HSCC và CĐ 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
80 HSCC và CĐ 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
81 HSCC và CĐ 254 Truyền máu và các chế phẩm máu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
82 HSCC và CĐ 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
83 HSCC và CĐ 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
84 HSCC và CĐ 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
85 HSCC và CĐ 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
86 HSCC và CĐ 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
87 HSCC và CĐ 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
88 HSCC và CĐ 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
89 HSCC và CĐ 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
90 HSCC và CĐ 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
91 HSCC và CĐ 284 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
92 HSCC và CĐ 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
93 HSCC và CĐ 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    II. NỘI KHOA            
94 NỘI KHOA 9 Chọc dò dịch màng phổi       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
95 NỘI KHOA 12 Sốc điện điều trị rung nhĩ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
96 NỘI KHOA 198 Đo niệu dòng đồ A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
97 NỘI KHOA 218 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
98 NỘI KHOA 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
99 NỘI KHOA 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
100 NỘI KHOA 339 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
101 NỘI KHOA 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
102 NỘI KHOA 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
103 NỘI KHOA 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    III. NHI KHOA            
104 NHI KHOA 9 Hạ thân nhiệt chủ động A       T1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
105 NHI KHOA 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
106 NHI KHOA 28 Đặt catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
107 NHI KHOA 34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
108 NHI KHOA 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
109 NHI KHOA 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
110 NHI KHOA 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
111 NHI KHOA 51 Ép tim ngoài lồng ngực       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
112 NHI KHOA 55 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
113 NHI KHOA 58 Thở máy bằng xâm nhập   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
114 NHI KHOA 75 Cai máy thở     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
115 NHI KHOA 76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
116 NHI KHOA 77 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
117 NHI KHOA 78 Mở khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
118 NHI KHOA 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
119 NHI KHOA 80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
120 NHI KHOA 81 Bơm rửa màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
121 NHI KHOA 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
122 NHI KHOA 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
123 NHI KHOA 84 Chọc thăm dò màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
124 NHI KHOA 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
125 NHI KHOA 87 Theo dõi độ bão hòa  ô xy (SPO2) liên tục tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
126 NHI KHOA 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
127 NHI KHOA 93 Vận động trị liệu hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
128 NHI KHOA 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp       D TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
129 NHI KHOA 146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
130 NHI KHOA 167 Đặt ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
131 NHI KHOA 168 Rửa dạ dày cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
132 NHI KHOA 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
133 NHI KHOA 174 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
134 NHI KHOA 178 Đặt sonde hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
135 NHI KHOA 179 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
136 NHI KHOA 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
137 NHI KHOA 181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
138 NHI KHOA 182 Thay máu sơ sinh A       TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
139 NHI KHOA 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
140 NHI KHOA 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
141 NHI KHOA 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
142 NHI KHOA 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
143 NHI KHOA 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
144 NHI KHOA 193 Truyền máu và các chế phẩm máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
145 NHI KHOA 204 Vận chuyển  người bệnh an toàn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
146 NHI KHOA 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
147 NHI KHOA 206 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
148 NHI KHOA 210 Tiêm truyền thuốc       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
149 KHI KHOA 212 Định lượng chất độc bằng MS (sắc ký khối phổ) A         QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021
150 NHI KHOA 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
151 NHI KHOA 501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
152 NHI KHOA 505 Điện châm điều trị đái dầm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
153 NHI KHOA 506 Điện châm điều trị bí đái       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
154 NHI KHOA 514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
155 NHI KHOA 527 Điện châm điều trị đau lưng       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
156 NHI KHOA 779 Kỹ thuật di động khớp - Trượt khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
157 NHI KHOA 780 Kỹ thuật kéo giãn.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
158 NHI KHOA 786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
159 NHI KHOA 788 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị viêm não.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
160 NHI KHOA 789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
161 NHI KHOA 790 Vật lý trị liêụ- PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
162 NHI KHOA 792 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
163 NHI KHOA 793 Khám - Đánh giá người bệnh PHCN, xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
164 NHI KHOA 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
165 NHI KHOA 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não thể co cứng.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
166 NHI KHOA 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não múa vờn.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
167 NHI KHOA 801 Đánh giá trẻ bại não.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
168 NHI KHOA 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
169 NHI KHOA 811 Tập vận động có trợ giúp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
170 NHI KHOA 812 Vỗ rung lồng ngực.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
171 NHI KHOA 813 Xoa bóp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
172 NHI KHOA 814 Tập ho.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
173 NHI KHOA 815 Tập thở.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
174 NHI KHOA 820 Tập vận động chủ động.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
175 NHI KHOA 822 Tập vận động thụ động.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
176 NHI KHOA 823 Đo tầm vận động khớp.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
177 NHI KHOA 825 Thử cơ bằng tay.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
178 NHI KHOA 840 Vật lý trị liệu - PHCN gãy xương đòn.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
179 NHI KHOA 881 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
180 NHI KHOA 897 Tập kỹ thuật tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…).       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
181 NHI KHOA 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
182 NHI KHOA 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
183 NHI KHOA 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
184 NHI KHOA 907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học.   B     T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
185 NHI KHOA 924 Bó bột bàn chân khoèo. A       T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
186 NHI KHOA 945 Nẹp cổ - bàn tay. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
187 NHI KHOA 952 Giày chỉnh hình. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
188 NHI KHOA 967 Nẹp bàn - cổ chân AFO.   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
189 NHI KHOA 986 Nẹp khớp gối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
190 NHI KHOA 988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
191 NHI KHOA 2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
192 NHI KHOA 2354 Chọc dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
193 NHI KHOA 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
194 NHI KHOA 2387 Tiêm trong da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
195 NHI KHOA 2388 Tiêm dưới da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
196 NHI KHOA 2389 Tiêm bắp thịt       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
197 NHI KHOA 2390 Tiêm tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
198 NHI KHOA 2391 Truyền tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
199 NHI KHOA 3321 Đóng hậu môn nhân tạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
200 NHI KHOA 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
201 NHI KHOA 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
202 NHI KHOA 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo   B     P2 QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
203 NHI KHOA 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
204 NHI KHOA 3911 Thay băng, cắt chỉ       D T2 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN            
205 YHCT 2 Hào châm       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
206 YHCT 4 Nhĩ châm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
207 YHCT 5 Điện châm        D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
208 YHCT 8 Ôn châm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    IX. GÂY MÊ HỒI SỨC            
209 GMHS 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
210 GMHS 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
211 GMHS 4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
212 GMHS 5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
213 GMHS 6 Cấp cứu cao huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
214 GMHS 7 Cấp cứu ngừng thở     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
215 GMHS 8 Cấp cứu ngừng tim     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
216 GMHS 9 Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
217 GMHS 10 Cấp cứu tụt huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
218 GMHS 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
219 GMHS 12 Chăm sóc catheter động mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
220 GMHS 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
221 GMHS 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
222 GMHS 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
223 GMHS 17 Chọc tĩnh mạch đùi     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
224 GMHS 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
225 GMHS 19 Chọc tuỷ sống đường bên     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
226 GMHS 20 Chọc tuỷ sống đường giữa     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
227 GMHS 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
228 GMHS 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
229 GMHS 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
230 GMHS 31 Đặt Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
231 GMHS 33 Đặt mát thanh quản Fastract     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
232 GMHS 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
233 GMHS 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
234 GMHS 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
235 GMHS 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
236 GMHS 40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
237 GMHS 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
238 GMHS 44 Đặt nội khí quản qua mũi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
239 GMHS 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
240 GMHS 59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
241 GMHS 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
242 GMHS 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
243 GMHS 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
244 GMHS 65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
245 GMHS 66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
246 GMHS 67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
247 GMHS 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
248 GMHS 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
249 GMHS 72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
250 GMHS 73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
251 GMHS 82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
252 GMHS 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
253 GMHS 93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
254 GMHS 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
255 GMHS 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
256 GMHS 100 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
257 GMHS 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
258 GMHS 102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
259 GMHS 104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
260 GMHS 105 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
261 GMHS 106 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
262 GMHS 108 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) A B       QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021
263 GMHS 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
264 GMHS 111 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
265 GMHS 112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
266 GMHS 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
267 GMHS 117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
268 GMHS 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
269 GMHS 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
270 GMHS 121 Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
271 GMHS 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
272 GMHS 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
273 GMHS 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
274 GMHS 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
275 GMHS 135 Mê tĩnh mạch theo TCI     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
276 GMHS 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
277 GMHS 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
278 GMHS 146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
279 GMHS 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
280 GMHS 148 Rửa tay phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
281 GMHS 149 Rửa tay sát khuẩn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
282 GMHS 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
283 GMHS 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
284 GMHS 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
285 GMHS 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
286 GMHS 159 Theo dõi độ mê bằng BIS     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
287 GMHS 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
288 GMHS 165 Theo dõi EtCO2     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
289 GMHS 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
290 GMHS 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
291 GMHS 173 Theo dõi SpO2     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
292 GMHS 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
293 GMHS 180 Thở máy tần số cao hoặc tương đương   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
294 GMHS 181 Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
295 GMHS 182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
296 GMHS 183 Thở oxy gọng kính     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
297 GMHS 192 Thường qui đặt nội khí quản khó     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
298 GMHS 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
299 GMHS 195 Truyền dịch thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
300 GMHS 196 Truyền dịch trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
301 GMHS 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
302 GMHS 198 Truyền máu khối lượng lớn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
303 GMHS 199 Truyền máu trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
304 GMHS 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
305 GMHS 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
306 GMHS 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
307 GMHS 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
308 GMHS 204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
309 GMHS 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
310 GMHS 210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
311 GMHS 211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
312 GMHS 212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
313 GMHS 214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
314 GMHS 215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
315 GMHS 216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
316 GMHS 217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
317 GMHS 218 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
318 GMHS 219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
319 GMHS 220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
320 GMHS 221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
321 GMHS 222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
322 GMHS 223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
323 GMHS 224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
324 GMHS 225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
325 GMHS 226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
326 GMHS 227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
327 GMHS 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
328 GMHS 229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
329 GMHS 230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
330 GMHS 231 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
331 GMHS 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
332 GMHS 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
333 GMHS 270 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
334 GMHS 271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
335 GMHS 277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
336 GMHS 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
337 GMHS 286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
338 GMHS 287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
339 GMHS 293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
340 GMHS 307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
341 GMHS 308 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
342 GMHS 309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
343 GMHS 310 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
344 GMHS 326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
345 GMHS 341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
346 GMHS 342 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
347 GMHS 343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
348 GMHS 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
349 GMHS 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
350 GMHS 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
351 GMHS 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
352 GMHS 493 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
353 GMHS 494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
354 GMHS 496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ   B C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
355 GMHS 497 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
356 GMHS 498 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
357 GMHS 499 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
358 GMHS 500 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung           QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
359 GMHS 501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
360 GMHS 502 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
361 GMHS 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
362 GMHS 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
363 GMHS 653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
364 GMHS 667 Gây mê phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
365 GMHS 1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
366 GMHS 1585 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
367 GMHS 1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
368 GMHS 1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
369 GMHS 1607 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
370 GMHS 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
371 GMHS 1609 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
372 GMHS 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
373 GMHS 1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
374 GMHS 1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
375 GMHS 1634 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
376 GMHS 1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
377 GMHS 1636 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
378 GMHS 1637 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
379 GMHS 1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
380 GMHS 1639 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
381 GMHS 1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
382 GMHS 1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
383 GMHS 1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
384 GMHS 1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
385 GMHS 1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
386 GMHS 1645 Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
387 GMHS 1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
388 GMHS 1647 Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
389 GMHS 1648 Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
390 GMHS 1649 Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
391 GMHS 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
392 GMHS 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
393 GMHS 1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
394 GMHS 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
395 GMHS 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
396 GMHS 1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
397 GMHS 1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
398 GMHS 1759 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
399 GMHS 1760 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
400 GMHS 1761 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
401 GMHS 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
402 GMHS 1911 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
403 GMHS 1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
404 GMHS 1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
405 GMHS 1915 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
406 GMHS 1916 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
407 GMHS 1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
408 GMHS 1918 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
409 GMHS 1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
410 GMHS 1920 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
411 GMHS 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
412 GMHS 1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
413 GMHS 1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
414 GMHS 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
415 GMHS 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
416 GMHS 2027 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
417 GMHS 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
418 GMHS 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
419 GMHS 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
420 GMHS 2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
421 GMHS 2545 Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
422 GMHS 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
423 GMHS 2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
424 GMHS 2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
425 GMHS 2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
426 GMHS 2603 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
427 GMHS 2604 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
428 GMHS 2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
429 GMHS 2685 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
430 GMHS 2764 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
431 GMHS 2765 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
432 GMHS 2766 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
433 GMHS 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
434 GMHS 2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
435 GMHS 2838 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
436 GMHS 2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
437 GMHS 2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
438 GMHS 2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
439 GMHS 3003 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
440 GMHS 3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
441 GMHS 3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
442 GMHS 3006 Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
443 GMHS 3007 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
444 GMHS 3025 Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
445 GMHS 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
446 GMHS 3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
447 GMHS 3029 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
448 GMHS 3046 Gây tê  phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
449 GMHS 3047 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
450 GMHS 3048 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
451 GMHS 3050 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
452 GMHS 3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
453 GMHS 3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
454 GMHS 3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
455 GMHS 3127 Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
456 GMHS 3129 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
457 GMHS 3161 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
458 GMHS 3162 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
459 GMHS 3163 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
460 GMHS 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
461 GMHS 3206 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
462 GMHS 3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
463 GMHS 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
464 GMHS 3313 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
465 GMHS 3314 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
466 GMHS 3315 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
467 GMHS 3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
468 GMHS 3317 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
469 GMHS 3318 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
470 GMHS 3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
471 GMHS 3320 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
472 GMHS 3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
473 GMHS 3322 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
474 GMHS 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
475 GMHS 3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
476 GMHS 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
477 GMHS 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
478 GMHS 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
479 GMHS 3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
480 GMHS 3406 Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
481 GMHS 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
482 GMHS 3425 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
483 GMHS 3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
484 GMHS 3429 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
485 GMHS 3443 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
486 GMHS 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
487 GMHS 3593 Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
488 GMHS 3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
489 GMHS 3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
490 GMHS 3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
491 GMHS 3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
492 GMHS 3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
493 GMHS 3866 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
494 GMHS 3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
495 GMHS 3868 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
496 GMHS 3869 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
497 GMHS 3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
498 GMHS 3871 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
499 GMHS 3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
500 GMHS 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
501 GMHS 3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
502 GMHS 3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
503 GMHS 3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
504 GMHS 3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
505 GMHS 3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
506 GMHS 3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
507 GMHS 3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
508 GMHS 3963 Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
509 GMHS 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
510 GMHS 3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
511 GMHS 3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
512 GMHS 4023 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
513 GMHS 4103 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
514 GMHS 4119 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
515 GMHS 4122 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
516 GMHS 4134 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
517 GMHS 4135 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
518 GMHS 4159 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
519 GMHS 4182 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
520 GMHS 4183 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
521 GMHS 4184 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
522 GMHS 4443 Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
523 GMHS 4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
524 GMHS 4445 Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
525 GMHS 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
526 GMHS 4470 An thần nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
527 GMHS 4471 An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
528 GMHS 4472 An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
529 GMHS 4473 An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
530 GMHS 4474 An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
531 GMHS 4490 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
532 GMHS 4491 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
533 GMHS 4496 An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
534 GMHS 4498 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
535 GMHS 4499 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
536 GMHS 4500 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
537 GMHS 4501 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
538 GMHS 4502 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
539 GMHS 4505 An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
540 GMHS 4533 An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
541 GMHS 4577 An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
542 GMHS 4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
543 GMHS 4594 An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
544 GMHS 4699 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
545 GMHS 4700 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
546 GMHS 4743 An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
547 GMHS 4745 An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
548 GMHS 4746 An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
549 GMHS 4769 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
550 GMHS 4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    X. NGOẠI KHOA            
551 NGOẠI KHOA 57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
552 NGOẠI KHOA 340 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ A       P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
553 NGOẠI KHOA 341 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) A       P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
554 NGOẠI KHOA 346 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng   B     PDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
555 NGOẠI KHOA 351 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
556 NGOẠI KHOA 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
557 NGOẠI KHOA 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
558 NGOẠI KHOA 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
559 NGOẠI KHOA 393 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
560 NGOẠI KHOA 395 Cắt tinh mạc   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
561 NGOẠI KHOA 396 Cắt mào tinh   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
562 NGOẠI KHOA 397 Cắt thể Morgani xoắn   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
563 NGOẠI KHOA 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
564 NGOẠI KHOA 404 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
565 NGOẠI KHOA 406 Cắt bỏ tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
566 NGOẠI KHOA 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     C   P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
567 NGOẠI KHOA 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
568 NGOẠI KHOA 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
569 NGOẠI KHOA 411 Cắt hẹp bao quy đầu       D P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
570 NGOẠI KHOA 413 Đặt tinh hoàn nhân tạo   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
571 NGOẠI KHOA 491 Gỡ dính sau mổ lại     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
572 NGOẠI KHOA 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
573 NGOẠI KHOA 496 Cắt mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
574 NGOẠI KHOA 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
575 NGOẠI KHOA 498 Cắt u mạc treo ruột     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
576 NGOẠI KHOA 506 Cắt ruột thừa đơn thuần       D P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
577 NGOẠI KHOA 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
578 NGOẠI KHOA 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
579 NGOẠI KHOA 571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
580 NGOẠI KHOA 572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
581 NGOẠI KHOA 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
582 NGOẠI KHOA 699 Khâu vết thương thành bụng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
583 NGOẠI KHOA 1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XI. BỎNG            
584 BỎNG 173 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma A B C   TT-III QĐ 56/QĐ-SYT
ngày 19/01/2022
    XII. UNG BƯỚU            
585 UNG BƯỚU 216 Cắt u sau phúc mạc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
586 UNG BƯỚU 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
587 UNG BƯỚU 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
588 UNG BƯỚU 262 Cắt u nang thừng tinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
589 UNG BƯỚU 263 Cắt nang thừng tinh một bên     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
590 UNG BƯỚU 264 Cắt nang thừng tinh hai bên     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
591 UNG BƯỚU 267 Cắt u vú lành tính A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
592 UNG BƯỚU 268 Bóc nhân xơ vú  A B C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
593 UNG BƯỚU 270 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
594 UNG BƯỚU 271 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
595 UNG BƯỚU 272 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú  A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
596 UNG BƯỚU 276 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
597 UNG BƯỚU 278 Cắt polyp cổ tử cung A B C   P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
598 UNG BƯỚU 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
599 UNG BƯỚU 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
600 UNG BƯỚU 281 Cắt u nang buồng trứng A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
601 UNG BƯỚU 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
602 UNG BƯỚU 283 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
603 UNG BƯỚU 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
604 UNG BƯỚU 285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung  A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
605 UNG BƯỚU 287 Cắt u xơ cổ tử cung A B     P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
606 UNG BƯỚU 288 Nạo buồng tử cung chẩn đoán A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
607 UNG BƯỚU 289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung     B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
608 UNG BƯỚU 290 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
609 UNG BƯỚU 291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
610 UNG BƯỚU 292 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
611 UNG BƯỚU 293 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
612 UNG BƯỚU 294 Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
613 UNG BƯỚU 295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
614 UNG BƯỚU 296 Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
615 UNG BƯỚU 297 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng) A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
616 UNG BƯỚU 299 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
617 UNG BƯỚU 300 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
618 UNG BƯỚU 301 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
619 UNG BƯỚU 302 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo A B     P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
620 UNG BƯỚU 303 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
621 UNG BƯỚU 304 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
622 UNG BƯỚU 305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
623 UNG BƯỚU 306 Cắt u thành âm đạo A B C   P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
624 UNG BƯỚU 309 Bóc nang tuyến Bartholin A B C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
625 UNG BƯỚU 368 Truyền hóa chất tĩnh mạch   B     T1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
626 UNG BƯỚU 374 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi   B     TDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    XIII. PHỤ SẢN            
627 PHỤ SẢN 1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược A       PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
628 PHỤ SẢN 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
629 PHỤ SẢN 3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
630 PHỤ SẢN 4 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
631 PHỤ SẢN 5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
632 PHỤ SẢN 6 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
633 PHỤ SẢN 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
634 PHỤ SẢN 8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
635 PHỤ SẢN 9 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
636 PHỤ SẢN 10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
637 PHỤ SẢN 11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
638 PHỤ SẢN 12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
639 PHỤ SẢN 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
640 PHỤ SẢN 14 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
641 PHỤ SẢN 15 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
642 PHỤ SẢN 16 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
643 PHỤ SẢN 17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
644 PHỤ SẢN 18 Khâu tử cung do nạo thủng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
645 PHỤ SẢN 19 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
646 PHỤ SẢN 20 Gây chuyển dạ bằng thuốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
647 PHỤ SẢN 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
648 PHỤ SẢN 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
649 PHỤ SẢN 23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
650 PHỤ SẢN 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
651 PHỤ SẢN 25 Nội xoay thai     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
652 PHỤ SẢN 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
653 PHỤ SẢN 27 Forceps     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
654 PHỤ SẢN 28 Giác hút     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
655 PHỤ SẢN 29 Soi ối     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
656 PHỤ SẢN 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
657 PHỤ SẢN 31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
658 PHỤ SẢN 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
659 PHỤ SẢN 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
660 PHỤ SẢN 34 Cắt và khâu tầng sinh môn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
661 PHỤ SẢN 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
662 PHỤ SẢN 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
663 PHỤ SẢN 37 Kiểm soát tử cung       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
664 PHỤ SẢN 38 Bóc rau nhân tạo       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
665 PHỤ SẢN 39 Kỹ thuật bấm ối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
666 PHỤ SẢN 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
667 PHỤ SẢN 41 Khám thai       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
668 PHỤ SẢN 43 Sinh thiết gai rau A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
669 PHỤ SẢN 44 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
670 PHỤ SẢN 45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
671 PHỤ SẢN 46 Chọc ối điều trị đa ối   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
672 PHỤ SẢN 47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
673 PHỤ SẢN 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
674 PHỤ SẢN 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
675 PHỤ SẢN 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
676 PHỤ SẢN 52 Khâu vòng cổ tử cung     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
677 PHỤ SẢN 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
678 PHỤ SẢN 54 Chích áp xe tầng sinh môn     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
679 PHỤ SẢN 55 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A       PĐB QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
680 PHỤ SẢN 56 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A       PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
681 PHỤ SẢN 57 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung A       P1 QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
682 PHỤ SẢN 58 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn A       PDB QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
683 PHỤ SẢN 59 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
684 PHỤ SẢN 60 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
685 PHỤ SẢN 61 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
686 PHỤ SẢN 62 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
687 PHỤ SẢN 63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
688 PHỤ SẢN 64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
689 PHỤ SẢN 65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
690 PHỤ SẢN 66 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
691 PHỤ SẢN 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
692 PHỤ SẢN 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
693 PHỤ SẢN 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
694 PHỤ SẢN 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
695 PHỤ SẢN 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
696 PHỤ SẢN 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
697 PHỤ SẢN 73 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
698 PHỤ SẢN 74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
699 PHỤ SẢN 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
700 PHỤ SẢN 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
701 PHỤ SẢN 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
702 PHỤ SẢN 79 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
703 PHỤ SẢN 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
704 PHỤ SẢN 81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
705 PHỤ SẢN 82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
706 PHỤ SẢN 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
707 PHỤ SẢN 84 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
708 PHỤ SẢN 85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
709 PHỤ SẢN 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
710 PHỤ SẢN 87 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
711 PHỤ SẢN 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
712 PHỤ SẢN 89 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
713 PHỤ SẢN 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
714 PHỤ SẢN 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
715 PHỤ SẢN 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
716 PHỤ SẢN 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
717 PHỤ SẢN 94 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
718 PHỤ SẢN 95 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
719 PHỤ SẢN 96 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
720 PHỤ SẢN 97 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
721 PHỤ SẢN 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
722 PHỤ SẢN 100 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
723 PHỤ SẢN 101 Phẫu thuật Crossen   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
724 PHỤ SẢN 102 Phẫu thuật Manchester   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
725 PHỤ SẢN 103 Phẫu thuật Lefort   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
726 PHỤ SẢN 104 Phẫu thuật Labhart   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
727 PHỤ SẢN 105 Phẫu thuật treo tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
728 PHỤ SẢN 106 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
729 PHỤ SẢN 107 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
730 PHỤ SẢN 108 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
731 PHỤ SẢN 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
732 PHỤ SẢN 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
733 PHỤ SẢN 111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
734 PHỤ SẢN 112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
735 PHỤ SẢN 113 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
736 PHỤ SẢN 114 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo   B     P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
737 PHỤ SẢN 115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
738 PHỤ SẢN 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
739 PHỤ SẢN 117 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
740 PHỤ SẢN 118 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
741 PHỤ SẢN 119 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
742 PHỤ SẢN 120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
743 PHỤ SẢN 121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
744 PHỤ SẢN 122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
745 PHỤ SẢN 123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
746 PHỤ SẢN 124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
747 PHỤ SẢN 125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
748 PHỤ SẢN 126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
749 PHỤ SẢN 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
750 PHỤ SẢN 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
751 PHỤ SẢN 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
752 PHỤ SẢN 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
753 PHỤ SẢN 131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
754 PHỤ SẢN 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
755 PHỤ SẢN 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
756 PHỤ SẢN 134 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
757 PHỤ SẢN 135 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
758 PHỤ SẢN 136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
759 PHỤ SẢN 137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
760 PHỤ SẢN 138 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
761 PHỤ SẢN 139 Tiêm nhân Chorio   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
762 PHỤ SẢN 140 Khoét chóp cổ tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
763 PHỤ SẢN 141 Cắt cụt cổ tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
764 PHỤ SẢN 142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
765 PHỤ SẢN 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
766 PHỤ SẢN 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
767 PHỤ SẢN 145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
768 PHỤ SẢN 147 Cắt u thành âm đạo     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
769 PHỤ SẢN 148 Lấy dị vật âm đạo     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
770 PHỤ SẢN 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
771 PHỤ SẢN 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
772 PHỤ SẢN 151 Chích áp xe tuyến Bartholin     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
773 PHỤ SẢN 152 Bóc nang tuyến Bartholin     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
774 PHỤ SẢN 153 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
775 PHỤ SẢN 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
776 PHỤ SẢN 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
777 PHỤ SẢN 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
778 PHỤ SẢN 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
779 PHỤ SẢN 158 Nạo hút thai trứng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
780 PHỤ SẢN 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
781 PHỤ SẢN 160 Chọc dò túi cùng Douglas     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
782 PHỤ SẢN 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
783 PHỤ SẢN 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
784 PHỤ SẢN 163 Chích áp xe vú     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
785 PHỤ SẢN 164 Khám nam khoa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
786 PHỤ SẢN 165 Khám phụ khoa       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
787 PHỤ SẢN 166 Soi cổ tử cung       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
788 PHỤ SẢN 167 Làm thuốc âm đạo       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
789 PHỤ SẢN 168 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách   B     P1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
790 PHỤ SẢN 170 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
791 PHỤ SẢN 171 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
792 PHỤ SẢN 172 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
793 PHỤ SẢN 173 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
794 PHỤ SẢN 174 Cắt u vú lành tính     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
795 PHỤ SẢN 175 Bóc nhân xơ vú     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
796 PHỤ SẢN 176 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
797 PHỤ SẢN 177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
798 PHỤ SẢN 178 Thay máu sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
799 PHỤ SẢN 179 Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
800 PHỤ SẢN 180 Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
801 PHỤ SẢN 181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
802 PHỤ SẢN 182 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
803 PHỤ SẢN 183 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
804 PHỤ SẢN 184 Chọc dò màng bụng sơ sinh   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
805 PHỤ SẢN 185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
806 PHỤ SẢN 186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
807 PHỤ SẢN 187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
808 PHỤ SẢN 188 Chọc dò tủy sống sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
809 PHỤ SẢN 189 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
810 PHỤ SẢN 190 Truyền máu sơ sinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
811 PHỤ SẢN 191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
812 PHỤ SẢN 192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
813 PHỤ SẢN 193 Rửa dạ dày sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
814 PHỤ SẢN 194 Ép tim ngoài lồng ngực     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
815 PHỤ SẢN 195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
816 PHỤ SẢN 196 Khám sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
817 PHỤ SẢN 197 Chăm sóc rốn sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
818 PHỤ SẢN 198 Tắm sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
819 PHỤ SẢN 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
820 PHỤ SẢN 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
821 PHỤ SẢN 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
822 PHỤ SẢN 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
823 PHỤ SẢN 203 Hỗ trợ phôi nở A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
824 PHỤ SẢN 204 Chọc hút noãn   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
825 PHỤ SẢN 205 Chuyển phôi   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
826 PHỤ SẢN 206 Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
827 PHỤ SẢN 207 Nuôi cấy phôi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
828 PHỤ SẢN 208 Trữ lạnh phôi, noãn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
829 PHỤ SẢN 209 Rã đông phôi, noãn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
830 PHỤ SẢN 210 Trữ lạnh tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
831 PHỤ SẢN 211 Rã đông tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
832 PHỤ SẢN 212 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
833 PHỤ SẢN 213 Phẫu thuật lấy tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
834 PHỤ SẢN 214 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
835 PHỤ SẢN 216 Sinh thiết phôi chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
836 PHỤ SẢN 217 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
837 PHỤ SẢN 218 Giảm thiểu phôi   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
838 PHỤ SẢN 219 Lọc rửa tinh trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
839 PHỤ SẢN 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
840 PHỤ SẢN 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
841 PHỤ SẢN 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
842 PHỤ SẢN 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
843 PHỤ SẢN 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
844 PHỤ SẢN 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
845 PHỤ SẢN 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
846 PHỤ SẢN 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
847 PHỤ SẢN 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
848 PHỤ SẢN 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
849 PHỤ SẢN 230 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước A       T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
850 PHỤ SẢN 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
851 PHỤ SẢN 232 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
852 PHỤ SẢN 233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
853 PHỤ SẢN 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
854 PHỤ SẢN 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
855 PHỤ SẢN 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
856 PHỤ SẢN 237 Hút thai dưới siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
857 PHỤ SẢN 238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
858 PHỤ SẢN 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
859 PHỤ SẢN 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
860 PHỤ SẢN 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG            
861 PHCN 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)       D T3 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    XVIII. ĐIỆN QUANG            
862 ĐIỆN QUANG 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
863 ĐIỆN QUANG 18 Siêu âm tử cung phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
864 ĐIỆN QUANG 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
865 ĐIỆN QUANG 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
866 ĐIỆN QUANG 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
867 ĐIỆN QUANG 26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
868 ĐIỆN QUANG 27 Siêu âm 3D/4D khối u   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
869 ĐIỆN QUANG 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
870 ĐIỆN QUANG 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
871 ĐIỆN QUANG 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
872 ĐIỆN QUANG 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
873 ĐIỆN QUANG 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
874 ĐIỆN QUANG 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
875 ĐIỆN QUANG 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
876 ĐIỆN QUANG 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
877 ĐIỆN QUANG 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
878 ĐIỆN QUANG 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
879 ĐIỆN QUANG 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
880 ĐIỆN QUANG 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
881 ĐIỆN QUANG 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
882 ĐIỆN QUANG 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
883 ĐIỆN QUANG 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới A B     T3 QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
884 ĐIỆN QUANG 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực A B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
885 ĐIỆN QUANG 52 Siêu âm Doppler tim, van tim         T3 QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
886 ĐIỆN QUANG 54 Siêu âm tuyến vú hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
887 ĐIỆN QUANG 55 Siêu âm Doppler tuyến vú   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
888 ĐIỆN QUANG 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
889 ĐIỆN QUANG 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
890 ĐIỆN QUANG 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
891 ĐIỆN QUANG 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
892 ĐIỆN QUANG 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
893 ĐIỆN QUANG 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
894 ĐIỆN QUANG 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
895 ĐIỆN QUANG 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
896 ĐIỆN QUANG 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
897 ĐIỆN QUANG 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
898 ĐIỆN QUANG 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
899 ĐIỆN QUANG 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng A B C D Không phân loại QĐ 56/QĐ-SYT
ngày 19/01/2022
900 ĐIỆN QUANG 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
901 ĐIỆN QUANG 119 Chụp Xquang ngực thẳng       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
902 ĐIỆN QUANG 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
903 ĐIỆN QUANG 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
904 ĐIỆN QUANG 126 Chụp Xquang tuyến vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
905 ĐIỆN QUANG 127 Chụp Xquang tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
906 ĐIỆN QUANG 128 Chụp Xquang tại phòng mổ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
907 ĐIỆN QUANG 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
908 ĐIỆN QUANG 139 Chụp Xquang ống tuyến sữa   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
909 ĐIỆN QUANG 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
910 ĐIỆN QUANG 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm   B     T1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
911 ĐIỆN QUANG 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
912 ĐIỆN QUANG 626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XX.NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP            
913 NỘI SOI 86 Nội soi bàng quang   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
914 NỘI SOI 98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
915 NỘI SOI 99 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
916 NỘI SOI 100 Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
917 NỘI SOI 101 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
918 NỘI SOI 102 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
919 NỘI SOI 103 Nội soi buồng tử cung can thiệp A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
920 NỘI SOI 104 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
921 NỘI SOI 105 Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
922 NỘI SOI 106 Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG            
923 THĂM DÒ CN 14 Điện tim thường       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
924 THĂM DÒ CN 95 Thử nghiệm Methacholine (methacholine test) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
925 THĂM DÒ CN 102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]     C     QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
926 THĂM DÒ CN 120 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU            
927 HUYẾT HỌC 1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
928 HUYẾT HỌC 5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
929 HUYẾT HỌC 13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
930 HUYẾT HỌC 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke       D   QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
931 HUYẾT HỌC 23 Định lượng D-Dimer    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
932 HUYẾT HỌC 45 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
933 HUYẾT HỌC 46 Định lượng Protein S toàn phần    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
934 HUYẾT HỌC 47 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
935 HUYẾT HỌC 48 Định lượng Protein S tự do    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
936 HUYẾT HỌC 49 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
937 HUYẾT HỌC 50 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
938 HUYẾT HỌC 51 Định lượng Anti Xa A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
939 HUYẾT HỌC 68 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng  phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
940 HUYẾT HỌC 69 Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang  điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
941 HUYẾT HỌC 70 Định lượng anti b2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
942 HUYẾT HỌC 71 Định lượng anti b2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
943 HUYẾT HỌC 103 Định lượng G6PD A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
944 HUYẾT HỌC 116 Định lượng Ferritin   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
945 HUYẾT HỌC 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
946 HUYẾT HỌC 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
947 HUYẾT HỌC 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
948 HUYẾT HỌC 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
949 HUYẾT HỌC 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
950 HUYẾT HỌC 135 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)   B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
951 HUYẾT HỌC 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
952 HUYẾT HỌC 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
953 HUYẾT HỌC 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
954 HUYẾT HỌC 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
955 HUYẾT HỌC 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
956 HUYẾT HỌC 151 Cặn Addis     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
957 HUYẾT HỌC 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
958 HUYẾT HỌC 156 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
959 HUYẾT HỌC 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
960 HUYẾT HỌC 258 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
961 HUYẾT HỌC 261 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
962 HUYẾT HỌC 268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
963 HUYẾT HỌC 270 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
964 HUYẾT HỌC 273 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
965 HUYẾT HỌC 276 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
966 HUYẾT HỌC 277 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
967 HUYẾT HỌC 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
968 HUYẾT HỌC 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
969 HUYẾT HỌC 281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
970 HUYẾT HỌC 289 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
971 HUYẾT HỌC 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
972 HUYẾT HỌC 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
973 HUYẾT HỌC 303 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
974 HUYẾT HỌC 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
975 HUYẾT HỌC 307 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
976 HUYẾT HỌC 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
977 HUYẾT HỌC 352 Điện di huyết sắc tố     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
978 HUYẾT HỌC 379 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
979 HUYẾT HỌC 382 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
980 HUYẾT HỌC 384 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
981 HUYẾT HỌC 385 Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
982 HUYẾT HỌC 386 FISH chẩn đoán NST 13, 18, 21, XY (chẩn đoán trước sinh) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
983 HUYẾT HỌC 387 FISH chẩn đoán NST XY A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
984 HUYẾT HỌC 389 FISH chẩn đoán hội chứng Prader Willi A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
985 HUYẾT HỌC 390 FISH chẩn đoán hội chứng De George A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
986 HUYẾT HỌC 395 PCR chẩn đoán yếu tố biệt hoá tinh hoàn (TDF) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
987 HUYẾT HỌC 399 PCR chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 25 exons A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
988 HUYẾT HỌC 396 PCR chẩn đoán trước sinh yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
989 HUYẾT HỌC 404 PCR chẩn đoán bệnh beta thalassemia (08 đột biến)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
990 HUYẾT HỌC 405 PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
991 HUYẾT HỌC 406 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
992 HUYẾT HỌC 407 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
993 HUYẾT HỌC 408 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
994 HUYẾT HỌC 409 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
995 HUYẾT HỌC 410 MLPA chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
996 HUYẾT HỌC 411 MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
997 HUYẾT HỌC 427 Xét nghiệm giải trình tự gene A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
998 HUYẾT HỌC 461 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
999 HUYẾT HỌC 449 Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1000 HUYẾT HỌC 451 Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1001 HUYẾT HỌC 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1002 HUYẾT HỌC 629 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1003 HUYẾT HỌC 630 Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1004 HUYẾT HỌC 641  Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mồi đoạn gen < 1kb)  A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1005 HUYẾT HỌC 643 Xét nghiệm đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1006 HUYẾT HỌC 644 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1007 HUYẾT HỌC 645 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1008 HUYẾT HỌC 646 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1009 HUYẾT HỌC 647 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1010 HUYẾT HỌC 656 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1011 HUYẾT HỌC 657 Xét nghiệm xác định đột biến gen beta thalassemia bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1012 HUYẾT HỌC 658 Xét nghiệm xác định đột biến gen alpha thalassemia bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1013 HUYẾT HỌC 659 Xét nghiệm MLPA chẩn đoán bệnh teo cơ tủy (SMA)   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1014 HUYẾT HỌC 660 Xét nghiệm MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA)   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXIII. HÓA SINH            
1015 HÓA SINH 3 Định lượng Acid Uric [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1016 HÓA SINH 7 Định lượng Albumin [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2015
1017 HÓA SINH 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]     C     QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
1018 HÓA SINH 11 Định lượng Amoniac (NH3) A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1019 HÓA SINH 12 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu] A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1020 HÓA SINH 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1021 HÓA SINH 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1022 HÓA SINH 20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1023 HÓA SINH 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1024 HÓA SINH 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1025 HÓA SINH 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1026 HÓA SINH 27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1027 HÓA SINH 29 Định lượng Calci toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1028 HÓA SINH 30 Định lượng Calci ion hoá [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1029 HÓA SINH 31 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1030 HÓA SINH 32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1031 HÓA SINH 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]   B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
1032 HÓA SINH 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1033 HÓA SINH 41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1034 HÓA SINH 50 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]      C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1035 HÓA SINH 51 Định lượng Creatinin (máu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1036 HÓA SINH 55 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] A         QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
1037 HÓA SINH 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1038 HÓA SINH 61 Định lượng Estradiol [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1039 HÓA SINH 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] A         QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1040 HÓA SINH 63 Định lượng Ferritin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1041 HÓA SINH 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1042 HÓA SINH 66 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1043 HÓA SINH 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1044 HÓA SINH 72 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1045 HÓA SINH 75 Định lượng Glucose [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1046 HÓA SINH 76 Định lượng Globulin     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1047 HÓA SINH 83 Định lượng HbA1c [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1048 HÓA SINH 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1049 HÓA SINH 85 Định lượng HE 4 A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1050 HÓA SINH 103 Xét nghiệm Khí máu   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1051 HÓA SINH 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1052 HÓA SINH 111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) A       Không phân loại QĐ 56/QĐ-SYT
ngày 19/01/2022
1053 HÓA SINH 112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1054 HÓA SINH 118 Định lượng Mg [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1055 HÓA SINH 123 Định lượng PAPP-A [Máu] A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1056 HÓA SINH 130 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1057 HÓA SINH 131 Định lượng Prolactin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1058 HÓA SINH 133 Định lượng Protein toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1059 HÓA SINH 134 Định lượng Progesteron [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1060 HÓA SINH 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1061 HÓA SINH 148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1062 HÓA SINH 151 Định lượng Testosterol [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1063 HÓA SINH 158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1064 HÓA SINH 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1065 HÓA SINH 166 Định lượng Urê máu [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1066 HÓA SINH 168 Định lượng Vancomycin [Máu] A         QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
1067 HÓA SINH 170 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1068 HÓA SINH 171 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1069 HÓA SINH 172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1070 HÓA SINH 176 Định lượng Axit Uric (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1071 HÓA SINH 184 Định lượng Creatinin (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1072 HÓA SINH 187 Định lượng Glucose (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1073 HÓA SINH 200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1074 HÓA SINH 201 Định lượng Protein (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1075 HÓA SINH 205 Định lượng Urê (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1076 HÓA SINH 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1077 HÓA SINH 207 Định lượng Clo (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1078 HÓA SINH 208 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1079 HÓA SINH 209 Phản ứng Pandy [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1080 HÓA SINH 210 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1081 HÓA SINH 211 Định lượng Albumin (thuỷ dịch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1082 HÓA SINH 212 Định lượng Globulin (thuỷ dịch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1083 HÓA SINH 214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1084 HÓA SINH 215 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1085 HÓA SINH 216 Định lượng Creatinin (dịch)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1086 HÓA SINH 217 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1087 HÓA SINH 219 Định lượng Protein (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1088 HÓA SINH 220 Phản ứng Rivalta [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1089 HÓA SINH 221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1090 HÓA SINH 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1091 HÓA SINH 223 Định lượng Urê (dịch)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1092 HÓA SINH 228 Định lượng CRP     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1093 HÓA SINH 234 Đường máu mao mạch     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXIV. VI SINH            
1094 VI SINH 1 Vi khuẩn nhuộm soi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1095 VI SINH 3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1096 VI SINH 4 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1097 VI SINH 5 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1098 VI SINH 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1099 VI SINH 7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1100 VI SINH 8 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1101 VI SINH 12 Vi khuẩn định danh PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1102 VI SINH 13 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1103 VI SINH 14 Vi khuẩn kháng thuốc PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1104 VI SINH 15 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1105 VI SINH 16 Vi hệ đường ruột A B C D   QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1106 VI SINH 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1107 VI SINH 52 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1108 VI SINH 53 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1109 VI SINH 62 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1110 VI SINH 63 Chlamydia Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1111 VI SINH 65 Chlamydia Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1112 VI SINH 66 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1113 VI SINH 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng    B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1114 VI SINH 102 Treponema pallidum Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1115 VI SINH 108 Virus test nhanh A B C D   QĐ 894/QĐ-SYT ngày 26/07/2021
1116 VI SINH 110 Virus Ag miễn dịch tự động A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
1117 VI SINH 112 Virus Ab miễn dịch tự động A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
1118 VI SINH 114 Virus PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1119 VI SINH 115 Virus Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1120 VI SINH 116 Virus giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1121 VI SINH 117 HBsAg test nhanh       D   QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1122 VI SINH 119 HbsAg miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1123 VI SINH 124 HbsAb định lượng A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1124 VI SINH 130 HBeAg test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1125 VI SINH 131 HBeAg miễn dịch bán tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1126 VI SINH 132 HBeAg miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1127 VI SINH 133 HBeAb test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1128 VI SINH 134 HBeAb miễn dịch bán tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1129 VI SINH 135 HBeAb miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1130 VI SINH 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1131 VI SINH 137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1132 VI SINH 146 HCV Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1133 VI SINH 169 HIV Ab test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1134 VI SINH 172 HIV Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1135 VI SINH 175 HIV khẳng định (*)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1136 VI SINH 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh       D   QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1137 VI SINH 184 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh       D   QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1138 VI SINH 191 Dengue virus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1139 VI SINH 194 CMV IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1140 VI SINH 196 CMV IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1141 VI SINH 198 CMV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1142 VI SINH 209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1143 VI SINH 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1144 VI SINH 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1145 VI SINH 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1146 VI SINH 213 HSV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1147 VI SINH 223 EBV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1148 VI SINH 230 Enterovirus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1149 VI SINH 232 Adenovirus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1150 VI SINH 238 HPV PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1151 VI SINH 239 HPV Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1152 VI SINH 240 HPV genotype Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1153 VI SINH 241 HPV genotype PCR hệ thống tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1154 VI SINH 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1155 VI SINH 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1156 VI SINH 261 Rubella virus Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1157 VI SINH 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1158 VI SINH 267 Trứng giun, sán soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1159 VI SINH 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1160 VI SINH 299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1161 VI SINH 301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1162 VI SINH 317 Trichomonas vaginalis soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1163 VI SINH 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1164 VI SINH 319 Vi nấm soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1165 VI SINH 321 Vi nấm nhuộm soi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1166 VI SINH 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1167 VI SINH 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1168 VI SINH 331 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1169 VI SINH 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1170 VI SINH 333 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1171 VI SINH 334 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1172 VI SINH 353 Vi khuẩn Real-time PCR   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC            
1173 GPB 1 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1174 GPB 2 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1175 GPB 15 chọc hút kim nhỏ các hạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1176 GPB 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1177 GPB 27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1178 GPB 30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1179 GPB 31 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1180 GPB 37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1181 GPB 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1182 GPB 61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1183 GPB 73 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1184 GPB 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1185 GPB 78 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1186 GPB 79 Cell bloc (khối tế bào)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1187 GPB 83 Xét nghiệm PCR  A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1188 GPB 90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1189 GPB 91 Xét  nghiệm đột biến gen gây dị tật bẩm sinh A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1190 GPB 92 Xét nghiệm đột biến gen Her 2 A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1191 GPB 100 Xét nghiệm đột biến gen BRCA 1, BRCA 2 A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXVI. VI PHẪU            
1192 VI PHẪU 29 Phẫu thuật vi phẫu nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI            
1193 PTNS 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1194 PTNS 335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1195 PTNS 336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1196 PTNS 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng   B     P1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1197 PTNS 403 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1198 PTNS 413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1199 PTNS 414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1200 PTNS 415 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1201 PTNS 417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1202 PTNS 418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1203 PTNS 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1204 PTNS 420 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1205 PTNS 421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1206 PTNS 422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1207 PTNS 423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1208 PTNS 424 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1209 PTNS 425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung  cắt vách ngăn A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1210 PTNS 426 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung  A       PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1211 PTNS 427 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1212 PTNS 428 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ A       PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1213 PTNS 429 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1214 PTNS 430 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục  A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1215 PTNS 431 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng  A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1216 PTNS 432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1217 PTNS 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1218 PTNS 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1219 PTNS 435 Nội soi nối vòi tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1220 PTNS 436 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi   B     PDB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1221 PTNS 437 Thông vòi tử cung qua nội soi   B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ            
1222 TẠO HÌNH TM 267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

 

Danh mục kỹ thuật năm 2021

 

STT Chuyên khoa
TT
TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT Tuyến Phân Loại  Số quyết định
A B C D
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC            
1 HSCC và CĐ 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
2 HSCC và CĐ 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
3 HSCC và CĐ 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
4 HSCC và CĐ 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
5 HSCC và CĐ 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
6 HSCC và CĐ 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
7 HSCC và CĐ 9 Đặt catheter động mạch   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
8 HSCC và CĐ 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
9 HSCC và CĐ 11 Chăm sóc catheter động mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
10 HSCC và CĐ 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
11 HSCC và CĐ 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
12 HSCC và CĐ 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
13 HSCC và CĐ 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
14 HSCC và CĐ 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
15 HSCC và CĐ 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
16 HSCC và CĐ 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
17 HSCC và CĐ 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
18 HSCC và CĐ 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
19 HSCC và CĐ 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
20 HSCC và CĐ 45 Dùng thuốc chống đông     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
21 HSCC và CĐ 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
22 HSCC và CĐ 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
23 HSCC và CĐ 54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
24 HSCC và CĐ 55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
25 HSCC và CĐ 56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
26 HSCC và CĐ 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
27 HSCC và CĐ 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
28 HSCC và CĐ 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
29 HSCC và CĐ 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
30 HSCC và CĐ 66 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
31 HSCC và CĐ 67 Đặt nội khí quản 2 nòng   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
32 HSCC và CĐ 68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
33 HSCC và CĐ 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
34 HSCC và CĐ 71 Mở khí quản cấp cứu     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
35 HSCC và CĐ 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
36 HSCC và CĐ 77 Thay ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
37 HSCC và CĐ 78 Rút ống nội khí quản     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
38 HSCC và CĐ 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
39 HSCC và CĐ 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
40 HSCC và CĐ 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
41 HSCC và CĐ 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
42 HSCC và CĐ 130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
43 HSCC và CĐ 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
44 HSCC và CĐ 133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
45 HSCC và CĐ 134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
46 HSCC và CĐ 135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
47 HSCC và CĐ 136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
48 HSCC và CĐ 137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
49 HSCC và CĐ 138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
50 HSCC và CĐ 139 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
51 HSCC và CĐ 142 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
52 HSCC và CĐ 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
53 HSCC và CĐ 145 Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
54 HSCC và CĐ 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
55 HSCC và CĐ 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
56 HSCC và CĐ 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
57 HSCC và CĐ 155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
58 HSCC và CĐ 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
59 HSCC và CĐ 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
60 HSCC và CĐ 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
61 HSCC và CĐ 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
62 HSCC và CĐ 163 Mở thông bàng quang trên xương mu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
63 HSCC và CĐ 164 Thông bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
64 HSCC và CĐ 165 Rửa bàng quang lấy máu cục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
65 HSCC và CĐ 166 Vận động trị liệu bàng quang     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
66 HSCC và CĐ 201 Soi đáy mắt cấp cứu     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
67 HSCC và CĐ 202 Chọc dịch tuỷ sống     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
68 HSCC và CĐ 212 Định lượng chất độc bằng MS (sắc ký khối phổ) A         QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021
69 HSCC và CĐ 216 Đặt ống thông dạ dày       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
70 HSCC và CĐ 221 Thụt tháo       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
71 HSCC và CĐ 223 Đặt ống thông hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
72 HSCC và CĐ 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
73 HSCC và CĐ 225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
74 HSCC và CĐ 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
75 HSCC và CĐ 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
76 HSCC và CĐ 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
77 HSCC và CĐ 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
78 HSCC và CĐ 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
79 HSCC và CĐ 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
80 HSCC và CĐ 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
81 HSCC và CĐ 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
82 HSCC và CĐ 254 Truyền máu và các chế phẩm máu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
83 HSCC và CĐ 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
84 HSCC và CĐ 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
85 HSCC và CĐ 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
86 HSCC và CĐ 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
87 HSCC và CĐ 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
88 HSCC và CĐ 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
89 HSCC và CĐ 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
90 HSCC và CĐ 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
91 HSCC và CĐ 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
92 HSCC và CĐ 284 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
93 HSCC và CĐ 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
94 HSCC và CĐ 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    II. NỘI KHOA            
95 NỘI KHOA 9 Chọc dò dịch màng phổi       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
96 NỘI KHOA 12 Sốc điện điều trị rung nhĩ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
97 NỘI KHOA 198 Đo niệu dòng đồ A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
98 NỘI KHOA 218 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
99 NỘI KHOA 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
100 NỘI KHOA 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
101 NỘI KHOA 339 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
102 NỘI KHOA 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
103 NỘI KHOA 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
104 NỘI KHOA 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    III. NHI KHOA            
105 NHI KHOA 9 Hạ thân nhiệt chủ động A       T1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
106 NHI KHOA 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
107 NHI KHOA 28 Đặt catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
108 NHI KHOA 34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
109 NHI KHOA 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
110 NHI KHOA 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
111 NHI KHOA 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
112 NHI KHOA 51 Ép tim ngoài lồng ngực       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
113 NHI KHOA 55 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
114 NHI KHOA 58 Thở máy bằng xâm nhập   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
115 NHI KHOA 75 Cai máy thở     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
116 NHI KHOA 76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
117 NHI KHOA 77 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
118 NHI KHOA 78 Mở khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
119 NHI KHOA 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
120 NHI KHOA 80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
121 NHI KHOA 81 Bơm rửa màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
122 NHI KHOA 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
123 NHI KHOA 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
124 NHI KHOA 84 Chọc thăm dò màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
125 NHI KHOA 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
126 NHI KHOA 87 Theo dõi độ bão hòa  ô xy (SPO2) liên tục tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
127 NHI KHOA 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
128 NHI KHOA 93 Vận động trị liệu hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
129 NHI KHOA 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp       D TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
130 NHI KHOA 146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
131 NHI KHOA 167 Đặt ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
132 NHI KHOA 168 Rửa dạ dày cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
133 NHI KHOA 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
134 NHI KHOA 174 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
135 NHI KHOA 178 Đặt sonde hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
136 NHI KHOA 179 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
137 NHI KHOA 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
138 NHI KHOA 181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
139 NHI KHOA 182 Thay máu sơ sinh A       TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
140 NHI KHOA 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
141 NHI KHOA 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
142 NHI KHOA 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
143 NHI KHOA 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
144 NHI KHOA 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
145 NHI KHOA 193 Truyền máu và các chế phẩm máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
146 NHI KHOA 204 Vận chuyển  người bệnh an toàn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
147 NHI KHOA 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
148 NHI KHOA 206 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
149 NHI KHOA 210 Tiêm truyền thuốc       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
150 NHI KHOA 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
151 NHI KHOA 501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
152 NHI KHOA 505 Điện châm điều trị đái dầm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
153 NHI KHOA 506 Điện châm điều trị bí đái       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
154 NHI KHOA 514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
155 NHI KHOA 527 Điện châm điều trị đau lưng       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
156 NHI KHOA 779 Kỹ thuật di động khớp - Trượt khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
157 NHI KHOA 780 Kỹ thuật kéo giãn.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
158 NHI KHOA 786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
159 NHI KHOA 788 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị viêm não.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
160 NHI KHOA 789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
161 NHI KHOA 790 Vật lý trị liêụ- PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
162 NHI KHOA 792 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
163 NHI KHOA 793 Khám - Đánh giá người bệnh PHCN, xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
164 NHI KHOA 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
165 NHI KHOA 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não thể co cứng.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
166 NHI KHOA 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não múa vờn.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
167 NHI KHOA 801 Đánh giá trẻ bại não.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
168 NHI KHOA 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
169 NHI KHOA 811 Tập vận động có trợ giúp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
170 NHI KHOA 812 Vỗ rung lồng ngực.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
171 NHI KHOA 813 Xoa bóp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
172 NHI KHOA 814 Tập ho.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
173 NHI KHOA 815 Tập thở.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
174 NHI KHOA 820 Tập vận động chủ động.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
175 NHI KHOA 822 Tập vận động thụ động.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
176 NHI KHOA 823 Đo tầm vận động khớp.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
177 NHI KHOA 825 Thử cơ bằng tay.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
178 NHI KHOA 840 Vật lý trị liệu - PHCN gãy xương đòn.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
179 NHI KHOA 881 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
180 NHI KHOA 897 Tập kỹ thuật tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…).       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
181 NHI KHOA 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
182 NHI KHOA 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
183 NHI KHOA 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
184 NHI KHOA 907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học.   B     T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
185 NHI KHOA 924 Bó bột bàn chân khoèo. A       T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
186 NHI KHOA 945 Nẹp cổ - bàn tay. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
187 NHI KHOA 952 Giày chỉnh hình. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
188 NHI KHOA 967 Nẹp bàn - cổ chân AFO.   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
189 NHI KHOA 986 Nẹp khớp gối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
190 NHI KHOA 988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
191 NHI KHOA 2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
192 NHI KHOA 2354 Chọc dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
193 NHI KHOA 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
194 NHI KHOA 2387 Tiêm trong da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
195 NHI KHOA 2388 Tiêm dưới da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
196 NHI KHOA 2389 Tiêm bắp thịt       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
197 NHI KHOA 2390 Tiêm tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
198 NHI KHOA 2391 Truyền tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
199 NHI KHOA 3321 Đóng hậu môn nhân tạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
200 NHI KHOA 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
201 NHI KHOA 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
202 NHI KHOA 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo   B     P2 QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
203 NHI KHOA 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
204 NHI KHOA 3911 Thay băng, cắt chỉ       D T2 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN            
205 YHCT 2 Hào châm       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
206 YHCT 4 Nhĩ châm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
207 YHCT 5 Điện châm        D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
208 YHCT 8 Ôn châm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    IX. GÂY MÊ HỒI SỨC            
209 GMHS 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
210 GMHS 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
211 GMHS 4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
212 GMHS 5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
213 GMHS 6 Cấp cứu cao huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
214 GMHS 7 Cấp cứu ngừng thở     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
215 GMHS 8 Cấp cứu ngừng tim     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
216 GMHS 9 Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
217 GMHS 10 Cấp cứu tụt huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
218 GMHS 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
219 GMHS 12 Chăm sóc catheter động mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
220 GMHS 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
221 GMHS 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
222 GMHS 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
223 GMHS 17 Chọc tĩnh mạch đùi     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
224 GMHS 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
225 GMHS 19 Chọc tuỷ sống đường bên     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
226 GMHS 20 Chọc tuỷ sống đường giữa     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
227 GMHS 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
228 GMHS 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
229 GMHS 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
230 GMHS 31 Đặt Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
231 GMHS 33 Đặt mát thanh quản Fastract     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
232 GMHS 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
233 GMHS 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
234 GMHS 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
235 GMHS 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
236 GMHS 40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
237 GMHS 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
238 GMHS 44 Đặt nội khí quản qua mũi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
239 GMHS 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
240 GMHS 59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
241 GMHS 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
242 GMHS 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
243 GMHS 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
244 GMHS 65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
245 GMHS 66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
246 GMHS 67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
247 GMHS 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
248 GMHS 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
249 GMHS 72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
250 GMHS 73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
251 GMHS 82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
252 GMHS 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
253 GMHS 93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
254 GMHS 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
255 GMHS 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
256 GMHS 100 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
257 GMHS 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
258 GMHS 102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
259 GMHS 104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
260 GMHS 105 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
261 GMHS 106 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
262 GMHS 108 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) A B       QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021
263 GMHS 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
264 GMHS 111 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
265 GMHS 112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
266 GMHS 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
267 GMHS 117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
268 GMHS 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
269 GMHS 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
270 GMHS 121 Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
271 GMHS 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
272 GMHS 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
273 GMHS 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
274 GMHS 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
275 GMHS 135 Mê tĩnh mạch theo TCI     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
276 GMHS 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
277 GMHS 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
278 GMHS 146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
279 GMHS 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
280 GMHS 148 Rửa tay phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
281 GMHS 149 Rửa tay sát khuẩn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
282 GMHS 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
283 GMHS 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
284 GMHS 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
285 GMHS 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
286 GMHS 159 Theo dõi độ mê bằng BIS     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
287 GMHS 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
288 GMHS 165 Theo dõi EtCO2     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
289 GMHS 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
290 GMHS 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
291 GMHS 173 Theo dõi SpO2     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
292 GMHS 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
293 GMHS 180 Thở máy tần số cao hoặc tương đương   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
294 GMHS 181 Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
295 GMHS 182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
296 GMHS 183 Thở oxy gọng kính     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
297 GMHS 192 Thường qui đặt nội khí quản khó     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
298 GMHS 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
299 GMHS 195 Truyền dịch thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
300 GMHS 196 Truyền dịch trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
301 GMHS 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
302 GMHS 198 Truyền máu khối lượng lớn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
303 GMHS 199 Truyền máu trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
304 GMHS 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
305 GMHS 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
306 GMHS 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
307 GMHS 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
308 GMHS 204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
309 GMHS 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
310 GMHS 210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
311 GMHS 211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
312 GMHS 212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
313 GMHS 214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
314 GMHS 215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
315 GMHS 216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
316 GMHS 217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
317 GMHS 218 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
318 GMHS 219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
319 GMHS 220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
320 GMHS 221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
321 GMHS 222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
322 GMHS 223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
323 GMHS 224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
324 GMHS 225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
325 GMHS 226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
326 GMHS 227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
327 GMHS 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
328 GMHS 229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
329 GMHS 230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
330 GMHS 231 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
331 GMHS 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
332 GMHS 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
333 GMHS 270 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
334 GMHS 271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
335 GMHS 277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
336 GMHS 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
337 GMHS 286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
338 GMHS 287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
339 GMHS 293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
340 GMHS 307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
341 GMHS 308 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
342 GMHS 309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
343 GMHS 310 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
344 GMHS 326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
345 GMHS 341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
346 GMHS 342 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
347 GMHS 343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
348 GMHS 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
349 GMHS 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
350 GMHS 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
351 GMHS 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
352 GMHS 493 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
353 GMHS 494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
354 GMHS 496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ   B C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
355 GMHS 497 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
356 GMHS 498 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
357 GMHS 499 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
358 GMHS 500 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung           QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
359 GMHS 501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
360 GMHS 502 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
361 GMHS 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
362 GMHS 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
363 GMHS 653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
364 GMHS 667 Gây mê phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
365 GMHS 1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
366 GMHS 1585 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
367 GMHS 1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
368 GMHS 1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
369 GMHS 1607 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
370 GMHS 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
371 GMHS 1609 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
372 GMHS 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
373 GMHS 1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
374 GMHS 1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
375 GMHS 1634 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
376 GMHS 1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
377 GMHS 1636 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
378 GMHS 1637 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
379 GMHS 1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
380 GMHS 1639 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
381 GMHS 1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
382 GMHS 1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
383 GMHS 1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
384 GMHS 1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
385 GMHS 1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
386 GMHS 1645 Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
387 GMHS 1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
388 GMHS 1647 Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
389 GMHS 1648 Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
390 GMHS 1649 Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
391 GMHS 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
392 GMHS 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
393 GMHS 1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
394 GMHS 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
395 GMHS 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
396 GMHS 1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
397 GMHS 1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
398 GMHS 1759 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
399 GMHS 1760 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
400 GMHS 1761 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
401 GMHS 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
402 GMHS 1911 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
403 GMHS 1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
404 GMHS 1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
405 GMHS 1915 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
406 GMHS 1916 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
407 GMHS 1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
408 GMHS 1918 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
409 GMHS 1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
410 GMHS 1920 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
411 GMHS 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
412 GMHS 1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
413 GMHS 1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
414 GMHS 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
415 GMHS 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
416 GMHS 2027 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
417 GMHS 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
418 GMHS 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
419 GMHS 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
420 GMHS 2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
421 GMHS 2545 Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
422 GMHS 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
423 GMHS 2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
424 GMHS 2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
425 GMHS 2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
426 GMHS 2603 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
427 GMHS 2604 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
428 GMHS 2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
429 GMHS 2685 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
430 GMHS 2764 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
431 GMHS 2765 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
432 GMHS 2766 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
433 GMHS 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
434 GMHS 2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
435 GMHS 2838 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
436 GMHS 2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
437 GMHS 2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
438 GMHS 2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
439 GMHS 3003 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
440 GMHS 3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
441 GMHS 3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
442 GMHS 3006 Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
443 GMHS 3007 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
444 GMHS 3025 Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
445 GMHS 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
446 GMHS 3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
447 GMHS 3029 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
448 GMHS 3046 Gây tê  phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
449 GMHS 3047 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
450 GMHS 3048 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
451 GMHS 3050 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
452 GMHS 3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
453 GMHS 3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
454 GMHS 3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
455 GMHS 3127 Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
456 GMHS 3129 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
457 GMHS 3161 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
458 GMHS 3162 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
459 GMHS 3163 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
460 GMHS 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
461 GMHS 3206 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
462 GMHS 3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
463 GMHS 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
464 GMHS 3313 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
465 GMHS 3314 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
466 GMHS 3315 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
467 GMHS 3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
468 GMHS 3317 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
469 GMHS 3318 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
470 GMHS 3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
471 GMHS 3320 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
472 GMHS 3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
473 GMHS 3322 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
474 GMHS 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
475 GMHS 3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
476 GMHS 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
477 GMHS 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
478 GMHS 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
479 GMHS 3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
480 GMHS 3406 Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
481 GMHS 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
482 GMHS 3425 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
483 GMHS 3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
484 GMHS 3429 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
485 GMHS 3443 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
486 GMHS 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
487 GMHS 3593 Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
488 GMHS 3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
489 GMHS 3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
490 GMHS 3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
491 GMHS 3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
492 GMHS 3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
493 GMHS 3866 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
494 GMHS 3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
495 GMHS 3868 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
496 GMHS 3869 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
497 GMHS 3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
498 GMHS 3871 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
499 GMHS 3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
500 GMHS 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
501 GMHS 3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
502 GMHS 3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
503 GMHS 3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
504 GMHS 3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
505 GMHS 3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
506 GMHS 3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
507 GMHS 3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
508 GMHS 3963 Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
509 GMHS 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
510 GMHS 3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
511 GMHS 3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
512 GMHS 4023 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
513 GMHS 4103 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
514 GMHS 4119 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
515 GMHS 4122 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
516 GMHS 4134 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
517 GMHS 4135 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
518 GMHS 4159 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
519 GMHS 4182 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
520 GMHS 4183 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
521 GMHS 4184 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
522 GMHS 4443 Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
523 GMHS 4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
524 GMHS 4445 Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
525 GMHS 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
526 GMHS 4470 An thần nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
527 GMHS 4471 An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
528 GMHS 4472 An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
529 GMHS 4473 An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
530 GMHS 4474 An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
531 GMHS 4490 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
532 GMHS 4491 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
533 GMHS 4496 An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
534 GMHS 4498 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
535 GMHS 4499 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
536 GMHS 4500 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
537 GMHS 4501 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
538 GMHS 4502 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
539 GMHS 4505 An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
540 GMHS 4533 An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
541 GMHS 4577 An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
542 GMHS 4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
543 GMHS 4594 An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
544 GMHS 4699 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
545 GMHS 4700 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
546 GMHS 4743 An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
547 GMHS 4745 An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
548 GMHS 4746 An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
549 GMHS 4769 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
550 GMHS 4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    X. NGOẠI KHOA            
551 NGOẠI KHOA 57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
552 NGOẠI KHOA 340 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ A       P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
553 NGOẠI KHOA 341 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) A       P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
554 NGOẠI KHOA 346 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng   B     PDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
555 NGOẠI KHOA 351 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
556 NGOẠI KHOA 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
557 NGOẠI KHOA 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
558 NGOẠI KHOA 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
559 NGOẠI KHOA 393 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
560 NGOẠI KHOA 395 Cắt tinh mạc   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
561 NGOẠI KHOA 396 Cắt mào tinh   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
562 NGOẠI KHOA 397 Cắt thể Morgani xoắn   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
563 NGOẠI KHOA 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
564 NGOẠI KHOA 404 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
565 NGOẠI KHOA 406 Cắt bỏ tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
566 NGOẠI KHOA 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     C   P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
567 NGOẠI KHOA 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
568 NGOẠI KHOA 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
569 NGOẠI KHOA 411 Cắt hẹp bao quy đầu       D P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
570 NGOẠI KHOA 413 Đặt tinh hoàn nhân tạo   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
571 NGOẠI KHOA 491 Gỡ dính sau mổ lại     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
572 NGOẠI KHOA 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
573 NGOẠI KHOA 496 Cắt mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
574 NGOẠI KHOA 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
575 NGOẠI KHOA 498 Cắt u mạc treo ruột     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
576 NGOẠI KHOA 506 Cắt ruột thừa đơn thuần       D P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
577 NGOẠI KHOA 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
578 NGOẠI KHOA 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
579 NGOẠI KHOA 571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
580 NGOẠI KHOA 572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp   B     P1