STT | MÃ | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ THU PHÍ | GIÁ BHYT | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ NƯỚC NGOÀI |
1 | TD001 | Công chích ( BN ở ngoài vào) | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
2 | TN019 | Công Truyền máu | lần | 100,000 | - | 150,000 | 180,000 |
3 | TN022 | Làm thuốc âm đạo | lần | 10,000 | - | 20,000 | 24,000 |
4 | KB031 | Xoa bóp toàn thân ( 60 phút ) | lần | 87,000 | 87,000 | 87,000 | 104,400 |
5 | TN031 | Công chích | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
6 | KB035 | Tập do cứng khớp | ngày | 41,500 | 41,500 | 16,000 | 19,200 |
7 | TN036 | Tắm bé | Lần | - | - | 30,000 | 36,000 |
8 | VT084 | Áo , nón, tã, băng rốn, vớ tay chân. | cái | 70,000 | - | 70,000 | 84,000 |
9 | HCK01 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia) | ca | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 240,000 |
10 | TTM | Truyền tĩnh mạch (ngoại trú) | lần | 21,400 | 21,400 | 20,000 | 24,000 |
11 | TIEM | Tiêm( bắp/dưới da/tĩnh mạch) - ngoại trú | lần | 10,000 | 10,000 | 20,000 | 24,000 |
12 | KB052 | Chăm sóc Catheter động mạch (Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú) | lần | - | 20,000 | 20,000 | 24,000 |
13 | KB053 | Chăm sóc Catheter tĩnh mạch (Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú) | lần | - | 20,000 | 20,000 | 24,000 |
14 | KB054 | Chăm sóc ống nội khí quản (1 lần) | lần | - | 10,000 | 10,000 | 12,000 |
15 | KB056 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | lần | - | 41,100 | 41,100 | 49,320 |
16 | HCXQ | Hội chẩn đọc kết quả nhũ ảnh kỹ thuật số | lần | - | - | 138,000 | 165,600 |
17 | CNHI | Công chích vacxin nhi | lần | - | - | 30,000 | 36,000 |
18 | CNHI1 | Công chích vacxin nhi (chủ nhật) | lần | - | - | 40,000 | 48,000 |
19 | TN001 | Tiêm VAT I | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
20 | TN002 | Tiêm VAT II | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
21 | TN003 | Tiêm VAT III | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
22 | TN004 | Tiêm VAT IV | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
23 | TN005 | Tiêm VAT V | lần | - | - | 20,000 | 24,000 |
24 | TN007 | Cấy que ngừa thai | lần | 100,000 | - | 100,000 | 120,000 |
25 | TN008 | Rút que ngừa thai | lần | 100,000 | - | 100,000 | 120,000 |
26 | KN009 | Bé thở Oxy qua masque, qua hood | lần | 18,000 | - | 18,000 | 21,600 |
27 | TN016 | Công chích (cấp cứu) | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
28 | TN017 | Công truyền dịch (thường) | lần | 50,000 | - | 100,000 | 120,000 |
29 | TN018 | Công truyền dịch (BN o ngoai vào cấp cứu) - đạm | lần | 50,000 | - | 150,000 | 180,000 |
30 | TN020 | Công chọc dò | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
31 | KN025 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | ngày | 30,100 | 30,100 | 30,000 | 36,000 |
32 | KB027 | Chăm sóc bé | ngày | 10,000 | - | 30,000 | 36,000 |
33 | TN027 | Lớp chuẩn bị làm mẹ trước sanh | lần | 10,000 | - | 10,000 | 12,000 |
34 | KB028 | Chăm sóc sản phụ | lần | 15,000 | - | 15,000 | 18,000 |
35 | KB030 | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | lần | 11,000 | 11,000 | 10,000 | 12,000 |
36 | KB032 | Xoa bóp cục bộ bằng tay ( 60 phút ) | lần | 59,500 | 59,500 | 59,500 | 71,400 |
37 | KB036 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | ngày | 26,000 | 26,000 | 50,000 | 60,000 |
38 | KB037 | Tập do liệt ngoại biên | ngày | 24,300 | 24,300 | 10,000 | 12,000 |
39 | KB038 | Tập do liệt thần kinh trung ương | ngày | 38,000 | 38,000 | 10,000 | 12,000 |
40 | TIE008 | Tiền chuyển viện cho bệnh nhân | km | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
41 | DAY001 | Dạy làm mẹ trước sanh | lần | 10,000 | - | 10,000 | 12,000 |
42 | THA01 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.) | lần | 57,600 | 57,600 | 60,000 | 72,000 |
43 | CON004 | Công đặt sonde Rectal | lần | 10,000 | - | 10,000 | 12,000 |
44 | CHI027 | Chi phí mời BS ngoài hội chẩn trên 1 giờ đến mổ | người | 200,000 | - | 200,000 | 240,000 |
46 | PBĐ01 | Phí trả kết quả xét nghiệm pap's | lần | 20,000 | - | 20,000 | 24,000 |
47 | THA02 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | lần | 82,400 | 82,400 | - | 98,880 |
48 | KB051 | Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong | lần | - | - | 150,000 | 180,000 |
49 | THA03 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | lần | 112,000 | - | - | 134,400 |
50 | THA04 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | lần | 134,000 | - | - | 160,800 |
51 | THA05 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | lần | 179,000 | - | - | 214,800 |
52 | THA06 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | lần | 227,000 | - | - | 272,400 |
53 | CRCH | Dịch vụ cắt rốn + chụp hình ( người nhà) | lần | - | - | 500,000 | 600,000 |
54 | KB085 | Chi phí chăm sóc, hỗ trợ trong thời gian điều trị và cách ly (K1) | ngày | - | - | 150,000 | 180,000 |
55 | KB086 | Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa | lần | - | - | 1,000,000 | - |
56 | KB089 | Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa (Liều 1) | lần | - | - | 454,181 | - |
57 | KB090 | Chi phí chăm sóc, bảo quản thuốc, quản lý hồ sơ tiêm ngừa (Liều 2,3) | lần | - | - | 545,819 | - |
Vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
Bài viết khác
- Lớp tiền sản (23-05-2017)
- Đăng ký trực tiếp theo số thứ tự tại bệnh viện (07-11-2022)
- Khám đặt hẹn - Khám chuyên gia (07-11-2022)
- Gói tiêm ngừa nhi (VACCINATION PACKAGES FOR CHILDREN) (07-11-2022)
- Thông tin về các nguy cơ trong Thụ tinh ống nghiệm (21-04-2025)