Quá kích buồng trứng - Bệnh viện Hùng Vương

Quá kích buồng trứng - Bệnh viện Hùng Vương

Quá kích buồng trứng - Bệnh viện Hùng Vương

Quá kích buồng trứng - Bệnh viện Hùng Vương

Quá kích buồng trứng - Bệnh viện Hùng Vương
Quá kích buồng trứng - Bệnh viện Hùng Vương

Quá kích buồng trứng

     1. Hội chứng quá kích buồng trứng là gì?

     Hội chứng quá kích buồng trứng (hội chứng OHSS - Ovarian hyperstimulation syndrome) là bệnh lý thường xảy ra ở phụ nữ sau khi tiêm thuốc hormone để kích thích sự phát triển của trứng trong buồng trứng, chẳng hạn như những trường hợp phải tiến hành thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), kích thích rụng trứng hoặc thụ tinh trong tử cung nhằm hỗ trợ khả năng mang thai.Hàm lượng hormone quá nhiều trong cơ thể là nguyên nhân dẫn đến hội chứng quá kích buồng trứng. Việc điều trị vô sinh bằng thuốc, như clomiphene ít khi gây ra hội chứng OHSS. Đôi khi, bệnh lý này xảy ra một cách tự nhiên trong cơ thể người phụ nữ, không liên quan đến các phương pháp điều trị vô sinh.

 

 

     2. Biểu hiện của hội chứng quá kích buồng trứng

     Có 2 giai đoạn biểu hiện của quá kích buồng trứng, bao gồm:

Giai đoạn sớm: Triệu chứng xuất hiện trong vòng 9 ngày sau khi chọc hút trứng/noãn (hoặc phóng noãn), thường gặp phải khi tiêm hCG để kích thích nang noãn trưởng thành.

Giai đoạn muộn: Xuất hiện từ sau ngày thứ 10 trở đi, sau khi chọc hút trứng/noãn, chủ yếu liên quan đến các hCG do nhau thai tiết ra.

     Dựa trên biểu hiện lâm sàng khi thăm khám, có thể phân mức độ nặng nhẹ khi bệnh nhân mắc phải hội chứng quá kích buồng trứng:

- Nhẹ: Bệnh nhân cảm thấy khó chịu, buồn nôn, đau bụng dưới nhẹ, tăng cân nhẹ.

- Vừa: Căng bụng nhiều, đau bụng trung bình, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy, xuất hiện dịch trong ổ bụng khi siêu âm.

- Nặng: Dịch trong ổ bụng nhiều, có khi dẫn đến tràn dịch màng phổi. Bệnh nhân rối loạn chức năng gan, phù toàn thân, bụng căng rất nhiều, khó thở, nhịp thở nhanh (>20 lần / phút), đau bụng dưới, hạ huyết áp, tiểu ít.

- Rất nặng: Dịch ổ bụng, dịch màng phổi xuất hiện rất nhiều. Đau bụng vùng thấp, hạ huyết áp. Tràn dịch màng tim, suy thận, thuyên tắc mạch, hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS). Thiểu niệu hoặc vô hiệu, thiếu oxy máu.

     3. Đối tượng dễ bị quá kích buồng trứng

     Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải hội chứng OHSS bao gồm:

• Tuổi còn trẻ;

• Nhẹ cân (chỉ số khối cơ thể BMI < 18);

• Bệnh nhân mắc hội chứng buồng trứng đa nang;

• Có dùng liều cao gonadotropin ngoại sinh;

• Nồng độ estradiol huyết thanh cao hoặc tăng nhanh;

• Có tiền sử bị quá kích buồng trứng.

 

 

     4. Xử lý thế nào khi bị quá kích buồng trứng?

     4.1. Trường hợp nhẹ đến trung bình

     Đối với quá kích buồng trứng nhẹ, bệnh thường tự hết. Điều trị dành cho hội chứng quá kích buồng trứng trung bình có thể bao gồm:

• Thuốc chống buồn nôn và thuốc giảm đau;

• Khám tổng quát và thực hiện siêu âm định kỳ theo lịch hẹn;

• Đo trọng lượng và đo vòng eo mỗi ngày để nhận biết sớm những thay đổi đột ngột;

• Đo lượng nước tiểu thải ra mỗi ngày;

• Thực hiện các xét nghiệm máu cần thiết để giám sát tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải và một số vấn đề khác;

• Bù đầy đủ lượng nước hàng ngày;

• Mang vớ hỗ trợ để ngăn ngừa cục máu đông;

• Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ tiến hành chọc một cây kim vào trong khoang bụng để thoát lượng chất lỏng dư thừa ở bụng.

     4.2. Trường hợp nặng và rất nặng

     • Đối với hội chứng quá kích buồng trứng nghiêm trọng, bệnh nhân cần nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực, chẳng hạn như truyền dịch. Thuốc được chỉ định để giảm bớt các triệu chứng, giảm hoạt động của buồng trứng và ngăn ngừa biến cố nguy hiểm. Những biến chứng nghiêm trọng của bệnh gợi ý điều trị bổ sung, như phẫu thuật một u nang buồng trứng bị vỡ hoặc chế độ chăm sóc đặc biệt khi phát hiện các biến chứng ở gan hoặc phổi.

     5 . Phòng ngừa

     Để dự phòng OHSS và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, bệnh nhân khi điều trị vô sinh cần lựa chọn cơ sở hỗ trợ sinh sản có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, kinh nghiệm kích thích buồng trứng thuần thục, có thể phát hiện các nguy cơ xảy ra OHSS trên từng bệnh nhân để có biện pháp xử trí phù hợp.

     Bên cạnh đó, trung tâm có hệ thống trang thiết bị hiện đại, đáp ứng các kỹ thuật tiên tiến nhất hiện nay trong điều trị vô sinh sẽ giúp giảm tối đa nguy cơ OHSS cũng như biến chứng cho bệnh nhân hiếm muộn.


Nguồn tham khảo:

1.​Cho NH, Shaw J, Karuranga S, Huang Y, da Rocha Fernandes J, Ohlrogge A, et al. IDF Diabetes Atlas: Global estimates of diabetes prevalence for 2017 and projections for 2045. 2018;138:271-81.

2.​Deputy NP, Kim SY, Conrey EJ, Bullard KMJM, Report MW. Prevalence and changes in preexisting diabetes and gestational diabetes among women who had a live birth—United States, 2012–2016. 2018;67(43):1201.

3.​Schaefer-Graf U, Napoli A, Nolan CJ, Diabetologia DPSGJ. Diabetes in pregnancy: a new decade of challenges ahead. 2018;61:1012-21.

Khoa Hiếm muộn - Quý 1/2024

Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác