Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương
Danh mục kỹ thuật - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục kỹ thuật

DANH SÁCH DANH MỤC KỸ THUẬT HIỆN ĐANG ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG

Danh mục kỹ thuật năm 2023

STT

Chuyên khoa


TT 43,

TT 21

TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Tuyến

Phân Loại

PT-TT

Số quyết định

A

B

C

D

 CHƯƠNG I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

1

HSCC và CĐ

1

Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

2

HSCC và CĐ

2

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

3

HSCC và CĐ

3

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  ≤ 8 giờ

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

4

HSCC và CĐ

6

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

5

HSCC và CĐ

7

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

6

HSCC và CĐ

8

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

7

HSCC và CĐ

9

Đặt catheter động mạch

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

8

HSCC và CĐ

10

Chăm sóc catheter tĩnh mạch

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

9

HSCC và CĐ

11

Chăm sóc catheter động mạch

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

10

HSCC và CĐ

15

Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

11

HSCC và CĐ

16

Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

12

HSCC và CĐ

17

Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

13

HSCC và CĐ

18

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

14

HSCC và CĐ

19

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

15

HSCC và CĐ

28

Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

16

HSCC và CĐ

32

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

17

HSCC và CĐ

34

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

18

HSCC và CĐ

35

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

19

HSCC và CĐ

39

Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

20

HSCC và CĐ

45

Dùng thuốc chống đông

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

21

HSCC và CĐ

46

Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

22

HSCC và CĐ

51

Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ

 

 

 

D

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

23

HSCC và CĐ

54

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

24

HSCC và CĐ

55

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

25

HSCC và CĐ

56

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

26

HSCC và CĐ

58

Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

27

HSCC và CĐ

59

Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)

 

 

 

D

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

28

HSCC và CĐ

60

Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)

 

 

 

D

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

29

HSCC và CĐ

65

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

 

 

 

D

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

30

HSCC và CĐ

66

Đặt ống nội khí quản

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

31

HSCC và CĐ

67

Đặt nội khí quản 2 nòng

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

32

HSCC và CĐ

68

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

33

HSCC và CĐ

69

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

34

HSCC và CĐ

71

Mở khí quản cấp cứu

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

35

HSCC và CĐ

75

Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

36

HSCC và CĐ

77

Thay ống nội khí quản

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

37

HSCC và CĐ

78

Rút ống nội khí quản

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

38

HSCC và CĐ

83

Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

39

HSCC và CĐ

86

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

40

HSCC và CĐ

87

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

41

HSCC và CĐ

128

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

42

HSCC và CĐ

130

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

43

HSCC và CĐ

132

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

44

HSCC và CĐ

133

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

45

HSCC và CĐ

134

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

46

HSCC và CĐ

135

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

47

HSCC và CĐ

136

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

48

HSCC và CĐ

137

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

49

HSCC và CĐ

138

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

50

HSCC và CĐ

139

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

51

HSCC và CĐ

142

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

A

 

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

52

HSCC và CĐ

144

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

53

HSCC và CĐ

145

Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

54

HSCC và CĐ

146

Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

55

HSCC và CĐ

151

Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

56

HSCC và CĐ

154

Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

57

HSCC và CĐ

155

Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

58

HSCC và CĐ

158

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

 

 

 

D

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

59

HSCC và CĐ

159

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

60

HSCC và CĐ

160

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

61

HSCC và CĐ

162

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

62

HSCC và CĐ

163

Mở thông bàng quang trên xương mu

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

63

HSCC và CĐ

164

Thông bàng quang

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

64

HSCC và CĐ

165

Rửa bàng quang lấy máu cục

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

65

HSCC và CĐ

166

Vận động trị liệu bàng quang

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

66

HSCC và CĐ

201

Soi đáy mắt cấp cứu

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

67

HSCC và CĐ

202

Chọc dịch tuỷ sống

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

68

HSCC và CĐ

216

Đặt ống thông dạ dày

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

69

HSCC và CĐ

221

Thụt tháo

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

70

HSCC và CĐ

223

Đặt ống thông hậu môn

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

71

HSCC và CĐ

224

Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

72

HSCC và CĐ

225

Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

73

HSCC và CĐ

229

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

74

HSCC và CĐ

239

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

75

HSCC và CĐ

240

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

76

HSCC và CĐ

241

Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

77

HSCC và CĐ

246

Đo lượng nước tiểu 24 giờ

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

78

HSCC và CĐ

251

Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

79

HSCC và CĐ

252

Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

80

HSCC và CĐ

253

Lấy máu tĩnh mạch bẹn

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

81

HSCC và CĐ

254

Truyền máu và các chế phẩm máu

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

82

HSCC và CĐ

255

Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

83

HSCC và CĐ

256

Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

84

HSCC và CĐ

257

Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

85

HSCC và CĐ

258

Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

86

HSCC và CĐ

278

Vận chuyển người bệnh cấp cứu

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

87

HSCC và CĐ

280

Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

88

HSCC và CĐ

281

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

89

HSCC và CĐ

282

Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

90

HSCC và CĐ

283

Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

91

HSCC và CĐ

284

Định nhóm máu tại giường

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

92

HSCC và CĐ

303

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

93

HSCC và CĐ

304

Chụp X quang cấp cứu tại giường

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

 CHƯƠNG II. NỘI KHOA 

94

NỘI KHOA

9

Chọc dò dịch màng phổi

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

95

NỘI KHOA

12

Sốc điện điều trị rung nhĩ

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

96

NỘI KHOA

198

Đo niệu dòng đồ

A

 

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

97

NỘI KHOA

218

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

98

NỘI KHOA

337

Thụt thuốc qua đường hậu môn

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

99

NỘI KHOA

338

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

100

NỘI KHOA

339

Thụt tháo phân

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

101

NỘI KHOA

343

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

 

B

 

 

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

102

NỘI KHOA

344

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

 

B

 

 

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

103

NỘI KHOA

347

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

 

B

 

 

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

 CHƯƠNG III. NHI KHOA

104

NHI KHOA

9

Hạ thân nhiệt chủ động

A

 

 

 

T1

QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019

105

NHI KHOA

19

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

106

NHI KHOA

28

Đặt catheter tĩnh mạch

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

107

NHI KHOA

34

Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

108

NHI KHOA

36

Đo áp lực động mạch liên tục

A

B

C

 

T2

QĐ 247/QĐ-SYT ngày 02/03/2023

109

NHI KHOA

46

Theo dõi huyết áp liên tục tại giường

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

110

NHI KHOA

47

Theo dõi điện tim liên tục tại giường

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

111

NHI KHOA

49

Chăm sóc catheter tĩnh mạch

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

112

NHI KHOA

51

Ép tim ngoài lồng ngực

 

 

 

D

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

113

NHI KHOA

55

Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

114

NHI KHOA

58

Thở máy bằng xâm nhập

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

115

NHI KHOA

75

Cai máy thở

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

116

NHI KHOA

76

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

117

NHI KHOA

77

Đặt ống nội khí quản

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

118

NHI KHOA

78

Mở khí quản

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

119

NHI KHOA

79

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

120

NHI KHOA

80

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

121

NHI KHOA

81

Bơm rửa màng phổi

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

122

NHI KHOA

82

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

123

NHI KHOA

83

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

124

NHI KHOA

84

Chọc thăm dò màng phổi

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

125

NHI KHOA

86

Dẫn lưu màng phổi liên tục

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

126

NHI KHOA

87

Theo dõi độ bão hòa  ô xy (SPO2) liên tục tại giường

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

127

NHI KHOA

91

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

128

NHI KHOA

93

Vận động trị liệu hô hấp

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

129

NHI KHOA

113

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

 

 

 

D

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

130

NHI KHOA

146

Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

131

NHI KHOA

167

Đặt ống thông dạ dày

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

132

NHI KHOA

168

Rửa dạ dày cấp cứu

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

133

NHI KHOA

172

Cho ăn qua ống thông dạ dày

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

134

NHI KHOA

174

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

135

NHI KHOA

178

Đặt sonde hậu môn

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

136

NHI KHOA

179

Thụt tháo phân

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

137

NHI KHOA

180

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

138

NHI KHOA

181

Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

139

NHI KHOA

182

Thay máu sơ sinh

A

 

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

140

NHI KHOA

183

Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

141

NHI KHOA

186

Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh

A

 

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

142

NHI KHOA

189

Chụp X quang cấp cứu tại giường

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

143

NHI KHOA

190

Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

144

NHI KHOA

191

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

145

NHI KHOA

193

Truyền máu và các chế phẩm máu

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

146

NHI KHOA

204

Vận chuyển  người bệnh an toàn

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

147

NHI KHOA

205

Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy

 

 

 

D

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

148

NHI KHOA

206

Định nhóm máu tại giường

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

149

NHI KHOA

210

Tiêm truyền thuốc

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

150

KHI KHOA

212

Định lượng chất độc bằng MS (sắc ký khối phổ)

A

 

 

 

 

QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021

151

NHI KHOA

484

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

 

 

 

D

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

152

NHI KHOA

501

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

 

 

 

D

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

153

NHI KHOA

505

Điện châm điều trị đái dầm

 

 

 

D

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

154

NHI KHOA

506

Điện châm điều trị bí đái

 

 

 

D

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

155

NHI KHOA

514

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

 

 

 

D

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

156

NHI KHOA

527

Điện châm điều trị đau lưng

 

 

 

D

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

157

NHI KHOA

779

Kỹ thuật di động khớp - Trượt khớp.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

158

NHI KHOA

780

Kỹ thuật kéo giãn.

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

159

NHI KHOA

786

Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

160

NHI KHOA

788

Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị viêm não.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

161

NHI KHOA

789

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

162

NHI KHOA

790

Vật lý trị liêụ- PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

163

NHI KHOA

792

Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

164

NHI KHOA

793

Khám - Đánh giá người bệnh PHCN, xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

165

NHI KHOA

796

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

166

NHI KHOA

797

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não thể co cứng.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

167

NHI KHOA

798

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não múa vờn.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

168

NHI KHOA

801

Đánh giá trẻ bại não.

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

169

NHI KHOA

803

Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN.

 

 

C

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

170

NHI KHOA

811

Tập vận động có trợ giúp.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

171

NHI KHOA

812

Vỗ rung lồng ngực.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

172

NHI KHOA

813

Xoa bóp.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

173

NHI KHOA

814

Tập ho.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

174

NHI KHOA

815

Tập thở.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

175

NHI KHOA

820

Tập vận động chủ động.

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

176

NHI KHOA

822

Tập vận động thụ động.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

177

NHI KHOA

823

Đo tầm vận động khớp.

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

178

NHI KHOA

825

Thử cơ bằng tay.

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

179

NHI KHOA

840

Vật lý trị liệu - PHCN gãy xương đòn.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

180

NHI KHOA

881

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

181

NHI KHOA

897

Tập kỹ thuật tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…).

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

182

NHI KHOA

899

Tập cho trẻ dị tật tay/ chân.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

183

NHI KHOA

905

Vật lý trị liệu chỉnh hình.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

184

NHI KHOA

906

Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh.

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

185

NHI KHOA

907

Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học.

 

B

 

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

186

NHI KHOA

924

Bó bột bàn chân khoèo.

A

 

 

 

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

187

NHI KHOA

945

Nẹp cổ - bàn tay.

A

 

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

188

NHI KHOA

952

Giày chỉnh hình.

A

 

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

189

NHI KHOA

967

Nẹp bàn - cổ chân AFO.

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

190

NHI KHOA

986

Nẹp khớp gối

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

191

NHI KHOA

988

Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

192

NHI KHOA

2185

Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

193

NHI KHOA

2354

Chọc dịch màng bụng

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

194

NHI KHOA

2355

Dẫn lưu dịch màng bụng

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

195

NHI KHOA

2387

Tiêm trong da

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

196

NHI KHOA

2388

Tiêm dưới da

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

197

NHI KHOA

2389

Tiêm bắp thịt

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

198

NHI KHOA

2390

Tiêm tĩnh mạch

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

199

NHI KHOA

2391

Truyền tĩnh mạch

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

200

NHI KHOA

3321

Đóng hậu môn nhân tạo

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

201

NHI KHOA

3403

Khâu lại bục thành bụng đơn thuần

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

202

NHI KHOA

3404

Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn

 

 

C

 

P3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

203

NHI KHOA

3594

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

 

B

 

 

P2

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

204

NHI KHOA

3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

205

NHI KHOA

3911

Thay băng, cắt chỉ

 

 

 

D

T2

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

 CHƯƠNG VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

206

YHCT

2

Hào châm

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

207

YHCT

4

Nhĩ châm

 

 

 

D

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

208

YHCT

5

Điện châm

 

 

 

D

T2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

209

YHCT

8

Ôn châm

 

 

 

D

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

 CHƯƠNG IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 

210

GMHS

2

Kỹ thuật cách ly dự phòng

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

211

GMHS

3

Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

212

GMHS

4

Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

213

GMHS

5

Cai máy thở bằng chế độ thông minh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

214

GMHS

6

Cấp cứu cao huyết áp

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

215

GMHS

7

Cấp cứu ngừng thở

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

216

GMHS

8

Cấp cứu ngừng tim

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

217

GMHS

9

Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

218

GMHS

10

Cấp cứu tụt huyết áp

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

219

GMHS

11

Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

220

GMHS

12

Chăm sóc catheter động mạch

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

221

GMHS

13

Chăm sóc catheter tĩnh mạch

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

222

GMHS

15

Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

223

GMHS

16

Chọc tĩnh mạch cảnh trong

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

224

GMHS

17

Chọc tĩnh mạch đùi

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

225

GMHS

18

Chọc tĩnh mạch dưới đòn

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

226

GMHS

19

Chọc tuỷ sống đường bên

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

227

GMHS

20

Chọc tuỷ sống đường giữa

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

228

GMHS

21

Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

229

GMHS

22

Chụp X-quang cấp cứu tại giường

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

230

GMHS

28

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

231

GMHS

31

Đặt Combitube

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

232

GMHS

33

Đặt mát thanh quản Fastract

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

233

GMHS

34

Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

234

GMHS

35

Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

235

GMHS

37

Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

236

GMHS

38

Đặt nội khí quản khó ngược dòng

 

 

C

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

237

GMHS

40

Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

238

GMHS

41

Đặt nội khí quản mò qua mũi

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

239

GMHS

44

Đặt nội khí quản qua mũi

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

240

GMHS

46

Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

241

GMHS

59

Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

242

GMHS

60

Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

243

GMHS

62

Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

244

GMHS

64

Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

245

GMHS

65

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

246

GMHS

66

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

247

GMHS

67

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

248

GMHS

68

Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

249

GMHS

69

Kỹ thuật gây tê 3 trong 1

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

250

GMHS

72

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

251

GMHS

73

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

252

GMHS

82

Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng

 

 

C

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

253

GMHS

85

Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

254

GMHS

93

Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

255

GMHS

94

Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

256

GMHS

97

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

257

GMHS

100

Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

258

GMHS

101

Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

259

GMHS

102

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

260

GMHS

104

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện

 

 

C

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

261

GMHS

105

Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

262

GMHS

106

Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

263

GMHS

108

Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP)

A

B

 

 

 

QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021

264

GMHS

109

Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

265

GMHS

111

Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

266

GMHS

112

Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

267

GMHS

116

Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

268

GMHS

117

Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

269

GMHS

119

Hút nội khí quản bằng hệ thống kín

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

270

GMHS

120

Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

271

GMHS

121

Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

272

GMHS

123

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

273

GMHS

124

Xoay trở bệnh nhân thở máy

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

274

GMHS

127

Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

275

GMHS

133

Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

276

GMHS

135

Mê tĩnh mạch theo TCI

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

277

GMHS

141

Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

278

GMHS

142

Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

279

GMHS

146

Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

280

GMHS

147

Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

281

GMHS

148

Rửa tay phẫu thuật

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

282

GMHS

149

Rửa tay sát khuẩn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

283

GMHS

150

Săn sóc theo dõi ống thông tiểu

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

284

GMHS

151

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

285

GMHS

156

Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

286

GMHS

158

Theo dõi dãn cơ bằng máy

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

287

GMHS

159

Theo dõi độ mê bằng BIS

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

288

GMHS

163

Theo dõi đường giấy tại chỗ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

289

GMHS

165

Theo dõi EtCO2

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

290

GMHS

168

Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

291

GMHS

169

Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

292

GMHS

173

Theo dõi SpO2

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

293

GMHS

176

Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

294

GMHS

180

Thở máy tần số cao hoặc tương đương

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

295

GMHS

181

Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

296

GMHS

182

Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau

 

 

C

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

297

GMHS

183

Thở oxy gọng kính

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

298

GMHS

192

Thường qui đặt nội khí quản khó

 

 

C

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

299

GMHS

194

Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

300

GMHS

195

Truyền dịch thường qui

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

301

GMHS

196

Truyền dịch trong sốc

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

302

GMHS

197

Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

303

GMHS

198

Truyền máu khối lượng lớn

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

304

GMHS

199

Truyền máu trong sốc

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

305

GMHS

200

Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện

 

 

C

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

306

GMHS

201

Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

307

GMHS

202

Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

308

GMHS

203

Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em

 

 

C

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

309

GMHS

204

Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

310

GMHS

205

Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

311

GMHS

210

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

312

GMHS

211

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

313

GMHS

212

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

314

GMHS

214

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

315

GMHS

215

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

316

GMHS

216

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

317

GMHS

217

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

318

GMHS

218

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

319

GMHS

219

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

320

GMHS

220

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

321

GMHS

221

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

322

GMHS

222

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

323

GMHS

223

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

324

GMHS

224

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

325

GMHS

225

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

326

GMHS

226

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

327

GMHS

227

Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

328

GMHS

228

Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

329

GMHS

229

Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

330

GMHS

230

Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

331

GMHS

231

Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

332

GMHS

239

Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

333

GMHS

269

Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

334

GMHS

270

Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

335

GMHS

271

Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

336

GMHS

277

Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

337

GMHS

278

Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

338

GMHS

286

Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

339

GMHS

287

Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

340

GMHS

293

Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

341

GMHS

307

Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

342

GMHS

308

Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

343

GMHS

309

Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

344

GMHS

310

Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

345

GMHS

326

Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

346

GMHS

341

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

347

GMHS

342

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

348

GMHS

343

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

349

GMHS

385

Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

350

GMHS

386

Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

351

GMHS

423

Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

352

GMHS

427

Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

353

GMHS

493

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

354

GMHS

494

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

355

GMHS

496

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ

 

B

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

356

GMHS

497

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

357

GMHS

498

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

358

GMHS

499

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

359

GMHS

500

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

 

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

360

GMHS

501

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

361

GMHS

502

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

362

GMHS

503

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

363

GMHS

525

Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

364

GMHS

653

Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

365

GMHS

667

Gây mê phẫu thuật có sốc

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

366

GMHS

1187

Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

367

GMHS

1585

Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

368

GMHS

1587

Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

369

GMHS

1589

Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

370

GMHS

1607

Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

371

GMHS

1608

Gây mê phẫu thuật sa sinh dục

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

372

GMHS

1609

Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

373

GMHS

1611

Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

374

GMHS

1632

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

375

GMHS

1633

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

376

GMHS

1634

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

377

GMHS

1635

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

378

GMHS

1636

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

379

GMHS

1637

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

380

GMHS

1638

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

381

GMHS

1639

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

382

GMHS

1640

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

383

GMHS

1641

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

384

GMHS

1642

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

385

GMHS

1643

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

386

GMHS

1644

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

387

GMHS

1645

Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

388

GMHS

1646

Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

389

GMHS

1647

Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

390

GMHS

1648

Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

391

GMHS

1649

Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

392

GMHS

1657

Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

393

GMHS

1687

Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

394

GMHS

1688

Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

395

GMHS

1695

Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

396

GMHS

1696

Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

397

GMHS

1727

Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

398

GMHS

1744

Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

399

GMHS

1759

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

400

GMHS

1760

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

401

GMHS

1761

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

402

GMHS

1841

Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

403

GMHS

1911

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

404

GMHS

1912

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

405

GMHS

1914

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

406

GMHS

1915

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

407

GMHS

1916

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

408

GMHS

1917

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

409

GMHS

1918

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

410

GMHS

1919

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

411

GMHS

1920

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

412

GMHS

1921

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

413

GMHS

1942

Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

414

GMHS

1943

Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

415

GMHS

1981

Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

416

GMHS

1982

Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

417

GMHS

2027

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

418

GMHS

2071

Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

419

GMHS

2085

Hồi sức phẫu thuật có sốc

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

420

GMHS

2246

Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

421

GMHS

2513

Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

422

GMHS

2545

Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

423

GMHS

2546

Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

424

GMHS

2547

Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

425

GMHS

2548

Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

426

GMHS

2601

Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

427

GMHS

2603

Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

428

GMHS

2604

Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

429

GMHS

2605

Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

430

GMHS

2685

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

431

GMHS

2764

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

432

GMHS

2765

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

433

GMHS

2766

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

434

GMHS

2790

Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

435

GMHS

2812

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

436

GMHS

2838

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

437

GMHS

2846

Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

438

GMHS

2959

Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

439

GMHS

2960

Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

440

GMHS

3003

Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

441

GMHS

3004

Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

442

GMHS

3005

Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

443

GMHS

3006

Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

444

GMHS

3007

Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

445

GMHS

3025

Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

446

GMHS

3026

Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

447

GMHS

3027

Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

448

GMHS

3029

Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

449

GMHS

3046

Gây tê  phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

450

GMHS

3047

Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

451

GMHS

3048

Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

452

GMHS

3050

Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

453

GMHS

3051

Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

454

GMHS

3097

Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

455

GMHS

3098

Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

456

GMHS

3127

Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

457

GMHS

3129

Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

458

GMHS

3161

Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

459

GMHS

3162

Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

460

GMHS

3163

Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

461

GMHS

3205

Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

462

GMHS

3206

Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

463

GMHS

3243

Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

464

GMHS

3247

Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

465

GMHS

3313

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

466

GMHS

3314

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

467

GMHS

3315

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

468

GMHS

3316

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

469

GMHS

3317

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

470

GMHS

3318

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

471

GMHS

3319

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

472

GMHS

3320

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

473

GMHS

3321

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

474

GMHS

3322

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

475

GMHS

3323

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

476

GMHS

3344

Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

477

GMHS

3345

Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

478

GMHS

3383

Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

479

GMHS

3384

Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

480

GMHS

3402

Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

481

GMHS

3406

Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

482

GMHS

3419

Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

483

GMHS

3425

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

484

GMHS

3426

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

485

GMHS

3429

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

486

GMHS

3443

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

487

GMHS

3473

Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

488

GMHS

3593

Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

489

GMHS

3639

Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

490

GMHS

3648

Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

491

GMHS

3848

Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

492

GMHS

3864

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

493

GMHS

3865

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

494

GMHS

3866

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

495

GMHS

3867

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

496

GMHS

3868

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

497

GMHS

3869

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

498

GMHS

3870

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

499

GMHS

3871

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

500

GMHS

3872

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

501

GMHS

3873

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

502

GMHS

3874

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

503

GMHS

3875

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

504

GMHS

3876

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

505

GMHS

3877

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

506

GMHS

3878

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

507

GMHS

3879

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

508

GMHS

3883

Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

509

GMHS

3963

Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

510

GMHS

3964

Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

511

GMHS

3965

Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

512

GMHS

3966

Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

513

GMHS

4023

Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

514

GMHS

4103

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

515

GMHS

4119

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

516

GMHS

4122

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

517

GMHS

4134

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

518

GMHS

4135

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

519

GMHS

4159

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

520

GMHS

4182

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

521

GMHS

4183

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

522

GMHS

4184

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

523

GMHS

4443

Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

524

GMHS

4444

Gây tê phẫu thuật sa sinh dục

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

525

GMHS

4445

Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

526

GMHS

4447

Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

527

GMHS

4470

An thần nội soi buồng tử cung can thiệp

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

528

GMHS

4471

An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

529

GMHS

4472

An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

530

GMHS

4473

An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

531

GMHS

4474

An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

532

GMHS

4490

An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

533

GMHS

4491

An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

534

GMHS

4496

An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

535

GMHS

4498

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

536

GMHS

4499

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

537

GMHS

4500

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

538

GMHS

4501

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

539

GMHS

4502

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

540

GMHS

4505

An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

541

GMHS

4533

An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

542

GMHS

4577

An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

543

GMHS

4585

An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

544

GMHS

4594

An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

545

GMHS

4699

An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

546

GMHS

4700

An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

547

GMHS

4743

An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

548

GMHS

4745

An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

549

GMHS

4746

An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

550

GMHS

4769

An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

551

GMHS

4770

An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

 CHƯƠNG X. NGOẠI KHOA 

552

NGOẠI KHOA

57

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

553

NGOẠI KHOA

340

Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ

A

 

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

554

NGOẠI KHOA

341

Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

A

 

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

555

NGOẠI KHOA

346

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

 

B

 

 

PDB

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

556

NGOẠI KHOA

351

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

557

NGOẠI KHOA

353

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

558

NGOẠI KHOA

356

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

559

NGOẠI KHOA

386

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

560

NGOẠI KHOA

393

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

561

NGOẠI KHOA

395

Cắt tinh mạc

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

562

NGOẠI KHOA

396

Cắt mào tinh

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

563

NGOẠI KHOA

397

Cắt thể Morgani xoắn

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

564

NGOẠI KHOA

400

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

565

NGOẠI KHOA

404

Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

566

NGOẠI KHOA

406

Cắt bỏ tinh hoàn

 

 

C

 

P3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

567

NGOẠI KHOA

407

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

 

 

C

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

568

NGOẠI KHOA

408

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

 

 

C

 

P3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

569

NGOẠI KHOA

410

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

 

 

C

 

P3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

570

NGOẠI KHOA

411

Cắt hẹp bao quy đầu

 

 

 

D

P3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

571

NGOẠI KHOA

413

Đặt tinh hoàn nhân tạo

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

572

NGOẠI KHOA

491

Gỡ dính sau mổ lại

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

573

NGOẠI KHOA

492

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

574

NGOẠI KHOA

496

Cắt mạc nối lớn

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

575

NGOẠI KHOA

497

Cắt bỏ u mạc nối lớn

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

576

NGOẠI KHOA

498

Cắt u mạc treo ruột

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

577

NGOẠI KHOA

506

Cắt ruột thừa đơn thuần

 

 

 

D

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

578

NGOẠI KHOA

534

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

579

NGOẠI KHOA

569

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

580

NGOẠI KHOA

571

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

581

NGOẠI KHOA

572

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

582

NGOẠI KHOA

698

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

583

NGOẠI KHOA

699

Khâu vết thương thành bụng

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

584

NGOẠI KHOA

1015

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

 CHƯƠNG XI. BỎNG 

585

BỎNG

173

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

A

B

C

 

TT-III

QĐ 56/QĐ-SYT
ngày 19/01/2022

CHƯƠNG XII. UNG BƯỚU 

586

UNG BƯỚU

216

Cắt u sau phúc mạc

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

587

UNG BƯỚU

217

Cắt u mạc treo có cắt ruột

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

588

UNG BƯỚU

218

Cắt u mạc treo không cắt ruột

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

589

UNG BƯỚU

262

Cắt u nang thừng tinh

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

590

UNG BƯỚU

263

Cắt nang thừng tinh một bên

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

591

UNG BƯỚU

264

Cắt nang thừng tinh hai bên

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

592

UNG BƯỚU

267

Cắt u vú lành tính

A

B

C

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

593

UNG BƯỚU

268

Bóc nhân xơ vú

A

B

C

 

T1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

594

UNG BƯỚU

270

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

595

UNG BƯỚU

271

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

596

UNG BƯỚU

272

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

597

UNG BƯỚU

276

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

598

UNG BƯỚU

278

Cắt polyp cổ tử cung

A

B

C

 

P3

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

599

UNG BƯỚU

279

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

 

 

C

 

T1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

600

UNG BƯỚU

280

Cắt u nang buồng trứng xoắn

A

B

C

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

601

UNG BƯỚU

281

Cắt u nang buồng trứng

A

B

C

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

602

UNG BƯỚU

282

Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

A

B

C

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

603

UNG BƯỚU

283

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

A

B

C

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

604

UNG BƯỚU

284

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

A

B

C

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

605

UNG BƯỚU

285

Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung

A

B

C

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

606

UNG BƯỚU

287

Cắt u xơ cổ tử cung

A

B

 

 

P3

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

607

UNG BƯỚU

288

Nạo buồng tử cung chẩn đoán

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

608

UNG BƯỚU

289

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 

 

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

609

UNG BƯỚU

290

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

610

UNG BƯỚU

291

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

611

UNG BƯỚU

292

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

A

B

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

612

UNG BƯỚU

293

Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung

A

B

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

613

UNG BƯỚU

294

Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

614

UNG BƯỚU

295

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

A

B

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

615

UNG BƯỚU

296

Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung

A

B

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

616

UNG BƯỚU

297

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng)

A

B

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

617

UNG BƯỚU

299

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

618

UNG BƯỚU

300

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

619

UNG BƯỚU

301

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

620

UNG BƯỚU

302

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

A

B

 

 

P3

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

621

UNG BƯỚU

303

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

622

UNG BƯỚU

304

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

623

UNG BƯỚU

305

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

A

B

C

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

624

UNG BƯỚU

306

Cắt u thành âm đạo

A

B

C

 

P3

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

625

UNG BƯỚU

309

Bóc nang tuyến Bartholin

A

B

C

 

T1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

626

UNG BƯỚU

368

Truyền hóa chất tĩnh mạch

 

B

 

 

T1

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

627

UNG BƯỚU

374

Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

 

B

 

 

TDB

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

 CHƯƠNG XIII. PHỤ SẢN 

628

PHỤ SẢN

1

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

A

 

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

629

PHỤ SẢN

2

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

630

PHỤ SẢN

3

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

631

PHỤ SẢN

4

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

632

PHỤ SẢN

5

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

633

PHỤ SẢN

6

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

634

PHỤ SẢN

7

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

635

PHỤ SẢN

8

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

636

PHỤ SẢN

9

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

637

PHỤ SẢN

10

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

638

PHỤ SẢN

11

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

639

PHỤ SẢN

12

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

640

PHỤ SẢN

13

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

641

PHỤ SẢN

14

Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

642

PHỤ SẢN

15

Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

643

PHỤ SẢN

16

Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

644

PHỤ SẢN

17

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

645

PHỤ SẢN

18

Khâu tử cung do nạo thủng

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

646

PHỤ SẢN

19

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

647

PHỤ SẢN

20

Gây chuyển dạ bằng thuốc

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

648

PHỤ SẢN

21

Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

649

PHỤ SẢN

22

Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

650

PHỤ SẢN

23

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

651

PHỤ SẢN

24

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

652

PHỤ SẢN

25

Nội xoay thai

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

653

PHỤ SẢN

26

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

654

PHỤ SẢN

27

Forceps

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

655

PHỤ SẢN

28

Giác hút

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

656

PHỤ SẢN

29

Soi ối

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

657

PHỤ SẢN

30

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

658

PHỤ SẢN

31

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

659

PHỤ SẢN

32

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

660

PHỤ SẢN

33

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

 

 

 

D

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

661

PHỤ SẢN

34

Cắt và khâu tầng sinh môn

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

662

PHỤ SẢN

35

Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

663

PHỤ SẢN

36

Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

664

PHỤ SẢN

37

Kiểm soát tử cung

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

665

PHỤ SẢN

38

Bóc rau nhân tạo

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

666

PHỤ SẢN

39

Kỹ thuật bấm ối

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

667

PHỤ SẢN

40

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

668

PHỤ SẢN

41

Khám thai

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

669

PHỤ SẢN

43

Sinh thiết gai rau

A

 

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

670

PHỤ SẢN

44

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

671

PHỤ SẢN

45

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

672

PHỤ SẢN

46

Chọc ối điều trị đa ối

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

673

PHỤ SẢN

47

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

674

PHỤ SẢN

48

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

675

PHỤ SẢN

49

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

676

PHỤ SẢN

50

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

677

PHỤ SẢN

52

Khâu vòng cổ tử cung

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

678

PHỤ SẢN

53

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

679

PHỤ SẢN

54

Chích áp xe tầng sinh môn

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

680

PHỤ SẢN

55

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

A

 

 

 

PĐB

QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019

681

PHỤ SẢN

56

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

A

 

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

682

PHỤ SẢN

57

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

A

 

 

 

P1

QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019

683

PHỤ SẢN

58

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

A

 

 

 

PDB

QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019

684

PHỤ SẢN

59

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

685

PHỤ SẢN

60

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

686

PHỤ SẢN

61

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

687

PHỤ SẢN

62

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

688

PHỤ SẢN

63

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

689

PHỤ SẢN

64

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

690

PHỤ SẢN

65

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

691

PHỤ SẢN

66

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

692

PHỤ SẢN

67

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

693

PHỤ SẢN

68

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

694

PHỤ SẢN

69

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

695

PHỤ SẢN

70

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

696

PHỤ SẢN

71

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

697

PHỤ SẢN

72

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

698

PHỤ SẢN

73

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

699

PHỤ SẢN

74

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

700

PHỤ SẢN

75

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

701

PHỤ SẢN

76

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

702

PHỤ SẢN

77

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

703

PHỤ SẢN

79

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

704

PHỤ SẢN

80

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

705

PHỤ SẢN

81

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

706

PHỤ SẢN

82

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

707

PHỤ SẢN

83

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

708

PHỤ SẢN

84

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

709

PHỤ SẢN

85

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

710

PHỤ SẢN

86

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

711

PHỤ SẢN

87

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

712

PHỤ SẢN

88

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

713

PHỤ SẢN

89

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

714

PHỤ SẢN

90

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

715

PHỤ SẢN

91

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

716

PHỤ SẢN

92

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

717

PHỤ SẢN

93

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

718

PHỤ SẢN

94

Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

719

PHỤ SẢN

95

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

720

PHỤ SẢN

96

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

 

B

 

 

PDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

721

PHỤ SẢN

97

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

722

PHỤ SẢN

98

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

A

 

 

 

P1

QĐ 1216/QĐ-SYT ngày 04/08/2023

723

PHỤ SẢN

99

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

724

PHỤ SẢN

100

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

725

PHỤ SẢN

101

Phẫu thuật Crossen

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

726

PHỤ SẢN

102

Phẫu thuật Manchester

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

727

PHỤ SẢN

103

Phẫu thuật Lefort

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

728

PHỤ SẢN

104

Phẫu thuật Labhart

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

729

PHỤ SẢN

105

Phẫu thuật treo tử cung

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

730

PHỤ SẢN

106

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

731

PHỤ SẢN

107

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

732

PHỤ SẢN

108

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

733

PHỤ SẢN

109

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

734

PHỤ SẢN

110

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

735

PHỤ SẢN

111

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

736

PHỤ SẢN

112

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

737

PHỤ SẢN

113

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

738

PHỤ SẢN

114

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

 

B

 

 

P3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

739

PHỤ SẢN

115

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

740

PHỤ SẢN

116

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

741

PHỤ SẢN

117

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

742

PHỤ SẢN

118

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

743

PHỤ SẢN

119

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

744

PHỤ SẢN

120

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

745

PHỤ SẢN

121

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

746

PHỤ SẢN

122

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

747

PHỤ SẢN

123

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

748

PHỤ SẢN

124

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

749

PHỤ SẢN

125

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

750

PHỤ SẢN

126

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

751

PHỤ SẢN

127

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

752

PHỤ SẢN

128

Nội soi buồng tử cung can thiệp

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

753

PHỤ SẢN

129

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

754

PHỤ SẢN

130

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

755

PHỤ SẢN

131

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

756

PHỤ SẢN

132

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

757

PHỤ SẢN

133

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

758

PHỤ SẢN

134

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

759

PHỤ SẢN

135

Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

760

PHỤ SẢN

136

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

 

 

C

 

P3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

761

PHỤ SẢN

137

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

762

PHỤ SẢN

138

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

763

PHỤ SẢN

139

Tiêm nhân Chorio

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

764

PHỤ SẢN

140

Khoét chóp cổ tử cung

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

765

PHỤ SẢN

141

Cắt cụt cổ tử cung

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

766

PHỤ SẢN

142

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

767

PHỤ SẢN

143

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

 

 

C

 

P3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

768

PHỤ SẢN

144

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

769

PHỤ SẢN

145

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

770

PHỤ SẢN

147

Cắt u thành âm đạo

 

 

C

 

P3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

771

PHỤ SẢN

148

Lấy dị vật âm đạo

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

772

PHỤ SẢN

149

Khâu rách cùng đồ âm đạo

 

 

C

 

P3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

773

PHỤ SẢN

150

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

774

PHỤ SẢN

151

Chích áp xe tuyến Bartholin

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

775

PHỤ SẢN

152

Bóc nang tuyến Bartholin

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

776

PHỤ SẢN

153

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

777

PHỤ SẢN

154

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

778

PHỤ SẢN

155

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

779

PHỤ SẢN

156

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

780

PHỤ SẢN

157

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

781

PHỤ SẢN

158

Nạo hút thai trứng

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

782

PHỤ SẢN

159

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

783

PHỤ SẢN

160

Chọc dò túi cùng Douglas

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

784

PHỤ SẢN

161

Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

785

PHỤ SẢN

162

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

786

PHỤ SẢN

163

Chích áp xe vú

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

787

PHỤ SẢN

164

Khám nam khoa

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

788

PHỤ SẢN

165

Khám phụ khoa

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

789

PHỤ SẢN

166

Soi cổ tử cung

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

790

PHỤ SẢN

167

Làm thuốc âm đạo

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

791

PHỤ SẢN

168

Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách

 

B

 

 

P1

QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019

792

PHỤ SẢN

170

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

793

PHỤ SẢN

171

Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

794

PHỤ SẢN

172

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

795

PHỤ SẢN

173

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

796

PHỤ SẢN

174

Cắt u vú lành tính

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

797

PHỤ SẢN

175

Bóc nhân xơ vú

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

798

PHỤ SẢN

176

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

799

PHỤ SẢN

177

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

800

PHỤ SẢN

178

Thay máu sơ sinh

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

801

PHỤ SẢN

179

Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

802

PHỤ SẢN

180

Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

803

PHỤ SẢN

181

Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

804

PHỤ SẢN

182

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

805

PHỤ SẢN

183

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

806

PHỤ SẢN

184

Chọc dò màng bụng sơ sinh

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

807

PHỤ SẢN

185

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

808

PHỤ SẢN

186

Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

809

PHỤ SẢN

187

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

810

PHỤ SẢN

188

Chọc dò tủy sống sơ sinh

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

811

PHỤ SẢN

189

Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

812

PHỤ SẢN

190

Truyền máu sơ sinh

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

813

PHỤ SẢN

191

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

814

PHỤ SẢN

192

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

815

PHỤ SẢN

193

Rửa dạ dày sơ sinh

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

816

PHỤ SẢN

194

Ép tim ngoài lồng ngực

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

817

PHỤ SẢN

195

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

818

PHỤ SẢN

196

Khám sơ sinh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

819

PHỤ SẢN

197

Chăm sóc rốn sơ sinh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

820

PHỤ SẢN

198

Tắm sơ sinh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

821

PHỤ SẢN

199

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

822

PHỤ SẢN

200

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

823

PHỤ SẢN

201

Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

824

PHỤ SẢN

202

Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

825

PHỤ SẢN

203

Hỗ trợ phôi nở

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

826

PHỤ SẢN

204

Chọc hút noãn

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

827

PHỤ SẢN

205

Chuyển phôi

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

828

PHỤ SẢN

206

Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

829

PHỤ SẢN

207

Nuôi cấy phôi

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

830

PHỤ SẢN

208

Trữ lạnh phôi, noãn

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

831

PHỤ SẢN

209

Rã đông phôi, noãn

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

832

PHỤ SẢN

210

Trữ lạnh tinh trùng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

833

PHỤ SẢN

211

Rã đông tinh trùng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

834

PHỤ SẢN

212

Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

835

PHỤ SẢN

213

Phẫu thuật lấy tinh trùng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

836

PHỤ SẢN

214

Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

837

PHỤ SẢN

216

Sinh thiết phôi chẩn đoán

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

838

PHỤ SẢN

217

Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

839

PHỤ SẢN

218

Giảm thiểu phôi

 

B

 

 

TDB

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

840

PHỤ SẢN

219

Lọc rửa tinh trùng

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

841

PHỤ SẢN

220

Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

842

PHỤ SẢN

221

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

843

PHỤ SẢN

222

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

844

PHỤ SẢN

223

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

 

 

C

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

845

PHỤ SẢN

224

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

846

PHỤ SẢN

225

Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

847

PHỤ SẢN

226

Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

848

PHỤ SẢN

227

Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

849

PHỤ SẢN

228

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

850

PHỤ SẢN

229

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

851

PHỤ SẢN

230

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

A

 

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

852

PHỤ SẢN

231

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

853

PHỤ SẢN

232

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

854

PHỤ SẢN

233

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

855

PHỤ SẢN

234

Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

856

PHỤ SẢN

235

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

857

PHỤ SẢN

236

Hút thai có kiểm soát bằng nội soi

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

858

PHỤ SẢN

237

Hút thai dưới siêu âm

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

859

PHỤ SẢN

238

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

860

PHỤ SẢN

239

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

861

PHỤ SẢN

240

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

 

 

C

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

862

PHỤ SẢN

241

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

 CHƯƠNG XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 

863

PHCN

91

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

 

 

 

D

T3

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

 CHƯƠNG XVIII. ĐIỆN QUANG 

864

ĐIỆN QUANG

15

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

865

ĐIỆN QUANG

18

Siêu âm tử cung phần phụ

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

866

ĐIỆN QUANG

20

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

867

ĐIỆN QUANG

21

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

868

ĐIỆN QUANG

25

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

869

ĐIỆN QUANG

26

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

870

ĐIỆN QUANG

27

Siêu âm 3D/4D khối u

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

871

ĐIỆN QUANG

28

Siêu âm 3D/4D thai nhi

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

872

ĐIỆN QUANG

30

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

873

ĐIỆN QUANG

31

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

874

ĐIỆN QUANG

32

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

875

ĐIỆN QUANG

33

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

876

ĐIỆN QUANG

34

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

877

ĐIỆN QUANG

35

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

878

ĐIỆN QUANG

36

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

879

ĐIỆN QUANG

37

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

880

ĐIỆN QUANG

38

Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

881

ĐIỆN QUANG

39

Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

882

ĐIỆN QUANG

40

Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

883

ĐIỆN QUANG

41

Siêu âm 3D/4D thai nhi

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

884

ĐIỆN QUANG

42

Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

885

ĐIỆN QUANG

45

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

A

B

 

 

T3

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

886

ĐIỆN QUANG

49

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

A

B

 

 

 

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

887

ĐIỆN QUANG

52

Siêu âm Doppler tim, van tim

 

 

 

 

T3

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

888

ĐIỆN QUANG

54

Siêu âm tuyến vú hai bên

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

889

ĐIỆN QUANG

55

Siêu âm Doppler tuyến vú

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

890

ĐIỆN QUANG

86

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

891

ĐIỆN QUANG

87

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

892

ĐIỆN QUANG

88

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

893

ĐIỆN QUANG

89

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

894

ĐIỆN QUANG

90

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

895

ĐIỆN QUANG

91

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

896

ĐIỆN QUANG

92

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

897

ĐIỆN QUANG

93

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

898

ĐIỆN QUANG

94

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

899

ĐIỆN QUANG

95

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

900

ĐIỆN QUANG

96

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

901

ĐIỆN QUANG

98

Chụp Xquang khung chậu thẳng

A

B

C

D

Không phân loại

QĐ 56/QĐ-SYT ngày 19/01/2022

902

ĐIỆN QUANG

99

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

903

ĐIỆN QUANG

119

Chụp Xquang ngực thẳng

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

904

ĐIỆN QUANG

120

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

905

ĐIỆN QUANG

125

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

906

ĐIỆN QUANG

126

Chụp Xquang tuyến vú

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

907

ĐIỆN QUANG

127

Chụp Xquang tại giường

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

908

ĐIỆN QUANG

128

Chụp Xquang tại phòng mổ

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

909

ĐIỆN QUANG

138

Chụp Xquang tử cung vòi trứng

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

910

ĐIỆN QUANG

139

Chụp Xquang ống tuyến sữa

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

911

ĐIỆN QUANG

605

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

 

 

C

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

912

ĐIỆN QUANG

623

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

 

B

 

 

T1

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

913

ĐIỆN QUANG

624

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

914

ĐIỆN QUANG

626

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

 

B

 

 

T1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

915

ĐIỆN QUANG

4252

Siêu âm tim thai qua thành bụng

A

B

C

 

T3

QĐ 247/QĐ-SYT ngày 02/03/2023

916

ĐIỆN QUANG

4253

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

A

B

 

 

T2

QĐ 247/QĐ-SYT ngày 02/03/2023

 CHƯƠNG XX.NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 

917

NỘI SOI

86

Nội soi bàng quang

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

918

NỘI SOI

98

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

919

NỘI SOI

99

Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

920

NỘI SOI

100

Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

921

NỘI SOI

101

Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

922

NỘI SOI

102

Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

923

NỘI SOI

103

Nội soi buồng tử cung can thiệp

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

924

NỘI SOI

104

Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

925

NỘI SOI

105

Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

926

NỘI SOI

106

Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

A

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

 CHƯƠNG XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 

927

THĂM DÒ CN

14

Điện tim thường

 

 

 

D

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

928

THĂM DÒ CN

95

Thử nghiệm Methacholine (methacholine test)

A

 

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

929

THĂM DÒ CN

102

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

 

 

C

 

 

QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019

930

THĂM DÒ CN

120

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

 CHƯƠNG XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 

931

HUYẾT HỌC

1

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

932

HUYẾT HỌC

5

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

933

HUYẾT HỌC

13

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

934

HUYẾT HỌC

19

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

 

 

 

D

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

935

HUYẾT HỌC

23

Định lượng D-Dimer

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

936

HUYẾT HỌC

45

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

937

HUYẾT HỌC

46

Định lượng Protein S toàn phần

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

938

HUYẾT HỌC

47

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

939

HUYẾT HỌC

48

Định lượng Protein S tự do

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

940

HUYẾT HỌC

49

Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

941

HUYẾT HỌC

50

Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

942

HUYẾT HỌC

51

Định lượng Anti Xa

A

B

 

 

 

QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021

943

HUYẾT HỌC

68

Định lượng antiCardiolipin IgG bằng  phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

944

HUYẾT HỌC

69

Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang  điện hóa phát quang

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

945

HUYẾT HỌC

70

Định lượng anti b2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

946

HUYẾT HỌC

71

Định lượng anti b2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

947

HUYẾT HỌC

103

Định lượng G6PD

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

948

HUYẾT HỌC

116

Định lượng Ferritin

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

949

HUYẾT HỌC

118

Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

950

HUYẾT HỌC

119

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

951

HUYẾT HỌC

121

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

952

HUYẾT HỌC

125

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

953

HUYẾT HỌC

134

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

954

HUYẾT HỌC

135

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

 

B

 

 

 

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

955

HUYẾT HỌC

136

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

956

HUYẾT HỌC

138

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

957

HUYẾT HỌC

142

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

958

HUYẾT HỌC

149

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

959

HUYẾT HỌC

150

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

960

HUYẾT HỌC

151

Cặn Addis

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

961

HUYẾT HỌC

154

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

962

HUYẾT HỌC

156

Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

963

HUYẾT HỌC

164

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

964

HUYẾT HỌC

258

Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

965

HUYẾT HỌC

261

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

966

HUYẾT HỌC

268

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

967

HUYẾT HỌC

270

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

968

HUYẾT HỌC

273

Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

969

HUYẾT HỌC

276

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

970

HUYẾT HỌC

277

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

971

HUYẾT HỌC

279

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

972

HUYẾT HỌC

280

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

973

HUYẾT HỌC

281

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

974

HUYẾT HỌC

284

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)

A

B

C

 

 

QĐ 543/QĐ-SYT ngày 25/4/2023

975

HUYẾT HỌC

287

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

A

B

C

 

 

QĐ 543/QĐ-SYT ngày 25/4/2023

976

HUYẾT HỌC

288

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

A

B

C

 

 

QĐ 543/QĐ-SYT ngày 25/4/2023

977

HUYẾT HỌC

289

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

978

HUYẾT HỌC

291

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

979

HUYẾT HỌC

292

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá

 

 

C

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

980

HUYẾT HỌC

296

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)

A

B

 

 

 

QĐ 543/QĐ-SYT ngày 25/4/2023

981

HUYẾT HỌC

298

Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)

A

B

 

 

 

QĐ 543/QĐ-SYT ngày 25/4/2023

982

HUYẾT HỌC

303

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

983

HUYẾT HỌC

304

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

984

HUYẾT HỌC

307

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

985

HUYẾT HỌC

308

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

986

HUYẾT HỌC

352

Điện di huyết sắc tố

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

987

HUYẾT HỌC

379

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

988

HUYẾT HỌC

382

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

989

HUYẾT HỌC

384

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)

A

 

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

990

HUYẾT HỌC

385

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

991

HUYẾT HỌC

386

FISH chẩn đoán NST 13, 18, 21, XY (chẩn đoán trước sinh)

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

992

HUYẾT HỌC

387

FISH chẩn đoán NST XY

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

993

HUYẾT HỌC

389

FISH chẩn đoán hội chứng Prader Willi

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

994

HUYẾT HỌC

390

FISH chẩn đoán hội chứng De George

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

995

HUYẾT HỌC

395

PCR chẩn đoán yếu tố biệt hoá tinh hoàn (TDF)

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

996

HUYẾT HỌC

399

PCR chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 25 exons

A

 

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

997

HUYẾT HỌC

396

PCR chẩn đoán trước sinh yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF)

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

998

HUYẾT HỌC

404

PCR chẩn đoán bệnh beta thalassemia (08 đột biến)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

999

HUYẾT HỌC

405

PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1000

HUYẾT HỌC

406

Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1001

HUYẾT HỌC

407

Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1002

HUYẾT HỌC

408

Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)

A

 

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1003

HUYẾT HỌC

409

Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)

A

 

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1004

HUYẾT HỌC

410

MLPA chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)

A

 

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1005

HUYẾT HỌC

411

MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)

A

 

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1006

HUYẾT HỌC

427

Xét nghiệm giải trình tự gene

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1007

HUYẾT HỌC

461

Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1008

HUYẾT HỌC

449

Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq

A

 

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1009

HUYẾT HỌC

451

Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối

A

 

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1010

HUYẾT HỌC

502

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1011

HUYẾT HỌC

629

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

 

 

C

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1012

HUYẾT HỌC

630

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

 

 

C

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1013

HUYẾT HỌC

641

 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mồi đoạn gen < 1kb)

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1014

HUYẾT HỌC

643

Xét nghiệm đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

 

B

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1015

HUYẾT HỌC

644

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1016

HUYẾT HỌC

645

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1017

HUYẾT HỌC

646

Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1018

HUYẾT HỌC

647

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1019

HUYẾT HỌC

656

Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật MLPA

 

B

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1020

HUYẾT HỌC

657

Xét nghiệm xác định đột biến gen beta thalassemia bằng kỹ thuật MLPA

 

B

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1021

HUYẾT HỌC

658

Xét nghiệm xác định đột biến gen alpha thalassemia bằng kỹ thuật MLPA

 

B

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1022

HUYẾT HỌC

659

Xét nghiệm MLPA chẩn đoán bệnh teo cơ tủy (SMA)

 

B

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1023

HUYẾT HỌC

660

Xét nghiệm MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA)

 

B

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

 CHƯƠNG XXIII. HÓA SINH 

1024

HÓA SINH

3

Định lượng Acid Uric [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1025

HÓA SINH

7

Định lượng Albumin [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2015

1026

HÓA SINH

9

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

1027

HÓA SINH

11

Định lượng Amoniac (NH3)

A

B

 

 

 

QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021

1028

HÓA SINH

12

Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu]

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1029

HÓA SINH

18

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1030

HÓA SINH

19

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1031

HÓA SINH

20

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1032

HÓA SINH

24

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1033

HÓA SINH

25

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1034

HÓA SINH

26

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1035

HÓA SINH

27

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1036

HÓA SINH

29

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1037

HÓA SINH

30

Định lượng Calci ion hoá [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1038

HÓA SINH

31

Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1039

HÓA SINH

32

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1040

HÓA SINH

34

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

1041

HÓA SINH

39

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)

A

B

 

 

 

QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021

1042

HÓA SINH

41

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

 

 

C

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1043

HÓA SINH

50

Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1044

HÓA SINH

51

Định lượng Creatinin (máu)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1045

HÓA SINH

55

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

A

 

 

 

 

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

1046

HÓA SINH

58

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1047

HÓA SINH

61

Định lượng Estradiol [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1048

HÓA SINH

62

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

A

 

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1049

HÓA SINH

63

Định lượng Ferritin [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1050

HÓA SINH

65

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1051

HÓA SINH

66

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1052

HÓA SINH

69

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1053

HÓA SINH

72

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1054

HÓA SINH

75

Định lượng Glucose [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1055

HÓA SINH

76

Định lượng Globulin

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1056

HÓA SINH

83

Định lượng HbA1c [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1057

HÓA SINH

84

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1058

HÓA SINH

85

Định lượng HE 4

A

 

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1059

HÓA SINH

103

Xét nghiệm Khí máu

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1060

HÓA SINH

110

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1061

HÓA SINH

111

Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)

A

 

 

 

Không phân loại

QĐ 56/QĐ-SYT  ngày 19/01/2022

1062

HÓA SINH

112

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1063

HÓA SINH

118

Định lượng Mg [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1064

HÓA SINH

123

Định lượng PAPP-A [Máu]

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1065

HÓA SINH

130

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1066

HÓA SINH

131

Định lượng Prolactin [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1067

HÓA SINH

133

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1068

HÓA SINH

134

Định lượng Progesteron [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1069

HÓA SINH

147

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1070

HÓA SINH

148

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1071

HÓA SINH

151

Định lượng Testosterol [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1072

HÓA SINH

158

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1073

HÓA SINH

162

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1074

HÓA SINH

166

Định lượng Urê máu [Máu]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1075

HÓA SINH

168

Định lượng Vancomycin [Máu]

A

 

 

 

 

QĐ 767/QĐ-SYT ngày 16/06/2022

1076

HÓA SINH

170

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor)

A

 

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1077

HÓA SINH

171

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1)

A

 

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1078

HÓA SINH

172

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1079

HÓA SINH

176

Định lượng Axit Uric (niệu)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1080

HÓA SINH

184

Định lượng Creatinin (niệu)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1081

HÓA SINH

187

Định lượng Glucose (niệu)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1082

HÓA SINH

200

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

A

 

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1083

HÓA SINH

201

Định lượng Protein (niệu)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1084

HÓA SINH

205

Định lượng Urê (niệu)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1085

HÓA SINH

206

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1086

HÓA SINH

207

Định lượng Clo (dịch não tuỷ)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1087

HÓA SINH

208

Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1088

HÓA SINH

209

Phản ứng Pandy [dịch]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1089

HÓA SINH

210

Định lượng Protein (dịch não tuỷ)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1090

HÓA SINH

211

Định lượng Albumin (thuỷ dịch)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1091

HÓA SINH

212

Định lượng Globulin (thuỷ dịch)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1092

HÓA SINH

214

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1093

HÓA SINH

215

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1094

HÓA SINH

216

Định lượng Creatinin (dịch)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1095

HÓA SINH

217

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1096

HÓA SINH

219

Định lượng Protein (dịch chọc dò)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1097

HÓA SINH

220

Phản ứng Rivalta [dịch]

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1098

HÓA SINH

221

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1099

HÓA SINH

222

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1100

HÓA SINH

223

Định lượng Urê (dịch)

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1101

HÓA SINH

228

Định lượng CRP

 

 

C

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1102

HÓA SINH

234

Đường máu mao mạch

 

 

C

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

CHƯƠNG XXIV. VI SINH 

1103

VI SINH

1

Vi khuẩn nhuộm soi

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1104

VI SINH

3

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1105

VI SINH

4

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

 

B

 

 

 

QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019

1106

VI SINH

5

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

 

B

 

 

 

QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019

1107

VI SINH

6

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1108

VI SINH

7

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

 

B

 

 

 

QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019

1109

VI SINH

8

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1110

VI SINH

12

Vi khuẩn định danh PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1111

VI SINH

13

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1112

VI SINH

14

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1113

VI SINH

15

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1114

VI SINH

16

Vi hệ đường ruột

A

B

C

D

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1115

VI SINH

49

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1116

VI SINH

52

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1117

VI SINH

53

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1118

VI SINH

62

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1119

VI SINH

63

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1120

VI SINH

65

Chlamydia Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1121

VI SINH

66

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1122

VI SINH

99

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1123

VI SINH

102

Treponema pallidum Real-time PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1124

VI SINH

108

Virus test nhanh

A

B

C

D

 

QĐ 894/QĐ-SYT ngày 26/07/2021

1125

VI SINH

110

Virus Ag miễn dịch tự động

A

B

 

 

 

QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021

1126

VI SINH

112

Virus Ab miễn dịch tự động

A

B

 

 

 

QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021

1127

VI SINH

114

Virus PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1128

VI SINH

115

Virus Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1129

VI SINH

116

Virus giải trình tự gene

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1130

VI SINH

117

HBsAg test nhanh

 

 

 

D

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1131

VI SINH

119

HbsAg miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1132

VI SINH

124

HbsAb định lượng

A

B

 

 

 

QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021

1133

VI SINH

130

HBeAg test nhanh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1134

VI SINH

131

HBeAg miễn dịch bán tự động

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1135

VI SINH

132

HBeAg miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1136

VI SINH

133

HBeAb test nhanh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1137

VI SINH

134

HBeAb miễn dịch bán tự động

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1138

VI SINH

135

HBeAb miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1139

VI SINH

136

HBV đo tải lượng Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1140

VI SINH

137

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1141

VI SINH

146

HCV Ab miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1142

VI SINH

169

HIV Ab test nhanh

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1143

VI SINH

172

HIV Ab miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1144

VI SINH

175

HIV khẳng định (*)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1145

VI SINH

183

Dengue virus NS1Ag test nhanh

 

 

 

D

 

QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019

1146

VI SINH

184

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

 

 

 

D

 

QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019

1147

VI SINH

191

Dengue virus Real-time PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1148

VI SINH

194

CMV IgM miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1149

VI SINH

196

CMV IgG miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1150

VI SINH

198

CMV Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1151

VI SINH

209

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1152

VI SINH

210

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1153

VI SINH

211

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

 

 

C

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1154

VI SINH

212

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1155

VI SINH

213

HSV Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1156

VI SINH

223

EBV Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1157

VI SINH

230

Enterovirus Real-time PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1158

VI SINH

232

Adenovirus Real-time PCR

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1159

VI SINH

238

HPV PCR

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1160

VI SINH

239

HPV Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1161

VI SINH

240

HPV genotype Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1162

VI SINH

241

HPV genotype PCR hệ thống tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1163

VI SINH

256

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1164

VI SINH

258

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1165

VI SINH

261

Rubella virus Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1166

VI SINH

263

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1167

VI SINH

267

Trứng giun, sán soi tươi

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1168

VI SINH

289

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1169

VI SINH

299

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1170

VI SINH

301

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

 

B

 

 

 

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1171

VI SINH

317

Trichomonas vaginalis soi tươi

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1172

VI SINH

318

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1173

VI SINH

319

Vi nấm soi tươi

 

 

 

D

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1174

VI SINH

321

Vi nấm nhuộm soi

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1175

VI SINH

329

Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1176

VI SINH

330

Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1177

VI SINH

331

Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1178

VI SINH

332

Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1179

VI SINH

333

Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1180

VI SINH

334

Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1181

VI SINH

353

Vi khuẩn Real-time PCR

 

B

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

CHƯƠNG XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC

1182

GPB

1

Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1183

GPB

2

Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú

 

 

 

D

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1184

GPB

15

chọc hút kim nhỏ các hạch

 

 

 

D

T3

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

1185

GPB

19

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1186

GPB

27

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1187

GPB

30

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

 

 

C

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1188

GPB

31

Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học

 

 

C

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1189

GPB

37

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1190

GPB

61

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

A

B

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1191

GPB

73

Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo

 

B

 

 

T3

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1192

GPB

74

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

 

 

C

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1193

GPB

78

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1194

GPB

79

Cell bloc (khối tế bào)

 

B

 

 

 

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1195

GPB

83

Xét nghiệm PCR

A

 

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1196

GPB

90

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

 

B

 

 

T2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1197

GPB

91

Xét  nghiệm đột biến gen gây dị tật bẩm sinh

A

 

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

1198

GPB

92

Xét nghiệm đột biến gen Her 2

A

 

 

 

 

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1199

GPB

100

Xét nghiệm đột biến gen BRCA 1, BRCA 2

A

 

 

 

 

QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018

CHƯƠNG XXVI. VI PHẪU 

1200

VI PHẪU

29

Phẫu thuật vi phẫu nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi

A

B

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

CHƯƠNG XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI

1201

PTNS

333

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1202

PTNS

335

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

 

B

 

 

P2

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1203

PTNS

336

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

 

B

 

 

P1

QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014

1204

PTNS

392

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

 

B

 

 

P1

QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016

1205

PTNS

403

Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1206

PTNS

413

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

 

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1207

PTNS

414

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1208

PTNS

415

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1209

PTNS

417

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1210

PTNS

418

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1211

PTNS

419

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

A

B

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1212

PTNS

420

Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1213

PTNS

421

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1214

PTNS

422

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1215

PTNS

423

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1216

PTNS

424

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1217

PTNS

425

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung  cắt vách ngăn

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1218

PTNS

426

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

A

 

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1219

PTNS

427

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1220

PTNS

428

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ

A

 

 

 

PĐB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1221

PTNS

429

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1222

PTNS

430

Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1223

PTNS

431

Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng

A

 

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1224

PTNS

432

Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1225

PTNS

433

Cắt u buồng trứng qua nội soi

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1226

PTNS

434

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1227

PTNS

435

Nội soi nối vòi tử cung

A

B

 

 

P1

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1228

PTNS

436

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

 

B

 

 

PDB

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

1229

PTNS

437

Thông vòi tử cung qua nội soi

 

B

 

 

P2

QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019

CHƯƠNG XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ 

1230

TẠO HÌNH TM

267

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

 

B

 

 

P2

QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

Danh mục kỹ thuật năm 2022

STT Chuyên khoa
TT
TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT Tuyến Phân Loại  Số quyết định
A B C D
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC            
1 HSCC và CĐ 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
2 HSCC và CĐ 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
3 HSCC và CĐ 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
4 HSCC và CĐ 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
5 HSCC và CĐ 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
6 HSCC và CĐ 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
7 HSCC và CĐ 9 Đặt catheter động mạch   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
8 HSCC và CĐ 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
9 HSCC và CĐ 11 Chăm sóc catheter động mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
10 HSCC và CĐ 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
11 HSCC và CĐ 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
12 HSCC và CĐ 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
13 HSCC và CĐ 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
14 HSCC và CĐ 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
15 HSCC và CĐ 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
16 HSCC và CĐ 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
17 HSCC và CĐ 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
18 HSCC và CĐ 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
19 HSCC và CĐ 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
20 HSCC và CĐ 45 Dùng thuốc chống đông     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
21 HSCC và CĐ 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
22 HSCC và CĐ 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
23 HSCC và CĐ 54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
24 HSCC và CĐ 55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
25 HSCC và CĐ 56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
26 HSCC và CĐ 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
27 HSCC và CĐ 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
28 HSCC và CĐ 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
29 HSCC và CĐ 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
30 HSCC và CĐ 66 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
31 HSCC và CĐ 67 Đặt nội khí quản 2 nòng   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
32 HSCC và CĐ 68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
33 HSCC và CĐ 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
34 HSCC và CĐ 71 Mở khí quản cấp cứu     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
35 HSCC và CĐ 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
36 HSCC và CĐ 77 Thay ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
37 HSCC và CĐ 78 Rút ống nội khí quản     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
38 HSCC và CĐ 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
39 HSCC và CĐ 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
40 HSCC và CĐ 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
41 HSCC và CĐ 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
42 HSCC và CĐ 130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
43 HSCC và CĐ 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
44 HSCC và CĐ 133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
45 HSCC và CĐ 134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
46 HSCC và CĐ 135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
47 HSCC và CĐ 136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
48 HSCC và CĐ 137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
49 HSCC và CĐ 138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
50 HSCC và CĐ 139 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
51 HSCC và CĐ 142 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
52 HSCC và CĐ 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
53 HSCC và CĐ 145 Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
54 HSCC và CĐ 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
55 HSCC và CĐ 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
56 HSCC và CĐ 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
57 HSCC và CĐ 155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
58 HSCC và CĐ 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
59 HSCC và CĐ 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
60 HSCC và CĐ 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
61 HSCC và CĐ 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
62 HSCC và CĐ 163 Mở thông bàng quang trên xương mu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
63 HSCC và CĐ 164 Thông bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
64 HSCC và CĐ 165 Rửa bàng quang lấy máu cục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
65 HSCC và CĐ 166 Vận động trị liệu bàng quang     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
66 HSCC và CĐ 201 Soi đáy mắt cấp cứu     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
67 HSCC và CĐ 202 Chọc dịch tuỷ sống     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
68 HSCC và CĐ 216 Đặt ống thông dạ dày       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
69 HSCC và CĐ 221 Thụt tháo       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
70 HSCC và CĐ 223 Đặt ống thông hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
71 HSCC và CĐ 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
72 HSCC và CĐ 225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
73 HSCC và CĐ 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
74 HSCC và CĐ 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
75 HSCC và CĐ 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
76 HSCC và CĐ 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
77 HSCC và CĐ 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
78 HSCC và CĐ 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
79 HSCC và CĐ 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
80 HSCC và CĐ 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
81 HSCC và CĐ 254 Truyền máu và các chế phẩm máu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
82 HSCC và CĐ 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
83 HSCC và CĐ 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
84 HSCC và CĐ 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
85 HSCC và CĐ 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
86 HSCC và CĐ 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
87 HSCC và CĐ 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
88 HSCC và CĐ 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
89 HSCC và CĐ 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
90 HSCC và CĐ 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
91 HSCC và CĐ 284 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
92 HSCC và CĐ 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
93 HSCC và CĐ 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    II. NỘI KHOA            
94 NỘI KHOA 9 Chọc dò dịch màng phổi       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
95 NỘI KHOA 12 Sốc điện điều trị rung nhĩ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
96 NỘI KHOA 198 Đo niệu dòng đồ A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
97 NỘI KHOA 218 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
98 NỘI KHOA 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
99 NỘI KHOA 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
100 NỘI KHOA 339 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
101 NỘI KHOA 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
102 NỘI KHOA 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
103 NỘI KHOA 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    III. NHI KHOA            
104 NHI KHOA 9 Hạ thân nhiệt chủ động A       T1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
105 NHI KHOA 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
106 NHI KHOA 28 Đặt catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
107 NHI KHOA 34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
108 NHI KHOA 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
109 NHI KHOA 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
110 NHI KHOA 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
111 NHI KHOA 51 Ép tim ngoài lồng ngực       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
112 NHI KHOA 55 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
113 NHI KHOA 58 Thở máy bằng xâm nhập   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
114 NHI KHOA 75 Cai máy thở     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
115 NHI KHOA 76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
116 NHI KHOA 77 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
117 NHI KHOA 78 Mở khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
118 NHI KHOA 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
119 NHI KHOA 80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
120 NHI KHOA 81 Bơm rửa màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
121 NHI KHOA 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
122 NHI KHOA 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
123 NHI KHOA 84 Chọc thăm dò màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
124 NHI KHOA 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
125 NHI KHOA 87 Theo dõi độ bão hòa  ô xy (SPO2) liên tục tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
126 NHI KHOA 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
127 NHI KHOA 93 Vận động trị liệu hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
128 NHI KHOA 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp       D TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
129 NHI KHOA 146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
130 NHI KHOA 167 Đặt ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
131 NHI KHOA 168 Rửa dạ dày cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
132 NHI KHOA 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
133 NHI KHOA 174 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
134 NHI KHOA 178 Đặt sonde hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
135 NHI KHOA 179 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
136 NHI KHOA 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
137 NHI KHOA 181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
138 NHI KHOA 182 Thay máu sơ sinh A       TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
139 NHI KHOA 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
140 NHI KHOA 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
141 NHI KHOA 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
142 NHI KHOA 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
143 NHI KHOA 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
144 NHI KHOA 193 Truyền máu và các chế phẩm máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
145 NHI KHOA 204 Vận chuyển  người bệnh an toàn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
146 NHI KHOA 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
147 NHI KHOA 206 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
148 NHI KHOA 210 Tiêm truyền thuốc       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
149 KHI KHOA 212 Định lượng chất độc bằng MS (sắc ký khối phổ) A         QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021
150 NHI KHOA 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
151 NHI KHOA 501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
152 NHI KHOA 505 Điện châm điều trị đái dầm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
153 NHI KHOA 506 Điện châm điều trị bí đái       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
154 NHI KHOA 514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
155 NHI KHOA 527 Điện châm điều trị đau lưng       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
156 NHI KHOA 779 Kỹ thuật di động khớp - Trượt khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
157 NHI KHOA 780 Kỹ thuật kéo giãn.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
158 NHI KHOA 786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
159 NHI KHOA 788 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị viêm não.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
160 NHI KHOA 789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
161 NHI KHOA 790 Vật lý trị liêụ- PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
162 NHI KHOA 792 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
163 NHI KHOA 793 Khám - Đánh giá người bệnh PHCN, xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
164 NHI KHOA 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
165 NHI KHOA 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não thể co cứng.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
166 NHI KHOA 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não múa vờn.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
167 NHI KHOA 801 Đánh giá trẻ bại não.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
168 NHI KHOA 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
169 NHI KHOA 811 Tập vận động có trợ giúp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
170 NHI KHOA 812 Vỗ rung lồng ngực.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
171 NHI KHOA 813 Xoa bóp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
172 NHI KHOA 814 Tập ho.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
173 NHI KHOA 815 Tập thở.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
174 NHI KHOA 820 Tập vận động chủ động.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
175 NHI KHOA 822 Tập vận động thụ động.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
176 NHI KHOA 823 Đo tầm vận động khớp.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
177 NHI KHOA 825 Thử cơ bằng tay.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
178 NHI KHOA 840 Vật lý trị liệu - PHCN gãy xương đòn.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
179 NHI KHOA 881 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
180 NHI KHOA 897 Tập kỹ thuật tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…).       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
181 NHI KHOA 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
182 NHI KHOA 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
183 NHI KHOA 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
184 NHI KHOA 907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học.   B     T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
185 NHI KHOA 924 Bó bột bàn chân khoèo. A       T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
186 NHI KHOA 945 Nẹp cổ - bàn tay. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
187 NHI KHOA 952 Giày chỉnh hình. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
188 NHI KHOA 967 Nẹp bàn - cổ chân AFO.   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
189 NHI KHOA 986 Nẹp khớp gối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
190 NHI KHOA 988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
191 NHI KHOA 2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
192 NHI KHOA 2354 Chọc dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
193 NHI KHOA 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
194 NHI KHOA 2387 Tiêm trong da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
195 NHI KHOA 2388 Tiêm dưới da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
196 NHI KHOA 2389 Tiêm bắp thịt       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
197 NHI KHOA 2390 Tiêm tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
198 NHI KHOA 2391 Truyền tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
199 NHI KHOA 3321 Đóng hậu môn nhân tạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
200 NHI KHOA 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
201 NHI KHOA 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
202 NHI KHOA 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo   B     P2 QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
203 NHI KHOA 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
204 NHI KHOA 3911 Thay băng, cắt chỉ       D T2 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN            
205 YHCT 2 Hào châm       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
206 YHCT 4 Nhĩ châm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
207 YHCT 5 Điện châm        D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
208 YHCT 8 Ôn châm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    IX. GÂY MÊ HỒI SỨC            
209 GMHS 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
210 GMHS 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
211 GMHS 4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
212 GMHS 5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
213 GMHS 6 Cấp cứu cao huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
214 GMHS 7 Cấp cứu ngừng thở     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
215 GMHS 8 Cấp cứu ngừng tim     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
216 GMHS 9 Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
217 GMHS 10 Cấp cứu tụt huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
218 GMHS 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
219 GMHS 12 Chăm sóc catheter động mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
220 GMHS 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
221 GMHS 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
222 GMHS 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
223 GMHS 17 Chọc tĩnh mạch đùi     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
224 GMHS 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
225 GMHS 19 Chọc tuỷ sống đường bên     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
226 GMHS 20 Chọc tuỷ sống đường giữa     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
227 GMHS 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
228 GMHS 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
229 GMHS 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
230 GMHS 31 Đặt Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
231 GMHS 33 Đặt mát thanh quản Fastract     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
232 GMHS 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
233 GMHS 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
234 GMHS 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
235 GMHS 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
236 GMHS 40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
237 GMHS 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
238 GMHS 44 Đặt nội khí quản qua mũi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
239 GMHS 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
240 GMHS 59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
241 GMHS 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
242 GMHS 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
243 GMHS 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
244 GMHS 65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
245 GMHS 66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
246 GMHS 67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
247 GMHS 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
248 GMHS 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
249 GMHS 72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
250 GMHS 73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
251 GMHS 82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
252 GMHS 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
253 GMHS 93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
254 GMHS 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
255 GMHS 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
256 GMHS 100 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
257 GMHS 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
258 GMHS 102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
259 GMHS 104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
260 GMHS 105 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
261 GMHS 106 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
262 GMHS 108 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) A B       QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021
263 GMHS 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
264 GMHS 111 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
265 GMHS 112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
266 GMHS 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
267 GMHS 117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
268 GMHS 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
269 GMHS 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
270 GMHS 121 Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
271 GMHS 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
272 GMHS 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
273 GMHS 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
274 GMHS 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
275 GMHS 135 Mê tĩnh mạch theo TCI     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
276 GMHS 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
277 GMHS 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
278 GMHS 146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
279 GMHS 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
280 GMHS 148 Rửa tay phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
281 GMHS 149 Rửa tay sát khuẩn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
282 GMHS 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
283 GMHS 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
284 GMHS 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
285 GMHS 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
286 GMHS 159 Theo dõi độ mê bằng BIS     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
287 GMHS 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
288 GMHS 165 Theo dõi EtCO2     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
289 GMHS 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
290 GMHS 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
291 GMHS 173 Theo dõi SpO2     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
292 GMHS 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
293 GMHS 180 Thở máy tần số cao hoặc tương đương   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
294 GMHS 181 Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
295 GMHS 182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
296 GMHS 183 Thở oxy gọng kính     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
297 GMHS 192 Thường qui đặt nội khí quản khó     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
298 GMHS 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
299 GMHS 195 Truyền dịch thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
300 GMHS 196 Truyền dịch trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
301 GMHS 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
302 GMHS 198 Truyền máu khối lượng lớn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
303 GMHS 199 Truyền máu trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
304 GMHS 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
305 GMHS 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
306 GMHS 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
307 GMHS 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
308 GMHS 204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
309 GMHS 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
310 GMHS 210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
311 GMHS 211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
312 GMHS 212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
313 GMHS 214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
314 GMHS 215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
315 GMHS 216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
316 GMHS 217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
317 GMHS 218 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
318 GMHS 219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
319 GMHS 220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
320 GMHS 221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
321 GMHS 222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
322 GMHS 223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
323 GMHS 224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
324 GMHS 225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
325 GMHS 226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
326 GMHS 227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
327 GMHS 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
328 GMHS 229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
329 GMHS 230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
330 GMHS 231 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
331 GMHS 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
332 GMHS 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
333 GMHS 270 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
334 GMHS 271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
335 GMHS 277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
336 GMHS 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
337 GMHS 286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
338 GMHS 287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
339 GMHS 293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
340 GMHS 307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
341 GMHS 308 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
342 GMHS 309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
343 GMHS 310 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
344 GMHS 326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
345 GMHS 341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
346 GMHS 342 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
347 GMHS 343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
348 GMHS 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
349 GMHS 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
350 GMHS 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
351 GMHS 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
352 GMHS 493 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
353 GMHS 494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
354 GMHS 496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ   B C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
355 GMHS 497 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
356 GMHS 498 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
357 GMHS 499 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
358 GMHS 500 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung           QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
359 GMHS 501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
360 GMHS 502 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
361 GMHS 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
362 GMHS 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
363 GMHS 653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
364 GMHS 667 Gây mê phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
365 GMHS 1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
366 GMHS 1585 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
367 GMHS 1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
368 GMHS 1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
369 GMHS 1607 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
370 GMHS 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
371 GMHS 1609 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
372 GMHS 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
373 GMHS 1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
374 GMHS 1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
375 GMHS 1634 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
376 GMHS 1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
377 GMHS 1636 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
378 GMHS 1637 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
379 GMHS 1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
380 GMHS 1639 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
381 GMHS 1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
382 GMHS 1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
383 GMHS 1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
384 GMHS 1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
385 GMHS 1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
386 GMHS 1645 Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
387 GMHS 1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
388 GMHS 1647 Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
389 GMHS 1648 Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
390 GMHS 1649 Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
391 GMHS 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
392 GMHS 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
393 GMHS 1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
394 GMHS 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
395 GMHS 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
396 GMHS 1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
397 GMHS 1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
398 GMHS 1759 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
399 GMHS 1760 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
400 GMHS 1761 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
401 GMHS 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
402 GMHS 1911 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
403 GMHS 1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
404 GMHS 1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
405 GMHS 1915 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
406 GMHS 1916 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
407 GMHS 1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
408 GMHS 1918 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
409 GMHS 1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
410 GMHS 1920 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
411 GMHS 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
412 GMHS 1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
413 GMHS 1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
414 GMHS 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
415 GMHS 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
416 GMHS 2027 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
417 GMHS 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
418 GMHS 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
419 GMHS 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
420 GMHS 2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
421 GMHS 2545 Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
422 GMHS 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
423 GMHS 2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
424 GMHS 2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
425 GMHS 2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
426 GMHS 2603 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
427 GMHS 2604 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
428 GMHS 2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
429 GMHS 2685 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
430 GMHS 2764 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
431 GMHS 2765 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
432 GMHS 2766 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
433 GMHS 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
434 GMHS 2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
435 GMHS 2838 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
436 GMHS 2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
437 GMHS 2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
438 GMHS 2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
439 GMHS 3003 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
440 GMHS 3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
441 GMHS 3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
442 GMHS 3006 Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
443 GMHS 3007 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
444 GMHS 3025 Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
445 GMHS 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
446 GMHS 3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
447 GMHS 3029 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
448 GMHS 3046 Gây tê  phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
449 GMHS 3047 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
450 GMHS 3048 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
451 GMHS 3050 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
452 GMHS 3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
453 GMHS 3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
454 GMHS 3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
455 GMHS 3127 Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
456 GMHS 3129 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
457 GMHS 3161 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
458 GMHS 3162 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
459 GMHS 3163 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
460 GMHS 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
461 GMHS 3206 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
462 GMHS 3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
463 GMHS 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
464 GMHS 3313 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
465 GMHS 3314 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
466 GMHS 3315 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
467 GMHS 3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
468 GMHS 3317 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
469 GMHS 3318 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
470 GMHS 3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
471 GMHS 3320 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
472 GMHS 3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
473 GMHS 3322 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
474 GMHS 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
475 GMHS 3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
476 GMHS 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
477 GMHS 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
478 GMHS 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
479 GMHS 3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
480 GMHS 3406 Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
481 GMHS 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
482 GMHS 3425 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
483 GMHS 3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
484 GMHS 3429 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
485 GMHS 3443 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
486 GMHS 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
487 GMHS 3593 Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
488 GMHS 3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
489 GMHS 3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
490 GMHS 3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
491 GMHS 3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
492 GMHS 3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
493 GMHS 3866 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
494 GMHS 3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
495 GMHS 3868 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
496 GMHS 3869 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
497 GMHS 3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
498 GMHS 3871 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
499 GMHS 3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
500 GMHS 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
501 GMHS 3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
502 GMHS 3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
503 GMHS 3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
504 GMHS 3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
505 GMHS 3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
506 GMHS 3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
507 GMHS 3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
508 GMHS 3963 Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
509 GMHS 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
510 GMHS 3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
511 GMHS 3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
512 GMHS 4023 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
513 GMHS 4103 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
514 GMHS 4119 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
515 GMHS 4122 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
516 GMHS 4134 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
517 GMHS 4135 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
518 GMHS 4159 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
519 GMHS 4182 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
520 GMHS 4183 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
521 GMHS 4184 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
522 GMHS 4443 Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
523 GMHS 4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
524 GMHS 4445 Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
525 GMHS 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
526 GMHS 4470 An thần nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
527 GMHS 4471 An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
528 GMHS 4472 An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
529 GMHS 4473 An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
530 GMHS 4474 An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
531 GMHS 4490 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
532 GMHS 4491 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
533 GMHS 4496 An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
534 GMHS 4498 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
535 GMHS 4499 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
536 GMHS 4500 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
537 GMHS 4501 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
538 GMHS 4502 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
539 GMHS 4505 An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
540 GMHS 4533 An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
541 GMHS 4577 An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
542 GMHS 4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
543 GMHS 4594 An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
544 GMHS 4699 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
545 GMHS 4700 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
546 GMHS 4743 An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
547 GMHS 4745 An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
548 GMHS 4746 An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
549 GMHS 4769 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
550 GMHS 4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    X. NGOẠI KHOA            
551 NGOẠI KHOA 57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
552 NGOẠI KHOA 340 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ A       P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
553 NGOẠI KHOA 341 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) A       P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
554 NGOẠI KHOA 346 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng   B     PDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
555 NGOẠI KHOA 351 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
556 NGOẠI KHOA 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
557 NGOẠI KHOA 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
558 NGOẠI KHOA 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
559 NGOẠI KHOA 393 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
560 NGOẠI KHOA 395 Cắt tinh mạc   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
561 NGOẠI KHOA 396 Cắt mào tinh   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
562 NGOẠI KHOA 397 Cắt thể Morgani xoắn   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
563 NGOẠI KHOA 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
564 NGOẠI KHOA 404 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
565 NGOẠI KHOA 406 Cắt bỏ tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
566 NGOẠI KHOA 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     C   P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
567 NGOẠI KHOA 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
568 NGOẠI KHOA 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
569 NGOẠI KHOA 411 Cắt hẹp bao quy đầu       D P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
570 NGOẠI KHOA 413 Đặt tinh hoàn nhân tạo   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
571 NGOẠI KHOA 491 Gỡ dính sau mổ lại     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
572 NGOẠI KHOA 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
573 NGOẠI KHOA 496 Cắt mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
574 NGOẠI KHOA 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
575 NGOẠI KHOA 498 Cắt u mạc treo ruột     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
576 NGOẠI KHOA 506 Cắt ruột thừa đơn thuần       D P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
577 NGOẠI KHOA 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
578 NGOẠI KHOA 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
579 NGOẠI KHOA 571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
580 NGOẠI KHOA 572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
581 NGOẠI KHOA 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
582 NGOẠI KHOA 699 Khâu vết thương thành bụng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
583 NGOẠI KHOA 1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XI. BỎNG            
584 BỎNG 173 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma A B C   TT-III QĐ 56/QĐ-SYT
ngày 19/01/2022
    XII. UNG BƯỚU            
585 UNG BƯỚU 216 Cắt u sau phúc mạc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
586 UNG BƯỚU 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
587 UNG BƯỚU 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
588 UNG BƯỚU 262 Cắt u nang thừng tinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
589 UNG BƯỚU 263 Cắt nang thừng tinh một bên     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
590 UNG BƯỚU 264 Cắt nang thừng tinh hai bên     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
591 UNG BƯỚU 267 Cắt u vú lành tính A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
592 UNG BƯỚU 268 Bóc nhân xơ vú  A B C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
593 UNG BƯỚU 270 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
594 UNG BƯỚU 271 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
595 UNG BƯỚU 272 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú  A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
596 UNG BƯỚU 276 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
597 UNG BƯỚU 278 Cắt polyp cổ tử cung A B C   P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
598 UNG BƯỚU 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
599 UNG BƯỚU 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
600 UNG BƯỚU 281 Cắt u nang buồng trứng A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
601 UNG BƯỚU 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
602 UNG BƯỚU 283 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
603 UNG BƯỚU 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
604 UNG BƯỚU 285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung  A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
605 UNG BƯỚU 287 Cắt u xơ cổ tử cung A B     P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
606 UNG BƯỚU 288 Nạo buồng tử cung chẩn đoán A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
607 UNG BƯỚU 289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung     B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
608 UNG BƯỚU 290 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
609 UNG BƯỚU 291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
610 UNG BƯỚU 292 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
611 UNG BƯỚU 293 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
612 UNG BƯỚU 294 Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
613 UNG BƯỚU 295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
614 UNG BƯỚU 296 Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
615 UNG BƯỚU 297 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng) A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
616 UNG BƯỚU 299 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
617 UNG BƯỚU 300 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
618 UNG BƯỚU 301 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
619 UNG BƯỚU 302 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo A B     P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
620 UNG BƯỚU 303 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
621 UNG BƯỚU 304 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
622 UNG BƯỚU 305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
623 UNG BƯỚU 306 Cắt u thành âm đạo A B C   P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
624 UNG BƯỚU 309 Bóc nang tuyến Bartholin A B C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
625 UNG BƯỚU 368 Truyền hóa chất tĩnh mạch   B     T1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
626 UNG BƯỚU 374 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi   B     TDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    XIII. PHỤ SẢN            
627 PHỤ SẢN 1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược A       PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
628 PHỤ SẢN 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
629 PHỤ SẢN 3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
630 PHỤ SẢN 4 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
631 PHỤ SẢN 5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
632 PHỤ SẢN 6 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
633 PHỤ SẢN 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
634 PHỤ SẢN 8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
635 PHỤ SẢN 9 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
636 PHỤ SẢN 10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
637 PHỤ SẢN 11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
638 PHỤ SẢN 12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
639 PHỤ SẢN 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
640 PHỤ SẢN 14 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
641 PHỤ SẢN 15 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
642 PHỤ SẢN 16 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
643 PHỤ SẢN 17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
644 PHỤ SẢN 18 Khâu tử cung do nạo thủng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
645 PHỤ SẢN 19 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
646 PHỤ SẢN 20 Gây chuyển dạ bằng thuốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
647 PHỤ SẢN 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
648 PHỤ SẢN 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
649 PHỤ SẢN 23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
650 PHỤ SẢN 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
651 PHỤ SẢN 25 Nội xoay thai     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
652 PHỤ SẢN 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
653 PHỤ SẢN 27 Forceps     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
654 PHỤ SẢN 28 Giác hút     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
655 PHỤ SẢN 29 Soi ối     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
656 PHỤ SẢN 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
657 PHỤ SẢN 31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
658 PHỤ SẢN 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
659 PHỤ SẢN 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
660 PHỤ SẢN 34 Cắt và khâu tầng sinh môn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
661 PHỤ SẢN 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
662 PHỤ SẢN 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
663 PHỤ SẢN 37 Kiểm soát tử cung       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
664 PHỤ SẢN 38 Bóc rau nhân tạo       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
665 PHỤ SẢN 39 Kỹ thuật bấm ối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
666 PHỤ SẢN 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
667 PHỤ SẢN 41 Khám thai       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
668 PHỤ SẢN 43 Sinh thiết gai rau A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
669 PHỤ SẢN 44 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
670 PHỤ SẢN 45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
671 PHỤ SẢN 46 Chọc ối điều trị đa ối   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
672 PHỤ SẢN 47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
673 PHỤ SẢN 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
674 PHỤ SẢN 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
675 PHỤ SẢN 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
676 PHỤ SẢN 52 Khâu vòng cổ tử cung     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
677 PHỤ SẢN 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
678 PHỤ SẢN 54 Chích áp xe tầng sinh môn     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
679 PHỤ SẢN 55 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A       PĐB QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
680 PHỤ SẢN 56 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A       PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
681 PHỤ SẢN 57 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung A       P1 QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
682 PHỤ SẢN 58 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn A       PDB QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
683 PHỤ SẢN 59 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
684 PHỤ SẢN 60 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
685 PHỤ SẢN 61 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
686 PHỤ SẢN 62 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
687 PHỤ SẢN 63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
688 PHỤ SẢN 64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
689 PHỤ SẢN 65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
690 PHỤ SẢN 66 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
691 PHỤ SẢN 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
692 PHỤ SẢN 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
693 PHỤ SẢN 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
694 PHỤ SẢN 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
695 PHỤ SẢN 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
696 PHỤ SẢN 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
697 PHỤ SẢN 73 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
698 PHỤ SẢN 74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
699 PHỤ SẢN 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
700 PHỤ SẢN 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
701 PHỤ SẢN 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
702 PHỤ SẢN 79 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
703 PHỤ SẢN 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
704 PHỤ SẢN 81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
705 PHỤ SẢN 82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
706 PHỤ SẢN 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
707 PHỤ SẢN 84 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
708 PHỤ SẢN 85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
709 PHỤ SẢN 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
710 PHỤ SẢN 87 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
711 PHỤ SẢN 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
712 PHỤ SẢN 89 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
713 PHỤ SẢN 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
714 PHỤ SẢN 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
715 PHỤ SẢN 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
716 PHỤ SẢN 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
717 PHỤ SẢN 94 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
718 PHỤ SẢN 95 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
719 PHỤ SẢN 96 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
720 PHỤ SẢN 97 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
721 PHỤ SẢN 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
722 PHỤ SẢN 100 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
723 PHỤ SẢN 101 Phẫu thuật Crossen   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
724 PHỤ SẢN 102 Phẫu thuật Manchester   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
725 PHỤ SẢN 103 Phẫu thuật Lefort   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
726 PHỤ SẢN 104 Phẫu thuật Labhart   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
727 PHỤ SẢN 105 Phẫu thuật treo tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
728 PHỤ SẢN 106 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
729 PHỤ SẢN 107 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
730 PHỤ SẢN 108 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
731 PHỤ SẢN 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
732 PHỤ SẢN 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
733 PHỤ SẢN 111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
734 PHỤ SẢN 112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
735 PHỤ SẢN 113 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
736 PHỤ SẢN 114 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo   B     P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
737 PHỤ SẢN 115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
738 PHỤ SẢN 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
739 PHỤ SẢN 117 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
740 PHỤ SẢN 118 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
741 PHỤ SẢN 119 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
742 PHỤ SẢN 120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
743 PHỤ SẢN 121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
744 PHỤ SẢN 122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
745 PHỤ SẢN 123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
746 PHỤ SẢN 124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
747 PHỤ SẢN 125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
748 PHỤ SẢN 126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
749 PHỤ SẢN 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
750 PHỤ SẢN 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
751 PHỤ SẢN 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
752 PHỤ SẢN 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
753 PHỤ SẢN 131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
754 PHỤ SẢN 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
755 PHỤ SẢN 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
756 PHỤ SẢN 134 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
757 PHỤ SẢN 135 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
758 PHỤ SẢN 136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
759 PHỤ SẢN 137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
760 PHỤ SẢN 138 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
761 PHỤ SẢN 139 Tiêm nhân Chorio   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
762 PHỤ SẢN 140 Khoét chóp cổ tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
763 PHỤ SẢN 141 Cắt cụt cổ tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
764 PHỤ SẢN 142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
765 PHỤ SẢN 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
766 PHỤ SẢN 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
767 PHỤ SẢN 145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
768 PHỤ SẢN 147 Cắt u thành âm đạo     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
769 PHỤ SẢN 148 Lấy dị vật âm đạo     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
770 PHỤ SẢN 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
771 PHỤ SẢN 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
772 PHỤ SẢN 151 Chích áp xe tuyến Bartholin     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
773 PHỤ SẢN 152 Bóc nang tuyến Bartholin     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
774 PHỤ SẢN 153 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
775 PHỤ SẢN 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
776 PHỤ SẢN 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
777 PHỤ SẢN 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
778 PHỤ SẢN 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
779 PHỤ SẢN 158 Nạo hút thai trứng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
780 PHỤ SẢN 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
781 PHỤ SẢN 160 Chọc dò túi cùng Douglas     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
782 PHỤ SẢN 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
783 PHỤ SẢN 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
784 PHỤ SẢN 163 Chích áp xe vú     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
785 PHỤ SẢN 164 Khám nam khoa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
786 PHỤ SẢN 165 Khám phụ khoa       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
787 PHỤ SẢN 166 Soi cổ tử cung       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
788 PHỤ SẢN 167 Làm thuốc âm đạo       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
789 PHỤ SẢN 168 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách   B     P1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
790 PHỤ SẢN 170 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
791 PHỤ SẢN 171 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
792 PHỤ SẢN 172 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
793 PHỤ SẢN 173 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
794 PHỤ SẢN 174 Cắt u vú lành tính     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
795 PHỤ SẢN 175 Bóc nhân xơ vú     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
796 PHỤ SẢN 176 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
797 PHỤ SẢN 177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
798 PHỤ SẢN 178 Thay máu sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
799 PHỤ SẢN 179 Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
800 PHỤ SẢN 180 Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
801 PHỤ SẢN 181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
802 PHỤ SẢN 182 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
803 PHỤ SẢN 183 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
804 PHỤ SẢN 184 Chọc dò màng bụng sơ sinh   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
805 PHỤ SẢN 185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
806 PHỤ SẢN 186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
807 PHỤ SẢN 187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
808 PHỤ SẢN 188 Chọc dò tủy sống sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
809 PHỤ SẢN 189 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
810 PHỤ SẢN 190 Truyền máu sơ sinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
811 PHỤ SẢN 191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
812 PHỤ SẢN 192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
813 PHỤ SẢN 193 Rửa dạ dày sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
814 PHỤ SẢN 194 Ép tim ngoài lồng ngực     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
815 PHỤ SẢN 195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
816 PHỤ SẢN 196 Khám sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
817 PHỤ SẢN 197 Chăm sóc rốn sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
818 PHỤ SẢN 198 Tắm sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
819 PHỤ SẢN 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
820 PHỤ SẢN 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
821 PHỤ SẢN 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
822 PHỤ SẢN 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
823 PHỤ SẢN 203 Hỗ trợ phôi nở A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
824 PHỤ SẢN 204 Chọc hút noãn   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
825 PHỤ SẢN 205 Chuyển phôi   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
826 PHỤ SẢN 206 Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
827 PHỤ SẢN 207 Nuôi cấy phôi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
828 PHỤ SẢN 208 Trữ lạnh phôi, noãn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
829 PHỤ SẢN 209 Rã đông phôi, noãn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
830 PHỤ SẢN 210 Trữ lạnh tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
831 PHỤ SẢN 211 Rã đông tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
832 PHỤ SẢN 212 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
833 PHỤ SẢN 213 Phẫu thuật lấy tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
834 PHỤ SẢN 214 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
835 PHỤ SẢN 216 Sinh thiết phôi chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
836 PHỤ SẢN 217 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
837 PHỤ SẢN 218 Giảm thiểu phôi   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
838 PHỤ SẢN 219 Lọc rửa tinh trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
839 PHỤ SẢN 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
840 PHỤ SẢN 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
841 PHỤ SẢN 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
842 PHỤ SẢN 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
843 PHỤ SẢN 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
844 PHỤ SẢN 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
845 PHỤ SẢN 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
846 PHỤ SẢN 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
847 PHỤ SẢN 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
848 PHỤ SẢN 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
849 PHỤ SẢN 230 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước A       T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
850 PHỤ SẢN 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
851 PHỤ SẢN 232 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
852 PHỤ SẢN 233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
853 PHỤ SẢN 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
854 PHỤ SẢN 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
855 PHỤ SẢN 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
856 PHỤ SẢN 237 Hút thai dưới siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
857 PHỤ SẢN 238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
858 PHỤ SẢN 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
859 PHỤ SẢN 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
860 PHỤ SẢN 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG            
861 PHCN 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)       D T3 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    XVIII. ĐIỆN QUANG            
862 ĐIỆN QUANG 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
863 ĐIỆN QUANG 18 Siêu âm tử cung phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
864 ĐIỆN QUANG 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
865 ĐIỆN QUANG 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
866 ĐIỆN QUANG 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
867 ĐIỆN QUANG 26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
868 ĐIỆN QUANG 27 Siêu âm 3D/4D khối u   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
869 ĐIỆN QUANG 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
870 ĐIỆN QUANG 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
871 ĐIỆN QUANG 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
872 ĐIỆN QUANG 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
873 ĐIỆN QUANG 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
874 ĐIỆN QUANG 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
875 ĐIỆN QUANG 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
876 ĐIỆN QUANG 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
877 ĐIỆN QUANG 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
878 ĐIỆN QUANG 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
879 ĐIỆN QUANG 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
880 ĐIỆN QUANG 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
881 ĐIỆN QUANG 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
882 ĐIỆN QUANG 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
883 ĐIỆN QUANG 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới A B     T3 QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
884 ĐIỆN QUANG 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực A B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
885 ĐIỆN QUANG 52 Siêu âm Doppler tim, van tim         T3 QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
886 ĐIỆN QUANG 54 Siêu âm tuyến vú hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
887 ĐIỆN QUANG 55 Siêu âm Doppler tuyến vú   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
888 ĐIỆN QUANG 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
889 ĐIỆN QUANG 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
890 ĐIỆN QUANG 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
891 ĐIỆN QUANG 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
892 ĐIỆN QUANG 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
893 ĐIỆN QUANG 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
894 ĐIỆN QUANG 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
895 ĐIỆN QUANG 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
896 ĐIỆN QUANG 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
897 ĐIỆN QUANG 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
898 ĐIỆN QUANG 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
899 ĐIỆN QUANG 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng A B C D Không phân loại QĐ 56/QĐ-SYT
ngày 19/01/2022
900 ĐIỆN QUANG 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
901 ĐIỆN QUANG 119 Chụp Xquang ngực thẳng       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
902 ĐIỆN QUANG 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
903 ĐIỆN QUANG 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
904 ĐIỆN QUANG 126 Chụp Xquang tuyến vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
905 ĐIỆN QUANG 127 Chụp Xquang tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
906 ĐIỆN QUANG 128 Chụp Xquang tại phòng mổ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
907 ĐIỆN QUANG 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
908 ĐIỆN QUANG 139 Chụp Xquang ống tuyến sữa   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
909 ĐIỆN QUANG 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
910 ĐIỆN QUANG 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm   B     T1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
911 ĐIỆN QUANG 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
912 ĐIỆN QUANG 626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XX.NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP            
913 NỘI SOI 86 Nội soi bàng quang   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
914 NỘI SOI 98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
915 NỘI SOI 99 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
916 NỘI SOI 100 Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
917 NỘI SOI 101 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
918 NỘI SOI 102 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
919 NỘI SOI 103 Nội soi buồng tử cung can thiệp A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
920 NỘI SOI 104 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
921 NỘI SOI 105 Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
922 NỘI SOI 106 Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG            
923 THĂM DÒ CN 14 Điện tim thường       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
924 THĂM DÒ CN 95 Thử nghiệm Methacholine (methacholine test) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
925 THĂM DÒ CN 102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]     C     QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
926 THĂM DÒ CN 120 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU            
927 HUYẾT HỌC 1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
928 HUYẾT HỌC 5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
929 HUYẾT HỌC 13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
930 HUYẾT HỌC 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke       D   QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
931 HUYẾT HỌC 23 Định lượng D-Dimer    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
932 HUYẾT HỌC 45 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
933 HUYẾT HỌC 46 Định lượng Protein S toàn phần    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
934 HUYẾT HỌC 47 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
935 HUYẾT HỌC 48 Định lượng Protein S tự do    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
936 HUYẾT HỌC 49 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
937 HUYẾT HỌC 50 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
938 HUYẾT HỌC 51 Định lượng Anti Xa A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
939 HUYẾT HỌC 68 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng  phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
940 HUYẾT HỌC 69 Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang  điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
941 HUYẾT HỌC 70 Định lượng anti b2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
942 HUYẾT HỌC 71 Định lượng anti b2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
943 HUYẾT HỌC 103 Định lượng G6PD A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
944 HUYẾT HỌC 116 Định lượng Ferritin   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
945 HUYẾT HỌC 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
946 HUYẾT HỌC 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
947 HUYẾT HỌC 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
948 HUYẾT HỌC 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
949 HUYẾT HỌC 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
950 HUYẾT HỌC 135 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)   B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
951 HUYẾT HỌC 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
952 HUYẾT HỌC 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
953 HUYẾT HỌC 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
954 HUYẾT HỌC 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
955 HUYẾT HỌC 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
956 HUYẾT HỌC 151 Cặn Addis     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
957 HUYẾT HỌC 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
958 HUYẾT HỌC 156 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
959 HUYẾT HỌC 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
960 HUYẾT HỌC 258 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
961 HUYẾT HỌC 261 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
962 HUYẾT HỌC 268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
963 HUYẾT HỌC 270 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
964 HUYẾT HỌC 273 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
965 HUYẾT HỌC 276 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
966 HUYẾT HỌC 277 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
967 HUYẾT HỌC 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
968 HUYẾT HỌC 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
969 HUYẾT HỌC 281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
970 HUYẾT HỌC 289 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
971 HUYẾT HỌC 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
972 HUYẾT HỌC 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
973 HUYẾT HỌC 303 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
974 HUYẾT HỌC 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
975 HUYẾT HỌC 307 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
976 HUYẾT HỌC 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
977 HUYẾT HỌC 352 Điện di huyết sắc tố     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
978 HUYẾT HỌC 379 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
979 HUYẾT HỌC 382 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
980 HUYẾT HỌC 384 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
981 HUYẾT HỌC 385 Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
982 HUYẾT HỌC 386 FISH chẩn đoán NST 13, 18, 21, XY (chẩn đoán trước sinh) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
983 HUYẾT HỌC 387 FISH chẩn đoán NST XY A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
984 HUYẾT HỌC 389 FISH chẩn đoán hội chứng Prader Willi A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
985 HUYẾT HỌC 390 FISH chẩn đoán hội chứng De George A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
986 HUYẾT HỌC 395 PCR chẩn đoán yếu tố biệt hoá tinh hoàn (TDF) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
987 HUYẾT HỌC 399 PCR chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 25 exons A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
988 HUYẾT HỌC 396 PCR chẩn đoán trước sinh yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
989 HUYẾT HỌC 404 PCR chẩn đoán bệnh beta thalassemia (08 đột biến)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
990 HUYẾT HỌC 405 PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
991 HUYẾT HỌC 406 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
992 HUYẾT HỌC 407 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
993 HUYẾT HỌC 408 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
994 HUYẾT HỌC 409 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
995 HUYẾT HỌC 410 MLPA chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
996 HUYẾT HỌC 411 MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
997 HUYẾT HỌC 427 Xét nghiệm giải trình tự gene A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
998 HUYẾT HỌC 461 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
999 HUYẾT HỌC 449 Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1000 HUYẾT HỌC 451 Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1001 HUYẾT HỌC 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1002 HUYẾT HỌC 629 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1003 HUYẾT HỌC 630 Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1004 HUYẾT HỌC 641  Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mồi đoạn gen < 1kb)  A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1005 HUYẾT HỌC 643 Xét nghiệm đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1006 HUYẾT HỌC 644 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1007 HUYẾT HỌC 645 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1008 HUYẾT HỌC 646 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1009 HUYẾT HỌC 647 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1010 HUYẾT HỌC 656 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1011 HUYẾT HỌC 657 Xét nghiệm xác định đột biến gen beta thalassemia bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1012 HUYẾT HỌC 658 Xét nghiệm xác định đột biến gen alpha thalassemia bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1013 HUYẾT HỌC 659 Xét nghiệm MLPA chẩn đoán bệnh teo cơ tủy (SMA)   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1014 HUYẾT HỌC 660 Xét nghiệm MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA)   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXIII. HÓA SINH            
1015 HÓA SINH 3 Định lượng Acid Uric [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1016 HÓA SINH 7 Định lượng Albumin [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2015
1017 HÓA SINH 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]     C     QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
1018 HÓA SINH 11 Định lượng Amoniac (NH3) A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1019 HÓA SINH 12 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu] A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1020 HÓA SINH 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1021 HÓA SINH 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1022 HÓA SINH 20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1023 HÓA SINH 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1024 HÓA SINH 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1025 HÓA SINH 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1026 HÓA SINH 27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1027 HÓA SINH 29 Định lượng Calci toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1028 HÓA SINH 30 Định lượng Calci ion hoá [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1029 HÓA SINH 31 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1030 HÓA SINH 32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1031 HÓA SINH 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]   B       QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
1032 HÓA SINH 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1033 HÓA SINH 41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1034 HÓA SINH 50 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]      C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1035 HÓA SINH 51 Định lượng Creatinin (máu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1036 HÓA SINH 55 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] A         QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
1037 HÓA SINH 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1038 HÓA SINH 61 Định lượng Estradiol [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1039 HÓA SINH 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] A         QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1040 HÓA SINH 63 Định lượng Ferritin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1041 HÓA SINH 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1042 HÓA SINH 66 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1043 HÓA SINH 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1044 HÓA SINH 72 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1045 HÓA SINH 75 Định lượng Glucose [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1046 HÓA SINH 76 Định lượng Globulin     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1047 HÓA SINH 83 Định lượng HbA1c [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1048 HÓA SINH 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1049 HÓA SINH 85 Định lượng HE 4 A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1050 HÓA SINH 103 Xét nghiệm Khí máu   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1051 HÓA SINH 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1052 HÓA SINH 111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) A       Không phân loại QĐ 56/QĐ-SYT
ngày 19/01/2022
1053 HÓA SINH 112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1054 HÓA SINH 118 Định lượng Mg [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1055 HÓA SINH 123 Định lượng PAPP-A [Máu] A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1056 HÓA SINH 130 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1057 HÓA SINH 131 Định lượng Prolactin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1058 HÓA SINH 133 Định lượng Protein toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1059 HÓA SINH 134 Định lượng Progesteron [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1060 HÓA SINH 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1061 HÓA SINH 148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1062 HÓA SINH 151 Định lượng Testosterol [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1063 HÓA SINH 158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1064 HÓA SINH 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1065 HÓA SINH 166 Định lượng Urê máu [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1066 HÓA SINH 168 Định lượng Vancomycin [Máu] A         QĐ 767/QĐ-SYT
ngày 16/06/2022
1067 HÓA SINH 170 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1068 HÓA SINH 171 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1069 HÓA SINH 172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1070 HÓA SINH 176 Định lượng Axit Uric (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1071 HÓA SINH 184 Định lượng Creatinin (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1072 HÓA SINH 187 Định lượng Glucose (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1073 HÓA SINH 200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1074 HÓA SINH 201 Định lượng Protein (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1075 HÓA SINH 205 Định lượng Urê (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1076 HÓA SINH 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1077 HÓA SINH 207 Định lượng Clo (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1078 HÓA SINH 208 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1079 HÓA SINH 209 Phản ứng Pandy [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1080 HÓA SINH 210 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1081 HÓA SINH 211 Định lượng Albumin (thuỷ dịch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1082 HÓA SINH 212 Định lượng Globulin (thuỷ dịch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1083 HÓA SINH 214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1084 HÓA SINH 215 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1085 HÓA SINH 216 Định lượng Creatinin (dịch)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1086 HÓA SINH 217 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1087 HÓA SINH 219 Định lượng Protein (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1088 HÓA SINH 220 Phản ứng Rivalta [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1089 HÓA SINH 221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1090 HÓA SINH 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1091 HÓA SINH 223 Định lượng Urê (dịch)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1092 HÓA SINH 228 Định lượng CRP     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1093 HÓA SINH 234 Đường máu mao mạch     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXIV. VI SINH            
1094 VI SINH 1 Vi khuẩn nhuộm soi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1095 VI SINH 3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1096 VI SINH 4 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1097 VI SINH 5 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1098 VI SINH 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1099 VI SINH 7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1100 VI SINH 8 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1101 VI SINH 12 Vi khuẩn định danh PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1102 VI SINH 13 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1103 VI SINH 14 Vi khuẩn kháng thuốc PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1104 VI SINH 15 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1105 VI SINH 16 Vi hệ đường ruột A B C D   QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1106 VI SINH 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1107 VI SINH 52 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1108 VI SINH 53 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1109 VI SINH 62 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1110 VI SINH 63 Chlamydia Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1111 VI SINH 65 Chlamydia Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1112 VI SINH 66 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1113 VI SINH 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng    B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1114 VI SINH 102 Treponema pallidum Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1115 VI SINH 108 Virus test nhanh A B C D   QĐ 894/QĐ-SYT ngày 26/07/2021
1116 VI SINH 110 Virus Ag miễn dịch tự động A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
1117 VI SINH 112 Virus Ab miễn dịch tự động A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
1118 VI SINH 114 Virus PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1119 VI SINH 115 Virus Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1120 VI SINH 116 Virus giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1121 VI SINH 117 HBsAg test nhanh       D   QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1122 VI SINH 119 HbsAg miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1123 VI SINH 124 HbsAb định lượng A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1124 VI SINH 130 HBeAg test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1125 VI SINH 131 HBeAg miễn dịch bán tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1126 VI SINH 132 HBeAg miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1127 VI SINH 133 HBeAb test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1128 VI SINH 134 HBeAb miễn dịch bán tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1129 VI SINH 135 HBeAb miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1130 VI SINH 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1131 VI SINH 137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1132 VI SINH 146 HCV Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1133 VI SINH 169 HIV Ab test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1134 VI SINH 172 HIV Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1135 VI SINH 175 HIV khẳng định (*)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1136 VI SINH 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh       D   QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1137 VI SINH 184 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh       D   QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1138 VI SINH 191 Dengue virus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1139 VI SINH 194 CMV IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1140 VI SINH 196 CMV IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1141 VI SINH 198 CMV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1142 VI SINH 209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1143 VI SINH 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1144 VI SINH 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1145 VI SINH 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1146 VI SINH 213 HSV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1147 VI SINH 223 EBV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1148 VI SINH 230 Enterovirus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1149 VI SINH 232 Adenovirus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1150 VI SINH 238 HPV PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1151 VI SINH 239 HPV Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1152 VI SINH 240 HPV genotype Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1153 VI SINH 241 HPV genotype PCR hệ thống tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1154 VI SINH 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1155 VI SINH 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1156 VI SINH 261 Rubella virus Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1157 VI SINH 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1158 VI SINH 267 Trứng giun, sán soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1159 VI SINH 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1160 VI SINH 299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1161 VI SINH 301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1162 VI SINH 317 Trichomonas vaginalis soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1163 VI SINH 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1164 VI SINH 319 Vi nấm soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1165 VI SINH 321 Vi nấm nhuộm soi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1166 VI SINH 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1167 VI SINH 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1168 VI SINH 331 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1169 VI SINH 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1170 VI SINH 333 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1171 VI SINH 334 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1172 VI SINH 353 Vi khuẩn Real-time PCR   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC            
1173 GPB 1 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1174 GPB 2 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1175 GPB 15 chọc hút kim nhỏ các hạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1176 GPB 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1177 GPB 27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1178 GPB 30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1179 GPB 31 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1180 GPB 37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1181 GPB 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1182 GPB 61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1183 GPB 73 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1184 GPB 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1185 GPB 78 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1186 GPB 79 Cell bloc (khối tế bào)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1187 GPB 83 Xét nghiệm PCR  A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1188 GPB 90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1189 GPB 91 Xét  nghiệm đột biến gen gây dị tật bẩm sinh A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1190 GPB 92 Xét nghiệm đột biến gen Her 2 A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1191 GPB 100 Xét nghiệm đột biến gen BRCA 1, BRCA 2 A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXVI. VI PHẪU            
1192 VI PHẪU 29 Phẫu thuật vi phẫu nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI            
1193 PTNS 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1194 PTNS 335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1195 PTNS 336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1196 PTNS 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng   B     P1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1197 PTNS 403 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1198 PTNS 413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1199 PTNS 414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1200 PTNS 415 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1201 PTNS 417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1202 PTNS 418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1203 PTNS 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1204 PTNS 420 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1205 PTNS 421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1206 PTNS 422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1207 PTNS 423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1208 PTNS 424 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1209 PTNS 425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung  cắt vách ngăn A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1210 PTNS 426 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung  A       PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1211 PTNS 427 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1212 PTNS 428 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ A       PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1213 PTNS 429 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1214 PTNS 430 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục  A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1215 PTNS 431 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng  A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1216 PTNS 432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1217 PTNS 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1218 PTNS 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1219 PTNS 435 Nội soi nối vòi tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1220 PTNS 436 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi   B     PDB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1221 PTNS 437 Thông vòi tử cung qua nội soi   B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ            
1222 TẠO HÌNH TM 267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

 

Danh mục kỹ thuật năm 2021

 

STT Chuyên khoa
TT
TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT Tuyến Phân Loại  Số quyết định
A B C D
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC            
1 HSCC và CĐ 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
2 HSCC và CĐ 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
3 HSCC và CĐ 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
4 HSCC và CĐ 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
5 HSCC và CĐ 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
6 HSCC và CĐ 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
7 HSCC và CĐ 9 Đặt catheter động mạch   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
8 HSCC và CĐ 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
9 HSCC và CĐ 11 Chăm sóc catheter động mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
10 HSCC và CĐ 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
11 HSCC và CĐ 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
12 HSCC và CĐ 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
13 HSCC và CĐ 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
14 HSCC và CĐ 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
15 HSCC và CĐ 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
16 HSCC và CĐ 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
17 HSCC và CĐ 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
18 HSCC và CĐ 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
19 HSCC và CĐ 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
20 HSCC và CĐ 45 Dùng thuốc chống đông     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
21 HSCC và CĐ 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
22 HSCC và CĐ 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
23 HSCC và CĐ 54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
24 HSCC và CĐ 55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
25 HSCC và CĐ 56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
26 HSCC và CĐ 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
27 HSCC và CĐ 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
28 HSCC và CĐ 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
29 HSCC và CĐ 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
30 HSCC và CĐ 66 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
31 HSCC và CĐ 67 Đặt nội khí quản 2 nòng   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
32 HSCC và CĐ 68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
33 HSCC và CĐ 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
34 HSCC và CĐ 71 Mở khí quản cấp cứu     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
35 HSCC và CĐ 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
36 HSCC và CĐ 77 Thay ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
37 HSCC và CĐ 78 Rút ống nội khí quản     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
38 HSCC và CĐ 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
39 HSCC và CĐ 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
40 HSCC và CĐ 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
41 HSCC và CĐ 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
42 HSCC và CĐ 130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
43 HSCC và CĐ 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
44 HSCC và CĐ 133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
45 HSCC và CĐ 134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
46 HSCC và CĐ 135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
47 HSCC và CĐ 136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
48 HSCC và CĐ 137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
49 HSCC và CĐ 138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
50 HSCC và CĐ 139 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
51 HSCC và CĐ 142 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
52 HSCC và CĐ 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
53 HSCC và CĐ 145 Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
54 HSCC và CĐ 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
55 HSCC và CĐ 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
56 HSCC và CĐ 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
57 HSCC và CĐ 155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
58 HSCC và CĐ 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
59 HSCC và CĐ 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
60 HSCC và CĐ 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
61 HSCC và CĐ 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
62 HSCC và CĐ 163 Mở thông bàng quang trên xương mu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
63 HSCC và CĐ 164 Thông bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
64 HSCC và CĐ 165 Rửa bàng quang lấy máu cục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
65 HSCC và CĐ 166 Vận động trị liệu bàng quang     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
66 HSCC và CĐ 201 Soi đáy mắt cấp cứu     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
67 HSCC và CĐ 202 Chọc dịch tuỷ sống     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
68 HSCC và CĐ 212 Định lượng chất độc bằng MS (sắc ký khối phổ) A         QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021
69 HSCC và CĐ 216 Đặt ống thông dạ dày       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
70 HSCC và CĐ 221 Thụt tháo       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
71 HSCC và CĐ 223 Đặt ống thông hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
72 HSCC và CĐ 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
73 HSCC và CĐ 225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
74 HSCC và CĐ 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
75 HSCC và CĐ 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
76 HSCC và CĐ 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
77 HSCC và CĐ 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
78 HSCC và CĐ 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
79 HSCC và CĐ 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
80 HSCC và CĐ 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
81 HSCC và CĐ 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
82 HSCC và CĐ 254 Truyền máu và các chế phẩm máu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
83 HSCC và CĐ 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
84 HSCC và CĐ 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
85 HSCC và CĐ 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
86 HSCC và CĐ 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
87 HSCC và CĐ 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
88 HSCC và CĐ 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
89 HSCC và CĐ 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
90 HSCC và CĐ 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
91 HSCC và CĐ 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
92 HSCC và CĐ 284 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
93 HSCC và CĐ 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
94 HSCC và CĐ 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    II. NỘI KHOA            
95 NỘI KHOA 9 Chọc dò dịch màng phổi       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
96 NỘI KHOA 12 Sốc điện điều trị rung nhĩ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
97 NỘI KHOA 198 Đo niệu dòng đồ A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
98 NỘI KHOA 218 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
99 NỘI KHOA 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
100 NỘI KHOA 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
101 NỘI KHOA 339 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
102 NỘI KHOA 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
103 NỘI KHOA 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
104 NỘI KHOA 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    III. NHI KHOA            
105 NHI KHOA 9 Hạ thân nhiệt chủ động A       T1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
106 NHI KHOA 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
107 NHI KHOA 28 Đặt catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
108 NHI KHOA 34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
109 NHI KHOA 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
110 NHI KHOA 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
111 NHI KHOA 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
112 NHI KHOA 51 Ép tim ngoài lồng ngực       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
113 NHI KHOA 55 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
114 NHI KHOA 58 Thở máy bằng xâm nhập   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
115 NHI KHOA 75 Cai máy thở     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
116 NHI KHOA 76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
117 NHI KHOA 77 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
118 NHI KHOA 78 Mở khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
119 NHI KHOA 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
120 NHI KHOA 80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
121 NHI KHOA 81 Bơm rửa màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
122 NHI KHOA 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
123 NHI KHOA 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
124 NHI KHOA 84 Chọc thăm dò màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
125 NHI KHOA 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
126 NHI KHOA 87 Theo dõi độ bão hòa  ô xy (SPO2) liên tục tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
127 NHI KHOA 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
128 NHI KHOA 93 Vận động trị liệu hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
129 NHI KHOA 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp       D TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
130 NHI KHOA 146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
131 NHI KHOA 167 Đặt ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
132 NHI KHOA 168 Rửa dạ dày cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
133 NHI KHOA 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
134 NHI KHOA 174 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
135 NHI KHOA 178 Đặt sonde hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
136 NHI KHOA 179 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
137 NHI KHOA 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
138 NHI KHOA 181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
139 NHI KHOA 182 Thay máu sơ sinh A       TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
140 NHI KHOA 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
141 NHI KHOA 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
142 NHI KHOA 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
143 NHI KHOA 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
144 NHI KHOA 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
145 NHI KHOA 193 Truyền máu và các chế phẩm máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
146 NHI KHOA 204 Vận chuyển  người bệnh an toàn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
147 NHI KHOA 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
148 NHI KHOA 206 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
149 NHI KHOA 210 Tiêm truyền thuốc       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
150 NHI KHOA 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
151 NHI KHOA 501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
152 NHI KHOA 505 Điện châm điều trị đái dầm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
153 NHI KHOA 506 Điện châm điều trị bí đái       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
154 NHI KHOA 514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
155 NHI KHOA 527 Điện châm điều trị đau lưng       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
156 NHI KHOA 779 Kỹ thuật di động khớp - Trượt khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
157 NHI KHOA 780 Kỹ thuật kéo giãn.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
158 NHI KHOA 786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
159 NHI KHOA 788 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị viêm não.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
160 NHI KHOA 789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
161 NHI KHOA 790 Vật lý trị liêụ- PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
162 NHI KHOA 792 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
163 NHI KHOA 793 Khám - Đánh giá người bệnh PHCN, xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
164 NHI KHOA 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
165 NHI KHOA 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não thể co cứng.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
166 NHI KHOA 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não múa vờn.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
167 NHI KHOA 801 Đánh giá trẻ bại não.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
168 NHI KHOA 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
169 NHI KHOA 811 Tập vận động có trợ giúp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
170 NHI KHOA 812 Vỗ rung lồng ngực.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
171 NHI KHOA 813 Xoa bóp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
172 NHI KHOA 814 Tập ho.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
173 NHI KHOA 815 Tập thở.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
174 NHI KHOA 820 Tập vận động chủ động.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
175 NHI KHOA 822 Tập vận động thụ động.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
176 NHI KHOA 823 Đo tầm vận động khớp.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
177 NHI KHOA 825 Thử cơ bằng tay.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
178 NHI KHOA 840 Vật lý trị liệu - PHCN gãy xương đòn.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
179 NHI KHOA 881 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
180 NHI KHOA 897 Tập kỹ thuật tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…).       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
181 NHI KHOA 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
182 NHI KHOA 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
183 NHI KHOA 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
184 NHI KHOA 907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học.   B     T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
185 NHI KHOA 924 Bó bột bàn chân khoèo. A       T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
186 NHI KHOA 945 Nẹp cổ - bàn tay. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
187 NHI KHOA 952 Giày chỉnh hình. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
188 NHI KHOA 967 Nẹp bàn - cổ chân AFO.   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
189 NHI KHOA 986 Nẹp khớp gối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
190 NHI KHOA 988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
191 NHI KHOA 2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
192 NHI KHOA 2354 Chọc dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
193 NHI KHOA 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
194 NHI KHOA 2387 Tiêm trong da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
195 NHI KHOA 2388 Tiêm dưới da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
196 NHI KHOA 2389 Tiêm bắp thịt       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
197 NHI KHOA 2390 Tiêm tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
198 NHI KHOA 2391 Truyền tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
199 NHI KHOA 3321 Đóng hậu môn nhân tạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
200 NHI KHOA 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
201 NHI KHOA 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
202 NHI KHOA 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo   B     P2 QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
203 NHI KHOA 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
204 NHI KHOA 3911 Thay băng, cắt chỉ       D T2 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN            
205 YHCT 2 Hào châm       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
206 YHCT 4 Nhĩ châm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
207 YHCT 5 Điện châm        D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
208 YHCT 8 Ôn châm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    IX. GÂY MÊ HỒI SỨC            
209 GMHS 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
210 GMHS 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
211 GMHS 4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
212 GMHS 5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
213 GMHS 6 Cấp cứu cao huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
214 GMHS 7 Cấp cứu ngừng thở     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
215 GMHS 8 Cấp cứu ngừng tim     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
216 GMHS 9 Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
217 GMHS 10 Cấp cứu tụt huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
218 GMHS 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
219 GMHS 12 Chăm sóc catheter động mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
220 GMHS 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
221 GMHS 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
222 GMHS 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
223 GMHS 17 Chọc tĩnh mạch đùi     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
224 GMHS 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
225 GMHS 19 Chọc tuỷ sống đường bên     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
226 GMHS 20 Chọc tuỷ sống đường giữa     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
227 GMHS 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
228 GMHS 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
229 GMHS 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
230 GMHS 31 Đặt Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
231 GMHS 33 Đặt mát thanh quản Fastract     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
232 GMHS 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
233 GMHS 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
234 GMHS 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
235 GMHS 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
236 GMHS 40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
237 GMHS 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
238 GMHS 44 Đặt nội khí quản qua mũi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
239 GMHS 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
240 GMHS 59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
241 GMHS 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
242 GMHS 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
243 GMHS 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
244 GMHS 65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
245 GMHS 66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
246 GMHS 67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
247 GMHS 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
248 GMHS 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
249 GMHS 72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
250 GMHS 73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
251 GMHS 82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
252 GMHS 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
253 GMHS 93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
254 GMHS 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
255 GMHS 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
256 GMHS 100 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
257 GMHS 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
258 GMHS 102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
259 GMHS 104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
260 GMHS 105 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
261 GMHS 106 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
262 GMHS 108 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) A B       QĐ 843/QĐ-SYT ngày 25/6/2021
263 GMHS 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
264 GMHS 111 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
265 GMHS 112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
266 GMHS 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
267 GMHS 117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
268 GMHS 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
269 GMHS 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
270 GMHS 121 Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
271 GMHS 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
272 GMHS 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
273 GMHS 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
274 GMHS 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
275 GMHS 135 Mê tĩnh mạch theo TCI     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
276 GMHS 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
277 GMHS 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
278 GMHS 146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
279 GMHS 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
280 GMHS 148 Rửa tay phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
281 GMHS 149 Rửa tay sát khuẩn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
282 GMHS 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
283 GMHS 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
284 GMHS 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
285 GMHS 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
286 GMHS 159 Theo dõi độ mê bằng BIS     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
287 GMHS 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
288 GMHS 165 Theo dõi EtCO2     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
289 GMHS 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
290 GMHS 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
291 GMHS 173 Theo dõi SpO2     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
292 GMHS 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
293 GMHS 180 Thở máy tần số cao hoặc tương đương   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
294 GMHS 181 Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
295 GMHS 182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
296 GMHS 183 Thở oxy gọng kính     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
297 GMHS 192 Thường qui đặt nội khí quản khó     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
298 GMHS 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
299 GMHS 195 Truyền dịch thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
300 GMHS 196 Truyền dịch trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
301 GMHS 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
302 GMHS 198 Truyền máu khối lượng lớn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
303 GMHS 199 Truyền máu trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
304 GMHS 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
305 GMHS 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
306 GMHS 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
307 GMHS 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
308 GMHS 204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
309 GMHS 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
310 GMHS 210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
311 GMHS 211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
312 GMHS 212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
313 GMHS 214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
314 GMHS 215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
315 GMHS 216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
316 GMHS 217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
317 GMHS 218 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
318 GMHS 219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
319 GMHS 220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
320 GMHS 221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
321 GMHS 222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
322 GMHS 223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
323 GMHS 224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
324 GMHS 225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
325 GMHS 226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
326 GMHS 227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
327 GMHS 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
328 GMHS 229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
329 GMHS 230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
330 GMHS 231 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
331 GMHS 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
332 GMHS 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
333 GMHS 270 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
334 GMHS 271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
335 GMHS 277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
336 GMHS 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
337 GMHS 286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
338 GMHS 287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
339 GMHS 293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
340 GMHS 307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
341 GMHS 308 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
342 GMHS 309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
343 GMHS 310 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
344 GMHS 326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
345 GMHS 341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
346 GMHS 342 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
347 GMHS 343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
348 GMHS 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
349 GMHS 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
350 GMHS 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
351 GMHS 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
352 GMHS 493 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
353 GMHS 494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
354 GMHS 496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ   B C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
355 GMHS 497 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
356 GMHS 498 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
357 GMHS 499 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
358 GMHS 500 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung           QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
359 GMHS 501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
360 GMHS 502 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
361 GMHS 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
362 GMHS 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
363 GMHS 653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
364 GMHS 667 Gây mê phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
365 GMHS 1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
366 GMHS 1585 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
367 GMHS 1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
368 GMHS 1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
369 GMHS 1607 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
370 GMHS 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
371 GMHS 1609 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
372 GMHS 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
373 GMHS 1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
374 GMHS 1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
375 GMHS 1634 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
376 GMHS 1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
377 GMHS 1636 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
378 GMHS 1637 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
379 GMHS 1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
380 GMHS 1639 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
381 GMHS 1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
382 GMHS 1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
383 GMHS 1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
384 GMHS 1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
385 GMHS 1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
386 GMHS 1645 Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
387 GMHS 1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
388 GMHS 1647 Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
389 GMHS 1648 Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
390 GMHS 1649 Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
391 GMHS 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
392 GMHS 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
393 GMHS 1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
394 GMHS 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
395 GMHS 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
396 GMHS 1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
397 GMHS 1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
398 GMHS 1759 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
399 GMHS 1760 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
400 GMHS 1761 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
401 GMHS 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
402 GMHS 1911 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
403 GMHS 1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
404 GMHS 1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
405 GMHS 1915 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
406 GMHS 1916 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
407 GMHS 1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
408 GMHS 1918 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
409 GMHS 1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
410 GMHS 1920 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
411 GMHS 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
412 GMHS 1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
413 GMHS 1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
414 GMHS 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
415 GMHS 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
416 GMHS 2027 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
417 GMHS 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
418 GMHS 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
419 GMHS 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
420 GMHS 2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
421 GMHS 2545 Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
422 GMHS 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
423 GMHS 2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
424 GMHS 2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
425 GMHS 2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
426 GMHS 2603 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
427 GMHS 2604 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
428 GMHS 2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
429 GMHS 2685 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
430 GMHS 2764 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
431 GMHS 2765 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
432 GMHS 2766 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
433 GMHS 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
434 GMHS 2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
435 GMHS 2838 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
436 GMHS 2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
437 GMHS 2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
438 GMHS 2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
439 GMHS 3003 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
440 GMHS 3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
441 GMHS 3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
442 GMHS 3006 Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
443 GMHS 3007 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
444 GMHS 3025 Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
445 GMHS 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
446 GMHS 3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
447 GMHS 3029 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
448 GMHS 3046 Gây tê  phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
449 GMHS 3047 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
450 GMHS 3048 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
451 GMHS 3050 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
452 GMHS 3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
453 GMHS 3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
454 GMHS 3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
455 GMHS 3127 Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
456 GMHS 3129 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
457 GMHS 3161 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
458 GMHS 3162 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
459 GMHS 3163 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
460 GMHS 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
461 GMHS 3206 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
462 GMHS 3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
463 GMHS 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
464 GMHS 3313 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
465 GMHS 3314 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
466 GMHS 3315 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
467 GMHS 3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
468 GMHS 3317 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
469 GMHS 3318 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
470 GMHS 3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
471 GMHS 3320 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
472 GMHS 3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
473 GMHS 3322 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
474 GMHS 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
475 GMHS 3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
476 GMHS 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
477 GMHS 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
478 GMHS 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
479 GMHS 3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
480 GMHS 3406 Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
481 GMHS 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
482 GMHS 3425 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
483 GMHS 3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
484 GMHS 3429 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
485 GMHS 3443 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
486 GMHS 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
487 GMHS 3593 Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
488 GMHS 3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
489 GMHS 3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
490 GMHS 3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
491 GMHS 3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
492 GMHS 3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
493 GMHS 3866 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
494 GMHS 3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
495 GMHS 3868 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
496 GMHS 3869 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
497 GMHS 3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
498 GMHS 3871 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
499 GMHS 3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
500 GMHS 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
501 GMHS 3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
502 GMHS 3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
503 GMHS 3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
504 GMHS 3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
505 GMHS 3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
506 GMHS 3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
507 GMHS 3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
508 GMHS 3963 Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
509 GMHS 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
510 GMHS 3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
511 GMHS 3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
512 GMHS 4023 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
513 GMHS 4103 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
514 GMHS 4119 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
515 GMHS 4122 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
516 GMHS 4134 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
517 GMHS 4135 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
518 GMHS 4159 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
519 GMHS 4182 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
520 GMHS 4183 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
521 GMHS 4184 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
522 GMHS 4443 Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
523 GMHS 4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
524 GMHS 4445 Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
525 GMHS 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
526 GMHS 4470 An thần nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
527 GMHS 4471 An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
528 GMHS 4472 An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
529 GMHS 4473 An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
530 GMHS 4474 An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
531 GMHS 4490 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
532 GMHS 4491 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
533 GMHS 4496 An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
534 GMHS 4498 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
535 GMHS 4499 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
536 GMHS 4500 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
537 GMHS 4501 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
538 GMHS 4502 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
539 GMHS 4505 An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
540 GMHS 4533 An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
541 GMHS 4577 An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
542 GMHS 4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
543 GMHS 4594 An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
544 GMHS 4699 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
545 GMHS 4700 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
546 GMHS 4743 An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
547 GMHS 4745 An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
548 GMHS 4746 An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
549 GMHS 4769 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
550 GMHS 4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    X. NGOẠI KHOA            
551 NGOẠI KHOA 57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
552 NGOẠI KHOA 340 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ A       P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
553 NGOẠI KHOA 341 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) A       P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
554 NGOẠI KHOA 346 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng   B     PDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
555 NGOẠI KHOA 351 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
556 NGOẠI KHOA 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
557 NGOẠI KHOA 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
558 NGOẠI KHOA 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
559 NGOẠI KHOA 393 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
560 NGOẠI KHOA 395 Cắt tinh mạc   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
561 NGOẠI KHOA 396 Cắt mào tinh   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
562 NGOẠI KHOA 397 Cắt thể Morgani xoắn   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
563 NGOẠI KHOA 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
564 NGOẠI KHOA 404 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
565 NGOẠI KHOA 406 Cắt bỏ tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
566 NGOẠI KHOA 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     C   P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
567 NGOẠI KHOA 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
568 NGOẠI KHOA 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
569 NGOẠI KHOA 411 Cắt hẹp bao quy đầu       D P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
570 NGOẠI KHOA 413 Đặt tinh hoàn nhân tạo   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
571 NGOẠI KHOA 491 Gỡ dính sau mổ lại     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
572 NGOẠI KHOA 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
573 NGOẠI KHOA 496 Cắt mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
574 NGOẠI KHOA 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
575 NGOẠI KHOA 498 Cắt u mạc treo ruột     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
576 NGOẠI KHOA 506 Cắt ruột thừa đơn thuần       D P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
577 NGOẠI KHOA 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
578 NGOẠI KHOA 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
579 NGOẠI KHOA 571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
580 NGOẠI KHOA 572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
581 NGOẠI KHOA 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
582 NGOẠI KHOA 699 Khâu vết thương thành bụng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
583 NGOẠI KHOA 1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XII. UNG BƯỚU            
584 UNG BƯỚU 216 Cắt u sau phúc mạc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
585 UNG BƯỚU 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
586 UNG BƯỚU 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
587 UNG BƯỚU 262 Cắt u nang thừng tinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
588 UNG BƯỚU 263 Cắt nang thừng tinh một bên     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
589 UNG BƯỚU 264 Cắt nang thừng tinh hai bên     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
590 UNG BƯỚU 267 Cắt u vú lành tính A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
591 UNG BƯỚU 268 Bóc nhân xơ vú  A B C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
592 UNG BƯỚU 270 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
593 UNG BƯỚU 271 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
594 UNG BƯỚU 272 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú  A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
595 UNG BƯỚU 276 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
596 UNG BƯỚU 278 Cắt polyp cổ tử cung A B C   P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
597 UNG BƯỚU 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
598 UNG BƯỚU 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
599 UNG BƯỚU 281 Cắt u nang buồng trứng A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
600 UNG BƯỚU 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
601 UNG BƯỚU 283 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
602 UNG BƯỚU 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
603 UNG BƯỚU 285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung  A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
604 UNG BƯỚU 287 Cắt u xơ cổ tử cung A B     P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
605 UNG BƯỚU 288 Nạo buồng tử cung chẩn đoán A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
606 UNG BƯỚU 289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung     B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
607 UNG BƯỚU 290 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
608 UNG BƯỚU 291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
609 UNG BƯỚU 292 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
610 UNG BƯỚU 293 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
611 UNG BƯỚU 294 Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
612 UNG BƯỚU 295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
613 UNG BƯỚU 296 Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
614 UNG BƯỚU 297 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
615 UNG BƯỚU 299 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
616 UNG BƯỚU 300 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
617 UNG BƯỚU 301 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
618 UNG BƯỚU 302 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo A B     P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
619 UNG BƯỚU 303 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
620 UNG BƯỚU 304 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
621 UNG BƯỚU 305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
622 UNG BƯỚU 306 Cắt u thành âm đạo A B C   P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
623 UNG BƯỚU 309 Bóc nang tuyến Bartholin A B C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
624 UNG BƯỚU 368 Truyền hóa chất tĩnh mạch   B     T1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
625 UNG BƯỚU 374 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi   B     TDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    XIII. PHỤ SẢN            
626 PHỤ SẢN 1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược A       PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
627 PHỤ SẢN 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
628 PHỤ SẢN 3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
629 PHỤ SẢN 4 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
630 PHỤ SẢN 5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
631 PHỤ SẢN 6 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
632 PHỤ SẢN 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
633 PHỤ SẢN 8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
634 PHỤ SẢN 9 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
635 PHỤ SẢN 10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
636 PHỤ SẢN 11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
637 PHỤ SẢN 12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
638 PHỤ SẢN 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
639 PHỤ SẢN 14 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
640 PHỤ SẢN 15 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
641 PHỤ SẢN 16 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
642 PHỤ SẢN 17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
643 PHỤ SẢN 18 Khâu tử cung do nạo thủng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
644 PHỤ SẢN 19 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
645 PHỤ SẢN 20 Gây chuyển dạ bằng thuốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
646 PHỤ SẢN 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
647 PHỤ SẢN 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
648 PHỤ SẢN 23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
649 PHỤ SẢN 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
650 PHỤ SẢN 25 Nội xoay thai     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
651 PHỤ SẢN 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
652 PHỤ SẢN 27 Forceps     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
653 PHỤ SẢN 28 Giác hút     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
654 PHỤ SẢN 29 Soi ối     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
655 PHỤ SẢN 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
656 PHỤ SẢN 31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
657 PHỤ SẢN 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
658 PHỤ SẢN 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
659 PHỤ SẢN 34 Cắt và khâu tầng sinh môn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
660 PHỤ SẢN 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
661 PHỤ SẢN 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
662 PHỤ SẢN 37 Kiểm soát tử cung       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
663 PHỤ SẢN 38 Bóc rau nhân tạo       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
664 PHỤ SẢN 39 Kỹ thuật bấm ối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
665 PHỤ SẢN 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
666 PHỤ SẢN 41 Khám thai       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
667 PHỤ SẢN 43 Sinh thiết gai rau A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
668 PHỤ SẢN 44 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
669 PHỤ SẢN 45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
670 PHỤ SẢN 46 Chọc ối điều trị đa ối   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
671 PHỤ SẢN 47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
672 PHỤ SẢN 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
673 PHỤ SẢN 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
674 PHỤ SẢN 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
675 PHỤ SẢN 52 Khâu vòng cổ tử cung     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
676 PHỤ SẢN 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
677 PHỤ SẢN 54 Chích áp xe tầng sinh môn     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
678 PHỤ SẢN 55 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A       PĐB QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
679 PHỤ SẢN 56 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A       PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
680 PHỤ SẢN 57 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung A       P1 QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
681 PHỤ SẢN 58 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn A       PDB QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
682 PHỤ SẢN 59 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
683 PHỤ SẢN 60 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
684 PHỤ SẢN 61 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
685 PHỤ SẢN 62 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
686 PHỤ SẢN 63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
687 PHỤ SẢN 64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
688 PHỤ SẢN 65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
689 PHỤ SẢN 66 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
690 PHỤ SẢN 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
691 PHỤ SẢN 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
692 PHỤ SẢN 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
693 PHỤ SẢN 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
694 PHỤ SẢN 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
695 PHỤ SẢN 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
696 PHỤ SẢN 73 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
697 PHỤ SẢN 74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
698 PHỤ SẢN 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
699 PHỤ SẢN 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
700 PHỤ SẢN 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
701 PHỤ SẢN 79 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
702 PHỤ SẢN 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
703 PHỤ SẢN 81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
704 PHỤ SẢN 82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
705 PHỤ SẢN 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
706 PHỤ SẢN 84 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
707 PHỤ SẢN 85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
708 PHỤ SẢN 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
709 PHỤ SẢN 87 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
710 PHỤ SẢN 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
711 PHỤ SẢN 89 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
712 PHỤ SẢN 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
713 PHỤ SẢN 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
714 PHỤ SẢN 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
715 PHỤ SẢN 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
716 PHỤ SẢN 94 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
717 PHỤ SẢN 95 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
718 PHỤ SẢN 96 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
719 PHỤ SẢN 97 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
720 PHỤ SẢN 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
721 PHỤ SẢN 100 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
722 PHỤ SẢN 101 Phẫu thuật Crossen   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
723 PHỤ SẢN 102 Phẫu thuật Manchester   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
724 PHỤ SẢN 103 Phẫu thuật Lefort   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
725 PHỤ SẢN 104 Phẫu thuật Labhart   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
726 PHỤ SẢN 105 Phẫu thuật treo tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
727 PHỤ SẢN 106 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
728 PHỤ SẢN 107 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
729 PHỤ SẢN 108 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
730 PHỤ SẢN 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
731 PHỤ SẢN 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
732 PHỤ SẢN 111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
733 PHỤ SẢN 112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
734 PHỤ SẢN 113 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
735 PHỤ SẢN 114 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo   B     P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
736 PHỤ SẢN 115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
737 PHỤ SẢN 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
738 PHỤ SẢN 117 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
739 PHỤ SẢN 118 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
740 PHỤ SẢN 119 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
741 PHỤ SẢN 120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
742 PHỤ SẢN 121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
743 PHỤ SẢN 122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
744 PHỤ SẢN 123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
745 PHỤ SẢN 124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
746 PHỤ SẢN 125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
747 PHỤ SẢN 126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
748 PHỤ SẢN 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
749 PHỤ SẢN 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
750 PHỤ SẢN 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
751 PHỤ SẢN 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
752 PHỤ SẢN 131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
753 PHỤ SẢN 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
754 PHỤ SẢN 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
755 PHỤ SẢN 134 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
756 PHỤ SẢN 135 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
757 PHỤ SẢN 136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
758 PHỤ SẢN 137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
759 PHỤ SẢN 138 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
760 PHỤ SẢN 139 Tiêm nhân Chorio   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
761 PHỤ SẢN 140 Khoét chóp cổ tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
762 PHỤ SẢN 141 Cắt cụt cổ tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
763 PHỤ SẢN 142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
764 PHỤ SẢN 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
765 PHỤ SẢN 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
766 PHỤ SẢN 145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
767 PHỤ SẢN 147 Cắt u thành âm đạo     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
768 PHỤ SẢN 148 Lấy dị vật âm đạo     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
769 PHỤ SẢN 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
770 PHỤ SẢN 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
771 PHỤ SẢN 151 Chích áp xe tuyến Bartholin     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
772 PHỤ SẢN 152 Bóc nang tuyến Bartholin     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
773 PHỤ SẢN 153 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
774 PHỤ SẢN 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
775 PHỤ SẢN 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
776 PHỤ SẢN 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
777 PHỤ SẢN 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
778 PHỤ SẢN 158 Nạo hút thai trứng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
779 PHỤ SẢN 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
780 PHỤ SẢN 160 Chọc dò túi cùng Douglas     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
781 PHỤ SẢN 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
782 PHỤ SẢN 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
783 PHỤ SẢN 163 Chích áp xe vú     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
784 PHỤ SẢN 164 Khám nam khoa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
785 PHỤ SẢN 165 Khám phụ khoa       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
786 PHỤ SẢN 166 Soi cổ tử cung       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
787 PHỤ SẢN 167 Làm thuốc âm đạo       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
788 PHỤ SẢN 168 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách   B     P1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
789 PHỤ SẢN 170 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
790 PHỤ SẢN 171 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
791 PHỤ SẢN 172 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
792 PHỤ SẢN 173 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
793 PHỤ SẢN 174 Cắt u vú lành tính     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
794 PHỤ SẢN 175 Bóc nhân xơ vú     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
795 PHỤ SẢN 176 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
796 PHỤ SẢN 177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
797 PHỤ SẢN 178 Thay máu sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
798 PHỤ SẢN 179 Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
799 PHỤ SẢN 180 Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
800 PHỤ SẢN 181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
801 PHỤ SẢN 182 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
802 PHỤ SẢN 183 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
803 PHỤ SẢN 184 Chọc dò màng bụng sơ sinh   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
804 PHỤ SẢN 185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
805 PHỤ SẢN 186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
806 PHỤ SẢN 187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
807 PHỤ SẢN 188 Chọc dò tủy sống sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
808 PHỤ SẢN 189 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
809 PHỤ SẢN 190 Truyền máu sơ sinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
810 PHỤ SẢN 191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
811 PHỤ SẢN 192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
812 PHỤ SẢN 193 Rửa dạ dày sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
813 PHỤ SẢN 194 Ép tim ngoài lồng ngực     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
814 PHỤ SẢN 195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
815 PHỤ SẢN 196 Khám sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
816 PHỤ SẢN 197 Chăm sóc rốn sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
817 PHỤ SẢN 198 Tắm sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
818 PHỤ SẢN 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
819 PHỤ SẢN 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
820 PHỤ SẢN 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
821 PHỤ SẢN 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
822 PHỤ SẢN 203 Hỗ trợ phôi nở A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
823 PHỤ SẢN 204 Chọc hút noãn   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
824 PHỤ SẢN 205 Chuyển phôi   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
825 PHỤ SẢN 206 Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
826 PHỤ SẢN 207 Nuôi cấy phôi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
827 PHỤ SẢN 208 Trữ lạnh phôi, noãn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
828 PHỤ SẢN 209 Rã đông phôi, noãn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
829 PHỤ SẢN 210 Trữ lạnh tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
830 PHỤ SẢN 211 Rã đông tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
831 PHỤ SẢN 212 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
832 PHỤ SẢN 213 Phẫu thuật lấy tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
833 PHỤ SẢN 214 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
834 PHỤ SẢN 216 Sinh thiết phôi chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
835 PHỤ SẢN 217 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
836 PHỤ SẢN 218 Giảm thiểu phôi   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
837 PHỤ SẢN 219 Lọc rửa tinh trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
838 PHỤ SẢN 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
839 PHỤ SẢN 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
840 PHỤ SẢN 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
841 PHỤ SẢN 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
842 PHỤ SẢN 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
843 PHỤ SẢN 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
844 PHỤ SẢN 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
845 PHỤ SẢN 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
846 PHỤ SẢN 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
847 PHỤ SẢN 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
848 PHỤ SẢN 230 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước A       T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
849 PHỤ SẢN 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
850 PHỤ SẢN 232 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
851 PHỤ SẢN 233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
852 PHỤ SẢN 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
853 PHỤ SẢN 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
854 PHỤ SẢN 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
855 PHỤ SẢN 237 Hút thai dưới siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
856 PHỤ SẢN 238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
857 PHỤ SẢN 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
858 PHỤ SẢN 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
859 PHỤ SẢN 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG            
860 PHCN 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)       D T3 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    XVIII. ĐIỆN QUANG            
861 ĐIỆN QUANG 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
862 ĐIỆN QUANG 18 Siêu âm tử cung phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
863 ĐIỆN QUANG 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
864 ĐIỆN QUANG 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
865 ĐIỆN QUANG 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
866 ĐIỆN QUANG 26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
867 ĐIỆN QUANG 27 Siêu âm 3D/4D khối u   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
868 ĐIỆN QUANG 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
869 ĐIỆN QUANG 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
870 ĐIỆN QUANG 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
871 ĐIỆN QUANG 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
872 ĐIỆN QUANG 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
873 ĐIỆN QUANG 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
874 ĐIỆN QUANG 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
875 ĐIỆN QUANG 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
876 ĐIỆN QUANG 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
877 ĐIỆN QUANG 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
878 ĐIỆN QUANG 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
879 ĐIỆN QUANG 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
880 ĐIỆN QUANG 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
881 ĐIỆN QUANG 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
882 ĐIỆN QUANG 54 Siêu âm tuyến vú hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
883 ĐIỆN QUANG 55 Siêu âm Doppler tuyến vú   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
884 ĐIỆN QUANG 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
885 ĐIỆN QUANG 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
886 ĐIỆN QUANG 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
887 ĐIỆN QUANG 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
888 ĐIỆN QUANG 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
889 ĐIỆN QUANG 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
890 ĐIỆN QUANG 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
891 ĐIỆN QUANG 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
892 ĐIỆN QUANG 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
893 ĐIỆN QUANG 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
894 ĐIỆN QUANG 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
895 ĐIỆN QUANG 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
896 ĐIỆN QUANG 119 Chụp Xquang ngực thẳng       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
897 ĐIỆN QUANG 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
898 ĐIỆN QUANG 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
899 ĐIỆN QUANG 126 Chụp Xquang tuyến vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
900 ĐIỆN QUANG 127 Chụp Xquang tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
901 ĐIỆN QUANG 128 Chụp Xquang tại phòng mổ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
902 ĐIỆN QUANG 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
903 ĐIỆN QUANG 139 Chụp Xquang ống tuyến sữa   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
904 ĐIỆN QUANG 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
905 ĐIỆN QUANG 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm   B     T1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
906 ĐIỆN QUANG 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
907 ĐIỆN QUANG 626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XX.NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP            
908 NỘI SOI 86 Nội soi bàng quang   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
909 NỘI SOI 98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
910 NỘI SOI 99 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
911 NỘI SOI 100 Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
912 NỘI SOI 101 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
913 NỘI SOI 102 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
914 NỘI SOI 103 Nội soi buồng tử cung can thiệp A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
915 NỘI SOI 104 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
916 NỘI SOI 105 Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
917 NỘI SOI 106 Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG            
918 THĂM DÒ CN 14 Điện tim thường       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
919 THĂM DÒ CN 95 Đo áp lực hậu môn trực tràng   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
920 THĂM DÒ CN 102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]     C     QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
921 THĂM DÒ CN 120 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU            
922 HUYẾT HỌC 1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
923 HUYẾT HỌC 5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
924 HUYẾT HỌC 13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
925 HUYẾT HỌC 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke       D   QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
926 HUYẾT HỌC 23 Định lượng D-Dimer    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
927 HUYẾT HỌC 29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
928 HUYẾT HỌC 30 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
929 HUYẾT HỌC 45 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
930 HUYẾT HỌC 46 Định lượng Protein S toàn phần    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
931 HUYẾT HỌC 47 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
932 HUYẾT HỌC 48 Định lượng Protein S tự do    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
933 HUYẾT HỌC 49 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
934 HUYẾT HỌC 50 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
935 HUYẾT HỌC 51 Định lượng Anti Xa A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
936 HUYẾT HỌC 68 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng  phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
937 HUYẾT HỌC 69 Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang  điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
938 HUYẾT HỌC 70 Định lượng anti b2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
939 HUYẾT HỌC 71 Định lượng anti b2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
940 HUYẾT HỌC 103 Định lượng G6PD A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
941 HUYẾT HỌC 116 Định lượng Ferritin   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
942 HUYẾT HỌC 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
943 HUYẾT HỌC 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
944 HUYẾT HỌC 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
945 HUYẾT HỌC 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
946 HUYẾT HỌC 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
947 HUYẾT HỌC 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
948 HUYẾT HỌC 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
949 HUYẾT HỌC 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
950 HUYẾT HỌC 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
951 HUYẾT HỌC 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
952 HUYẾT HỌC 151 Cặn Addis     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
953 HUYẾT HỌC 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
954 HUYẾT HỌC 156 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
955 HUYẾT HỌC 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
956 HUYẾT HỌC 268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
957 HUYẾT HỌC 270 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
958 HUYẾT HỌC 273 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
959 HUYẾT HỌC 276 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
960 HUYẾT HỌC 277 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
961 HUYẾT HỌC 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
962 HUYẾT HỌC 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
963 HUYẾT HỌC 281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
964 HUYẾT HỌC 289 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
965 HUYẾT HỌC 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
966 HUYẾT HỌC 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
967 HUYẾT HỌC 303 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
968 HUYẾT HỌC 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
969 HUYẾT HỌC 307 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
970 HUYẾT HỌC 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
971 HUYẾT HỌC 352 Điện di huyết sắc tố     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
972 HUYẾT HỌC 379 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
973 HUYẾT HỌC 382 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
974 HUYẾT HỌC 384 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
975 HUYẾT HỌC 385 Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
976 HUYẾT HỌC 386 FISH chẩn đoán NST 13, 18, 21, XY (chẩn đoán trước sinh) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
977 HUYẾT HỌC 387 FISH chẩn đoán NST XY A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
978 HUYẾT HỌC 389 FISH chẩn đoán hội chứng Prader Willi A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
979 HUYẾT HỌC 390 FISH chẩn đoán hội chứng De George A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
980 HUYẾT HỌC 395 PCR chẩn đoán yếu tố biệt hoá tinh hoàn (TDF) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
981 HUYẾT HỌC 399 PCR chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 25 exons A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
982 HUYẾT HỌC 396 PCR chẩn đoán trước sinh yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
983 HUYẾT HỌC 404 PCR chẩn đoán bệnh beta thalassemia (08 đột biến)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
984 HUYẾT HỌC 405 PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
985 HUYẾT HỌC 406 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
986 HUYẾT HỌC 407 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
987 HUYẾT HỌC 408 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
988 HUYẾT HỌC 409 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
989 HUYẾT HỌC 410 MLPA chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
990 HUYẾT HỌC 411 MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
991 HUYẾT HỌC 427 Xét nghiệm giải trình tự gene A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
992 HUYẾT HỌC 461 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
993 HUYẾT HỌC 449 Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
994 HUYẾT HỌC 451 Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
995 HUYẾT HỌC 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
996 HUYẾT HỌC 629 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
997 HUYẾT HỌC 630 Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
998 HUYẾT HỌC 641  Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mồi đoạn gen < 1kb)  A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
999 HUYẾT HỌC 643 Xét nghiệm đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1000 HUYẾT HỌC 644 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1001 HUYẾT HỌC 645 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1002 HUYẾT HỌC 646 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1003 HUYẾT HỌC 647 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1004 HUYẾT HỌC 656 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1005 HUYẾT HỌC 657 Xét nghiệm xác định đột biến gen beta thalassemia bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1006 HUYẾT HỌC 658 Xét nghiệm xác định đột biến gen alpha thalassemia bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1007 HUYẾT HỌC 659 Xét nghiệm MLPA chẩn đoán bệnh teo cơ tủy (SMA)   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1008 HUYẾT HỌC 660 Xét nghiệm MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA)   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXIII. HÓA SINH            
1009 HÓA SINH 3 Định lượng Acid Uric [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1010 HÓA SINH 7 Định lượng Albumin [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2015
1011 HÓA SINH 11 Định lượng Amoniac (NH3) A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1012 HÓA SINH 12 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu] A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1013 HÓA SINH 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1014 HÓA SINH 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1015 HÓA SINH 20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1016 HÓA SINH 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1017 HÓA SINH 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1018 HÓA SINH 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1019 HÓA SINH 27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1020 HÓA SINH 29 Định lượng Calci toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1021 HÓA SINH 30 Định lượng Calci ion hoá [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1022 HÓA SINH 31 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1023 HÓA SINH 32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1024 HÓA SINH 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1025 HÓA SINH 41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1026 HÓA SINH 50 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]      C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1027 HÓA SINH 51 Định lượng Creatinin (máu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1028 HÓA SINH 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1029 HÓA SINH 61 Định lượng Estradiol [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1030 HÓA SINH 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] A         QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1031 HÓA SINH 63 Định lượng Ferritin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1032 HÓA SINH 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1033 HÓA SINH 66 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1034 HÓA SINH 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1035 HÓA SINH 72 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1036 HÓA SINH 75 Định lượng Glucose [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1037 HÓA SINH 76 Định lượng Globulin     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1038 HÓA SINH 83 Định lượng HbA1c [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1039 HÓA SINH 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1040 HÓA SINH 85 Định lượng HE 4 A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1041 HÓA SINH 103 Xét nghiệm Khí máu   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1042 HÓA SINH 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1043 HÓA SINH 112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1044 HÓA SINH 118 Định lượng Mg [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1045 HÓA SINH 123 Định lượng PAPP-A [Máu] A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1046 HÓA SINH 130 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1047 HÓA SINH 131 Định lượng Prolactin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1048 HÓA SINH 133 Định lượng Protein toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1049 HÓA SINH 134 Định lượng Progesteron [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1050 HÓA SINH 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1051 HÓA SINH 148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1052 HÓA SINH 151 Định lượng Testosterol [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1053 HÓA SINH 158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1054 HÓA SINH 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1055 HÓA SINH 166 Định lượng Urê máu [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1056 HÓA SINH 170 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1057 HÓA SINH 171 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1058 HÓA SINH 172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1059 HÓA SINH 176 Định lượng Axit Uric (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1060 HÓA SINH 184 Định lượng Creatinin (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1061 HÓA SINH 187 Định lượng Glucose (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1062 HÓA SINH 200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1063 HÓA SINH 201 Định lượng Protein (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1064 HÓA SINH 205 Định lượng Urê (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1065 HÓA SINH 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1066 HÓA SINH 207 Định lượng Clo (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1067 HÓA SINH 208 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1068 HÓA SINH 209 Phản ứng Pandy [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1069 HÓA SINH 210 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1070 HÓA SINH 211 Định lượng Albumin (thuỷ dịch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1071 HÓA SINH 212 Định lượng Globulin (thuỷ dịch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1072 HÓA SINH 214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1073 HÓA SINH 215 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1074 HÓA SINH 216 Định lượng Creatinin (dịch)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1075 HÓA SINH 217 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1076 HÓA SINH 219 Định lượng Protein (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1077 HÓA SINH 220 Phản ứng Rivalta [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1078 HÓA SINH 221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1079 HÓA SINH 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1080 HÓA SINH 223 Định lượng Urê (dịch)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1081 HÓA SINH 228 Định lượng CRP     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1082 HÓA SINH 234 Đường máu mao mạch     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXIV. VI SINH            
1083 VI SINH 1 Vi khuẩn nhuộm soi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1084 VI SINH 3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1085 VI SINH 4 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1086 VI SINH 5 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1087 VI SINH 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1088 VI SINH 7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1089 VI SINH 8 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1090 VI SINH 12 Vi khuẩn định danh PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1091 VI SINH 13 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1092 VI SINH 14 Vi khuẩn kháng thuốc PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1093 VI SINH 15 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1094 VI SINH 16 Vi hệ đường ruột A B C D   QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1095 VI SINH 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1096 VI SINH 52 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1097 VI SINH 53 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1098 VI SINH 62 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1099 VI SINH 63 Chlamydia Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1100 VI SINH 65 Chlamydia Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1101 VI SINH 66 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1102 VI SINH 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng    B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1103 VI SINH 102 Treponema pallidum Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1104 VI SINH 108 Virus test nhanh A B C D   QĐ 894/QĐ-SYT ngày 26/07/2021
1105 VI SINH 110 Virus Ag miễn dịch tự động A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
1106 VI SINH 112 Virus Ab miễn dịch tự động A B       QĐ 992/QĐ-SYT ngày 11/10/2021
1107 VI SINH 114 Virus PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1108 VI SINH 115 Virus Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1109 VI SINH 116 Virus giải trình tự gene A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1110 VI SINH 117 HBsAg test nhanh       D   QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1111 VI SINH 119 HbsAg miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1112 VI SINH 124 HbsAb định lượng A B       QĐ 650/QĐ-SYT ngày 14/5/2021
1113 VI SINH 130 HBeAg test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1114 VI SINH 131 HBeAg miễn dịch bán tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1115 VI SINH 132 HBeAg miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1116 VI SINH 133 HBeAb test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1117 VI SINH 134 HBeAb miễn dịch bán tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1118 VI SINH 135 HBeAb miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1119 VI SINH 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1120 VI SINH 137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1121 VI SINH 146 HCV Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1122 VI SINH 169 HIV Ab test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1123 VI SINH 172 HIV Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1124 VI SINH 175 HIV khẳng định (*)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1125 VI SINH 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh       D   QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1126 VI SINH 184 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh       D   QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1127 VI SINH 191 Dengue virus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1128 VI SINH 194 CMV IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1129 VI SINH 196 CMV IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1130 VI SINH 198 CMV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1131 VI SINH 209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1132 VI SINH 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1133 VI SINH 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1134 VI SINH 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1135 VI SINH 213 HSV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1136 VI SINH 223 EBV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1137 VI SINH 230 Enterovirus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1138 VI SINH 232 Adenovirus Real-time PCR A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1139 VI SINH 238 HPV PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1140 VI SINH 239 HPV Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1141 VI SINH 240 HPV genotype Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1142 VI SINH 241 HPV genotype PCR hệ thống tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1143 VI SINH 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1144 VI SINH 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1145 VI SINH 261 Rubella virus Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1146 VI SINH 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1147 VI SINH 267 Trứng giun, sán soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1148 VI SINH 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1149 VI SINH 299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1150 VI SINH 301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1151 VI SINH 317 Trichomonas vaginalis soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1152 VI SINH 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1153 VI SINH 319 Vi nấm soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1154 VI SINH 321 Vi nấm nhuộm soi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1155 VI SINH 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1156 VI SINH 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1157 VI SINH 331 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1158 VI SINH 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1159 VI SINH 333 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1160 VI SINH 334 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1161 VI SINH 353 Vi khuẩn Real-time PCR   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC            
1162 GPB 1 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1163 GPB 2 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1164 GPB 15 chọc hút kim nhỏ các hạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1165 GPB 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1166 GPB 27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1167 GPB 30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1168 GPB 31 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1169 GPB 37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1170 GPB 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1171 GPB 61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn A B       QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1172 GPB 73 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1173 GPB 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1174 GPB 76 Nhuộm Giemsa       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1175 GPB 77 Nhuộm May Grunwald – Giemsa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1176 GPB 78 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1177 GPB 79 Cell bloc (khối tế bào)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1178 GPB 83 Xét nghiệm PCR  A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1179 GPB 90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1180 GPB 91 Xét  nghiệm đột biến gen gây dị tật bẩm sinh A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1181 GPB 92 Xét nghiệm đột biến gen Her 2 A         QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1182 GPB 100 Xét nghiệm đột biến gen BRCA 1, BRCA 2 A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXVI. VI PHẪU            
1183 VI PHẪU 29 Phẫu thuật vi phẫu nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI            
1184 PTNS 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1185 PTNS 335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1186 PTNS 336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1187 PTNS 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng   B     P1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1188 PTNS 403 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1189 PTNS 413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1190 PTNS 414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1191 PTNS 415 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1192 PTNS 417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1193 PTNS 418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1194 PTNS 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1195 PTNS 420 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1196 PTNS 421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1197 PTNS 422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1198 PTNS 423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1199 PTNS 424 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1200 PTNS 425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung  cắt vách ngăn A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1201 PTNS 426 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung  A       PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1202 PTNS 427 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1203 PTNS 428 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ A       PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1204 PTNS 429 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1205 PTNS 430 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục  A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1206 PTNS 431 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng  A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1207 PTNS 432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1208 PTNS 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1209 PTNS 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1210 PTNS 435 Nội soi nối vòi tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1211 PTNS 436 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi   B     PDB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1212 PTNS 437 Thông vòi tử cung qua nội soi   B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ            
1213 TẠO HÌNH TM 267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017

 

Danh mục kỹ thuật năm 2020

 

STT Chuyên khoa
TT
TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT Tuyến Phân Loại  Số quyết định
A B C D
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC            
1 HSCC và CĐ 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
2 HSCC và CĐ 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
3 HSCC và CĐ 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
4 HSCC và CĐ 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
5 HSCC và CĐ 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
6 HSCC và CĐ 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
7 HSCC và CĐ 9 Đặt catheter động mạch   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
8 HSCC và CĐ 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
9 HSCC và CĐ 11 Chăm sóc catheter động mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
10 HSCC và CĐ 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
11 HSCC và CĐ 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
12 HSCC và CĐ 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
13 HSCC và CĐ 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
14 HSCC và CĐ 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
15 HSCC và CĐ 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
16 HSCC và CĐ 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
17 HSCC và CĐ 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
18 HSCC và CĐ 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
19 HSCC và CĐ 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
20 HSCC và CĐ 45 Dùng thuốc chống đông     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
21 HSCC và CĐ 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
22 HSCC và CĐ 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
23 HSCC và CĐ 54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
24 HSCC và CĐ 55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
25 HSCC và CĐ 56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
26 HSCC và CĐ 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
27 HSCC và CĐ 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
28 HSCC và CĐ 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
29 HSCC và CĐ 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
30 HSCC và CĐ 66 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
31 HSCC và CĐ 67 Đặt nội khí quản 2 nòng   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
32 HSCC và CĐ 68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
33 HSCC và CĐ 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
34 HSCC và CĐ 71 Mở khí quản cấp cứu     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
35 HSCC và CĐ 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
36 HSCC và CĐ 77 Thay ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
37 HSCC và CĐ 78 Rút ống nội khí quản     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
38 HSCC và CĐ 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
39 HSCC và CĐ 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
40 HSCC và CĐ 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
41 HSCC và CĐ 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
42 HSCC và CĐ 130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
43 HSCC và CĐ 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
44 HSCC và CĐ 133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
45 HSCC và CĐ 134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
46 HSCC và CĐ 135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
47 HSCC và CĐ 136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
48 HSCC và CĐ 137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
49 HSCC và CĐ 138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
50 HSCC và CĐ 139 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
51 HSCC và CĐ 142 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
52 HSCC và CĐ 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
53 HSCC và CĐ 145 Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
54 HSCC và CĐ 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
55 HSCC và CĐ 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
56 HSCC và CĐ 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
57 HSCC và CĐ 155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
58 HSCC và CĐ 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
59 HSCC và CĐ 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
60 HSCC và CĐ 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
61 HSCC và CĐ 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
62 HSCC và CĐ 163 Mở thông bàng quang trên xương mu     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
63 HSCC và CĐ 164 Thông bàng quang       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
64 HSCC và CĐ 165 Rửa bàng quang lấy máu cục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
65 HSCC và CĐ 166 Vận động trị liệu bàng quang     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
66 HSCC và CĐ 201 Soi đáy mắt cấp cứu     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
67 HSCC và CĐ 202 Chọc dịch tuỷ sống     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
68 HSCC và CĐ 216 Đặt ống thông dạ dày       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
69 HSCC và CĐ 221 Thụt tháo       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
70 HSCC và CĐ 223 Đặt ống thông hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
71 HSCC và CĐ 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
72 HSCC và CĐ 225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
73 HSCC và CĐ 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
74 HSCC và CĐ 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
75 HSCC và CĐ 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
76 HSCC và CĐ 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
77 HSCC và CĐ 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
78 HSCC và CĐ 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
79 HSCC và CĐ 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
80 HSCC và CĐ 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
81 HSCC và CĐ 254 Truyền máu và các chế phẩm máu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
82 HSCC và CĐ 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
83 HSCC và CĐ 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
84 HSCC và CĐ 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
85 HSCC và CĐ 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
86 HSCC và CĐ 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
87 HSCC và CĐ 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
88 HSCC và CĐ 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
89 HSCC và CĐ 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
90 HSCC và CĐ 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
91 HSCC và CĐ 284 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
92 HSCC và CĐ 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
93 HSCC và CĐ 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    II. NỘI KHOA            
94 NỘI KHOA 9 Chọc dò dịch màng phổi       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
95 NỘI KHOA 12 Sốc điện điều trị rung nhĩ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
96 NỘI KHOA 198 Đo niệu dòng đồ A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
97 NỘI KHOA 218 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
98 NỘI KHOA 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
99 NỘI KHOA 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
100 NỘI KHOA 339 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
101 NỘI KHOA 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
102 NỘI KHOA 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
103 NỘI KHOA 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    III. NHI KHOA            
104 NHI KHOA 9 Hạ thân nhiệt chủ động A       T1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
105 NHI KHOA 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
106 NHI KHOA 28 Đặt catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
107 NHI KHOA 34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
108 NHI KHOA 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
109 NHI KHOA 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
110 NHI KHOA 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
111 NHI KHOA 51 Ép tim ngoài lồng ngực       D T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
112 NHI KHOA 55 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
113 NHI KHOA 58 Thở máy bằng xâm nhập   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
114 NHI KHOA 75 Cai máy thở     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
115 NHI KHOA 76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
116 NHI KHOA 77 Đặt ống nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
117 NHI KHOA 78 Mở khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
118 NHI KHOA 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
119 NHI KHOA 80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
120 NHI KHOA 81 Bơm rửa màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
121 NHI KHOA 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
122 NHI KHOA 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
123 NHI KHOA 84 Chọc thăm dò màng phổi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
124 NHI KHOA 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
125 NHI KHOA 87 Theo dõi độ bão hòa  ô xy (SPO2) liên tục tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
126 NHI KHOA 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
127 NHI KHOA 93 Vận động trị liệu hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
128 NHI KHOA 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp       D TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
129 NHI KHOA 146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
130 NHI KHOA 167 Đặt ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
131 NHI KHOA 168 Rửa dạ dày cấp cứu     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
132 NHI KHOA 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
133 NHI KHOA 174 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
134 NHI KHOA 178 Đặt sonde hậu môn       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
135 NHI KHOA 179 Thụt tháo phân       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
136 NHI KHOA 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
137 NHI KHOA 181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
138 NHI KHOA 182 Thay máu sơ sinh A       TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
139 NHI KHOA 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
140 NHI KHOA 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
141 NHI KHOA 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
142 NHI KHOA 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
143 NHI KHOA 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
144 NHI KHOA 193 Truyền máu và các chế phẩm máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
145 NHI KHOA 204 Vận chuyển  người bệnh an toàn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
146 NHI KHOA 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
147 NHI KHOA 206 Định nhóm máu tại giường       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
148 NHI KHOA 210 Tiêm truyền thuốc       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
149 NHI KHOA 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
150 NHI KHOA 501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
151 NHI KHOA 505 Điện châm điều trị đái dầm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
152 NHI KHOA 506 Điện châm điều trị bí đái       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
153 NHI KHOA 514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
154 NHI KHOA 527 Điện châm điều trị đau lưng       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
155 NHI KHOA 779 Kỹ thuật di động khớp - Trượt khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
156 NHI KHOA 780 Kỹ thuật kéo giãn.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
157 NHI KHOA 786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
158 NHI KHOA 788 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị viêm não.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
159 NHI KHOA 789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
160 NHI KHOA 790 Vật lý trị liêụ- PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
161 NHI KHOA 792 Vật lý trị liệu- PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
162 NHI KHOA 793 Khám - Đánh giá người bệnh PHCN, xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
163 NHI KHOA 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
164 NHI KHOA 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não thể co cứng.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
165 NHI KHOA 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bại não múa vờn.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
166 NHI KHOA 801 Đánh giá trẻ bại não.     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
167 NHI KHOA 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN.     C   T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
168 NHI KHOA 811 Tập vận động có trợ giúp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
169 NHI KHOA 812 Vỗ rung lồng ngực.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
170 NHI KHOA 813 Xoa bóp.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
171 NHI KHOA 814 Tập ho.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
172 NHI KHOA 815 Tập thở.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
173 NHI KHOA 820 Tập vận động chủ động.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
174 NHI KHOA 822 Tập vận động thụ động.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
175 NHI KHOA 823 Đo tầm vận động khớp.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
176 NHI KHOA 825 Thử cơ bằng tay.       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
177 NHI KHOA 840 Vật lý trị liệu - PHCN gãy xương đòn.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
178 NHI KHOA 881 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
179 NHI KHOA 897 Tập kỹ thuật tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…).       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
180 NHI KHOA 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
181 NHI KHOA 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
182 NHI KHOA 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh.       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
183 NHI KHOA 907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học.   B     T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
184 NHI KHOA 924 Bó bột bàn chân khoèo. A       T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
185 NHI KHOA 945 Nẹp cổ - bàn tay. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
186 NHI KHOA 952 Giày chỉnh hình. A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
187 NHI KHOA 967 Nẹp bàn - cổ chân AFO.   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
188 NHI KHOA 986 Nẹp khớp gối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
189 NHI KHOA 988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
190 NHI KHOA 2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
191 NHI KHOA 2354 Chọc dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
192 NHI KHOA 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
193 NHI KHOA 2387 Tiêm trong da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
194 NHI KHOA 2388 Tiêm dưới da       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
195 NHI KHOA 2389 Tiêm bắp thịt       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
196 NHI KHOA 2390 Tiêm tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
197 NHI KHOA 2391 Truyền tĩnh mạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
198 NHI KHOA 3321 Đóng hậu môn nhân tạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
199 NHI KHOA 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
200 NHI KHOA 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
201 NHI KHOA 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo   B     P2 QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
202 NHI KHOA 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
203 NHI KHOA 3911 Thay băng, cắt chỉ       D T2 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN            
204 YHCT 2 Hào châm       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
205 YHCT 4 Nhĩ châm       D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
206 YHCT 5 Điện châm        D T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
207 YHCT 8 Ôn châm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    IX. GÂY MÊ HỒI SỨC            
208 GMHS 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
209 GMHS 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
210 GMHS 4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
211 GMHS 5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
212 GMHS 6 Cấp cứu cao huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
213 GMHS 7 Cấp cứu ngừng thở     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
214 GMHS 8 Cấp cứu ngừng tim     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
215 GMHS 9 Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
216 GMHS 10 Cấp cứu tụt huyết áp     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
217 GMHS 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
218 GMHS 12 Chăm sóc catheter động mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
219 GMHS 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
220 GMHS 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
221 GMHS 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
222 GMHS 17 Chọc tĩnh mạch đùi     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
223 GMHS 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
224 GMHS 19 Chọc tuỷ sống đường bên     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
225 GMHS 20 Chọc tuỷ sống đường giữa     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
226 GMHS 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
227 GMHS 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
228 GMHS 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
229 GMHS 31 Đặt Combitube     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
230 GMHS 33 Đặt mát thanh quản Fastract     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
231 GMHS 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
232 GMHS 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
233 GMHS 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
234 GMHS 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
235 GMHS 40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
236 GMHS 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
237 GMHS 44 Đặt nội khí quản qua mũi     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
238 GMHS 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
239 GMHS 59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
240 GMHS 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
241 GMHS 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
242 GMHS 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
243 GMHS 65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
244 GMHS 66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
245 GMHS 67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
246 GMHS 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
247 GMHS 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
248 GMHS 72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
249 GMHS 73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
250 GMHS 82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
251 GMHS 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
252 GMHS 93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
253 GMHS 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
254 GMHS 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
255 GMHS 100 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
256 GMHS 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
257 GMHS 102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
258 GMHS 104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
259 GMHS 105 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
260 GMHS 106 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
261 GMHS 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
262 GMHS 111 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
263 GMHS 112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
264 GMHS 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
265 GMHS 117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
266 GMHS 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
267 GMHS 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
268 GMHS 121 Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
269 GMHS 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
270 GMHS 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
271 GMHS 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
272 GMHS 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
273 GMHS 135 Mê tĩnh mạch theo TCI     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
274 GMHS 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
275 GMHS 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
276 GMHS 146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
277 GMHS 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
278 GMHS 148 Rửa tay phẫu thuật     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
279 GMHS 149 Rửa tay sát khuẩn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
280 GMHS 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
281 GMHS 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
282 GMHS 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
283 GMHS 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
284 GMHS 159 Theo dõi độ mê bằng BIS     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
285 GMHS 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
286 GMHS 165 Theo dõi EtCO2     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
287 GMHS 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
288 GMHS 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
289 GMHS 173 Theo dõi SpO2     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
290 GMHS 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
291 GMHS 180 Thở máy tần số cao hoặc tương đương   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
292 GMHS 181 Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
293 GMHS 182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
294 GMHS 183 Thở oxy gọng kính     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
295 GMHS 192 Thường qui đặt nội khí quản khó     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
296 GMHS 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
297 GMHS 195 Truyền dịch thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
298 GMHS 196 Truyền dịch trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
299 GMHS 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
300 GMHS 198 Truyền máu khối lượng lớn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
301 GMHS 199 Truyền máu trong sốc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
302 GMHS 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
303 GMHS 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
304 GMHS 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
305 GMHS 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em     C   TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
306 GMHS 204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
307 GMHS 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
308 GMHS 210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
309 GMHS 211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
310 GMHS 212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
311 GMHS 214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
312 GMHS 215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
313 GMHS 216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
314 GMHS 217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
315 GMHS 218 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
316 GMHS 219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
317 GMHS 220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
318 GMHS 221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
319 GMHS 222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
320 GMHS 223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
321 GMHS 224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
322 GMHS 225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
323 GMHS 226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
324 GMHS 227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
325 GMHS 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
326 GMHS 229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
327 GMHS 230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
328 GMHS 231 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
329 GMHS 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
330 GMHS 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
331 GMHS 270 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
332 GMHS 271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
333 GMHS 277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
334 GMHS 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
335 GMHS 286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
336 GMHS 287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
337 GMHS 293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
338 GMHS 307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
339 GMHS 308 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
340 GMHS 309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
341 GMHS 310 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
342 GMHS 326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
343 GMHS 341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
344 GMHS 342 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
345 GMHS 343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
346 GMHS 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
347 GMHS 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
348 GMHS 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
349 GMHS 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
350 GMHS 493 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
351 GMHS 494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
352 GMHS 496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ   B C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
353 GMHS 497 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
354 GMHS 498 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
355 GMHS 499 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
356 GMHS 500 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung           QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
357 GMHS 501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
358 GMHS 502 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
359 GMHS 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
360 GMHS 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
361 GMHS 653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
362 GMHS 667 Gây mê phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
363 GMHS 1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
364 GMHS 1585 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
365 GMHS 1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
366 GMHS 1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
367 GMHS 1607 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
368 GMHS 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
369 GMHS 1609 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
370 GMHS 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
371 GMHS 1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
372 GMHS 1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
373 GMHS 1634 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
374 GMHS 1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
375 GMHS 1636 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
376 GMHS 1637 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
377 GMHS 1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
378 GMHS 1639 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
379 GMHS 1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
380 GMHS 1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
381 GMHS 1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
382 GMHS 1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
383 GMHS 1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
384 GMHS 1645 Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
385 GMHS 1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
386 GMHS 1647 Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
387 GMHS 1648 Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
388 GMHS 1649 Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
389 GMHS 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
390 GMHS 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
391 GMHS 1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
392 GMHS 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
393 GMHS 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
394 GMHS 1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
395 GMHS 1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
396 GMHS 1759 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
397 GMHS 1760 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
398 GMHS 1761 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
399 GMHS 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
400 GMHS 1911 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
401 GMHS 1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
402 GMHS 1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
403 GMHS 1915 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
404 GMHS 1916 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
405 GMHS 1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
406 GMHS 1918 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
407 GMHS 1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
408 GMHS 1920 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
409 GMHS 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
410 GMHS 1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
411 GMHS 1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
412 GMHS 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
413 GMHS 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
414 GMHS 2027 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
415 GMHS 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
416 GMHS 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
417 GMHS 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
418 GMHS 2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
419 GMHS 2545 Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
420 GMHS 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
421 GMHS 2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
422 GMHS 2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
423 GMHS 2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
424 GMHS 2603 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
425 GMHS 2604 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
426 GMHS 2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
427 GMHS 2685 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
428 GMHS 2764 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
429 GMHS 2765 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
430 GMHS 2766 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
431 GMHS 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
432 GMHS 2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
433 GMHS 2838 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
434 GMHS 2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
435 GMHS 2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
436 GMHS 2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
437 GMHS 3003 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
438 GMHS 3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
439 GMHS 3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
440 GMHS 3006 Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
441 GMHS 3007 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
442 GMHS 3025 Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
443 GMHS 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
444 GMHS 3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
445 GMHS 3029 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
446 GMHS 3046 Gây tê  phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
447 GMHS 3047 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
448 GMHS 3048 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
449 GMHS 3050 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
450 GMHS 3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
451 GMHS 3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
452 GMHS 3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
453 GMHS 3127 Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
454 GMHS 3129 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
455 GMHS 3161 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
456 GMHS 3162 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
457 GMHS 3163 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
458 GMHS 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
459 GMHS 3206 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
460 GMHS 3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
461 GMHS 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
462 GMHS 3313 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
463 GMHS 3314 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
464 GMHS 3315 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
465 GMHS 3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
466 GMHS 3317 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
467 GMHS 3318 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
468 GMHS 3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
469 GMHS 3320 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
470 GMHS 3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
471 GMHS 3322 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
472 GMHS 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
473 GMHS 3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
474 GMHS 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
475 GMHS 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
476 GMHS 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
477 GMHS 3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
478 GMHS 3406 Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
479 GMHS 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
480 GMHS 3425 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
481 GMHS 3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
482 GMHS 3429 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
483 GMHS 3443 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
484 GMHS 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
485 GMHS 3593 Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
486 GMHS 3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
487 GMHS 3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
488 GMHS 3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
489 GMHS 3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
490 GMHS 3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
491 GMHS 3866 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
492 GMHS 3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
493 GMHS 3868 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
494 GMHS 3869 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
495 GMHS 3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
496 GMHS 3871 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
497 GMHS 3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
498 GMHS 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
499 GMHS 3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
500 GMHS 3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
501 GMHS 3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
502 GMHS 3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
503 GMHS 3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
504 GMHS 3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
505 GMHS 3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
506 GMHS 3963 Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
507 GMHS 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
508 GMHS 3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
509 GMHS 3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
510 GMHS 4023 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
511 GMHS 4103 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
512 GMHS 4119 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
513 GMHS 4122 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
514 GMHS 4134 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
515 GMHS 4135 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
516 GMHS 4159 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
517 GMHS 4182 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
518 GMHS 4183 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
519 GMHS 4184 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
520 GMHS 4443 Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
521 GMHS 4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
522 GMHS 4445 Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
523 GMHS 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
524 GMHS 4470 An thần nội soi buồng tử cung can thiệp   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
525 GMHS 4471 An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
526 GMHS 4472 An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
527 GMHS 4473 An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
528 GMHS 4474 An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
529 GMHS 4490 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
530 GMHS 4491 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
531 GMHS 4496 An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
532 GMHS 4498 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
533 GMHS 4499 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
534 GMHS 4500 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
535 GMHS 4501 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
536 GMHS 4502 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
537 GMHS 4505 An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
538 GMHS 4533 An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
539 GMHS 4577 An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
540 GMHS 4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
541 GMHS 4594 An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
542 GMHS 4699 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
543 GMHS 4700 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
544 GMHS 4743 An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
545 GMHS 4745 An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
546 GMHS 4746 An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
547 GMHS 4769 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
548 GMHS 4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    X. NGOẠI KHOA            
549 NGOẠI KHOA 57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
550 NGOẠI KHOA 340 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ A       P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
551 NGOẠI KHOA 341 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) A       P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
552 NGOẠI KHOA 346 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng   B     PDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
553 NGOẠI KHOA 351 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
554 NGOẠI KHOA 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
555 NGOẠI KHOA 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
556 NGOẠI KHOA 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
557 NGOẠI KHOA 393 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
558 NGOẠI KHOA 395 Cắt tinh mạc   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
559 NGOẠI KHOA 396 Cắt mào tinh   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
560 NGOẠI KHOA 397 Cắt thể Morgani xoắn   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
561 NGOẠI KHOA 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
562 NGOẠI KHOA 404 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
563 NGOẠI KHOA 406 Cắt bỏ tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
564 NGOẠI KHOA 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     C   P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
565 NGOẠI KHOA 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
566 NGOẠI KHOA 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài     C   P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
567 NGOẠI KHOA 411 Cắt hẹp bao quy đầu       D P3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
568 NGOẠI KHOA 413 Đặt tinh hoàn nhân tạo   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
569 NGOẠI KHOA 491 Gỡ dính sau mổ lại     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
570 NGOẠI KHOA 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
571 NGOẠI KHOA 496 Cắt mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
572 NGOẠI KHOA 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
573 NGOẠI KHOA 498 Cắt u mạc treo ruột     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
574 NGOẠI KHOA 506 Cắt ruột thừa đơn thuần       D P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
575 NGOẠI KHOA 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
576 NGOẠI KHOA 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
577 NGOẠI KHOA 571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
578 NGOẠI KHOA 572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
579 NGOẠI KHOA 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
580 NGOẠI KHOA 699 Khâu vết thương thành bụng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
581 NGOẠI KHOA 1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XII. UNG BƯỚU            
582 UNG BƯỚU 216 Cắt u sau phúc mạc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
583 UNG BƯỚU 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
584 UNG BƯỚU 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
585 UNG BƯỚU 262 Cắt u nang thừng tinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
586 UNG BƯỚU 263 Cắt nang thừng tinh một bên     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
587 UNG BƯỚU 264 Cắt nang thừng tinh hai bên     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
588 UNG BƯỚU 267 Cắt u vú lành tính A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
589 UNG BƯỚU 268 Bóc nhân xơ vú  A B C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
590 UNG BƯỚU 270 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
591 UNG BƯỚU 271 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
592 UNG BƯỚU 272 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú  A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
593 UNG BƯỚU 276 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
594 UNG BƯỚU 278 Cắt polyp cổ tử cung A B C   P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
595 UNG BƯỚU 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
596 UNG BƯỚU 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
597 UNG BƯỚU 281 Cắt u nang buồng trứng A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
598 UNG BƯỚU 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
599 UNG BƯỚU 283 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
600 UNG BƯỚU 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
601 UNG BƯỚU 285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung  A B C   P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
602 UNG BƯỚU 287 Cắt u xơ cổ tử cung A B     P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
603 UNG BƯỚU 288 Nạo buồng tử cung chẩn đoán A B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
604 UNG BƯỚU 289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung     B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
605 UNG BƯỚU 290 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
606 UNG BƯỚU 281 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
607 UNG BƯỚU 282 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
608 UNG BƯỚU 293 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
609 UNG BƯỚU 294 Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
610 UNG BƯỚU 295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
611 UNG BƯỚU 296 Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
612 UNG BƯỚU 297 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
613 UNG BƯỚU 299 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
614 UNG BƯỚU 300 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
615 UNG BƯỚU 301 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
616 UNG BƯỚU 302 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo A B     P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
617 UNG BƯỚU 303 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
618 UNG BƯỚU 304 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
619 UNG BƯỚU 305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần A B C   P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
620 UNG BƯỚU 306 Cắt u thành âm đạo A B C   P3 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
621 UNG BƯỚU 309 Bóc nang tuyến Bartholin A B C   T1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
622 UNG BƯỚU 368 Truyền hóa chất tĩnh mạch   B     T1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
623 UNG BƯỚU 374 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi   B     TDB QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    XIII. PHỤ SẢN            
624 PHỤ SẢN 1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược A       PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
625 PHỤ SẢN 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
626 PHỤ SẢN 3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
627 PHỤ SẢN 4 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
628 PHỤ SẢN 5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
629 PHỤ SẢN 6 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
630 PHỤ SẢN 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
631 PHỤ SẢN 8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
632 PHỤ SẢN 9 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
633 PHỤ SẢN 10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
634 PHỤ SẢN 11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
635 PHỤ SẢN 12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
636 PHỤ SẢN 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
637 PHỤ SẢN 14 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
638 PHỤ SẢN 15 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
639 PHỤ SẢN 16 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
640 PHỤ SẢN 17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
641 PHỤ SẢN 18 Khâu tử cung do nạo thủng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
642 PHỤ SẢN 19 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
643 PHỤ SẢN 20 Gây chuyển dạ bằng thuốc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
644 PHỤ SẢN 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
645 PHỤ SẢN 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
646 PHỤ SẢN 23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
647 PHỤ SẢN 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
648 PHỤ SẢN 25 Nội xoay thai     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
649 PHỤ SẢN 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
650 PHỤ SẢN 27 Forceps     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
651 PHỤ SẢN 28 Giác hút     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
652 PHỤ SẢN 29 Soi ối     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
653 PHỤ SẢN 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
654 PHỤ SẢN 31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
655 PHỤ SẢN 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
656 PHỤ SẢN 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm       D T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
657 PHỤ SẢN 34 Cắt và khâu tầng sinh môn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
658 PHỤ SẢN 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
659 PHỤ SẢN 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
660 PHỤ SẢN 37 Kiểm soát tử cung       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
661 PHỤ SẢN 38 Bóc rau nhân tạo       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
662 PHỤ SẢN 39 Kỹ thuật bấm ối       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
663 PHỤ SẢN 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
664 PHỤ SẢN 41 Khám thai       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
665 PHỤ SẢN 43 Sinh thiết gai rau A       T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
666 PHỤ SẢN 44 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
667 PHỤ SẢN 45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
668 PHỤ SẢN 46 Chọc ối điều trị đa ối   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
669 PHỤ SẢN 47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
670 PHỤ SẢN 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
671 PHỤ SẢN 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
672 PHỤ SẢN 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
673 PHỤ SẢN 52 Khâu vòng cổ tử cung     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
674 PHỤ SẢN 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
675 PHỤ SẢN 54 Chích áp xe tầng sinh môn     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
676 PHỤ SẢN 55 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A       PĐB QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
677 PHỤ SẢN 56 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A       PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
678 PHỤ SẢN 57 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung A       P1 QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
679 PHỤ SẢN 58 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn A       PDB QĐ 760/QĐ-SYT ngày 07/6/2019
680 PHỤ SẢN 59 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
681 PHỤ SẢN 60 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
682 PHỤ SẢN 61 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
683 PHỤ SẢN 62 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
684 PHỤ SẢN 63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
685 PHỤ SẢN 64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
686 PHỤ SẢN 65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
687 PHỤ SẢN 66 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
688 PHỤ SẢN 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
689 PHỤ SẢN 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
690 PHỤ SẢN 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
691 PHỤ SẢN 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
692 PHỤ SẢN 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
693 PHỤ SẢN 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
694 PHỤ SẢN 73 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
695 PHỤ SẢN 74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
696 PHỤ SẢN 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
697 PHỤ SẢN 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
698 PHỤ SẢN 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
699 PHỤ SẢN 79 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
700 PHỤ SẢN 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
701 PHỤ SẢN 81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
702 PHỤ SẢN 82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
703 PHỤ SẢN 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
704 PHỤ SẢN 84 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
705 PHỤ SẢN 85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
706 PHỤ SẢN 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
707 PHỤ SẢN 87 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
708 PHỤ SẢN 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
709 PHỤ SẢN 89 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
710 PHỤ SẢN 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
711 PHỤ SẢN 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
712 PHỤ SẢN 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
713 PHỤ SẢN 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
714 PHỤ SẢN 94 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
715 PHỤ SẢN 95 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
716 PHỤ SẢN 96 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
717 PHỤ SẢN 97 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
718 PHỤ SẢN 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
719 PHỤ SẢN 100 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
720 PHỤ SẢN 101 Phẫu thuật Crossen   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
721 PHỤ SẢN 102 Phẫu thuật Manchester   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
722 PHỤ SẢN 103 Phẫu thuật Lefort   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
723 PHỤ SẢN 104 Phẫu thuật Labhart   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
724 PHỤ SẢN 105 Phẫu thuật treo tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
725 PHỤ SẢN 106 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
726 PHỤ SẢN 107 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
727 PHỤ SẢN 108 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
728 PHỤ SẢN 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
729 PHỤ SẢN 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
730 PHỤ SẢN 111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
731 PHỤ SẢN 112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
732 PHỤ SẢN 113 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
733 PHỤ SẢN 114 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo   B     P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
734 PHỤ SẢN 115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
735 PHỤ SẢN 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
736 PHỤ SẢN 117 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
737 PHỤ SẢN 118 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
738 PHỤ SẢN 119 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
739 PHỤ SẢN 120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
740 PHỤ SẢN 121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
741 PHỤ SẢN 122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
742 PHỤ SẢN 123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
743 PHỤ SẢN 124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
744 PHỤ SẢN 125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
745 PHỤ SẢN 126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
746 PHỤ SẢN 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
747 PHỤ SẢN 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
748 PHỤ SẢN 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
749 PHỤ SẢN 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
750 PHỤ SẢN 131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
751 PHỤ SẢN 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
752 PHỤ SẢN 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
753 PHỤ SẢN 134 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
754 PHỤ SẢN 135 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
755 PHỤ SẢN 136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
756 PHỤ SẢN 137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
757 PHỤ SẢN 138 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
758 PHỤ SẢN 139 Tiêm nhân Chorio   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
759 PHỤ SẢN 140 Khoét chóp cổ tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
760 PHỤ SẢN 141 Cắt cụt cổ tử cung   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
761 PHỤ SẢN 142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
762 PHỤ SẢN 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
763 PHỤ SẢN 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
764 PHỤ SẢN 145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
765 PHỤ SẢN 147 Cắt u thành âm đạo     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
766 PHỤ SẢN 148 Lấy dị vật âm đạo     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
767 PHỤ SẢN 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo     C   P3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
768 PHỤ SẢN 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
769 PHỤ SẢN 151 Chích áp xe tuyến Bartholin     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
770 PHỤ SẢN 152 Bóc nang tuyến Bartholin     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
771 PHỤ SẢN 153 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
772 PHỤ SẢN 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
773 PHỤ SẢN 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
774 PHỤ SẢN 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
775 PHỤ SẢN 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
776 PHỤ SẢN 158 Nạo hút thai trứng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
777 PHỤ SẢN 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
778 PHỤ SẢN 160 Chọc dò túi cùng Douglas     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
779 PHỤ SẢN 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
780 PHỤ SẢN 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
781 PHỤ SẢN 163 Chích áp xe vú     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
782 PHỤ SẢN 164 Khám nam khoa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
783 PHỤ SẢN 165 Khám phụ khoa       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
784 PHỤ SẢN 166 Soi cổ tử cung       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
785 PHỤ SẢN 167 Làm thuốc âm đạo       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
786 PHỤ SẢN 168 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách   B     P1 QĐ 1184/QĐ-SYT ngày 30/8/2019
787 PHỤ SẢN 170 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
788 PHỤ SẢN 171 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
789 PHỤ SẢN 172 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
790 PHỤ SẢN 173 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
791 PHỤ SẢN 174 Cắt u vú lành tính     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
792 PHỤ SẢN 175 Bóc nhân xơ vú     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
793 PHỤ SẢN 176 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
794 PHỤ SẢN 177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
795 PHỤ SẢN 178 Thay máu sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
796 PHỤ SẢN 179 Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
797 PHỤ SẢN 180 Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
798 PHỤ SẢN 181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
799 PHỤ SẢN 182 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
800 PHỤ SẢN 183 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
801 PHỤ SẢN 184 Chọc dò màng bụng sơ sinh   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
802 PHỤ SẢN 185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
803 PHỤ SẢN 186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
804 PHỤ SẢN 187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
805 PHỤ SẢN 188 Chọc dò tủy sống sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
806 PHỤ SẢN 189 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
807 PHỤ SẢN 190 Truyền máu sơ sinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
808 PHỤ SẢN 191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
809 PHỤ SẢN 192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
810 PHỤ SẢN 193 Rửa dạ dày sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
811 PHỤ SẢN 194 Ép tim ngoài lồng ngực     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
812 PHỤ SẢN 195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
813 PHỤ SẢN 196 Khám sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
814 PHỤ SẢN 197 Chăm sóc rốn sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
815 PHỤ SẢN 198 Tắm sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
816 PHỤ SẢN 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
817 PHỤ SẢN 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
818 PHỤ SẢN 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
819 PHỤ SẢN 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
820 PHỤ SẢN 203 Hỗ trợ phôi nở A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
821 PHỤ SẢN 204 Chọc hút noãn   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
822 PHỤ SẢN 205 Chuyển phôi   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
823 PHỤ SẢN 206 Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
824 PHỤ SẢN 207 Nuôi cấy phôi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
825 PHỤ SẢN 208 Trữ lạnh phôi, noãn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
826 PHỤ SẢN 209 Rã đông phôi, noãn   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
827 PHỤ SẢN 210 Trữ lạnh tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
828 PHỤ SẢN 211 Rã đông tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
829 PHỤ SẢN 212 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
830 PHỤ SẢN 213 Phẫu thuật lấy tinh trùng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
831 PHỤ SẢN 214 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
832 PHỤ SẢN 216 Sinh thiết phôi chẩn đoán   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
833 PHỤ SẢN 217 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
834 PHỤ SẢN 218 Giảm thiểu phôi   B     TDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
835 PHỤ SẢN 219 Lọc rửa tinh trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
836 PHỤ SẢN 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
837 PHỤ SẢN 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
838 PHỤ SẢN 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
839 PHỤ SẢN 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ     C   P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
840 PHỤ SẢN 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
841 PHỤ SẢN 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
842 PHỤ SẢN 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
843 PHỤ SẢN 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
844 PHỤ SẢN 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
845 PHỤ SẢN 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
846 PHỤ SẢN 230 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước A       T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
847 PHỤ SẢN 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
848 PHỤ SẢN 232 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
849 PHỤ SẢN 233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
850 PHỤ SẢN 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
851 PHỤ SẢN 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
852 PHỤ SẢN 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
853 PHỤ SẢN 237 Hút thai dưới siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
854 PHỤ SẢN 238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
855 PHỤ SẢN 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
856 PHỤ SẢN 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ     C   P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
857 PHỤ SẢN 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG            
858 PHCN 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)       D T3 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
    XVIII. ĐIỆN QUANG            
859 ĐIỆN QUANG 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
860 ĐIỆN QUANG 18 Siêu âm tử cung phần phụ     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
861 ĐIỆN QUANG 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
862 ĐIỆN QUANG 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
863 ĐIỆN QUANG 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
864 ĐIỆN QUANG 26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
865 ĐIỆN QUANG 27 Siêu âm 3D/4D khối u   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
866 ĐIỆN QUANG 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
867 ĐIỆN QUANG 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
868 ĐIỆN QUANG 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
869 ĐIỆN QUANG 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
870 ĐIỆN QUANG 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
871 ĐIỆN QUANG 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
872 ĐIỆN QUANG 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
873 ĐIỆN QUANG 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
874 ĐIỆN QUANG 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
875 ĐIỆN QUANG 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
876 ĐIỆN QUANG 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
877 ĐIỆN QUANG 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
878 ĐIỆN QUANG 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
879 ĐIỆN QUANG 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
880 ĐIỆN QUANG 54 Siêu âm tuyến vú hai bên   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
881 ĐIỆN QUANG 55 Siêu âm Doppler tuyến vú   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
882 ĐIỆN QUANG 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
883 ĐIỆN QUANG 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
884 ĐIỆN QUANG 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
885 ĐIỆN QUANG 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
886 ĐIỆN QUANG 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
887 ĐIỆN QUANG 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
888 ĐIỆN QUANG 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
889 ĐIỆN QUANG 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
890 ĐIỆN QUANG 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
891 ĐIỆN QUANG 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
892 ĐIỆN QUANG 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
893 ĐIỆN QUANG 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
894 ĐIỆN QUANG 119 Chụp Xquang ngực thẳng       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
895 ĐIỆN QUANG 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
896 ĐIỆN QUANG 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
897 ĐIỆN QUANG 126 Chụp Xquang tuyến vú   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
898 ĐIỆN QUANG 127 Chụp Xquang tại giường     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
899 ĐIỆN QUANG 128 Chụp Xquang tại phòng mổ     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
900 ĐIỆN QUANG 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
901 ĐIỆN QUANG 139 Chụp Xquang ống tuyến sữa   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
902 ĐIỆN QUANG 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm     C   T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
903 ĐIỆN QUANG 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm   B     T1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
904 ĐIỆN QUANG 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
905 ĐIỆN QUANG 626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm   B     T1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XX.NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP            
906 NỘI SOI 86 Nội soi bàng quang   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
907 NỘI SOI 98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
908 NỘI SOI 99 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
909 NỘI SOI 100 Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
910 NỘI SOI 101 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
911 NỘI SOI 102 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
912 NỘI SOI 103 Nội soi buồng tử cung can thiệp A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
913 NỘI SOI 104 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
914 NỘI SOI 105 Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
915 NỘI SOI 106 Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung A B     P2 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG            
916 THĂM DÒ CN 14 Điện tim thường       D   QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
917 THĂM DÒ CN 95 Đo áp lực hậu môn trực tràng   B     T2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
918 THĂM DÒ CN 102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]     C     QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
919 THĂM DÒ CN 120 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
    XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU            
920 HUYẾT HỌC 1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
921 HUYẾT HỌC 5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
922 HUYẾT HỌC 13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
923 HUYẾT HỌC 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke       D   QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
924 HUYẾT HỌC 23 Định lượng D-Dimer    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
925 HUYẾT HỌC 29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
926 HUYẾT HỌC 30 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
927 HUYẾT HỌC 45 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
928 HUYẾT HỌC 46 Định lượng Protein S toàn phần    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
929 HUYẾT HỌC 47 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
930 HUYẾT HỌC 48 Định lượng Protein S tự do    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
931 HUYẾT HỌC 49 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)    B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
932 HUYẾT HỌC 50 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
933 HUYẾT HỌC 68 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng  phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
934 HUYẾT HỌC 69 Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang  điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
935 HUYẾT HỌC 70 Định lượng anti b2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
936 HUYẾT HỌC 71 Định lượng anti b2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
937 HUYẾT HỌC 103 Định lượng G6PD A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
938 HUYẾT HỌC 116 Định lượng Ferritin   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
939 HUYẾT HỌC 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
940 HUYẾT HỌC 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
941 HUYẾT HỌC 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
942 HUYẾT HỌC 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
943 HUYẾT HỌC 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
944 HUYẾT HỌC 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
945 HUYẾT HỌC 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
946 HUYẾT HỌC 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
947 HUYẾT HỌC 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
948 HUYẾT HỌC 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
949 HUYẾT HỌC 151 Cặn Addis     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
950 HUYẾT HỌC 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
951 HUYẾT HỌC 156 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
952 HUYẾT HỌC 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
953 HUYẾT HỌC 268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
954 HUYẾT HỌC 270 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
955 HUYẾT HỌC 273 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
956 HUYẾT HỌC 276 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
957 HUYẾT HỌC 277 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
958 HUYẾT HỌC 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
959 HUYẾT HỌC 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
960 HUYẾT HỌC 281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
961 HUYẾT HỌC 289 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
962 HUYẾT HỌC 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
963 HUYẾT HỌC 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
964 HUYẾT HỌC 303 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
965 HUYẾT HỌC 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
966 HUYẾT HỌC 307 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
967 HUYẾT HỌC 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
968 HUYẾT HỌC 352 Điện di huyết sắc tố     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
969 HUYẾT HỌC 379 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
970 HUYẾT HỌC 382 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
971 HUYẾT HỌC 384 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
972 HUYẾT HỌC 385 Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
973 HUYẾT HỌC 386 FISH chẩn đoán NST 13, 18, 21, XY (chẩn đoán trước sinh) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
974 HUYẾT HỌC 387 FISH chẩn đoán NST XY A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
975 HUYẾT HỌC 389 FISH chẩn đoán hội chứng Prader Willi A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
976 HUYẾT HỌC 390 FISH chẩn đoán hội chứng De George A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
977 HUYẾT HỌC 395 PCR chẩn đoán yếu tố biệt hoá tinh hoàn (TDF) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
978 HUYẾT HỌC 399 PCR chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 25 exons A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
979 HUYẾT HỌC 396 PCR chẩn đoán trước sinh yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
980 HUYẾT HỌC 404 PCR chẩn đoán bệnh beta thalassemia (08 đột biến)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
981 HUYẾT HỌC 405 PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
982 HUYẾT HỌC 406 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
983 HUYẾT HỌC 407 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
984 HUYẾT HỌC 408 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
985 HUYẾT HỌC 409 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
986 HUYẾT HỌC 410 MLPA chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
987 HUYẾT HỌC 411 MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
988 HUYẾT HỌC 427 Xét nghiệm giải trình tự gene A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
989 HUYẾT HỌC 461 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
990 HUYẾT HỌC 449 Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq A       KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
991 HUYẾT HỌC 451 Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối A       KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
992 HUYẾT HỌC 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
993 HUYẾT HỌC 629 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
994 HUYẾT HỌC 630 Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
995 HUYẾT HỌC 641  Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mồi đoạn gen < 1kb)  A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
996 HUYẾT HỌC 643 Xét nghiệm đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
997 HUYẾT HỌC 644 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
998 HUYẾT HỌC 645 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
999 HUYẾT HỌC 646 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1000 HUYẾT HỌC 647 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1001 HUYẾT HỌC 656 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1002 HUYẾT HỌC 657 Xét nghiệm xác định đột biến gen beta thalassemia bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1003 HUYẾT HỌC 658 Xét nghiệm xác định đột biến gen alpha thalassemia bằng kỹ thuật MLPA   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1004 HUYẾT HỌC 659 Xét nghiệm MLPA chẩn đoán bệnh teo cơ tủy (SMA)   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1005 HUYẾT HỌC 660 Xét nghiệm MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA)   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXIII. HÓA SINH            
1006 HÓA SINH 3 Định lượng Acid Uric [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1007 HÓA SINH 7 Định lượng Albumin [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1008 HÓA SINH 12 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu] A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1009 HÓA SINH 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1010 HÓA SINH 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1011 HÓA SINH 20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1012 HÓA SINH 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1013 HÓA SINH 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1014 HÓA SINH 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1015 HÓA SINH 27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1016 HÓA SINH 29 Định lượng Calci toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1017 HÓA SINH 30 Định lượng Calci ion hoá [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1018 HÓA SINH 31 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1019 HÓA SINH 32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1020 HÓA SINH 41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1021 HÓA SINH 50 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]      C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1022 HÓA SINH 51 Định lượng Creatinin (máu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1023 HÓA SINH 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1024 HÓA SINH 61 Định lượng Estradiol [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1025 HÓA SINH 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] A         QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1026 HÓA SINH 63 Định lượng Ferritin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1027 HÓA SINH 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1028 HÓA SINH 66 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1029 HÓA SINH 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1030 HÓA SINH 72 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1031 HÓA SINH 75 Định lượng Glucose [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1032 HÓA SINH 76 Định lượng Globulin     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1033 HÓA SINH 83 Định lượng HbA1c [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1034 HÓA SINH 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1035 HÓA SINH 85 Định lượng HE 4 A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1036 HÓA SINH 103 Xét nghiệm Khí máu   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1037 HÓA SINH 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1038 HÓA SINH 112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1039 HÓA SINH 118 Định lượng Mg [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1040 HÓA SINH 123 Định lượng PAPP-A [Máu] A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1041 HÓA SINH 130 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1042 HÓA SINH 131 Định lượng Prolactin [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1043 HÓA SINH 133 Định lượng Protein toàn phần [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1044 HÓA SINH 134 Định lượng Progesteron [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1045 HÓA SINH 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1046 HÓA SINH 148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1047 HÓA SINH 151 Định lượng Testosterol [Máu]   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1048 HÓA SINH 158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]     C     QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1049 HÓA SINH 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1050 HÓA SINH 166 Định lượng Urê máu [Máu]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1051 HÓA SINH 170 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1052 HÓA SINH 171 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) A         QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1053 HÓA SINH 172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1054 HÓA SINH 176 Định lượng Axit Uric (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1055 HÓA SINH 184 Định lượng Creatinin (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1056 HÓA SINH 187 Định lượng Glucose (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1057 HÓA SINH 200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) A         QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1058 HÓA SINH 201 Định lượng Protein (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1059 HÓA SINH 205 Định lượng Urê (niệu)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1060 HÓA SINH 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1061 HÓA SINH 207 Định lượng Clo (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1062 HÓA SINH 208 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1063 HÓA SINH 209 Phản ứng Pandy [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1064 HÓA SINH 210 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1065 HÓA SINH 211 Định lượng Albumin (thuỷ dịch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1066 HÓA SINH 212 Định lượng Globulin (thuỷ dịch)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1067 HÓA SINH 214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1068 HÓA SINH 215 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1069 HÓA SINH 216 Định lượng Creatinin (dịch)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1070 HÓA SINH 217 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1071 HÓA SINH 219 Định lượng Protein (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1072 HÓA SINH 220 Phản ứng Rivalta [dịch]     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1073 HÓA SINH 221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1074 HÓA SINH 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1075 HÓA SINH 223 Định lượng Urê (dịch)     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1076 HÓA SINH 228 Định lượng CRP     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1077 HÓA SINH 234 Đường máu mao mạch     C     QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXIV. VI SINH            
1078 VI SINH 1 Vi khuẩn nhuộm soi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1079 VI SINH 3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1080 VI SINH 4 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1081 VI SINH 5 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1082 VI SINH 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1083 VI SINH 7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động   B       QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1084 VI SINH 8 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1085 VI SINH 12 Vi khuẩn định danh PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1086 VI SINH 13 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1087 VI SINH 14 Vi khuẩn kháng thuốc PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1088 VI SINH 15 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1089 VI SINH 16 Vi hệ đường ruột A B C D KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1090 VI SINH 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1091 VI SINH 52 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1092 VI SINH 53 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1093 VI SINH 62 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1094 VI SINH 63 Chlamydia Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1095 VI SINH 65 Chlamydia Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1096 VI SINH 66 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1097 VI SINH 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng    B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1098 VI SINH 102 Treponema pallidum Real-time PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1099 VI SINH 114 Virus PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1100 VI SINH 115 Virus Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1101 VI SINH 116 Virus giải trình tự gene A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1102 VI SINH 117 HBsAg test nhanh       D   QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1103 VI SINH 119 HbsAg miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1104 VI SINH 130 HBeAg test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1105 VI SINH 131 HBeAg miễn dịch bán tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1106 VI SINH 132 HBeAg miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1107 VI SINH 133 HBeAb test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1108 VI SINH 134 HBeAb miễn dịch bán tự động     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1109 VI SINH 135 HBeAb miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1110 VI SINH 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1111 VI SINH 137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1112 VI SINH 146 HCV Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1113 VI SINH 169 HIV Ab test nhanh       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1114 VI SINH 172 HIV Ab miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1115 VI SINH 175 HIV khẳng định (*)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014 (lần đầu) và QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1116 VI SINH 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh       D   QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1117 VI SINH 184 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh       D   QĐ 41/QĐ-SYT ngày 07/01/2019
1118 VI SINH 191 Dengue virus Real-time PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1119 VI SINH 194 CMV IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1120 VI SINH 196 CMV IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1121 VI SINH 198 CMV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1122 VI SINH 209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1123 VI SINH 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1124 VI SINH 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động     C     QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1125 VI SINH 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1126 VI SINH 213 HSV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1127 VI SINH 223 EBV Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1128 VI SINH 230 Enterovirus Real-time PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1129 VI SINH 232 Adenovirus Real-time PCR A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1130 VI SINH 238 HPV PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1131 VI SINH 239 HPV Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1132 VI SINH 240 HPV genotype Real-time PCR   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1133 VI SINH 241 HPV genotype PCR hệ thống tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1134 VI SINH 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1135 VI SINH 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1136 VI SINH 261 Rubella virus Real-time PCR   B       QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1137 VI SINH 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1138 VI SINH 267 Trứng giun, sán soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1139 VI SINH 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1140 VI SINH 299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1141 VI SINH 301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động   B       QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1142 VI SINH 317 Trichomonas vaginalis soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1143 VI SINH 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1144 VI SINH 319 Vi nấm soi tươi       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1145 VI SINH 321 Vi nấm nhuộm soi     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1146 VI SINH 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1147 VI SINH 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1148 VI SINH 331 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1149 VI SINH 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1150 VI SINH 333 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1151 VI SINH 334 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1152 VI SINH 353 Vi khuẩn Real-time PCR   B       QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC            
1153 GPB 1 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1154 GPB 2 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú       D T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1155 GPB 15 chọc hút kim nhỏ các hạch       D T3 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1156 GPB 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1157 GPB 27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1158 GPB 30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết     C   T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1159 GPB 31 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học     C   T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1160 GPB 37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1161 GPB 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1162 GPB 61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn A B     KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1163 GPB 73 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo   B     T3 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1164 GPB 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1165 GPB 76 Nhuộm Giemsa       D   QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1166 GPB 77 Nhuộm May Grunwald – Giemsa     C     QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1167 GPB 78 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1168 GPB 79 Cell bloc (khối tế bào)   B       QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1169 GPB 83 Xét nghiệm PCR  A       KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1170 GPB 90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh   B     T2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1171 GPB 91 Xét  nghiệm đột biến gen gây dị tật bẩm sinh A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
1172 GPB 92 Xét nghiệm đột biến gen Her 2 A       KPL QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1173 GPB 100 Xét nghiệm đột biến gen BRCA 1, BRCA 2 A         QĐ 1074/QĐ-SYT ngày 27/8/2018
    XXVI. VI PHẪU            
1174 VI PHẪU 29 Phẫu thuật vi phẫu nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi         PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
    XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI            
1175 PTNS 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1176 PTNS 335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1177 PTNS 336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1178 PTNS 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng   B     P1 QĐ 834/QĐ-SYT ngày 04/3/2016
1179 PTNS 403 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1180 PTNS 413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1181 PTNS 414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1182 PTNS 415 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1183 PTNS 417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1184 PTNS 418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1185 PTNS 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ A B     PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1186 PTNS 420 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1187 PTNS 421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1188 PTNS 422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1189 PTNS 423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1190 PTNS 424 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1191 PTNS 425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung  cắt vách ngăn A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1192 PTNS 426 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung  A       PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1193 PTNS 427 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1194 PTNS 428 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ A       PĐB QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1195 PTNS 429 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU A       P1 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
1196 PTNS 430 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục  A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1197 PTNS 431 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng  A       P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1198 PTNS 432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   B     P1 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1199 PTNS 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1200 PTNS 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1201 PTNS 435 Nội soi nối vòi tử cung A B     P1 QĐ 1756/QĐ-SYT ngày 16/12/2019
1202 PTNS 436 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi   B     PDB QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
1203 PTNS 437 Thông vòi tử cung qua nội soi   B     P2 QĐ 3066/QĐ-SYT ngày 25/9/2014
    XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ            
1204 TẠO HÌNH TM 267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid   B     P2 QĐ 1362/QĐ-SYT ngày 21/9/2017
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác