STT | MÃ | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ THU PHÍ | GIÁ BHYT | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ NƯỚC NGOÀI |
1 | SAN008 | Sanh thường N | lần | 706,000 | 706,000 | 2,764,000 | 3,316,800 |
2 | SAN007 | Forceps | lần | 952,000 | 952,000 | 4,140,000 | 4,968,000 |
3 | SAN010 | Sanh thường B | lần | 706,000 | 706,000 | 3,313,000 | 3,975,600 |
4 | TT042 | Đỡ đẻ ngôi ngược | lần | 1,002,000 | 1,002,000 | 2,050,000 | 2,460,000 |
5 | TT0080 | Giác hút | lần | 952,000 | 952,000 | 4,140,000 | 4,968,000 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Lớp tiền sản (23-05-2017)
- Danh mục vật tư tiêu hao 2024 (05-05-2025)
- Danh mục thuốc năm 2024 (05-05-2025)
- Thông tin giá thuốc, vật tư y tế... (22-05-2023)
- Đăng ký trực tiếp theo số thứ tự tại bệnh viện (07-11-2022)