DANH MỤC THUỐC NĂM 2022
(Cập nhật 01/12/2022)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Quy cách, dạng bào chế | Đơn vị | Giá trúng thầu (VNĐ) |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
|||||||||
1 | Smoflipid 20% Inf 100ml 10's | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g; triglycerid mạch trung bình 6g; dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g | 20%, 100ml | Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm-Nhũ tương truyền tĩnh mạch_Thùng 10 chai 100 ml | Chai | 98,000 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | |||||||||
2 | Smoflipid 20% inf 250ml 10's | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g; triglycerid mạch trung bình 6g; dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g | 20%, 250ml | Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm-Nhũ tương truyền tĩnh mạch_Thùng 10 chai 250 ml | Chai | 145,000 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | |||||||||
3 | Periolimel N4E 1000ml | Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid (Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết) |
6.3% + 18.75% + 15% (3,66g + 2,48g + 0,73g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,26g + 1,76g + 1,99g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,00g + 1,26g + 0,42g + 0,06g + 1,62g + 1,16g + 1,91g + 1,19g + 0,45g + 0,30g + 75g + 30g)/1000ml; 1000ml |
Tiêm truyền; Nhũ dịch truyền tĩnh mạch; Thùng carton 6 túi x 1000ml | Túi | 696,500 | Baxter S.A - Bỉ | |||||||||
4 | Calci Folinat 10ml | Acid Folinic (dưới Dạng Calci Folinat 108mg/10ml) 100mg/10ml | 100mg/10ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml; 10 vỉ x 5 ống x 10 ml | Ống | 36,300 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
5 | Calci Folinat 5ml | Acid Folinic (dưới Dạng Calci Folinat 54mg/5ml) 50mg/5ml | 50mg/5ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5 ml; 10 vỉ x 5 ống x 5 ml | Ống | 21,500 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
6 | Medsamic 500mg/5ml | Acid tranexamic | 500mg/5ml | Tiêm, Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm, Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml | Ống | 21,546 | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility - Cyprus | |||||||||
7 | Cammic | Acid Tranexamic | 500mg | Uống; Viên nén dài bao phim; Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,680 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
8 | BFS-Adenosin | Adenosin | 6mg | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 lọ 2ml | Lọ | 800,000 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội- Việt Nam | |||||||||
9 | Adrenalin | Adrenalin (epinephrin) | 1mg/ 1ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Ống | 1,297 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
10 | α - Chymotrypsin | Alpha chymotrypsin | 4200IU | Uống, Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 210 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
11 | Vinphacine 250 | Amikacin (dưới Dạng Amikacin Sulfat) | 250mg/2ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 1 vỉ x 10 ống x2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | Ống | 8,000 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
12 | Augbidil | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilinnatri); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | 1000mg + 200mg | Tiêm, Thuốc tiêm bột, Hộp 10 lọ | Lọ | 29,925 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
13 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 875mg + 125mg | Uống; Viên nén bao phim; Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | Viên | 2,245 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
14 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin+ Acid Clavulanic |
1000mg+ 62,5mg | Uống, viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 7 viên |
Viên | 15,981 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1- Pharbaco, Việt Nam |
|||||||||
15 | Senitram 1,5g |
|
1g + 0,5g | Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ | Lọ | 29,500 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
16 | Ampicillin 1g | Ampicillin (dưới dạng Ampicilin natri) | 1g | Tiêm, Thuốc bột pha tiêm, Hộp 50 lọ x 1g | Lọ | 5,500 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam | |||||||||
17 | Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml | Atosiban | 37,5mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch, hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 1,790,000 | Sia Pharmidea-Latvia | |||||||||
18 | Atropin Sulfat | Atropin Sulfat | 0,25mg/ 1ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 100 ống | Ống | 440 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
19 | Albaflo | Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) | 4mg/2ml | Tiêm; dung dịch tiêm; Hộp 3 ống 2ml | ống | 57,750 | Esseti Farmaceutici S.r.l - Italy | |||||||||
20 | Avegra Biocad 100mg/4ml | Bevacizumab | 100mg/4ml | Tiêm, Dung dịch đậm đặc dùng để pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ x 4ml | Lọ | 3,780,000 | JSC "BIOCAD" - Nga | |||||||||
21 | Avegra Biocad 400mg/16ml | Bevacizumab | 400mg/16ml | Tiêm, Dung dịch đậm đặc dùng để pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ x 16ml | Lọ | 14,490,000 | JSC "BIOCAD" - Nga | |||||||||
22 | Mvasi 100mg/4ml Vial 1's | Bevacizumab 100mg/4ml | 100 mg | Truyền tĩnh mạch-Dung dịch đậm đặc pha truyền_Hộp 1 lọ x 4ml | Lọ | 5,800,106 | CSSX: Patheon Manufacturing Services LLC.; CS đóng gói, dán nhãn và xuất xưởng: Amgen Manufacturing Limited-Mỹ | |||||||||
23 | Mvasi 400mg/16ml Vial 1's | Bevacizumab 400mg/16ml | 400 mg | Truyền tĩnh mạch-Dung dịch đậm đặc pha truyền_Hộp 1 lọ x 16ml | Lọ | 21,186,375 | CSSX: Patheon Manufacturing Services LLC.; CS đóng gói, dán nhãn và xuất xưởng: Amgen Manufacturing Limited-Mỹ | |||||||||
24 | Infanrix Hexa Vial 0.5ml 1's | Biến độc tố bạch hầu ≥ 30 IU; Biến độc tố uốn ván ≥ 40 IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg và Pertactin (PRN) 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40 DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8 DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32 DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang (PRP-TT) | ≥ 30 IU; ≥ 40 IU; 25 mcg; 25 mcg; 8 mcg; 10mcg; 40 DU; 8 DU; 32 DU; 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván | Tiêm bắp-Bột đông khô Hib và hỗn dịch (DTaP-HBV-IPV) để pha hỗn dịch tiêm_Hộp 1 bơm tiêm (DTaP-HBV-IPV), 2 kim tiêm và 1 lọ bột đông khô (hib) | Liều | 825,000 | GlaxoSmithKline Biological S.A-Bỉ | |||||||||
25 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) | 15U | Tiêm, Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ | Lọ | 425,250 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
26 | KUPBLOICIN | Bleomycin (Dưới dạng Bleomycin sulfat) | 15IU | Hộp 1 lọ -Bột đông khô pha tiêm -Tiêm, truyền tĩnh mạch |
Lọ | 429,700 | Korea united pharm .Inc - Hàn Quốc |
|||||||||
27 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide | 0,5mg/2ml | Đường hô hấp; Hỗn dịch khí dung; Hộp 30 ống 2ml | Ống | 12,534 | Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK - Anh | |||||||||
28 | BFS-Cafein | Cafein (citrat) | 30mg | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 3ml | Ống | 42,000 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | |||||||||
29 | Calsid 1250 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 750mg + 100UI | Uống; Viên nang mềm; Hộp 20 vỉ x 5 viên | Viên | 900 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm - Việt Nam | |||||||||
30 | Lactated Ringer’s | Calci clorid.2H2O ; Kali clorid ; Natri clorid ; Natri lactat | Mỗi 500ml chứa: Calci clorid.2H2O 0.1g ; Kali clorid 0.15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1.55g | Tiêm tuyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai 500ml | Chai | 6,700 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
31 | Folinato 50mg | Calci folinat | 50mg acid folinic | Tiêm, Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền, Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (nước pha tiêm) 5ml | Lọ | 81,900 | Laboratorios Normon S.A - Tây Ban Nha | |||||||||
32 | Growpone 10% | Calci gluconat | 10% 10 ml | Tiêm - Dung dịch tiêm - Hộp 10 ống | Ống | 13,300 | Farmak JSC - Ukraine | |||||||||
33 | Calcium Folinate Inj 10mg/ml 10ml 1's | Calcium folinate, 10mg/ml Acid folinic | 10mg/ml | Tiêm truyền tĩnh mạch và tiêm bắp-Dung dịch tiêm_Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 142,380 | Hospira Australia Pty Ltd-Úc | |||||||||
34 | Duratocin | Carbetocin | 100mcg/1ml | Tiêm tĩnh mạch; Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Hộp 5 lọ x 1ml | Lọ | 398,036 | Ferring GmbH - Đức | |||||||||
35 | Bocartin 150 | Carboplatin | 150mg | Tiêm, truyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 15ml | Lọ | 259,980 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
36 | Hemastop | Carboprost | 250mcg | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ 1ml | Lọ | 290,000 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | |||||||||
37 | Endoprost- 125mcg | Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) | 125mcg | Tiêm; Dung dịch tiêm bắp; Hộp 1 lọ x 0,5ml | Lọ | 171,800 | Bharat Serums And Vaccines Ltd- Ấn Độ | |||||||||
38 | Cefazolin 1g | Cefazolin | 1g | Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ | Lọ | 6,990 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
39 | Zoliicef | Cefazolin | 1g | Tiêm, bột pha tiêm, Hộp/1 lọ | Lọ | 18,100 | Pymepharco - Việt Nam | |||||||||
40 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim | 1g | Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ | Lọ | 5,980 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
41 | Bifotin 1g | Cefoxitin | 1g | Tiêm, Bột pha tiêm, hộp 10 lọ | Lọ | 17,850 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
42 | Cefoxitine Gerda 2g | Cefoxitin | 2g | Tiêm; Bột pha dung dịch tiêm; Hộp 10 lọ | Lọ | 238,870 | LDP Laboratorios Torlan SA - Spain | |||||||||
43 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin | 2g | Tiêm; Thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ | Lọ | 99,750 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam | |||||||||
44 | Sefonramid | Ceftazidim | 1g | Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ | Lọ | 10,426 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
45 | Ceftrione 1g | Ceftriaxon | 1g | Tiêm, Thuốc bột pha tiêm, Hộp 10 lọ x 1g | Lọ | 5,796 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
46 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) | 2g | Tiêm; Thuốc bột pha tiêm; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ | Lọ | 61,800 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam | |||||||||
47 | Cetrotide & Diluent Inj 0.25mg 7's | Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) | 0,25 mg | Tiêm dưới da-Bột và dung môi để pha dung dịch tiêm_Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1 ml | Lọ | 703,845 | CSSX lọ bột: Baxter Oncology GmbH.; CSSX dung môi: Abbott Biologicals B.V; CSXX: Merck Healthcare KGaA-CSSX: Đức; CSSX dung môi: Hà Lan; CSXX: Đức | |||||||||
48 | Ovitrelle Pen 250mcg/0.5ml 1's | Choriogonadotropin alfa | 250mcg/ 0,5ml | Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm pha sẵn trong bút_Hộp gồm 1 bút chứa 0,5ml dung dịch tiêm pha sẵn và 1 kim để dùng với bút tiêm | Bút tiêm | 971,100 | Merck Serono S.p.A-Ý | |||||||||
49 | CIPROFLOXACIN KABI | Ciprofloxacin | 200mg/ 100ml | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Chai 100ml, hộp 48 chai x 100ml | Chai | 14,590 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
50 | Cisplatin "Ebewe" 50mg/100ml 1's | Cisplatin | 0,5mg/ml | Tiêm truyền tĩnh mạch-Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền_Hộp 1 lọ 100ml | Lọ | 203,450 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG-Áo | |||||||||
51 | METRIMA 100 | Clotrimazol | 100mg | Hộp 1vỉ x 6viên; Viên nén đặt âm đạo | Viên | 1,570 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2- Việt Nam | |||||||||
52 | METRIMA 500 | Clotrimazol | 500mg | Hộp 1vỉ x 1viên; Viên nén đặt âm đạo | Viên | 6,325 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2- Việt Nam | |||||||||
53 | Colistin TZF | Colistin | 1MIU | Thuốc bột pha tiêm/ tiêm truyền/ hít - Hộp 20 lọ | Lọ | 378,000 | Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A - Ba Lan | |||||||||
54 | Endoxan 200mg | Cyclophosphamide | 200mg | Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ | Lọ | 49,829 | Baxter Oncology GmbH - Đức | |||||||||
55 | Cosmegen Lyovac | Dactinomycin | 0,5mg | Tiêm; bột đông khô pha tiêm; Hộp 1 lọ | Lọ | 3,980,000 | Baxter Oncology GmbH-Đức( ĐG thứ cấp và xuất xưởng: Recordati Rare Diseases - Pháp) | |||||||||
56 | Dexamethasone | Dexamethasone Phosphat | 4mg/ 1ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 5 vỉ x 10 ống | Ống | 735 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
57 | Diazepam 5mg | Diazepam | 5mg | Uống, Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 240 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam | |||||||||
58 | Elaria 100mg | Diclofenac | 100mg | Hộp 2 vĩ x 5 viên, Viên đạn đặt hậu môn | Viên | 13,800 | Medochemie Ltd - Cogols Facility - Cyprus | |||||||||
59 | DICLOFENAC | Diclofenac | 100mg | Hộp 1 vỉ x 5 viên -Viên đạn đặt hậu môn -Đặt hậu môn |
Viên | 11,500 | Công ty Cổ phần TM Dược phẩm Quang Minh - Việt Nam |
|||||||||
60 | Propess | Dinoprostone | 10mg | Đặt âm đạo; Hệ phân phối thuốc đặt âm đạo; Hộp 1 túi x 1 hệ phân phối thuốc đặt âm đạo | Túi | 934,500 | Ferring Controlled Therapeutics Limited - Anh | |||||||||
61 | Dimedrol | Diphenhydramin Hcl | 10mg/ ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 100 ống | Ống | 492 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
62 | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride 12,5mg/ml) | 12.5mg/ml | Tiêm truyền, Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền, Hộp 5 ống x 20ml | Ống | 79,800 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | |||||||||
63 | Bestdocel 20 mg/1ml | Docetaxel | 20mg/1ml | Tiêm, truyền, Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ x 1ml | Lọ | 289,800 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
64 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | 4000IU/0,4ml |
|
Bơm tiêm |
|
Italfarmaco, S.p.A. - Ý | |||||||||
65 | Ephedrine Aguettant 3mg/ml | Ephedrin hydroclorid | 30mg/10ml | Tiêm, Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn, Hộp 12 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml | Bơm tiêm | 103,950 | Laboratoire Aguettant - France | |||||||||
66 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin hydroclorid | 30mg/ 1ml | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp 10 ống x 01ml | Ống | 57,750 | Laboratoire Aguettant - Pháp | |||||||||
67 | Epirubicin Bidiphar 10 | Epirubicin hydrochloride | 10mg/5ml | Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 123,795 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
68 | Epirubicin Bidiphar 50 | Epirubicin hydrochloride | 50mg | Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ 25ml | Lọ | 336,000 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
69 | Vinxium | Esomeprazol | 40mg | Tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch; Thuốc tiêm bột đông khô; Hộp 5 lọ BĐK + 5 DM ; Hộp 10 Lọ | Lọ | 8,900 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
70 | Valiera 2mg | Estradiol | 2mg | Uống; Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 30 viên | Viên | 3,067 | Laboratorios Recalcine S.A - Chile | |||||||||
71 | Progynova Tab 2mg 28's | Estradiol valerat | 2mg | Uống-Viên nén bao đường_Hộp 1 vỉ x 28 viên | Viên | 3,275 | CSSX: Delpharm Lille SAS; CSXuất xưởng: Bayer Weimar GmbH und Co. KG-CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức | |||||||||
72 | KOFIO | Estriol | 0,5mg | Đặt; Viên đặt âm đạo; Hộp 3 vỉ x 5 viên | Viên | 6,800 | Công ty CP Dược Phẩm Sao Kim - Việt Nam | |||||||||
73 | Regulon | Ethinylestradiol; Desogestrel | 0,03mg; 0,15mg | Uống, Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 21 viên | Viên | 2,780 | Gedeon Richter Plc. - Hungary | |||||||||
74 | Implanon NXT | Etonogestrel | 68mg | Cấy dưới da; Que cấy dưới da; Hộp 1 que cấy | Que | 1,720,600 | N.V. Organon - Hà Lan | |||||||||
75 | Etoposid Bidiphar | Etoposid | 100mg | Tiêm, truyền, Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 115,395 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
76 | FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML | Fentanyl | 50mcg/ml | Hộp 10 ống x 2 ml -Dung dịch tiêm -Tiêm |
Ống | 12,999 | Siegfried Hameln GmbH - Đức |
|||||||||
77 | Zarzio 0.3mg/0.5ml Inj 5's | Filgrastim 0,3mg/0,5ml | 0.3mg/0.5ml | Tiêm, Tiêm truyền-Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền_Hộp 5 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,5ml có nắp an toàn kim tiêm | Bơm tiêm | 498,145 | Cơ sở sản xuất: IDT Biologika GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Sandoz GmbH; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Sandoz Gmbh-BP Schaftenau-CS sản xuất: Đức, CS xuất xưởng và đóng gói: Áo | |||||||||
78 | Gonal-F Pen 2.0 Inj 900IU/1.5ml | Follitropin alfa | 900IU/1,5ml (tương đương 66µg/1,5ml) | Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm_Hộp 1 ống (cartridge) chứa trong 1 bút có sẵn 1,5ml dung dịch tiêm và 20 kim để dùng với bút tiêm | Bút tiêm | 8,368,200 | Merck Serono S.p.A-Ý | |||||||||
79 | Gonal-F Pen Inj. 300IU/0.5ml 1's | Follitropin alfa | 300IU (22µg/0,5ml) | Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm pha sẵn trong bút_Hộp 1 ống (cartridge) chứa trong 1 bút có sẵn dung dịch tiêm và 8 kim để dùng với bút tiêm | Bút tiêm | 3,054,900 | Merck Serono S.p.A-Ý | |||||||||
80 | Gonal-F Pen 2.0 Inj 450IU/0.75ml 1's | Follitropin alfa | 450IU/0,75ml (33µg/0,75ml) | Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm pha sẵn trong bút_Hộp 1 ống (cartridge) chứa 1 bút đóng sẵn dung dịch tiêm và 12 kim tiêm | Bút tiêm | 4,184,100 | Merck Serono S.p.A-Ý | |||||||||
81 | Gonal-F Inj 75iu | Follitropin alfa | 75IU (5,5µg) | Tiêm dưới da-Bột và dung môi pha tiêm_Hộp 1 lọ bột và 1 ống tiêm chứa 1ml dung môi pha tiêm | Lọ | 759,300 | Merck Serono S.A.-Thụy Sỹ | |||||||||
82 | Pergoveris (300 IU+150IU)/0,48ml 1's | Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) | (300IU + 150IU)/0,48 ml | Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm_Hộp gồm 01 bút chứa 0,48ml dung dịch tiêm pha sẵn và 05 kim tiêm | Bút tiêm | 3,943,799 | Merck Serono S.p.A-Ý | |||||||||
83 | Pergoveris (450IU+225IU)/ 0,72ml 1'S | Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) | (450IU + 225IU)/0,72 ml | Tiêm dưới da-Dung dịch tiêm_Hộp gồm 01 bút chứa 0,72ml dung dịch tiêm pha sẵn và 07 kim tiêm | Bút tiêm | 5,619,913 | Merck Serono S.p.A-Ý | |||||||||
84 | Follitrope Prefilled Syringe 150IU | Follitropin alfa người tái tổ hợp | 150IU/0,30ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 01 bơm tiêm chứa 0,3ml | Bơm tiêm | 1,060,000 | LG Chem, ltd. - Hàn Quốc | |||||||||
85 | Follitrope Prefilled Syringe 225IU | Follitropin alfa người tái tổ hợp | 225IU/0,45ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 01 bơm tiêm chứa 0,45ml | Bơm tiêm | 1,590,000 | LG Chem, ltd. - Hàn Quốc | |||||||||
86 | Follitrope Prefilled Syringe 300IU | Follitropin alfa người tái tổ hợp | 300IU/0,60ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 01 bơm tiêm chứa 0,6ml | Bơm tiêm | 2,120,000 | LG Chem, ltd. - Hàn Quốc | |||||||||
87 | Follitrope Prefilled Syringe 75IU | Follitropin alfa người tái tổ hợp | 75IU/0,15ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 01 bơm tiêm chứa 0,15ml | Bơm tiêm | 530,000 | LG Chem, ltd. - Hàn Quốc | |||||||||
88 | Pergoveris Powd.&Solv. 150IU/ 75IU Inj 1's | Follitropin alpha; Lutropin alpha | 150IU/75IU | Tiêm dưới da-Bột và dung môi pha tiêm_Hộp chứa 1 lọ bột và 1 lọ dung môi | Lọ | 1,878,000 | Merck Serono S.A.-Thụy Sỹ | |||||||||
89 | TETRAXIM | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm: giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt: 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | 0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml vắc-xin. Hộp 10 bơm tiêm, mỗi bơm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) vắc-xin -Hỗn dịch tiêm -Tiêm bắp |
Liều | 378,672 | Sanofi Pasteur - Pháp |
|||||||||
90 | Boostrix 0.5ml 1Dose | Giải độc tố bạch hầu ≥ 2 IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 20 IU; Giải độc tố ho gà 8 µg; Filamentous Haemagglutinin 8 µg; Pertactin 2,5 µg | Giải độc tố bạch hầu ≥ 2 IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 20 IU; Giải độc tố ho gà 8 µg; Filamentous Haemagglutinin 8 µg; Pertactin 2,5 µg | Tiêm bắp-Hỗn dịch tiêm_Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0,5ml và 2 kim tiêm | Hộp | 598,000 | Cơ sở sản xuất dạng bào chế, vào lọ, đóng gói: GlaxoSmithKline Biologicals; Cơ sở xuất xưởng: GlaxoSmithKline Biologicals S.A-Pháp và chứng nhận xuất xưởng Bỉ | |||||||||
91 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Giải độc tố uốn ván tinh chế | ≥ 40IU/0,5ml | Tiêm bắp sâu; Hỗn dịch tiêm; Hộp 20 ống (0,5ml/ống chứa 1 liều vắc xin) | Liều | 13,440 | Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam | |||||||||
92 | GLUCOSE 10% |
|
10% | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/30 chai x 250ml | Chai | 8,739 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
93 | GLUCOSE 30% | Glucose | 30% | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/20 chai x 500ml | Chai | 15,750 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
94 | GLUCOSE 5% | Glucose | 5% | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/80 chai x 100ml | Chai | 7,980 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
95 | Glucose 10% | Glucose (Dextrose) | Glucose (Dextrose) 10% | Tiêm tuyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai 500ml | Chai | 10,430 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
96 | Dextrose 30% | Glucose monohydrat tương đương glucose khan | 0,3g/ml | Tiêm truyền, Dung dịch tiêm truyền, Chai 250ml | Chai | 12,000 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam | |||||||||
97 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) | 10mg | Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 10ml | Ống | 80,283 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | |||||||||
98 | Heparin- Belmed | Heparin natri | 25.000UI /5ml | Tiêm - Tiêm, Truyền tĩnh mạch, Tiêm dưới da. Dung dịch lọ 5ml - Hộp 5 lọ 5ml dung dịch tiêm | Lọ | 147,000 | Belmedpreparaty RUE - Belarus | |||||||||
99 | IVF-C Injection 5000 IU | Human Chorionic Gonadotropin | 5000IU | Tiêm; Bột đông khô pha tiêm; Hộp chứa 3 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 3 lọ dung môi pha tiêm | lọ | 178,667 | LG Chem, ltd. - Hàn Quốc | |||||||||
100 |
|
Human hepatitis B immunoglobulin | 180IU/ml | tiêm bắp; dung dịch tiêm bắp; Hộp 1 lọ 1 ml | lọ | 1,700,000 | Kedrion S.p.A; Italia | |||||||||
101 | Prevenar 13 0.5ml Inj 1's | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | Mỗi bơm tiêm chứa một liều đơn 0.5ml có chứa: Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | Tiêm bắp-Hỗn dịch tiêm_Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 1 liều đơn 0,5ml thuốc kèm 1 kim tiêm riêng biệt | Bơm tiêm | 1,077,300 | CSSX: Pfizer Ireland Pharmaceuticals; CSĐG: Pfizer Manufacturing Belgium NV-CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | |||||||||
102 | Cepemid 1g | Imipenem + Cilastatin | 500mg + 500mg | Tiêm; Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ | Lọ | 51,035 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
103 | Pentaglobin | Immunoglobulin (IgM+IgG+IgA) | 5% (Mỗi ml dung dịch chứa Immunoglobulin M 6mg + Immunoglobulin A 6mg + Immunoglobulin G 38mg) | Tiêm; Thuốc tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 50ml | Lọ | 5,750,000 | Cơ sở sản xuất: Biotest AG; Cơ sở xuất xưởng: Biotest Pharma GmbH - Đức | |||||||||
104 | Actrapid | Insulin Human | 1000IU/10ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 1 lọ x 10ml | Lọ | 64,000 | Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp | |||||||||
105 | Nutriflex Peri | Isoleucine, Leucine, Lysine Hydrochloride, Methionine, Phenylalanine, threonine, Tryptophan, Valine, Arginine glutamate, Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid, Glutamic Acid, Glycine, Proline, Serine, Magnesium acetate tetrahydrate, Sodium acetate trihydrate, Sodium chloride, Sodium hydroxide, Potassium hydroxide, Potassium Dihydrogen Phosphate, Glucose monohydrate, Calcium Chloride Dihydrate | 2,34g + 3,13g + 2,84 g+ 1,96g + 3,51g + 1,82g + 0,57g + 2,6 g+ 4,98g + 1,69g + 4,85g + 1,5 g+ 1,22g + 1,65g + 3,4g + 3g + 0,86g + 1,56g + 0,17g + 0,50g+ 0,52g + 0,78g + 88g + 0,37g | Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 5 túi 1000ml | Túi | 404,670 | B.Braun Medical AG - Thụy Sĩ | |||||||||
106 | Kali Clorid 10% | Kali Clorid | 1g/10ml | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10 ml | Ống | 1,200 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
107 | Ketamine Hydrochloride Injection | Ketamin | 500mg/ 10ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 25 lọ 10 ml | Lọ | 60,800 | Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) - Đức | |||||||||
108 | Vinrolac | Ketorolac Tromethamine | 30mg/1ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống | Ống | 4,800 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
109 | Levofloxacin 500mg/20ml | Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) |
500mg/20ml | Tiêm; Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 20ml | Ống | 15,060 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
110 | Mirena Sup 1's | Levonorgestrel | 52 mg | Đặt tử cung-Hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung_Hộp 1 hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung | Dụng cụ đặt TC | 2,667,885 | Bayer OY-Phần Lan | |||||||||
111 | Xylocaine Jelly Gel 2% 30g 10's | Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat | 2% | Dùng ngoài-Gel_Hộp 10 tuýp x 30g Gel | Tuýp | 55,600 | Recipharm Karlskoga AB-Thụy Điển | |||||||||
112 | Inlezone 600 | Linezolid | 600mg/300ml | Tiêm, Dung dịch thuốc tiêm truyền , Hộp 1 túi 300ml |
Túi | 195,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi - Việt Nam |
|||||||||
113 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | 15% | Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm; Hộp/50 ống x 10ml | Ống | 2,900 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
114 | Magnesium - B6 | Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl | 470mg + 5mg | Uống, Viên nén bao phim, Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 210 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
115 | Menopur | Menotrophin | 75IU FSH + 75 IU LH | Tiêm bắp, Tiêm dưới da; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml | Lọ | 680,467 | Ferring GmbH - Đức | |||||||||
116 | Menogon | Menotrophin | 75IU FSH + 75IU LH | Tiêm bắp, Tiêm dưới da; Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml | Ống | 324,526 | Ferring GmbH - Đức | |||||||||
117 | Menopur multidose 1200IU | Menotrophin (gonadotrophin từ nước tiểu phụ nữ mãn kinh, HMG) tinh khiết cao | 1200IU/2ml | Tiêm dưới da; Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ bột, 2 bơm tiêm đóng sẵn dung môi để pha tiêm, 1 kim để pha, 18 bơm tiêm dùng một lần có vạch chia các đơn vị FSH/LH có sẵn kim tiêm | Hộp | 10,655,820 | Ferring GmbH - Đức | |||||||||
118 | Menopur multidose 600IU | Menotrophin (gonadotrophin từ nước tiểu phụ nữ mãn kinh, HMG) tinh khiết cao | 600IU/ml | Tiêm dưới da; Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ bột, 1 bơm tiêm đóng sẵn dung môi để pha tiêm, 1 kim để pha, 9 bơm tiêm dùng một lần có vạch chia các đơn vị FSH/LH có sẵn kim tiêm | Hộp | 5,623,905 | Ferring GmbH - Đức | |||||||||
119 | IVF-M Injection 150IU | Menotropin | 150IU | Tiêm; Bột đông khô pha tiêm; Hộp chứa 5 ống bột đông khô kèm 5 lọ dung môi pha tiêm | lọ | 550,000 | LG Chem, ltd. - Hàn Quốc | |||||||||
120 | IVF-M Injection 75IU |
|
75IU | Tiêm; Bột đông khô pha tiêm; Hộp chứa 1 ống bột đông khô và 1 lọ dung môi pha tiêm | lọ | 310,000 | LG Chem, ltd. - Hàn Quốc | |||||||||
121 | Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml | Methotrexat | 50mg/2ml | Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ x 2ml | Lọ | 68,985 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
122 | Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml | Methotrexat | 50mg/2ml | Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ x 2ml | Lọ | 68,985 | Công ty CP Dược - Trang Thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | |||||||||
123 | Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml | Methyl ergometrin maleat | 0,2mg | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 18,900 | Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) - Đức | |||||||||
124 | Vingomin | Methylergometrin Maleat | 0,2mg/1ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml | Ống | 11,900 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
125 | Vincomid | Metoclopramid Hcl | 10mg/2ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống | Ống | 1,098 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
126 | Betaloc Zok 25mg Tab 14's | Metoprolol succinat | Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) | Uống-Viên nén phóng thích kéo dài_Hộp 1 vỉ x 14 viên | Viên | 4,389 | AstraZeneca AB-Thụy Điển | |||||||||
127 | Metronidazol 250mg | Metronidazol | 250mg | Uống; Viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 133 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
128 | Neo-Gynoternan | Metronidazol; Neomycin sulfat; Nystatin | 500mg; 65.000IU; 100.000IU | Đặt phụ khoa, Viên nén đặt phụ khoa, Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 2,500 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam | |||||||||
129 | MIFE 200 | Mifepristone (dạng micronised) | 200mg | Hộp 1 vỉ x 1 viên -Viên nén -Uống |
Viên | 48,100 | Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera - Việt Nam |
|||||||||
130 | Heraprostol | Misoprostol | 200mcg | Uống, viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3,360 | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera - Việt Nam | |||||||||
131 | VAXIGRIP TETRA | Mỗi 0,5 ml vắc xin chứa: A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA. | Mỗi 0,5 ml vắc xin chứa: A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA. | Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5 ml -Hỗn dịch tiêm -Tiêm bắp hay tiêm dưới da |
Bơm Tiêm | 270,000 | • Cơ sở sản xuất: - Sanofi Pasteur (địa chỉ: Parc Industriel d’Incarville, 27100 Val de Reuil, Pháp). • Cơ sở xuất xưởng: - Sanofi Pasteur (địa chỉ: 1541 avenue Marcel Mérieux, 69280 Marcy L’Etoile, Pháp). - Sanofi Pasteur (địa chỉ: Parc Industriel d’Inca | |||||||||
132 | Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5's | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | 5mg/ 2,5ml | Dùng cho máy khí dung-Dung dịch khí dung_Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | Ống | 8,513 | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.-Úc | |||||||||
133 | Rotateq 2ml 10's | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | 2ml | Uống-Dung dịch uống_Hộp 10 túi x 1 tuýp nhựa 2ml | Tuýp | 535,320 | Merck Sharp & Dohme Corp.-Mỹ | |||||||||
134 | Humulin 30/70 Kwikpen | Mỗi 3ml chứa: Insulin người (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) | 300IU/ 3ml | Tiêm; Hỗn dịch tiêm; Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) | Bút tiêm | 73,800 | Lilly France - Pháp | |||||||||
135 | Vaminolact Sol 100ml 10's | Mỗi chai 100ml chứa: Alanin 630mg, Arginin 410mg, Acid aspartic 410mg, Cystein 100mg, Acid glutamic 710mg, Glycin 210mg, Histidin 210mg, isoleucin 310mg, Leucin 700mg, Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg, Methionin 130mg, Phenylalanin 270mg, Prolin 560mg, Serin 380mg, Taurin 30mg, Threonin 360mg, Tryptophan 140mg, Tyrosin 50mg, Valin 360mg | 6.5%, 100ml | Tiêm truyền-Dung dịch truyền tĩnh mạch_Thùng 10 chai 100 ml | Chai | 127,000 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | |||||||||
136 | HEXAXIM |
|
0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml và 2 kim tiêm; Hộp 10 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml và 20 kim tiêm; Hộp 10 lọ, lọ 1 liều 0,5ml -Hỗn dịch tiêm (không cần hoàn nguyên) -Tiêm bắp |
Bơm Tiêm | 865,200 | Sanofi Pasteur - Pháp |
|||||||||
137 | Rotarix vial 1.5ml 1's | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | ≥ 106.0 CCID50 | Uống-Hỗn dịch uống_Hộp chứa 1 ống x 1,5ml | Ống | 700,719 | CSSX: GlaxoSmithKline Biologicals S.A ; CSXX: GlaxoSmithKline Biologicals S.A-CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | |||||||||
138 | Fleet Enema | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | (19g + 7g)/118ml | Thụt hậu môn/trực tràng; Dung dịch thụt trực tràng; Hộp 1 chai 133ml | Chai | 57,500 | C.B Fleet Company Inc - USA | |||||||||
139 | Opiphine | Morphin (Dưới dạng Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml) | 10mg/ml | Tiêm , Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 1ml | Ống | 27,930 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | |||||||||
140 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | 10mg/ml | Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 25 ống x 1ml | Ống | 6,930 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam | |||||||||
141 | Synflorix Inj 0.5ml 1Dose | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | 1mcg 3mcg | Tiêm bắp-Hỗn dịch tiêm_Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn 1 liều (0,5ml) vắc xin và 1 kim tiêm | Liều | 829,900 | CSSX & đóng gói: GlaxoSmithKline Biologicals S.A ; CSXX: GlaxoSmithKline Biologicals S.A-CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | |||||||||
142 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid) | 0,4mg/ml | Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 1ml | Ống | 43,995 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | |||||||||
143 | NATRI CLORID 0,9% | Natri Clorid | 0,9g/100ml | Chai 1000ml; Dung dịch dùng ngoài | Chai | 10,080 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2- Việt Nam | |||||||||
144 | Sodium Chloride 0.9% | Natri clorid | Natri clorid 0.9g/100ml | Tiêm tuyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai nhựa 500ml | Chai | 6,350 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
145 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 0,9% | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng 30 chai nhựa 250ml chứa 100ml dung dịch | Chai | 7,210 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
146 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 0,9% | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/80 chai nhựa x 100ml | Chai | 6,099 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
147 | NATRI CLORID 10% | Natri clorid | 10% | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng/30 chai x 250ml | Chai | 11,897 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
148 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%; 10ml | Nhỏ mắt; Dung dịch nhỏ mắt, mũi; Hộp 20 lọ 10ml | Lọ | 1,320 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
149 | Dung Dịch Rửa Vết Thương Natri Clorid 0,9% | Natri Clorid | 0,9% / 500ml | Rửa vết thương; Dung dịch; Thùng 20 chai 500ml | Chai | 6,700 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
150 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) | 0,9% | Tiêm truyền tĩnh mạch; Dung dịch tiêm truyền; Thùng 20 chai nhựa 500ml chứa 250ml dung dịch | Chai | 8,453 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
151 | Acetate Ringer's | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid.2H2O; Natri acetat.3H2O | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g | Tiêm tuyền, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai nhựa LDPE 500ml | Chai | 16,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
152 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri hydrocabonat (natri Bicarbonate) | 4,2%; 250ml | Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 chai 250ml | Chai | 95,000 | B.Braun Melsungen AG - Đức | |||||||||
153 | Acupan | Nefopam hydroclorid | 20mg | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 5 ống 2ml | Ống | 33,000 | Delpharm Tours (xuất xưởng: Biocodex) - Pháp | |||||||||
154 | A.T Alugela | Nhôm phosphat gel | 20% (12,38g) | Uống, Hỗn dịch thuốc, Hộp 26 gói x 20g | Gói | 1,680 | Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam | |||||||||
155 | Oliclinomel N4-550E 1000ml | Nhũ dịch lipid 10%; Dung dịch amino acid 5,5%; Dung dịch glucose 20% | 10% + 5,5% + 20%; 1000ml | Tiêm truyền; Nhũ dịch truyền tĩnh mạch; Túi 3 ngăn chứa dung dịch lipid, aminoacid, glucose: túi 1000ml (200+400+400) | Túi | 696,499 | Baxter S.A - Bỉ | |||||||||
156 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | 10mg/10ml | Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp 10 ống x 10ml | Ống | 124,999 | Laboratoire Aguettant - Pháp | |||||||||
157 | Levonor | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 1mg/ 1ml | Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 35,000 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. - Ba Lan | |||||||||
158 | Primolut-N Tab 5mg 30's | Norethisterone | 5mg | Uống-Viên nén_Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 1,483 | Bayer Weimar GmbH und Co. KG-Đức | |||||||||
159 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | 500ml | Dung môi pha tiêm; Dung môi pha tiêm; Thùng/20 chai x 500ml | Chai | 8,400 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | |||||||||
160 | Varivax & Diluent Inj 0.5ml 1's | Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU | 0,5ml | Tiêm-Bột đông khô kèm lọ dung môi_Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm 1 lọ dung môi | Lọ | 714,440 | CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC-CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | |||||||||
161 | Ondanov 8mg Tablet | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) | 8mg | Uống; Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ xé x 6 viên | Viên | 4,462 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | |||||||||
162 | Oxacilin 1g | Oxacilin | 1g | Tiêm; Thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ | Lọ | 28,350 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | |||||||||
163 | Vinphatoxin | Oxytocin | 10UI/ 1ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 50 ống | Ống | 6,300 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
164 | Amvifeta | Paracetamol | 1g/100ml | Tiêm truyền, Dung dịch tiêm truyền, Túi 100ml | Túi | 9,000 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi - Việt Nam | |||||||||
165 | Pethidine-hameln 50mg/ml | Pethidin HCl | 100mg/2ml | Tiêm, Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 2ml | Ống | 17,997 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | |||||||||
166 | Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | 50mcg/ml | Tiêm; Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn; Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml | Bơm tiêm | 194,500 | Laboratoire Aguettant - Pháp | |||||||||
167 | Vik 1 Inj | Phytomenadion | 10mg/ml | Tiêm - Dung dịch tiêm - Hộp 10 ống | Ống | 11,000 | Dai Han Pharm Co.,Ltd - Korea | |||||||||
168 | TYPHIM VI | Polysaccharide của Salmonella typhi chủng Ty2 25mcg/0,5ml | 25mcg/ 1 liều 0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều vắc xin (0,5ml) -Dung dịch tiêm -Tiêm bắp, tiêm dưới da |
Bơm Tiêm | 140,910 | Sanofi Pasteur - Pháp |
|||||||||
169 | POVIDINE 4% | Povidon iod | 20g/500ml | Dùng ngoài, Dung dịch dùng ngoài, CHAI 500ml |
Chai | 39,984 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic- Việt Nam |
|||||||||
170 | PVP - Iodine 10% | Povidone Iodine | 10,0g/100ml | Dùng ngoài; Dung dịch dùng ngoài; Lọ 500ml | Lọ | 34,000 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | |||||||||
171 | Progesterone injection BP 25mg | Progesteron | 25mg | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống 1ml | Ống | 18,900 | Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) - Đức | |||||||||
172 | Crinone Gel 8% 15's | Progesterone | 8% | Bôi âm đạo-Gel dùng đường âm đạo_Hộp 15 ống tra thuốc | Ống | 109,235 | CSSX: Fleet Laboratories Limited; CSSX ống tra thuốc: Maropack AG; CSĐG thứ cấp & xuất xưởng: Central Pharma (Contract Packing) Limited-CSSX: Anh; CSSX ống tra thuốc: Thụy Sỹ; CSĐG thứ cấp & XX: Anh | |||||||||
173 | Cyclogest 200mg | Progesterone | 200mg | Đặt; Viên đạn đặt âm đạo/hậu môn; Hộp 3 vỉ x 5 viên | viên | 13,667 | Accord UK Limited - Anh | |||||||||
174 | Cyclogest 400mg | Progesterone | 400mg | Đặt; Viên đạn đặt âm đạo/hậu môn; Hộp 3 vỉ x 5 viên | viên | 27,334 | Accord UK Limited - Anh | |||||||||
175 | Utrogestan 100mg Capsule 2x15's | Progesterone (dạng hạt mịn) | 100mg | Uống, đặt âm đạo-Viên nang mềm_Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 6,500 | Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing Belgium-CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ | |||||||||
176 | Utrogestan 200mg Capsule 1x7's, 1x8's | Progesterone (dạng hạt mịn) | 200mg | Uống, đặt âm đạo-Viên nang mềm_Hộp 15 viên (1 vỉ 7 viên + 1 vỉ 8 viên) | Viên | 13,000 | Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing Belgium-CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ | |||||||||
177 | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's | Propofol 1% (10mg/ml) | 1%, 20ml | Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV)-Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch_Hộp 5 ống 20ml | Ống | 25,430 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | |||||||||
178 | Cardio-BFS | Propranolol hydroclorid | 1mg/1ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 lọ x lọ 1ml | Lọ | 25,000 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội- Việt Nam | |||||||||
179 | Pymeferon B9 | Sắt (II) sulfat; Acid Folic |
50mg ; 350mcg |
Uống, viên nang cứng , H/10 vỉ/10 viên | Viên | 460 | Pymepharco - Việt Nam | |||||||||
180 | Ferrovin | Sắt Sucrose (hay dextran) | 100mg sắt | Thuốc tiêm; Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml | Ống | 93,000 | Rafarm S.A, Hy Lạp | |||||||||
181 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol | 33g/1000ml | Dung dịch rửa vô khuẩn, Dung dịch, Chai 1000ml | Chai | 24,012 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam | |||||||||
182 | Gelofusine | Succinylated Gelatin + Sodium clorid + Sodium hydroxid | 20g + 3,505g + 0,68g | Tiêm truyền; Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 chai 500ml | Chai | 116,000 | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd - Malaysia | |||||||||
183 | Midactam 375 | Sultamicilin | 375mg | Uống; Viên nén bao phim ; Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 3,898 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
184 | Suxamethonium chlorid VUAB 100mg | Suxamethonium clorid dihydrat 110mg (tương đương suxamethonium clorid 100mg) | 100mg | Tiêm/ Tiêm truyền; Bột đông khô pha dung dịch tiêm/ tiêm truyền; Hộp 1 lọ | Lọ | 19,563 | VUAB Pharma a.s. - Cộng Hòa Séc | |||||||||
185 | Trasolu | Tramadol HCl | 100mg/2ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 2ml | Ống | 6,993 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | |||||||||
186 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | 250mg/5ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 5 ống x 5ml | Ống | 1,715 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | |||||||||
187 | Herticad 150mg | Trastuzumab | 150mg | Tiêm, Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch | Lọ | 8,925,000 | JSC "BIOCAD" - Nga | |||||||||
188 | Diphereline 0,1mg | Triptorelin | 0,1mg | Tiêm; Bột đông khô pha tiêm; Hộp 7 ống bột và 7 ống dung môi pha tiêm | Ống | 126,200 | Ipsen Pharma Biotech - Pháp | |||||||||
189 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | 3,75 mg | Tiêm; Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm; Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 2ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm | Lọ | 2,557,000 | Ipsen Pharma Biotech - Pháp | |||||||||
190 | Gardasil Inj 0.5ml 1's | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | 0.5ml | Tiêm bắp-Dịch treo vô khuẩn_Hộp 1 lọ vắc xin đơn liều | Lọ | 1,509,600 | Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Merck Sharp & Dohme B.V-CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | |||||||||
191 | VALBIVI 1.0g | Vancomycin | 1g | Hộp 10 lọ -Bột pha tiêm -Tiêm |
Lọ | 31,400 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco - Việt Nam |
|||||||||
192 | Vancomycin hydrochloride for infusion | Vancomycin | 1g | Bột đông khô pha tiêm, hộp 1 lọ | Lọ | 89,800 | Xellia Pharmaceuticals ApS - Đan mạch | |||||||||
193 | Vancomycin | Vancomycin | 500mg | Tiêm truyền tĩnh mạch; Thuốc tiêm bột đông khô ;Hộp 10 lọ | Lọ | 16,468 | Vinphaco - Việt Nam | |||||||||
194 | Vắc xin Viêm não Nhật Bản - JEVAX | Vi rút viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết - chủng Nakayama | 1ml/liều | Tiêm dưới da; Dung dịch tiêm; Hộp chứa 10 lọ x 1ml (1 liều người lớn) | Liều | 49,815 | Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 (Vabiotech) - Việt Nam | |||||||||
195 | M-M-R II & Dung Dich Pha 0.5ml 10's | Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 | 0.5ml | Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm dưới da (SC)-Bột đông khô pha tiêm_Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm | Lọ | 164,620 | CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC;-CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | |||||||||
196 | AVAXIM 80U PEDIATRIC | Virus viêm gan A bất hoạt (chủng GBM) | 80U/ 0,5ml | Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml -Hỗn dịch tiêm -Tiêm bắp |
Liều | 395,105 | Sanofi Pasteur - Pháp |
|||||||||
197 | IMOJEV | Virus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU (vắc-xin virus Viêm não Nhật Bản, khảm Japanese Encephalitis Chimeric Virus (JE-CV) dựa trên vắc-xin Sốt Vàng, chủng 17D (YF-17D) được tái cấu trúc di truyền chứa gen cấu trúc E và tiền màng từ vắc-xin Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2) | 0,5ml | Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin bột đông khô và 1 lọ 1 liều dung môi dung dịch Nacl 0,4% vô khuẩn (0,5 ml) kèm 01 bơm tiêm và 02 kim tiêm -Bột đông khô -Tiêm dưới da cho người từ 9 tháng tuổi trở lên |
Lọ | 554,400 | Government Pharmaceutical Organozation-Merieux Biological Products Co., Ltd (GPO-MBP) - Thái Lan |
|||||||||
198 | Vitamin K1 10mg/1ml | Vitamin K1 | 10mg/ml | Tiêm; Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 1,580 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Gói tiêm ngừa nhi (VACCINATION PACKAGES FOR CHILDREN) (07-11-2022)
- Danh mục kỹ thuật (13-02-2023)
- Đăng ký trực tiếp theo số thứ tự tại bệnh viện (07-11-2022)
- Khám đặt hẹn - Khám chuyên gia (07-11-2022)
- Tầm quan trọng của kiểm tra, xác minh thông tin thân chủ khi tiến hành hỗ trợ công tác xã hội cho người bệnh tại bệnh viện (04-10-2024)