STT | MÃ | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ THU PHÍ | GIÁ BHYT | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ NƯỚC NGOÀI |
1 | GP003 | Xét nghiệm Cyto ( tế bào) | lần | 106,000 | 106,000 | - | 127,200 |
2 | GP006 | Cytobrush | lần | 70,000 | - | 70,000 | 84,000 |
3 | GP010 | Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học | lần | 328,000 | - | 300,000 | 360,000 |
4 | GP011 | Xét nghiệm Endocyte | lần | 70,000 | - | 70,000 | 84,000 |
5 | SK013 | Sinh thiết buồng tử cung | lần | 300,000 | - | 400,000 | 480,000 |
6 | THI001 | ThinPrep - Pap test | lần | 564,000 | 564,000 | 580,000 | 696,000 |
7 | TEB001 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [Pap smear] | Lần | 349,000 | 349,000 | 360,000 | 432,000 |
8 | TT0091 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | lần | 533,000 | 533,000 | 493,000 | 591,600 |
9 | TT096 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 344,000 | 344,000 | 900,000 | 1,080,000 |
10 | GPB028 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm âm hộ] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
11 | GPB029 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm âm đạo] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
12 | GPB030 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm cổ tử cung] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
13 | GPB031 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm kênh cổ tử cung] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
14 | GPB032 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm lòng tử cung] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
15 | GPB033 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm thân tử cung] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
16 | GPB034 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm ống dẫn trứng bên Phải] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
17 | GPB035 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm ống dẫn trứng bên Trái] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
18 | GPB036 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm buồng trứng bên Phải] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
19 | GPB037 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm buồng trứng bên Trái] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
20 | GPB038 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm bánh nhau] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
21 | GPB039 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm vú bên Phải] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
22 | GPB040 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm vú bên Trái] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
23 | GPB041 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm hạch] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
24 | GPB042 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm phúc mạc thành] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
25 | GPB043 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm phúc mạc chậu] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
26 | GPB044 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm mạc nối lớn] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
27 | GPB045 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm ruột thừa] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
28 | GPB046 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm ruột non] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
29 | GPB047 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm đại tràng] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
30 | GPB048 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm mô mềm] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
31 | GPB049 | Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm khác] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
32 | GPB050 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm cổ tử cung- Theo hẹn] | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
33 | GPB051 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm kênh cổ tử cung- Theo hẹn] | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
34 | GPB052 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm lòng tử cung- Theo hẹn] | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
35 | GPB053 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm ống dẫn trứng bên phải- Theo hẹn] | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
36 | GPB054 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm ống dẫn trứng bên trái- Theo hẹn] | lần | - | - | 550,000 | 660,000 |
37 | GPB016 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | lần | 349,000 | 322,000 | 322,000 | 386,400 |
38 | GPB017 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | lần | 328,000 | 328,000 | 304,000 | 364,800 |
39 | GPB018 | Cell bloc (khối tế bào) | lần | 234,000 | 234,000 | 250,000 | 300,000 |
40 | GPB019 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | lần | 159,000 | 159,000 | 147,000 | 176,400 |
41 | AHPV | Aptima HPV | lần | - | - | 770,000 | 924,000 |
42 | GPB020 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng | lần | 400,000 | - | 400,000 | 480,000 |
43 | GPB021 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh | lần | 520,000 | - | 520,000 | 624,000 |
44 | GPB022 | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/tổn thương sâu | lần | 210,000 | - | 210,000 | 252,000 |
45 | GPB023 | Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1u) | lần | 140,000 | - | 140,000 | 168,000 |
46 | GPB024 | Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật | lần | 140,000 | - | 140,000 | 168,000 |
47 | THI002 | Clearprep pap | lần | 520,000 | - | 520,000 | 624,000 |
48 | MOI213 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | lần | 196,000 | 196,000 | 189,000 | 226,800 |
49 | GPB027 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | lần | - | - | 350,000 | 420,000 |
50 | XN205 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại ER] | lần | 436,000 | 436,000 | 685,000 | 822,000 |
51 | XN206 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại PR] | lần | 436,000 | 436,000 | 746,000 | 895,200 |
52 | XN207 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại HER2] | lần | 436,000 | 436,000 | 895,000 | 1,074,000 |
53 | XN208 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại Ki67] | lần | 436,000 | 436,000 | 668,000 | 801,600 |
54 | XN209 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại CK5] | lần | 436,000 | 436,000 | 900,000 | 1,080,000 |
55 | XN210 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại p63] | lần | 436,000 | 436,000 | 643,000 | 771,600 |
56 | TEB002 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [Tuyến vú] | lần | 349,000 | - | 260,000 | 312,000 |
57 | BO002 | Max-prep Pap | lần | - | - | 520,000 | 624,000 |
58 | GPB028 | Nhuộm hai màu Hematoxylin– Eosin [bệnh phẩm âm hộ] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
59 | GPB029 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm âm đạo] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
60 | GPB030 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm cổ tử cung] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
61 | GPB031 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm kênh cổ tử cung] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
62 | GPB032 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm lòng tử cung] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
63 | GPB033 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm thân tử cung] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
64 | GPB034 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm ống dẫn trứng bên Phải] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
65 | GPB035 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm ống dẫn trứng bên Trái] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
66 | GPB036 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm buồng trứng bên Phải] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
67 | GPB037 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm buồng trứng bên Trái] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
68 | GPB038 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm bánh nhau] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
69 | GPB039 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm vú bên Phải] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
70 | GPB040 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm vú bên Trái] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
71 | GPB041 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm hạch] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
72 | GPB042 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm phúc mạc thành] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
73 | GPB043 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm phúc mạc chậu] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
74 | GPB044 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm mạc nối lớn] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
75 | GPB045 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm ruột thừa] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
76 | GPB046 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm ruột non] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
77 | GPB047 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm đại tràng] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
78 | GPB048 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm mô mềm] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
79 | GPB049 | Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm khác] | lần | 328,000 | 328,000 | 350,000 | 420,000 |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Lớp tiền sản (23-05-2017)
- Danh mục vật tư tiêu hao 2024 (05-05-2025)
- Danh mục thuốc năm 2024 (05-05-2025)
- Thông tin giá thuốc, vật tư y tế... (22-05-2023)
- Đăng ký trực tiếp theo số thứ tự tại bệnh viện (07-11-2022)