Tiền khám, làm thuốc hoặc thay băng (Cập nhật ngày 09-2022)

Tiền khám, làm thuốc hoặc thay băng (Cập nhật ngày 09-2022)

Tiền khám, làm thuốc hoặc thay băng (Cập nhật ngày 09-2022)

Tiền khám, làm thuốc hoặc thay băng (Cập nhật ngày 09-2022)

Tiền khám, làm thuốc hoặc thay băng (Cập nhật ngày 09-2022)
Tiền khám, làm thuốc hoặc thay băng (Cập nhật ngày 09-2022)

Tiền khám, làm thuốc hoặc thay băng

STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT  GIÁ THU PHÍ   GIÁ BHYT   GIÁ DỊCH VỤ   GIÁ NƯỚC NGOÀI
1 TD001 Công chích ( BN ở ngoài vào) lần        20,000  -           20,000        24,000
2 TN019 Công Truyền máu lần      100,000  -         150,000      180,000
3 TN022 Làm thuốc âm đạo lần        10,000  -           20,000        24,000
4 KB031 Xoa bóp toàn thân ( 60 phút ) lần        87,000        87,000          87,000      104,400
5 TN031 Công chích lần        20,000  -           20,000        24,000
6 KB035 Tập do cứng khớp ngày        41,500        41,500          16,000        19,200
7 TN036 Tắm bé Lần  -   -           30,000        36,000
8 VT084 Áo , nón, tã, băng rốn, vớ tay chân. cái        70,000  -           70,000        84,000
9 HCK01 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia) ca      200,000      200,000        200,000      240,000
10 TTM Truyền tĩnh mạch (ngoại trú) lần        21,400        21,400          20,000        24,000
11 TIEM Tiêm( bắp/dưới da/tĩnh mạch) - ngoại trú lần        10,000        10,000          20,000        24,000
12 KB052 Chăm sóc Catheter động mạch (Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú) lần  -         20,000          20,000        24,000
13 KB053 Chăm sóc Catheter tĩnh mạch (Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú) lần  -         20,000          20,000        24,000
14 KB054 Chăm sóc ống nội khí quản (1 lần) lần  -         10,000          10,000        12,000
15 KB056 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật lần  -         41,100          41,100        49,320
16 HCXQ Hội chẩn đọc kết quả nhũ ảnh kỹ thuật số lần  -   -         138,000      165,600
17 CNHI Công chích vacxin nhi lần  -   -           30,000        36,000
18 CNHI1 Công chích vacxin nhi (chủ nhật) lần  -   -           40,000        48,000
19 TN001 Tiêm VAT I lần  -   -           20,000        24,000
20 TN002 Tiêm VAT II lần  -   -           20,000        24,000
21 TN003 Tiêm VAT III lần  -   -           20,000        24,000
22 TN004 Tiêm VAT IV lần  -   -           20,000        24,000
23 TN005 Tiêm VAT V lần  -   -           20,000        24,000
24 TN007 Cấy que ngừa thai lần      100,000  -         100,000      120,000
25 TN008 Rút que ngừa thai lần      100,000  -         100,000      120,000
26 KN009 Bé thở Oxy qua masque, qua hood lần        18,000  -           18,000        21,600
27 TN016 Công chích (cấp cứu) lần        20,000  -           20,000        24,000
28 TN017 Công truyền dịch (thường) lần        50,000  -         100,000      120,000
29 TN018 Công truyền dịch (BN o ngoai vào cấp cứu) - đạm lần        50,000  -         150,000      180,000
30 TN020 Công chọc dò lần        20,000  -           20,000        24,000
31 KN025 Vật lý trị liệu chỉnh hình ngày        30,100        30,100          30,000        36,000
32 KB027 Chăm sóc bé ngày        10,000  -           30,000        36,000
33 TN027 Lớp chuẩn bị làm mẹ trước sanh lần        10,000  -           10,000        12,000
34 KB028 Chăm sóc sản phụ lần        15,000  -           15,000        18,000
35 KB030 Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ lần        11,000        11,000          10,000        12,000
36 KB032 Xoa bóp cục bộ bằng tay ( 60 phút ) lần        59,500        59,500          59,500        71,400
37 KB036 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp ngày        26,000        26,000          50,000        60,000
38 KB037 Tập do liệt ngoại biên ngày        24,300        24,300          10,000        12,000
39 KB038 Tập do liệt thần kinh trung ương ngày        38,000        38,000          10,000        12,000
40 TIE008 Tiền chuyển viện cho bệnh nhân km        20,000  -           20,000        24,000
41 DAY001 Dạy làm mẹ trước sanh lần        10,000  -           10,000        12,000
42 THA01 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.) lần        57,600        57,600          60,000        72,000
43 CON004 Công đặt sonde Rectal lần        10,000  -           10,000        12,000
44 CHI027 Chi phí mời BS ngoài hội chẩn trên 1 giờ đến mổ người      200,000  -         200,000      240,000
46 PBĐ01 Phí trả kết quả xét nghiệm pap's lần        20,000  -           20,000        24,000
47 THA02 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm lần        82,400        82,400                  -          98,880
48 KB051 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong lần  -   -         150,000      180,000
49 THA03 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm lần      112,000  -   -       134,400
50 THA04 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng lần      134,000  -   -       160,800
51 THA05 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng lần      179,000  -   -       214,800
52 THA06 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng lần      227,000  -   -       272,400
53 CRCH Dịch vụ cắt rốn + chụp hình ( người nhà) lần  -   -         500,000      600,000
54 KB085 Chi phí chăm sóc, hỗ trợ trong thời gian điều trị và cách ly (K1) ngày  -   -         150,000      180,000
55 KB086 Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa lần  -   -      1,000,000  - 
56 KB089 Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa (Liều 1) lần  -   -         454,181  - 
57 KB090 Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa (Liều 2,3) lần  -   -         545,819  - 
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng

Bài viết khác