STT | MÃ | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ THU PHÍ |
GIÁ BHYT | GIÁ DỊCH VỤ |
GIÁ NƯỚC NGOÀI |
1 | KB040 | Mát xa em bé | lần | 20,000 | - | 20,000 | 20,000 |
2 | GOI | Dịch vụ gội đầu | lần | - | - | 50,000 | 50,000 |
3 | XHO | Xông hơi vật lý trị liệu | lần | - | - | 120,000 | 144,000 |
4 | VC001 | Chi phí chuyển phôi và nhận phôi về | lần | - | - | 717,000 | 717,000 |
5 | TN049 | Phí mai táng, hoả táng (bé cân nặng ≤ 200 gam) | bé | 1,208,000 | - | - | - |
6 | TN050 | Phí mai táng, hoả táng (bé cân nặng 200 gam - 500 gam) | bé | 1,749,000 | - | - | - |
7 | TN051 | Phí mai táng, hoả táng (bé cân nặng trên 500 gam) | bé | 2,211,000 | - | - | - |
8 | SPA19 | Gói massage thư giãn bé | lần | - | - | 250,000 | 250,000 |
9 | SPA20 | Ngâm chân thư giãn [thân nhân bệnh nhân] | lần | - | - | 150,000 | 150,000 |
10 | KB039 | Tái cấp - chỉnh sửa giấy chứng sinh | lần | 50,000 | - | 50,000 | 60,000 |
11 | KB048 | Tái cấp giấy xuất viện, giấy chứng nhận phẫu thuật | lần | 50,000 | - | 50,000 | 60,000 |
12 | KB050 | Tóm tắt bệnh án | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
13 | TIE005 | Tiền điện thoại | phút | 3,000 | - | 3,000 | 3,600 |
14 | CBL | Phí cấp lại biên lai viện phí | lần | 30,000 | - | 30,000 | 36,000 |
15 | GHT | Phí gia hạn trễ lưu trữ phôi > 1 tháng | lần | - | - | 2,000,000 | 2,400,000 |
16 | YOGA02 | Tiền học lớp Yoga thứ bảy - chủ nhật | buổi | - | - | 120,000 | 120,000 |
17 | YOGA03 | Tiền học lớp YOGA | buổi | - | - | 120,000 | 120,000 |
18 | SAO01 | Sao y giấy chứng sanh | lần | - | - | 10,000 | 12,000 |
19 | KB069 | Điều chỉnh thông tin hành chính | lần | - | - | 50,000 | 60,000 |
20 | KHSK | Thu tiền xét nghiệm nhân viên thi biên chế | lần | 280,000 | - | - | 336,000 |
21 | DVTN | Dịch vụ tin nhắn | lần | - | - | 10,000 | 12,000 |
22 | PHI03 | Phí tham gia tour hành trình vượt cạn ( người nhà) | lần | - | - | 50,000 | 60,000 |
23 | TL001 | Trích lục và cấp lại sổ tiêm ngừa (thời gian trích lục trước năm 2014) | lần | - | - | 200,000 | 240,000 |
24 | TL002 | Trích lục và cấp lại sổ tiêm ngừa (thời gian trích lục từ 2014 trở về sau) | lần | - | - | 100,000 | 120,000 |
25 | CRCH | Dịch vụ cắt rốn + chụp hình ( người nhà) | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
26 | PHU004 | Y trang của bệnh nhân (yêu cầu thêm ngoài quy định) | cái | - | - | 15,000 | 15,000 |
27 | TN013 | Tắm sơ sinh | lần | - | - | 30,000 | 36,000 |
28 | TAH003 | Thay drap giường bệnh (yêu cầu thêm ngoài quy định) | tấm | - | - | 15,000 | 15,000 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Khám đặt hẹn - Khám chuyên gia (07-11-2022)
- Nhau bám thấp – Nhau tiền đạo (01-06-2023)
- Gây tê và gây tê trong mổ (31-05-2023)
- Mổ lấy thai và nguy cơ cho thai kỳ sau (31-05-2023)
- Lớp tiền sản (23-05-2017)