Danh mục thuốc năm 2022 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục thuốc năm 2022 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục thuốc năm 2022 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục thuốc năm 2022 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục thuốc năm 2022 - Bệnh viện Hùng Vương
Danh mục thuốc năm 2022 - Bệnh viện Hùng Vương

Danh mục thuốc năm 2022

DANH MỤC THUỐC NĂM 2022

(Cập nhật 01/12/2022)

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng Quy cách, dạng bào chế Đơn vị  Giá trúng thầu
(VNĐ) 
Hãng sản xuất/
Nước sản xuất
1 Smoflipid 20% Inf 100ml 10's 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g; triglycerid mạch trung bình 6g; dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g 20%, 100ml Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm-Nhũ tương truyền tĩnh mạch_Thùng 10 chai 100 ml Chai           98,000 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo
2 Smoflipid 20% inf 250ml 10's 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g; triglycerid mạch trung bình 6g; dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g 20%, 250ml Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm-Nhũ tương truyền tĩnh mạch_Thùng 10 chai 250 ml Chai         145,000 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo
3 Periolimel N4E 1000ml Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid
(Alanine +  Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine +  Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan +  Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết)
6.3% + 18.75% + 15%
(3,66g + 2,48g + 0,73g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,26g + 1,76g  + 1,99g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,00g + 1,26g + 0,42g + 0,06g + 1,62g + 1,16g + 1,91g + 1,19g + 0,45g + 0,30g + 75g + 30g)/1000ml; 1000ml
Tiêm truyền; Nhũ dịch truyền tĩnh mạch; Thùng carton 6 túi x 1000ml Túi         696,500 Baxter S.A - Bỉ
4 Calci Folinat 10ml Acid Folinic (dưới Dạng Calci Folinat 108mg/10ml) 100mg/10ml 100mg/10ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml; 10 vỉ x 5 ống x 10 ml Ống           36,300 Vinphaco - Việt Nam
5 Calci Folinat 5ml Acid Folinic (dưới Dạng Calci Folinat 54mg/5ml) 50mg/5ml 50mg/5ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5 ml; 10 vỉ x 5 ống x 5 ml Ống           21,500 Vinphaco - Việt Nam
6 Medsamic 500mg/5ml Acid tranexamic 500mg/5ml Tiêm, Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm, Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml Ống           21,546 Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility - Cyprus
7 Cammic Acid Tranexamic 500mg Uống; Viên nén dài bao phim; Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên             1,680 Vinphaco - Việt Nam
8 BFS-Adenosin Adenosin 6mg Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 lọ 2ml Lọ         800,000 Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội- Việt Nam
9 Adrenalin Adrenalin (epinephrin) 1mg/ 1ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml Ống             1,297 Vinphaco - Việt Nam
10 α - Chymotrypsin Alpha chymotrypsin 4200IU Uống, Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên                210 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
11 Vinphacine 250 Amikacin (dưới Dạng Amikacin Sulfat) 250mg/2ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 1 vỉ x 10 ống x2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml Ống             8,000 Vinphaco - Việt Nam
12 Augbidil Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilinnatri); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 1000mg + 200mg Tiêm, Thuốc tiêm bột, Hộp 10 lọ Lọ           29,925 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
13 Midantin 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic 875mg + 125mg Uống; Viên nén bao phim; Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên Viên             2,245 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
14 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg Amoxicilin+
 Acid Clavulanic
1000mg+ 62,5mg Uống,
viên nén bao phim,
hộp 2 vỉ x 7 viên
Viên           15,981 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1- Pharbaco,
Việt Nam
15 Senitram 1,5g
Ampicilin + Sulbactam
1g + 0,5g Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ Lọ           29,500 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
16 Ampicillin 1g Ampicillin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g Tiêm, Thuốc bột pha tiêm, Hộp 50 lọ x 1g Lọ             5,500 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam
17 Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml Atosiban 37,5mg/5ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch, hộp 1 lọ 5ml Lọ      1,790,000 Sia Pharmidea-Latvia
18 Atropin Sulfat Atropin Sulfat 0,25mg/ 1ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 100 ống Ống                440 Vinphaco - Việt Nam
19 Albaflo Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) 4mg/2ml Tiêm;  dung dịch tiêm; Hộp 3 ống 2ml ống           57,750 Esseti Farmaceutici S.r.l - Italy
20 Avegra Biocad 100mg/4ml Bevacizumab 100mg/4ml Tiêm, Dung dịch đậm đặc dùng để pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ x 4ml Lọ      3,780,000 JSC "BIOCAD" - Nga
21 Avegra Biocad 400mg/16ml Bevacizumab 400mg/16ml Tiêm, Dung dịch đậm đặc dùng để pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ x 16ml Lọ    14,490,000 JSC "BIOCAD" - Nga
22 Mvasi 100mg/4ml Vial 1's Bevacizumab 100mg/4ml 100 mg Truyền tĩnh mạch-Dung dịch đậm đặc pha truyền_Hộp 1 lọ x 4ml Lọ      5,800,106 CSSX: Patheon Manufacturing Services LLC.; CS đóng gói, dán nhãn và xuất xưởng: Amgen Manufacturing Limited-Mỹ
23 Mvasi 400mg/16ml Vial 1's Bevacizumab 400mg/16ml 400 mg Truyền tĩnh mạch-Dung dịch đậm đặc pha truyền_Hộp 1 lọ x 16ml Lọ    21,186,375 CSSX: Patheon Manufacturing Services LLC.; CS đóng gói, dán nhãn và xuất xưởng: Amgen Manufacturing Limited-Mỹ
24 Infanrix Hexa Vial 0.5ml 1's Biến độc tố bạch hầu ≥ 30 IU; Biến độc tố uốn ván ≥ 40 IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg và Pertactin (PRN) 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40 DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8 DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32 DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang (PRP-TT) ≥ 30 IU; ≥ 40 IU; 25 mcg; 25 mcg; 8 mcg; 10mcg; 40 DU; 8 DU; 32 DU; 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván Tiêm bắp-Bột đông khô Hib và hỗn dịch (DTaP-HBV-IPV) để pha hỗn dịch tiêm_Hộp 1 bơm tiêm (DTaP-HBV-IPV), 2 kim tiêm và 1 lọ bột đông khô (hib) Liều         825,000 GlaxoSmithKline Biological S.A-Bỉ
25 Bleomycin Bidiphar Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) 15U Tiêm, Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ Lọ         425,250 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
26 KUPBLOICIN Bleomycin (Dưới dạng Bleomycin sulfat) 15IU Hộp 1 lọ
 -Bột đông khô pha tiêm
 -Tiêm, truyền tĩnh mạch
Lọ         429,700 Korea united pharm .Inc
 - Hàn Quốc
27 Budesonide Teva 0,5mg/2ml Budesonide 0,5mg/2ml Đường hô hấp; Hỗn dịch khí dung; Hộp 30 ống 2ml Ống           12,534 Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK - Anh
28 BFS-Cafein Cafein (citrat) 30mg Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 3ml Ống           42,000 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam
29 Calsid 1250 Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 100UI Uống; Viên nang mềm; Hộp 20 vỉ x 5 viên Viên                900 Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm - Việt Nam
30 Lactated Ringer’s Calci clorid.2H2O ; Kali clorid ; Natri clorid ; Natri lactat Mỗi 500ml chứa: Calci clorid.2H2O 0.1g ; Kali clorid 0.15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1.55g Tiêm tuyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai 500ml Chai             6,700 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam  - Việt Nam
31 Folinato 50mg Calci folinat 50mg acid folinic Tiêm, Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền, Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (nước pha tiêm) 5ml Lọ           81,900 Laboratorios Normon S.A  - Tây Ban Nha
32 Growpone 10% Calci gluconat 10% 10 ml Tiêm - Dung dịch tiêm - Hộp 10 ống Ống           13,300 Farmak JSC - Ukraine
33 Calcium Folinate Inj 10mg/ml 10ml 1's Calcium folinate, 10mg/ml Acid folinic 10mg/ml Tiêm truyền tĩnh mạch và tiêm bắp-Dung dịch tiêm_Hộp 1 lọ x 10ml Lọ         142,380 Hospira Australia Pty Ltd-Úc
34 Duratocin Carbetocin 100mcg/1ml Tiêm tĩnh mạch; Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Hộp 5 lọ x 1ml Lọ         398,036 Ferring GmbH - Đức
35 Bocartin 150 Carboplatin 150mg Tiêm, truyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 15ml Lọ         259,980 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
36 Hemastop Carboprost 250mcg Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ 1ml Lọ         290,000 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam
37 Endoprost- 125mcg Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) 125mcg Tiêm; Dung dịch tiêm bắp; Hộp 1 lọ x 0,5ml Lọ         171,800 Bharat Serums And Vaccines Ltd- Ấn Độ
38 Cefazolin 1g Cefazolin 1g Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ Lọ             6,990 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
39 Zoliicef Cefazolin 1g Tiêm, bột pha tiêm, Hộp/1 lọ Lọ           18,100 Pymepharco - Việt Nam
40 Cefotaxime 1g Cefotaxim 1g Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ Lọ             5,980 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
41 Bifotin 1g Cefoxitin 1g Tiêm, Bột pha tiêm,  hộp 10 lọ Lọ           17,850 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
42 Cefoxitine Gerda 2g Cefoxitin 2g Tiêm; Bột pha dung dịch tiêm; Hộp 10 lọ Lọ         238,870 LDP Laboratorios Torlan SA - Spain
43 Tenafotin 2000 Cefoxitin 2g Tiêm; Thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ Lọ           99,750 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam
44 Sefonramid Ceftazidim 1g Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ Lọ           10,426 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
45 Ceftrione 1g Ceftriaxon 1g Tiêm, Thuốc  bột pha tiêm, Hộp 10 lọ x 1g Lọ             5,796 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
46 Tenamyd-ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 2g Tiêm; Thuốc bột pha tiêm; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ Lọ           61,800 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam
47 Cetrotide & Diluent Inj 0.25mg 7's Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25 mg Tiêm dưới da-Bột và dung môi để pha dung dịch tiêm_Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa  1 lọ bột + 1 ống dung môi 1 ml Lọ         703,845 CSSX lọ bột: Baxter Oncology GmbH.; CSSX dung môi: Abbott Biologicals B.V; CSXX: Merck Healthcare KGaA-CSSX: Đức; CSSX dung môi: Hà Lan; CSXX: Đức
48 Ovitrelle Pen 250mcg/0.5ml 1's Choriogonadotropin alfa 250mcg/ 0,5ml Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm pha sẵn trong bút_Hộp gồm 1 bút chứa 0,5ml dung dịch tiêm pha sẵn và 1 kim để dùng với bút tiêm Bút tiêm         971,100 Merck Serono S.p.A-Ý
49 CIPROFLOXACIN KABI Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Chai 100ml, hộp 48 chai x 100ml Chai           14,590 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
50 Cisplatin "Ebewe" 50mg/100ml 1's Cisplatin 0,5mg/ml Tiêm truyền tĩnh mạch-Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền_Hộp 1 lọ 100ml Lọ         203,450 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG-Áo
51 METRIMA 100 Clotrimazol 100mg Hộp 1vỉ x 6viên; Viên nén đặt âm đạo Viên             1,570 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2- Việt Nam
52 METRIMA 500 Clotrimazol 500mg Hộp 1vỉ x 1viên; Viên nén đặt âm đạo Viên             6,325 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2- Việt Nam
53 Colistin TZF Colistin 1MIU Thuốc bột pha tiêm/ tiêm truyền/ hít - Hộp 20 lọ Lọ         378,000 Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A - Ba Lan
54 Endoxan 200mg Cyclophosphamide 200mg Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ Lọ           49,829 Baxter Oncology GmbH - Đức
55 Cosmegen Lyovac Dactinomycin 0,5mg Tiêm; bột đông khô pha tiêm; Hộp 1 lọ Lọ      3,980,000 Baxter Oncology GmbH-Đức( ĐG thứ cấp và xuất xưởng: Recordati Rare Diseases - Pháp)
56 Dexamethasone Dexamethasone Phosphat 4mg/ 1ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống                735 Vinphaco - Việt Nam
57 Diazepam 5mg Diazepam 5mg Uống, Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên                240 Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam
58 Elaria 100mg Diclofenac 100mg Hộp 2 vĩ x 5 viên, Viên đạn đặt hậu môn Viên           13,800 Medochemie Ltd - Cogols Facility - Cyprus
59 DICLOFENAC Diclofenac 100mg Hộp 1 vỉ x 5 viên
 -Viên đạn đặt hậu môn
 -Đặt hậu môn
Viên           11,500 Công ty Cổ phần TM Dược phẩm Quang Minh
 - Việt Nam
60 Propess Dinoprostone 10mg Đặt âm đạo; Hệ phân phối thuốc đặt âm đạo; Hộp 1 túi x 1 hệ phân phối thuốc đặt âm đạo Túi         934,500 Ferring Controlled Therapeutics Limited - Anh
61 Dimedrol Diphenhydramin Hcl 10mg/ ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 100 ống Ống                492 Vinphaco - Việt Nam
62 Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride 12,5mg/ml) 12.5mg/ml Tiêm truyền, Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền, Hộp 5 ống x 20ml Ống           79,800 Siegfried Hameln GmbH - Germany
63 Bestdocel 20 mg/1ml Docetaxel 20mg/1ml Tiêm, truyền, Dung dịch đậm đặc  pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ x 1ml Lọ         289,800 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
64 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml
Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 6 bơm tiêm
Bơm tiêm
          70,000
Italfarmaco, S.p.A.  - Ý
65 Ephedrine Aguettant 3mg/ml Ephedrin hydroclorid 30mg/10ml Tiêm, Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn, Hộp 12 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml Bơm tiêm         103,950 Laboratoire Aguettant - France
66 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin hydroclorid 30mg/ 1ml Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp 10 ống x 01ml Ống           57,750 Laboratoire Aguettant - Pháp
67 Epirubicin Bidiphar 10 Epirubicin hydrochloride 10mg/5ml Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ x 5ml Lọ         123,795 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
68 Epirubicin Bidiphar 50 Epirubicin hydrochloride 50mg Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ 25ml Lọ         336,000 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
69 Vinxium Esomeprazol 40mg Tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch; Thuốc tiêm bột đông khô;  Hộp 5 lọ BĐK + 5 DM ; Hộp 10 Lọ Lọ             8,900 Vinphaco - Việt Nam
70 Valiera 2mg Estradiol 2mg Uống; Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên             3,067 Laboratorios Recalcine S.A - Chile
71 Progynova Tab 2mg 28's Estradiol valerat 2mg Uống-Viên nén bao đường_Hộp 1 vỉ x 28 viên Viên             3,275 CSSX: Delpharm Lille SAS; CSXuất xưởng: Bayer Weimar GmbH und Co. KG-CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức
72 KOFIO Estriol 0,5mg Đặt; Viên đặt âm đạo; Hộp 3 vỉ x 5 viên Viên             6,800 Công ty CP Dược Phẩm Sao Kim - Việt Nam
73 Regulon Ethinylestradiol; Desogestrel 0,03mg; 0,15mg Uống, Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 21 viên Viên             2,780 Gedeon Richter Plc. - Hungary
74 Implanon NXT Etonogestrel 68mg Cấy dưới da; Que cấy dưới da; Hộp 1 que cấy Que      1,720,600 N.V. Organon - Hà Lan
75 Etoposid Bidiphar Etoposid 100mg Tiêm, truyền, Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 5ml Lọ         115,395 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
76 FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML Fentanyl 50mcg/ml Hộp 10 ống x 2 ml
 -Dung dịch tiêm
 -Tiêm
Ống           12,999 Siegfried Hameln GmbH
 - Đức
77 Zarzio 0.3mg/0.5ml Inj 5's Filgrastim 0,3mg/0,5ml 0.3mg/0.5ml Tiêm, Tiêm truyền-Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền_Hộp 5 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,5ml có nắp an toàn kim tiêm Bơm tiêm         498,145 Cơ sở sản xuất: IDT Biologika GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Sandoz GmbH; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Sandoz Gmbh-BP Schaftenau-CS sản xuất: Đức, CS xuất xưởng và đóng gói: Áo
78 Gonal-F Pen 2.0 Inj 900IU/1.5ml Follitropin alfa 900IU/1,5ml (tương đương 66µg/1,5ml) Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm_Hộp 1 ống (cartridge) chứa trong 1 bút có sẵn 1,5ml dung dịch tiêm và 20 kim để dùng với bút tiêm Bút tiêm      8,368,200 Merck Serono S.p.A-Ý
79 Gonal-F  Pen Inj. 300IU/0.5ml 1's Follitropin alfa 300IU (22µg/0,5ml) Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm pha sẵn trong bút_Hộp 1 ống (cartridge) chứa trong 1 bút có sẵn dung dịch tiêm và 8 kim để dùng với bút tiêm Bút tiêm      3,054,900 Merck Serono S.p.A-Ý
80 Gonal-F Pen 2.0 Inj 450IU/0.75ml 1's Follitropin alfa 450IU/0,75ml  (33µg/0,75ml) Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm pha sẵn trong bút_Hộp 1 ống (cartridge) chứa 1 bút đóng sẵn dung dịch tiêm và 12 kim tiêm Bút tiêm      4,184,100 Merck Serono S.p.A-Ý
81 Gonal-F Inj 75iu Follitropin alfa 75IU (5,5µg) Tiêm dưới da-Bột và dung môi pha tiêm_Hộp 1 lọ bột và 1 ống tiêm chứa 1ml dung môi pha tiêm Lọ         759,300 Merck Serono S.A.-Thụy Sỹ
82 Pergoveris (300 IU+150IU)/0,48ml 1's Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) (300IU + 150IU)/0,48 ml Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm_Hộp gồm 01 bút chứa 0,48ml dung dịch tiêm pha sẵn và 05 kim tiêm Bút tiêm      3,943,799 Merck Serono S.p.A-Ý
83 Pergoveris (450IU+225IU)/ 0,72ml 1'S Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) (450IU + 225IU)/0,72 ml Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm_Hộp gồm 01 bút chứa 0,72ml dung dịch tiêm pha sẵn và 07 kim tiêm Bút tiêm      5,619,913 Merck Serono S.p.A-Ý
84 Follitrope Prefilled Syringe 150IU Follitropin alfa người tái tổ hợp 150IU/0,30ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 01 bơm tiêm chứa 0,3ml Bơm tiêm      1,060,000 LG Chem, ltd. - Hàn Quốc
85 Follitrope Prefilled Syringe 225IU Follitropin alfa người tái tổ hợp 225IU/0,45ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 01 bơm tiêm chứa 0,45ml Bơm tiêm      1,590,000 LG Chem, ltd. - Hàn Quốc
86 Follitrope Prefilled Syringe 300IU Follitropin alfa người tái tổ hợp 300IU/0,60ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 01 bơm tiêm chứa 0,6ml Bơm tiêm      2,120,000 LG Chem, ltd. - Hàn Quốc
87 Follitrope Prefilled Syringe 75IU Follitropin alfa người tái tổ hợp 75IU/0,15ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 01 bơm tiêm chứa 0,15ml Bơm tiêm         530,000 LG Chem, ltd. - Hàn Quốc
88 Pergoveris Powd.&Solv. 150IU/ 75IU Inj 1's Follitropin alpha; Lutropin alpha 150IU/75IU Tiêm dưới da-Bột và dung môi pha tiêm_Hộp chứa 1 lọ bột và 1 lọ dung môi Lọ      1,878,000 Merck Serono S.A.-Thụy Sỹ
89 TETRAXIM Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm: giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt: 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U 0,5ml Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml vắc-xin. Hộp 10 bơm tiêm, mỗi bơm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) vắc-xin
 -Hỗn dịch tiêm
 -Tiêm bắp
Liều         378,672 Sanofi Pasteur
 - Pháp
90 Boostrix 0.5ml 1Dose Giải độc tố bạch hầu ≥ 2 IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 20 IU; Giải độc tố ho gà 8 µg; Filamentous Haemagglutinin 8 µg; Pertactin 2,5 µg Giải độc tố bạch hầu ≥ 2 IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 20 IU; Giải độc tố ho gà 8 µg; Filamentous Haemagglutinin 8 µg; Pertactin 2,5 µg Tiêm bắp-Hỗn dịch tiêm_Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0,5ml và 2 kim tiêm Hộp         598,000 Cơ sở sản xuất dạng bào chế, vào lọ, đóng gói: GlaxoSmithKline Biologicals; Cơ sở xuất xưởng: GlaxoSmithKline Biologicals S.A-Pháp và chứng nhận xuất xưởng Bỉ
91 Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) Giải độc tố uốn ván tinh chế ≥ 40IU/0,5ml Tiêm bắp sâu; Hỗn dịch tiêm; Hộp 20 ống (0,5ml/ống chứa 1 liều vắc xin) Liều           13,440 Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam
92 GLUCOSE 10%
Glucose
10% Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/30 chai x 250ml Chai             8,739 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
93 GLUCOSE 30% Glucose 30% Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/20 chai x 500ml Chai           15,750 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
94 GLUCOSE 5% Glucose 5% Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/80 chai x 100ml Chai             7,980 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
95 Glucose 10% Glucose (Dextrose) Glucose (Dextrose) 10% Tiêm tuyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai 500ml Chai           10,430 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam  - Việt Nam
96 Dextrose 30% Glucose monohydrat tương đương glucose khan 0,3g/ml Tiêm truyền, Dung dịch tiêm truyền, Chai 250ml Chai           12,000 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam
97 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) 10mg Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 10ml Ống           80,283 Siegfried Hameln GmbH - Germany
98 Heparin- Belmed Heparin natri 25.000UI /5ml Tiêm - Tiêm, Truyền tĩnh mạch, Tiêm dưới da. Dung dịch lọ 5ml - Hộp 5 lọ 5ml dung dịch tiêm Lọ         147,000 Belmedpreparaty RUE - Belarus
99 IVF-C Injection 5000 IU Human Chorionic Gonadotropin 5000IU Tiêm; Bột đông khô pha tiêm; Hộp chứa 3 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 3 lọ dung môi pha tiêm lọ         178,667 LG Chem, ltd. - Hàn Quốc
100
       
   
IMMUNOHBs 180IU/ml
Human hepatitis B immunoglobulin 180IU/ml tiêm bắp; dung dịch tiêm bắp; Hộp 1 lọ 1 ml lọ      1,700,000 Kedrion S.p.A; Italia
101 Prevenar 13 0.5ml Inj 1's Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg Mỗi bơm tiêm chứa một liều đơn 0.5ml có chứa: Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg Tiêm bắp-Hỗn dịch tiêm_Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 1 liều đơn 0,5ml thuốc kèm 1 kim tiêm riêng biệt Bơm tiêm      1,077,300 CSSX: Pfizer Ireland Pharmaceuticals; CSĐG: Pfizer Manufacturing Belgium NV-CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ
102 Cepemid 1g Imipenem + Cilastatin 500mg + 500mg Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ Lọ           51,035 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
103 Pentaglobin Immunoglobulin (IgM+IgG+IgA) 5% (Mỗi ml dung dịch chứa Immunoglobulin M 6mg + Immunoglobulin A 6mg + Immunoglobulin G 38mg) Tiêm; Thuốc tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 50ml Lọ      5,750,000 Cơ sở sản xuất: Biotest AG; Cơ sở xuất xưởng: Biotest Pharma GmbH - Đức
104 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 1 lọ x 10ml Lọ           64,000 Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp
105 Nutriflex Peri Isoleucine, Leucine, Lysine Hydrochloride, Methionine, Phenylalanine, threonine, Tryptophan, Valine, Arginine glutamate, Histidine hydrochloride monohydrate,  Alanine, Aspartic Acid, Glutamic Acid, Glycine, Proline, Serine, Magnesium acetate tetrahydrate, Sodium acetate trihydrate, Sodium chloride, Sodium hydroxide, Potassium hydroxide, Potassium Dihydrogen Phosphate, Glucose monohydrate, Calcium Chloride Dihydrate 2,34g + 3,13g + 2,84 g+ 1,96g + 3,51g + 1,82g + 0,57g + 2,6 g+ 4,98g + 1,69g + 4,85g + 1,5 g+ 1,22g + 1,65g + 3,4g + 3g + 0,86g + 1,56g + 0,17g + 0,50g+ 0,52g +  0,78g + 88g + 0,37g Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 5 túi 1000ml Túi         404,670 B.Braun Medical AG - Thụy Sĩ
106 Kali Clorid 10% Kali Clorid 1g/10ml Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10 ml Ống             1,200 Vinphaco - Việt Nam
107 Ketamine Hydrochloride Injection Ketamin 500mg/ 10ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 25 lọ 10 ml Lọ           60,800 Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) - Đức
108 Vinrolac Ketorolac Tromethamine 30mg/1ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống Ống             4,800 Vinphaco - Việt Nam
109 Levofloxacin 500mg/20ml Levofloxacin
(Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat )
500mg/20ml Tiêm; Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 20ml Ống           15,060 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
110 Mirena Sup 1's Levonorgestrel 52 mg Đặt tử cung-Hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung_Hộp 1 hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung Dụng cụ đặt TC      2,667,885 Bayer OY-Phần Lan
111 Xylocaine Jelly Gel 2% 30g 10's Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat 2% Dùng ngoài-Gel_Hộp 10 tuýp x 30g Gel Tuýp           55,600 Recipharm Karlskoga AB-Thụy Điển
112 Inlezone 600 Linezolid 600mg/300ml Tiêm, Dung dịch thuốc tiêm
truyền , Hộp 1
túi 300ml
Túi         195,000 Công ty cổ phần
dược phẩm Am Vi - Việt Nam
113 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat 15% Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm; Hộp/50 ống x 10ml Ống             2,900 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
114 Magnesium - B6 Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl 470mg + 5mg Uống, Viên nén bao phim, Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên                210 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
115 Menopur Menotrophin 75IU FSH + 75 IU LH Tiêm bắp, Tiêm dưới da; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml Lọ         680,467 Ferring GmbH - Đức
116 Menogon Menotrophin 75IU FSH + 75IU LH Tiêm bắp, Tiêm dưới da; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml Ống         324,526 Ferring GmbH - Đức
117 Menopur multidose 1200IU Menotrophin (gonadotrophin từ nước tiểu phụ nữ mãn kinh, HMG) tinh khiết cao 1200IU/2ml Tiêm dưới da; Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ bột, 2 bơm tiêm đóng sẵn dung môi để pha tiêm, 1 kim để pha, 18 bơm tiêm dùng một lần có vạch chia các đơn vị FSH/LH có sẵn kim tiêm Hộp    10,655,820 Ferring GmbH  - Đức
118 Menopur multidose 600IU Menotrophin (gonadotrophin từ nước tiểu phụ nữ mãn kinh, HMG) tinh khiết cao 600IU/ml Tiêm dưới da; Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ bột, 1 bơm tiêm đóng sẵn dung môi để pha tiêm, 1 kim để pha, 9 bơm tiêm dùng một lần có vạch chia các đơn vị FSH/LH có sẵn kim tiêm Hộp      5,623,905 Ferring GmbH - Đức
119 IVF-M Injection 150IU Menotropin 150IU Tiêm; Bột đông khô pha tiêm; Hộp chứa 5 ống bột đông khô kèm 5 lọ dung môi pha tiêm lọ         550,000 LG Chem, ltd. - Hàn Quốc
120 IVF-M Injection 75IU
Menotropin
75IU Tiêm; Bột đông khô pha tiêm; Hộp chứa 1 ống bột đông khô và 1 lọ dung môi pha tiêm lọ         310,000 LG Chem, ltd. - Hàn Quốc
121 Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml Methotrexat 50mg/2ml Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ x 2ml Lọ           68,985 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
122 Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml Methotrexat 50mg/2ml Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ x 2ml Lọ           68,985 Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam
123 Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml Methyl ergometrin maleat 0,2mg Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 1ml Ống           18,900 Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) - Đức
124 Vingomin Methylergometrin Maleat 0,2mg/1ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml Ống           11,900 Vinphaco - Việt Nam
125 Vincomid Metoclopramid Hcl 10mg/2ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống Ống             1,098 Vinphaco - Việt Nam
126 Betaloc Zok 25mg Tab 14's Metoprolol  succinat Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) Uống-Viên nén phóng thích kéo dài_Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên             4,389 AstraZeneca AB-Thụy Điển
127 Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg Uống; Viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên                133 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
128 Neo-Gynoternan Metronidazol; Neomycin sulfat; Nystatin 500mg; 65.000IU; 100.000IU Đặt phụ khoa, Viên nén đặt phụ khoa, Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên             2,500 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam
129 MIFE 200 Mifepristone (dạng micronised) 200mg Hộp 1 vỉ x 1 viên
 -Viên nén
 -Uống
Viên           48,100 Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera
 - Việt Nam
130 Heraprostol Misoprostol 200mcg Uống, viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên             3,360 Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera - Việt Nam
131 VAXIGRIP TETRA Mỗi 0,5 ml vắc xin chứa: A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA. Mỗi 0,5 ml vắc xin chứa: A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA.  Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5 ml
 -Hỗn dịch tiêm
 -Tiêm bắp hay tiêm dưới da
Bơm Tiêm         270,000 • Cơ sở sản xuất: - Sanofi Pasteur (địa chỉ: Parc Industriel d’Incarville, 27100 Val de Reuil, Pháp). • Cơ sở xuất xưởng: - Sanofi Pasteur (địa chỉ: 1541 avenue Marcel Mérieux, 69280 Marcy L’Etoile, Pháp). - Sanofi Pasteur (địa chỉ: Parc Industriel d’Inca
132 Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5's Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg 5mg/ 2,5ml Dùng cho máy khí dung-Dung dịch khí dung_Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml Ống             8,513 GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.-Úc
133 Rotateq 2ml 10's Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU 2ml Uống-Dung dịch uống_Hộp 10 túi x 1 tuýp nhựa 2ml Tuýp         535,320 Merck Sharp & Dohme Corp.-Mỹ
134 Humulin 30/70 Kwikpen Mỗi 3ml chứa: Insulin người (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 300IU/ 3ml Tiêm; Hỗn dịch tiêm; Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) Bút tiêm           73,800 Lilly France - Pháp
135 Vaminolact Sol 100ml 10's Mỗi chai 100ml chứa: Alanin 630mg, Arginin 410mg, Acid aspartic 410mg, Cystein 100mg, Acid glutamic 710mg, Glycin 210mg, Histidin 210mg, isoleucin 310mg, Leucin 700mg, Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg, Methionin 130mg, Phenylalanin 270mg, Prolin 560mg, Serin 380mg, Taurin 30mg, Threonin 360mg, Tryptophan 140mg, Tyrosin 50mg, Valin 360mg 6.5%, 100ml Tiêm truyền-Dung dịch truyền tĩnh mạch_Thùng 10 chai 100 ml Chai         127,000 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo
136 HEXAXIM
Mỗi liều 0,5ml chứa: * Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; * Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; * Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT) 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; * Virus bại liệt (bất hoạt): - Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, - Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, - Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D, * Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; * Polysaccharide của Haemophillus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate) 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg.
0,5ml Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml và 2 kim tiêm; Hộp 10 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml và 20 kim tiêm; Hộp 10 lọ, lọ 1 liều 0,5ml
 -Hỗn dịch tiêm (không cần hoàn nguyên)
 -Tiêm bắp
Bơm Tiêm         865,200 Sanofi Pasteur
 - Pháp
137 Rotarix vial 1.5ml 1's Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 ≥ 106.0 CCID50 Uống-Hỗn dịch uống_Hộp chứa 1 ống  x 1,5ml Ống         700,719 CSSX: GlaxoSmithKline Biologicals S.A ; CSXX: GlaxoSmithKline Biologicals S.A-CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ
138 Fleet Enema Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat (19g + 7g)/118ml Thụt hậu môn/trực tràng; Dung dịch thụt trực tràng; Hộp 1 chai 133ml Chai           57,500 C.B Fleet Company Inc - USA
139 Opiphine Morphin (Dưới dạng Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml) 10mg/ml Tiêm  , Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 1ml Ống           27,930 Siegfried Hameln GmbH - Germany
140 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid 10mg/ml Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 25 ống x 1ml Ống             6,930 Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam
141 Synflorix Inj 0.5ml 1Dose Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2,  23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 1mcg 3mcg Tiêm bắp-Hỗn dịch tiêm_Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn 1 liều (0,5ml) vắc xin và 1 kim tiêm Liều         829,900 CSSX & đóng gói: GlaxoSmithKline Biologicals S.A ; CSXX: GlaxoSmithKline Biologicals S.A-CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ
142 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid) 0,4mg/ml Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 1ml Ống           43,995 Siegfried Hameln GmbH - Germany
143 NATRI CLORID 0,9% Natri Clorid 0,9g/100ml Chai 1000ml; Dung dịch dùng ngoài Chai           10,080 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2- Việt Nam
144 Sodium Chloride 0.9% Natri clorid Natri clorid 0.9g/100ml Tiêm tuyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai nhựa 500ml Chai             6,350 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam  - Việt Nam
145 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng 30 chai nhựa 250ml chứa 100ml dung dịch Chai             7,210 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
146 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/80 chai nhựa x 100ml Chai             6,099 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
147 NATRI CLORID 10% Natri clorid 10% Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/30 chai x 250ml Chai           11,897 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
148 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%; 10ml Nhỏ mắt; Dung dịch nhỏ mắt, mũi; Hộp 20 lọ 10ml Lọ             1,320 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
149 Dung Dịch Rửa Vết Thương Natri Clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% / 500ml Rửa vết thương; Dung dịch; Thùng 20 chai 500ml Chai             6,700 Vinphaco - Việt Nam
150 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) 0,9% Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng 20 chai nhựa 500ml chứa 250ml dung dịch Chai             8,453 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
151 Acetate Ringer's Natri clorid; Kali clorid;  Calci clorid.2H2O; Natri acetat.3H2O Mỗi 500ml chứa: Natri clorid  3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g Tiêm tuyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai nhựa LDPE  500ml Chai           16,000 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam  - Việt Nam
152 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri hydrocabonat (natri Bicarbonate) 4,2%; 250ml Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 chai  250ml Chai           95,000 B.Braun Melsungen AG - Đức
153 Acupan Nefopam hydroclorid 20mg Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 5 ống 2ml Ống           33,000 Delpharm Tours (xuất xưởng: Biocodex) - Pháp
154 A.T Alugela Nhôm phosphat gel 20% (12,38g) Uống, Hỗn dịch thuốc, Hộp 26 gói x 20g Gói             1,680 Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam
155 Oliclinomel N4-550E 1000ml Nhũ dịch lipid 10%; Dung dịch amino acid 5,5%; Dung dịch glucose 20% 10% + 5,5% + 20%; 1000ml Tiêm truyền; Nhũ dịch truyền tĩnh mạch; Túi 3 ngăn chứa dung dịch lipid, aminoacid, glucose: túi 1000ml (200+400+400) Túi         696,499 Baxter S.A - Bỉ
156 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp 10 ống x 10ml Ống         124,999 Laboratoire Aguettant - Pháp
157 Levonor Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 1mg/ 1ml Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 ống x 1ml Ống           35,000 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. - Ba Lan
158 Primolut-N Tab 5mg 30's Norethisterone 5mg Uống-Viên nén_Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên             1,483 Bayer Weimar GmbH und Co. KG-Đức
159 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm 500ml Dung môi pha tiêm; Dung môi pha tiêm; Thùng/20 chai x 500ml Chai             8,400 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam
160 Varivax & Diluent Inj 0.5ml 1's Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU 0,5ml Tiêm-Bột đông khô kèm lọ dung môi_Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm 1 lọ dung môi Lọ         714,440 CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC-CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ
161 Ondanov 8mg Tablet Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg Uống; Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ xé x 6 viên Viên             4,462 PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia
162 Oxacilin 1g Oxacilin 1g Tiêm; Thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ Lọ           28,350 Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam
163 Vinphatoxin Oxytocin 10UI/ 1ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 50 ống Ống             6,300 Vinphaco - Việt Nam
164 Amvifeta Paracetamol 1g/100ml Tiêm truyền, Dung dịch tiêm truyền, Túi 100ml Túi             9,000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi - Việt Nam
165 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin HCl 100mg/2ml Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 2ml Ống           17,997 Siegfried Hameln GmbH - Germany
166 Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) 50mcg/ml Tiêm; Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn; Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml Bơm tiêm         194,500 Laboratoire Aguettant - Pháp
167 Vik 1 Inj Phytomenadion 10mg/ml Tiêm - Dung dịch tiêm - Hộp 10 ống Ống           11,000 Dai Han Pharm Co.,Ltd - Korea
168 TYPHIM VI Polysaccharide của Salmonella typhi chủng Ty2 25mcg/0,5ml 25mcg/ 1 liều 0,5ml Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều vắc xin (0,5ml)
 -Dung dịch tiêm
 -Tiêm bắp, tiêm dưới da
Bơm Tiêm         140,910 Sanofi Pasteur
 - Pháp
169 POVIDINE 4% Povidon iod 20g/500ml Dùng ngoài,
Dung dịch dùng ngoài,
CHAI  500ml
Chai           39,984 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic-
 Việt Nam
170 PVP - Iodine 10% Povidone Iodine 10,0g/100ml Dùng ngoài; Dung dịch dùng ngoài; Lọ 500ml Lọ           34,000 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam
171 Progesterone injection BP 25mg Progesteron 25mg Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống 1ml Ống           18,900 Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) - Đức
172 Crinone Gel 8% 15's Progesterone 8% Bôi âm đạo-Gel dùng đường âm đạo_Hộp 15 ống tra thuốc Ống         109,235 CSSX: Fleet Laboratories Limited; CSSX ống tra thuốc: Maropack AG; CSĐG thứ cấp & xuất xưởng: Central Pharma (Contract Packing) Limited-CSSX: Anh; CSSX ống tra thuốc: Thụy Sỹ; CSĐG thứ cấp & XX: Anh
173 Cyclogest 200mg Progesterone 200mg Đặt; Viên đạn đặt âm đạo/hậu môn; Hộp 3 vỉ x 5 viên viên           13,667 Accord UK Limited - Anh
174 Cyclogest 400mg Progesterone 400mg Đặt; Viên đạn đặt âm đạo/hậu môn; Hộp 3 vỉ x 5 viên viên           27,334 Accord UK Limited - Anh
175 Utrogestan 100mg Capsule 2x15's Progesterone (dạng hạt mịn) 100mg Uống, đặt âm đạo-Viên nang mềm_Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên             6,500 Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing Belgium-CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ
176 Utrogestan 200mg Capsule 1x7's, 1x8's Progesterone (dạng hạt mịn) 200mg Uống, đặt âm đạo-Viên nang mềm_Hộp 15 viên (1 vỉ 7 viên + 1 vỉ 8 viên) Viên           13,000 Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing Belgium-CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ
177 Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 20ml Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV)-Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch_Hộp 5 ống 20ml Ống           25,430 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo
178 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid 1mg/1ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 lọ x lọ 1ml Lọ           25,000 Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội- Việt Nam
179 Pymeferon B9 Sắt (II) sulfat;
Acid Folic
50mg ;
350mcg
Uống, viên nang cứng , H/10 vỉ/10 viên Viên                460 Pymepharco - Việt Nam
180 Ferrovin Sắt Sucrose (hay dextran) 100mg sắt Thuốc tiêm; Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml Ống           93,000 Rafarm S.A, Hy Lạp
181 Sorbitol 3,3% Sorbitol 33g/1000ml Dung dịch rửa vô khuẩn, Dung dịch, Chai 1000ml Chai           24,012 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam
182 Gelofusine Succinylated Gelatin + Sodium clorid +  Sodium hydroxid 20g + 3,505g + 0,68g Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 chai  500ml Chai         116,000 B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd - Malaysia
183 Midactam 375 Sultamicilin 375mg Uống;  Viên nén bao phim ; Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên             3,898 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
184 Suxamethonium chlorid VUAB 100mg Suxamethonium clorid dihydrat 110mg (tương đương suxamethonium clorid 100mg) 100mg Tiêm/ Tiêm truyền; Bột đông khô pha dung dịch tiêm/ tiêm truyền; Hộp 1 lọ Lọ           19,563 VUAB Pharma a.s. - Cộng Hòa Séc
185 Trasolu Tramadol HCl 100mg/2ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 2ml Ống             6,993 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam
186 Tranexamic acid 250mg/5ml Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 5 ống x 5ml Ống             1,715 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam
187 Herticad 150mg Trastuzumab 150mg Tiêm, Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch Lọ      8,925,000 JSC "BIOCAD" - Nga
188 Diphereline 0,1mg Triptorelin 0,1mg Tiêm; Bột đông khô pha tiêm; Hộp 7 ống bột và 7 ống dung môi pha tiêm Ống         126,200 Ipsen Pharma Biotech - Pháp
189 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) 3,75 mg Tiêm; Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm; Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung  môi 2ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm Lọ      2,557,000 Ipsen Pharma Biotech - Pháp
190 Gardasil Inj 0.5ml 1's Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 0.5ml Tiêm bắp-Dịch treo vô khuẩn_Hộp 1 lọ vắc xin đơn liều Lọ      1,509,600 Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Merck Sharp & Dohme B.V-CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan
191 VALBIVI 1.0g Vancomycin 1g Hộp 10 lọ
 -Bột pha tiêm
 -Tiêm
Lọ           31,400 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco
 - Việt Nam
192 Vancomycin hydrochloride for infusion Vancomycin 1g Bột đông khô pha tiêm, hộp 1 lọ Lọ           89,800 Xellia Pharmaceuticals ApS - Đan mạch
193 Vancomycin Vancomycin 500mg Tiêm truyền tĩnh mạch; Thuốc tiêm bột đông khô ;Hộp 10 lọ Lọ           16,468 Vinphaco - Việt Nam
194 Vắc xin Viêm não Nhật Bản - JEVAX Vi rút viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết - chủng Nakayama 1ml/liều Tiêm dưới da; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 10 lọ x 1ml (1 liều người lớn) Liều           49,815 Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 (Vabiotech) - Việt Nam
195 M-M-R II & Dung Dich Pha 0.5ml 10's Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 0.5ml Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm dưới da (SC)-Bột đông khô pha tiêm_Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm Lọ         164,620 CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC;-CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ
196 AVAXIM 80U PEDIATRIC Virus viêm gan A bất hoạt (chủng GBM) 80U/ 0,5ml Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml
 -Hỗn dịch tiêm
 -Tiêm bắp
Liều         395,105 Sanofi Pasteur
 - Pháp
197 IMOJEV Virus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU (vắc-xin virus Viêm não Nhật Bản, khảm Japanese Encephalitis Chimeric Virus (JE-CV) dựa trên vắc-xin Sốt Vàng, chủng 17D (YF-17D) được tái cấu trúc di truyền chứa gen cấu trúc E và tiền màng từ vắc-xin Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2) 0,5ml Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin bột đông khô và 1 lọ 1 liều dung môi dung dịch Nacl 0,4% vô khuẩn (0,5 ml) kèm 01 bơm tiêm và 02 kim tiêm
 -Bột đông khô
 -Tiêm dưới da cho người từ 9 tháng tuổi trở lên
Lọ         554,400 Government Pharmaceutical Organozation-Merieux Biological Products Co., Ltd (GPO-MBP)
 - Thái Lan
198 Vitamin K1 10mg/1ml Vitamin K1 10mg/ml Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 1ml Ống             1,580 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác