Tiền Giải phẫu bệnh lý - tế bào (Cập nhật tháng 09-2022)

Tiền Giải phẫu bệnh lý - tế bào (Cập nhật tháng 09-2022)

Tiền Giải phẫu bệnh lý - tế bào (Cập nhật tháng 09-2022)

Tiền Giải phẫu bệnh lý - tế bào (Cập nhật tháng 09-2022)

Tiền Giải phẫu bệnh lý - tế bào (Cập nhật tháng 09-2022)
Tiền Giải phẫu bệnh lý - tế bào (Cập nhật tháng 09-2022)

Tiền Giải phẫu bệnh lý - tế bào

STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT  GIÁ THU PHÍ   GIÁ BHYT   GIÁ DỊCH VỤ   GIÁ NƯỚC NGOÀI
1 GP003 Xét nghiệm Cyto ( tế bào) lần      106,000      106,000  -         127,200
2 GP006 Cytobrush lần        70,000  -         70,000          84,000
3 GP010 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học lần      328,000  -       300,000        360,000
4 GP011 Xét nghiệm Endocyte lần        70,000  -         70,000          84,000
5 SK013 Sinh thiết buồng tử cung lần      300,000  -       400,000        480,000
6 THI001 ThinPrep - Pap test lần      564,000      564,000      580,000        696,000
7 TEB001 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [Pap smear] Lần      349,000      349,000      360,000        432,000
8 TT0091 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh lần      533,000      533,000      493,000        591,600
9 TT096 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần      344,000      344,000      900,000     1,080,000
10 GPB028 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm âm hộ] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
11 GPB029 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm âm đạo] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
12 GPB030 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm cổ tử cung] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
13 GPB031 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm kênh cổ tử cung] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
14 GPB032 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm lòng tử cung] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
15 GPB033 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm thân tử cung] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
16 GPB034 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm ống dẫn trứng bên Phải] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
17 GPB035 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm ống dẫn trứng bên Trái] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
18 GPB036 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm buồng trứng bên Phải] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
19 GPB037 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm buồng trứng bên Trái] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
20 GPB038 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm bánh nhau] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
21 GPB039 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm vú bên Phải] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
22 GPB040 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm vú bên Trái] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
23 GPB041 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm hạch] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
24 GPB042 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm phúc mạc thành] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
25 GPB043 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm phúc mạc chậu] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
26 GPB044 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm mạc nối lớn] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
27 GPB045 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm ruột thừa] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
28 GPB046 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm ruột non] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
29 GPB047 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm đại tràng] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
30 GPB048 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm mô mềm] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
31 GPB049 Nhuộm hai màu Hematoxyline– Eosin [bệnh phẩm khác] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
32 GPB050 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm cổ tử cung- Theo hẹn] lần                -                  -        550,000        660,000
33 GPB051 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm kênh cổ tử cung- Theo hẹn] lần                -                  -        550,000        660,000
34 GPB052 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm lòng tử cung- Theo hẹn] lần                -                  -        550,000        660,000
35 GPB053 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm ống dẫn trứng bên phải- Theo hẹn] lần                -                  -        550,000        660,000
36 GPB054 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [Bệnh phẩm ống dẫn trứng bên trái- Theo hẹn] lần                -                  -        550,000        660,000
37 GPB016 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo lần      349,000      322,000      322,000        386,400
38 GPB017 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết lần      328,000      328,000      304,000        364,800
39 GPB018 Cell bloc (khối tế bào) lần      234,000      234,000      250,000        300,000
40 GPB019 Nhuộm May Grunwald – Giemsa lần      159,000      159,000      147,000        176,400
41 AHPV Aptima HPV lần                -                  -        770,000        924,000
42 GPB020 Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng lần      400,000  -       400,000        480,000
43 GPB021 Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh lần      520,000  -       520,000        624,000
44 GPB022 Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/tổn thương sâu lần      210,000  -       210,000        252,000
45 GPB023 Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1u) lần      140,000  -       140,000        168,000
46 GPB024 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật lần      140,000  -       140,000        168,000
47 THI002 Clearprep pap lần      520,000  -       520,000        624,000
48 MOI213 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học lần      196,000      196,000      189,000        226,800
49 GPB027 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep lần  -   -       350,000        420,000
50 XN205 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại ER] lần      436,000      436,000      685,000        822,000
51 XN206 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại PR] lần      436,000      436,000      746,000        895,200
52 XN207 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại HER2] lần      436,000      436,000      895,000     1,074,000
53 XN208 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại Ki67] lần      436,000      436,000      668,000        801,600
54 XN209 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại CK5] lần      436,000      436,000      900,000     1,080,000
55 XN210 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên [Loại p63] lần      436,000      436,000      643,000        771,600
56 TEB002 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [Tuyến vú] lần      349,000  -       260,000        312,000
57 BO002 Max-prep Pap lần  -   -       520,000        624,000
58 GPB028 Nhuộm hai màu Hematoxylin– Eosin [bệnh phẩm âm hộ] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
59 GPB029 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm âm đạo] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
60 GPB030 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm cổ tử cung] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
61 GPB031 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm kênh cổ tử cung] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
62 GPB032 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm lòng tử cung] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
63 GPB033 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm thân tử cung] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
64 GPB034 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm ống dẫn trứng bên Phải] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
65 GPB035 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm ống dẫn trứng bên Trái] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
66 GPB036 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm buồng trứng bên Phải] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
67 GPB037 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm buồng trứng bên Trái] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
68 GPB038 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm bánh nhau] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
69 GPB039 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm vú bên Phải] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
70 GPB040 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm vú bên Trái] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
71 GPB041 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm hạch] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
72 GPB042 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm phúc mạc thành] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
73 GPB043 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm phúc mạc chậu] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
74 GPB044 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm mạc nối lớn] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
75 GPB045 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm ruột thừa] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
76 GPB046 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm ruột non] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
77 GPB047 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm đại tràng] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
78 GPB048 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm mô mềm] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
79 GPB049 Nhuộm hai màu Hematoxylin – Eosin [bệnh phẩm khác] lần      328,000      328,000      350,000        420,000
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác